Professional Documents
Culture Documents
Bảng Từ Vựng Và Cấu Trúc Đề Minh Họa Số 20
Bảng Từ Vựng Và Cấu Trúc Đề Minh Họa Số 20
ĐỀ MINH HỌA SỐ 20 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
3 Territorial a /ˌter.əˈtɔːr.i.əl/ (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ một nước
Territory n /ˈter.ə.tɔːr.i/ - Lãnh thổ (đất đai thuộc chủ quyền của một
nước)
- Đất đai, địa hạt (khu vực ai chịu trách
nhiệm..)
4 Dispute n /dɪˈspjuːt/ - Cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận/ sự tranh chấp
/ˈdɪs.pjuːt/ A dispute between the two countries about the
border
1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
11 Intensive farming a /ɪnˌten.sɪv thâm canh (phương thức sản xuất tiên tiến
ˈfɑːr.mɪŋ/ trong nông nghiệp nhằm tăng năng suất, sản
lượng nông sản thông qua các biện pháp/giải
pháp nâng cao độ phì nhiêu kinh tế của ruộng
đất, đầu tư thêm vốn và kỹ thuật tiên tiến.)
16 Structure n /ˈstrʌk.tʃɚ/ - Kết cấu, cấu trúc/ công trình kiến trúc, công
trình xây dựng
2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
19 Constituent n /kənˈstɪtʃ.u.ənt/ - Phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần/cử tri
What are the basic constituents of the
mixture?
3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
33 Deem v /diːm/ - Tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng
37 Severely adv /səˈvɪr.li/ - Khắt khe, gay gắt (trong thái độ)
- Giản dị, mộc mạc (về kiểu cách, trang
phục..)
39 Reveal v /rɪˈviːl/ - Bộc lộ, biểu lộ/ tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật)
40 Expose v /ɪkˈspoʊz/ - Phơi bày, phô ra/ bóc trần, vạch trần
- Bày ra để bán, trưng bày
4
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
4 In mistake for sth - Nhầm lẫn cái này thành cái khác
Children may eat pills in mistake for sweets.
5 Concentrate on sth/ doing sth - Tập trung vào cái gì/ làm cái gì
10 Fill the gap - Lấp đầy khoảng trống về không gian hoặc khoảng thời
gian giữa hai sự kiện
5
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
14 Drink sb under the table - Uống nhiều đồ uống có cồn hơn người khác nhưng
không say như họ.
6
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
Implicate v /ˈɪm.plɪ.keɪt/
13 Manipulate v /məˈnɪpjuleɪt/ Điều khiển thứ gì đó bằng tay, thao túng (thị
trường, cổ phiếu)
The organization had been manipulated into
bankruptcy.
19 Resilient a /rɪˈzɪliənt/ Co giãn, đàn hồi, kiên cường, mau phục hồi..
These plants are very resilient to rough
handling.
7
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
1 Intermittently Adv /ˌɪn.təˈmɪt.ənt.li/ Từng cơn từng hồi, không liên tục
Lightning flashed intermittently in an
otherwise clear sky
3 Chancellor n /ˈtʃɑːn.səl.ər/ Một người trong một vị trí của cao nhất hoặc
cao cấp bậc
5 Inevitably Adv /ɪˈnev.ɪ.tə.bli/ Tất yếu, không thế tránh được, chắc chắn xảy
ra
Their arguments inevitably end in tears.
8
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
11 Incredible a /ɪnˈkred.ə.bəl/ Đáng kinh ngạc, không thể , hoặc rất khó
khăn
9
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
4 Sit for an exam Tham gia kiểm tra hoặc thi một môn nào đó
10