You are on page 1of 12

CÂU HỎI ÔN TẬP

MÔN PHÂN TÍCH KỸ THUẬT TRONG ĐẦU TƯ


1.Trình bày lý thuyết Dow và các quan điểm ủng hộ và phản biện lý thuyết Dow?

Lý thuyết Dow, hay còn gọi là lý thuyết Dow Jones, được đặt tên theo Charles Dow - nhà
báo và là người sáng lập tạp chí The Wall Street Journal. Lý thuyết này ra đời vào cuối thế kỷ
19 và là một trong những lý thuyết cơ bản của phân tích kỹ thuật trong đầu tư chứng khoán.

Theo lý thuyết Dow, giá trị của một chỉ số chứng khoán (thường là Dow Jones Industrial
Average) phản ánh tình hình kinh tế tổng thể của quốc gia. Dow chia sử dụng hai chỉ số để
theo dõi sự biến động của thị trường chứng khoán, đó là Dow Jones Industrial Average
(DJIA) và Dow Jones Transportation Average (DJTA). Theo Dow, nếu DJIA và DJTA đồng
thời tăng, điều này cho thấy nền kinh tế đang phát triển tốt. Ngược lại, nếu DJIA tăng mà
DJTA giảm, hoặc ngược lại, thì điều này có thể là dấu hiệu cho thấy sự suy giảm của nền
kinh tế.

Các quan điểm ủng hộ lý thuyết Dow cho rằng nó là một công cụ hữu ích để đánh giá tình
hình kinh tế và tiên đoán xu hướng chứng khoán. Hơn nữa, theo lý thuyết này, các yếu tố
kinh tế được phản ánh trên thị trường chứng khoán sẽ tạo ra những xu hướng có tính ổn định
và dễ dàng nhận biết.

Tuy nhiên, cũng có những quan điểm phản biện lý thuyết Dow. Một số nhà đầu tư cho rằng
lý thuyết này quá đơn giản và không đủ để đánh giá toàn diện một nền kinh tế. Chúng ta cũng
không thể bỏ qua việc rằng thị trường chứng khoán có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố
khác nhau ngoài tình hình kinh tế tổng thể của quốc gia. Ngoài ra, lý thuyết Dow chỉ tập
trung vào hai chỉ số chứng khoán, trong khi có rất nhiều loại tài sản khác được giao dịch trên
thị trường. Do đó, lý thuyết Dow không phải là một công cụ hoàn hảo để đánh giá tất cả các
khía cạnh của thị trường chứng khoán và kinh tế.

2.Trình bày 3 dạng đồ thị cơ bản thường sử dụng trong phân tích kỹ thuật (minh họa
bằng hình vẽ)?

Các dạng đồ thị cơ bản thường được sử dụng trong phân tích kỹ thuật bao gồm:

Biểu đồ dạng đường (Line chart): Biểu đồ này biểu thị sự thay đổi của giá trị tài sản trong
một khoảng thời gian nhất định. Nó được tạo ra bằng cách vẽ các điểm trên trục tọa độ với
giá trị của tài sản ở mỗi thời điểm và nối chúng với nhau bằng đường thẳng. Biểu đồ dạng
đường thường được sử dụng để theo dõi xu hướng chung của một tài sản trong một khoảng
thời gian cụ thể.

Biểu đồ nến Nhật Bản (Japanese Candlestick chart): Biểu đồ này cung cấp cho người dùng
một cách trực quan để xem giá mở, giá đóng, giá cao và giá thấp của một tài sản trong một
khoảng thời gian nhất định. Mỗi nến Nhật Bản đại diện cho một khoảng thời gian và có thể
hiển thị sự biến động giá của tài sản trong thời gian đó. Biểu đồ nến Nhật Bản cũng được sử
dụng để xác định các xu hướng và cung cầu trên thị trường.

Biểu đồ dạng cột (Bar chart): Biểu đồ này cũng tương tự như biểu đồ dạng đường, nhưng
thay vì nối các điểm bằng đường thẳng, các điểm được biểu diễn bằng các cột đứng. Mỗi cột
đại diện cho giá trị của tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể. Biểu đồ dạng cột thường
được sử dụng để so sánh các giá trị của tài sản trong các khoảng thời gian khác nhau.

3.Lựa chọn một bộ 5 chỉ số ứng dụng trong phân tích kỹ thuật để giao dịch chứng
khoán? Giải thích tại sao lại kết hợp bộ chỉ số này?
Trong phân tích kỹ thuật, các chỉ số được sử dụng để đo lường xu hướng, độ mạnh và độ dài
của xu hướng, đo lường đà và độ dài của các đảo chiều, và đo lường tốc độ và độ dài của sự
biến động giá. Dưới đây là một bộ 5 chỉ số phổ biến trong phân tích kỹ thuật để giao dịch
chứng khoán:

1. Trung bình động đơn giản (SMA): Chỉ số này tính trung bình giá trị của một khoảng thời gian
nhất định, ví dụ như 50 hoặc 200 ngày, và là một chỉ số phổ biến để đo lường xu hướng.
2. Chỉ số RSI: Chỉ số này đo độ mạnh của một xu hướng bằng cách so sánh giá đóng cửa trung
bình của một khoảng thời gian nhất định với số lần tăng giá và giảm giá.
3. Chỉ số MACD: Chỉ số này đo sự khác biệt giữa hai trung bình động của một khoảng thời gian
khác nhau và được sử dụng để xác định độ dài và đà của xu hướng.
4. Bollinger Bands: Chỉ số này đo độ rộng của sự biến động giá bằng cách xác định khoảng
cách giữa hai đường trung bình động và đo độ dài và độ mạnh của xu hướng.
5. Chỉ số độ dốc (Slope Indicator): Chỉ số này đo độ dốc của đường trung bình động và được sử
dụng để đo độ dài và độ mạnh của xu hướng.
Kết hợp bộ chỉ số này có thể giúp nhà đầu tư tìm ra điểm vào và điểm ra trong giao dịch,
đánh giá độ dài và độ mạnh của xu hướng, và xác định đà và độ dốc của các đảo chiều. Tuy
nhiên, cần lưu ý rằng không có bộ chỉ số nào đảm bảo 100% thành công trong giao dịch
chứng khoán và nhà đầu tư cần sử dụng các chỉ số này kết hợp với nhận định tổng quan về thị
trường để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

4.Nêu các khái niệm và minh họa bằng hình vẽ: đường hỗ trợ, đường khánh cự, đường
xu hướng chính, đường xu hướng thứ cấp và đường xu hướng ngắn hạn? Vẽ biểu đồ để
giải thích tại sao xu hướng chính lại quan trọng trong giao dịch chứng khoán?

Đường hỗ trợ (Support line) là một đường thẳng nằm dưới biểu đồ giá, nó đại diện cho một
mức giá tương đối thấp mà giá cổ phiếu có xu hướng không thể giảm dưới mức đó. Đường
này thường được hình thành bởi các mức giá mà giá cổ phiếu đã từng chạm vào và quay đầu
lên.
Đường kháng cự (Resistance line) là một đường thẳng nằm trên biểu đồ giá, nó đại diện
cho một mức giá tương đối cao mà giá cổ phiếu có xu hướng không thể vượt qua được.
Đường này thường được hình thành bởi các mức giá mà giá cổ phiếu đã từng chạm vào và
quay đầu xuống.
Đường xu hướng chính (Primary trend line) là một đường thẳng nối các đáy (đường hỗ trợ)
hoặc các đỉnh (đường kháng cự) để tạo thành một xu hướng dài hạn. Đường xu hướng chính
thường được xác định bằng cách nối hai điểm cực trị trên biểu đồ giá.
Đường xu hướng thứ cấp (Secondary trend line) là các đường thẳng khác nằm giữa đường
xu hướng chính, được hình thành bởi các đỉnh hoặc đáy trung gian trên biểu đồ giá.
Đường xu hướng ngắn hạn (Short-term trend line) là các đường thẳng ngắn hơn và
được xác định bằng cách nối các đỉnh hoặc đáy gần đây trên biểu đồ giá.

Ví dụ biểu đồ dưới đây cho thấy sự hình thành các đường hỗ trợ, đường kháng cự, đường
xu hướng chính, đường xu hướng thứ cấp và đường xu hướng ngắn hạn trên biểu đồ giá của
một cổ phiếu:

Trên biểu đồ trên, đường hỗ trợ và đường kháng cự đã được xác định bằng các mức giá mà
giá cổ phiếu đã từng tìm được sự hỗ trợ hoặc kháng cự trong quá khứ. Đường xu hướng chính
là đường thẳng nối các đáy, tạo thành một xu hướng tăng dài hạn. Đường xu hướng thứ cấp
và đường xu hướng ngắn hạn là các đường thẳng khác nằm giữa đường xu hướng

5.Nêu và giải thích ít nhất 2 mô hình củng cố xu hướng trong giao dịch cổ phiếu? Mô tả
rõ ứng dụng trong giao dịch?

Mô hình củng cố xu hướng (trend continuation patterns) là các mô hình hình thành trên
biểu đồ giá khi giá cổ phiếu tạm dừng đà tăng hoặc giảm và sau đó tiếp tục hướng đi của xu
hướng hiện tại. Đây là các mô hình hữu ích cho các nhà đầu tư để đánh giá xu hướng hiện tại
của thị trường và tìm kiếm các điểm vào hoặc thoát khỏi vị thế giao dịch.

Một số mô hình củng cố xu hướng phổ biến là:

1.Hình cờ (Flag pattern): Đây là một mô hình hình thành khi giá cổ phiếu tăng hoặc giảm
mạnh sau đó tạo ra một hình chữ nhật có xu hướng giảm dần hoặc tăng dần. Sau đó, giá
cổ phiếu tiếp tục hướng đi của xu hướng hiện tại. Đây là một tín hiệu giao dịch tích cực
và có thể được sử dụng để mua vào hoặc tăng vị thế mua hiện có.
2.Hình tam giác (Triangle pattern): Đây là một mô hình hình thành khi giá cổ phiếu tạo ra
một hình tam giác với đường xu hướng chính làm cạnh dài nhất. Sau đó, giá cổ phiếu tiếp
tục hướng đi của xu hướng hiện tại. Hình tam giác có thể là một tín hiệu tích cực hoặc
tiêu cực tùy thuộc vào hướng của xu hướng hiện tại. Nếu xu hướng là tăng, hình tam giác
có thể là một tín hiệu mua. Ngược lại, nếu xu hướng là giảm, hình tam giác có thể là một
tín hiệu bán.
Ứng dụng của các mô hình củng cố xu hướng là giúp các nhà đầu tư định hướng xu hướng
của thị trường và tìm kiếm các điểm vào hoặc thoát khỏi vị thế giao dịch. Tuy nhiên, các mô
hình này không đảm bảo chắc chắn rằng giá sẽ tiếp tục hướng đi của xu hướng hiện tại, nên
cần kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật và các yếu tố khác để đưa ra quyết định giao dịch chính
xác.

6.Trình bày mẫu hình vai đầu vai và ứng dụng mẫu hình vai đầu vai để giao dịch cổ
phiếu?

Mẫu hình vai đầu vai (Head and Shoulders Pattern) là một trong những mẫu hình kỹ thuật
phổ biến trong phân tích kỹ thuật và được sử dụng để dự đoán xu hướng giá của một cổ
phiếu. Mẫu hình này thường xuất hiện sau khi giá đã tăng và cho thấy tín hiệu đảo chiều
từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm.

Mẫu hình này bao gồm ba đỉnh, trong đó đỉnh giữa cao hơn hai đỉnh bên cạnh và tạo thành
hình dạng giống như một cái đầu với hai vai bên cạnh. Khi giá của cổ phiếu đạt đỉnh giữa và
bắt đầu đi xuống, nó có thể tạo ra một đường kẻ ngang, đó là neckline. Khi giá cổ phiếu đó
vượt qua neckline này, nó báo hiệu xu hướng giảm, và ngược lại, khi giá cổ phiếu vượt qua
đường neckline sau khi giảm, nó báo hiệu xu hướng tăng.

Cách ứng dụng mẫu hình vai đầu vai để giao dịch cổ phiếu:

Xác định mẫu hình: Để xác định mẫu hình vai đầu vai, cần phải tìm kiếm ba đỉnh tạo thành
hình dạng giống như một cái đầu cùng với neckline.

Xác định điểm vào lệnh: Khi giá cổ phiếu phá vỡ neckline, nó báo hiệu xu hướng giảm. Vì
vậy, điểm vào lệnh sẽ là khi giá cổ phiếu vượt qua đường neckline và điều này được xác nhận
bởi khối lượng giao dịch tăng trong khi giá cổ phiếu giảm.

Xác định điểm dừng lỗ: Để giảm thiểu rủi ro, điểm dừng lỗ nên được đặt ngay trên đỉnh
giữa của mẫu hình. Nếu giá cổ phiếu quay lại và vượt qua đỉnh giữa này, điều này có thể cho
thấy mẫu hình không còn hiệu lực nữa.

Xác định điểm chốt lời: Điểm chốt lời nên được đặt ở mức giá tiếp theo sau đường
neckline. Nếu giá cổ phiếu tăng lên và vượt qua đường neckline, điều này cho thấy mẫu hình
không còn hiệu lực và điểm chốt lời nên được đặt ngay lập tức.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mẫu hình vai đầu vai không phải là một công cụ dự đoán chính
xác hoàn toàn. Nó chỉ là một trong những chỉ báo kỹ thuật khác để giúp đưa ra quyết định
giao dịch tốt hơn.

7.Trình bày mô hình tách và quai cầm và phương pháp vận dụng mô hình này khi giao
dịch cổ phiếu?

Mô hình tách và quai cầm (Breakout and Pullback Pattern) là một trong những mô hình kỹ
thuật phổ biến trong phân tích kỹ thuật và được sử dụng để dự đoán xu hướng giá của một cổ
phiếu. Mô hình này bao gồm hai phần chính: phần tách và phần quay trở lại.

Phần tách: Phần tách xảy ra khi giá cổ phiếu phá vỡ một mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan
trọng, cho thấy sự tăng trưởng của giá cổ phiếu. Điều này có thể được xác nhận bằng khối
lượng giao dịch tăng đột ngột.

Phần quay trở lại: Phần quay trở lại xảy ra khi giá cổ phiếu rơi về lại mức giá trước đó, để
kiểm tra tính hợp lý của mức hỗ trợ hoặc kháng cự mới. Nếu giá cổ phiếu tiếp tục phát triển,
điều này cho thấy sự ủng hộ của thị trường và xu hướng tăng sẽ tiếp tục.
Cách vận dụng mô hình tách và quai cầm để giao dịch cổ phiếu:

Xác định mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng: Để tìm kiếm cơ hội giao dịch, cần xác
định các mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng trên biểu đồ giá.

Xác định điểm vào lệnh: Khi giá cổ phiếu phá vỡ mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng,
nó cho thấy xu hướng tăng của giá cổ phiếu. Điểm vào lệnh sẽ là khi giá cổ phiếu phá vỡ
mức hỗ trợ hoặc kháng cự này và được xác nhận bởi khối lượng giao dịch tăng đột ngột.

Xác định điểm dừng lỗ: Để giảm thiểu rủi ro, điểm dừng lỗ nên được đặt ở mức giá thấp
hơn mức hỗ trợ mới nhất.

Xác định điểm chốt lời: Điểm chốt lời nên được đặt ở mức giá tiếp theo sau khi giá cổ
phiếu phá vỡ mức hỗ trợ hoặc kháng cự. Tuy nhiên, cũng cần cân nhắc đến việc chốt lời
khi giá cổ phiếu đạt đến một mức giá cao và có khả năng quay lại.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mô hình tách và quai cầm không phải là một công cụ dự đoán
chính xác hoàn toàn. Nó chỉ là một trong những chỉ báo kỹ thuật khác để giúp đưa ra
quyết định giao dịch tốt hơn.

8.Trình bày mẫu hình 2 đỉnh, 2 đáy và ứng dụng chúng trong giao dịch cổ phiếu?

Mẫu hình 2 đỉnh, 2 đáy là một trong những mẫu hình phổ biến trong phân tích kỹ thuật
của thị trường chứng khoán.

Mẫu hình 2 đỉnh xảy ra khi giá cổ phiếu tăng lên đến một mức độ nhất định, sau đó
giảm trở lại và sau đó tăng lên một lần nữa gần với mức giá cao nhất của đợt tăng giá
trước đó. Tuy nhiên, giá cổ phiếu không thể vượt qua mức giá cao nhất trước đó và bắt
đầu giảm giá. Đây được coi là một tín hiệu bán và có thể là dấu hiệu cho thấy thị trường
sẽ đi xuống.

Mẫu hình 2 đáy tương tự nhưng ngược lại. Nó xảy ra khi giá cổ phiếu giảm xuống đến
một mức độ nhất định, sau đó tăng lên và rồi giảm trở lại gần với mức giá thấp nhất của
đợt giảm giá trước đó. Khi giá cổ phiếu tăng lên lần nữa và vượt qua mức giá cao nhất
của đợt tăng giá trước đó, đây được coi là một tín hiệu mua và có thể là dấu hiệu cho thấy
thị trường sẽ tăng.

Trong giao dịch cổ phiếu, các nhà đầu tư và các chuyên gia phân tích kỹ thuật sử dụng
các mẫu hình này để phát hiện xu hướng của thị trường. Nếu một mẫu hình 2 đỉnh xuất
hiện, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định bán cổ phiếu. Tương tự, nếu mẫu hình 2 đáy
xuất hiện, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định mua cổ phiếu. Tuy nhiên, việc sử dụng các
mẫu hình này cần được kết hợp với các yếu tố khác như khối lượng giao dịch và biểu đồ
giá để đưa ra quyết định đúng đắn trong giao dịch cổ phiếu.
9.Trình bày chiến lược đầu tư cổ phiếu theo mô hình CANSLIM? Phương pháp kết
hợp phân tích kỹ thuật khi sử dụng chiến lược này?

CANSLIM là một phương pháp đầu tư cổ phiếu được phát triển bởi nhà đầu tư nổi
tiếng và nhà sáng lập của tạp chí Investor's Business Daily, William J. O'Neil. CANSLIM
là viết tắt của các yếu tố cần thiết để xác định một cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao:

C: Current earnings (Lợi nhuận hiện tại)

A: Annual earnings (Lợi nhuận hàng năm)

N: New products, new management, new high (Sản phẩm mới, quản lý mới, giá mới cao)

S: Supply and demand (Cung cầu)

L: Leader or laggard (Đứng đầu hoặc đứng sau trong ngành)

I: Institutional sponsorship (Nhà đầu tư tổ chức)

M: Market direction (Xu hướng thị trường)

Khi sử dụng chiến lược đầu tư CANSLIM, phân tích kỹ thuật cũng được sử dụng để
xác định điểm mua và bán cổ phiếu. Các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình di động,
MACD hay RSI có thể được sử dụng để đưa ra quyết định mua hoặc bán.

Tuy nhiên, khi sử dụng phương pháp này, các nhà đầu tư cần lưu ý rằng phân tích kỹ
thuật chỉ là một phần của chiến lược đầu tư và không thể được sử dụng một cách độc lập
để đưa ra quyết định. Các yếu tố khác như nghiên cứu về doanh nghiệp, ngành công
nghiệp, các yếu tố kinh tế toàn cầu, tình hình chính trị, biến động tỷ giá và các yếu tố
khác cũng cần được xem xét và đánh giá.

Vì vậy, để thành công trong đầu tư cổ phiếu theo phương pháp CANSLIM, các nhà đầu
tư cần có một chiến lược đầu tư toàn diện và kết hợp nhiều yếu tố khác nhau để đưa ra
quyết định đúng đắn.

10.Trình bày chiến lược đầu tư giá trị? Phương pháp kết hợp phân tích kỹ thuật khi
sử dụng chiến lược này.

Chiến lược đầu tư giá trị là một phương pháp đầu tư dựa trên việc tìm kiếm các cổ
phiếu được định giá thấp hơn so với giá trị thực của chúng. Điều này có nghĩa là nhà đầu
tư sẽ tìm kiếm các công ty có tỷ lệ P/E (Price-to-Earnings) thấp hơn so với ngành công
nghiệp và thị trường chung.

Phân tích kỹ thuật có thể được sử dụng để đưa ra quyết định mua hoặc bán trong chiến
lược đầu tư giá trị, tuy nhiên, nó không phải là yếu tố chính và thường được sử dụng như
một phần của chiến lược tổng thể.
Các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình di động, MACD hay RSI có thể được sử
dụng để xác định điểm mua và bán cổ phiếu trong chiến lược đầu tư giá trị. Tuy nhiên,
khi sử dụng phương pháp này, các nhà đầu tư cần lưu ý rằng việc sử dụng phân tích kỹ
thuật chỉ nên được sử dụng như một công cụ hỗ trợ trong quá trình đưa ra quyết định đầu
tư.

Thay vào đó, trong chiến lược đầu tư giá trị, các nhà đầu tư cần phải thực hiện các
nghiên cứu kỹ thuật về doanh nghiệp, tổng quan ngành công nghiệp và so sánh với các
công ty cạnh tranh để đánh giá giá trị thực của một công ty. Bằng cách làm điều này, các
nhà đầu tư có thể chọn được các cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng dài hạn và đạt được
lợi nhuận cao.

11.Vẽ biểu đồ Vn-index, sử dụng một số chỉ báo để phân tích biểu đồ và khuyến nghị
giao dịch cho nhà đầu tư?
12.Vẽ biểu đồ Hn-index, sử dụng một số chỉ báo để phân tích biểu đồ và khuyến nghị
giao dịch cho nhà đầu tư?
13.Nội dung lý thuyết sóng Eliot (Sử dụng biểu đồ để minh họa)? Lý thuyết sóng
Eliot có mâu thuẫn với lý thuyết Dow không?

Lý thuyết sóng Eliot (Elliott wave theory) là một phương pháp phân tích kỹ thuật được
phát triển bởi Ralph Nelson Elliott vào những năm 1930. Lý thuyết này giải thích rằng giá cổ
phiếu di chuyển theo các chu kỳ sóng, mỗi sóng được chia thành nhiều sóng con nhỏ hơn.

Theo lý thuyết sóng Eliot, thị trường sẽ di chuyển theo 8 sóng đối với xu hướng tăng và 3
sóng đối với xu hướng giảm. Các sóng này được đánh số từ 1 đến 8 hoặc từ A đến C. Trong
đó, sóng 1, 3 và 5 là các sóng sóng tăng trong xu hướng tăng và sóng A, C là các sóng giảm
trong xu hướng giảm. Sóng 2 và 4 là các sóng điều chỉnh và đối với xu hướng tăng, chúng sẽ
có hình dạng của một tam giác, trong khi đối với xu hướng giảm, chúng sẽ có hình dạng của
một hình chữ nhật.

Đây là một ví dụ về sóng Eliot cho xu hướng tăng:

Lý thuyết sóng Eliot không mâu thuẫn với lý thuyết Dow (Dow theory), mà thực tế là bổ
sung cho nó. Lý thuyết Dow tập trung vào xu hướng chính của thị trường và xác định các
sóng sóng tăng và sóng giảm, trong khi lý thuyết sóng Eliot tập trung vào việc phân tích
các sóng con nhỏ hơn bên trong mỗi sóng. Cả hai lý thuyết đều cho rằng giá cổ phiếu di
chuyển theo các chu kỳ và có tính chu kỳ. Tuy nhiên, lý thuyết sóng Eliot cung cấp thêm
thông tin về các sóng con bên trong mỗi sóng lớn hơn, giúp định hướng dài hạn của thị
trường.

14.Thiết lập bộ quy tắc giao dịch của mình khi vận dụng phân tích kỹ thuật giao
dịch cổ phiếu? Tại sao bộ quy tắc và kỷ luật giao dịch lại quan trọng với các nhà đầu
tư sử dụng phân tích kỹ thuật?
15.Trình bày những sai lầm của nhà đầu tư khi áp dụng phân tích kỹ thuật trong
giao dịch cổ phiếu?

Dưới đây là một số sai lầm thường gặp của nhà đầu tư khi áp dụng phân tích kỹ thuật
trong giao dịch cổ phiếu:

Không tìm hiểu về doanh nghiệp: Một sai lầm phổ biến của nhà đầu tư là chỉ dựa trên
phân tích kỹ thuật mà không tìm hiểu về doanh nghiệp và ngành công nghiệp liên quan.
Điều này có thể dẫn đến việc các nhà đầu tư mua hoặc bán cổ phiếu một cách vội vàng,
bỏ qua các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp.

Sử dụng quá nhiều chỉ báo kỹ thuật: Sử dụng quá nhiều chỉ báo kỹ thuật có thể gây ra
sự mơ hồ và khó khăn trong việc đưa ra quyết định đúng đắn. Các chỉ báo kỹ thuật nên
được sử dụng một cách chính xác và hợp lý để giúp xác định xu hướng và điểm mua/bán.

Quá tin tưởng vào phân tích kỹ thuật: Một số nhà đầu tư có thể quá tin tưởng vào phân
tích kỹ thuật và bỏ qua các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp. Điều này có thể dẫn đến việc
mua hoặc bán cổ phiếu mà không xem xét các yếu tố khác như tình hình kinh tế, chính trị,
hay sự biến động của ngành công nghiệp.

Không đưa ra quyết định dựa trên nhiều chỉ báo: Một sai lầm phổ biến của nhà đầu tư
là chỉ sử dụng một chỉ báo duy nhất để đưa ra quyết định giao dịch. Thực tế, các nhà đầu
tư cần phải sử dụng nhiều chỉ báo kỹ thuật và kết hợp với các yếu tố cơ bản để đưa ra
quyết định đầu tư tốt nhất.

Mua vào cổ phiếu tại điểm cao nhất: Một sai lầm phổ biến của nhà đầu tư là mua cổ
phiếu khi giá đã tăng cao và đang ở điểm cao nhất. Điều này có thể dẫn đến việc mua vào
cổ phiếu với giá cao mà không thể đạt được lợi nhuận mong đợi.

Tóm lại, phân tích kỹ thuật là một công cụ hữu ích trong giao dịch cổ phiếu, nhưng nó
không phải là yếu tố duy nhất cần xem xét. Nhà đầu tư cần phải kết hợp sử dụng phân
tích kỹ thuật với các yếu tố cơ bản khác như doanh nghiệp, ngành công nghiệp và tình
hình kinh tế, chính trị, để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

16. Nêu toàn bộ quy trình giao dịch cổ phiếu có ứng dụng phân tích kỹ thuật của
bạn và giải thích rõ nội dung của các bước?
The end
 Ttck trải qua 1 năm với nhiều biến động, tăng, giảm đan xen do sự tác động mạnh mẽ của
nhiều yếu tố vĩ mô trong nước và quốc tế như lạm phát, lãi suất.Vn index nhiều tháng giảm
liên tiếp, lần cuối đạt đỉnh là t4 năm 2022 với 1530. Chsmj đáy 873 t11 2022. Có tín hiệu hồi
phục trong ngán hạn vào cuối tháng 11. T12 năm 2022 giữ mức giá hơn 1000. Xét về dài hạn
tính theo năm thị trường vẫn uptrend bởi đáy sao cao hơn đáy trước. Vd đáy ngày 27/12 cao
hơn đáy ngày 16/11. Phiên gg đầu 2023 đạt 1046 (hnx: 212) và điểm thấp nhất đầu 2023 đến
nay là 1013(hnx:200). Về phía kỹ thuật, kết tuần tạo mẫu hình nến doji thể hiện sự lưỡng lự
trong tâm lý nhà đầu tư xung quanh vùng 1.030 – 1.050 điểm và đây cũng đang là vùng tích
lũy ngắn hạn của thị trường kể từ khoảng giá tháng 2/2023 đến nay.
 MA20 là đường trung bình động 20 ngày, nó cho thấy giá trung bình của tài sản trong 20
ngày gần nhất. Đường MA20 thường được sử dụng để đánh giá xu hướng ngắn hạn của tài
sản.
 MA50 là đường trung bình động 50 ngày, nó cho thấy giá trung bình của tài sản trong 50
ngày gần nhất. Đường MA50 thường được sử dụng để đánh giá xu hướng trung hạn của tài
sản.
 MA100 là đường trung bình động 100 ngày, nó cho thấy giá trung bình của tài sản trong 100
ngày gần nhất. Đường MA100 thường được sử dụng để đánh giá xu hướng dài hạn của tài
sản.
Giá chưa có sự biến động mạnh, MA 20 bám sát đường giá. Ma 20 cắt lên và xuông
ma 50 và 100 cho thấy sự tăng giá và giảm giá trong ngắn hạn và trung hạn
Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence – chỉ báo trung bình động hội tụ
phân kỳ) là một dạng chỉ báo động lượng nhằm theo dõi xu hướng của Cổ phiếu, bao gồm có
3 thành phần thể hiện trên hình vẽ như sau:

Histogram = MACD – signal

- MACD = EMA(12) – EMA(26)

- Signal: đường tín hiệu

Khi đường MACD cắt lên đường SIGNAL (tín hiệu MACD), điều này thường được coi là
một tín hiệu tích cực cho xu hướng tăng giá. Một tín hiệu MACD tích cực là một tín hiệu
mua và thường được sử dụng để đưa ra quyết định giao dịch. Và ngược lại

đường MACD và đường tín hiệu gần nhau và liên tục bám sát nhau, điều này cho thấy rằng
xu hướng giá hiện tại đang tương đối ổn định và không có sự chuyển đổi lớn. điều này có thể
cho thấy một thị trường giằng co và không rõ ràng về xu hướng.

HNX giảm trong nhiều tháng, lần cuối đạt đỉnh trong năm vừa qua là 11/4/22 vs 416. Đáy
16/11 168. Phục hồi nhẹ t12, đầu t1. Đầu năm đến nay giữ giá hơn 200

Thị trường tt đi ngang 1-2 ngày, sắp tới đi lên

You might also like