You are on page 1of 2

3課(Mai) Viết và học thuộc các từ sau

Phòng học Nhà ăn Thư viện Phòng họp Nhà VS

きょうしつ しょくどう としょかん かいぎしつ トイレ

Kyou shi tsu Sho ku dou To sho kan Ka i gi shi tsu To i re

Trường học Ngân hàng Bệnh viện Công viên siêu thị

がっこう ぎんこう びょういん こうえん スーパー

Gak kou Gin kou Byou in Kou en Su- pa-

Công ty cầu thang lễ tân điện thoại

かいしゃ かいだん うけつけ ネクタイ でんわ

Ka i sha Ka i dan U ke tsu ke Ne ku ta i Den wa


rượu vang thuốc lá thang cuốn thang máy

ワイン たばこ くつ エスカレーター エレベーター

Wa in Ta ba ko Ku tsu E su ka re- ta- E re be – ta-

phòng làm việc nhà quầy bán hàng căn phòng

コーラ じむしょ うち うりば へや

Ko- ra Ji mu sho U chi U ri ba He ya

You might also like