You are on page 1of 3

Moon.

vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh


Học để khẳng định mình

ĐỀ MINH HỌA SỐ 30 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

 BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA SỐ 30 

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa


Adore v /əˈdɔː/ - kính yêu, quý mến
Adorable adj /əˈdɔːrəbl/ - đ|ng quý mến, đ|ng yêu
1
Adorability n /ə,dɔ:rə'biliti/ - tính đ|ng yêu, tính đ|ng quý mến
Adoration n /ˌædəˈreɪʃn/ - sự kính yêu, sự quý mến
2 Ambiguous adj /æmˈbɪɡjuəs/ mơ hồ, nhập nhằng
3 Appointment n /əˈpɔɪntmənt/ sự chỉ định, bổ nhiệm
Argue v /ˈɑːɡjuː/ - tranh cãi
4
Argument n /ˈɑːɡjumənt/ - lý lẽ, luận cứ, sự tranh c~i
- nh}n tạo
Artificial adj /ˌɑːtɪˈfɪʃl/
5 - tính chất không tự nhiên, tính chất
Artificiality n /ˌɑːtɪˌfɪʃiˈæləti/
giả tạo
6 Blare n /bleə/ tiếng om sòm
7 Breakage n /ˈbreɪkɪdʒ/ đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ
8 Bronchitis n /brɒŋˈkaɪtɪs/ bệnh viêm phế quản
- cử h{nh, tổ chức
Celebrate v /ˈselɪbreɪt/
- hoạt động kỷ niệm
9 Celebration n /selɪˈbreɪʃn/
- nh}n vật có danh tiếng, người nổi
Celebrity n /səˈlebrəti/
tiếng
10 Conflict v /ˈkɑːnflɪkt/ xung đột, m}u thuẫn
11 Critical a /ˈkrɪtɪkl/ bình phẩm, phản biện, chỉ trích
Dealer n /dealer/ - người buôn b|n
12
Dealership n /ˈdiːləʃɪp/ - đại lý
13 Destructive a /dɪˈstrʌktɪv/ ph| hoại, t{n ph|
14 Discordant a /dɪsˈkɔːrdənt/ bất hòa, tr|i nhau, đối nhau
15 Disruptive a /dɪsˈrʌptɪv/ đập g~y, ph| vỡ, l~m vỡ
g}y ra sự bất đồng, chia rẽ giữa mọi
16 Divisive a /dɪˈvaɪsɪv/
người

1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

17 Drop in phr.v /drɒpɪn/ đến thăm ai (bất ngờ)


18 Flask n /flɑːsk/ bình, lọ

Forbid v /fəˈbɪd/ - không cho phép; cấm; ngăn cấm


19
Forbiddance n /fə'bidəns/ - sự cấm, sự ngăn cấm

20 Gap n /ɡæp/ khoảng c|ch, lỗ hổng

21 Harbour v /ˈhɑːbə/ nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)

22 Harsh a /hɑːrʃ/ xù xì, thô r|p; cục cằn, thô bạo

23 Imitate v /ˈɪmɪteɪt/ bắt chước, l{m theo

24 Impairment n /ɪmˈpeəmənt/ sự sút kém, sự hư hại

25 Implement v /ˈɪmplɪment/ thi h{nh, thực hiện đầy đủ

người d{y dặn kinh nghiêm, người cố


26 Mentor n /ˈmentɔːr/
vấn thông thái

người quản lý công việc của nh}n


/ˈmaɪkroʊmænɪdʒ viên trong công ty hoặc mọi khía cạnh
27 Micromanager n
ər/ của công ty một c|ch chi tiết, kỹ
lưỡng

28 Miserable adj /ˈmɪzrəbl/ cực khổ, khốn khổ

29 Nevertheless adv /ˌnevəðəˈles/ tuy nhiên, tuy thế m{

30 Obedience n /əˈbiːdiəns/ sự v}ng lời, ngoan ngo~n

có hướng, mục đích gì; định, đặt về


31 - oriented suffix /- ɔːrientɪd/
hướng n{o đó

32 Pale adj /peɪl/ t|i, nhợt nhạt, xanh x|m

33 Parachute n /ˈpærəʃuːt/ cái dù

34 Preserve v /prɪˈzɜːrv/ bảo quản, giữ gìn, bảo tồn

Probate v /ˈprəʊbeɪt/ - tỏ ra, chứng tỏ


35
Probation n /prəˈbeɪʃn/ - sự tập sự; thời gian thử th|ch

36 Productive a /prəˈdʌktɪv/ hữu ích, có năng suất

lòng dũng cảm, can đảm


37 Prowess n /ˈpraʊəs/
kĩ năng, sự th{nh thạo

38 Rally n /ˈræli/ sự trấn tĩnh lại, khôi phục lại

39 Recommendation n /ˌrekəmenˈdeɪʃn/ sự giới thiệu, tiến cử, đề xuất

40 Reluctant adj /rɪˈlʌktənt/ - miễn cưỡng; bất đắc dĩ

2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

Reluctantly adv /rɪˈlʌktəntli/ - một c|ch miễn cưỡng; bất đắc dĩ


Reluctance n /rɪˈlʌktəns/ - sự miễn cưỡng

Resent v /rɪˈzent/ - bực tức, phẫn nộ


41
Resentment n /rɪˈzentmənt/ - sự o|n giận
Resist v /rɪˈzɪst/ - kh|ng cự; chống lại
42
Resistance n /rɪˈzɪstəns/ - sự chống cự; sự kh|ng cự
- l{m lại bề mặt
43 Resurface v /ˌriːˈsɜːrfɪs/
- nổi lên bề mặt trở lại
44 Sack n/v /sæk/ sa thải, c|ch chức, tống cổ, đuổi việc
45 Sharp adj /ʃɑːp/ ho{n to{n, rõ r{ng, sắc nét
46 Spark n /spɑːk/ tia lửa, tia s|ng
- đẻ trứng (c|, ếch, tôm,…)
47 Spawn v /spɔːn/ - sinh ra, xuất hiện, g}y ra, l{m nảy
sinh
48 Stark adj /stɑːk/ ho{n to{n; tuyệt đối
- l{m cho cằn cỗi
49 Stunt v /stʌnt/ - h{nh động mạo hiểm
- h{nh động thu hút sự chú ý
50 Supervisor n /ˈsjuːpəvaɪzə(r)/ người gi|m s|t, gi|m thị
Sympathize v /ˈsɪmpəθaɪz/ - thông cảm; đồng cảm
51
Sympathy n /ˈsɪmpəθi/ - sự thông cảm; sự đồng cảm
52 Symptom n /ˈsɪmptəm/ triệu chứng
53 Twofold adv /ˈtuːfoʊld/ nhiều gấp hai lần
54 Viewpoint n /ˈvjuːpɔɪnt/ quan điểm, tầm nhìn
55 Wretch n /retʃ/ người rất bất hạnh, khốn khổ

You might also like