Professional Documents
Culture Documents
Nhóm 4-báo cáo tiểu luận cuối kì
Nhóm 4-báo cáo tiểu luận cuối kì
Đề tài: Tính toán thiết kế hệ thống sấy trà bằng hệ thống nhà kính sử dụng năng lượng
mặt trời năng suất 100Kg/5H.
Bản vẽ
STT Họ và Tên MSSV Phân chia công việc Vai trò trong
nhóm
- Tìm tài liệu
Nguyễn Mậu
1 20052351 - Đánh Word Nhóm trưởng
Bình
- Tính toán thông số
- Tìm tài liệu
Trần Tất Mạnh - Thiết kế bản vẽ Thành viên
2 20049791
Cường - Chỉnh sửa Word và
PowerPoint
tham Chất
Mức độ
gia lượng Nhận xét, góp ý
STT Họ và Tên đóng
kịp thời đóng của nhóm
góp
mọi yêu góp
cầu
3 Phan Bá Đạt
Hình 6 Lá trà
Các quốc gia trồng trà lớn và nổi tiếng trên thế giới
Trà có lịch sử ngàn năm và bắt nguồn sâu sắc trong nền văn hóa châu Á.
Tuy nhiên, trà cũng rất “địa phương”, mỗi vùng, mỗi quốc gia nhìn chung chỉ
phổ biến một số loại trà nhất định. Dưới đây là các quốc gia sản xuất chè lớn
và nổi tiếng trên thế giới:
- Trung Quốc: Phổ biến và nổi tiếng nhất với trà đỏ và trà Pu Er. Trung
Quốc đứng đầu thế giới với sản lượng 2.400.000 tấn/năm, chiếm 40% sản
lượng chè thế giới.
- Ấn Độ: Đất nước vô cùng nổi tiếng với loại trà đen (trà Darjeeling). Ấn
Độ sẽ chiếm vị trí thứ hai với trung bình 900.000 tấn/năm. Nhưng với dân số
rất đông như ở Ấn Độ, chè chủ yếu được trồng và khai thác để đáp ứng nhu
cầu sử dụng trong nước.
- Kenya đứng thứ ba trong danh sách, mặc dù điều kiện đất đai khác biệt,
khó khăn trong việc xây dựng đồn điền lớn để trồng chè. Tuy nhiên, sản lượng
chè vẫn đạt 305.000 tấn/năm nhờ chú trọng nghiên cứu giống mới. , năng suất
cao, phát triển nguồn nhân lực chất lượng.
- Nhật Bản: nổi tiếng với trà xanh Sencha (trà Sencha của Nhật Bản).
- Đài Loan: ghi dấu ấn với trà Ô Long Cao Sơn.
- Việt Nam: Nổi tiếng với chè xanh, chè Thái Nguyên.
Phân biệt các loại chè trên thế giới
Tùy thuộc vào hình dạng của lá trà, mùi thơm, hương vị và mức độ oxy hóa
sẽ giúp bạn phân biệt các loại trà.
- Trà trắng: Tỷ lệ oxy hóa rất thấp, gần như bằng 0%.
- Trà vàng: Mức độ oxy hóa tương tự trà trắng.
- Trà xanh: oxy hóa nhẹ, thường dưới 15%.
- Trà ô long: có độ oxy hóa từ 15-80%.
- Trà đen: độ oxy hóa cao 80-95% tùy thuộc vào cách chế biến.
1.2. Nguồn gốc và nơi phân bổ của trà
Nguồn gốc:
Trà có nguồn gốc từ châu Á, nhưng chủ yếu từ Tây Nam Trung Quốc và
miền Bắc Việt Nam.
Một số quốc gia nổi tiếng về ngành trà trên thế giới:
- Trung Quốc: Với hơn 5.000 năm lịch sử trồng trà, Trung Quốc là một
trong những nguồn gốc truyền thống của trà. Trung Quốc sản xuất nhiều loại
trà đặc biệt như trà Longjing (Dragon Well), trà Tieguanyin (Iron Goddess), và
trà Pu-erh.
- Ấn Độ: Ấn Độ là một trong những nhà sản xuất trà lớn nhất thế giới. Trà
Assam và trà Darjeeling từ vùng núi Himalaya của Ấn Độ được biết đến rộng
rãi và có phẩm chất cao.
- Nhật Bản: Trà đã trở thành một phần không thể thiếu trong nền văn hóa
Nhật Bản. Trà xanh Nhật Bản nổi tiếng với các loại trà như trà Matcha, trà
Sencha, và trà Gyokuro.
- Sri Lanka: Sri Lanka, trước đây được gọi là Ceylon, cũng là một quốc gia
nổi tiếng với ngành trà. Ceylon tea là một trong những loại trà đen chất lượng
cao và được ưa chuộng trên toàn thế giới.
- Kenya: Kenya là một trong những nhà sản xuất trà hàng đầu châu Phi. Trà
Kenya thường được biết đến với hương vị tươi mát, đặc biệt là trà đen.
- Đài Loan: Đài Loan nổi tiếng với trà Oolong, một loại trà truyền thống có
mùi thơm đặc trưng và hương vị phong phú.
- Việt Nam: Việt Nam cũng là một quốc gia sản xuất trà đáng chú ý, với các
loại trà như trà xanh, trà đen và trà ướp hoa.
Phân bố:
- Chè thường được trồng ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, nơi có lượng mưa
tối thiểu là 127 cm. (50 inch) mỗi năm.
- Khí hậu ẩm và ánh nắng mặt trời là hai yếu tố chính.
- Cây sơn trà cũng có thể sống từ vùng xích đạo đến miền nam nước Anh như
Cornwall.
- Trà ngon thường mọc ở độ cao trên 1.500 mét (4.900 feet) nên cây trà phát
triển chậm, tích tụ nhiều hương vị phong phú.
1.3. Giải pháp phát triển ngành trà bền vững ở Việt Nam
Để nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển bền vững, thời gian tới,
ngành chè cần thực hiện đồng bộ một số giải pháp:
- Tập trung nâng cao năng suất, chất lượng chè Việt Nam bằng việc chuyển
đổi giống chè cũ sang chè giống mới. Tập trung đầu tư cho chế biến sâu, nhất
là các sản phẩm chè sau chế biến chất lượng cao, mang lại giá trị kinh tế lớn
để hình thành ngành công nghiệp chế biến chè tiên tiến của Việt Nam. Đa
dạng hóa sản phẩm chè chế biến theo công nghệ tiên tiến.
- Thiết lập mối liên kết giữa doanh nghiệp chế biến chè với nông dân từ xây
dựng vùng nguyên liệu đến tiêu thụ sản phẩm, đảm bảo ổn định và đủ chè tươi
nguyên liệu cho chế biến. - Cơ cấu lại tỷ trọng chè đen, chè xanh hợp lý đảm
bảo đáp ứng thị trường trong nước và quốc tế.
- Duy trì và đẩy mạnh xuất khẩu chè và sản phẩm chè đã qua chế biến sâu
sang các thị trường trọng điểm.
- Thúc đẩy các hộ sản xuất chè trên cả nước tham gia chuỗi cung ứng chất
lượng, bền vững, đẩy mạnh mô hình sản xuất chè an toàn theo tiêu chuẩn
VietGAP.
- Doanh nghiệp xuất khẩu chè phải tích cực thay đổi hình ảnh, tham gia sâu
vào chuỗi cung ứng. Đồng thời, đầu tư công nghệ sản xuất sản phẩm đạt tiêu
chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm theo quy định.
- Cần chú trọng công tác đào tạo, nâng cao năng lực cho người trồng chè và
thực hành sản xuất chè bền vững sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo Chương
trình quản lý tổng hợp dịch hại và dinh dưỡng cây trồng (IPM, ICM). Việc
đảm bảo quy hoạch vùng sản xuất, ngoài việc định dạng cao độ cho từng vùng,
miền để xác định giống chè cần gắn với cơ sở chế biến và phân vùng nguyên
liệu chè.
2. Sơ lược về trà ở Gia Lai
2.1. Lịch sử hình thành và phát triển trà ở Gia Lai
Gia Lai là một tỉnh nằm ở Tây Nguyên, Việt Nam, và cũng có sự phát triển
trong ngành trà. Tại Gia Lai, trà được trồng chủ yếu ở các vùng cao nguyên,
nhờ vào đặc điểm địa hình và khí hậu phù hợp.
Các vùng trà chính của Gia Lai bao gồm Đắk Đoa, Đắk Pơ, Đắk Sơmei,
Mang Yang, và một số khu vực khác. Gia Lai thường sản xuất trà xanh và trà
đen, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước và xuất khẩu.
Trà Gia Lai nổi tiếng với chất lượng tốt, hương vị đặc trưng và màu sắc tươi
sáng. Đặc biệt, trà Gia Lai có mùi thơm tự nhiên và hương vị đậm đà. Người
dân địa phương và du khách thường thích thưởng thức trà Gia Lai và tìm hiểu
về quy trình chế biến trà truyền thống tại các vườn trà và nhà máy chế biến trà
trong khu vực.
Đồi chè ở đây chỉ cách thị xã Pleiku khoảng 13 km, nằm trên địa phận
huyện Chư Pah. Đây cũng là đồn điền chè đầu tiên của người Pháp ở Gia Lai,
được hình thành từ những năm 20 của thế kỷ trước.
Điều tuyệt vời nhất tạo nên vẻ đẹp của hồ chè này chính là những ngọn núi
hùng vĩ men theo những con đường đất đỏ như ôm lấy những đồi chè xanh
mướt. Và chính vẻ đẹp ấy đã khiến những ai đến đây như lạc vào thiên đường
- nơi không còn cái nắng, cái gió, cái khô cằn của núi rừng Tây Nguyên. Xung
quanh là núi, chạy dọc theo những con đường, thiên nhiên đất trời bao la, rợp
bóng mát như muốn xua đi cái nắng gay gắt trên mảnh đất cao nguyên khô cằn
này.
Vườn chè Biển Hồ – điểm du lịch ở Gia Lai, thuộc sở hữu của Công ty Cổ
phần Chè Biển Hồ với hơn 1.100 ha canh tác theo phương pháp hữu cơ. Vườn
chè đã giải quyết việc làm cho trên 7.000 lao động của 1.600 hộ dân trên địa
bàn. Phần lớn diện tích chè ở đây là chè tái canh, nhưng vẫn có diện tích lưu
giữ những cây chè cổ thụ có tuổi đời trên trăm năm.
Hình 7 Mùa thu hoạch trà ở Gia Lai
Đồng bào dân tộc Bahnar của làng Ia Luh, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Pah
gắn bó với vùng chè xưa này. Những gốc chè già xù xì nhưng đến mùa vẫn
cho búp non khỏe mạnh được coi là một phần cuộc sống của người Bahnar nơi
đây.
Già làng Phin, 65 tuổi, thôn Ia Luh, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh cho
biết, từ lúc 10 tuổi, ông đã theo cha mẹ đi hái chè. Các bô lão trong làng kể,
chè vùng này được trồng từ những năm 1941-1942, từ thời Pháp thuộc. Sau
giải phóng, hơn 3.000 ha chè do Pháp trồng được giao cho Nhà nước quản lý.
Sau đó, nhiều diện tích chè mới được trồng nhưng vẫn giữ lại những vườn chè
cũ.
Các hộ công nhân ký hợp đồng với Công ty cổ phần chè Biển Hồ, nhận diện
tích khoán với cam kết bón phân cho toàn bộ diện tích chè của công ty. Từ
kinh nghiệm hái chè thủ công được truyền lại từ bao đời nay, họ chỉ hái những
búp đạt tiêu chuẩn, để lại những búp mới cho lần hái sau. Những hàng chè
thẳng tắp dưới chân núi xanh mướt búp xanh.
2.2. Các phương pháp sấy được sử dụng phô biến ở Gia Lai
Phơi sấy thủ công
Các phương pháp sấy thủ công : phơi nắng, sấy bằng lò than … là những cách dễ thực
hiện, không đòi hỏi quá nhiều kỹ thuật. Tuy nhiên, phương pháp này không mang lại hiệu
quả cao khi sản phẩm được sản xuất không đảm bảo vệ sinh. Công đoạn sản xuất chịu tác
động mạnh mẽ của điều kiện thời tiết và các yếu tố môi trường xung quanh . Cái này dẫn
đến chất lượng sản phẩm sau khi sấy không đồng đều, dễ hư hỏng, ẩm mốc. Ngoài ra,
phương pháp truyền thống tốn nhiều thời gian , công sức và chiếm nhiều diện tích.
Sấy thăng hoa
Sấy thăng hoa là phương pháp sấy hiện đại nhất trên thị trường hiện nay. Sấy thăng
hoa là quá trình làm khô sản phẩm đông lạnh trong điều kiện chân không . Ở điều kiện
này , khi đun nóng, nước sẽ thăng hoa trực tiếp từ trạng thái rắn (nước đá) sang trạng thái
khí . Điều này giúp sản phẩm sau khi sấy khô để giữ lại hình dạng, màu sắc, mùi vị và
chất dinh dưỡng.
Ưu điểm của phương pháp sấy khô là sản phẩm sau quá trình sấy có cấu trúc xốp , ít bị
co ngót và biến dạng , nhiệt độ cuối quá trình sấy thấp nên không bị biến dạng . làm thất
thoát các thành phần nhạy cảm với nhiệt trong thực phẩm như : thực phẩm , vitamin,
hương liệu, hoạt chất sinh học , thuốc nhuộm… Sản phẩm ít bị biến tính, giữ được chất
lượng dinh dưỡng và giá trị cảm quan.
Sấy lạnh
Máy sấy lạnh trà là thiết bị sấy khô cao cấp được sử dụng khá phổ biến hiện nay, thích
hợp sấy các loại trà hoa , trà thảo mộc ở nhiệt độ thấp , giúp sản phẩm luôn đạt chất
lượng tốt nhất và giá trị cao nhất trên thị trường Gia Lai. Trà hoa lạnh khô đảm bảo rằng
sản phẩm sấy khô vẫn giữ được các tiêu chí tốt nhất như màu sắc, hương vị và hàm lượng
chất dinh dưỡng của sản phẩm. Một đặc điểm chung của trái cây, thảo mộc và trà là nhiệt
độ càng thấp thì màu sắc càng đẹp.
2.3. Tình hình sản xuất trà (chè) ở Gia Lai
Tình hình sản xuất chè ở Gia Lai có thể được xem là khá phát triển. Gia
Lai là một trong những tỉnh chủ lực trong việc trồng chè ở vùng Tây
Nguyên, Việt Nam. Với đặc điểm địa lý và khí hậu thuận lợi, tỉnh này đã
phát triển các vùng trồng chè ở các huyện như Đắk Đoa, Đắk Pơ, Đắk
Sơmei, Mang Yang và một số vùng khác.
Gia Lai sản xuất chè (trà) xanh và chè đen, phục vụ cả thị trường trong
nước và xuất khẩu. Chất lượng chè Gia Lai được đánh giá cao, với hương vị
đặc trưng và màu sắc tươi sáng. Nhiều hộ gia đình và các doanh nghiệp đã
đầu tư trong ngành chè ở Gia Lai, từ việc trồng chè, thu hoạch, chế biến đến
xuất khẩu.
Tuy nhiên, giống cây chè, phương pháp chăm sóc, chế biến và thị trường
cần được cải tiến để nâng cao năng suất và chất lượng, đồng thời tìm kiếm
cách tiếp cận thị trường mới và phát triển thương hiệu chè Gia Lai.
Chính phủ và các cơ quan chức năng cũng đã triển khai các chương trình
và dự án nhằm hỗ trợ người nông dân trong việc nâng cao năng suất và chất
lượng trà chè, đồng thời đảm bảo an toàn và bền vững trong sản xuất chè.
Hiện Công ty cổ phần chè Biển Hồ kinh doanh chè với công suất 40 tấn
chè/ngày. Quy trình sản xuất chè được trồng hoàn toàn bằng phương pháp
hữu cơ. Sản phẩm được xuất khẩu sang Nga và các nước Đông Âu.
Đồi chè không chỉ mang lại giá trị kinh tế cho người dân nơi đây bao đời
nay, mà còn là điểm du lịch sinh thái hấp dẫn cho du khách tham quan khi
đến với phố núi Pleiku, Gia Lai.
2.4. Dinh dưỡng và công dụng của trà xanh
Thành phần dinh dưỡng có trong trà
Trà xanh chứa hơn 500 chất dinh dưỡng có lợi, bao gồm:
- Hàm lượng phenol
- Hàm lượng lipopolysacarit
- Hơn 25 loại axit amin
- Hơn 30 nguyên tố đa lượng khác bao gồm: đạm, natri, kali, canxi,...
- Các nguyên tố vi lượng bao gồm đồng, mangan, kẽm, bo, silic, molypden,
coban, iốt, flo, selen, crom, thiếc,...
- Một số loại Vitamin: Vitamin B, Vitamin E, Vitamin C, Vitamin K,...
Một số công dụng của trà
Trà xanh là một loại trà được chế biến từ lá trà Camellia sinensis mà
không trải qua quá trình lên men hoặc oxy hóa như trà đen. Trà xanh được
ưa chuộng trên khắp thế giới không chỉ vì hương vị tươi mát mà còn vì
những lợi ích sức khỏe mà nó mang lại. Dưới đây là một số công dụng của
trà xanh:
- Chứa chất chống oxy hóa: Trà xanh là một nguồn tuyệt vời của các chất
chống oxy hóa như polyphenol và catechin. Những chất này giúp ngăn chặn
sự tổn hại của các gốc tự do trong cơ thể, bảo vệ tế bào và mô khỏi sự lão
hóa và các bệnh lý liên quan.
- Tăng cường hệ thống miễn dịch: Trà xanh chứa các chất chống vi khuẩn,
chống viêm và kháng virus, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể.
Việc uống trà xanh thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh
nhiễm trùng và bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch.
- Hỗ trợ quá trình giảm cân: Trà xanh có khả năng kích thích quá trình trao
đổi chất và đốt cháy chất béo. Nó có thể giúp tăng cường quá trình trái tim
đập nhanh và tăng cường sự oxi hóa chất béo, giúp giảm cân và duy trì cân
nặng.
- Cải thiện sức khỏe tim mạch: Trà xanh có thể giúp giảm cholesterol máu
và huyết áp, giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Các chất chống oxy
hóa trong trà xanh cũng có thể giảm nguy cơ hình thành các mảng bám trong
mạch máu.
- Cải thiện chức năng não: Trà xanh chứa caffeine và amino axit L-theanine,
có thể tăng cường tập trung, sự tỉnh táo và tăng cường trí nhớ.
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Trà xanh có thể giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm nguy
cơ bị viêm loét dạ dày, đẩy nhanh quá trình trao đổi chất và hỗ trợ tiêu hóa
thức ăn.
2.5. Một số sản phẩm được chế biến từ trà (chè)
- Trà hòa tan: Đây là dạng trà đã được chiết xuất và tinh chế thành dạng bột
hoặc hạt nhỏ, dễ dàng hòa tan trong nước nóng hoặc lạnh. Trà hòa tan thường
có các hương vị và thành phần tương tự như trà truyền thống, nhưng tiện lợi
và nhanh chóng để sử dụng.
- Trà túi lọc: Đây là dạng trà được đóng gói trong túi lọc tiện lợi. Túi lọc
thường chứa lượng trà cần thiết cho một lượng nước nhất định, giúp việc pha
trà trở nên đơn giản và dễ dàng. Trà túi lọc có nhiều loại và hương vị khác
nhau để phù hợp với sở thích cá nhân.
- Trà xanh: Trà xanh là loại trà được chế biến từ lá trà Camellia sinensis mà
không trải qua quá trình oxy hóa. Nó giữ được nhiều chất chống oxy hóa và
các chất dinh dưỡng, và được ưa chuộng vì lợi ích sức khỏe của nó.
Trà xanh có thể được sử dụng để pha nước nóng hoặc lạnh, và cũng thường
được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống khác.
- Trà đen: Trà đen là loại trà được lên men hoàn toàn và oxi hóa. Nó có màu
đậm và hương vị đậm đà. Trà đen thường được sử dụng để pha nước nóng và
là thành phần chính của nhiều loại đồ uống như trà sữa, trà trái cây, và trà
hồng.
- Trà hương trái cây: Đây là loại trà được chế biến từ trà xanh hoặc trà đen kết
hợp với các hương trái cây tự nhiên. Trà hương trái cây có hương vị tươi mát
và thường được sử dụng trong các đồ uống lạnh hoặc có thể được dùng để làm
đá.
- Trà bột: Trà cũng có thể được chế biến thành dạng bột để sử dụng trong các
sản phẩm khác như kem, bánh ngọt, socola, mỹ phẩm và các loại thực phẩm
chức năng.
3. Sơ lược về lý thuyết sấy
Sấy khô là một quá trình làm bay hơi nước khỏi vật liệu bằng nhiệt. Nhiệt được truyền
đến các vật liệu ẩm bằng năng lượng dẫn nhiệt, đối lưu, bức xạ hoặc điện trường tần số
cao. Mục đích của quá trình sấy khô là làm giảm trọng lượng của vật liệu, tăng tính liên
kết bề mặt và bảo quản vật liệu tốt hơn.
Trong đó:
m : năng suất các dạng vật chất qua máy sấy [kg/h]
X : độ ẩm của không khí [kg hơi nước/kg KKK]
L : khối lượng không khí khô [kg/h]
G : khối lượng sản phẩm sấy [kg/h]
W : khối lượng ẩm của sản phẩm sấy [kg/h]
Với máy sấy lý thuyết người ta giả thiết rằng : Nhiệt cho qúa trình sấy là do
bộ phận đun nóng cung cấp.
- Trong máy sấy không có bộ đun nóng bổ sung: Qbs=0
- Bỏ qua tổn thất nhiệt: Qtt =0
- Hàm nhiệt của sản phẩm sấy và thiết bị vận chuyển không thay đổi trong
quá trình sấy: i Gv =i Gr
- Nhiệt liên kết của nước (ẩm trong vật liệu) không đáng kể: i Wv =0
- Khi đó :
Vật liệu ẩm: vật phẩm được làm khô chứa một lượng ẩm nhất định. Trong
quá trình sấy khô, chất lỏng bay hơi, độ ẩm của nó giảm.
Chất sấy khô: là chất nhận hơi ẩm từ bề mặt vật liệu cần sấy khô và thải ra
môi trường, được gọi là chất sấy khô. Tác nhân sấy ở đây có thể là không khí,
khói lò, hoặc một chất lỏng như dầu, macarin… trong đó không khí và khói lò
là hai tác nhân phổ biến nhất.
Sấy đối lưu là sự chuyển động của luồng không khí. Chúng được dùng làm
tác nhân sấy nhưng với điều kiện không khí trong buồng sấy luôn ấm, lưu
thông trong buồng sấy. Chúng sẽ ảnh hưởng đến vật phẩm được làm khô và
làm bay hơi nước cũng như độ ẩm còn lại từ vật phẩm được sấy khô. Chính
không khí ấm áp sẽ đẩy độ ẩm này ra ngoài. Từ đó, mặt hàng được làm khô
hoàn toàn.
Chế độ sấy được hiểu là quá trình tổ chức sự trao đổi nhiệt và ẩm giữa tác
nhân sấy và vật liệu sấy, độ ẩm trước và sau quá trình sấy cũng như nhiệt độ
và độ ẩm của tác nhân sấy, …
4. Quy trình chế biến trà
4.1. Sơ lược về chế biến trà
Quy trình chế biến trà có thể khác nhau tùy theo loại trà và phương pháp
chế biến cụ thể. Dưới đây là một quy trình chung cho việc chế biến trà truyền
thống:
- Thu hoạch: Lá trà được thu hoạch từ cây trà. Thời điểm thu hoạch phụ
thuộc vào loại trà và mục đích sử dụng. Mục tiêu là thu hoạch lá trà tươi, non,
chưa bị hư hỏng.
- Làm tươi: Sau khi thu hoạch, lá trà được đặt trong các kệ hoặc giỏ để cho
lá trà tự nhiên làm ráo nước và khô đi một chút. Quá trình này giúp tạo ra một
số chất chuyển hóa trong lá trà và chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
- Lăn và ép: Lá trà sau khi làm tươi được lăn và ép để gây thương tổn cho
mô lá và kích hoạt quá trình oxi hóa. Quá trình này thường được thực hiện
bằng cách lăn lá trà trong các máy lăn hoặc bằng tay. Mục đích là làm thoát ra
chất tannin và enzyme trong lá trà.
- Oxi hóa: Sau khi lá trà đã được lăn và ép, quá trình oxi hóa sẽ bắt đầu. Lá
trà được để trong một môi trường ẩm ướt và nhiệt độ thích hợp để cho phép
phản ứng oxi hóa xảy ra. Trong quá trình này, các chất tannin trong lá trà
tương tác với không khí và enzyme, gây ra sự biến đổi màu sắc và hương vị
của trà.
- Ngưng oxi hóa: Khi đạt được màu sắc và hương vị mong muốn, quá trình
oxi hóa cần được dừng lại để ngăn chặn sự tiếp tục oxi hóa. Lá trà được đặt
trong môi trường có nhiệt độ thấp và đặc biệt để làm giảm hoặc ngăn chặn quá
trình oxi hóa.
- Sấy khô: Sau khi oxi hóa, lá trà cần được sấy khô để loại bỏ độ ẩm và giữ
cho trà có độ ẩm thích hợp. Quá trình sấy khô thường được thực hiện bằng
cách đặt lá trà trong các máy sấy hoặc trên các kệ sấy.
- Sàng lọc và phân loại: Cuối cùng, trà được sàng lọc và phân loại theo kích
thước, chất lượng, màu sắc,...
4.2. Quá trình sấy trà
Sấy trà là làm khô trà từ độ ẩm khoảng 65% xuống còn 3-4%, tạo cho sự
biến đổi hóa học xảy ra để chuyển hóa các chất và tạo thành hương thươm và
mùi vị đặc trưng cho trà.
Yêu cầu chung: nhiệt độ sấy 95 - 105℃, thời gian sấy 30 - 40 phút.
Nhiệt độ và thời gian sấy: thông thường người ta sấy trà 2 lần và nhiệt độ
sấy như sau:
- Sấy lần 1 có nhiệt độ 90-95℃, thời gian sấy 12-15 phút, độ ẩm trà còn lại
18-20%.
- Sấy lần 2 nhiệt độ 80-85℃, thời gian sấy 12-15 phút, độ ẩm còn lại 3-5%.
- Giữa 2 lần sấy trà được rải mỏng, làm nguội và để trà phân phối lại độ ẩm
cho đồng đều, tránh hiện tượng khô cục bộ, trong ướt ngoài khô.
- Tốc độ của không khí sấy: lượng không khí vào thiết bị sấy thích hợp là
16000m3/h, tốc độ chuyển động không khí qua lớp trà là 0,5m/s.
Tiêu chuẩn để kết thúc giai đoạn sấy khô là trà có mùi thơm mạnh không có
mùi cao lửa, khê cháy và độ ẩm còn lại trong trà khoảng 4-6%.
Chương 3: TÍNH TOÁN THIẾT BỊ CHÍNH
1. Chọn chế độ sấy
Chọn chế độ sấy không hồi lưu
¿ 0,035 ¯
¿
Lượng chứa ẩm ở nhiệt độ t1
Φ1 . Pbh1 .0,621
d 1=
P−Φ1 . P bh1
0 ,71.0,035 .0,621
⇔ d 1=
1−0 , 71.0,035
¿ 0 , 0158 kg /kgkkk
¿ 0,4667 ¯¿
Lượng chứa ẩm ở nhiệt độ t2
d2=d1=0,0158kg/kgkkk
Độ ẩm tương đối ở nhiệt độ t2
P . d2
Φ 2=
P bh2 .(0,621+d 2 )
1.0,0158
⇔
0,4667. ( 0,621+0,0158 )
¿ 0,053
Lượng tác nhân sấy lý thuyết ở nhiệt độ t2
I 2=1,0048. t 2 +d 2 . ( 2500+ 1,8427.t 2 )
¿ 1,0048.80+0,0158.(2500+1,8427.80)
¿ 122,113kg /kgkkk
Áp suất bão hoà tương ứng ở nhiệt độ t3
¿ 0,062 ¯
¿
Lượng tác nhân sấy lý thuyết ở nhiệt độ t3
I 3=I 2
q=
( I 2−I 1
d3 −d 2)(
=
122,113−67,009
0,031−0,0158 )
=3616 kj/ Kg
Δw=G 2 .
( M 1−M 2
100−M 1 )
=100.
85−3
100−85 ( )
=546,667 Kg ẩm/mẻ
Trao đổi nhiệt đối lưu phía ngoài giữa mặt ngoài của nhà kính và không khí xung
quanh là toả nhiệt đối lưu tự nhiên. Do đó, hệ số trao đổi nhiệt đối lưu tự nhiên α 2
sẽ được tính là:
0,333 0,333
α 2=1,715.(t ¿ ¿ w 2−t f 2) =1,715.(t ¿¿ w 2−9 2) ¿ ¿ (*)
q 3=α 2 .(t ¿ ¿ w 2−t f 2 )¿
0,333
⇔ q3 =1,715.(t¿¿ w 2−80) ¿ (3)
- Mà q 1=α 2 (4)
Khi mật độ dòng nhiệt thoả mãn các đẳng thức trên thì cũng thoả mãn phương
trình sau:
-Ta có :q=k ( t f 1−t f 2 )
Trong đó k là hệ số truyền nhiệt
1
k=
1 1 1
+ + (**)
α1 δ α2
λ
-Ta có q1=q2 mà q=k.(tf1-tf2)
>> Để giải phương trình trên ta chọn phương pháp lặp
-Ta chọn tw1 và tw2 sao cho tỉ lệ của q1/q3 sai số tầm 0,8 đến 1 thì chấp nhận được.
Ta có thể chọn nhiệt độ của 2 vách nhà sấy như sau :
tw1= 52,5°C
Q1= 136,98 W/m2
tw2= 45°C
Q3= 82,62 W/m2
2
α 1=6 , 15+ 4 , 17.V =22 ,83 W /m . K
Nhiệt độ kế ướt
Tra đồ thị t-d ứng với t2, I2 ta được
Tư = 35
Hệ số tỏa nhiệt đối lưu trong buồng sấy
Với v = 4 m/s ta có công thức thực nghiệm :
2
α q=6 ,15+ 4 , 17. v=6 ,15+ 4 , 17.4=22 , 83W /m . k
Mật độ dòng nhiệt
J q =α q . ( t m−θ b )
Trong đó:
t m : Nhiệt độ trung bình tác nhân sấy
t 2 +t 3 80+ 37
Với t 2=80 ℃ và t 3=37 ℃ → t m= = =58 , 5℃
2 2
θb : Nhiệt độ bề mặt vật liệu giai đoạn đẳng tốc (t ư =θ b=35 ℃ ¿
kJ
Như vậy: J q =22 ,83 ( 58 , 5−35 )=536,505( 2
)
m h
Cường độ bay hơi ẩm:
J q kg
Jm= ( )
r m2 h
Với r: nhiệt ẩn hóa hơi của ẩm trong vật liệu sấy (tra bảng bão hòa của nước theo
nhiệt độ)
kJ
Với tm = 59℃ → tra bảng ta được r = 2607 (tra bảng nước và hơi bảo hoà ẩm)
kg
J q 536,505 kg
→ J m= = =0 , 2( 2 )
r 2607 m h
Tốc độ sấy:
100 . J M %
U 1= ( )
δ h
. ρVLS
2
1,8 1,8
x= = =0,318
M k 1 5 , 67
Với M k 1: độ ẩm tuyệt đối của vật liệu sấy vào buồng sấy (%)
Hệ số tỉ lệ: K = x .U1 = 0,318.82,86 = 26,321 (l/h)
M k 1−M kx 1 567−16,992
Vì U 2=U 1 nên τ 2=τ 1= = =7 h
U1 202 , 86
Chương 4: Chọn thông số máy
Diện tích sàn sấy
m 2
S= (m )
γ .a
Trong đó :
- γ tỉ trọng của trà: 248,34 kg/m3
- a: Bề dày của lớp trà sấy
- m: Khối lượng trà tươi
- △W= lượng ẩm bốc hơi trong 1 mẻ (kg ẩm/mẻ)
- m = G2 + △W = 100 + 223,333 = 323,333 (kg/mẻ)
Chọn a = 0,02 m
m 323,333 2
S= = =65 , 1(m )
γ . a 248 ,34 .0 , 02
Với diện tích sàn sấy là khoảng 65 m 2 nhóm quyết định thiết kế nhà sấy như kích
thước sau : 6 x 4 x 3 m
Với số lượng 75 khay sấy 1.1 x 0.8 x 0.02 m và mỗi xe chứa 15 khay sấy nên ta
chọn được 5 xe với kích thước 1.2 x 0.9 x 2.3 m
Tổng lượng không khí:
Tg = XV
Trong đó:
- X là hệ số thay đổi không khí (lần/h)
Chọn X = 50 lần/h
V là thể tích của nhà sấy (m3)
V1 = 6.4.3 = 72 (m3)
2
2 π (1 , 35) . 6
V 2=π . R . h= =17,168(m3)
2
V = V1 + V2 = 72+17,168 = 89,168 (m3)
Tg = X.V = 50 . 89,168 = 4458,4 (m3/h)
Với lượng không khí như trên chúng em dự tính sẽ dùng quạt thông gió Quạt
thông gió Tico TC-25AV6 có lưu lượng vào khoảng 1080 m3/h
Vậy số lượng quạt thông gió cần:
Tg 4458 , 4
N1 = = ≈ 4 cái
Q 1080
Như vậy theo thiết kế nhà sấy sẽ gồm 4 cái quạt thông gió để loại bỏ không
khí ẩm và dự định sẽ lắp 8 cái quạt đảo để không khí nóng được phân tán đều.
Tận dụng năng lượng mặt trời để chuyển hóa từ nhiệt năng thành điện năng,
khi cần sẽ sử dụng để sấy:
Tổng 7,5
Vì Gia lai nằm ở phía Bắc Tây Nguyên - số giờ nắng 5h/ngày.
Vì cần thêm điện dự trữ cho những ngày không nắng - chọn hệ thống điện
năng lượng mặt trời Canadian Solar 445W.
445.5 , 2
Mỗi tấm sẽ sản suất được A1 = =2,314 kWh
1000
Vậy ta cần 8 tấm để vừa sử dụng ban đêm vừa sử dụng những ngày không
nắng.
Thời gian dự kiến để sử dụng trung bình khoảng 8h/ngày (5ngày)
A .1000 2,314 . 8.1000 .5
C= = =771,333 Ah
U 120
Vậy nhóm sẽ sử dụng bình acquy Varta 12V 200Ah để tích trữ điện từ tấm
pin năng lượng mặt trời và số lượng bình acquy cần là:
C 771,333
N 2= = ≈ 4 bình
200 200
Chương 5: Mô hình và mạch điện hệ thống
1.Bản vẽ thiết kế nhà sấy