You are on page 1of 44

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


------------o0o------------ ------------o0o------------

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024 MÔN CHUNG


Thực hiện: Từ ngày 04/09/2023 - 17/12/2023 Ngày 10 tháng 8 năm 2023

Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học


Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Học Chủ nghĩa xã hội khoa học
phần:
1 POLI 106-K71.1_LT 2 30 0 0 0 80 200 Chiều Thứ 6(T9-10) HT2B Nguyễn Thị Hạnh
Học Đánh giá trong giáo dục
phần:
2 COMM 005-K71.1_LT 2 30 0 0 0 50 100 Sáng Thứ 4(T1-2) 304K1 Ngô Thị Hải Yến A
Học Giáo dục học
phần:
3 PSYC 102-K72.1_LT 3 45 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 4(T6-8) HT2B Nguyễn Đức Giang
Học Giáo dục thể chất 4 (Bóng bàn)
phần:
4 PHYE 251BB-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 2(T7-10) 103NTĐ Nguyễn Thị Toàn
5 PHYE 251BB-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 103NTĐ Nguyễn Mạnh Tuân
6 PHYE 251BB-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 5(T1-4) 103NTĐ Nguyễn Mạnh Tuân
7 PHYE 251BB-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 103NTĐ Nguyễn Thị Toàn
Học Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền)
phần:
8 PHYE 251BC-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 110SVĐ Nguyễn Văn Hải
9 PHYE 251BC-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 110SVĐ Nguyễn Thị Thuỷ
10 PHYE 251BC-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 108SVĐ Nguyễn Thị Thuỷ
11 PHYE 251BC-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 110SVĐ Nguyễn Thị Thuỷ
12 PHYE 251BC-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 110SVĐ Lê Thị Thu Hoài
13 PHYE 251BC-K72.6_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 4(T7-10) 110SVĐ Trương Thị Hồng Tuyên

Trang: 1/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu
Học Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá)
phần:
14 PHYE 251BD-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 109SVĐ Phạm Thế Hưng
15 PHYE 251BD-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 109SVĐ Nguyễn Bá Hoà
16 PHYE 251BD-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 109SVĐ Hoàng Thái Đông
17 PHYE 251BD-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 109SVĐ Trần Văn Khôi
18 PHYE 251BD-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 109SVĐ Nguyễn Bá Hoà
19 PHYE 251BD-K72.6_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 109SVĐ Trần Văn Khôi
20 PHYE 251BD-K72.7_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 110SVĐ Phạm Thế Hưng
21 PHYE 251BD-K72.8_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 2(T7-10) 110SVĐ Hoàng Thái Đông
Học Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném)
phần:
22 PHYE 251BN-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 106SVĐ Trần Minh Thắng
23 PHYE 251BN-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 106SVĐ Nguyễn Hoài Phương
24 PHYE 251BN-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 4(T7-10) 106SVĐ Trần Minh Thắng
25 PHYE 251BN-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 5(T1-4) 106SVĐ Nguyễn Hoài Phương
26 PHYE 251BN-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 106SVĐ Nguyễn Hoài Phương
Học Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ)
phần:
27 PHYE 251BR-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 107SVĐ Trần Văn Khôi
28 PHYE 251BR-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 107SVĐ Trần Minh Thắng
Học Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông)
phần:
29 PHYE 251CL-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 112SVĐ Trần Văn Khôi
30 PHYE 251CL-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 2(T7-10) 112SVĐ Phùng Thị Bích Hằng
31 PHYE 251CL-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 112SVĐ Phùng Thị Bích Hằng
32 PHYE 251CL-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 112SVĐ Nguyễn Thành Trung
33 PHYE 251CL-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 112SVĐ Nguyễn Thị Ngọc

Trang: 2/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

34 PHYE 251CL-K72.6_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 4(T7-10) 112SVĐ Nguyễn Thị Ngọc


35 PHYE 251CL-K72.7_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 5(T1-4) 112SVĐ Trương Thị Hồng Tuyên
36 PHYE 251CL-K72.8_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 112SVĐ Trần Minh Thắng
37 PHYE 251CL-K72.9_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 112SVĐ Phạm Thế Hưng
38 PHYE 251CL-K72.10_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 6(T7-10) 112SVĐ Nguyễn Thành Trung
39 PHYE 251CL-K72.11_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 2(T7-10) 113SVĐ Lương Thị Hà
40 PHYE 251CL-K72.12_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 113SVĐ Nguyễn Thu Huyền
41 PHYE 251CL-K72.13_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 4(T7-10) 113SVĐ Hà Mạnh Hưng
42 PHYE 251CL-K72.14_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 5(T1-4) 113SVĐ Lương Thị Hà
43 PHYE 251CL-K72.15_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 113SVĐ Hà Mạnh Hưng
Học Giáo dục thể chất 4 (Đá cầu)
phần:
44 PHYE 251ĐC-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 106SVĐ Nguyễn Hoài Phương
45 PHYE 251ĐC-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 106SVĐ Hà Mạnh Hưng
Học Giáo dục thể chất 4 (Điền kinh)
phần:
46 PHYE 251ĐK-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 2(T1-4) 105SVĐ Phùng Thị Bích Hằng
47 PHYE 251ĐK-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 3(T7-10) 105SVĐ Trương Thị Hồng Tuyên
48 PHYE 251ĐK-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 105SVĐ Trương Thị Hồng Tuyên
49 PHYE 251ĐK-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 105SVĐ Lê Thị Thu Hoài
50 PHYE 251ĐK-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 105SVĐ Trương Thị Hồng Tuyên
Học Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ)
phần:
51 PHYE 251KV-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 4(T1-4) 103NTĐ Lê Thị Giang
52 PHYE 251KV-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 103NTĐ Lê Thị Giang
Học Giáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu)
phần:
53 PHYE 251TD-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 2(T7-10) 108SVĐ Nguyễn Thị Minh Hiền

Trang: 3/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

54 PHYE 251TD-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 108SVĐ Lương Thị Hà


55 PHYE 251TD-K72.3_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 4(T7-10) 108SVĐ Lương Thị Hà
56 PHYE 251TD-K72.4_LT 1 28 0 0 0 30 50 Chiều Thứ 5(T7-10) 108SVĐ Nguyễn Thị Minh Hiền
57 PHYE 251TD-K72.5_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 108SVĐ Nguyễn Thu Huyền
Học Giáo dục thể chất 4 (Võ thuật)
phần:
58 PHYE 251V-K72.1_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 3(T1-4) 103SVĐ Nguyễn Thành Trung
59 PHYE 251V-K72.2_LT 1 28 0 0 0 30 50 Sáng Thứ 6(T1-4) 103SVĐ Nguyễn Thành Trung
Học Giao tiếp sư phạm
phần:
60 PSYC 104-K72.1_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 2(T1-2) HT2B Nguyễn Thị Hải Thiện
61 PSYC 104-K72.2_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 2(T4-5) HT2B Vũ Thu Trang
62 PSYC 104-K72.3_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 2(T6-7) HT2B Nguyễn Thị Tình
63 PSYC 104-K72.4_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 2(T9-10) HT2B Nguyễn Thị Tình
64 PSYC 104-K72.5_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 3(T1-2) HT2B Nguyễn Thị Nhân Ái
65 PSYC 104-K72.6_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 3(T4-5) HT2B Lê Minh Nguyệt
66 PSYC 104-K72.7_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 3(T6-7) HT2B Vũ Thị Ngọc Tú
67 PSYC 104-K72.8_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 3(T9-10) HT2B Hoàng Anh Phước
68 PSYC 104-K72.9_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 4(T1-2) HT2B Nguyễn Hữu Hạnh
69 PSYC 104-K72.10_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 4(T4-5) HT2B Nguyễn Hữu Hạnh
70 PSYC 104-K72.11_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 5(T6-7) HT2B Bùi Thị Thu Huyền
71 PSYC 104-K72.12_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 5(T9-10) HT2B Đào Minh Đức
72 PSYC 104-K72.13_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 6(T1-2) HT2B Khúc Năng Toàn
73 PSYC 104-K72.14_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 6(T4-5) HT2B Nguyễn Thị Huệ
74 PSYC 104-K72.15_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 6(T6-7) HT2B Nguyễn Thu Trang
Học Kinh tế chính trị Mác - Lênin
phần:
Trang: 4/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

75 POLI 104-K71.1_LT 2 30 0 0 0 50 100 Chiều Thứ 4(T6-7) 304K1 Ngô Thái Hà


Học Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
phần:
76 POLI 204-K71.1_LT 2 30 0 0 0 80 100 Chiều Thứ 2(T6-7) 304K1 Mai Thị Tuyết
Học Lịch sử văn minh thế giới
phần:
77 COMM 110-K71.1_LT 2 30 0 0 0 50 100 Sáng Thứ 3(T1-2) 304K1 Trần Nam Trung
Học Lý luận dạy học
phần:
78 COMM 201-K72.1_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 5(T1-2) HT2B Nguyễn Thúy Quỳnh
Học Nhân học đại cương
phần:
79 COMM 108-K71.1_LT 2 30 0 0 0 50 100 Sáng Thứ 4(T4-5) 304K1
Học NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2
phần:
80 POLI 201-K68 HL.1_LT 3 45 0 0 0 1 5 Sáng
Học Phát triển chương trình nhà trường
phần:
81 COMM 004-K71.1_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 5(T6-7) 106D3 Vũ Thị Mai Hường
82 COMM 004-K71.2_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 5(T9-10) 106D3 Vũ Thị Mai Hường
83 COMM 004-K71.3_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 2(T6-7) 106D3 Trịnh Thị Lan
84 COMM 004-K71.4_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 2(T9-10) 106D3 Trịnh Thị Lan
85 COMM 004-K71.5_LT 2 30 0 0 0 70 100 Sáng Thứ 3(T1-2) 106D3 Vũ Thị Mai Hường
86 COMM 004-K71.6_LT 2 30 0 0 0 70 100 Sáng Thứ 3(T4-5) 106D3 Vũ Thị Mai Hường
87 COMM 004-K71.7_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 3(T6-7) 106D3 Phạm Thị Thu Hương
88 COMM 004-K71.8_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 3(T9-10) 106D3 Phạm Thị Thu Hương
89 COMM 004-K71.9_LT 2 30 0 0 0 70 100 Sáng Thứ 4(T1-2) 106D3 Trịnh Thị Quý
90 COMM 004-K71.10_LT 2 30 0 0 0 70 100 Sáng Thứ 4(T4-5) 106D3 Trịnh Thị Quý
91 COMM 004-K71.11_LT 2 30 0 0 0 70 100 Chiều Thứ 4(T6-7) 106D3 Hoàng Thanh Thuý
92 COMM 004-K71.12_LT 2 30 0 0 0 70 200 Chiều Thứ 4(T9-10) HT2B Hoàng Thanh Thuý
93 COMM 004-K71.13_LT 2 30 0 0 0 70 100 Sáng Thứ 5(T1-2) 106D3 Hoàng Thị Kim Huệ
Trang: 5/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

94 COMM 004-K71.14_LT 2 30 0 0 0 70 200 Sáng Thứ 5(T4-5) HT2B Hoàng Thị Kim Huệ
Học Rèn luyện NVSP thường xuyên
phần:
95 COMM 001-K72.1_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Trần Thị Thu Bình
96 COMM 001-K72.2_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Lê Thị Tú Kiên
97 COMM 001-K72.3_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Nguyễn THị Hạnh
98 COMM 001-K72.4_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) Trần Thị Thu Bình
99 COMM 001-K72.5_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) Kiều Phương Thùy
100 COMM 001-K72.6_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) Phạm Thị Lan
101 COMM 001-K72.7_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) Kiều Phương Thùy
102 COMM 001-K72.8_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) Nguyễn Thế Lộc
103 COMM 001-K72.9_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) Đặng Thành Trung
104 COMM 001-K72.10_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Trần Thị Thu Bình
105 COMM 001-K72.11_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Kiều Phương Thùy
106 COMM 001-K72.12_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Lê Thị Tú Kiên
107 COMM 001-K72.13_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
108 COMM 001-K72.14_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5)
109 COMM 001-K72.15_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Trịnh Minh Toàn
110 COMM 001-K72.16_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) Kiều Phương Thùy
111 COMM 001-K72.17_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) Nguyễn THị Hạnh
112 COMM 001-K72.18_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) Nguyễn Thị Hồng
113 COMM 001-K72.19_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Nguyễn Thế Hưng
114 COMM 001-K72.20_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Nguyễn Thị Thanh Huyền
115 COMM 001-K72.21_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
116 COMM 001-K72.22_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Trần Thị Thu Bình

Trang: 6/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

117 COMM 001-K72.23_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5)


118 COMM 001-K72.24_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Nguyễn THị Hạnh
119 COMM 001-K72.25_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) Trần Thị Thu Bình
120 COMM 001-K72.26_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10)
121 COMM 001-K72.27_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) Phạm Thị Lan
122 COMM 001-K72.28_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5)
123 COMM 001-K72.29_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) Nguyễn Thế Lộc
124 COMM 001-K72.30_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5)
125 COMM 001-K72.31_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Trần Thị Thu Bình
126 COMM 001-K72.32_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Kiều Phương Thùy
127 COMM 001-K72.33_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10)
128 COMM 001-K72.34_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
129 COMM 001-K72.35_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5)
130 COMM 001-K72.36_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Trịnh Minh Toàn
131 COMM 001-K72.37_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10)
132 COMM 001-K72.38_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10)
133 COMM 001-K72.39_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) Nguyễn Thị Hồng
134 COMM 001-K72.40_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Nguyễn Thế Hưng
135 COMM 001-K72.41_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5)
136 COMM 001-K72.42_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
137 COMM 001-K72.43_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Trần Thị Thu Bình
138 COMM 001-K72.44_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5)
139 COMM 001-K72.45_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Nguyễn THị Hạnh
140 COMM 001-K72.46_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T6-10) Trần Thị Thu Bình

Trang: 7/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

141 COMM 001-K72.47_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T6-10)


142 COMM 001-K72.48_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T6-10) Phạm Thị Lan
143 COMM 001-K72.49_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5)
144 COMM 001-K72.50_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) Nguyễn Thế Lộc
145 COMM 001-K72.51_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5)
146 COMM 001-K72.52_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Trần Thị Thu Bình
147 COMM 001-K72.53_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) Kiều Phương Thùy
148 COMM 001-K72.54_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10)
149 COMM 001-K72.55_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
150 COMM 001-K72.56_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5)
151 COMM 001-K72.57_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Trịnh Minh Toàn
152 COMM 001-K72.58_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10)
153 COMM 001-K72.59_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10)
154 COMM 001-K72.60_LT 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) Nguyễn Thị Hồng
155 COMM 001-K72.61_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Nguyễn Thế Hưng
156 COMM 001-K72.62_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5)
157 COMM 001-K72.63_LT 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) Hoàng Thị Hồng Vân
158 COMM 001-K72.1_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 604(NVSP)D2 Lưu Thị Thu Hà
159 COMM 001-K72.2_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
160 COMM 001-K72.3_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 806D3 Nguyễn Thị Bích
161 COMM 001-K72.4_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
162 COMM 001-K72.5_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
163 COMM 001-K72.6_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 806D3 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)
164 COMM 001-K72.7_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 604(NVSP)D2 Dương Thị Thúy Nga

Trang: 8/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

165 COMM 001-K72.8_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
166 COMM 001-K72.9_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
167 COMM 001-K72.10_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
168 COMM 001-K72.11_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
169 COMM 001-K72.12_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 806D3 Trịnh Thị Quý
170 COMM 001-K72.13_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 604(NVSP)D2 Đoàn Thị Thanh Phương
171 COMM 001-K72.14_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) Phạm Thị Thanh Huyền
172 COMM 001-K72.15_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 806D3 Tống Thị Quỳnh Hương
173 COMM 001-K72.16_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 604(NVSP)D2 Ninh Xuân Thao
174 COMM 001-K72.17_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
175 COMM 001-K72.18_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 806D3 Lê Hiến Chương
176 COMM 001-K72.19_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 604(NVSP)D2 Trịnh Thị Quý
177 COMM 001-K72.20_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 605(NVSP)D2 Vũ Thị Mai Hường
178 COMM 001-K72.21_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
179 COMM 001-K72.22_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 604(NVSP)D2 Lưu Thị Thu Hà
180 COMM 001-K72.23_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
181 COMM 001-K72.24_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 806D3 Nguyễn Thị Bích
182 COMM 001-K72.25_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
183 COMM 001-K72.26_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
184 COMM 001-K72.27_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 806D3 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)
185 COMM 001-K72.28_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 604(NVSP)D2 Dương Thị Thúy Nga
186 COMM 001-K72.29_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
187 COMM 001-K72.30_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
188 COMM 001-K72.31_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương

Trang: 9/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

189 COMM 001-K72.32_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
190 COMM 001-K72.33_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 806D3 Trịnh Thị Quý
191 COMM 001-K72.34_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 604(NVSP)D2 Đoàn Thị Thanh Phương
192 COMM 001-K72.35_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
193 COMM 001-K72.36_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 806D3 Tống Thị Quỳnh Hương
194 COMM 001-K72.37_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 604(NVSP)D2 Ninh Xuân Thao
195 COMM 001-K72.38_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
196 COMM 001-K72.39_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 806D3 Lê Hiến Chương
197 COMM 001-K72.40_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 604(NVSP)D2 Trịnh Thị Quý
198 COMM 001-K72.41_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 605(NVSP)D2 Vũ Thị Mai Hường
199 COMM 001-K72.42_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
200 COMM 001-K72.43_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) Lưu Thị Thu Hà
201 COMM 001-K72.44_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
202 COMM 001-K72.45_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 806D3 Nguyễn Thị Bích
203 COMM 001-K72.46_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
204 COMM 001-K72.47_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thúy Quỳnh
205 COMM 001-K72.48_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 806D3 Nguyễn Văn Hải (V.Cơ)
206 COMM 001-K72.49_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 604(NVSP)D2 Dương Thị Thúy Nga
207 COMM 001-K72.50_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
208 COMM 001-K72.51_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
209 COMM 001-K72.52_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 604(NVSP)D2 Lê Hiến Chương
210 COMM 001-K72.53_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 605(NVSP)D2 Nguyễn Thị Bích
211 COMM 001-K72.54_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 806D3 Trịnh Thị Quý
212 COMM 001-K72.55_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 604(NVSP)D2 Đoàn Thị Thanh Phương

Trang: 10/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

213 COMM 001-K72.56_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
214 COMM 001-K72.57_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 806D3 Tống Thị Quỳnh Hương
215 COMM 001-K72.58_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 604(NVSP)D2 Ninh Xuân Thao
216 COMM 001-K72.59_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 605(NVSP)D2 Phạm Thị Thanh Huyền
217 COMM 001-K72.60_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 806D3 Lê Hiến Chương
218 COMM 001-K72.61_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 604(NVSP)D2 Trịnh Thị Quý
219 COMM 001-K72.62_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 605(NVSP)D2 Vũ Thị Mai Hường
220 COMM 001-K72.63_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 806D3 Vũ Trung Tuấn
221 COMM 001-K72.43_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
222 COMM 001-K72.44_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 810D3 Nguyễn Xuân Lâm
223 COMM 001-K72.45_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
224 COMM 001-K72.46_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 809D3 Nguyễn Xuân Lâm
225 COMM 001-K72.47_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 810D3 Phạm Khuynh Diệp
226 COMM 001-K72.48_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
227 COMM 001-K72.49_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
228 COMM 001-K72.50_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
229 COMM 001-K72.51_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
230 COMM 001-K72.52_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 809D3 Đặng Ngọc Trường
231 COMM 001-K72.53_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
232 COMM 001-K72.54_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 602(NVSP)D2 Dương Hoàng Oanh
233 COMM 001-K72.55_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
234 COMM 001-K72.56_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 810D3 Dương Hoàng Oanh
235 COMM 001-K72.57_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 602(NVSP)D2 Nguyễn Thị Mai Lan
236 COMM 001-K72.58_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 809D3 Dương Hoàng Oanh

Trang: 11/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

237 COMM 001-K72.59_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 810D3 Đặng Ngọc Trường
238 COMM 001-K72.60_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
239 COMM 001-K72.61_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
240 COMM 001-K72.62_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 810D3 Nguyễn Thị Mai Lan
241 COMM 001-K72.63_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
242 COMM 001-K72.1_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
243 COMM 001-K72.2_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 810D3 Nguyễn Xuân Lâm
244 COMM 001-K72.3_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
245 COMM 001-K72.4_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 809D3 Nguyễn Xuân Lâm
246 COMM 001-K72.5_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 810D3 Phạm Khuynh Diệp
247 COMM 001-K72.6_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
248 COMM 001-K72.7_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
249 COMM 001-K72.8_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
250 COMM 001-K72.9_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Phạm Khuynh Diệp
251 COMM 001-K72.10_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 809D3 Đặng Ngọc Trường
252 COMM 001-K72.11_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
253 COMM 001-K72.12_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 602(NVSP)D2 Dương Hoàng Oanh
254 COMM 001-K72.13_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
255 COMM 001-K72.14_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 810D3 Dương Hoàng Oanh
256 COMM 001-K72.15_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 602(NVSP)D2 Nguyễn Thị Mai Lan
257 COMM 001-K72.16_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 809D3 Dương Hoàng Oanh
258 COMM 001-K72.17_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 810D3 Đặng Ngọc Trường
259 COMM 001-K72.18_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
260 COMM 001-K72.19_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh

Trang: 12/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

261 COMM 001-K72.20_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 810D3 Nguyễn Thị Mai Lan
262 COMM 001-K72.21_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
263 COMM 001-K72.22_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
264 COMM 001-K72.23_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 810D3 Nguyễn Xuân Lâm
265 COMM 001-K72.24_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 3(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
266 COMM 001-K72.25_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 809D3 Nguyễn Xuân Lâm
267 COMM 001-K72.26_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 810D3 Phạm Khuynh Diệp
268 COMM 001-K72.27_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 3(T6-10) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
269 COMM 001-K72.28_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
270 COMM 001-K72.29_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
271 COMM 001-K72.30_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 4(T1-5) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
272 COMM 001-K72.31_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 809D3 Đặng Ngọc Trường
273 COMM 001-K72.32_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 810D3 Đàm Thúy Ngọc
274 COMM 001-K72.33_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 4(T6-10) 602(NVSP)D2 Dương Hoàng Oanh
275 COMM 001-K72.34_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 809D3 Phạm Khuynh Diệp
276 COMM 001-K72.35_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 810D3 Dương Hoàng Oanh
277 COMM 001-K72.36_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 5(T1-5) 602(NVSP)D2 Nguyễn Thị Mai Lan
278 COMM 001-K72.37_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 809D3 Dương Hoàng Oanh
279 COMM 001-K72.38_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 810D3 Đặng Ngọc Trường
280 COMM 001-K72.39_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Chiều Thứ 5(T6-10) 602(NVSP)D2 Phạm Khuynh Diệp
281 COMM 001-K72.40_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 809D3 Dương Hoàng Oanh
282 COMM 001-K72.41_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 810D3 Nguyễn Thị Mai Lan
283 COMM 001-K72.42_LT.1_TH 3 45 0 0 0 15 20 Sáng Thứ 6(T1-5) 602(NVSP)D2 Đặng Ngọc Trường
Học Thống kê xã hội học
phần:
Trang: 13/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

284 MATH 137-K71.1_LT 2 30 0 0 0 70 85 Sáng Thứ 3(T4-5) 304K1 Kiều Trung Thủy
Học Thực hành kỹ năng giáo dục
phần: THPT Chuyên ĐHSP Hà
285 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
NộiTTSP
286 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A1THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A1THPT Chuyên, ĐHSPHN
287 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A2THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A2THPT Chuyên, ĐHSPHN
288 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A3THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A3THPT Chuyên, ĐHSPHN
289 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A4THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A4THPT Chuyên, ĐHSPHN
290 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A5THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A5THPT Chuyên, ĐHSPHN
291 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10A6THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10A6THPT Chuyên, ĐHSPHN
292 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10D1THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10D1THPT Chuyên, ĐHSPHN
293 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10D2THPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10D2THPT Chuyên, ĐHSPHN
294 COMM 301-K72(đợt 1).1_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10HóaTHPT Chuyên, ĐHSPHN
Thứ 7(T1-5) 10HóaTHPT Chuyên, ĐHSPHN
295 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10LyTHPT Chuyên, ĐHSPHN
1).1_LT.10_TH Thứ 7(T1-5) 10LyTHPT Chuyên, ĐHSPHN
296 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5) 10SinhTHPT Chuyên, ĐHSPHN
1).1_LT.11_TH Thứ 7(T1-5) 10SinhTHPT Chuyên, ĐHSPHN
297 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
298 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
299 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.14_TH Thứ 7(T1-5)
300 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.15_TH Thứ 7(T1-5)
301 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.16_TH Thứ 7(T1-5)
302 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.17_TH Thứ 7(T1-5)
303 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.18_TH Thứ 7(T1-5)
304 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.19_TH Thứ 7(T1-5)
305 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.20_TH Thứ 7(T1-5)
306 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.21_TH Thứ 7(T1-5)

Trang: 14/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

307 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)


1).1_LT.22_TH Thứ 7(T1-5)
308 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.23_TH Thứ 7(T1-5)
309 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.24_TH Thứ 7(T1-5)
310 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 3 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).1_LT.25_TH Thứ 7(T1-5)
311 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THCS&THPT Nguyễn Tất Thành
(Hà Nam)TTSP
312 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
313 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
314 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
315 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
316 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
317 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
318 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
319 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
320 COMM 301-K72(đợt 1).2_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
321 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).2_LT.10_TH Thứ 6(T6-10)
322 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).2_LT.11_TH Thứ 6(T6-10)
323 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).2_LT.12_TH Thứ 6(T6-10)
324 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).2_LT.13_TH Thứ 6(T6-10)
325 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.14_TH Thứ 6(T1-5)
326 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.15_TH Thứ 6(T1-5)
327 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.16_TH Thứ 6(T1-5)
328 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.17_TH Thứ 6(T1-5)
329 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.18_TH Thứ 6(T1-5)
330 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.19_TH Thứ 6(T1-5)
Trang: 15/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

331 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


1).2_LT.20_TH Thứ 6(T1-5)
332 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.21_TH Thứ 6(T1-5)
333 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.22_TH Thứ 6(T1-5)
334 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.23_TH Thứ 6(T1-5)
335 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.24_TH Thứ 6(T1-5)
336 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).2_LT.25_TH Thứ 6(T1-5)
337 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Yên Hòa - Hà NộiTTSP
338 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4
339 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4
340 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4
341 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4
342 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4
343 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4
344 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4
345 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4
346 COMM 301-K72(đợt 1).3_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4
347 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.10_TH
348 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.11_TH
349 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.12_TH
350 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.13_TH
351 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.14_TH
352 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.15_TH
353 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.16_TH
354 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.17_TH
Trang: 16/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

355 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4


1).3_LT.18_TH
356 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.19_TH
357 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.20_TH
358 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.21_TH
359 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.22_TH
360 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.23_TH
361 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.24_TH
362 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
1).3_LT.25_TH
363 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Phạm Hồng Thái - Hà
NộiTTSP
364 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
365 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
366 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
367 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
368 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
369 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
370 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
371 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
372 COMM 301-K72(đợt 1).4_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
373 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).4_LT.10_TH Thứ 6(T1-5)
374 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).4_LT.11_TH Thứ 6(T1-5)
375 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).4_LT.12_TH Thứ 6(T1-5)
376 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).4_LT.13_TH Thứ 6(T1-5)
377 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.14_TH Thứ 6(T6-10)
378 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.15_TH Thứ 6(T6-10)
Trang: 17/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

379 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)


1).4_LT.16_TH Thứ 6(T6-10)
380 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.17_TH Thứ 6(T6-10)
381 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.18_TH Thứ 6(T6-10)
382 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.19_TH Thứ 6(T6-10)
383 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.20_TH Thứ 6(T6-10)
384 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.21_TH Thứ 6(T6-10)
385 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.22_TH Thứ 6(T6-10)
386 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.23_TH Thứ 6(T6-10)
387 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.24_TH Thứ 6(T6-10)
388 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).4_LT.25_TH Thứ 6(T6-10)
389 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Nguyễn Thị Minh Khai -
Hà NộiTTSP
390 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
391 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
392 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
393 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
394 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
395 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
396 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
397 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
398 COMM 301-K72(đợt 1).5_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
399 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).5_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
400 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).5_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
401 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).5_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
402 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).5_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
Trang: 18/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

403 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)


1).5_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
404 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
405 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
406 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
407 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
408 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
409 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
410 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
411 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
412 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
413 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
414 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).5_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
415 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Xuân Đỉnh - Hà NộiTTSP
416 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
417 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
418 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
419 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
420 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
421 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
422 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
423 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
424 COMM 301-K72(đợt 1).6_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
425 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).6_LT.10_TH Thứ 6(T1-5)
426 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).6_LT.11_TH Thứ 6(T1-5)
Trang: 19/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

427 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


1).6_LT.12_TH Thứ 6(T1-5)
428 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).6_LT.13_TH Thứ 6(T1-5)
429 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.14_TH Thứ 6(T6-10)
430 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.15_TH Thứ 6(T6-10)
431 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.16_TH Thứ 6(T6-10)
432 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.17_TH Thứ 6(T6-10)
433 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.18_TH Thứ 6(T6-10)
434 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.19_TH Thứ 6(T6-10)
435 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.20_TH Thứ 6(T6-10)
436 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.21_TH Thứ 6(T6-10)
437 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.22_TH Thứ 6(T6-10)
438 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.23_TH Thứ 6(T6-10)
439 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.24_TH Thứ 6(T6-10)
440 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).6_LT.25_TH Thứ 6(T6-10)
441 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Xuân Phương (Nam Từ
Liêm)TTSP
442 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
443 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
444 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
445 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
446 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
447 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
448 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
449 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
450 COMM 301-K72(đợt 1).7_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
Trang: 20/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

451 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


1).7_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
452 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).7_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
453 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).7_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
454 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).7_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
455 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
456 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
457 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
458 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
459 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
460 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
461 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
462 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
463 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
464 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
465 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
466 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).7_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
467 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Đại Mỗ (Nam Từ Liêm)
TTSP
468 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
469 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
470 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
471 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
472 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
473 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
474 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
Trang: 21/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

475 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


Thứ 6(T1-5)
476 COMM 301-K72(đợt 1).8_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
477 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).8_LT.10_TH Thứ 6(T1-5)
478 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).8_LT.11_TH Thứ 6(T1-5)
479 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).8_LT.12_TH Thứ 6(T1-5)
480 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).8_LT.13_TH Thứ 6(T1-5)
481 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.14_TH Thứ 6(T6-10)
482 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.15_TH Thứ 6(T6-10)
483 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.16_TH Thứ 6(T6-10)
484 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.17_TH Thứ 6(T6-10)
485 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.18_TH Thứ 6(T6-10)
486 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.19_TH Thứ 6(T6-10)
487 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.20_TH Thứ 6(T6-10)
488 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.21_TH Thứ 6(T6-10)
489 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.22_TH Thứ 6(T6-10)
490 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.23_TH Thứ 6(T6-10)
491 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.24_TH Thứ 6(T6-10)
492 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).8_LT.25_TH Thứ 6(T6-10)
493 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THCS&THPT Nguyễn Bỉnh
Khiêm (Cầu Giấy), Hà NộiTTSP
494 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
495 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
496 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
497 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
498 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
Trang: 22/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

499 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


Thứ 7(T1-5)
500 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
501 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
502 COMM 301-K72(đợt 1).9_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
503 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).9_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
504 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).9_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
505 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).9_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
506 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).9_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
507 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
508 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
509 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
510 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
511 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
512 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
513 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
514 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
515 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
516 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
517 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
518 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).9_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
519 COMM 301-K72(đợt 1).10_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5) THPT Hà ThànhTTSP
520 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.1_TH Thứ 7(T1-5)
521 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.2_TH Thứ 7(T1-5)
522 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.3_TH Thứ 7(T1-5)
Trang: 23/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

523 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


1).10_LT.4_TH Thứ 7(T1-5)
524 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.5_TH Thứ 7(T1-5)
525 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.6_TH Thứ 7(T1-5)
526 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.7_TH Thứ 7(T1-5)
527 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.8_TH Thứ 7(T1-5)
528 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.9_TH Thứ 7(T1-5)
529 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
530 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
531 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
532 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
1).10_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
533 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
534 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
535 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
536 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
537 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
538 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
539 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
540 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
541 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
542 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
543 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
544 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
1).10_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
545 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
546 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
Trang: 24/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

547 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


Thứ 7(T1-5)
548 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
549 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
550 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
551 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
552 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
553 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
554 COMM 301-K72(đợt 2).1_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
555 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
556 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
557 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
558 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
559 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.14_TH Thứ 7(T1-5)
560 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.15_TH Thứ 7(T1-5)
561 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.16_TH Thứ 7(T1-5)
562 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.17_TH Thứ 7(T1-5)
563 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.18_TH Thứ 7(T1-5)
564 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.19_TH Thứ 7(T1-5)
565 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.20_TH Thứ 7(T1-5)
566 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.21_TH Thứ 7(T1-5)
567 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.22_TH Thứ 7(T1-5)
568 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.23_TH Thứ 7(T1-5)
569 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.24_TH Thứ 7(T1-5)
570 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).1_LT.25_TH Thứ 7(T1-5)
Trang: 25/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

571 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)


572 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
573 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
574 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
575 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
576 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
577 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
578 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
579 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
580 COMM 301-K72(đợt 2).2_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
Thứ 6(T6-10)
581 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).2_LT.10_TH Thứ 6(T6-10)
582 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).2_LT.11_TH Thứ 6(T6-10)
583 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).2_LT.12_TH Thứ 6(T6-10)
584 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).2_LT.13_TH Thứ 6(T6-10)
585 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.14_TH Thứ 6(T1-5)
586 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.15_TH Thứ 6(T1-5)
587 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.16_TH Thứ 6(T1-5)
588 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.17_TH Thứ 6(T1-5)
589 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.18_TH Thứ 6(T1-5)
590 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.19_TH Thứ 6(T1-5)
591 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.20_TH Thứ 6(T1-5)
592 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.21_TH Thứ 6(T1-5)
593 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.22_TH Thứ 6(T1-5)
594 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.23_TH Thứ 6(T1-5)
Trang: 26/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

595 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


2).2_LT.24_TH Thứ 6(T1-5)
596 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).2_LT.25_TH Thứ 6(T1-5)
597 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
598 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4
599 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4
600 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4
601 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4
602 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4
603 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4
604 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4
605 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4
606 COMM 301-K72(đợt 2).3_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4
607 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.10_TH
608 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.11_TH
609 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.12_TH
610 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.13_TH
611 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.14_TH
612 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.15_TH
613 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.16_TH
614 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.17_TH
615 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.18_TH
616 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.19_TH
617 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.20_TH
618 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.21_TH
Trang: 27/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

619 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4


2).3_LT.22_TH
620 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.23_TH
621 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.24_TH
622 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).3_LT.25_TH
623 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
624 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
625 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
626 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
627 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
628 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
629 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
630 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
631 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
632 COMM 301-K72(đợt 2).4_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
633 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).4_LT.10_TH Thứ 6(T1-5)
634 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).4_LT.11_TH Thứ 6(T1-5)
635 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).4_LT.12_TH Thứ 6(T1-5)
636 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).4_LT.13_TH Thứ 6(T1-5)
637 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.14_TH Thứ 6(T6-10)
638 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.15_TH Thứ 6(T6-10)
639 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.16_TH Thứ 6(T6-10)
640 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.17_TH Thứ 6(T6-10)
641 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.18_TH Thứ 6(T6-10)
642 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.19_TH Thứ 6(T6-10)
Trang: 28/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

643 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)


2).4_LT.20_TH Thứ 6(T6-10)
644 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.21_TH Thứ 6(T6-10)
645 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.22_TH Thứ 6(T6-10)
646 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.23_TH Thứ 6(T6-10)
647 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.24_TH Thứ 6(T6-10)
648 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).4_LT.25_TH Thứ 6(T6-10)
649 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
650 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4
651 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4
652 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4
653 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4
654 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4
655 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4
656 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4
657 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4
658 COMM 301-K72(đợt 2).5_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4
659 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.10_TH
660 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.11_TH
661 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.12_TH
662 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.13_TH
663 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.14_TH
664 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.15_TH
665 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.16_TH
666 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.17_TH
Trang: 29/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

667 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4


2).5_LT.18_TH
668 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.19_TH
669 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.20_TH
670 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.21_TH
671 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.22_TH
672 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.23_TH
673 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.24_TH
674 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4
2).5_LT.25_TH
675 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
676 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
677 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
678 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
679 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
680 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
681 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
682 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
683 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
684 COMM 301-K72(đợt 2).6_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
685 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).6_LT.10_TH Thứ 6(T1-5)
686 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).6_LT.11_TH Thứ 6(T1-5)
687 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).6_LT.12_TH Thứ 6(T1-5)
688 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).6_LT.13_TH Thứ 6(T1-5)
689 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.14_TH Thứ 6(T6-10)
690 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.15_TH Thứ 6(T6-10)
Trang: 30/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

691 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)


2).6_LT.16_TH Thứ 6(T6-10)
692 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.17_TH Thứ 6(T6-10)
693 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.18_TH Thứ 6(T6-10)
694 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.19_TH Thứ 6(T6-10)
695 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.20_TH Thứ 6(T6-10)
696 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.21_TH Thứ 6(T6-10)
697 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.22_TH Thứ 6(T6-10)
698 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.23_TH Thứ 6(T6-10)
699 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.24_TH Thứ 6(T6-10)
700 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).6_LT.25_TH Thứ 6(T6-10)
701 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
702 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
703 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
704 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
705 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
706 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
707 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
708 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
709 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
710 COMM 301-K72(đợt 2).7_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
711 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).7_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
712 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).7_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
713 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).7_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
714 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).7_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
Trang: 31/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

715 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)


2).7_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
716 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
717 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
718 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
719 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
720 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
721 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
722 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
723 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
724 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
725 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
726 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).7_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
727 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
728 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
729 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
730 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
731 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
732 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
733 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
734 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
735 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
736 COMM 301-K72(đợt 2).8_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 6(T1-5)
737 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).8_LT.10_TH Thứ 6(T1-5)
738 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).8_LT.11_TH Thứ 6(T1-5)
Trang: 32/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

739 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


2).8_LT.12_TH Thứ 6(T1-5)
740 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).8_LT.13_TH Thứ 6(T1-5)
741 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.14_TH Thứ 6(T6-10)
742 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.15_TH Thứ 6(T6-10)
743 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.16_TH Thứ 6(T6-10)
744 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.17_TH Thứ 6(T6-10)
745 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.18_TH Thứ 6(T6-10)
746 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.19_TH Thứ 6(T6-10)
747 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.20_TH Thứ 6(T6-10)
748 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.21_TH Thứ 6(T6-10)
749 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.22_TH Thứ 6(T6-10)
750 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.23_TH Thứ 6(T6-10)
751 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.24_TH Thứ 6(T6-10)
752 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).8_LT.25_TH Thứ 6(T6-10)
753 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
754 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.1_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
755 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.2_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
756 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.3_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
757 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.4_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
758 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.5_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
759 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.6_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
760 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.7_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
761 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.8_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
762 COMM 301-K72(đợt 2).9_LT.9_TH 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
Thứ 7(T1-5)
Trang: 33/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

763 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


2).9_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
764 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).9_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
765 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).9_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
766 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).9_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
767 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
768 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
769 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
770 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
771 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
772 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
773 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
774 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
775 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
776 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
777 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
778 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).9_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
779 COMM 301-K72(đợt 2).10_LT 2 0 0 60 0 50 100 Sáng Thứ 7(T1-5)
780 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.1_TH Thứ 7(T1-5)
781 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.2_TH Thứ 7(T1-5)
782 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.3_TH Thứ 7(T1-5)
783 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.4_TH Thứ 7(T1-5)
784 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.5_TH Thứ 7(T1-5)
785 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.6_TH Thứ 7(T1-5)
786 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.7_TH Thứ 7(T1-5)
Trang: 34/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

787 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)


2).10_LT.8_TH Thứ 7(T1-5)
788 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.9_TH Thứ 7(T1-5)
789 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.10_TH Thứ 7(T1-5)
790 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.11_TH Thứ 7(T1-5)
791 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.12_TH Thứ 7(T1-5)
792 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Sáng Thứ 2(T1-5)
2).10_LT.13_TH Thứ 7(T1-5)
793 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.14_TH Thứ 7(T6-10)
794 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.15_TH Thứ 7(T6-10)
795 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.16_TH Thứ 7(T6-10)
796 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.17_TH Thứ 7(T6-10)
797 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.18_TH Thứ 7(T6-10)
798 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.19_TH Thứ 7(T6-10)
799 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.20_TH Thứ 7(T6-10)
800 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.21_TH Thứ 7(T6-10)
801 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.22_TH Thứ 7(T6-10)
802 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.23_TH Thứ 7(T6-10)
803 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.24_TH Thứ 7(T6-10)
804 COMM 301-K72(đợt 2 0 0 60 0 2 4 Chiều Thứ 2(T6-10)
2).10_LT.25_TH Thứ 7(T6-10)
805 COMM 304-K72(Đặc biệt).1_LT 2 0 0 0 0 15 25 Sáng Thứ 7(T1-5) Mầm non Búp Sen Xanh Phan Thị Hồ Điệp
(ĐHSPHN)TTSP
806 COMM 304-K72(Đặc 2 0 0 0 0 15 25 Phan Thị Hồ Điệp
biệt).1_LT.1_TH
807 COMM 304-K72(Đặc biệt).2_LT 2 0 0 0 0 15 30 Sáng Thứ 7(T1-5) Mầm non Trí tuệTTSP Đào Thị Phương Liên
808 COMM 304-K72(Đặc 2 0 0 0 0 15 30 Đào Thị Phương Liên
biệt).2_LT.1_TH
Học Thực tập sư phạm I
phần:
809 COMM 013-K70.1_LT 3 0 0 0 0 1 27 Nguyễn Văn Khiêm

Trang: 35/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

810 COMM 013-K70.1_LT.1_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP Công nghệ


811 COMM 013-K70.1_LT.2_TH 3 0 0 0 0 1 2 TTSP-Địa
812 COMM 013-K70.1_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD
813 COMM 013-K70.1_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Hóa
814 COMM 013-K70.1_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Văn
815 COMM 013-K70.1_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 4 TTSP-Sinh
816 COMM 013-K70.1_LT.7_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-CNTT
817 COMM 013-K70.1_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 8 TTSP-Toán
818 COMM 013-K70.1_LT.9_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Lý
819 COMM 013-K70.1_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
820 COMM 013-K70.1_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
821 COMM 013-K70.1_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
822 COMM 013-K70.1_LT.13_TH 3 0 0 0 0 1 2 TTSP-GDTC
823 COMM 013-K70.2_LT 3 0 0 0 0 1 4 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
824 COMM 013-K70.2_LT.1_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP Công nghệ
825 COMM 013-K70.2_LT.2_TH 3 0 0 0 0 1 2 TTSP-Địa
826 COMM 013-K70.2_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD
827 COMM 013-K70.2_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Hóa
828 COMM 013-K70.2_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Văn
829 COMM 013-K70.2_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 4 TTSP-Sinh
830 COMM 013-K70.2_LT.7_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-CNTT
831 COMM 013-K70.2_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 8 TTSP-Toán
832 COMM 013-K70.2_LT.9_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Lý
833 COMM 013-K70.2_LT.10_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Anh

Trang: 36/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

834 COMM 013-K70.2_LT.11_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sử


835 COMM 013-K70.2_LT.12_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-GDQP
836 COMM 013-K70.2_LT.13_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-GDTC
837 COMM 013-K70.3_LT 3 0 0 0 0 1 16 Nguyễn Thị Liên
838 COMM 013-K70.3_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
839 COMM 013-K70.3_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
840 COMM 013-K70.3_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD
841 COMM 013-K70.3_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
842 COMM 013-K70.3_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Văn
843 COMM 013-K70.3_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh
844 COMM 013-K70.3_LT.7_TH 3 0 0 0 0 1 2 TTSP-CNTT
845 COMM 013-K70.3_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 8 TTSP-Toán
846 COMM 013-K70.3_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
847 COMM 013-K70.3_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
848 COMM 013-K70.3_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
849 COMM 013-K70.3_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
850 COMM 013-K70.3_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
851 COMM 013-K70.4_LT 3 0 0 0 0 1 18 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
852 COMM 013-K70.4_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
853 COMM 013-K70.4_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
854 COMM 013-K70.4_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-GDCD
855 COMM 013-K70.4_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
856 COMM 013-K70.4_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Văn
857 COMM 013-K70.4_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh

Trang: 37/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

858 COMM 013-K70.4_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0


859 COMM 013-K70.4_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán
860 COMM 013-K70.4_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
861 COMM 013-K70.4_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
862 COMM 013-K70.4_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
863 COMM 013-K70.4_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
864 COMM 013-K70.4_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
865 COMM 013-K70.5_LT 3 0 0 0 0 1 15 Lưu Thị Lương Yến
866 COMM 013-K70.5_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
867 COMM 013-K70.5_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
868 COMM 013-K70.5_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD
869 COMM 013-K70.5_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
870 COMM 013-K70.5_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Văn
871 COMM 013-K70.5_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh
872 COMM 013-K70.5_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0
873 COMM 013-K70.5_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán
874 COMM 013-K70.5_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
875 COMM 013-K70.5_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
876 COMM 013-K70.5_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
877 COMM 013-K70.5_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
878 COMM 013-K70.5_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
879 COMM 013-K70.6_LT 3 0 0 0 0 1 23 Lê Thị Hà
880 COMM 013-K70.6_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
881 COMM 013-K70.6_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0

Trang: 38/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

882 COMM 013-K70.6_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD


883 COMM 013-K70.6_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
884 COMM 013-K70.6_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Văn
885 COMM 013-K70.6_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh
886 COMM 013-K70.6_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0
887 COMM 013-K70.6_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán
888 COMM 013-K70.6_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
889 COMM 013-K70.6_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
890 COMM 013-K70.6_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
891 COMM 013-K70.6_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
892 COMM 013-K70.6_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
893 COMM 013-K70.7_LT 3 0 0 0 0 1 18 Đỗ Thành Trung
894 COMM 013-K70.7_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
895 COMM 013-K70.7_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
896 COMM 013-K70.7_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD
897 COMM 013-K70.7_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Hóa
898 COMM 013-K70.7_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Văn
899 COMM 013-K70.7_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh
900 COMM 013-K70.7_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0
901 COMM 013-K70.7_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán
902 COMM 013-K70.7_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
903 COMM 013-K70.7_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
904 COMM 013-K70.7_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
905 COMM 013-K70.7_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0

Trang: 39/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

906 COMM 013-K70.7_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0


907 COMM 013-K70.8_LT 3 0 0 0 0 1 22 Bùi Minh Hồng
908 COMM 013-K70.8_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
909 COMM 013-K70.8_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
910 COMM 013-K70.8_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-GDCD
911 COMM 013-K70.8_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
912 COMM 013-K70.8_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Văn
913 COMM 013-K70.8_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh
914 COMM 013-K70.8_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0
915 COMM 013-K70.8_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán
916 COMM 013-K70.8_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
917 COMM 013-K70.8_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
918 COMM 013-K70.8_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
919 COMM 013-K70.8_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
920 COMM 013-K70.8_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
921 COMM 013-K70.9_LT 3 0 0 0 0 1 23 Nguyễn Thị Hồng Ngân
922 COMM 013-K70.9_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
923 COMM 013-K70.9_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
924 COMM 013-K70.9_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-GDCD
925 COMM 013-K70.9_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
926 COMM 013-K70.9_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Văn
927 COMM 013-K70.9_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 3 TTSP-Sinh
928 COMM 013-K70.9_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0
929 COMM 013-K70.9_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán

Trang: 40/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

930 COMM 013-K70.9_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0


931 COMM 013-K70.9_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
932 COMM 013-K70.9_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
933 COMM 013-K70.9_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
934 COMM 013-K70.9_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
935 COMM 013-K70.10_LT 3 0 0 0 0 1 18 Lê Anh Dũng
936 COMM 013-K70.10_LT.1_TH 3 0 0 0 0 0 0
937 COMM 013-K70.10_LT.2_TH 3 0 0 0 0 0 0
938 COMM 013-K70.10_LT.3_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-GDCD
939 COMM 013-K70.10_LT.4_TH 3 0 0 0 0 1 5 TTSP-Hóa
940 COMM 013-K70.10_LT.5_TH 3 0 0 0 0 1 6 TTSP-Văn
941 COMM 013-K70.10_LT.6_TH 3 0 0 0 0 1 2 TTSP-Sinh
942 COMM 013-K70.10_LT.7_TH 3 0 0 0 0 0 0
943 COMM 013-K70.10_LT.8_TH 3 0 0 0 0 1 7 TTSP-Toán
944 COMM 013-K70.10_LT.9_TH 3 0 0 0 0 0 0
945 COMM 013-K70.10_LT.10_TH 3 0 0 0 0 0 0
946 COMM 013-K70.10_LT.11_TH 3 0 0 0 0 0 0
947 COMM 013-K70.10_LT.12_TH 3 0 0 0 0 0 0
948 COMM 013-K70.10_LT.13_TH 3 0 0 0 0 0 0
949 COMM 013-K70(Đặc thù).1_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
950 COMM 013-K70(Đặc thù).2_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
951 COMM 013-K70(Đặc thù).3_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
952 COMM 013-K70(Đặc thù).4_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
953 COMM 013-K70(Đặc thù).5_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng

Trang: 41/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

954 COMM 013-K70(Đặc thù).6_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng


955 COMM 013-K70(Đặc thù).7_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
956 COMM 013-K70(Đặc thù).8_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
957 COMM 013-K70(Đặc thù).9_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
958 COMM 013-K70(Đặc thù).10_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
959 COMM 013-K70(Đặc thù).11_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
960 COMM 013-K70(Đặc thù).12_LT 3 0 0 0 0 10 30 Sáng
Học Tiếng Anh 2-A1
phần:
961 ENGL 105-K72.1_LT 3 45 0 0 0 40 50 Sáng Thứ 2(T3-5) 201K1 Bùi Thuỳ Anh
962 ENGL 105-K72.2_LT 3 45 0 0 0 40 50 Chiều Thứ 2(T6-8) 201K1 Bùi Thuỳ Anh
963 ENGL 105-K72.3_LT 3 45 0 0 0 40 50 Sáng Thứ 3(T3-5) 201K1 Phạm Thị Vân Anh
964 ENGL 105-K72.4_LT 3 45 0 0 0 40 50 Sáng Thứ 4(T3-5) 201K1 Bùi Thuỳ Anh
965 ENGL 105-K72.5_LT 3 45 0 0 0 40 50 Chiều Thứ 5(T6-8) 402K1 Hà Hồng Nga
Học Tiếng Anh 2-A2
phần:
966 ENGL 106-K72.1_LT 3 45 0 0 0 40 50 Sáng Thứ 5(T3-5) 201K1 Phạm Thị Thanh Thuý
967 ENGL 106-K72.2_LT 3 45 0 0 0 40 50 Chiều Thứ 4(T6-8) 201K1 Nguyễn Thuỷ Hường
Học Tiếng Trung 2
phần:
968 CHIN 106-K72.1_LT 3 45 0 0 0 40 50 Chiều Thứ 3(T6-8) 201K1 Ngô Thị KHánh Chi
969 CHIN 106-K72.2_LT 3 45 0 0 0 40 50 Chiều Thứ 5(T6-8) 201K1 Nguyễn Thanh Huyền
Học Triết học Mác- Lênin
phần:
970 PHIS 105-K71.1_LT 3 45 0 0 0 50 100 Chiều Thứ 3(T6-8) 304K1 Trần Thị Hà Giang
Học Tư tưởng Hồ Chí Minh
phần:
971 POLI 202-K72.1_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 2(T1-2) HT1B Phan Thị Lệ Dung
972 POLI 202-K72.2_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 2(T4-5) HT1B Phan Thị Lệ Dung
973 POLI 202-K72.3_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 2(T6-7) HT1B Phạm Ngọc Trang
Trang: 42/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

974 POLI 202-K72.4_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 2(T9-10) HT1B Phạm Ngọc Trang
975 POLI 202-K72.5_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 3(T1-2) HT1B Dương Văn Khoa
976 POLI 202-K72.6_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 3(T4-5) HT1B Dương Văn Khoa
977 POLI 202-K72.7_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 3(T6-7) HT1B Nguyễn Thị Thanh Tùng
978 POLI 202-K72.8_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 3(T9-10) HT1B Nguyễn Thị Thanh Tùng
979 POLI 202-K72.9_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 4(T1-2) HT1B Mai Thị Tuyết
980 POLI 202-K72.10_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 4(T4-5) HT1B Mai Thị Tuyết
981 POLI 202-K72.11_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 4(T6-7) HT1B Vũ Thị Mỹ Hạnh
982 POLI 202-K72.12_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 4(T9-10) HT1B Vũ Thị Mỹ Hạnh
983 POLI 202-K72.13_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 5(T1-2) HT1B Phạm Ngọc Trang
984 POLI 202-K72.14_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 5(T4-5) HT1B Hoàng Thị Thuận
985 POLI 202-K72.15_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 5(T6-7) HT1B Hoàng Thị Thuận
986 POLI 202-K72.16_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 5(T9-10) HT1B Hoàng Thị Thuận
987 POLI 202-K72.17_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 6(T1-2) HT1B Lê Hoàng Nam
988 POLI 202-K72.18_LT 2 30 0 0 0 100 200 Sáng Thứ 6(T4-5) HT1B Lê Hoàng Nam
989 POLI 202-K72.19_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 6(T6-7) HT1B Trần Thanh Hương
990 POLI 202-K72.20_LT 2 30 0 0 0 100 200 Chiều Thứ 6(T9-10) HT1B Trần Thanh Hương

Trang: 43/44
Số tiết SV/Lớp Tiết học/buổi Địa điểm học
Số
STT Tên lớp tín chỉ tín Tối Giáo viên
chỉ LT BT TH TL Tối đa Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
thiểu

Trang: 44/44

You might also like