You are on page 1of 18

TIẾNG TIẾNG

VIỆT TRUNG
Xin
chào 你好

Ông/bà
chủ, xin 老板,
chào! 你好!


online
đó
không? 在吗?
TIẾNG VIỆT

Tôi muốn phân phối những sản phẩm của bạn ?


Tôi muốn mua sản phẩm của bạn với số lượng lớn để phân phối hãy
gửi tôi giá tốt nhất ?

Ban có thể
Tôi đang gửi phối
phân tôi bảng giá phân
rất nhiều sản phối
phẩm không ?
bên Trung với số lượng lớn và
đang muốn phân phối sản phẩm của bạn hãy gửi tôi bảng giá phân
phối .
Bạn để cho tôi giá đại lý phân phối cấp một tôi sẽ hợp tác với bạn lâu
dài .
Hãy đảm bảo giá phân phối của tôi là rẻ nhất thị trường chúng ta có thể
hợp tác thời gian dài .
Nếu tôi muốn ủy quyền thương hiệu của bạn hãy để tôi giá phân phối
tốt nhất tôi sẽ lấy với số lượng cực lớn.

Bạn có thể làm giấy uỷ quyền thương hiệu cho công ty tôi không ?
TIẾNG TRUNG

我想分销你们的产品?

我想购买你的产品进行分销,请给我最好的价格?

你能把分销价格表发给我吗?
我公司在中国大量分销很多产品,现在想分销你们的产品,请将分销价格表发
给我。

你给我一级代理价格,我会和你长期合作。

请确保我的分销价格在市场上最便宜的,我们可以长期合作。

如果我想授权您的商品,请给我最好的分销批发价格,我将大量获得。

你们可以为我公司制作授权证书吗?
TIẾNG VIỆT TIẾNG TRUNG

Cái này có hàng sẵn không? 这个有现货吗?

Cái này còn hàng không? 这个还有货吗?

Lúc nào mới có hàng? 什么时候有货?

Xin hỏi khi nào thì có hàng? 请问什么时候有货


Tôi đặt hàng sản xuất hết bao lâu
thời gian? 我订货生产需要多久
Tôi lên đơn rồi bạn kiểm tra xem có
sẵn đủ hàng không? 我拍了你看下货都够吗?
Tôi lên đơn rồi, bạn kiểm tra xem
có hàng sẵn không? 我拍下了,你看有没有现货
Hàng tôi đặt có thiếu loại nào
không? 我订的货有哪款缺的吗?

Loại hàng này bạn có chứ? 你们有这款产品吗?

size 38 có hàng không? 38码有没有货

Có mẫu nào mới không? 有什么新款吗?

Còn mẫu nào nữa không? 有别的款式吗?

Còn màu nào nữa không? 有别的颜色吗?

Bạn kiểm tra giúp tôi đơn đặt hàng 你帮我检查一下我的订单


Tôi vừa lên đơn rồi bạn kiểm tra
giúp tôi 我刚提交订单了你帮我检查一下
Hàng của tôi đã chuẩn bị đầy đủ
chưa? 我的货都准备好了吗
Hàng này nặng bao nhiêu 1 sản
phẩm 这个货1个产品有多重

Cái này nặng bao nhiêu kg 这个多少公斤?

Cái này kích thước là bao nhiêu 这个多少尺寸?

Size theo tiêu chuẩn chứ 码数是标准吧


Loại này kích cỡ như nào, tính ra
thể tích thì như nào 这种什么尺寸,算成体积怎么样
Loại này quy cách đóng gói như
nào 这种包装尺寸如何
Hàng này chất lượng đảm bảo
chứ 这个货质量保证吗
Bạn có đảm bảo chất lượng sản
phẩm không 你有没有保证质量
Hàng này có bảo hành hay bao đổi
ko 这个有没有保修或包换
Nếu có vấn đề bạn đổi cái mới cho
tôi nhé 如果有问题你给我换新的哦

Tôi nhận được hàng rồi 我收到货了

Hàng có đầy đủ tag mác ko? 你的货都有标牌,吊牌吗

Sản phẩm có logo hãng ko 产品有没有带标的

Chúng tôi chỉ làm hàng có logo 我们做的都是带标的


Bạn gửi ảnh thật sản phẩm cho tôi
được ko ảnh hàng thật gửi cho tôi,
Bạn chụp 你给我发产品几个真实照片可以吗
khách hàng của tôi khó tính yêu 你帮我拍几张产品真照片,我客户
cầu xem hình thật 挑剔必须需要的
Hàng này dễ vỡ, bạn nhớ đóng gói
cẩn thận 货是易碎品,你注意包装仔细

Bọc thêm lớp lót chống sốc cho tôi 你给我再加一层气柱卷片


Hàng dễ vỡ nếu vận chuyển bị vỡ 货是易碎品如果运输过程中出了问
bạn chịu trách nhiệm cho tôi nhé 题你负责任吧

Cho tôi xin wechat 给我VX

Cho tôi số điện thoại 你电话多少

Tôi kết bạn rồi đó 我加你了


Cho tôi ảnh gốc của sản phẩm để
tôi đăng hình bán hàng 请给我原图,我要上传图片去销售
Khách hàng của tôi yêu cầu xem
ảnh thật thì mới mua hàng 我的客户要实图才买产品
Trên bao bì sản phẩm có chữ tiếng
trung không 你产品包装有写中文的吗?
Trên thiết bị có chữ tiếng trung in
lên không? 你设备上面有写中文的吗?

Sản phẩm này có những màu gì? 此产品有什么颜色


Tổng trọng lượng đơn hàng này là
bao nhiêu 这个单子总重量是多少?

Sản phẩm này bao bì như thế nào 这产品包装是什么样的


Sản phẩm này đóng gói như thế
nào? 产品怎么打包?

Một thùng đóng bao nhiêu chiếc 一箱装多少?

Một bộ gồm những gì? 一套含什么?

Phụ kiện đi kèm có những gì 配件有什么?

Có bao bì tiếng Anh không? 有英文包装吗?

Có loại bao bì như thế này không? 有这种包装吗?


TIẾNG VIỆT
Xem ảnh thực tế
Lấy 100 cái giá thế nào?
Tôi muốn mua 50 cái giá là bao nhiêu?
Giá tốt nhất là bao nhiêu?
Giá đắt quá
Có thể giảm giá chút không?
Rẻ hơn chút đi !
Ưu đãi thêm chút nữa đi
Số lượng bao nhiêu có thể rẻ?
Tôi lấy buôn nên đưa giá rẻ nhất cho tôi
Tôi đặt số lượng lớn, có thể giảm giá thêm chút nữa không?
Tôi đang cần nhập sản phẩm này số lượng lớn
Hiện nay tôi đang bán sản phẩm này và doanh số đang rất tốt
Bạn đưa giá thấp nhất đi
Bên tôi đặt hàng nhiều có được có được ưu đãi /khuyến mãi/
giảm giá không?
Hàng này đặt nhiều có được giảm giá không?
Lần trước tôi cũng đặt hàng bên bạn, lần này có thể ưu đãi
hoặc giảm giá vận chuyển cho tôi không?
32 tệ có thể không?
18 tệ có được không shop?
Mỗi chiếc giảm 5 tệ được không?
Tôi muốn trực tiếp giảm 3 tệ
Giá này tôi không nhập về bán được, không cạnh tranh
Tôi muốn test thử mẫu xem chất lượng xong mới lấy số
lượng lớn
Tôi muốn mua 1 cái, bán cho tôi nhé
Tôi muốn mua 5 chiếc, bán cho tôi nhé
Tôi sẽ tham khảo thêm các shop khác
Loại số 1, số 2 tôi muốn mua mỗi loại 10 chiếc
Mỗi loại tôi muốn mua 100 chiếc
Shop khác đưa giá rẻ hơn bạn
Tôi thấy shop này có giá thấp hơn
Nếu bạn không sửa giá tôi sẽ phải suy nghĩ thêm
Để tôi tìm thêm xem thế nào
Công ty tôi đã hoạt động 5 năm
Đây là kho hàng của chúng tôi
Đây là văn phòng chúng tôi
Sản phẩm của chúng tôi phủ khắp thị trường online và offline
Hàng tháng chúng tôi tiêu thụ 8000 sản phẩm
Phí ship cao quá, giảm giá ship cho tôi
Miễn phí ship cho tôi
Làm tròn thành 2000 tệ nhé
Sửa giá làm tròn nhé
Bạn sửa giá đi tôi thanh toán luôn bây giờ
Chúng tôi là công ty order
Chúng tôi là công ty order, cho nên cần mức giá tốt
Đơn hàng này phí vận chuyển bao nhiêu?
Nếu chuyển phát nhanh phí là bao nhiêu
Nếu chuyển phát chậm (logistic) là bao nhiêu
Nếu chuyển phát thường (hậu cần) tới tận nhà là bao nhiêu
Tôi muốn lấy 1 cái thử mẫu trước, sau đó mới lên đơn mua
buôn
Tôi là khách hàng cũ rồi bạn giảm giá ưu đãi cho tôi
Tôi chọn chuyển phát thường cho rẻ, bạn trả tiền vận chuyển
cho tôi nhé
Từ chỗ bạn có hãng chuyển phát thường chuyên tuyến
không?
Tôi muốn chuyển phát nhanh
Tôi muốn chuyển phát chậm
Bạn chuyển phát thường giao hàng tận nơi cho tôi
Nếu hãng chuyển phát thường không chuyển tới tận kho
được thì tôi tự đi lấy
Bạn tính luôn tiền vận chuyển để tôi thanh toán luôn
Tôi nhờ người nhận hàng hộ nên không tiện thanh toán cước
sau
Nếu thiếu tiền tôi sẽ trả bù cho bạn sau
Chúng tôi lấy hàng thường xuyên, cho nên muốn tìm một đối
tác để hợp tác lâu dài
TIẾNG TRUNG
给我真实图片那个
100个,什么价格?
我要50个价格多少?
最低价是多少?
价格太贵了
价格能不能少点?
再便宜吧 !
再优惠点
多少数量能便宜?
我要拿货的给我最低价
我大量订货的话,价格能不能便宜点?
我正需要大量进这个产品
我正在卖这个产品,销量很好
亲,算个底价吧
如果我大量订购的话,你能不能给我提供优惠?
如果大量订购这款产品,你有没有减价?
上次我们也订购你的产品,这次能不能给我提供优惠 或者减少
运费?
32块可以吗?
18元行不行呢 亲
每样少5元可以吗?
我想直接减3元
这个价格我买不了,没有竞争力
我要试试样品看看质量然后才大量拿货
我要买一个,卖给我吧?
我要买5件,卖给我吧?
我在看看别家
1号,2号款我要买各10个
每款我要买100个
其他卖家给我价格比你低
我看这家价格更低
如果你不改价我要再考虑考虑
我再找找看
我公司已经做了5年
这是我们仓库
这是我们的办公室
我们的产品覆盖线上和线下市场
每个月我们销售8000个产品
运费太贵,给我优惠运费
你包邮吧
2000元整吧
你改整数吧
你改价吧我马上付款
我门是代购公司
我们是代购公司,所以需要好价格
这个订单运费要多少?
如果是用快递的话要多少
如果是用物流的话要多少
如果物流送货到门要多少
我想先拿1个试试货,后来才拿货
我已经是老客户了,你给我优惠点
给我发物流会便宜一些然后你给我包邮吧
你那里有专线舞柳到我仓库吗?
我要发快递
我要发物流
你选物流能给我送货到门
如果物流不能送货到门我会去自提
你算下运费我一起付款
我托别人收货的所以到付不太方便
如果不够钱我再补给你
我们长期要货,所以想找个供应商长期合作
TIẾNG VIỆT
Tôi lên đơn rồi, phiền bạn sửa giá
Sửa lại giúp tôi
Tôi đã thanh toán rồi
Đợi chút tôi sẽ thanh toán
Phiền bạn kiểm tra xem hàng đã gửi chưa
Thế ko cần làm theo yêu cầu của tôi cũng được, tôi chỉ là cẩn thận 1
chút thôi vì tôi nhờ kho dịch vụ của người khác
Khi nào bạn gửi hàng cho tôi
Hôm nay có thể gửi hàng không?
Tôi kiểm tra hậu cần nhưng không có thông tin gì cả
Chúng tôi cần gấp hàng, phiền bạn hãy nhanh chóng gửi hàng cho tôi
Bạn hãy điền mã vận đơn chuẩn để tôi tiện theo dõi hàng.
Bạn kiểm tra đi, tôi vừa chuyển khoản rồi
Phiền bạn gửi hàng sớm giúp tôi
Bạn gửi hàng càng nhanh càng tốt giúp tôi
Tại sao đến giờ vẫn chưa gửi hàng
Nếu bạn không gửi hàng tôi sẽ huỷ đơn
Hàng này dễ vỡ nếu có vấn đề gì trong quá trình vận chuyển bạn sẽ
chịu trách nhiệm nhé
Nếu không đúng size/kích thước/màu sắc tôi sẽ đòi lại tiền
Hàng chúng tôi gửi về VN, nếu sp không đúng chất lượng tôi sẽ trả
hàng, bạn phải chịu toàn bộ chi phí
Hàng chúng tôi gửi về VN, nếu sp không đúng size, tôi sẽ trả lại hàng,
bạn phải chịu toàn bộ chi phí
Hàng này dễ vỡ tôi e ngại vận chuyển sẽ hư hỏng
Bọc lót chống sốc cẩn thận giúp tôi nhé
Bạn có đảm bảo cho tôi vận chuyển không bị hỏng không
Bạn chú ý một chút, kiểu dáng, kích thước, màu sắc, số lượng…hàng
hóa đảm bảo không có sai xót, ngoài ý muốn.
Bạn đóng gói cẩn thận và ghi chú nhé tránh hỏng hóc, nhầm lẫn
Tôi muốn đóng giá gỗ
Phiền bạn đóng giá gỗ giúp tôi
Đóng giá gỗ bao nhiêu tiền
Đóng hàng cho tôi không cần để hoá đơn bên trong, chụp ảnh hoá đơn
cho tôi là được rồi.
Hãy bỏ hoá đơn vào thùng hàng giúp tôi
Phiền bạn đóng hàng cẩn thận một chút, vì tôi còn chuyển hàng đi nơi
khác nữa.
Phiền bạn đóng hàng cẩn thận kẻo vỡ
Bên ngoài thùng ghi cho tôi HÀNG DỄ VỠ
Bên ngoài thùng ghi giúp tôi ABCXYZ
Sau khi gửi hàng xong, phiền bạn chụp bill vận chuyển cho tôi để tiện
theo dõi, cám ơn.
Tổng có bao nhiêu kiện hàng
Bạn chụp hình bill vận chuyển cho tôi
Mã vận đơn là bao nhiêu
Khoảng bao giờ thì tôi nhận được hàng?

Nhanh giao hàng cho chúng tôi đi, chúng tôi đã trả tiền mấy hôm rồi.
Hàng hóa có phát sinh vấn đề gì không? Nếu như không có vấn đề gì thì
sớm gửi hàng cho tôi. Khách hàng bên chúng tôi đã giục rồi
Hàng hóa vẫn chưa chuẩn bị xong sao? Bên bạn định khi nào gửi hàng?
Bạn liên hệ bên chuyển phát cho tôi, hàng 5 hôm nay chưa thấy cập
nhật hành trình vận chuyển
Tôi thanh toán bây giờ thì bao lâu nữa có hàng
Phát hàng xong bạn nhớ chụp ảnh gửi vận đơn cho tôi
Bạn xin bên vận chuyển cung cấp dấu ký nhận
Cảm ơn bạn
Chúng ta chắc chắn sẽ hợp tác lâu dài
Hợp tác vui vẻ
TIẾNG TRUNG
我拍了,麻烦你改一下
帮我改一下

我已经付款了
等下我付款

麻烦你帮我查下货发了没
那不要按我要求那么麻烦也行,我只是小心一点而已,因为我委托别人的
仓库
你什么时候给我发货
今天可以发货吗?
我查看物流没有信息
我们急要货,麻烦你赶紧帮我发货
麻烦你填正确单号,方便我查收
你检查一下我转账了
麻烦你帮我早点发货
你给我发货越快越好
怎么到现在还没发货
再不发货我就取消订单了
这个是易碎品如果运输当中出了问题你负责吧
如果码数/尺寸/颜色不对的话,我要退钱。
这货我发越南,如果产品质量有问题我会给你退货,所有费用你要承担哦
这货我发越南,如果产品码数不对我会给你退货,所有费用你要承担哦
这种货是易碎品我担心物流会有损坏
给我用气泡沫包好一点哈
你能不能给我确保物流没问题
你注意一下货物的款式,尺寸,颜色,数量….确保不发生疏漏,意外
你包装和标注好以免发生错误,坏的
我要打木架
麻烦你帮我打木架
大木架多少钱
打包不用放清单,给我拍照清单就可以了。
麻烦给我放清单在货里
麻烦你打包好点,我还要发到别的地方。
麻烦你打包好点,免得碎了
外箱帮我写 HANG DE VO
外箱帮我写唛头:ABCXYZ
发货之后,麻烦你拍照托运单发我,方便我跟进。
总共多少件货
你拍给我托运单
运单号多少
大概什么时候我收到货?
尽快给我门发货,我门已经付款好几天了
货有没有发生什么问题?如果没有问题赶快给我发货。我的客户已经催很
紧了
货还没准备好吗?你们打算什么时候发货
麻烦你联系运输单位,5天了查运单都没有路程
我现在付款那什么时候能发货
你发好货记得拍照发给我运单
你跟快递要签收底单
谢谢
我们会长期合作的
合作愉快
TIẾNG VIỆT TIẾNG TRUNG
Xin lỗi bạn! Tôi thực hiện sai lệnh
mua, vui lòng hoàn tiền! Cảm ơn 真对不起,我拍错了,请退款。谢
bạn 谢

Phiền bạn trả lại tiền giúp tôi 麻烦你给我退款

Tôi đã làm đơn xin hoàn tiền,


phiền bạn đồng ý hoàn tiền 我已经申请退款,麻烦你同意退款

Tôi làm đơn hoàn tiền rồi, bạn trả 我已经办好申请退款单了, 麻烦你
tiền cho tôi đi 给我退款!谢谢!

Tôi mua size...bạn gửi cho tôi


size... 我买...码,你给我发...码

Tôi mua màu...bạn gửi cho tôi


màu... 我买...色。你给我发...色

Hàng bị thiếu 货少了

Hàng bị ướt 货淋水了

Hàng bị lỗi rất nhiều 很多产品出了问题

Khách hàng phản hồi chất lượng


không tốt 客人反应产品质量不好

Hàng bị vỡ rất nhiều 产品碎了很多

Hàng bị thiếu 10 cái 货少了10个

Hàng bị mốc 产品发霉了

Phụ kiện đi kèm bị thiếu 配件少了

Bạn phải có trách nhiệm với lô


hàng này 你要对这批货负责任
亲, 我们已经收到货品了, 但发现
Hàng bạn gửi bị thiếu 8, không
đúng, màu, size, tôi đã làm đơn 缺货8颜色、尺寸不准。我已经办申
hoàn lại tiền, xin hãy trả tiền tôi 请退款单了。请给我退款吧!

Bạn hãy check với bên vc xem


đơn hàng này đã giao đi đâu 你跟快递公司核实下,货送到哪了
Bạn hãy cung cấp cho tôi hình ảnh
ký nhận trên bill 亲给我快递单签收图片

Tôi muốn xem ai là người ký nhận 我要看下是谁签收的

Bạn không trả tôi tiền tôi làm đơn 如果你不给我退款,赔偿 我一定向
kiện lên alibaba 阿里巴巴
TIẾNG VIỆT

Hàng tôi vẫn chưa nhận được

Tôi đã nhận hàng, số lượng không đúng

Tôi đã nhận được hàng, chất lượng không tốt

Xin mã vận đơn

Chúng tôi vẫn chưa nhận được hàng, bạn hãy liên lạc với công ty chuyển phát yêu cầu cung cấp hình
hàng, để giúp chúng tôi xác nhận lại với kho nhận hàng.

Nếu trong ngày hôm nay không cung cấp được chứng cứ nhận hàng, tôi sẽ tiến hành đòi tiền trên hệ

Bạn đã liên lạc với cty cpn hỏi giúp tôi chứng cứ nhận hàng chưa?

Bạn không trả tôi tiền tôi làm đơn kiện lên alibaba
TIẾNG TRUNG

我没有收到货

我收到货,数量不对

我收到货,质量不好

给我运单

我们没有收到货,请帮我联系快递公司要求提供签收
图片,我们方便查找仓库

若今天没有弄好签收证据,我将先退款。

您跟快递公司联系 找出签收图片给我了吗?

如果你不给我退款,赔偿 我一定向阿里巴巴

You might also like