You are on page 1of 8

动力供应公司 Rve:0

除氧器每日检查表 Danh sách kiểm tra hàng ngày của bộ khử khí
检查内容 Kiểm tra nội dung
除氧器安全阀 除氧器液位计 除氧器压力变送 除氧器是否有
除氧器 是否在有效期 除氧器压力 显示是否正常 除氧器温度计 器显示是否正常 除氧器补水调 明显的泄漏点
表是否正常 显示是否正常 节阀是否正常 检查人 检查日期 审核人
编号 内 Màn hình hiển Màn hình hiển thị Có điểm rò rỉ Người kiểm Ngày kiểm 备注
Đồng hồ đo áp Nhiệt kế khử Van bổ sung Người
Bộ khử Van an toàn thị của máy đo của bộ truyền áp nào trong bộ Nhận xét
suất bộ khử khí có hiển thị nước bộ khử tra tra đánh giá
khí số khử khí có còn mức chất lỏng suất khử khí có khử khí
hoạt động khí có bình bình thường khí có bình
khử khí có bình bình thường không?
không? thường không? không? thường không?
thường không? không?

1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
1#
动力供应公司 Rve:0
1#
1#
1#
1#
1#
1#
注: 1、此表由公用工程设备区域维修人员每天按检查内容检查,正常“√”,故障或异常打“×”;
"Lưu ý: 1. Bảng này sẽ được nhân viên bảo trì trong khu vực thiết bị kỹ thuật công cộng kiểm tra hàng ngày theo nội dung kiểm tra. Nếu bình thường, "√" sẽ được đánh dấu, nếu có
lỗi hoặc bất thường, "×" sẽ được đánh dấu;
2、此表由公用工程班长/工程师审核;
2. Biểu mẫu này sẽ được giám sát/kỹ sư công trình cộng xem xét;
3、如果发现以上检查内容任何一项异常,请在备注栏记录清楚,并立即告知相关管理人员。
3. Nếu phát hiện bất kỳ điều bất thường nào trong nội dung kiểm tra trên, vui lòng ghi rõ vào cột ghi chú và thông báo ngay cho nhân viên quản lý có liên quan.
动力供应公司 Rve:0

除氧器每周检查表 Danh sách kiểm tra hàng tuần của bộ khử khí
检查内容 Kiểm tra nội dung
除氧器压力 除氧器压力变送 除氧器补水调 除氧器是否
除氧器 除氧器安全阀是否在有效期 表是否正常 除氧器液位计 除氧器温度计 器显示是否正常 节阀是否正常 检查人
显示是否正常Màn 显示是否正常 有 检查日期 审核人
编号 内(手动提一次安全阀是否 Đồng hồ đo Màn hình hiển Van bổ sung 明显的泄漏 Người Ngày Người 备注 Nhận xét
Bộ khử 完好)Van an toàn khử khí có hình hiển thị của Nhiệt kế khử
áp suất bộ thị của bộ truyền nước bộ khử 点Có điểm rò kiểm kiểm tra đánh giá
khí số còn hoạt động không? (nếu van máy đo mức chất khí có hiển thị tra
an toàn còn nguyên vẹn sau khi khử khí có áp suất khử khí khí có bình rỉ nào trong
lỏng khử khí có bình bình thường
nâng thủ công) bình thường có bình thường thường bộ khử khí
thường không? không?
không? không? không? không?

1#

1#

1#

1#

1#

1#

1#

1#

1#

1#

1#

1#

1#

1#
动力供应公司 Rve:0

1#

1#
注: 1、此表由公用工程班长/工程师每周按检查内容检查,正常“√”,故障或异常打“×”;
"Lưu ý: 1. Bảng này sẽ được đội trưởng/kỹ sư công trình công cộng kiểm tra hàng tuần theo nội dung kiểm tra. Nếu bình thường, "√" sẽ được đánh dấu, nếu có lỗi hoặc bất thường, "×" sẽ
được đánh dấu ;
2、此表由公用工程主管审核;
2. Mẫu này phải được người giám sát công trình công cộng xem xét;
3、如果发现以上检查内容任何一项异常,请在备注栏记录清楚,并立即告知相关管理人员。
3. Nếu phát hiện bất kỳ điều bất thường nào trong nội dung kiểm tra trên, vui lòng ghi rõ vào cột ghi chú và thông báo ngay cho nhân viên quản lý có liên quan.
动力供应公司 Rve:0
动力供应公司 Rve:0

除氧器每月检查表Danh sách kiểm tra hàng tháng của bộ khử khí


检查内容 Kiểm tra nội dung
除氧器液位
计 除氧器补水
除氧器压力 显示是否正 除氧器温度 除氧器压力变 调
除氧器 除氧器安全阀 表是否正常 计显示是否 送器显示是否 检查人 检查日期 审核人
编号 是否在有效期 常Màn hình 节阀是否正 除氧器是否有
Đồng hồ đo hiển thị của 正常Nhiệt kế 正常 Màn hình 常Van bổ 明显的泄漏点 Người Ngày kiểm Người 备注 Nhận xét
Bộ khử 内 Van an toàn
áp suất bộ máy đo mức khử khí có hiển thị của bộ sung nước bộ Có điểm rò rỉ kiểm tra tra đánh giá
khí số khử khí có còn
khử khí có chất lỏng khử hiển thị bình truyền áp suất khử khí có nào trong bộ
hoạt động
bình thường khí có bình thường khử khí có bình bình thường khử khí không?
không?
không? thường không? thường không? không?
không?

1#

1#

1#

1#

1#

1#

1#

1#

1#
动力供应公司 Rve:0

1#

1#

1#

注: 1、此表由公用工程主管每周按检查内容检查,正常“√”,故障或异常打“×”;
"Lưu ý: 1. Bảng này sẽ được Chủ quản công trình công cộng kiểm tra hàng tuần theo nội dung kiểm tra. Nếu bình thường, "√" sẽ được đánh dấu, nếu có
lỗi hoặc bất thường, "×" sẽ được đánh dấu;
2、此表由工程部总监审核;
2. Chủ quản Công trình công cộng xem xét mẫu này;
3、如果发现以上检查内容任何一项异常,请在备注栏记录清楚,并立即告知相关管理人员。
3. Nếu phát hiện bất kỳ điều bất thường nào trong nội dung kiểm tra trên, vui lòng ghi rõ vào cột ghi chú và thông báo ngay cho nhân viên quản lý có liên
quan.
动力供应公司 Rve:0

You might also like