Professional Documents
Culture Documents
Chuyên Đề Giao Tiếp Xã Hội (Lý Thuyết + Bài Tập Vận Dụng)
Chuyên Đề Giao Tiếp Xã Hội (Lý Thuyết + Bài Tập Vận Dụng)
Trả lời
Đề nghị
Đồng ý Không đồng ý
- V-inf…! - Certainly. - I’m sorry. I can’t. I’m
- V-inf…., please! - Of course. busy. (I have something
- Please + V-inf …! - Sure else to do.)
- Can you + V-inf…? - No problem. - I’m sorry. I don’t know
- Could you + V-inf…? - What can I do for you? how to do it.
- Would you please + V-inf…? - How can I help you?
- Will you + V-inf…? - By all means.
- I wonder if you’d/could + V-inf …? - Yes, with pleasure
* Riêng với mẫu: - No, I don’t mind.
- Would/Do you mind + V-ing…? - No, of course not.
- Not at all.
Ex: A: “___________________.”
B: “I’m sorry. I can’t. I’m new here.”
A. Could you please show me the way to the post office?
B. Can you swim?
C. I’ve lost my wallet.
D. Can anyone tell me why my camera is out of order?
Đáp án A.
Giải thích: Câu đề nghị người khác giúp đỡ mình: “Could you + V-inf…?”
Dịch nghĩa: A: “Anh có thể chỉ tôi đường đến bưu điện không?
B: “Tôi xin lỗi. Tôi không thể. Tôi là người mới đến đây.”
Các đáp án còn lại:
B. Anh có thể bơi được không?
C. Tôi đã đánh mất ví của mình.
D. Ai có thể cho tôi biết tại sao máy ảnh của tôi lại hỏng không?
Ex: Peter: “Would you mind locking the door when you leave?”
Linda: “___________________.”
A. Yes, I would. B. Sure. C. Why not? D. Not at all.
Đáp án D.
Giải thích: Đáp lại câu đề nghị giúp đỡ: “Would you mind + V-ing…?”
Dịch nghĩa: Peter: “Anh có phiền không khi phải khóa cửa lúc anh rời đi?”
Linda: “Không sao cả.”
Các đáp án còn lại:
A. Có, tôi sẽ.
B. Chắc chắn
C. Tại sao không?
Ex1: Shop assistant: “Let me help you find the right shoes”
Mrs. Smith: “___________________.”
A. Is it cheap? Thank you. B. It’s a good question
C. That’s very kind of you D. I bet you will.
Đáp án C.
Dịch nghĩa: Nhân viên bán hàng: “Để tôi giúp bà tìm đôi giày vừa chân.”
Bà Smith: “Anh thật tốt bụng.”
Các đáp án còn lại:
A. Nó có rẻ không? Cảm ơn anh.
B. Đó là một câu hỏi hay.
D. Tôi cá là anh sẽ làm.
Ex: Joan: "_______________"
Linda: "No, thank you."
A. What's the matter with you? B. Will you go to the supermarket?
C. Can I get you something to drink? D. What do you think about the food?
Đáp án C.
Dịch nghĩa: Joan: "Tôi lấy cho bạn một cái gì đó để uống nhé?"
Linda: "Không, cảm ơn."
Các đáp án còn lại:
A. Bạn có vấn đề gì vậy?
B. Bạn sẽ vào siêu thị chứ?
D. Bạn thấy thức ăn như thế nào?
3. MẪU CÂU XIN PHÉP NGƯỜI KHÁC: (Asking for permission)
- May I + V-inf …?
- Can I + V-inf …?
- Would you mind if I + V (chia quá khứ đơn)?
- Do you mind if I + V (chia hiện tại đơn)?
Xin phép
- Excuse-me! May I + V-inf…?
- Do you think I could + V-inf…?
- I wonder if I could + V-inf…?
- Is it all right if I could/can + V-inf …?
- Certainly.
- Of course.
Đồng ý - Please do.
- Please go ahead.
Trả lời
- Sure.
- I'd rather you didn't.
Không
- I'd prefer you didn't.
đồng ý
- No, I'm afraid you can't.
- I'm sorry, but you can't.