You are on page 1of 6

Dữ liệu Số lượng cần thiết cho mỗi đơn vị vận chuyển

Yêu cầu M1-S1 M1-S2 M2-S1 M2-S2 S1-P S2-P Tổng


M1 1 1 0 0 0 0 40 =
M2 0 0 1 1 0 0 60 =
S1 1 0 1 0 -1 0 0 =
S2 0 1 0 1 0 -1 0 =
P 0 0 0 0 1 1 100 =
Tối đa 30 30 50 50 70 70
Chi phí $ 2,000 $ 1,700 $ 1,600 $ 1,100 $ 400 $ 800
Giải pháp 30 10 10 50 40 60

Mục tiêu
Chi phí 212000

Đặt biến
X(M1-S1) Số lượng từ mỏ M1 đến nơi lưu trữ S1 (tons)
X(M1-S2) Số lượng từ mỏ M1 đến nơi lưu trữ S2 (tons)
X(M2-S1) Số lượng từ mỏ M2 đến nơi lưu trữ S1 (tons)
X(M2-S2) Số lượng từ mỏ M2 đến nơi lưu trữ S2 (tons)
X(S1-P) Sô lượng từ nơi lưu trữ S1 đến nhà máy P (tons)
X(S2-P) Sô lượng từ nơi lưu trữ S2 đến nhà máy P (tons)

Mục tiêu
MIN(chi phí)= MIN(2000.X(M1-S1) + 1700.X(M1-S2) + 1600.X(M2-S1) + 1100.X(M2-S2) + 400.X(S1-P) + 800.

Ràng buộc
X(M1-S1) + X(M1-S2) = 40
X(M2-S1) + X(M2-S2) = 60

X(M1-S1) + X(M2-S1) - X(S1-P) = 0


X(M1-S2) + X(M2-S2) - X(S2-P) = 0

X(S1-P) + X(S2-P) = 100

X(M1-S1) <= 30 X(M1-S2) <= 30


X(M2-S1) <= 50 X(M2-S2) <= 50
X(S1-P) <= 70 X(S2-P) <= 70
Số lượng/Nhu cầu
40
60
0
0
100

100.X(M2-S2) + 400.X(S1-P) + 800.X(S2-P))


The Fagersta Steelworks.
Unit cost M1 M2 P
S1($/tấn) $ 2,000 $ 1,600 $ 400
S2($/tấn) $ 1,700 $ 1,100 $ 800

Quantity M1 M2 P
S1($/tấn) 40 0 40 <= 70
S2($/tấn) 0 60 60 <= 70
40 60 100
= = =
40 60 100

x1, x2 y1, y2
<= <=
30 50

Mục tiêu MIN (cost)


210000

1. Đặt biến số:


x1: số lượng quặng khai thác từ mỏ 1 -> S1 Quantity M1 M2
x2: số lượng quặng khai thác từ mỏ 1 -> S2 S1 (tấn) x1 y1
y1: số lượng quặng khai thác từ mỏ 2 -> S1 S2(tấn) x2 y2
y2: số lượng quặng khai thác từ mỏ 2 -> S2
2. Mục tiêu:
Min (cost) = Min (2000x1 + 1700x2 +1600y1 + 1100y2)
3. Ràng buộc:
x1 <= 30
x2 <= 30
y1 <= 50
y2 <= 50
x1 + y1 <= 70
x2 + y2 <= 70
x1 + x2 + y1 + y2 = 100
x1 + x2 = 40
y1 + y2 = 60

You might also like