Professional Documents
Culture Documents
河靜電氣安裝測驗及保養責任有限公司
Địa chỉ: Số 223 Lê Thái Tổ, TDP Tân Phong, Phường Kỳ Thịnh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh
地址:河靜省,奇英市,奇聲坊,新風民區,黎泰組 223 號。
Tel : 0914487286; Email : baoduongdienht@gmail.com
Sau lắp đặt Trước sửa chữa Sau sửa chữa TN định kỳ
(安裝後) (修理前) (修復後) (定期測試)
Tên công trình: Công trình định kỳ bảo dưỡng kiểm tra hệ thống UPS xưởng Nguyên Liệu 2023
工程名稱: 2023 原料廠 UPS 定期保養檢測工程
Mã công trình (工程編號): 927029E2
Vị trí lắp đặt (安裝位置): Phòng điện NO3/ 電氣室 NO3
Mã thiết bị (設備代號):UP0BM131
Tiêu chuẩn thí nghiệm (實驗標準): IEC 60896-21:2004, TCVN 7916-1:2008, IEC 62040-1:2008, IEC
62040-3:2011, IEC 62040-2:2005
Ngày thí nghiệm (測驗日): Ngày 18 tháng 07 năm 2023/2023 年 07 月 18 日
Thông số kỷ thuật của bộ nguồn UPS (UPS 電源規格):
- Kiểu nguồn UPS (UPS 電源類型): GES303NT - Số No (數字) : GES303NTF373113
- Công suất UPS (容量) : 30kVA - Nước SX (製造國): TAIWAN
- Hãng sản xuất(製造商): DELTA
- Điện áp, dòng điện vào(輸入電壓、電流): 380Vac/220Vac - 50Hz – 46A
- Điện áp,dòng điện ra(輸出電壓、電流): 380Vac/220Vac - 50Hz – 46A
- Kiểu (機型):SB 80FR - Dung lượng ắc quy(電池容量)): 80Ah/C10
- Điện áp ắc quy(電池電壓): 12 V - Điện áp nổi(浮動電壓): 13.5V
- Hãng sản xuất(製造商): HOPPECKE - Nước sản xuất(製造國): GERMANY
I. KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/測試結果.
1. Kiểm tra đo lường bảo dưỡng bộ UPS :
檢查、測量和維護 UPS 單元
Hạng mục kiểm tra Mức quy định chuẩn Kết quả kiểm tra
檢查項目 檢查基準 檢查結果
源檢查 5% f = 50.1Hz
Điện áp 380V±5%, dòng điện
Kiểm tra công suất đầu đầu ra nhỏ hơn 44A, tần số
ra của bộ chuyển đổi R-S:381Vac; R-N: 220.1Vac;IR: 2.4Aac
50Hz±1%
trên bảng điều khiển 電壓 380V±5%,輸出電流
S-T:381Vac;S-N: 219.8Vac; IS: 2.5Aac
面板上變流器輸出電 T-R:381Vac;T-N: 220.2Vac; IT: 5.2Aac
(30kVA)小於 44A,頻率
源檢查 f = 49.9Hz
50Hz±1%
Điện áp định mức đầu vào
trong khoảng 380Vdc ~
Điện áp nguồn vào ắc
400Vdc Ubatt.input = 393Vdc
quy
額定輸入電壓 380Vdc ~
電池輸入
400Vdc
Đo nội trở và điện áp Giá trị nội trở không vượt 40%
từng ắc quy giá trị nội trở xuất xưởng Kết quả ở mục 3
測量每節電池的內阻和 內阻值不超過出廠內阻的 項目 3 中的結果
電壓 40%
Biện pháp
Mục Hạng mục kiểm tra Mức quy định chuẩn Kết quả kiểm tra
xử lý
項次 檢查項目 檢查基準 檢查結果
補救措施
Không có âm thanh,
Không có âm thanh, mùi,
Kiểm tra vận hành thiết mùi, đổi màu, ăn mòn
đổi màu, ăn mòn và rung
bị và rung động bất
1 động bất thường.
thường.
無異聲、異臭、變色、
設備運轉檢查 無異聲、異臭、變
腐蝕及振動
色、腐蝕及振動
(2)外觀檢查:無變色、
腐蝕及振動