You are on page 1of 3

 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TỰ LUYỆN

Câu 1. Cho hàm số y  3x 5  5 x 4  3x  2 . Giải bất phương trình y "  0


A. x  1;   B. x   ;1 \ 0 C. x   1;1 D. x   2; 2 
Câu 2. Cho hàm số f  x    x  10  . Tính giá trị của f "  2 
6

A. f "  2   622080 B. f "  2   1492992


C. f "  2   124416 D. f "  2   103680
Câu 3. Cho hàm số y  3 x3  3x 2  x  5 . Tính giá trị của y 3  2017 
A. y 3  2017   0 B. y  3  2017   2017
C. y  3  2017   2017 D. y  3  2017   18
2x 1
Câu 4. Cho hàm số f  x   . Giải phương trình f '  x   f "  x 
x 1
A. x  3; x  2 B. x  4 C. x  5; x  6 D. x  3
3x  2
Câu 5. Cho hàm số y  . Giải bất phương trình y "  0
1 x
A. x  1 B. x  1 C. x  1 D. Vô nghiệm
  
Câu 6. Cho hàm số f  x   sin 3 x  x 2 . Tính giá trị của f "   
 2
       
A. f "     0 B. f "     1 C. f "     2 D. f "     5
 2  2  2  2
Câu 7. Cho hàm số f  x   2x  16 cos x  cos 2 x . Tính giá trị của f "  
2

A. f "    24 B. f "    4 C. f "    16 D. f "    8


Câu 8. Cho hàm số y  sin 2x  cos 2x . Giải phương trình y "  0
  
A. x    k 2 , k   B. x   k , k  
4 8 2
 
C. x   k 2 , k   D. x   k , k  
8 2
Câu 9. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y  sin 5x cos 2x
A. y "  49 sin 7x  9 sin 3x B. y "  49 sin 7x  9sin 3x
49 9 49 9
C. y "  sin 7 x  sin 3x D. y "   sin 7x  sin 3x
2 2 2 2
 
Câu 10. Cho hàm số y  cos 2 x . Tính giá trị của y 3  
3
       
A. y 3    2 B. y 3    2 3 C. y 3    2 3 D. y  3    2
3 3 3 3
       
Câu 11. Cho hàm số f  x   x sin x . Biểu thức P  f    f '    f "    f '"   có giá trị bằng
2 2 2 2
A. P  2 B. P  2 C. P  4 D. P  4
1
Câu 12. Cho hàm số y  x 2  x  1 . Tính giá trị của biểu thức M   y '   2 y. y "
2

2
A. M  0 B. M  2 C. M  1 D. M  1
5
Câu 13. Cho hàm số y  x  có đạo hàm là y ' . Rút gọn biểu thức M  xy ' y
x
10
A. M  2 x B. M  2 x C. M  x D. M 
x
3
Câu 14. Cho hàm số y  5  . Tính giá trị của biểu thức M  xy " 2 y '
x
A. M  0 B. M  1 C. M  4 D. M  10
x3
Câu 15. Cho hàm số y  có đạo hàm là y ' và y " . Mệnh đề nào sau đây đúng?
x4
A. 2  y '   y  1 y " B. 2  y '   y  1 y "
2 2

C. 2  y '     y  1 y " D. 2  y '    y  1 y "


2 2

x3
và biểu thức M  2  y '   1  y  y " . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2
Câu 16. Cho hàm số y 
x4
1 2x
A. M  0 B. M  1 C. M  D. M 
x4  x  4
2

Câu 17. Cho hàm số y  2 x  x 2 . Tính giá trị biểu thức M  y 3 . y " 1
A. M  0 B. M  1 C. M  1 D. M  2
Câu 18. Cho hàm số y  sin 2x có đạo hàm là y ' và y " . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. y 2   y '  4
2
B. 4 y  y "  0 C. y  y '.tan 2x D. 4 y  y "  0
Câu 19. Cho hàm số y  cos 2x và biểu thức M  y '" 16 y ' y " 16 y  8 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2

A. M  0 B. M  8 C. M  8 D. M  cos 4x
Câu 20. Cho hàm số y  tan có đạo hàm y ' và y " . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2

A. y " 2 1  y 2 1  3 y 2   0 B. y " 5 1  y 2 1  3 y 2   0


C. y " 2 1  3 y 2   0 D. y " 3 1  y 2   0
Câu 21. Cho hàm số y  sin 3 x . Rút gọn biểu thức M  y " 9 y
A. M  sin x B. M  6sin x C. M  6 cos x D. M  6sin x
Câu 22. Cho hàm số y  x sin x và biểu thức M  xy   y ' sin x   xy " . Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A. M  1 B. M  0 C. M  2 D. M  sin x
Câu 23. Một chất điểm chuyển động theo phương trình s  t   t 3  3t 2  9t  2017 , trong đó t  0 , t tính bằng
giây và s  t  tính bằng mét. Tính gia tốc của chất điểm tại thời điểm t  3 giây
A. 15m / s 2 B. 9 m / s 2 C. 12 m / s 2 D. 6m / s 2
Câu 24. Cho chuyên động thẳng xác định bởi phương trình s  t   t  3t , trong đó t  0 , t tính bằng giây
3 2

và s  t  tính bằng mét. Khẳng định nào sau đây là đúng


A. Vận tốc của chuyển động khi t  3s là v  12m / s
B. Vận tốc của chuyển động khi t  3s là v  24m / s
C. Vận tốc của chuyển động khi t  4s là v  18m / s
D. Vận tốc của chuyển động khi t  4s là v  9m / s
Câu 25. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s  t   t 3  4t 2 , trong đó t  0 , t tính bằng giây
và s  t  tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm mà vận tốc của chuyển động bằng 11m / s là
A. 12 m / s 2 B. 14 m / s 2 C. 16 m / s 2 D. 18m / s 2
Câu 26. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s  t  3t  9t , trong đó t  0 , t tính bằng giây
3 2

và s  t  tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm vận tốc bị triệt tiêu là
A. 9m / s 2 B. 12 m / s 2 C. 9 m / s 2 D. 12m / s 2
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.A 3.D 4.D 5.B 6.D 7.A 8.B 9.D 10.B
11.B 12.C 13.A 14.A 15.B 16.A 17.A 18.B 19.A 20.A
21.B 22.B 23.C 24.C 25.B 26.B

You might also like