Professional Documents
Culture Documents
CHUONG 2 Cac Phuong Phap Dau Tu Can Ban 1
CHUONG 2 Cac Phuong Phap Dau Tu Can Ban 1
Xem lại một lần nữa, lần này không xem hết mà xem chắt lọc những chỗ mình chưa hiểu, xem thật chậm để tránh bỏ sót
• Theo dõi được sự vận động của giá cả: phương hướng, sức mạnh, tốc độ của
người mua – người bán
• Là một công cụ dự báo tăng giảm trong tương lai
• Là nền tảng để nhà đầu tư triển khai các chiến lược phân tích
• Kết hợp với các công cụ khác để đưa ra quyết định mua bán hợp lý
CÁC CÔNG CỤ CƠ BẢN
CÁC CÔNG CỤ CƠ BẢN
Kháng cự Đường xu
Kênh giá
hỗ trợ hướng
Tỷ lệ Khối lượng
Fibonacci giao dịch
Công cụ cơ bản: Kháng cự / Hỗ trợ
Kháng cự
Hỗ trợ
Công cụ cơ bản: Kháng cự / Hỗ trợ
• Hỗ trợ (support) là một vùng giá mà tại đó lực cầu (mua ) đủ mạnh để
khiến giá không giảm sâu hơn, thậm chí có thể làm giá đảo chiều tăng trở
lại. Tại vùng giá này, lực mua sẽ chiếm ưu thế so với lực bán.
• Kháng cự (resistance) là một vùng giá mà tại đó lực cung (bán) đủ mạnh
để khiến giá không tăng cao hơn, thậm chí có thể làm giá đảo chiều giảm
trở lại. Tại vùng giá này, lực bán sẽ chiếm ưu thế so với lực mua.
• Vùng hỗ trợ có thể biến thành vùng kháng cự nếu giá giảm xuyên qua.
Ngược lại vùng kháng cự có thể biến thành hỗ trợ nếu giá tăng xuyên qua.
Công cụ cơ bản: Kháng cự / Hỗ trợ
Công cụ cơ bản: Đường xu hướng
• Trendline trong xu hướng tăng là đường thẳng nối các đáy sao cho phần
lớn giá của xu hướng hiện tại nằm trên đường thẳng đó.
• Trendline trong xu hướng giảm là đường thẳng nối các đỉnh sao cho
phần lớn giá của xu hướng hiện tại nằm dưới đường thẳng đó.
• Trong xu hướng đi ngang, các đỉnh và đáy bằng nhau nên đường
trendline nối các đáy là đường hỗ trợ, đường thẳng nối các đỉnh là đường
kháng cự.
Công cụ cơ bản: Đường xu hướng
Công cụ cơ bản: Kênh giá
• Kênh giá là một phiên bản khác của đường xu hướng, trong đó có hai đường
xu hướng bao bọc giá, được gọi là biên trên và biên dưới của kênh giá.
Công cụ cơ bản: Tỷ lệ Fibonacci
• Dãy số Fibonacci được đặt tên theo nhà toán học lỗi lạc Leonardo
Fibonacci và được tạo ra trên cơ sở các dãy số và hệ số Fibonacci của
chính ông.
• Dãy số Fibonacci có dạng như sau: 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, 233,
377, 610 trong đó mỗi số đứng sau lại bằng tổng của hai số đứng trước.
• Quy tắc bất biến: bất cứ số nào trong dãy cũng bằng xấp xỉ 0,618 lần số
đứng đằng sau nó và bằng xấp xỉ 1.618 lần số đứng đằng trước nó…
• Các tỷ lệ Fibonacci sử dụng phổ biến: 23,6%; 38,2%; 50%; 61,8%; 100%,
261,8%; 423,6%.
• Tỷ lệ Fibonacci đóng vai trò là ngưỡng hỗ trợ/kháng cự rất tin cậy
Công cụ cơ bản: Tỷ lệ Fibonacci
Khối lượng giao dịch là số lượng chứng khoán được giao dịch trong khoảng
thời gian được xem xét.
Quy tắc chung khi diễn giải khối lượng giao dịch:
Moving Bollinger
MACD
Average Bands
Các chỉ báo xác định xu hướng thị trường
1. Moving Average
Các chỉ báo xác định xu hướng thị trường
1. Moving Average – Đường trung bình di động
• Moving Average (viết tắt MA) hay Đường trung bình động là chỉ báo kỹ thuật (indicator) được sử
dụng phổ biến nhất trong phân tích kỹ thuật.
• Moving Average là đường nối tất cả những giá đóng cửa trung bình trong N chu kỳ, với N được
chọn trước tùy ý.
• Moving Average có hai loại chính: SMA và EMA.
• SMA (Simple MA) được tính bằng cách lấy trung bình cộng của N giá đóng cửa gần nhất.
• EMA (Exponential MA) = Giá hôm nay * K + EMA hôm qua * (1-K) trong đó K = 2/(N+1)
Các chỉ báo xác định xu hướng thị trường
1. Moving Average – Đường trung bình di động
• MACD là một chỉ báo trễ (lagging indicator) được sử dụng phổ biến trong phân tích kỹ thuật, phát
triển bởi Gerald Appel vào năm 1979.
• Chỉ báo MACD là viết tắt của Moving Average Convergence Divergence (Đường trung bình động
hội tụ phân kỳ).
• MACD được thiết kế để tiết lộ những thay đổi về sức mạnh, hướng, động lượng và thời gian
của một xu hướng.
• Thông số mặc định được ghi là MACD (12, 26, 9).
Các chỉ báo xác định xu hướng thị trường
•Chiến lược #1: Giao dịch •Chiến lược #2: Giao dịch
khi đường MACD và đường khi Histogram chuyển từ –
Signal cắt nhau sang + và ngược lại
• Stochastic Oscillator (hay còn gọi đơn giản là Stochastic) là một chỉ báo động lượng so sánh giá
đóng cửa cụ thể với một phạm vi giá của nó trong một khoảng thời gian nhất định, được phát
minh bởi tiến sĩ George Lane vào những năm 1950 và đang được sử dụng rộng rãi cho đến ngày
nay.
• Stochastic có nhiệm vụ đo lường động lượng (đà) của giá. Chẳng hạn, khi một tên lửa bay lên
không trung và trước khi nó quay xuống, nó phải giảm tốc độ. Hay nói một cách khác, động
lượng luôn thay đổi hướng trước giá.
• Stochastic Oscillator là một chỉ báo thể hiện động lượng của giá, và như đã nói, động lượng luôn
đi trước giá, đó chính là cơ sở giúp chúng ta có thể sử dụng Stochastic để tìm ra các điểm đảo
chiều xu hướng.
Các chỉ báo động lượng thị trường
1. Stochastic Oscillator
• Biểu đồ Stochastic Oscillator thường bao gồm 2 đường: 1 đường phản ánh giá trị của Stochastic
(%K) và 1 đường được tính theo SMA 3 phiên của %K (%D).
• Stochastic sẽ giúp chúng ta xác định trạng thái của thị trường đang trong vùng QUÁ MUA hay
QUÁ BÁN.
QUÁ MUA là khi Stochastic có giá trị nằm trên một mức nào đó
QUÁ BÁN là khi Stochastic có giá trị nằm dưới một mức nào đó.
• Thông thường, chúng ta có giá trị mặc định theo lý thuyết như sau:
Stochastic trên 80: Quá mua (Overbought)
Stochastic dưới 20: Quá bán (Oversold)
Các chỉ báo động lượng thị trường
• RSI (Relative Strength Index – Chỉ số sức mạnh tương đối) là một chỉ báo động lượng đo lường
mức độ thay đổi giá để đánh giá các điều kiện QUÁ MUA hoặc QUÁ BÁN của thị trường. Chỉ báo
RSI được hiển thị dưới dạng bộ dao động (Oscillator) – là biểu đồ đường di chuyển giữa hai
mức giới hạn được đo theo thang điểm từ 0 đến 100.
• Chỉ báo RSI thường được sử dụng nhiều nhất với chu kỳ 14 phiên, giá trị cũng được chuẩn hóa
thành phạm vi từ 0 đến 100 và các đường biên tiêu chuẩn được vẽ ở mức 30 và 70.
• Ba tín hiệu quan trọng khi sử dụng RSI:
Quá mua (Overbought)
Quá bán (Oversold)
Phân kỳ (Divergence)
Các chỉ báo động lượng thị trường
•Chiến lược #3: Kết hợp với •Chiến lược #4: Phân kỳ RSI
mô hình nến đảo chiều cho tín hiệu đảo chiều giá