You are on page 1of 4

Moon.

vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh


Học để khẳng định mình

ĐỀ MINH HỌA SỐ 25 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

 BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA SỐ 25 

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 Absence n /ˈæbsəns/ sự vắng mặt

- hấp thụ
2 Absorb v /əbˈzɔːrb/ - hiểu v{ ghi nhớ
- thu hút sự chú ý của ai

3 Appreciate v /əˈpriːʃieɪt/ đ|nh gi| cao, tôn trọng

- lai lịch, bối cảnh, hậu cảnh, nguồn gốc


4 Background n /ˈbækɡraʊnd/
- nền

5 Benefit n /ˈbenəfɪt/ lợi ích, lợi; lợi nhuận

- nh}n từ, tốt bụng


6 Benign a /bɪˈnaɪn/
- ôn hòa, tươi tốt (khí hậu, đất đai,…)

khả năng song ngữ tốt (sử dụng tốt


7 Bilingualism n /baɪˈlɪŋɡwəlɪzəm/
cùng lúc hai ngôn ngữ)

8 Burden n/v /ˈbɜːdən/ g|nh nặng, khó khăn

9 Catastrophe n /kəˈtæstrəfi/ tai ương, thảm họa, bi kịch

10 Competence n /ˈkɑːmpɪtəns/ năng lực, khả năng

11 Complicated a /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ tinh vi, phức tạp

12 Conference n /ˈkɒnfərəns/ cuộc họp, hội nghị

13 Constraint v /kənˈstreɪnt/ bắt buộc, cưỡng ép

- cuộc khủng hoảng (chính trị, kinh


14 Crises n /ˈkraɪsɪs/ tế,…)
- lên cơn (bệnh tật)

15 Crooked a /ˈkrʊkɪd/ cong queo, vặn vẹo

sự chứng minh, sự thuyết minh, trình


16 Demonstration n /demənstreɪʃən/
bày

1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

17 Detrimental a /ˌdetrɪˈmentl/ g}y hại, có hại

Diploma n /dɪˈploʊmə/ - chứng chỉ (sau khi vượt qua một kỳ


thi đặc biệt hoặc ho{n th{nh một khóa
học do c|c trường đại học, cao đẳng
Certificate n /səˈtɪfɪkət/ cấp)
18
- chứng nhận (cung cấp thông tin trên
t{i liệu l{ ho{n to{n chính x|c); bằng
cấp (thể hiện trình độ chuyên môn sau
khi vượt qua kỳ thi)
chưng cất
19 Distill v /dɪˈstɪl/
rút gọn, tóm lược (đoạn văn, b{i viết)
Disturbed a /dɪˈstɜːbd/ - bị rối loạn, có vấn đề về tinh thần,
cảm xúc; bối rối, lúng túng
Undisturbed a /ˌʌndɪˈstɜːbd/ - yên tĩnh, không bị quấy rầy, l{m
phiền; không thay đổi, không bị sao
20 Disturb v /dɪˈstɜːb/ nhãng
- l{m sao nh~ng, cắt ngang, xen ngang;
Disturbance n /dɪˈstɜːbəns/ l{m ai đó buồn
- sự quấy rầy, l{m nhiều loạn; sự g}y
lo lắng, phiền muộn
21 Dogged a /ˈdɒɡɪd/ gan góc, gan lì, bền bỉ

22 Ecotourism n /ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/ du lịch sinh th|i

23 Eradicate v /ɪˈrædɪkeɪt/ xóa bỏ, tiệt trừ

24 Ethnicity n /e ˈnɪsəti/ sắc tộc

- chỉ
25 Exclusively adv /ɪkˈskluːsɪvli/
- ngoại trừ
26 Exploration n /ˌekspləˈreɪʃən/ th|m hiểm, thăm dò, kh|m ph|

Facet n /ˈfæsɪt/ khía cạnh, mặt (vấn đề, ý kiến,…)


27
Aspect n /ˈæspekt/

28 Financial a /faɪˈnænʃəl/ thuộc về t{i chính

29 Fundamental a /ˌfʌndəˈmentl/ cần thiết, thiết yếu

lòng tham, lòng ham muốn m~nh liệt


30 Greed a /ɡriːd/
(nhất l{ tiền bạc v{ ăn uống)

31 Grove n /ɡroʊv/ nhóm, lùm c}y; rừng c}y nhỏ

32 Handicapped a /ˈhændɪkæpt/ bị khuyết tật

2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

33 Helicopter n /ˈhelɪˌkɒptər/ m|y bay trực thăng

34 Ideally adv /aɪˈdiːəli/ một c|ch lý tưởng, ho{n hảo

35 Identity n /aɪˈdentəti/ đặc tính

36 Impending a /ɪmˈpendɪŋ/ sắp xảy đến, sắp ập đến, đang đe dọa

37 Innovator n /ˈɪnəˌveɪtər/ nh{ ph|t minh, nh{ s|ng chế

38 Instrument n /ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ

39 Interact v /ˌɪntəˈrækt/ tương t|c

40 Interpreter n /ɪnˈtɜːrprətər/ người giải thích, người phiên dịch

41 Malaria n /məˈleriə/ bệnh sốt rét

42 Minimize v /ˈmɪnəmaɪz/ tối thiểu hóa

43 Mood n /muːd/ t}m trạng, tính khí, cảm gi|c

44 Mosquito n /məˈskiːtoʊ/ con muỗi

45 Naked a /ˈneɪkɪd/ trơ trụi, trần truồng

46 Non- profit a /ˌnɑːnˈprɑːfɪt/ phi lợi nhuận

Obstacle n /ˈɑːbstəkəl/
47 Hindrance n /ˈhɪndər/ khó khăn, trở ngại, sự cản trở
Impediment n /ɪmˈpedəmənt/

48 Offspring n /ˈɔːfsprɪŋ/ con đẻ, con c|i

49 Overstate v /ˌəʊvəˈsteɪt/ phóng đại

- nỗi đau đớn (về thể chất hoặc tinh


Pain n /peɪn/
thần)
Painful a /ˈpeɪnfəl/
50 - đau đớn (về thể chất hoặc tinh thần)
Pained a /peɪnd/
- buồn b~, bị xúc phạm
Painless a /ˈpeɪnləs/
- không g}y đau

51 Perpetuate v /pəˈpetʃueɪt/ duy trì, l{m cho tồn tại m~i m~i

52 Professional n /prəˈfeʃəsəl/ chuyên nghiệp, chuyên môn

53 Restriction n /rɪˈstrɪkʃn/ sự hạn chế, sự giới hạn

một người m{ ai đó ngưỡng mộ; một


54 Role model n /ˈrəʊl ˌmɒdəl/ mẫu hình lý tưởng của ai để họ noi
theo

55 Score n /skɔːr/ điểm số (trận game, cuộc thi,…)

3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

một đoạn nhạc được viết cho một bộ


phim, vở kịch,…

56 Sentimental n /ˌsentɪˈmentl/ thuộc về cảm xúc, tình cảm

đấu tranh, chiến đấu (chống lại ai/c|i


57 Struggle (against) v /ˈstrʌɡl(əˈɡeɪnst)/
gì)

58 Submarine n /ˈsʌbməriːn/ t{u ngầm

phảng phất (không mạnh mẽ về hương


59 Subtle a /ˈsʌtəl/ vị, |nh s|ng, }m thanh,…)
tinh vi, tinh tế, huyền ảo

60 Suspension bridge n /səˈspenʃən ˌbrɪdʒ/ c}y cầu treo

Sustainability n /səˌsteɪnəˈbɪləti/ sự ổn định, bền vững


61
Sustain v /səˈsteɪn/ giữ vững, duy trì, ổn định

thời ấu thơ (từ lúc tập đi đến lúc đi nh{


62 Toddlerhood n /ˈtɒdlərhʊd/
trẻ)

truyền ph|t (tín hiệu, sóng vô tuyến;


63 Transmit v /trænsˈmɪt/
bệnh tật)

64 Uniqueness n /jʊˈniknəs/ sự độc đ|o, độc nhất

bao qu|t, rộng r~i (trên nhiều chủ đề,


65 Wide- ranging a /ˌwaɪdˈreɪndʒɪŋ/
lĩnh vực)

You might also like