You are on page 1of 25

Machine name : ServoPress Prepared Check Approval

Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST


S/N: VSN-PD-SP-I06-471

Line: Servo Press No.1 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W1 W2 W3 W4 W5 W6 W7 W8 W9 W10 W11 W12 W13 W14 W15 W16 W17 W18 W19 W20 W21 W22 W23 W24 W25 W26

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường


Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường
/ : Máy không sử dụng

VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM


Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-SP-I06-471

Line: Servo Press No.1 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W27 W28 W29 W30 W31 W32 W33 W34 W35 W36 W37 W38 W39 W40 W41 W42 W43 W44 W45 W46 W47 W48 W49 W50 W51 W52

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường

Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường

/ : Máy không sử dụng


VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-SP-I04-469

Line: Servo Press No.2 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W1 W2 W3 W4 W5 W6 W7 W8 W9 W10 W11 W12 W13 W14 W15 W16 W17 W18 W19 W20 W21 W22 W23 W24 W25 W26

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường


Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường
/ : Máy không sử dụng

VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM


Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-SP-I04-469

Line: Servo Press No.2 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W27 W28 W29 W30 W31 W32 W33 W34 W35 W36 W37 W38 W39 W40 W41 W42 W43 W44 W45 W46 W47 W48 W49 W50 W51 W52

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường

Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường

/ : Máy không sử dụng


VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PDP-I05-170

Line: Servo Press No.3 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W1 W2 W3 W4 W5 W6 W7 W8 W9 W10 W11 W12 W13 W14 W15 W16 W17 W18 W19 W20 W21 W22 W23 W24 W25 W26

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường


Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường
/ : Máy không sử dụng
VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PDP-I05-170

Line: Servo Press No.3 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W27 W28 W29 W30 W31 W32 W33 W34 W35 W36 W37 W38 W39 W40 W41 W42 W43 W44 W45 W46 W47 W48 W49 W50 W51 W52

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường

Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường

/ : Máy không sử dụng


VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-I03-472

Line: Servo Press No.4 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W1 W2 W3 W4 W5 W6 W7 W8 W9 W10 W11 W12 W13 W14 W15 W16 W17 W18 W19 W20 W21 W22 W23 W24 W25 W26

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường


Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường
/ : Máy không sử dụng
VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-I03-472

Line: Servo Press No.4 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W27 W28 W29 W30 W31 W32 W33 W34 W35 W36 W37 W38 W39 W40 W41 W42 W43 W44 W45 W46 W47 W48 W49 W50 W51 W52

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường

Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường

/ : Máy không sử dụng

VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM


Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-I08-481

Line: Servo Press No.5 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W1 W2 W3 W4 W5 W6 W7 W8 W9 W10 W11 W12 W13 W14 W15 W16 W17 W18 W19 W20 W21 W22 W23 W24 W25 W26

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường


Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường
/ : Máy không sử dụng
VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-I08-481

Line: Servo Press No.5 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W27 W28 W29 W30 W31 W32 W33 W34 W35 W36 W37 W38 W39 W40 W41 W42 W43 W44 W45 W46 W47 W48 W49 W50 W51 W52

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường

Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường

/ : Máy không sử dụng


VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-I11-490

Line: Servo Press No.6 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W1 W2 W3 W4 W5 W6 W7 W8 W9 W10 W11 W12 W13 W14 W15 W16 W17 W18 W19 W20 W21 W22 W23 W24 W25 W26

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường


Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường
/ : Máy không sử dụng
VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-I11-490

Line: Servo Press No.6 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W27 W28 W29 W30 W31 W32 W33 W34 W35 W36 W37 W38 W39 W40 W41 W42 W43 W44 W45 W46 W47 W48 W49 W50 W51 W52

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường

Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường

/ : Máy không sử dụng


VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-SP-I07-480

Line: Servo Press No.7 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W1 W2 W3 W4 W5 W6 W7 W8 W9 W10 W11 W12 W13 W14 W15 W16 W17 W18 W19 W20 W21 W22 W23 W24 W25 W26

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường


Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường
/ : Máy không sử dụng
VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-SP-I07-480

Line: Servo Press No.7 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W27 W28 W29 W30 W31 W32 W33 W34 W35 W36 W37 W38 W39 W40 W41 W42 W43 W44 W45 W46 W47 W48 W49 W50 W51 W52

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường

Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường

/ : Máy không sử dụng

VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM


Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-SP-I02-295

Line: Servo Press No.8 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W1 W2 W3 W4 W5 W6 W7 W8 W9 W10 W11 W12 W13 W14 W15 W16 W17 W18 W19 W20 W21 W22 W23 W24 W25 W26

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường


Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường
/ : Máy không sử dụng

VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM


Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-SP-I02-295

Line: Servo Press No.8 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W27 W28 W29 W30 W31 W32 W33 W34 W35 W36 W37 W38 W39 W40 W41 W42 W43 W44 W45 W46 W47 W48 W49 W50 W51 W52

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy,
vỏ máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường

Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường

/ : Máy không sử dụng


VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-SP-I05-470

Line: Servo Press No.9 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W1 W2 W3 W4 W5 W6 W7 W8 W9 W10 W11 W12 W13 W14 W15 W16 W17 W18 W19 W20 W21 W22 W23 W24 W25 W26

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy, vỏ
máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường


Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường
/ : Máy không sử dụng
VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-SP-I05-470

Line: Servo Press No.9 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W27 W28 W29 W30 W31 W32 W33 W34 W35 W36 W37 W38 W39 W40 W41 W42 W43 W44 W45 W46 W47 W48 W49 W50 W51 W52

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy, vỏ
máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường

Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường

/ : Máy không sử dụng


VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-I09-822

Line: Servo Press No.10 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W1 W2 W3 W4 W5 W6 W7 W8 W9 W10 W11 W12 W13 W14 W15 W16 W17 W18 W19 W20 W21 W22 W23 W24 W25 W26

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy, vỏ
máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường


Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường
/ : Máy không sử dụng
VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM
Machine name : ServoPress Prepared Check Approval
Model: HIT 320 PREVENTIVE MAINTENANCE CHECKLIST
S/N: VSN-PD-I09-822

Line: Servo Press No.10 REV No: 00 Ref: VTPS-071-07 Year: 2022

FREQUENCY WORKWEEK
No JOB DESCRIPTION
W M Q B A W27 W28 W29 W30 W31 W32 W33 W34 W35 W36 W37 W38 W39 W40 W41 W42 W43 W44 W45 W46 W47 W48 W49 W50 W51 W52

Check and clean inside machine, cover, control panel, buttons. The button
must work properly
1 V
Kiểm tra và vệ sinh sạch sẽ bên trong máy, vỏ
máy, bảng điều khiển, nút nhấn. Nút nhấn phải hoạt động bình thường

Manually check the emergency stop button, the machine must stop when
the button is pressed
2 V
Dùng tay kiểm tra nút dừng khẩn cấp máy phải
dừng khi nhấn nút,

Visually examine the total air pressure at 0.4 ~ 0.8 Mpa


3 V
Kiểm tra bằng mắt áp suất khí tổng đạt 0.4~0.8 Mpa

Check the operation of the PCB suction nozzle not tearing or air leakage
4 V
Kiểm tra hoạt động của
nozzle hút PCB phải không rách, không hở khí

Check the motion up and down the motion properly, smoothly


5 V
Check Manual hoạt động lên xuống chuyển động
đúng hành trình, trơn tru

Cleaning and checking the operation of sensor safety must work normally,
opening the door to machine stop
6 Vệ sinh và V
check hoạt động của sensor safety phải hoạt động bình thường, mở cửa máy
dừng

Check the air path does not tear, not air leakage
7 V
Kiểm tra đường dẫn khí không rách không rò khí

Clean old grease and apply new grease parts X screw, guide shaft, guide
linear
8 V
Vệ sinh mỡ cũ và tra mỡ mới các bộ phận screw X,
trục dẫn hướng, linear dẫn hướng

Run the simulation by manual


9 Chạy mô phỏng bằng V
manual
Performed by(người thực hiện):

Checked by(người kiểm tra):

Date (ngày):

Status (Tình trạng)

O : Máy hoạt động bình thường

Legend: W - Weekly(hàng tuần), M - Monthly(hàng tháng), Q - Quarterly(3 tháng), B - Biannually(6 tháng), A - Annually(hàng năm) X : Máy hoạt động không bình thường

/ : Máy không sử dụng


VTPS-071-07 SYNOPEX VIET NAM

You might also like