You are on page 1of 18

THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT

Học kỳ I, năm học 2023-2024


Tuần 7 (23/10-29/10)

SÁNG
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

1. 7h0 - 7h50
Y2D (G.2.1) Y2A (G.2.1)
GP: Giải phẫu GP: Giải
mũi, thanh, khí phẫu mũi, thanh, khí
quản quản
2. 8h00 - 8h50

3. 9h05 - 9h55
Y2D (G.2.1) Y2A (G.2.1)
SL: Sinh lý thông SL: Sinh lý
khí phổi thông khí phổi
4. 10h05 - 10h55

CHIỀU
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

5. 13h30 - 14h20
Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)
GP: Giải phẫu GP: Giải phẫu
mũi, thanh, khí quản mũi, thanh, khí quản
6. 14h30 - 15h20

7. 15h30 - 16h20
Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)
SL: Sinh SL: Sinh lý
lý thông khí phổi thông khí phổi
8. 16h30 - 17h20
T

Thứ 6 Thứ 7

Thứ 6 Thứ 7
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT
Học kỳ I, năm học 2023-2024
Tuần 8 (30/10-05/11)

SÁNG
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

1. 7h0 - 7h50
Y2D (G.2.1) Y2A (G.2.1)
GP: Giải
GP: Giải phẫu phẫu phổi-màng
phổi-màng phổi phổi
2. 8h00 - 8h50

3. 9h05 - 9h55
Y2A (G.2.1)
Y2D (G.2.1)
MP: Hệ
MP: Hệ hô hấp
hô hấp
4. 10h05 - 10h55

CHIỀU
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

5. 13h30 - 14h20
Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)
GP: Giải phẫu GP: Giải phẫu
phổi-màng phổi phổi-màng phổi
6. 14h30 - 15h20

7. 15h30 - 16h20
Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)
MP: Hệ MP: Hệ hô
hô hấp hấp
8. 16h30 - 17h20
T

Thứ 6 Thứ 7

Thứ 6 Thứ 7
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT
Học kỳ I, năm học 2023-2024
Tuần 9( 6/11-12/11)

SÁNG
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

1. 7h0 - 7h50
Y2D (G.2.1) Y2A (G.2.1)
SL: Trao đổi, vận SL: Trao
chuyển và điều đổi, vận chuyển và
hòa hô hấp điều hòa hô hấp
2. 8h00 - 8h50

Y2A (G.2.1)
Y2D (G.2.1)
3. 9h05 - 9h55 SLB: Rối
SLB: Rối loạn chức
loạn chức năng:
năng: thông khí, trao
thông khí, trao đổi
đổi và vận chuyển
và vận chuyển
khí.Thiểu năng hô
4. 10h05 - 10h55 hấp.
khí.Thiểu năng hô

CHIỀU
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

5. 13h30 - 14h20
Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)
SL: Trao đổi, SL: Trao đổi,
vận chuyển và điều vận chuyển và điều
hòa hô hấp hòa hô hấp
6. 14h30 - 15h20

Y2C (G.3.1)
7. 15h30 - 16h20 Y2B (G.3.1)
SLB: Rối
SLB: Rối
loạn chức năng:
loạn chức năng:
thông khí, trao đổi
thông khí, trao đổi
và vận chuyển
và vận chuyển
khí.Thiểu năng hô
8. 16h30 - 17h20 khí.Thiểu năng hô
T

Thứ 6 Thứ 7

Thứ 6 Thứ 7
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT
Học kỳ I, năm học 2023-2024
Tuần 10 (13/11-19/11)

SÁNG
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

1. 7h0 - 7h50
Y2D (G.2.1) Y2A (G.2.1)
GPB: Ung thư GPB: Ung
phổi thư phổi
2. 8h00 - 8h50

3. 9h05 - 9h55 Y2D (G.2.1) Y2A (G.2.1)


CĐHA: Các CĐHA:
phương pháp chẩn Các phương pháp
đoán hình ảnh Hệ hô chẩn đoán hình ảnh
4. 10h05 - 10h55 hấp Hệ hô hấp

CHIỀU
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

5. 13h30 - 14h20
Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)
GPB: Ung thư GPB: Ung thư
phổi phổi
6. 14h30 - 15h20

7. 15h30 - 16h20 Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)


CĐHA: CĐHA:
Các phương pháp Các phương pháp
chẩn đoán hình ảnh chẩn đoán hình ảnh
Hệ hô hấp Hệ hô hấp
8. 16h30 - 17h20
T

Thứ 6 Thứ 7

Thứ 6 Thứ 7
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT
Học kỳ I, năm học 2023-2024
Tuần 11(20/11-26/11)

SÁNG
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

1. 7h0 - 7h50 Y2D (G.2.1) Y2A (G.2.1)


DL: - Kháng DL: -
Histamin Kháng Histamin
- Thuốc điều - Thuốc điều trị
trị Hen phế quản Hen phế quản
2. 8h00 - 8h50

3. 9h05 - 9h55
Y2A (G.2.1)
Y2D (G.2.1)
Ca lâm
Ca lâm sàng 1: Hen
sàng 1: Hen (PGS
(PGS Hằng)
Hằng)
4. 10h05 - 10h55

CHIỀU
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

5. 13h30 - 14h20 Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)


DL: - Kháng DL: - Kháng
Histamin Histamin
- Thuốc điều trị - Thuốc điều trị
6. 14h30 - 15h20 Hen phế quản Hen phế quản

7. 15h30 - 16h20
Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)
Ca lâm Ca lâm sàng
sàng 1: Hen (PGS 1: Hen (PGS Hằng)
Hằng )
8. 16h30 - 17h20
T

Thứ 6 Thứ 7

Thứ 6 Thứ 7
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT
Học kỳ I, năm học 2023-2024
Tuần 12 (27/11-03/12)

SÁNG
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

1. 7h0 - 7h50
Y2D (G.2.1) Y2A (G.2.1)
VS: - Các vi khuẩn VS: - Các vi
gây nhiễm trùng khuẩn gây nhiễm
hô hấp trùng hô hấp
2. 8h00 - 8h50

3. 9h05 - 9h55
Y2A (G.2.1)
Y2D (G.2.1)
DL: -
DL: - Kháng sinh
Kháng sinh trong
trong bệnh lý hô hấp
bệnh lý hô hấp
4. 10h05 - 10h55

CHIỀU
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

5. 13h30 - 14h20
Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)
VS: - Các vi VS: - Các vi
khuẩn gây nhiễm khuẩn gây nhiễm
trùng hô hấp trùng hô hấp
6. 14h30 - 15h20

7. 15h30 - 16h20 Y2C (G.3.1)


Y2B (G.3.1)
DL: -
DL: -
Kháng sinh trong
Kháng sinh trong
bệnh lý hô hấp
bệnh lý hô hấp
8. 16h30 - 17h20
T

Thứ 6 Thứ 7

Thứ 6 Thứ 7
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT
Học kỳ I, năm học 2023-2024
Tuần 13 (4/12-10/12)

SÁNG
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

1. 7h0 - 7h50
Y2D (G.2.1) Y2A (G.2.1)
VS: Các VS: Các
virus khuẩn gây virus khuẩn gây
nhiễm trùng hô hấp nhiễm trùng hô hấp
2. 8h00 - 8h50

3. 9h05 - 9h55
Y2D (G.2.1) Y2A (G.2.1)
Ca lâm sàng 2: Ca lâm sàng 2:
Viêm phổi. (TS. Viêm phổi. (TS.
Giang + TS. Chi) Giang + TS. Chi)
4. 10h05 - 10h55

CHIỀU
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

5. 13h30 - 14h20
Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)
VS: Các VS: Các
virus khuẩn gây virus khuẩn gây
nhiễm trùng hô hấp nhiễm trùng hô hấp
6. 14h30 - 15h20

7. 15h30 - 16h20
Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)
Ca lâm sàng 2: Ca lâm sàng 2:
Viêm phổi. (TS. Viêm phổi. (TS.
Giang + TS. Chi) Giang + TS. Chi)
8. 16h30 - 17h20
T

Thứ 6 Thứ 7

Thứ 6 Thứ 7
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT
Học kỳ I, năm học 2023-2024
Tuần 14 (11/12-17/12)

SÁNG
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

1. 7h0 - 7h50 Y2D (G.2.1) Y2A (G.2.1)


Ca lâm sàng Ca lâm sàng
3: Ung thư phổi 3: Ung thư phổi
(ThS Song + (ThS Song +
TS.Hà) TS.Hà)
2. 8h00 - 8h50

3. 9h05 - 9h55
Y2A (G.2.1)
Y2D (G.2.1)
2 tiết dự
2 tiết dự phòng
phòng
4. 10h05 - 10h55

CHIỀU
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

5. 13h30 - 14h20 Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)


Ca lâm sàng Ca lâm sàng
3: Ung thư phổi 3: Ung thư phổi
(ThS Song + (ThS Song +
6. 14h30 - 15h20 TS.Hà) TS.Hà)

7. 15h30 - 16h20
Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)
2 tiết dự 2 tiết dự
phòng phòng
8. 16h30 - 17h20
T

Thứ 6 Thứ 7

Thứ 6 Thứ 7
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT
Học kỳ I, năm học 2023-2024
Tuần 15 (18/12-24/12)

SÁNG
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

1. 7h0 - 7h50
Y2D (G.2.1) Y2A (G.2.1)
Ca lâm sàng 4: Ca lâm sàng
Tràn dịch màng 4: Tràn dịch màng
phổi (PGS. Sơn) phổi (PGS. Sơn)
2. 8h00 - 8h50

3. 9h05 - 9h55
Y2A (G.2.1)
Y2D (G.2.1)
2 tiết dự
2 tiết dự phòng
phòng
4. 10h05 - 10h55

CHIỀU
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5

5. 13h30 - 14h20
Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)
Ca lâm sàng 4: Ca lâm sàng 4:
Tràn dịch màng phổi Tràn dịch màng
(PGS. Sơn) phổi. (PGS. Sơn)
6. 14h30 - 15h20

7. 15h30 - 16h20
Y2C (G.3.1) Y2B (G.3.1)
2 tiết dự 2 tiết dự
phòng phòng
8. 16h30 - 17h20
T

Thứ 6 Thứ 7

Thứ 6 Thứ 7

You might also like