Professional Documents
Culture Documents
Bảng Từ Vựng Và Cấu Trúc Đề Minh Họa Số 14
Bảng Từ Vựng Và Cấu Trúc Đề Minh Họa Số 14
ĐỀ MINH HỌA SỐ 14 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
12 delicate a /ˈdelɪkət/ dễ vỡ
1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
goodwill n /ˌɡʊdˈwɪl/
22 milepost n /ˈmaɪlpəʊst/ dấu mốc, cột mốc quan trọng trong tiến
trình phát triển
= milestone n /ˈmaɪlstəʊn/
27 overtake v /ˌəʊvərˈteɪk/ vượt quá; trở nên lớn hơn (số lượng, tầm
quan trọng)
~ outstrip v /ˌaʊtˈstrɪp/
30 prominent a /ˈprɑːmɪnənt/ quan trọng; nổi bật, được biết đến rộng
rãi
2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
~ oversee v /ˌəʊvərˈsiː/
5 bread and butter một điều gì cần cho sự sống hay là kế sinh nhai
7 cross one’s mind một ý nghĩ nào đó bất chợt nảy ra trong tâm trí ai
9 have/keep a positive lookout on có/giữ một thái độ tích cực đối với cái gì
sth
12 keep up with sth bắt kịp, cập nhật tin tức, sự kiện mới nhất
14 make resolutions for the next year một lời hứa mà bạn tự hứa với mình để bắt đầu làm
điều gì đó tốt đẹp hơn hoặc ngừng làm điều gì đó tồi
= make New year’s resolutions
tệ trong năm mới
3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
15 not a moment too soon (mọi việc) xảy ra gần như quá muộn hoặc chỉ còn lại
chút ít thời gian
16 play an important role in sth đóng một vai trò quan trọng trong việc gì
17 put sth in jeopardy đặt ai vào tình huống nguy hiểm, đầy rủi ro
18 set sth apart để giành, cất giữ cái gì cho một mục đích cụ thể
set off (for somewhere) bắt đầu một chuyến đi, hành trình (đến đâu)
20 you took the words right out of my dùng để ám chỉ rằng ai đó nói đúng cái mà người
mouth khác muốn nói, thể hiện sự đồng tình