Professional Documents
Culture Documents
Giới
STT Lớp học Họ Tên Ngày sinh Toán Văn
tính
Sử/
Lý/
Anh Địa/Hóa Sinh
Anh
chuyên
A-72 A-71
A-72 A-71
A-72 A-71
KO A-71
KO A-71
KO A-71
KO A-71
KO A-71
A-72 A-71
A-72 A-71
KO A-71
A-74 A-71
A-74 A-71
KO KO H-71 KO
KO KO H-71 KO
KO KO H-71 KO
KO KO Đ-71
KO KO Đ-71
KO KO
KO KO
KO KO
KO KO
KO KO
KO KO
KO KO
KO KO
KO KO
A-72 KO KO
A-72 KO KO
A-72 KO KO
A-72 KO KO
A-72 KO KO
A-72 KO KO
A-72 KO KO
A-77 KO H-71 SI-71
A-77 KO H-71 KO
A-77 KO H-71 SI-71
A-77 KO H-71 SI-71
A-77 KO H-71 KO
A-77 KO KO KO
A-77 KO KO KO
KO KO KO SI-71
KO KO H-71 SI-71
KO KO H-71 SI-71
KO KO
KO KO KO
KO KO
KO KO
KO KO
A-72 KO KO
A-72 KO KO
A-72 KO
A-72 KO Đ-71
A-74 KO Đ-71
KO KO KO SI-71
KO KO KO KO
A-78 KO
KO KO
A-74 KO KO
A-74 KO Đ-71
A-74 KO Đ-71
A-74 KO KO
A-74 KO KO
A-74 KO KO
A-74 KO KO
KO KO Đ-71
A-74 KO
KO KO
KO KO
KO L-71 KO KO
KO L-71 KO KO
A-77 L-71 KO SI-71
A-77 L-71 H-71 SI-71
A-77 L-71 H-71 SI-71
KO L-71 H-71 SI-71
KO L-71 H-71 SI-71
KO L-71 H-71 KO
KO L-71 KO KO
A-76 L-71 H-71 SI-71
A-76 L-71 H-71 SI-71
A-76 L-71 H-71 SI-71
A-74 S-71 Đ-71
A-74 S-71 Đ-71
A-74 S-71 Đ-71
A-74 S-71 Đ-71
A-74 S-71 Đ-71
A-711
A-711
A-711
A-711
A-711
A-711
A-711
A-711
A-711
A-711
A-711
A-711
A-711
A-711
A-711
A-711
A-711
A-714
A-714
A-714
A-714
A-714
A-714
A-714
A-714
A-714
A-714
A-75
A-75
A-75
A-75
A-75
A-75
A-75
A-77
A-77
A-77
A-77
A-77
A-77
A-78
A-78
A-78
A-78
A-78
A-79
A-79
A-79
A-79
A-79
A-79
A-79
A-79
A-79
A-79
A-714
A-714
A-73
A-73
A-73
A-73
A-73
A-73
A-712
A-712
A-79
A-79
A-79
A-79
A-79
A-75
A-75
A-75
A-75
A-75
A-75
A-75
A-75
KO
KO
KO
A-79
KO
KO
KO
KO
KO
KO
KO
KO
A-78
A-78
A-78
A-78
A-78
A-78
A-78
A-78
A-78
A-78
A-78
A-712
A-712
A-714
A-714
A-714
A-714
KO
KO
KO
KO
KO
KO
KO
A-713
A-713
A-713
A-713
A-713
A-713
A-713
A-713
A-713
A-73
A-73
A-73
A-73
A-73
A-73
KO
KO
KO
KO
KO
A-713
A-713
A-713
A-710
A-710
A-710
A-710
A-710
A-710
A-710
A-710
A-710
A-710
A-710
A-710
A-713
A-713
A-713
A-713
A-712
A-712
A-712
A-712
A-713
KO
A-73
A-73
A-73
A-710
KO
KO
KO
A-77
A-76
A-76
A-76
A-76
A-76
A-76
A-76
A-76
A-76
A-76
A-76
A-76
A-76
A-76
KO
A-74
A-710
A-710
A-710
A-710
A-712
A-712
A-712
A-712
A-712
A-712
A-712
A-712
A-712
A-73
A-73
KO
ĐĂNG KÍ DẠY BỘ ĐỘI
Lưu ý: Thầy cô đăng kí ko trùng lịch khối K6.
Lớp đang
STT HỌ TÊN MÔN THỨ 2 THỨ 3 ca 1 THỨ 3 ca 2
giảng dạy
7 Phạm Thị Liễu địa x Đ-71 C. Liễu
8 Nguyễn Duy Khánh địa x
9 Lê Thị Thanh Quý GDCD
10 Kiều Thu Hà Hoá H-71 C. Hà x
11 Phạm Duy Thịnh Lịch sử
12 Hoồ Hạnh Lịch sử S-71 T. Hạnh
13 Nguyễn Thị Nhung Lịch sử
14 Nguyễn Thị Ngọc Liệu Lịch sử
k7a1, k7a2,
15 Phùng Văn Thiện LÝ k7a3, k7a5
16 Nguyễn Thị Kim Anh Sinh K7a1, k8a1 x SI-71 C. K Anh
Cô Ngọc Trang Toán k7a3,k7a5 T-72 C. N Trang x
17 Phạm thị hà Toán k7a7 T-74 C. Hà
18 Lê Thị Ngọc Hoa Toán k7a2,k7a4
19 Dương Văn Lựu Toán k7a1,k7a9 x
Thầy Hảo Toán k7a6
20 Trịnh Ngọc Mai Toán x
21 Nguyễn Đức Long Toán x
22 Nguyễn Thị My Văn k7a7,k7a8,k7a9 V-74 C. My V-76 C. My
23 Vũ Quỳnh Anh Văn k7a3,k7a4 V-78 C. Q Anh V-79 C. Q Anh
24 Triệu Tuyết Hạnh Văn k7a2, k7a5,k7a6 V-71 C. Hạnh V-72 C. Hạnh
25 Nguyễn Thị Minh Phư Văn x x
26 Nguyễn Thu Trang Văn x
28 Thái Thị Hằng Văn
29 Nguyễn Thị Sen Văn k7a1
29 Nguyễn Đức Long Toán
30 Nguyễn Thị Thảo Nhun Văn x x x
31 Nguyễn Thị Diệu Linh Anh x
32 Vũ Thị Ngọc Trang Toán K7a5, K7a3 x x
33 Cồ Khắc Nam Toán K7A8 x
34 Trần Xuân Công Văn x x
2 Vũ Thị Hồng Vân Anh k7a1,k7a7 A-76 C. Vân
3 Nguyễn Thị Hợp Anh k7a5+ K7a4 A-79 C. HợpA-710 C. Hợp
4 Cô Thắm Anh k7a2k7a8,K7A6A-72 C. ThắmA-73 C. ThắmA-74 C. Thắm
5 C hường Anh k7a6 A-71 C. Hường
Cô Liên Anh k7a3,k7a9 A-713 C. Liên A-714 C. Liên
6 Phạm Thị Kim Dung Anh x x
DẠY BỘ ĐỘI
x L-71 T. Thiện
SI-71 C. K Anh
T-73 C. N Trang x
x
T-75 C. Hoa T-76 C. Hoa
T-71 T. Lựu x
x x
V-77 C. My x V-75 C. My x
V-79 C. Q Anh V-710 C. Q Anh
V-72 C. HạnhV-73 C. Hạnh
x x
x
x
x x
x
x x x
A-77 C. Vân A-78 C. Vân
710 C. Hợp A-711 C. Hợp x A-712 C. Hợp
74 C. Thắm x x