You are on page 1of 63

BIÊN BẢN E-HSĐXKT

Thông tin chung


Mã TBMT IB2300220372
Tên gói thầu Mua sắm cấp thiết hóa chất xét nghiệm phục vụ nhu cầu khám, chữa
bệnh
Số lượng nhà thầu 32
Thời điểm hoàn thành 04/10/2023 14:03
mở thầu
Lĩnh vực Hàng hóa

Thông tin gói thầu


Mã KHLCNT PL2300158233
Tên kế hoạch LCNT Mua sắm hóa chất xét nghiệm cho Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An
Giang
Loại hợp đồng Theo đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp 6 tháng
đồng
Hình thức lựa chọn nhà Đấu thầu rộng rãi
thầu
Phương thức lựa chọn Một giai đoạn hai túi hồ sơ
nhà thầu
Thời điểm đóng mở 04/10/2023 14:00
thầu
Giá gói thầu 51.916.449.609 VND

Kết quả mở hồ sơ đề xuất kỹ thuật


Mã phần/ Tên phần/lô Mã định Tên nhà thầu Hiệu Giá trị bảo Hiệu Thời
lô danh lực E- đảm dự thầu lực của gian
HSĐX (VND) BĐ DT giao
KT (ngày) hàng
(ngày) (ngày)
PP23003 Hóa chất
33840 chẩn đoán
dùng cho
máy xét
nghiệm đông
máu
(HemosIL
Calibration
Plasma)
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 1


PP23003 Dung dịch rửa
33841 dùng cho
máy xét
nghiệm đông
máu - Hóa
chất dung
dịch dùng để
làm sạch trên
hệ thống máy
đông máu tự
động
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
PP23003 Vật chứa mẫu
33842 dùng cho
máy xét
nghiệm đông
máu
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
PP23003 Thuốc thử xét
33843 nghiệm xác
định thời gian
prothrombin
(PT) và định
lượng
fibrinogen
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
PP23003 Thuốc thử xét
33844 nghiệm xác
định thời gian
APTT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
PP23003 Vật liệu kiểm
33845 soát xét
nghiệm định
lượng LMWH
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
PP23003 Chất chuẩn
33846 dùng cho XN
định lượng
Anti Xa trên

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 2


máy phân tích
đông máu
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
PP23003 Hóa chất
33847 dùng cho
máy phân tích
huyết học -
Dung dịch ly
giải hồng cầu
giúp xác định
chính xác các
thành phần
bạch cầu
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
vn28016155 CÔNG TY CỔ 180 93.527.520 210 6 tháng
84 PHẦN ĐẦU
TƯ VÀ PHÁT
TRIỂN Y TẾ
AN SINH
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03125728 Liên Danh 180 87.605.520 210 6 tháng
06 Công Ty
TNHH
Thương Mại
Dịch Vụ Kỹ
Thuật Xuất
Nhập Khẩu
Huy Hoàng -
Công Ty
TNHH Thiết
Bị Y Tế Hoàng
Lâm
vn60014446 CÔNG TY 180 87.073.500 210 6 tháng

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 3


65 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ VÀ
THIẾT BỊ Y TẾ
VIỆT ANH
PP23003 IVD rửa dùng
33848 cho máy xét
nghiệm huyết
học, nước
tiểu (CELL
CLEAN - CL
50)
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
vn28016155 CÔNG TY CỔ 180 93.527.520 210 6 tháng
84 PHẦN ĐẦU
TƯ VÀ PHÁT
TRIỂN Y TẾ
AN SINH
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03125728 Liên Danh 180 87.605.520 210 6 tháng
06 Công Ty
TNHH
Thương Mại
Dịch Vụ Kỹ
Thuật Xuất
Nhập Khẩu
Huy Hoàng -
Công Ty
TNHH Thiết
Bị Y Tế Hoàng
Lâm
PP23003 Hóa chất
33849 dùng cho
máy phân tích
huyết học
(Sulfolyser

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 4


(SLS-220A))
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
vn28016155 CÔNG TY CỔ 180 93.527.520 210 6 tháng
84 PHẦN ĐẦU
TƯ VÀ PHÁT
TRIỂN Y TẾ
AN SINH
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03125728 Liên Danh 180 87.605.520 210 6 tháng
06 Công Ty
TNHH
Thương Mại
Dịch Vụ Kỹ
Thuật Xuất
Nhập Khẩu
Huy Hoàng -
Công Ty
TNHH Thiết
Bị Y Tế Hoàng
Lâm
vn60014446 CÔNG TY 180 87.073.500 210 6 tháng
65 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ VÀ
THIẾT BỊ Y TẾ
VIỆT ANH
PP23003 Hóa chất
33850 dùng cho
máy phân tích
huyết học
(Cell pack
(PK-30L))
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 5


TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
vn28016155 CÔNG TY CỔ 180 93.527.520 210 6 tháng
84 PHẦN ĐẦU
TƯ VÀ PHÁT
TRIỂN Y TẾ
AN SINH
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03125728 Liên Danh 180 87.605.520 210 6 tháng
06 Công Ty
TNHH
Thương Mại
Dịch Vụ Kỹ
Thuật Xuất
Nhập Khẩu
Huy Hoàng -
Công Ty
TNHH Thiết
Bị Y Tế Hoàng
Lâm
vn60014446 CÔNG TY 180 87.073.500 210 6 tháng
65 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ VÀ
THIẾT BỊ Y TẾ
VIỆT ANH
PP23003 Hóa chất
33851 dùng cho
máy phân tích
huyết học
(Stromatolyse
r 4DS (DYE))
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
vn28016155 CÔNG TY CỔ 180 93.527.520 210 6 tháng

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 6


84 PHẦN ĐẦU
TƯ VÀ PHÁT
TRIỂN Y TẾ
AN SINH
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03125728 Liên Danh 180 87.605.520 210 6 tháng
06 Công Ty
TNHH
Thương Mại
Dịch Vụ Kỹ
Thuật Xuất
Nhập Khẩu
Huy Hoàng -
Công Ty
TNHH Thiết
Bị Y Tế Hoàng
Lâm
vn60014446 CÔNG TY 180 87.073.500 210 6 tháng
65 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ VÀ
THIẾT BỊ Y TẾ
VIỆT ANH
PP23003 Hóa chất
33852 chẩn đoán
dùng cho
máy xét
nghiệm
HbA1c tự
động - Dung
dịch rửa giải
vùng trước A0
và làm bền
cột sắc ký
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
PP23003 Hóa chất

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 7


33853 chẩn đoán
dùng cho
máy xét
nghiệm
HbA1c tự
động - Dung
dịch rửa giải
trước vùng A0
và biến thể
Hb (HbS)
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
PP23003 Hóa chất
33854 chẩn đoán
dùng cho
máy xét
nghiệm
HbA1c tự
động - dùng
để rửa giải
vùng A0 và
các biến thể
Hb (HbC và
các biến thể
khác).
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
PP23003 Hóa chất
33855 chẩn đoán
dùng cho
máy xét
nghiệm
HbA1c tự
động - Dùng
để ly giải
hồng cầu và
làm sạch các
đường ống.
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 8


CODUPHA
PP23003 Hóa chất
33856 chẩn đoán
dùng cho
máy xét
nghiệm
HbA1c tự
động - Dùng
để pha loãng
dung dịch
control đang
sử dụng
(extendSURE
Hb A1c
Lyophilised
Control)
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
PP23003 Hóa chất
33857 chẩn đoán
dùng cho
máy xét
nghiệm
HbA1c tự
động
(Column Unit
80)
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
PP23003 Ống nghiệm
33858 Heparin
vn03135810 CÔNG TY CỔ 180 5.616.000 210 6 tháng
17 PHẦN NHÀ (Cam kết (Giao
MÁY trong đơn dự hàng
WEMBLEY thầu) trong
MEDICAL vòng 72
giờ kể
từ khi
nhận
được dự
trù của
Bệnh
viện)

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 9


vn03162616 CÔNG TY CỔ 180 7.717.392 210 6 tháng
71 PHẦN XUẤT (Cam kết
KHẨU BONA trong đơn dự
thầu)
vn03139476 CÔNG TY 180 22.789.518 210 6 tháng,
63 TNHH THIẾT theo
BỊ THÍ yêu cầu
NGHIỆM E-HSMT
MEKONG
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03040613 CÔNG TY 180 20.939.568 210 Thời
96 TNHH gian
THƯƠNG MẠI giao
VÀ XÂY hàng
DỰNG TÂN trong 72
LONG giờ kể
từ khi
bên
mua gửi
dự trù
bên
bán.
vn18006650 CÔNG TY 180 11.580.768 210 6 tháng
83 TNHH TRANG
THIẾT BỊ Y TẾ
MIỀN TÂY
PP23003 tube EDTA có
33859 nắp cao su
bọc nhựa nắp
xanh da trời
có thuốc
chống đông
vn03139476 CÔNG TY 180 22.789.518 210 6 tháng,
63 TNHH THIẾT theo
BỊ THÍ yêu cầu
NGHIỆM E-HSMT
MEKONG
vn03040613 CÔNG TY 180 20.939.568 210 Thời
96 TNHH gian
THƯƠNG MẠI giao
VÀ XÂY hàng
DỰNG TÂN trong 72
LONG giờ kể
từ khi
bên
mua gửi

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 10


dự trù
bên
bán.
vn18006650 CÔNG TY 180 11.580.768 210 6 tháng
83 TNHH TRANG
THIẾT BỊ Y TẾ
MIỀN TÂY
PP23003 Ống nghiệm
33860 Serum hạt
nhỏ nắp đỏ
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
vn03139476 CÔNG TY 180 22.789.518 210 6 tháng,
63 TNHH THIẾT theo
BỊ THÍ yêu cầu
NGHIỆM E-HSMT
MEKONG
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03040613 CÔNG TY 180 20.939.568 210 Thời
96 TNHH gian
THƯƠNG MẠI giao
VÀ XÂY hàng
DỰNG TÂN trong 72
LONG giờ kể
từ khi
bên
mua gửi
dự trù
bên
bán.
vn18006650 CÔNG TY 180 11.580.768 210 6 tháng
83 TNHH TRANG
THIẾT BỊ Y TẾ
MIỀN TÂY
PP23003 Que thử nước
33861 tiểu sử dụng
kết hợp với
máy phân tích
nước tiểu tự
động hoặc
đọc kết quả

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 11


bằng mắt
thường
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
PP23003 Lọ lưu trữ
33862 sinh phẩm
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
vn03162616 CÔNG TY CỔ 180 7.717.392 210 6 tháng
71 PHẦN XUẤT (Cam kết
KHẨU BONA trong đơn dự
thầu)
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
PP23003 Ống nghiệm
33863 Natricitrat
vn03162616 CÔNG TY CỔ 180 7.717.392 210 6 tháng
71 PHẦN XUẤT (Cam kết
KHẨU BONA trong đơn dự
thầu)
vn03139476 CÔNG TY 180 22.789.518 210 6 tháng,
63 TNHH THIẾT theo
BỊ THÍ yêu cầu
NGHIỆM E-HSMT
MEKONG
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn18006650 CÔNG TY 180 11.580.768 210 6 tháng
83 TNHH TRANG
THIẾT BỊ Y TẾ
MIỀN TÂY
PP23003 Chỉ thị làm
33864 kháng sinh đồ

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 12


cho vi khuẩn
Gram âm và
Gram dương
vn03026348 CÔNG TY CỔ 180 233.420.000 210 6 tháng
13 PHẦN THIẾT
BỊ SÀI GÒN
PP23003 Canh trường
33865 làm định
danh vi khuẩn
vn03026348 CÔNG TY CỔ 180 233.420.000 210 6 tháng
13 PHẦN THIẾT
BỊ SÀI GÒN
PP23003 Canh trường
33866 làm kháng
sinh đồ vi
khuẩn gram
âm, gram
dương
vn03026348 CÔNG TY CỔ 180 233.420.000 210 6 tháng
13 PHẦN THIẾT
BỊ SÀI GÒN
PP23003 Chai cấy máu
33867 phát hiện vi
sinh vật hiếu
khí
vn03026348 CÔNG TY CỔ 180 233.420.000 210 6 tháng
13 PHẦN THIẾT
BỊ SÀI GÒN
PP23003 Thẻ định
33868 danh gram
dương
vn03026348 CÔNG TY CỔ 180 233.420.000 210 6 tháng
13 PHẦN THIẾT
BỊ SÀI GÒN
PP23003 Thẻ kháng
33869 sinh đồ vi
khuẩn gram
âm, khẳng
định và phân
nhóm CPO
vn03026348 CÔNG TY CỔ 180 233.420.000 210 6 tháng
13 PHẦN THIẾT
BỊ SÀI GÒN
PP23003 Thẻ định
33870 danh gram
âm
vn03026348 CÔNG TY CỔ 180 233.420.000 210 6 tháng
13 PHẦN THIẾT

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 13


BỊ SÀI GÒN
PP23003 Thẻ kháng
33871 sinh đồ gram
dương
vn03026348 CÔNG TY CỔ 180 233.420.000 210 6 tháng
13 PHẦN THIẾT
BỊ SÀI GÒN
PP23003 Dung dịch
33872 Pre- Trigger
chạy trên máy
miễn dịch
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Dung dịch
33873 Trigger chạy
trên máy
miễn dịch
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Dung dịch rửa
33874 dùng trên
máy miễn
dịch
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Chất hiệu
33875 chuẩn TSH
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Hóa chất xét
33876 nghiệm TSH
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Chất hiệu
33877 chuẩn Free
T4
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 14


BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Hóa chất xét
33878 nghiệm Free
T4
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Ferritin
33879 Calibrators;
Hộp/2x4mL
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Hóa chất xét
33880 nghiệm
Ferritin
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Hóa chất xét
33881 nghiệm Total
T3
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Hóa chất hiệu
33882 chuẩn Total
T3
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Hóa chất định
33883 lượng T4 toàn
phần
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Cóng phản
33884 ứng
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 15


BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Chất hiệu
33885 chuẩn định
tính HBSAG
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Hóa chất xét
33886 nghiệm định
tính HBSAG
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Chất kiểm
33887 chứng định
tính HBSAG
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Chất hiệu
33888 chuẩn HCVAB
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Hóa chất xét
33889 nghiệm
HCVAB
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Chất kiểm
33890 chứng
HCVAB
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Thẻ xét
33891 nghiệm -
cartridges khí
máu động
mạch bao

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 16


gồm: pH,
pCO2, pO2,
TCO2, HCO3,
BE-ect,
sO2,lactate
vn04005671 CÔNG TY CỔ 180 82.000.000 210 6 tháng
78 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ NAM
TRUNG
PP23003 Hóa chất
33892 dùng cho
máy xét
nghiệm nhóm
máu
(STARGEL10
Crossmatch)
vn03109135 CÔNG TY CỔ 180 16.374.960 210 6 tháng
21 PHẦN THIẾT
BỊ Y TẾ
VIMEC
vn01018377 CÔNG TY 180 17.406.000 210 6 tháng
89 TNHH GIẢI
PHÁP KHỎE
THÁI DƯƠNG
PP23003 Cartridge IQM
33893 đo các thông
số khí máu
vn03115291 Liên danh Mỹ 180 5.622.000 210 6 tháng
95 Văn - (Cam kết
VamTrading trong đơn dự
thầu)
PP23003 Khay thử xét
33894 nghiệm định
tính Morphin
vn55005271 CÔNG TY CỔ 180 756.750 210 6 tháng
78 PHẦN SINH (Cam kết
trong đơn dự
thầu)
vn03043730 CÔNG TY CỔ 180 13.820.700 210 theo
99 PHẦN VẮC mẫu
XIN VÀ SINH cam kết
PHẨM NAM
HƯNG VIỆT
vn03093242 CÔNG TY 180 15.000.000 210 72 giờ
89 TNHH CÔNG kể từ
NGHỆ QUỐC ngày
TẾ PHÚ MỸ bên
mua gửi
dự trù
cho bên

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 17


bán
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn60014446 CÔNG TY 180 87.073.500 210 6 tháng
65 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ VÀ
THIẾT BỊ Y TẾ
VIỆT ANH
vn03123975 CÔNG TY 180 23.005.500 210 6 tháng
69 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
HOÀNG
MINH NHẤT
PP23003 Sinh phẩm
33895 chẩn đoán in
vitro ( H-
Pylori Card)
vn55005271 CÔNG TY CỔ 180 756.750 210 6 tháng
78 PHẦN SINH (Cam kết
trong đơn dự
thầu)
vn03043730 CÔNG TY CỔ 180 13.820.700 210 theo
99 PHẦN VẮC mẫu
XIN VÀ SINH cam kết
PHẨM NAM
HƯNG VIỆT
vn03093242 CÔNG TY 180 15.000.000 210 72 giờ
89 TNHH CÔNG kể từ
NGHỆ QUỐC ngày
TẾ PHÚ MỸ bên
mua gửi
dự trù
cho bên
bán
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 18


THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn60014446 CÔNG TY 180 87.073.500 210 6 tháng
65 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ VÀ
THIẾT BỊ Y TẾ
VIỆT ANH
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Kháng thể
33896 đơn dòng Anti
A
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
vn18013447 CÔNG TY 180 62.408.000 210 6 tháng
98 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN MỘT
THÀNH VIÊN
THƯƠNG MẠI
CÔNG NGHỆ
TÂN KIỀU
PP23003 Kháng thể
33897 đơn dòng Anti
B
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
vn18013447 CÔNG TY 180 62.408.000 210 6 tháng
98 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN MỘT
THÀNH VIÊN
THƯƠNG MẠI
CÔNG NGHỆ
TÂN KIỀU
PP23003 Huyết thanh
33898 mẫu Anti D
(IgG+IgM)
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 19


vn18013447 CÔNG TY 180 62.408.000 210 6 tháng
98 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN MỘT
THÀNH VIÊN
THƯƠNG MẠI
CÔNG NGHỆ
TÂN KIỀU
PP23003 Kháng thể
33899 đơn dòng Anti
AB
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
vn18013447 CÔNG TY 180 62.408.000 210 6 tháng
98 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN MỘT
THÀNH VIÊN
THƯƠNG MẠI
CÔNG NGHỆ
TÂN KIỀU
PP23003 Dung dịch rửa
33900 tay diệt khuẩn
dùng trong
ngoại khoa.
vn03093242 CÔNG TY 180 15.000.000 210 72 giờ
89 TNHH CÔNG kể từ
NGHỆ QUỐC ngày
TẾ PHÚ MỸ bên
mua gửi
dự trù
cho bên
bán
vn03053980 CÔNG TY 180 13.536.082 210 6 tháng
57 TNHH
LAVICOM
PP23003 Hóa chất xét
33901 nghiệm sử
dụng trên
máy Realtime
PCR để định
lượng virus
HBV
vn03034799 CÔNG TY 180 49.209.000 210 Hàng
77 TNHH THIẾT hóa
BỊ KHOA HỌC theo dự
KỸ THUẬT trù bên
HÓA SINH mua và

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 20


cung
cấp
trong
vòng 06
tháng
vn18013447 CÔNG TY 180 62.408.000 210 6 tháng
98 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN MỘT
THÀNH VIÊN
THƯƠNG MẠI
CÔNG NGHỆ
TÂN KIỀU
PP23003 Hóa chất xét
33902 nghiệm sử
dụng trên
máy Realtime
PCR để định
lượng virus
HCV
vn03034799 CÔNG TY 180 49.209.000 210 Hàng
77 TNHH THIẾT hóa
BỊ KHOA HỌC theo dự
KỸ THUẬT trù bên
HÓA SINH mua và
cung
cấp
trong
vòng 06
tháng
vn18013447 CÔNG TY 180 62.408.000 210 6 tháng
98 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN MỘT
THÀNH VIÊN
THƯƠNG MẠI
CÔNG NGHỆ
TÂN KIỀU
PP23003 Bộ xét
33903 nghiệm IVD
dùng cho quy
trình tách
chiết và tinh
sạch DNA/
RNA
vn03034799 CÔNG TY 180 49.209.000 210 Hàng
77 TNHH THIẾT hóa
BỊ KHOA HỌC theo dự
KỸ THUẬT trù bên
HÓA SINH mua và
cung

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 21


cấp
trong
vòng 06
tháng
vn18013447 CÔNG TY 180 62.408.000 210 6 tháng
98 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN MỘT
THÀNH VIÊN
THƯƠNG MẠI
CÔNG NGHỆ
TÂN KIỀU
PP23003 Bộ xét
33904 nghiệm IVD
dùng cho quy
trình tách
chiết và tinh
sạch DNA/
RNA
vn03034799 CÔNG TY 180 49.209.000 210 Hàng
77 TNHH THIẾT hóa
BỊ KHOA HỌC theo dự
KỸ THUẬT trù bên
HÓA SINH mua và
cung
cấp
trong
vòng 06
tháng
vn18013447 CÔNG TY 180 62.408.000 210 6 tháng
98 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN MỘT
THÀNH VIÊN
THƯƠNG MẠI
CÔNG NGHỆ
TÂN KIỀU
PP23003 Hóa chất
33905 đệm (Liss)
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
PP23003 Hóa chất xét
33906 nghiệm máy
đông máu
(CaCl2)
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 22


NGHĨA TÍN
PP23003 Hóa chất xét
33907 nghiệm máy
đông máu
(Fib)
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
PP23003 Hóa chất xét
33908 nghiệm máy
đông máu
(Imidazol)
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
PP23003 Hóa chất xét
33909 nghiệm máy
đông máu
(PT5)
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
PP23003 Hóa chất xét
33910 nghiệm máy
đông máu
(PTT)
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
PP23003 Hóa chất xét
33911 nghiệm máy
đông máu
(Sorb)
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
PP23003 Hóa chất xét
33912 nghiệm máy
đông máu
(Coag D
cuvette)
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 23


NGHĨA TÍN
PP23003 Hóa chất xét
33913 nghiệm máy
đông máu
(COAG
CLEANER)
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
PP23003 NK-PYLORI
33914 TEST
vn03139476 CÔNG TY 180 22.789.518 210 6 tháng,
63 TNHH THIẾT theo
BỊ THÍ yêu cầu
NGHIỆM E-HSMT
MEKONG
vn03115557 CÔNG TY 180 11.893.200 210 Thời
02 TNHH gian
THƯƠNG MẠI giao
DỊCH VỤ hàng ≤
ALPHACHEM 72 giờ
kể từ
ngày
Bên
mua gửi
dự trù
cho Bên
bán.
vn03040613 CÔNG TY 180 20.939.568 210 Thời
96 TNHH gian
THƯƠNG MẠI giao
VÀ XÂY hàng
DỰNG TÂN trong 72
LONG giờ kể
từ khi
bên
mua gửi
dự trù
bên
bán.
vn18013447 CÔNG TY 180 62.408.000 210 6 tháng
98 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN MỘT
THÀNH VIÊN
THƯƠNG MẠI
CÔNG NGHỆ
TÂN KIỀU
PP23003 Môi trường

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 24


33915 nuôi cấy
thạch máu
cừu - Blood
Agar Sheep
vn03053980 CÔNG TY 180 13.536.082 210 6 tháng
57 TNHH
LAVICOM
vn03139476 CÔNG TY 180 22.789.518 210 6 tháng,
63 TNHH THIẾT theo
BỊ THÍ yêu cầu
NGHIỆM E-HSMT
MEKONG
vn03115557 CÔNG TY 180 11.893.200 210 Thời
02 TNHH gian
THƯƠNG MẠI giao
DỊCH VỤ hàng ≤
ALPHACHEM 72 giờ
kể từ
ngày
Bên
mua gửi
dự trù
cho Bên
bán.
vn03040613 CÔNG TY 180 20.939.568 210 Thời
96 TNHH gian
THƯƠNG MẠI giao
VÀ XÂY hàng
DỰNG TÂN trong 72
LONG giờ kể
từ khi
bên
mua gửi
dự trù
bên
bán.
PP23003 Đầu côn vàng
33916
vn55005271 CÔNG TY CỔ 180 756.750 210 6 tháng
78 PHẦN SINH (Cam kết
trong đơn dự
thầu)
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Vật liệu kiểm
33917 soát khí máu
động mạch -
Blood gas

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 25


control 1,2,3
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử
33918 dùng cho
máy xét
nghiệm sinh
hóa - điện giải
(ISE
Reference
Solution)
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử
33919 dùng cho
máy xét
nghiệm sinh
hóa - điện giải
(ISE BUFFER )
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Hóa chất
33920 dùng cho
máy xét
nghiệm sinh
hóa (HDLc -D)
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 26


THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử
33921 dùng cho
máy xét
nghiệm sinh
hóa - điện giải
(CRP )
vn01051182 CÔNG TY CỔ 180 26.194.053 210 Tiến độ
88 PHẦN THIẾT cung
BỊ Y TẾ XANH cấp
hàng
hóa:
trong
vòng 72
giờ kể
từ ngày
Bên
mua gửi
dự trù.
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử
33922 dùng cho
máy xét
nghiệm sinh
hóa - điện giải
(ISE MID
STANDARD)
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 27


THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Nước rửa
33923 dùng cho
máy xét
nghiệm
(WASH
SOLUTION)
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33924 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xét
nghiệm
ALBUMIN
vn01051182 CÔNG TY CỔ 180 26.194.053 210 Tiến độ
88 PHẦN THIẾT cung
BỊ Y TẾ XANH cấp
hàng
hóa:
trong
vòng 72
giờ kể
từ ngày
Bên
mua gửi
dự trù.
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 28


PP23003 Chất thử sinh
33925 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xét
nghiệm
AMYLASE FL
vn01051182 CÔNG TY CỔ 180 26.194.053 210 Tiến độ
88 PHẦN THIẾT cung
BỊ Y TẾ XANH cấp
hàng
hóa:
trong
vòng 72
giờ kể
từ ngày
Bên
mua gửi
dự trù.
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33926 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xn
GPT/ALT FL
IFCC
vn01051182 CÔNG TY CỔ 180 26.194.053 210 Tiến độ
88 PHẦN THIẾT cung
BỊ Y TẾ XANH cấp
hàng
hóa:
trong
vòng 72
giờ kể
từ ngày
Bên
mua gửi
dự trù.
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 29


KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33927 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xn
GOT/AST FL
IFCC
vn01051182 CÔNG TY CỔ 180 26.194.053 210 Tiến độ
88 PHẦN THIẾT cung
BỊ Y TẾ XANH cấp
hàng
hóa:
trong
vòng 72
giờ kể
từ ngày
Bên
mua gửi
dự trù.
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33928 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xn
CALCIUM
ASX
vn01051182 CÔNG TY CỔ 180 26.194.053 210 Tiến độ
88 PHẦN THIẾT cung
BỊ Y TẾ XANH cấp
hàng
hóa:

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 30


trong
vòng 72
giờ kể
từ ngày
Bên
mua gửi
dự trù.
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33929 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xn
CHOLESTERO
L
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 ISE STD High
33930
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 31


49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 ISE STD Low
33931
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33932 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xn
TRIGLYCERID
ES FL
vn01051182 CÔNG TY CỔ 180 26.194.053 210 Tiến độ
88 PHẦN THIẾT cung
BỊ Y TẾ XANH cấp
hàng
hóa:
trong
vòng 72
giờ kể
từ ngày
Bên
mua gửi
dự trù.
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33933 hóa dùng cho

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 32


máy phân tích
sinh hóa xn
GAMMA GT
FL
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33934 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xn
CREATININE
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33935 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xn
MAGNESIUM
XL
vn01051182 CÔNG TY CỔ 180 26.194.053 210 Tiến độ
88 PHẦN THIẾT cung
BỊ Y TẾ XANH cấp
hàng
hóa:
trong
vòng 72
giờ kể
từ ngày
Bên
mua gửi

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 33


dự trù.
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33936 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xn
GLUCOSE FL
vn01051182 CÔNG TY CỔ 180 26.194.053 210 Tiến độ
88 PHẦN THIẾT cung
BỊ Y TẾ XANH cấp
hàng
hóa:
trong
vòng 72
giờ kể
từ ngày
Bên
mua gửi
dự trù.
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33937 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xn
UREA UV FL
vn01051182 CÔNG TY CỔ 180 26.194.053 210 Tiến độ
88 PHẦN THIẾT cung
BỊ Y TẾ XANH cấp

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 34


hàng
hóa:
trong
vòng 72
giờ kể
từ ngày
Bên
mua gửi
dự trù.
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33938 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xn
URIC ACID
AOX FL
vn01051182 CÔNG TY CỔ 180 26.194.053 210 Tiến độ
88 PHẦN THIẾT cung
BỊ Y TẾ XANH cấp
hàng
hóa:
trong
vòng 72
giờ kể
từ ngày
Bên
mua gửi
dự trù.
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 35


HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33939 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xn
PROTEINS
(TOTAL)
vn01051182 CÔNG TY CỔ 180 26.194.053 210 Tiến độ
88 PHẦN THIẾT cung
BỊ Y TẾ XANH cấp
hàng
hóa:
trong
vòng 72
giờ kể
từ ngày
Bên
mua gửi
dự trù.
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Hóa chất
33940 dùng cho
máy xét
nghiệm sinh
hóa
(SPECIFIC
PROTEINS
CALIBRATOR)
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Chất thử sinh
33941 hóa dùng cho
máy phân tích
sinh hóa xn

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 36


mALB
vn01051182 CÔNG TY CỔ 180 26.194.053 210 Tiến độ
88 PHẦN THIẾT cung
BỊ Y TẾ XANH cấp
hàng
hóa:
trong
vòng 72
giờ kể
từ ngày
Bên
mua gửi
dự trù.
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn01012684 CÔNG TY 180 86.069.871 210 6 tháng
76 TNHH THIẾT
BỊ MINH TÂM
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
PP23003 Sinh phẩm
33942 chẩn đoán in
vitro định tính
phát hiện
kháng thể
kháng HBsAg
trong huyết
thanh, huyết
tương hoặc
máu toàn
phần người
vn03124697 CÔNG TY 180 988.500 210 Thời
03 TNHH DƯỢC (Cam kết gian
PHẨM THỦY trong đơn dự giao
MỘC thầu) hàng ≤
72 giờ
kể từ
ngày
Bên
mua gửi
dự trù
cho Bên
bán
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 37


DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
PP23003 Hóa chất
33943 chẩn đoán in-
vitro sử dụng
cho hệ thống
Elisa
(TOXOCARA
CANIS IgG)
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn03123975 CÔNG TY 180 23.005.500 210 6 tháng
69 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
HOÀNG
MINH NHẤT
PP23003 Thẻ xét
33944 nghiệm định
tính kháng
nguyên virus
sốt xuất
huyết NS1
vn03043730 CÔNG TY CỔ 180 13.820.700 210 theo
99 PHẦN VẮC mẫu
XIN VÀ SINH cam kết
PHẨM NAM
HƯNG VIỆT
vn03093242 CÔNG TY 180 15.000.000 210 72 giờ
89 TNHH CÔNG kể từ
NGHỆ QUỐC ngày
TẾ PHÚ MỸ bên
mua gửi
dự trù
cho bên
bán
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 38


THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03123975 CÔNG TY 180 23.005.500 210 6 tháng
69 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
HOÀNG
MINH NHẤT
PP23003 Anti Hbe
33945 (định tính)
vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
vn60014446 CÔNG TY 180 87.073.500 210 6 tháng
65 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ VÀ
THIẾT BỊ Y TẾ
VIỆT ANH
PP23003 Sinh phẩm
33946 chẩn đoán in
vitro định tính
phát hiện
kháng thể
kháng HCV
trong huyết
thanh, huyết
tương hoặc
máu toàn
phần người
vn03043730 CÔNG TY CỔ 180 13.820.700 210 theo
99 PHẦN VẮC mẫu
XIN VÀ SINH cam kết
PHẨM NAM
HƯNG VIỆT
vn03124697 CÔNG TY 180 988.500 210 Thời
03 TNHH DƯỢC (Cam kết gian
PHẨM THỦY trong đơn dự giao
MỘC thầu) hàng ≤
72 giờ
kể từ
ngày
Bên
mua gửi
dự trù
cho Bên
bán

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 39


vn03019205 CÔNG TY 180 37.309.629 210 6 tháng
61 TNHH THIẾT
BỊ Y TẾ
NGHĨA TÍN
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn60014446 CÔNG TY 180 87.073.500 210 6 tháng
65 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ VÀ
THIẾT BỊ Y TẾ
VIỆT ANH
PP23003 Khay thử xét
33947 nghiệm định
tính 4 loại ma
túy và chất
chuyển hóa
ma túy
(Heroin/
Morphin,
Amphetamine,

Methampheta
mine,
Marijuana)
vn03043730 CÔNG TY CỔ 180 13.820.700 210 theo
99 PHẦN VẮC mẫu
XIN VÀ SINH cam kết
PHẨM NAM
HƯNG VIỆT
vn03093242 CÔNG TY 180 15.000.000 210 72 giờ
89 TNHH CÔNG kể từ
NGHỆ QUỐC ngày
TẾ PHÚ MỸ bên
mua gửi
dự trù
cho bên
bán
vn03124697 CÔNG TY 180 988.500 210 Thời
03 TNHH DƯỢC (Cam kết gian
PHẨM THỦY trong đơn dự giao
MỘC thầu) hàng ≤
72 giờ
kể từ
ngày
Bên
mua gửi

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 40


dự trù
cho Bên
bán
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03123975 CÔNG TY 180 23.005.500 210 6 tháng
69 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
HOÀNG
MINH NHẤT
PP23003 Thẻ thu mẫu
33948 để làm xét
nghiệm
H.Pylori
vn03123975 CÔNG TY 180 23.005.500 210 6 tháng
69 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
HOÀNG
MINH NHẤT
PP23003 Fasciola
33949 hepatica IgG
(định tính)
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn03123975 CÔNG TY 180 23.005.500 210 6 tháng
69 TRÁCH
NHIỆM HỮU
HẠN
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
HOÀNG
MINH NHẤT
PP23003 CELLPACK
33950 DCL
(DCL-300A)
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 41


THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03026457 CÔNG TY 180 84.542.097 210 6 tháng
34 TNHH
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
KỸ THUẬT
ĐỒNG
DOANH
PP23003 Sulfolyser
33951
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03026457 CÔNG TY 180 84.542.097 210 6 tháng
34 TNHH
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
KỸ THUẬT
ĐỒNG
DOANH
PP23003 Lysercell WDF
33952 (WDF-210A)
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03026457 CÔNG TY 180 84.542.097 210 6 tháng
34 TNHH
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
KỸ THUẬT
ĐỒNG
DOANH
PP23003 FLUOROCELL
33953 WDF
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03026457 CÔNG TY 180 84.542.097 210 6 tháng

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 42


34 TNHH
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
KỸ THUẬT
ĐỒNG
DOANH
PP23003 Lysercell
33954 WNR
(WNR-210A)
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03026457 CÔNG TY 180 84.542.097 210 6 tháng
34 TNHH
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
KỸ THUẬT
ĐỒNG
DOANH
PP23003 FLUOROCELL
33955 WNR
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03026457 CÔNG TY 180 84.542.097 210 6 tháng
34 TNHH
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
KỸ THUẬT
ĐỒNG
DOANH
PP23003 CELLCLEAN
33956 AUTO
vn18011865 CÔNG TY 180 210.366.921 210 6 tháng
02 TNHH
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ
THUẬT NAM
THIÊN LỘC
vn03026457 CÔNG TY 180 84.542.097 210 6 tháng
34 TNHH
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
KỸ THUẬT

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 43


ĐỒNG
DOANH
PP23003 XN CHECK
33957 Level 1
vn03026457 CÔNG TY 180 84.542.097 210 6 tháng
34 TNHH
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
KỸ THUẬT
ĐỒNG
DOANH
PP23003 XN CHECK
33958 Level 2
vn03026457 CÔNG TY 180 84.542.097 210 6 tháng
34 TNHH
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
KỸ THUẬT
ĐỒNG
DOANH
PP23003 XN CHECK
33959 Level 3
vn03026457 CÔNG TY 180 84.542.097 210 6 tháng
34 TNHH
THƯƠNG MẠI
VÀ DỊCH VỤ
KỸ THUẬT
ĐỒNG
DOANH
PP23003 Que gòn
33960 trong ống
nghiệm
vn03078562 CÔNG TY 180 239.943.447 210 6 tháng
49 TNHH
THƯƠNG MẠI
HỢP NHẤT
vn18006650 CÔNG TY 180 11.580.768 210 6 tháng
83 TNHH TRANG
THIẾT BỊ Y TẾ
MIỀN TÂY
PP23003 Vật liệu kiểm
33961 soát xét
nghiệm định
lượng 45
thông số xét
nghiệm huyết
học 3 mức
nồng độ
(Haematology
Control -

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 44


Level 1,2,3)
vn03004833 CÔNG TY CỔ 180 167.474.247 210 6 tháng
19 PHẦN DƯỢC
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG
CODUPHA
vn28016155 CÔNG TY CỔ 180 93.527.520 210 6 tháng
84 PHẦN ĐẦU
TƯ VÀ PHÁT
TRIỂN Y TẾ
AN SINH
vn03128620 CÔNG TY 180 121.411.755 210 6 tháng
86 TNHH THIẾT
BỊ KHOA HỌC
KỸ THUẬT
QUANG PHÁT
vn03125728 Liên Danh 180 87.605.520 210 6 tháng
06 Công Ty
TNHH
Thương Mại
Dịch Vụ Kỹ
Thuật Xuất
Nhập Khẩu
Huy Hoàng -
Công Ty
TNHH Thiết
Bị Y Tế Hoàng
Lâm
PP23003 Vật liệu kiểm
33962 soát xét
nghiệm định
lượng 70
thông số xét
nghiệm sinh
hóa mức 2
vn03117333 CÔNG TY 180 3.768.840 210 6 tháng
13 TNHH TRANG (Cam kết Thời
THIẾT BỊ Y TẾ trong đơn dự gian
TRẦN DANH thầu) giao
hàng ≤
72 giờ
kể từ
ngày
Bên
mua gửi
dự trù
cho Bên
bán
PP23003 Vật liệu kiểm
33963 soát xét

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 45


nghiệm định
lượng 70
thông số xét
nghiệm sinh
hóa mức 3
vn03117333 CÔNG TY 180 3.768.840 210 6 tháng
13 TNHH TRANG (Cam kết Thời
THIẾT BỊ Y TẾ trong đơn dự gian
TRẦN DANH thầu) giao
hàng ≤
72 giờ
kể từ
ngày
Bên
mua gửi
dự trù
cho Bên
bán
PP23003 Vật liệu kiểm
33964 soát 3 mức
xét nghiệm
định lượng
CK Total, CK-
MB (Mass),
CK-MB, CK-
NAC,
Myoglobin,
Troponin T,
CK-MB
(Activity),
Homocysteine
, Troponin I,
Hs Troponin
T.
vn03117333 CÔNG TY 180 3.768.840 210 6 tháng
13 TNHH TRANG (Cam kết Thời
THIẾT BỊ Y TẾ trong đơn dự gian
TRẦN DANH thầu) giao
hàng ≤
72 giờ
kể từ
ngày
Bên
mua gửi
dự trù
cho Bên
bán
PP23003 Hóa chất xét
33965 nghiệm khí
máu ( S1
RINSE
SOLUTION)

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 46


vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
33966 chuẩn xét
nghiệm định
lượng 7 thông
số điện giải
và khí máu
(S2 FLUID
PACK)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33967 nghiệm AFP
(alpha1‑fetopr
otein)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33968 nghiệm
Albumin
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33969 nghiệm
amylase
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật tư tiêu
33970 hao IVD sử
dụng trên
máy phân tích
miễn dịch
(ASSAY TIP/
CUP E170).

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 47


vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33971 nghiệm
Bilirubin toàn
phần
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33972 nghiệm CA
125
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33973 nghiệm CA
15‑3
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33974 nghiệm CA
19-9
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
33975 chuẩn xét
nghiệm CEA
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33976 nghiệm
Cholesterol

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 48


vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33977 nghiệm
Creatinin
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33978 nghiệm
Troponin T
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
33979 chuẩn xét
nghiệm
Troponin T
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33980 nghiệm
Ferritin
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
33981 chuẩn xét
nghiệm
Ferritin
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33982 nghiệm GGT

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 49


vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33983 nghiệm GOT/
AST
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33984 nghiệm GPT/
ALT
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33985 nghiệm
Lactat
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33986 nghiệm
Lipase
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33987 nghiệm PCT
(procalcitonin
)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 IVD là dung
33988 dịch rửa
(SMS)

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 50


vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
33989 chuẩn xét
nghiệm T3
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33990 nghiệm T3
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
33991 chuẩn xét
nghiệm T4
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33992 nghiệm T4
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33993 nghiệm
Protein
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33994 nghiệm Ure
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 51


ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33995 nghiệm
Bilirubin trực
tiếp
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Que thử xét
33996 nghiệm nước
tiểu 10 thông
số
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
33997 nghiệm FT4
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 IVD là chất
33998 pha loãng
mẫu (ISE
Diluent)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
33999 chuẩn xét
nghiệm định
lượng natri,
kali, chloride
(ISE Internal
Stand)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật tư tiêu
34000 hao là dung

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 52


dịch phụ trợ
dùng để cung
cấp một điện
thế tham
chiếu cho xét
nghiệm định
lượng natri,
kali và
chloride (ISE
REF.
ELECTRODE)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34001 nghiệm CRP
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34002 nghiệm
kháng thể
kháng HBeAg
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34003 nghiệm
HBeAg
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34004 nghiệm
CYFRA 21-1
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34005 nghiệm

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 53


Protein
(TPUC)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
34006 chuẩn xét
nghiệm
Ammonia,
ethanol, CO2
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật liệu kiểm
34007 soát xét
nghiệm
Ammonia,
ethanol, CO2
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật liệu kiểm
34008 soát xét
nghiệm
Ammonia,
ethanol, CO2
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34009 nghiệm CEA
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34010 nghiệm TSH
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 54


Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
34011 chuẩn xét
nghiệm TSH
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34012 nghiệm
Cortisol
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
34013 chuẩn xét
nghiệm
Cortisol
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34014 nghiệm PSA
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34015 nghiệm
lactate
dehydrogena
se
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34016 nghiệm
kháng nguyên
và kháng thể
kháng HIV

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 55


vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật tư tiêu
34017 hao là dung
dịch hệ thống
dùng để rửa
bộ phát hiện
của máy phân
tích xét
nghiệm miễn
dịch.(CLEAN-
CELL M 2 L
ELEC)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 IVD là chất
34018 phụ gia (ECO
- D)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34019 nghiệm NT-
proBNP
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
34020 chuẩn xét
nghiệm NT-
proBNP
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật liệu kiểm
34021 soát xét
nghiệm
kháng thể

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 56


kháng HBeAg
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật liệu kiểm
34022 soát xét
nghiệm
HBeAg
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34023 nghiệm HDL-
Cholesterol
(HDL-C)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật tư tiêu
34024 hao dùng để
vệ sinh đơn vị
ISE trên máy
phân tích
Roche/
Hitachi và
dùng để vệ
sinh máy
phân tích
miễn dịch
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34025 nghiệm HCG,
beta-HCG
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34026 nghiệm

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 57


Glucose
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34027 nghiệm
Triglycerid
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34028 nghiệm Mg
(Magnesi)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34029 nghiệm Ca
(Calci)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34030 nghiệm Acid
uric
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 HALOGEN
34031 LAMP
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34032 nghiệm
Phospho vô

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 58


vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34033 nghiệm ASO
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34034 nghiệm
HBsAg
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật liệu kiểm
34035 soát xét
nghiệm
HBsAg
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34036 nghiệm
kháng thể
kháng HCV
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật liệu kiểm
34037 soát xét
nghiệm
kháng thể
kháng HCV
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật liệu kiểm

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 59


34038 soát xét
nghiệm
kháng thể
kháng HBsAg
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34039 nghiệm
Cholinesteras
e
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật liệu kiểm
34040 soát xét
nghiệm NT-
proBNP
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
34041 chuẩn xét
nghiệm Natri,
Kali, Clorid
(LOW)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
34042 chuẩn xét
nghiệm Natri,
Kali, Clorid
(HIGH)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 IVD là dung
34043 dịch rửa
(Preclean M)

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 60


vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật tư tiêu
34044 hao là dung
dịch hệ thống
dùng để phát
tín hiệu điện
hóa cho máy
phân tích xét
nghiệm miễn
dịch. (Procell
M)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 IVD là dung
34045 dịch rửa
(NAOH-D)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật tư tiêu
34046 hao là dung
dịch rửa có
tính kiềm cho
cóng phản
ứng trên các
hệ thống
Roche/
Hitachi
(NAOH-D/
BASIC WASH)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 IVD là dung
34047 dịch rửa
( Sample
Cleaner1)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 61


NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 IVD là dung
34048 dịch rửa
( Sample
Cleaner2)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34049 nghiệm PTH
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
34050 chuẩn xét
nghiệm PTH
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 IVD là dung
34051 dịch rửa
(Probe Wash)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 IVD là vật tư
34052 tiêu hao sử
dụng cho
phân tích
mẫu thử in
vitro trên máy
phân tích sinh
hóa
(REACTION
CELL)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 62


PP23003 Que thử/Khay
34053 thử xét
nghiệm
kháng thể
kháng HBs
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Thuốc thử xét
34054 nghiệm
Ethanol
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
34055 chuẩn xét
nghiệm AFP
(alpha1‑fetopr
otein)
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Vật liệu kiểm
34056 soát xét
nghiệm
kháng nguyên
và kháng thể
kháng HIV
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC
PP23003 Chất hiệu
34057 chuẩn xét
nghiệm
CYFRA 21-1
vn18006717 CÔNG TY 180 765.560.000 210 6 tháng
85 TNHH XUẤT
NHẬP KHẨU
Y TẾ MINH
ĐỨC

Tài liệu được in từ Hệ thống e-GP tại địa chỉ https://muasamcong.mpi.gov.vn. 63

You might also like