You are on page 1of 8

HỒ SƠ QUYẾT TOÁN

Công trình: NHÀ ANH TÂM


Địa điểm: SỐ 03 ĐƯỜNG BẢY TẤN, XÃ AN PHÚ TÂY, H. BÌNH CHÁNH, TP. HCM
Hạng mục: SÂN + CỔNG + HÀNG RÀO + PHÁT SINH
Chủ đầu tư: NGUYỄN HỮU THOẠI TÂM
Đơn vị báo giá: CÔNG TY TNHH XD NAM THÀNH PHỐ

Tháng 07 năm 2023


BẢNG TỔNG HỢP QUYẾT TOÁN
Công Trình: NHÀ ANH TÂM
Số 03 đường Bảy Tấn- Xã An Phú Tây- Huyện Bình Chánh-
Địa điểm:
TP.HCM

Hạng mục: CỔNG + HÀNG RÀO + SÂN + PHÁT SINH

THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG ĐVT GHI CHÚ
(VND)

1 PHẦN XÂY DỰNG TB 528,147,200.00

PHẦN HÀNG RÀO:BTCT; XÂY TRÁT, CHỈ,


Gạch ốp, sơn, bột
1.1 NHÂN CÔNG SƠN NƯỚC, NHÂN CÔNG ỐP 356,767,200
chủ nhà cấp
GẠCH

PHẦN SÂN: CÁN NỀN + NHÂN CÔNG LÁT Đá, gạch chủ nhà
1.2 171,380,000
ĐÁ cấp

2 PHẦN SẮT TB 518,379,200.00

2.1 CỔNG CHÍNH + CỔNG PHỤ: SẮT MỸ THUẬT 173,009,000

TAY NẰM + ĐÈN TRỤ (cầu nhựa phi 350) + Thay ổ khóa bằng
2.2 6,363,000
BÓNG đèn trụ

2.3 LỒNG ĐÈN ĐẦU TRỤ CỔNG: SẮT MỸ THUẬT 18,000,000

KHUNG SẮT MỸ THUẬT HÀNG RÀO MẶT


2.4 193,440,000
TIỀN

2.5 KHUNG SẮT HÀNG RÀO MẶT BÊN HÀO 127,567,200

3 PHẦN ĐÁ GRANIT LÀM ĐẾ 3 TRỤ CỒNG TB 89,777,000.00

PHẦN CÔNG VIỆC LÀM THEO THỰC TẾ


4 TB 112,154,021.50
(chỉ tính công thực tế và vật tư thực tế)
4.1 ĐƯỜNG ĐI BÊN HÀO
Vật tư TB 19,203,204
Nhân công xây dựng TB 17,575,000
CHUỒNG CHÓ, CHUỒNG MÈO; TỦ GIÀY; Phần trụ Palan
4.2
HỆ QUAY LƯỚI LAN CHE CỬA GỖ không tính
Vật tư TB 13,141,150
Nhân công Đen TB -
4.3 HÀNG RÀO LƯỚI
Vật tư TB 5,451,000
Nhân công Đen TB 4,380,000
4.4 CHÔNG MẶT TIỀN 10 ô
Vật tư TB 16,345,468
Nhân công Đen TB 10,000,000
4.5 VẬT TƯ SƠN NƯỚC + BỘT + ĐÁ CHẺ
Bột TB 5,440,000
Sơn TB 18,741,000
Đá chẻ TB 1,877,200
THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG ĐVT GHI CHÚ
(VND)

5 TỔNG CỘNG (1+2+3+4) 1,248,457,422

6 ĐÃ TẠM ỨNG 300,000,000

7 CÒN LẠI THANH TOÁN 948,457,422

Ngày 12 tháng 07 năm 2023

CHỦ ĐẦU TƯ CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NAM THÀNH PHỐ


BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: NHÀ ANH TÂM
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 03 ĐƯỜNG BẢY TẤN, XÃ AN PHÚ TÂY, H. BÌNH CHÁNH, TP. HCM
HẠNG MỤC: CỔNG + HÀNG RÀO + SÂN

KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG Đơn giá


STT Vị Trí Tên công tác / Diễn giải khối lượng ĐVT Mô tả hàng hóa Số CK Hệ số Thành tiền Ghi chú
(VT+NC)
Dài Rộng Cao Chi tiết Tổng

PHẦN XÂY DỰNG 528,147,200


PHẦN HÀNG RÀO:BTCT; XÂY TRÁT,
Gạch ốp, sơn,
1 CHỈ, NHÂN CÔNG SƠN NƯỚC, NHÂN 356,767,200
bột chủ nhà cấp
CÔNG ỐP GẠCH
Thi công phần BTCT, xây tô, chỉ, nhân công
sơn nước, nhân công ốp lát: Cao 2.9, xây
2 Mặt tiền m2 148.56 1,600,000 237,703,200
tường 200 , đổ vòm, mổ lỗ để lắp khung sắt,
ốp gạch phía trong
3 Đoạn 1-4 22.30 2.90 1 1 64.67
4 Đoạn 4-5; 6-7 3.44 2.90 2 1 19.95
5 Đoạn 7-8 8.00 2.90 1 1 23.20
6 Đoạn 9-10 (phía sau) 5.70 2.90 1 1 16.53

7 Đoạn 5-6 (cổng) 7.45 3.25 1 1 24.21


Thi công phần BTCT (nối trụ lên 0.2m) , xây
8 Phần lối đi md 15.80 1,100,000 17,380,000
tô tường cao 1.2m, kéo lưới B40
9 Đoạn 8-11 15.8 1.00 1 1 15.80 -

Thi công phần BTCT, xây tô, chỉ, nhân công


10 Phía hào sơn nước, nhân công ốp lát: Cao 2.9, xây md 46.22 2,200,000 101,684,000
tường 200 cao 6 tấc, ốp gạch trong ngoài

11 Đoạn 8-9 46.22 2.90


PHẦN SÂN: CÁN NỀN + NHÂN CÔNG Đá, gạch chủ nhà
12 171,380,000
LÁT ĐÁ cấp

13 Cán nền + nhân công lát gạch (đá) m2 779.00 220,000 171,380,000

14 Phần ram dốc 125.00


15 Sảnh đệm 81.00
16 Xung quanh nhà 403.00
17 Phía sau nhà 170.00

Page 1 of 6
KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG Đơn giá
STT Vị Trí Tên công tác / Diễn giải khối lượng ĐVT Mô tả hàng hóa Số CK Hệ số Thành tiền Ghi chú
(VT+NC)
Dài Rộng Cao Chi tiết Tổng

18 PHẦN SẮT 518,379,200


Khung cánh 50x100x3
ly; ruột sắt đặc vuông 20
CỔNG CHÍNH + CỔNG PHỤ: SẮT MỸ dập uốn hoa văn theo
19 20.35 8,500,000 173,009,000
THUẬT mẫu + phụ kiện đi kèm
theo mẫu, sơn 2 thành
phần
20 Cổng chính m2 4.10 3.01 1 1 12.34 -
21 Cổng phụ m2 1.30 3.01 1 1 3.91 -
22 Vòm cổng chính m2 4.10 1.00 1 1 4.10 -
TAY NẰM + ĐÈN TRỤ (cầu nhựa phi 350)
23 6,363,000
+ BÓNG
24 Bộ tay nắm gang đúc bộ 3 3.00 3.00 1,600,000
25 Đèn + bóng bộ Euroto 3 3.00 3.00 521,000
La 30x4 ly uốn mỹ thuật
LỒNG ĐÈN ĐẦU TRỤ CỔNG: SẮT MỸ
26 cái + phụ kiện, sơn 2 thành 3.00 3.00 6,000,000 18,000,000
THUẬT
phần
Khung viền 50x500x3 ly;
ruột sắt đặc vuông 20
KHUNG SẮT MỸ THUẬT HÀNG RÀO dập uốn hoa văn theo
27 m2 37.20 5,200,000 193,440,000
MẶT TIỀN mẫu + phụ kiện đi kèm
theo mẫu, sơn 2 thành
phần
28 Ô lớn 2.40 1.60 9 1 34.56

29 Ô nhỏ 1.60 1.65 1 1 2.64 - -


Thanh hàng rào Fi14,
chông + ngoéo mũi nhọn
30 KHUNG SẮT HÀNG RÀO MẶT BÊN HÀO m2 Fi1 5, La 40*8 kẹp 4 106.31 1,200,000 127,567,200 Theo đơn giá cũ
đường, sơn hoàn thiện 2
thành phần
31 Khung hàng rào +Chông thằng m2 46.22 2.30 1 1 106.31

PHẦN ĐÁ GRANIT LÀM ĐẾ 3 TRỤ Làm giống đế trụ


32 trụ 89,777,000 Đơn giá cũ
CỒNG nhà

Đá granite vàng hoàng


33 Mặt đứng m2 0.70 0.800 12 1 6.72 6.7200 2,590,000 17,405,000
gia

Đá granite vàng hoàng


34 Chỉ phào cột gia công chạy CNC md 25.2000 2,110,000 53,172,000
gia
35 Chỉ phào trên 0.70 24 1 16.8000
36 Chỉ phào dưới 0.70 12 1 8.4000

37 Bánh Ú Cái 10 1,920,000 19,200,000

38 Cột giữa 1 4.00


39 Cột bìa 2 3.00

Page 2 of 6
KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG Đơn giá
STT Vị Trí Tên công tác / Diễn giải khối lượng ĐVT Mô tả hàng hóa Số CK Hệ số Thành tiền Ghi chú
(VT+NC)
Dài Rộng Cao Chi tiết Tổng

PHẦN ĐÁ LÁT SÂN; GẠCH ỐP; CHỦ NHÀ


40 -
SƠN NƯỚC, BỘT TRÉT CẤP

41 Phần ram dốc Đá Băm Xanh thanh hóa m2 125.00 125.00 400,000

42 Sảnh đệm Đá Băm Xanh thanh hóa m2 81.00 81.00 400,000

43 Xung quanh nhà Đá Khò Trắng Myanama m2 403.00 403.00 300,000

44 Phía sau nhà Gạch lát 600x600 m2 170.00 170.00 200,000 Giá tạm tính

45 Chân tường hàng rào Gạch ốp 600x600 m2 108.91 0.70 2 1 152.47 152.47 200,000 Giá tạm tính

46 Ốp chân hàng rào Đá chẻ 100x200 m2 15.00 15.00 300,000 KL tạm tính

47 Toàn bộ hàng rào Vật tư sơn nước, bột trét TB Jotun 1.00 40,000,000 Tạm tính

TỔNG CỘNG (chưa bao gồm phần


48 TC 1,136,303,400
gạch chủ nhà cấp)

Page 3 of 6
BẢNG QUYẾT TOÁN
CÔNG TRÌNH: NHÀ ANH TÂM
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 03 ĐƯỜNG BẢY TẤN, XÃ AN PHÚ TÂY, H. BÌNH CHÁNH, TP. HCM

HẠNG MỤC: PHẦN PHÁT SINH

Tên công tác / Diễn giải khối Khối Đơn giá


STT ĐVT Thành tiền Ghi chú
lượng lượng Vật tư Nhân công Tổng
I ĐƯỜNG ĐI BÊN HÀO 36,778,204
1 Vật tư 19,203,204
Thép phi 10 cây 23.00 145,000 145,000 3,335,000
Đai phi 6 (350 cái) kg 51.28 22,000 22,000 1,128,204
Đinh 5 phân kg 5 22,000 22,000 110,000
Kẽm buộc kg 5 21,000 21,000 105,000
Xi măng bao 30 108,000 108,000 3,240,000

Gạch ống viên 1500 1,420 1,420 2,130,000

Cát bê tông ( máy cày lớn) xe 2 1,320,000 1,320,000 2,640,000

Đá 1x2 (máy cày lớn) xe 1 1,320,000 1,320,000 1,320,000

Đá 1x2 (máy cày nhỏ) xe 1 540,000 540,000 540,000

Cát lấp (máy cày lớn) xe 8 550,000 550,000 4,400,000


Sika group (cấy sắt) bộ 1 255,000 255,000 255,000
2 Nhân công xây dựng - 17,575,000
Tuần 1 (29/06- 03/06) TB 1 14,750,000 14,750,000 14,750,000
Tuần 2 (05/06-06/06) TB 1 2,825,000 2,825,000 2,825,000
CHUỒNG CHÓ, CHUỒNG
II MÈO; TỦ GIÀY; HỆ QUAY 13,141,150
LƯỚI LAN CHE CỬA GỖ
1 Vật tư 13,141,150
Thép phi 12 cây 25 125,000 125,000 3,125,000
V50 cây 2 430,000 430,000 860,000
V30 cây 10 130,000 130,000 1,300,000
Vuông 30 cây 2 127,000 127,000 254,000
Ray 4 phân cây 3 220,000 220,000 660,000
Tôn TB 1,022,000
Cemboar 16 ly tấm 2 500,000 500,000 1,000,000
Bánh xe chồng chó cái 4 Không tính
Vuông 40x40 làm trụ palan cây 3.5 - - Không tính
Vuông 30x30 làm trụ palan cây 2 - - Không tính
Vuông 20x20 cây 5 80,000 80,000 400,000
Phi 49 cây 1 180,000 180,000 180,000
Phi 42 cây 1 170,000 170,000 170,000
Lưới ô vuông tấm 10 45,000 45,000 450,000
Bách bạc +Tay quay + hộp số +
bộ 1 660,000 660,000 660,000
móc

Page 1 of 36
Tên công tác / Diễn giải khối Khối Đơn giá
STT ĐVT Thành tiền Ghi chú
lượng lượng Vật tư Nhân công Tổng
Lưới lan + may viền m2 1 720,000 720,000 720,000
Sơn thùng 3 240,000 240,000 720,000
Vật tư phụ TB 1,620,150
2 Nhân công Đen
Chuồng chó m2 24 150,000 150,000 3,600,000
Chuồng mèo Cái 1 600,000 600,000 600,000
Tủ giày Cái 1 1,200,000 1,200,000 1,200,000
Hệ quay lưới lan che cửa Cái 1 1,800,000 1,800,000 1,800,000
Trụ Bá lăn cái 1 - Không tính
III HÀNG RÀO LƯỚI 9,831,000
Vật tư 5,451,000
La 25 bó 7 300,000 300,000 2,100,000
V40 cây 8 240,000 240,000 1,920,000
Sơn thùng 3 240,000 240,000 720,000
Vật tư phụ TB 711,000
Nhân công Đen m2 29.2 150,000 150,000 4,380,000
IV CHÔNG MẶT TIỀN 26,345,468
Vật tư 16,345,468
Chông phi 18 dài 25 cm cây 300 11,550 11,550 3,465,000
La 16 dày 6 ly kg 153 23,650 23,650 3,618,450
La 4 phân 8 ly dài 4m cây 15 242,000 242,000 3,630,000
Sơn lót Hải Âu, sơn 2 thành phần
TB 3,500,000
+ đồng+ bóng + cứng
Vật tư phụ 2,132,018
Nhân công Đen khung 10 1,000,000 1,000,000 10,000,000
VẬT TƯ SƠN NƯỚC + BỘT +
V 26,058,200
ĐÁ CHẺ
Bột Bao 16 340,000 340,000 5,440,000

Sơn TB - 18,741,000

Đá chẻ m2 9.88 190,000 190,000 1,877,200

VI TỔNG CỘNG 112,154,022

Ngày 12/07/2023

Page 2 of 36

You might also like