Professional Documents
Culture Documents
Phan Tich Ky Thuat
Phan Tich Ky Thuat
02 LÝ THUYẾT DOW
Sau khi Charles H.Dow mất vào năm 1902, William. P. Hamilton, đã
tiếp tục nghiên cứu và phát triển những lý thuyết trên. Ông xuất bản cuốn
sách “The Stock Market Barometer” (Phong vũ biểu thị trường chứng
khoán) vào năm 1922.
PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
Suốt những năm 1920 và 1930, Richard W. Schabacker là người đã đã đi sâu vào việc
hoàn thiện những nghiên cứu của Dow và Hamilton, Schabacker chính là người đã đưa
ra khái niệm đầu tiên về Phân tích kỹ thuật. Ông chỉ ra rằng những dấu hiệu mà lý
thuyết Dow đưa ra được với chỉ số bình quân thị trường vẫn giữ nguyên giá trị và tầm
quan trọng khi áp dụng vào đồ thị của từng cổ phiếu riêng lẻ.
Như vậy những cơ sở đầu tiên của Phân tích kỹ thuật đã xuất hiện từ trong lý thuyết
Dow, nhưng phải đến Schabacker – người cha của Phân tích kỹ thuật hiện đại tiếp đó là
Edward và Magee với “Technical Analysis of Stock Trend” và ngày nay là John
Murphy, Jack Schwager, Martin Pring, … thì mới thực sự ra đời cái tên “Phân tích kỹ
thuật ” và được nâng cao, tổng kết thành một hệ thống lý luận quan trọng trong phân
tích đầu tư trên thị trường chứng khoán nói riêng và thị trường tài chính nói chung.
PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
Phân tích kỹ thuật là việc nghiên cứu các biến động của thị trường
trong quá khứ và hiện tại, chủ yếu thông qua việc sử dụng các biểu đồ,
đồ thị nhằm mục đích dự báo xu hướng giá trong tương lai.
Thuật ngữ biến động của thị trường là chỉ sự thay đổi về giá cả và khối lượng.
PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
Ba chức
năng cơ Xác nhận: Xác nhận xu thế giá tăng , giảm hoặc
bản của không tăng không giảm.
PTKT
Dự đoán: Bằng các chỉ số và các kết quả phân tích kỹ
thuật, dự đoán giá cả trong tương lai.
PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
Ba tiền đề
của phân
tích kỹ
thuật
PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
“Các nhà phân tích kỹ thuật cho rằng bất cứ yếu tố nào
có khả năng ảnh hưởng đến giá đều được phản ánh rõ
trong sự biến động của giá thị trường.”
Tiền đề 1:
Biến động
thị
trường
phản ánh
tất cả
PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
Tiền đề 2:
Giá vận
động theo
xu thế
PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT
Các nhà phân tích kĩ thuật cho rằng các nhà đầu tư
sẽ lặp lại những hành vi đã từng xảy ra trong quá
Tiền đề 3: khứ của mình.
Lịch sử sẽ Lựa chọn những mô hình giá đã hoạt động tốt trong
tự lặp lại quá khứ và nhận diện nó để giao dịch
PHẦN 2: LÝ THUYẾT DOW
▪ Đồng sáng lập của tạp chí phố Wall (The Wall
Street Journal)
Chỉ số bình quân nó phản ánh tổng lượng thông tin trên thị trường.
Tin tức như là dạng định hướng như một dữ liệu đầu vào.
PHẦN 2: LÝ THUYẾT DOW
Xu
Xu Xu
hướng
hướng hướng
trung
chính nhỏ
gian
Xu hướng chính
4
Giá
Xu hướng trung gian
2
Xu hướng nhỏ
Thời gian
PHẦN 2: LÝ THUYẾT DOW
Phân phối
Giá
Bùng nổ
Xu hướng chính
Tích lũy
Thời gian
PHẦN 2: LÝ THUYẾT DOW
• Xuất hiện ở cuối chu kỳ giảm giá trước đó, hoặc một sự điều
chỉnh so với xu hướng trước đó
• Tín xấu xuất hiện những không khiến giá giảm thêm
• Giá biến động trong phạm vi nhỏ
Giá • Thường xuất hiện các mô hình đảo chiều
Tích lũy
Thời gian
PHẦN 2: LÝ THUYẾT DOW
Giá
Bùng nổ
Xu hướng chính
Thời gian
PHẦN 2: LÝ THUYẾT DOW
Phân phối
Xu hướng chính
Thời gian
PHẦN 2: LÝ THUYẾT DOW
Nguyên tắc 4: Các chỉ số trung bình phải củng cố lẫn nhau
• Để xác nhận một xu hướng tăng giảm thì ít nhất hai chỉ số bình
quân phải cùng xác nhận một xu hướng.
• Hai chỉ số không nhất thiết phải cho tín hiệu đồng thời nhưng khoảng
thời gian giữa hai tín hiệu càng ngắn càng cho thấy sự chắc chắn
PHẦN 2: LÝ THUYẾT DOW
Nguyên tắc 5: Khối lượng giao dịch phải xác nhận xu hướng
Thời gian/vol
PHẦN 2: LÝ THUYẾT DOW
Nguyên tắc 5: Khối lượng giao dịch phải xác nhận xu hướng
Thời gian/vol
PHẦN 2: LÝ THUYẾT DOW
3
Xu hướng giảm
chưa hình thành
Xu hướng tăng kết thúc khi giá phá qua đáy gần nhất Thời gian/vol
PHẦN 2: LÝ THUYẾT DOW
1
4 Hình thành xu hướng
giảm
Xu hướng tăng kết thúc hình thành xu hướng giảm Thời gian/vol
PHẦN 2: LÝ THUYẾT DOW
Giá
Xu hướng tăng
chưa hình thành
1
Xu hướng giảm Xu hướng kết thúc
hình thành 2
Tiếp diễn Xu
hướng giảm
Xu hướng giảm kết thúc khi giá phá qua đỉnh gần nhất Thời gian/vol
PHẦN 2: LÝ THUYẾT DOW
Giá
Xu hướng tăng
hình thành
1 4
Xu hướng giảm
hình thành 2 Xu hướng giảm kết
Tiếp diễn Xu thúc
hướng giảm 5
Xu hướng giảm kết thúc, xu hướng tăng hình thành Thời gian/vol
PHẦN 3: BIỂU ĐỒ VÀ CÔNG CỤ
• Hiện nay nhà đầu tư cũng như các nhà phân tích kỹ thuật sử
dụng nhiều loại biểu đồ khác nhau để phân tích, trong đó có 3
loại biểu đồ được dùng một cách phổ biến là:
• Biểu đồ dạng đường (Line chart)
• Biểu đồ dạng thanh (Bar chart)
• Biểu đồ dạng nến Nhật (Candlestick chart).
Trong đó biểu đồ nến Nhật được dùng nhiều hơn cả vì trực
quan và mô tả biến động trên thị trường tốt nhất
PHẦN 3: BIỂU ĐỒ VÀ CÔNG CỤ
1. Candle trắng dài (long white candle) cho thấy đội MUA kiểm soát
bóng trong suốt trận đấu.
2. Candle đen dài (long black candle) cho thấy đội BÁN kiểm soát
bóng trong suốt trận đấu.
3. Candle ngắn và không có chân (hoặc chân ngắn), cho thấy không
đội nào kiểm soát được bóng và giá hầu như không thay đổi so với lúc
ban đầu.
4. Candle với chân phía dưới dài cho thấy đội BÁN kiểm soát phần
đầu trận đấu, nhưng đã bị mất phần kiểm soát vào bên đội MUA vào
cuối trận và đội MUA giằng co trở lại.
5. Candle với chân phía trên dài cho thấy đội MUA kiểm soát phần
đầu trận đấu, nhưng đã bị mất phần kiểm soát vào bên đội BÁN vào
cuối trận và đội BÁN giằng co trở lại.
6. Candle với cả 2 phần chân đều dài cho thấy cả đội MUA và đội
BÁN đều có giai đoạn kiểm soát trận đấu, nhưng không ai áp đảo
được đối phương, và kết quả là vẫn giằng co nhau.
PHẦN 3: BIỂU ĐỒ VÀ CÔNG CỤ
Xác nhận: Xác nhận đơn giản là khối lượng phải xác thực giá và thân nến. Nếu thân
nến nhỏ khối lượng cũng phải nhỏ, thân nến dài thì khối lượng cũng phải cao.
Nến Nến
Tín hiệu
thân thân
tiếp diễn
dài nhỏ
xu hướng
khối khối
lượng lượng
phải phải
lớn Khối lượng Nhỏ
trung bình
PHẦN 3: BIỂU ĐỒ VÀ CÔNG CỤ
Nến Nến
Tín hiệu
thân thân
tiếp diễn
dài nhỏ
xu hướng
khối khối
lượng lượng
phải phải
lớn Khối lượng Nhỏ
trung bình
PHẦN 3: BIỂU ĐỒ VÀ CÔNG CỤ
Sự bất thường: Xảy ra khi giá và khối lượng bị vi phạm tức nến thân dài khối
lượng nhỏ, nên thân ngắn khối lượng lớn tạo ra sự biến dạng trong lý thuyết Dow
Nến Nến
Tín hiệu
thân thân
đảo chiều
dài nhỏ
xu hướng
khối khối
lượng lượng
nhỏ lớn
Khối lượng
trung bình
PHẦN 3: BIỂU ĐỒ VÀ CÔNG CỤ
Sự bất thường:
▪ Thân nến dài mà vol nhỏ chứng tỏ khả năng phiên tăng hay giảm giá đó không có đủ lực.
▪ Thân nến nhỏ mà vol cao chứng tỏ đang có một lực cầu mua vào khiến cho giá không thể giảm
thêm hoặc một lực cung bán ra khiến cho giá không thể tăng lên nữa.
Nến thân
Nến thân Tín hiệu
nhỏ khối
dài khối đảo chiều lượng
lượng
nhỏ xu hướng lớn
Khối lượng
trung bình
PHẦN 3: BIỂU ĐỒ VÀ CÔNG CỤ
Xu Hướng
Xu hướng là gì?
Xu hướng là sự dịch chuyển có hướng của giá trong một khoảng thời gian đủ dài.
Dạng
xu Giảm (downtrend)
hướng
Dài Trung Ngắn
Không rõ xu hướng hạn hạn hạn
(sidewway)
PHẦN 3: BIỂU ĐỒ VÀ CÔNG CỤ
Xu Hướng
Xu hướngTăng (uptrend)
4
2 Đáy 4 cao hơn đáy 2
Xu hướng tăng được hình thành khi có đỉnh sau cao hơn đỉnh trước,
đáy sau cao hơn đáy trước.
PHẦN 3: BIỂU ĐỒ VÀ CÔNG CỤ
Xu Hướng
Giảm (downtrend)
Xu hướng giảm được hình thành khi có đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước,
đáy sau thấp hơn đáy trước
PHẦN 3: BIỂU ĐỒ VÀ CÔNG CỤ
Xu Hướng
Không rõ xu hướng
(sidewway)
Tranding
range
Giá dịch chuyển theo xu hướng đi ngang, biến động trong một phạm vi
nhất định (trading range)
PHẦN 3: BIỂU ĐỒ VÀ CÔNG CỤ
Đường trendline là một đường thẳng trên biểu đồ giá giúp chúng ta nhận định tương đối
xu hướng của giá
4
2 Đáy 4 cao hơn đáy 2
PHẦN 3: BIỂU ĐỒ VÀ CÔNG CỤ
▪ Đường trung bình (Moving Average-MA) là chỉ số giá đóng cửa bình
quân trong một khoảng thời gian. Nó được dùng nhiều và phổ biến nhất
trong việc xác định xu thế của thị trường. Đường MA không dự báo
chiều hướng của giá mà đúng hơn là vạch ra chiều hướng hiện thời với
một độ trễ.
▪ Đường MA giúp làm phẳng diễn biến giá và lọc bớt những đoạn nhiễu
giúp ta có cái nhìn rõ hơn về xu thế.
▪ Các đường trung bình: ngắn hạn (dưới 50 kỳ), trung hạn ( dưới 200 kỳ),
dài hạn ( trên 200 kỳ), các kỳ trên chỉ mang tính chất tương đối.
PHẦN 3: BIỂU ĐỒ VÀ CÔNG CỤ
Kháng cự: là mức giá ở đó lượng cung đủ để làm dừng xu hướng tăng của
giá và cũng có thể đổi chiều xu hướng đó, tức là làm xu hướng giá đi xuống
quay ngược đi xuống.
Kháng cự
Tranding
range
Hỗ trợ
Mức hỗ trợ: là mức giá ở đó lượng cầu đủ để làm dừng xu hướng giảm của giá
và cũng có thể đổi chiều xu hướng đó, tức là làm xu hướng giá đi xuống quay
ngược đi lên.
PHẦN 4: HỖ TRỢ VÀ KHÁNG CỰ
Kháng cự: Là vùng đỉnh giá trước đó với khối lượng lớn
Kháng cự
Giá Vùng kháng cự
Vùng hỗ trợ
Hỗ trợ
Khối lượng
trung bình
Time/vol
Mức hỗ trợ: Là vùng đáy giá trước đó với khối lượng lớn
PHẦN 4: HỖ TRỢ VÀ KHÁNG CỰ
Kháng cự Kháng cự
Hỗ trợ mới
Kháng cự mới
Hỗ trợ
Hỗ trợ Giá vượt qua hỗ trợ
thành kháng cự
2. Xác định vùng giá hỗ trợ hoặc nền giá tin cậy
Lựa chọn cổ phiếu đang trong xu thế tăng hoặc đã hình thành sóngtăng ít
nhất 30%.
XÁC ĐỊNH VÙNG GIÁ KHÁNG CỰ HOẶC NỀN GIÁ TIN CẬY
Kháng cự nên được xác định trên chart tuần hoặc tháng
Kháng cự
Kháng cự
XÁC ĐỊNH VÙNG GIÁ KHÁNG CỰ HOẶC NỀN GIÁ TIN CẬY
▪ Nền giá là vùng giá biến động trong biên độ hẹp, trong một khoảng thời gian nhất định
▪ Khối lượng trong nên giá thường cạn kiệt (thấp) – thể hiện không có lượng cung bán ra
▪ Nhiều cây nến thân nhỏ, vol thấp liên tiếp nhau, các giao dịch trong nền giá thường rất chán nản
▪ Nền giá thường được xác định trên chart tuần hoặc ngày
PHẦN 5: CHIẾN LƯỢC ĐẦU TƯ THEO XU HƯỚNG
Buy
buy
▪ Swing trading là chiến lược giao dịch tại điểm đảo chiều của sóng, hoặc tại
điểm tiếp diễn của xu hướng.
▪ Công cụ thực hiện: Giá, khối lượng, đường MA (C,20), MA(V,15), và
trendline…
▪ Khung thời gian: Tuần hoặc ngày
PHẦN 6: CHIẾN LƯỢC SWING TRADING
buy
Hỗ trợ
Phiên Swing
SÓNG ĐẨY
▪ Sóng đẩy: Là một nhịp tăng giá của cổ phiếu, các phiên tăng giá
trong vùng sóng đẩy thường cao trên trung bình MA(V,15).
▪ Sóng đẩy nên có đà tăng rõ ràng nằm trên đường MA20.
PHẦN 6: CHIẾN LƯỢC SWING TRADING
▪ Nhịp điều chỉnh: là vùng giá giảm trở lại sau khi hình thành sóng đẩy. Mức
điều chỉnh không quá 50% sóng đẩy, và nên nằm trên đường MA(C,20).
▪ Sóng điều chỉnh cần có vùng khối lượng giao dịch cạn kiệt, có ít nhất 3 phiên
liên tiếp vol thấp hơn MA(V,15).
PHẦN 6: CHIẾN LƯỢC SWING TRADING
▪ Nhịp điều chỉnh: là vùng giá giảm trở lại sau khi hình thành sóng đẩy. Mức
điều chỉnh không quá 50% sóng đẩy, và nên nằm trên đường MA(C,20).
▪ Sóng điều chỉnh cần có vùng khối lượng giao dịch cạn kiệt, có ít nhất 3 phiên
liên tiếp vol thấp hơn MA(V,15).
PHẦN 6: CHIẾN LƯỢC SWING TRADING