You are on page 1of 3

Present perfect

diễn tả những hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn diễn ra ở hiện
tại hoặc có ảnh hưởng, liên hệ đến hiện tại.

Ví dụ như một số trường hợp sau:

– Một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại
Eg: I have studied English for eight years

– Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm nào
nhưng kết quả của hành động này ảnh hưởng đến hiện tại
Eg: she has done her homework (so she can go shopping)

– Diễn tả một hành đồng xảy ra nhiều lần từ quá khứ đến hiện tại
Eg: We have seen that movie five times

– Diễn tả 1 hành động xảy ra trong khoảng thời gian chưa kết thúc ở
thời điểm hiện tại
Eg: I haven’t seen her this week

– Những trải nghiệm của bản thân.


Eg: I have learned cook this food (so I can cook)

► Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành


Trong câu thường có những từ sau: Since, for, Already, just, ever,
never, yet, recently, before, … hoặc so sánh nhất.

► Cấu trúc
Loại câu Cấu trúc
S + has/have + V3/ed + O
Khẳng
định Ex: He has had dinner with his family (Anh ấy đã ăn tối với gia
đình)

S + have/has + not + V3/ed + O


Ex: He hasn’t completed the assigned work (Anh ấy không
Phủ định hoàn thành công việc được giao)

Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you completed the assigned work? (Cậu đã làm xong
Nghi vấn công việc được giao chưa?)

► Cách dùng
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại hay
tương lai.
1
Ex: I have been a doctor since 2019. (Tôi đã là một bác sĩ từ năm 2019.)

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói
rõ thời gian xảy ra.
2 Ex: My brother has lost my umbrella. (Em trai tôi đã làm mất chiếc của
tôi.)

Diễn tả hành động vừa xảy ra.


3 Ex: I have just broken up with my boyfriend. (Em vừa chia tay bạn trai.)

4 Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm


Ex: My winter vacation last year has been the worst I’ve ever had. (Kỳ
nghỉ đông năm ngoái của tôi là kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)

Tóm lại, khi đặt câu với thì hiện tại hoàn thành, bạn cần chú ý hai
vấn đề sau:

 Thêm has, have phù hợp với chủ ngữ


 Chuyển động từ về dạng V3
► Một số chú ý khi chuyển động từ trong thì
hiện tại hoàn thành
– Động từ miêu tả trong câu thì phải ở dạng V3.  Với ta sẽ giữ nguyên
và thêm đuôi ed
Eg: lived, walked, watched,  …

– Với các động từ bất quy tắc thì bạn cần học thuộc dạng đặc biệt của

Eg: be – been, have – had, do – done, go – gone, come – come, make –
made,….

You might also like