You are on page 1of 88

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM
KHOA Y

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020-2021


LỚP D4

TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/02/21 THỨ BA 23/02/21 THỨ TƯ 24/02/21 THỨ NĂM 25/02/21 THỨ SÁU 26/02/21

Bào chế và SDH 2 (Lý


thuyết) Hỗn dịch - Nhũ
Sáng tương
(07g50- P.Trực tuyến
11g20) Teamcode:12darcl
Giảng viên PGS. Thành
Tuần 26 07g40-12g00 (5 tiết)
(22/02/21-
27/02/21) Bào chế và SDH 2 (Lý
thuyết) Hỗn dịch - Nhũ Bào chế và SDH 2 (Lý
Chiều tương thuyết) Thuốc Mỡ
(12g30- P.Trực tuyến P.Trực tuyến
16g00) Teamcode:12darcl Teamcode:12darcl
Giảng viên PGS. Thành Giảng viên PGS. Thành
12g30-16g50 (5 tiết)

TUẦN BUỔI THỨ HAI 01/03/21 THỨ BA 02/03/21 THỨ TƯ 03/03/21 THỨ NĂM 04/03/21 THỨ SÁU 05/03/21

Quản lý chất lượng trong sản


xuất thuốc Dược lâm sàng 1
Bào chế và SDH 2 (Lý Bào chế và SDH 2 (Lý
Sáng QT nghiên cứu; Generics Thông tin thuốc (Lý thuyết)
thuyết) Thuốc Đặt thuyết) Bao phim
(07g50- TS. Lê Văn Nhã Phương P.Trực tuyến
P.Trực tuyến P.Trực tuyến
11g20) P. Trực tuyến ThS Trương Lê Thuỳ
Giảng viên Hà Giảng viên Hà
Tuần 27 Teamcode: jdvpcbr Nguyên
(01/03/21- 07g40-12g00 (5 tiết)
06/03/21)
Quản lý chất lượng trong sản Dược lâm sàng 1
Dược lâm sàng 1
Bào chế và SDH 2 (Lý xuất thuốc Bào chế và SDH 2 (Lý Phản ứng có hại của thuốc
Chiều Xét nghiệm hoá sinh(Lý
thuyết) Khí dung Generics; Khái niệm CL P. thuyết) Bao đường (Lý thuyết)
(12g30- thuyết)
P.Trực tuyến trực tuyến P.Trực tuyến P.Trực tuyến
16g00) P.Trực tuyến
Giảng viên Hà TS. Lê Văn Nhã Phương Giảng viên Hà ThS Nguyễn Thị Uyên
ThS Nguyễn Thị Uyên
12g30-16g50 (5 tiết)

TUẦN BUỔI THỨ HAI 08/03/21 THỨ BA 09/03/21 THỨ TƯ 10/03/21 THỨ NĂM 11/03/21 THỨ SÁU 12/03/21
Quản lý chất lượng trong Dược lâm sàng 1
sản xuất thuốc Dị ứng thuốc (Lý thuyết) Dược lâm sàng 1
Bào chế và SDH 2 (Lý Bào chế và SDH 2 (Lý
Sáng P.717 Đường sử dụng của thuốc
thuyết) Viên nén Khái niệm CL; GMP thuyết) Viên nang
(07g50- PGS.TS. Nguyễn Tuấn (Lý thuyết)
P.717 P. Trực tuyến P.717
11g20) Dũng P.717
Giảng viên Ths. Lộc TS. Lê Văn Nhã Phương Giảng viên Ths. Lộc
07g40-12g00 ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh
07g40-12g00 (5 tiết) (5 tiết)
Tuần 28
(08/03/21-
13/03/21)
Quản lý chất lượng trong Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
sản xuất thuốc DỰ TRỮ
Bào chế và SDH 2 (Lý Tương tác thuốc, tương Xét nghiệm huyết học (Lý
Chiều Bào chế và SDH 2 (Lý
thuyết) Viên nén GMP; Hệ thống QLCL P. kỵ(Lý thuyết) thuyết)
(12g30- thuyết)
P.717 Trực tuyến P.717 P.717
16g00) P.
Giảng viên Ths. Lộc TS. Lê Văn Nhã Phương PGS.TS. Nguyễn Tuấn ThS Trương Lê Thuỳ
Giảng viên
12g30-16g50 (5 tiết) Dũng Nguyên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 15/03/21 THỨ BA 16/03/21 THỨ TƯ 17/03/21 THỨ NĂM 18/03/21 THỨ SÁU 19/03/21

Dược lâm sàng 1


Dự trữ
Nguyên tắc sử dụng kháng
Sáng Bào chế và SDH 2 (Lý
sinh (Lý thuyết)
(07g50- thuyết)
P.717
11g20) P.
ThS Trương Lê Thuỳ
Giảng viên
Tuần 29 Nguyên
(15/03/21-
20/03/21)

Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1


Chiều Độc chất học lâm sàng (Lý Sử dụng thuốc trên đối tượng
(12g30- thuyết) đặc biệt (Lý thuyết)
16g00) P.717 P.717
ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS Nguyễn Thị Uyên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/03/21 THỨ BA 23/03/21 THỨ TƯ 24/03/21 THỨ NĂM 25/03/21 THỨ SÁU 26/03/21
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực
Dự trữ
Sáng hành) Nhũ tương Ths.Hà hành) Nhũ tương Ths.Hà hành) Thuốc đặt Ths.Hà hành) Thuốc đặt Ths.Hà
Dược lâm sàng 1 (Lý thuyết)
(07g50- Nhóm 1 Nhóm 3 Nhóm 1 Nhóm 3
P.
11g20) P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
Giảng viên
ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN
Tuần 30
(22/03/21-
27/03/21)

Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực
Chiều hành) Nhũ tương Ths.Hà hành) hành) Thuốc đặt Ths.Hà hành) Thuốc đặt Ths.Hà
(12g30- Nhóm 2 Nhóm 4 Nhóm 2 Nhóm 4
16g00) P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN

TUẦN BUỔI THỨ HAI 29/03/21 THỨ BA 30/03/21 THỨ TƯ 31/03/21 THỨ NĂM 01/04/21 THỨ SÁU 02/04/21

Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1


Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
TT tra cứu thông tin thuốc 1 TT tra cứu thông tin thuốc 1
TT tra cứu tương tác thuốc 1 TT tra cứu tương tác thuốc
(Thực hành) (Thực hành)
(Thực hành) 1(Thực hành)
Nhóm 3 Nhóm 1
Nhóm 3 Nhóm 1
P.720 P.720
P.P.720 P.720
Sáng ThS Trương Lê Thuỳ ThS Trương Lê Thuỳ THI LÝ THUYẾT MÔN
ThS Nguyễn Thị Uyên ThS Nguyễn Thị Uyên
(07g50- Nguyên Nguyên DƯỢC LÂM SÀNG 1
11g20) P.717+615+
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực
hành) Viên nén ướt (bài 1/2) hành) Cốm pha hỗn dịch hành) Cốm pha hỗn dịch hành) Viên nén ướt (bài 1/2)
Ths.Hà Ths. Quyền Ths. Quyền Ths.Hà
Nhóm 1 Nhóm 3 Nhóm 1 Nhóm 3
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
Tuần 31 ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN
(29/03/21-
03/04/21) Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
TT tra cứu thông tin thuốc 1 TT tra cứu thông tin thuốc 1c
TT tra cứu tương tác thuốc 1 TT tra cứu tương tác thuốc
(Thực hành) (Thực hành)
(Thực hành) 1(Thực hành)
Nhóm 4 Nhóm 2
Nhóm 4 Nhóm 2
P.720 P.720
P.720 P.720
Chiều ThS Trương Lê Thuỳ ThS Trương Lê Thuỳ
ThS Nguyễn Thị Uyên ThS Nguyễn Thị Uyên
(12g30- Nguyên Nguyên
16g00)
Chiều
(12g30-
16g00) Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực
hành) Viên nén ướt (bài 1/2) hành) Cốm pha hỗn dịch hành) Cốm pha hỗn dịch hành) Viên nén ướt (bài 1/2)
Ths.Hà Ths. Quyền Ths. Quyền Ths.Hà
Nhóm 2 Nhóm 4 Nhóm 2 Nhóm 4
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN

TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/04/21 THỨ BA 06/04/21 THỨ TƯ 07/04/21 THỨ NĂM 08/04/21 THỨ SÁU 09/04/21

Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1


Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
TT tra cứu thông tin thuốc 2 TT tra cứu thông tin thuốc 2
TT tra cứu tương tác thuốc 2 TT tra cứu tương tác thuốc 2
(Thực hành) (Thực hành)
(Thực hành) (Thực hành)
Nhóm 3 Nhóm 1
Nhóm 3 Nhóm 1
P.720 P.720
P.720 P.720
ThS Trương Lê Thuỳ ThS Trương Lê Thuỳ
Sáng ThS Nguyễn Thị Uyên ThS Nguyễn Thị Uyên THI LÝ THUYẾT
Nguyên Nguyên
(07g50- BÀO CHẾ VÀ SDH 2
11g20) Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực P.717+615+
Bào chế và SDH2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực
hành) Viên nén ướt (bài 2/2) hành) Viên nén ướt (bài 2/2)
hành) Hỗn dịch Ths. Quyền hành) Hỗn dịch Ths. Quyền
Ths.Hà Ths.Hà
Nhóm 3 Nhóm 1
Nhóm 1 Nhóm 3
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
ĐHKHTN ĐHKHTN
ĐHKHTN ĐHKHTN
Tuần 32
(05/04/21-
10/04/21) Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
TT tra cứu thông tin thuốc 2 TT tra cứu thông tin thuốc 2
TT tra cứu tương tác thuốc 2 TT tra cứu tương tác thuốc
(Thực hành) (Thực hành)
(Thực hành) 2(Thực hành)
Nhóm 4 Nhóm 2
Nhóm 4 Nhóm 2
P.720 P.720
P.720 P.720
ThS Trương Lê Thuỳ ThS Trương Lê Thuỳ
ThS Nguyễn Thị Uyên ThS Nguyễn Thị Uyên
Chiều Nguyên Nguyên
(12g30-
16g00) Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực
hành) Viên nén ướt (bài 2/2) hành) Viên nén ướt (bài 2/2)
hành) Hỗn dịch Ths. Quyền hành) Hỗn dịch Ths. Quyền
Ths.Hà Ths.Hà
Nhóm 4 Nhóm 2
Nhóm 2 Nhóm 4
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
ĐHKHTN ĐHKHTN
ĐHKHTN ĐHKHTN

TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/04/21 THỨ BA 13/04/21 THỨ TƯ 14/04/21 THỨ NĂM 15/04/21 THỨ SÁU 16/04/21
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc bệnh hô Phân tích đơn thuốc bệnh hô
Phân tích đơn thuốc cơ Phân tích đơn thuốc cơ
hấp (Thực hành) hấp (Thực hành)
xương khớp (Thực hành) xương khớp (Thực hành)
Nhóm 3 Nhóm 1
Nhóm 3 Nhóm 1
P.720 P.720
P.720 P.720
ThS Trương Lê Thuỳ ThS Trương Lê Thuỳ THI MÔN QUẢN LÝ
Sáng ThS Nguyễn Thị Uyên ThS Nguyễn Thị Uyên
Nguyên Nguyên CHẤT LƯỢNG TRONG
(07g50-
SẢN XUẤT THUỐC
11g20)
P.717+615+
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực
hành) Viên nén từng phần Bào chế và SDH2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực hành) Viên nén từng phần
(bài 1/2) Ths.Hà hành) Thuốc mỡ Ths. Quyền hành) Thuốc mỡ Ths. Quyền (bài 1/2) Ths.Hà
Nhóm 1 Nhóm 3 Nhóm 1 Nhóm 3
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
Tuần 33 ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN
(12/04/21-
17/04/21) Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc bệnh hô Phân tích đơn thuốc bệnh hô
Phân tích đơn thuốc cơ Phân tích đơn thuốc cơ
hấp (Thực hành) hấp (Thực hành)
xương khớp (Thực hành) xương khớp (Thực hành)
Nhóm 4 Nhóm 2
Nhóm 4 Nhóm 2
P.720 P.720
P.720 P.720
ThS Trương Lê Thuỳ ThS Trương Lê Thuỳ
Chiều ThS Nguyễn Thị Uyên ThS Nguyễn Thị Uyên
Nguyên Nguyên
(12g30-
16g00)
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực
hành) Viên nén từng phần Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực hành) Viên nén từng phần
(Bài 1/2) Ths.Hà hành) Thuốc mỡ Ths. Quyền hành) Thuốc mỡ Ths. Quyền (bài 1/2) Ths.Hà
Nhóm 2 Nhóm 4 Nhóm 2 Nhóm 4
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN

TUẦN BUỔI THỨ HAI 19/04/21 THỨ BA 20/04/21 THỨ TƯ 21/04/21 THỨ NĂM 22/04/21 THỨ SÁU 23/04/21

Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1


Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh
tiêu hoá (Thực hành) tiêu hoá (Thực hành)
Nhóm 3 Nhóm 1
P.720 P.720
Sáng Đạo đức hành nghề
ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh
(07g50- P.
11g20) Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực Giảng viên
hành) Viên nén từng phần hành) Viên nén từng phần
(bài 2/2) Ths.Hà (bài 2/2) Ths.Hà
Nhóm 1 Nhóm 3
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
Tuần 34 ĐHKHTN ĐHKHTN NGHỈ LỄ GIỖ TỔ HÙNG
(19/04/21-
VƯƠNG 10/03/2021 (AL)
24/04/21)
Tuần 34
NGHỈ LỄ GIỖ TỔ HÙNG
(19/04/21-
VƯƠNG 10/03/2021 (AL)
24/04/21)
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh
tiêu hoá (Thực hành) tiêu hoá (Thực hành)
Nhóm 4 Nhóm 2
P.720 P.720
Chiều Đạo đức hành nghề
ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh
(13g00- P.
16g35) Giảng viên
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực
hành) Viên nén từng phần hành) Viên nén từng phần
(Bài 2/2) Ths.Hà (bài 2/2) Ths.Hà
Nhóm 2 Nhóm 4
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
ĐHKHTN ĐHKHTN

TUẦN BUỔI THỨ HAI 26/04/21 THỨ BA 27/04/21 THỨ TƯ 28/04/21 THỨ NĂM 29/4/21 THỨ SÁU 30/04/21

Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh tim Phân tích đơn thuốc bệnh tim
tăng huyết áp (Thực hành) tăng huyết áp (Thực hành) mạch (Thực hành) mạch (Thực hành)
Nhóm 3 Nhóm 1 Nhóm 3 Nhóm 1
P.720 P.720 P.720 P.720
Sáng
ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS Nguyễn Thị Uyên ThS Nguyễn Thị Uyên
(07g50-
11g20)
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực
hành) Nang cứng Ths. Hà hành) Nang cứng Ths. Hà hành) Tổng kết Ths. Hà hành) Tổng kết Ths. Hà
Nhóm 1 Nhóm 3 Nhóm 1 Nhóm 3
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
Tuần 35 ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN
(26/04/21- NGHỈ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021
01/05/21) Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh tim Phân tích đơn thuốc bệnh tim
tăng huyết áp (Thực hành) tăng huyết áp (Thực hành) mạch (Thực hành) mạch (Thực hành)
Nhóm 4 Nhóm 2 Nhóm 4 Nhóm 2
P.720 P.720 P.720 P.720
Chiều
ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS Nguyễn Thị Uyên ThS Nguyễn Thị Uyên
(12g30-
16g00)
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực
hành) Nang cứng Ths. Hà hành) Nang cứng Ths. Hà hành) Tổng kết Ths. Hà hành) Tổng kết Ths. Hà
Nhóm 2 Nhóm 4 Nhóm 2 Nhóm 4
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN

TUẦN BUỔI THỨ HAI 03/05/21 THỨ BA 04/05/21 THỨ TƯ 05/05/21 THỨ NĂM 06/05/21 THỨ SÁU 07/05/21
Dược lâm sàng 1
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc đái tháo
Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh
Sáng đường (Thực hành) Đạo đức hành nghề
thần kinh (Thực hành) thần kinh (Thực hành)
(07g50- Nhóm 1 P.
Nhóm 1 Nhóm 3
11g20) P.720 Giảng viên
P.720 P.720
ThS Trương Lê Thuỳ
ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh
Tuần 36 Nguyên
(03/05/21-
08/05/21) Dược lâm sàng 1
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc đái tháo
Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh
Chiều đường (Thực hành) Đạo đức hành nghề
thần kinh (Thực hành) thần kinh (Thực hành)
(13g00- Nhóm 2 P.
Nhóm 2 Nhóm 4
16g35) P.720 Giảng viên
P.720 P.720
ThS Trương Lê Thuỳ
ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh
Nguyên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 10/05/21 THỨ BA 11/05/21 THỨ TƯ 12/05/21 THỨ NĂM 13/05/21 THỨ SÁU 14/05/21

Dược lâm sàng 1


Phân tích đơn thuốc đái tháo
Sáng đường (Thực hành) Đạo đức hành nghề Đạo đức hành nghề
(07g50- Nhóm 3 P. P.
11g20) P.720 Giảng viên Giảng viên
ThS Trương Lê Thuỳ
Tuần 37 Nguyên
(10/05/21-
15/05/21) Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc đái tháo
Chiều đường (Thực hành) Đạo đức hành nghề Đạo đức hành nghề
(12g30- Nhóm 4 P. P.
16g00) P.720 Giảng viên Giảng viên
ThS Trương Lê Thuỳ
Nguyên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 17/05/21 THỨ BA 18/05/21 THỨ TƯ 19/05/21 THỨ NĂM 20/05/21 THỨ SÁU 21/05/21
KẾT THÚC THỰC HÀNH
KẾT THÚC THỰC HÀNH
DƯỢC LÂM SÀNG 1
Dự trữ Dự trữ DƯỢC LÂM SÀNG 1
NHÓM 1
Dược lâm sàng 1 (Thực Dược lâm sàng 1 (Thực NHÓM 3
Sáng P.
hành) hành) P.
(07g50- GV. ThS. Trương Lê Thùy
Nhóm 3 Nhóm 1 GV. ThS. Trương Lê Thùy
11g20) Nguyên+ ThS. Nguyễn Thị
P. P. Nguyên+ ThS. Nguyễn Thị
Uyên+ ThS. Nguyễn Thị
Giảng viên Giảng viên Uyên+ ThS. Nguyễn Thị
Bảo Anh
Bảo Anh
Tuần 38
(17/05/21-
22/05/21

KẾT THÚC THỰC HÀNH KẾT THÚC THỰC HÀNH


Dự trữ Dự trữ LÂM SÀNG 1 DƯỢC LÂM SÀNG 1
Dược lâm sàng 1 (Thực Dược lâm sàng 1 (Thực NHÓM 2 NHÓM 4
Chiều
hành) hành) P. P.
(12g30-
Nhóm 4 Nhóm 2 GV. ThS. Trương Lê Thùy GV. ThS. Trương Lê Thùy
16g00)
P. P. Nguyên+ ThS. Nguyễn Thị Nguyên+ ThS. Nguyễn Thị
Giảng viên Giảng viên Uyên+ ThS. Nguyễn Thị Uyên+ ThS. Nguyễn Thị
Bảo Anh Bảo Anh

TUẦN BUỔI THỨ HAI 24/05/21 THỨ BA 25/05/21 THỨ TƯ 26/05/21 THỨ NĂM 27/05/21 THỨ SÁU 28/05/21

Sáng THI MÔN ĐẠO ĐỨC


(07g50- HÀNH NGHỀ DƯỢC
11g20) P.717+615+
Tuần 39
(24/05/21-
29/05/21)
Chiều
(13g00-
16g35)

ĐỊNH HƯỚNG CHUYÊN NGÀNH QUẢN LÝ-CUNG ỨNG THUỐC


TUẦN BUỔI THỨ HAI 31/05/21 THỨ BA 01/06/21 THỨ TƯ 02/06/21 THỨ NĂM 03/06/21 THỨ SÁU 04/06/21
Sáng Quản trị doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp
(07g50- P. P. P.
Tuần 40 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(31/05/21-
05/06/21) Chiều Quản trị doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp
(12g30- P. P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 07/06/21 THỨ BA 08/06/21 THỨ TƯ 09/06/21 THỨ NĂM 10/06/21 THỨ SÁU 11/06/21

Sáng Quản trị doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp
(07g50- P. P. P.
Tuần 41 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(07/06/21-
12/06/21) Chiều Quản trị doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp
(13g00- P. P. P.
16g35) Giảng viên Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 14/06/21 THỨ BA 15/06/21 THỨ TƯ 16/06/21 THỨ NĂM 17/06/21 THỨ SÁU 18/06/21

Sáng Quản trị doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp
(07g50- P. P. P.
Tuần 42 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(14/06/21-
19/06/21) Chiều Quản trị doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp
(12g30- P. P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 21/06/21 THỨ BA 22/06/21 THỨ TƯ 23/06/21 THỨ NĂM 24/06/21 THỨ SÁU 25/06/21
Dự trữ
Sáng Kinh tế y tế và kinh tế Dược Quản trị doanh nghiệp Kinh tế y tế và kinh tế Dược
Kinh tế doanh nghiệp
(07g50- P. P. P.
P.
Tuần 43 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
Giảng viên
(21/06/21-
26/06/21) Chiều Kinh tế y tế và kinh tế Dược Quản trị doanh nghiệp Kinh tế y tế và kinh tế Dược
(12g30- P. P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 28/06/21 THỨ BA 29/06/21 THỨ TƯ 30/06/21 THỨ NĂM 01/07/21 THỨ SÁU 02/07/21
Dự trữ
Sáng Kinh tế y tế và kinh tế Dược Kinh tế y tế và kinh tế Dược THI MÔN KINH TẾ
Quản trị doanh nghiệp
(07g50- P. P. DOANH NGHIỆP
P.
Tuần 44 11g20) Giảng viên Giảng viên P.
Giảng viên
(28/06/21-
03/07/21) Chiều Kinh tế y tế và kinh tế Dược Kinh tế y tế và kinh tế Dược
(12g30- P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/07/21 THỨ BA 06/07/21 THỨ TƯ 07/07/21 THỨ NĂM 08/07/21 THỨ SÁU 09/07/21

Dự trữ THI MÔN QUẢN TRỊ


Sáng THI MÔN KINH TẾ Y TẾ
Kinh tế y tế và kinh tế Dược DOANH NGHIỆP
(07g50- VÀ KINH TẾ DƯỢC
P. P.
11g20) P.
Giảng viên
Tuần 45
(05/07/21-
10/07/21)
Chiều
(12g30-
16g00)

TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/07/21 THỨ BA 13/07/21 THỨ TƯ 14/07/21 THỨ NĂM 15/07/21 THỨ SÁU 16/07/21

Sáng
(07g50-
Tuần 46 11g20)
(12/07/21-
17/07/21) Chiều
(12g30-
16g00)

ĐỊNH HƯỚNG CHUYÊN NGÀNH DƯỢC LÝ-DƯỢC LÂM SÀNG


TUẦN BUỔI THỨ HAI 31/05/21 THỨ BA 01/06/21 THỨ TƯ 02/06/21 THỨ NĂM 03/06/21 THỨ SÁU 04/06/21

Sáng Sử dụng thuốc trong điều trị Sử dụng thuốc trong điều trị Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết) Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết)
(07g50- P. P. P. P.
Tuần 40 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(31/05/21-
05/06/21)
Tuần 40
(31/05/21-
05/06/21) Chiều Sử dụng thuốc trong điều trị Sử dụng thuốc trong điều trị Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết) Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết)
(12g30- P. P. P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 07/06/21 THỨ BA 08/06/21 THỨ TƯ 09/06/21 THỨ NĂM 10/06/21 THỨ SÁU 11/06/21

Sáng Sử dụng thuốc trong điều trị Sử dụng thuốc trong điều trị Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết) Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết)
(07g50- P. P. P. P.
Tuần 41 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(07/06/21-
12/06/21) Chiều Sử dụng thuốc trong điều trị Sử dụng thuốc trong điều trị Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết) Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết)
(12g30- P. P. P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 14/06/21 THỨ BA 15/06/21 THỨ TƯ 16/06/21 THỨ NĂM 17/06/21 THỨ SÁU 18/06/21
Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Sáng Sử dụng thuốc trong điều trị Sử dụng thuốc trong điều trị hành) hành)
(07g50- P. P. Nhóm 1 Nhóm 1
11g20) Giảng viên Giảng viên P. P.
Tuần 42 Giảng viên Giảng viên
(14/06/21-
19/06/21) Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Chiều Sử dụng thuốc trong điều trị Sử dụng thuốc trong điều trị hành) hành)
(12g30- P. P. Nhóm 2 Nhóm 2
16g00) Giảng viên Giảng viên P. P.
Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 21/06/21 THỨ BA 22/06/21 THỨ TƯ 23/06/21 THỨ NĂM 24/06/21 THỨ SÁU 25/06/21

Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Dự trữ
Sáng hành) hành) hành)
Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết)
(07g50- Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
P.
11g20) P. P. P.
Giảng viên
Tuần 43 Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(21/06/21-
26/06/21) Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Dự trữ
Chiều hành) hành) hành)
Sử dụng thuốc trong điều trị
(12g30- Nhóm 2 Nhóm 2 Nhóm 2
P.
16g00) P. P. P.
Giảng viên
Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 28/06/21 THỨ BA 29/06/21 THỨ TƯ 30/06/21 THỨ NĂM 01/07/21 THỨ SÁU 02/07/21

Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Sáng hành) hành) hành) hành) THI LÝ THUYẾT MÔN
(07g50- Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1 DƯỢC LÂM SÀNG 2
11g20) P. P. P. P. P.
Tuần 44 Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(28/06/21-
03/07/21) Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Chiều hành) hành) hành) hành)
(12g30- Nhóm 2 Nhóm 2 Nhóm 2 Nhóm 2
16g00) P. P. P. P.
Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/07/21 THỨ BA 06/07/21 THỨ TƯ 07/07/21 THỨ NĂM 08/07/21 THỨ SÁU 09/07/21

Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Sáng THI MÔN SỬ DỤNG hành) hành) hành)
(07g50- THUỐC TRONG ĐIỀU Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
11g20) TRỊ P. P. P.
Tuần 45 Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(05/07/21-
10/07/21) Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Chiều hành) hành) hành)
(12g30- Nhóm 2 Nhóm 2 Nhóm 2
16g00) P. P. P.
Giảng viên Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/07/21 THỨ BA 13/07/21 THỨ TƯ 14/07/21 THỨ NĂM 15/07/21 THỨ SÁU 16/07/21

Dự trữ
Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Dược lâm sàng 2 (Thực THI THỰC HÀNH DƯỢC
Sáng hành) hành) hành)
hành) LÂM SÀNG 2
(07g50- Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
Nhóm 1 Nhóm 1
11g20) P. P. P.
P. P.
Giảng viên Giảng viên Giảng viên
Tuần 46 Giảng viên
(12/07/21-
17/07/21) Dự trữ
Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Dược lâm sàng 2 (Thực THI THỰC HÀNH DƯỢC
Chiều hành) hành) hành)
hành) LÂM SÀNG 2
(12g30- Nhóm 2 Nhóm 2 Nhóm 2
Nhóm 2 Nhóm 2
16g00) P. P. P.
P. P.
Giảng viên Giảng viên Giảng viên
Giảng viên

ĐỊNH HƯỚNG CHUYÊN NGÀNH SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN THUỐC


TUẦN BUỔI THỨ HAI 31/05/21 THỨ BA 01/06/21 THỨ TƯ 02/06/21 THỨ NĂM 03/06/21 THỨ SÁU 04/06/21

Sáng Sản xuất thuốc từ dược liệu Sản xuất thuốc 1 Sản xuất thuốc 1
(07g50- P. P. P.
Tuần 40 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(31/05/21-
05/06/21) Chiều Sản xuất thuốc từ dược liệu Sản xuất thuốc 1 Sản xuất thuốc 1
(12g30- P. P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 07/06/21 THỨ BA 08/06/21 THỨ TƯ 09/06/21 THỨ NĂM 10/06/21 THỨ SÁU 11/06/21

Sáng Sản xuất thuốc từ dược liệu Sản xuất thuốc 1 Sản xuất thuốc 1
(07g50- P. P. P.
Tuần 41 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(07/06/21-
12/06/21) Chiều Sản xuất thuốc từ dược liệu Sản xuất thuốc 1 Sản xuất thuốc 1
(12g30- P. P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 14/06/21 THỨ BA 15/06/21 THỨ TƯ 16/06/21 THỨ NĂM 17/06/21 THỨ SÁU 18/06/21

Sản xuất thuốc 1 (Thực


Dự trữ Nhóm GP (GMP, GLP, GSP,
Sáng Sản xuất thuốc từ dược liệu hành)
Sản xuất thuốc 1 GACP)
(07g50- P. Nhón 1
P. P.
11g20) Giảng viên P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên Giảng viên
Giảng viên
Tuần 42
(14/06/21-
19/06/21)
Sản xuất thuốc 1 (Thực
Nhóm GP (GMP, GLP, GSP,
Chiều Sản xuất thuốc từ dược liệu hành)
GACP)
(12g30- P. Nhón 2
P.
16g00) Giảng viên P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên
Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 21/06/21 THỨ BA 22/06/21 THỨ TƯ 23/06/21 THỨ NĂM 24/06/21 THỨ SÁU 25/06/21
Sản xuất thuốc 1 (Thực Sản xuất thuốc 1 (Thực
Nhóm GP (GMP, GLP, GSP,
Sáng hành) Sản xuất thuốc từ dược liệu hành)
GACP)
(07g50- Nhón 1 P. Nhón 1
P.
11g20) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN Giảng viên P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên
Giảng viên Giảng viên
Tuần 43
(21/06/21-
26/06/21)
Sản xuất thuốc 1 (Thực Sản xuất thuốc 1 (Thực
Nhóm GP (GMP, GLP, GSP,
Chiều hành) Sản xuất thuốc từ dược liệu hành)
GACP)
(12g30- Nhón 2 P. Nhón 2
P.
16g00) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN Giảng viên P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên
Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 28/06/21 THỨ BA 29/06/21 THỨ TƯ 30/06/21 THỨ NĂM 01/07/21 THỨ SÁU 02/07/21

Sản xuất thuốc 1 (Thực Sản xuất thuốc 1 (Thực


Dự trữ Nhóm GP (GMP, GLP, GSP,
Sáng hành) hành) THI LÝ THUYẾT SẢN
Sản xuất thuốc từ dược liệu GACP)
(07g50- Nhón 1 Nhón 1 XUẤT THUỐC 1
P. P.
11g20) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.
Giảng viên Giảng viên
Giảng viên Giảng viên
Tuần 44
(28/06/21-
03/07/21)
Sản xuất thuốc 1 (Thực Sản xuất thuốc 1 (Thực
Nhóm GP (GMP, GLP, GSP,
Chiều hành) hành)
GACP)
(12g30- Nhón 2 Nhón 2
P.
16g00) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên
Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/07/21 THỨ BA 06/07/21 THỨ TƯ 07/07/21 THỨ NĂM 08/07/21 THỨ SÁU 09/07/21

Sản xuất thuốc 1 (Thực Sản xuất thuốc 1 (Thực


Nhóm GP (GMP, GLP, GSP,
Sáng hành) THI MÔN SẢN XUẤT hành)
GACP)
(07g50- Nhón 1 THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU Nhón 1
P.
11g20) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P. P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên
Giảng viên Giảng viên
Tuần 45
(05/07/21-
10/07/21)
Sản xuất thuốc 1 (Thực Sản xuất thuốc 1 (Thực
Nhóm GP (GMP, GLP, GSP,
Chiều hành) hành)
GACP)
(12g30- Nhón 2 Nhón 2
P.
16g00) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên
Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/07/21 THỨ BA 13/07/21 THỨ TƯ 14/07/21 THỨ NĂM 15/07/21 THỨ SÁU 16/07/21

Sản xuất thuốc 1 (Thực


Sáng hành) THI MÔN NHÓM GP
(07g50- Nhón 1 (GMP, GLP, GSP, GACP)
11g20) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.
Giảng viên
Tuần 46
(12/07/21-
17/07/21)
Sản xuất thuốc 1 (Thực
Chiều hành)
(12g30- Nhón 2
16g00) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên
THỨ BẢY 27/02/21

Bào chế và SDH 2 (Lý


thuyết) Thuốc Mỡ
P.trực tuyến.
Teamcode:12darcl
Giảng viên PGS. Thành

THỨ BẢY 06/03/21

Dược lâm sàng 1


Dược động học của thuốc
(Lý thuyết)
P.Trực tuyến
ThS Nguyễn Thị Uyên

Bào chế và SDH 2 (Lý


thuyết) Thuốc bột - Cốm
P.Trực tuyến
Giảng viên Ths. Quyền

THỨ BẢY 13/03/21


THỨ BẢY 20/03/21

THỨ BẢY 27/03/21


Quản lý chất lượng trong
sản xuất thuốc
Hệ thống QLCL; Kiểm
soát CL
P. Trực tuyến
TS. Lê Văn Nhã Phương
07g40-12g00 (5 tiết)

Quản lý chất lượng trong


sản xuất thuốc
Kiểm soát CL
P. trực tuyến
TS. Lê Văn Nhã Phương
12g30-16g50 (5 tiết)

THỨ BẢY 03/04/21


THỨ BẢY 10/04/21

THỨ BẢY 17/04/21


THỨ BẢY 24/04/21
THỨ BẢY 01/05/21

HỈ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021

THỨ BẢY 08/05/21


THỨ BẢY 15/05/21

THỨ BẢY 22/05/21


THỨ BẢY 29/05/21

THỨ BẢY 05/06/21


THỨ BẢY 12/06/21

THỨ BẢY 19/06/21

THỨ BẢY 26/06/21


THỨ BẢY 03/07/21

THỨ BẢY 10/07/21

THỨ BẢY 17/07/21

THỨ BẢY 05/06/21


THỨ BẢY 12/06/21

THỨ BẢY 19/06/21

THỨ BẢY 26/06/21


THỨ BẢY 03/07/21

THỨ BẢY 10/07/21

THỨ BẢY 17/07/21


THỨ BẢY 05/06/21

THỨ BẢY 12/06/21

THỨ BẢY 19/06/21

THỨ BẢY 26/06/21


THỨ BẢY 03/07/21

THỨ BẢY 10/07/21


THỨ BẢY 17/07/21
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM
KHOA Y

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020-2021


LỚP D3

TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/02/21 THỨ BA 23/02/21 THỨ TƯ 24/02/21 THỨ NĂM 25/02/21 THỨ SÁU 26/02/21

Quản lý và kinh tế Dược (Lý


thuyết)
Đại cương về dược học dựa
Sáng
trên bằng chứng
(07g50-
Nguồn tìm kiếm thông tin
11g20)
(Lý thuyết - 4t)
P. Trực tuyến
Tuần 26 Nguyễn Thị Hà
(22/02/21-
27/02/21)
Quản lý và kinh tế Dược (Lý
thuyết)
Chiều Cách tìm kiếm thông tin,
(12g30- mức đô ̣ tin câ ̣y của các bằng
16g00) chứng (Lý thuyết - 5t)
P. Trực tuyến
Nguyễn Thị Hà

TUẦN BUỔI THỨ HAI 01/03/21 THỨ BA 02/03/21 THỨ TƯ 03/03/21 THỨ NĂM 04/03/21 THỨ SÁU 05/03/21

Hóa dược 2 (Lý thuyết)


Hóa phân tích 2 (Lý thuyết) Thuốc chống trầm cảm, Quản lý và kinh tế Dược (Lý
Đại cương về quang học Thuốc chống động kinh, thuyết)
Sáng
(3T). PP Quang phổ UV-Vis NSAIDs, Thuốc trị gout, Mô ̣t số khái niê ̣m cơ bản (Lý
(07g50-
(1T) PGS.TS. Võ Thị Bạch Thuốc tác động lên hệ hô thuyết - 4t)
11g20)
Huệ . hấp P. Trực tuyến
P. Trực tuyến P. Trực tuyến Nguyễn Thị Hà
ThS.DS. Mai Thành Tấn
Tuần 27
(01/03/21-
06/03/21)
Tuần 27
(01/03/21-
06/03/21)
Hóa dược 2 (Lý thuyết)
Thuốc chống trầm cảm, Quản lý và kinh tế Dược (Lý
Hóa phân tích 2 (Lý thuyết) Thuốc chống động kinh, thuyết)
Chiều PP Quang phổ UV-Vis (2T)
NSAIDs, Thuốc trị gout, Nghiên cứu bê ̣nh chứng-
(12g30- huỳnh quang-quang lân (2T),
Thuốc tác động lên hệ hô thuần tâ ̣p (Lý thuyết)
16g00) PGS.TS. Võ Thị Bạch Huệ.
hấp (tt) P. Trực tuyến
P. Trực tuyến
P. Trực tuyến Nguyễn Thị Hà
ThS.DS. Mai Thành Tấn

TUẦN BUỔI THỨ HAI 08/03/21 THỨ BA 09/03/21 THỨ TƯ 10/03/21 THỨ NĂM 11/03/21 THỨ SÁU 12/03/21

Hóa dược 2 (Lý thuyết)


Thuốc tác động lên hệ Quản lý và kinh tế Dược (Lý
Hóa phân tích 2 (Lý thuyết) cholinergic & adrenergic, thuyết) Độc chất học
Sáng Quang phổ hồng ngoại (3T) Nghiên cứu thử nghiê ̣m lâm Đại cương về đô ̣c chất học
Hormon và thuốc điều
(07g50- Đại cương về sắc ký (1T). sàng (Lý thuyết) Teamcode:
11g20) PGS.TS. Võ Thị Bạch Huệ chỉnh rối loạn hormon P. 615 0p41gsb
P.Trực tuyến P. Trực tuyến Giảng viên TS. Ngô Kiến Đức
ThS.DS. Huỳnh Nguyễn Nguyễn Thị Hà
Hoài Phương
Tuần 28
(08/03/21-
13/03/21)

Quản lý và kinh tế Dược


Hóa phân tích 2 (Lý thuyết) Phiên giải kết quả nghiên
Chiều
SKLM, HPLC (4T) cứu -1
(12g30-
PGS.TS. Võ Thị Bạch Huệ (Thực hành)
16g00)
P.Trực tuyến P. 615
Nguyễn Thị Hà

TUẦN BUỔI THỨ HAI 15/03/21 THỨ BA 16/03/21 THỨ TƯ 17/03/21 THỨ NĂM 18/03/21 THỨ SÁU 19/03/21
Hóa dược 2 (Lý thuyết) Độc chất học
Thuốc tác động lên hệ Seminar 1 (4 tiết)
Độc chất học Quản lý và kinh tế Dược
Hóa phân tích 2 (Lý thuyết) cholinergic & adrenergic, Giới thiệu topic, chia nhóm,
Các chất độc khí (4 tiết) Phiên giải kết quả nghiên
Sáng Sắc ký khí, Điện di mao cách thức tổ chức chuẩn bị
Hormon và thuốc điều P.615 cứu -2
(07g50- quản (4T).PGS.TS. Võ Thị báo cáo.
chỉnh rối loạn hormon (tt) TS. Ngô Kiến Đức (Thực hành)
11g20) Bạch Huệ . P.615
P.Trực tuyến P.615
P.615 TS. Ngô Kiến Đức
ThS.DS. Huỳnh Nguyễn Nguyễn Thị Hà
ThS. Tạ Đức Vượng
Tuần 29 Hoài Phương
(15/03/21-
20/03/21)

Hóa dược 2 (Lý thuyết)


Hóa phân tích 2 (Lý thuyết) Quản lý và kinh tế Dược Hóa dược 2 (Lý thuyết)
Thuốc tác động lên hệ
Quang phổ hấp thu nguyên Phiên giải kết quả nghiên Thuốc tác động lên hệ
Chiều tim mạch
tử, Các phương pháp tách – cứu -3 tiêu hóa (4 tiêt)
(12g30-
chiết.(4T) PGS.TS. Võ Thị
P.Trực tuyến (Thực hành)
16g00) P. 615
Bạch Huệ ThS.DS. Phạm Toàn P.615 ThS.DS. Huỳnh Linh Tý
P.615 Quyền Nguyễn Thị Hà

TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/03/21 THỨ BA 23/03/21 THỨ TƯ 24/03/21 THỨ NĂM 25/03/21 THỨ SÁU 26/03/21

Độc chất học Hóa dược 2 (Lý thuyết) Quản lý và kinh tế Dược
Các chất độc phân lập bằng Thuốc gây tê, Thuốc Phiên giải kết quả nghiên Hóa phân tích 2 (Lý thuyết)
Sáng phương pháp cất kéo (2 tiết)
giảm đau gây nghiện, cứu -4 Phương pháp điện hóa (3T)
(07g50- Acid barbituric và các
Thuốc kháng histamin (Thực hành) PGS.TS. Võ Thị Bạch Huệ
11g20) barbiturat (2 tiết)
PGS.TS. Lê Minh Trí P.615 P.615
P.615
Tuần 30 P.615 Nguyễn Thị Hà
ThS. Phạm Diễm Thu
(22/03/21-
27/03/21)
Quản lý và kinh tế Dược Đại
Độc chất học
cương và thực trạng hoạt Hóa phân tích 2 (Lý thuyết)
Các chất độc hữu cơ phân
Chiều THI LÝ THUYẾT MÔN động của các CS bán lẻ Phương pháp volt –ampe,
lập bằng cách chiết ở môi
(12g30- HÓA SINH LÂM SÀNG thuốc (Karl-Fisher) (3T). PGS.TS.
trường kiềm
16g00) P.615+717 (Lý thuyết) Võ Thị Bạch Huệ
P.615
P.615 P.615
ThS. Phạm Diễm Thu
Nguyễn Thị Hà

TUẦN BUỔI THỨ HAI 29/03/21 THỨ BA 30/03/21 THỨ TƯ 31/03/21 THỨ NĂM 01/04/21 THỨ SÁU 02/04/21
Hóa dược 2 (Lý thuyết) Quản lý và kinh tế Dược Các
Độc chất học Thuốc gây tê, Thuốc văn bản quản lý liên quan Hóa phân tích 2 (Thực hành)
Sáng
Thuốc bảo vệ thực vật giảm đau gây nghiện, đến hoạt động của cơ sở bán Nhóm 1
(07g50-
P.615 Thuốc kháng histamin (tt) lẻ thuốc - 1 (Lý thuyết) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20)
ThS. Phạm Diễm Thu P.615 P.615 Định tính, định lượng
PGS.TS. Lê Minh Trí Nguyễn Thị Hà nguyên liệu paracetamol
bằng IR và SKLM Nhóm 1
Tuần 31 TS Lê Thị Thu Cúc, Th.S.
(29/03/21- Phạm Thị Hồng Nhung.
03/04/21)

Hóa dược 2 (Lý thuyết) Hóa phân tích 2 (Thực hành)


Kiểm tra giữa kỳ & Quản lý và kinh tế Dược Các
Nhóm 2
Độc chất học Seminar văn bản quản lý liên quan
Chiều Định tính, định lượng
Các chất độc kim loại nặng đến hoạt động của cơ sở bán
(12g30-
P.615
P.615 lẻ thuốc -2 (Lý thuyết)
nguyên liệu paracetamol
16g00) ThS.DS. Phạm Toàn bằng IR và SKLM, TS Lê
ThS Tạ Quang Vượng P.615
Quyền Thị Thu Cúc, Th.S. Phạm
Nguyễn Thị Hà
ThS.DS. Huỳnh Linh Tý Thị Hồng Nhung

TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/04/21 THỨ BA 06/04/21 THỨ TƯ 07/04/21 THỨ NĂM 08/04/21 THỨ SÁU 09/04/21

Quản lý và kinh tế Dược


Độc chất học
Dự trữ Nguyên tắc trong giao tiếp Hóa phân tích 2 (Thực hành)
Sáng Semiar 3 THI LÝ THUYẾT MÔN
Hóa dược 2 (Lý thuyết) Dược sĩ – khách hàng (Lý Nhóm 1
(07g50- Cả lớp (chia 4 nhóm) HÓA PHÂN TÍCH 2
P. thuyết) Tách và định tính các cyclin
11g20) P.615 P.615+717
Giảng viên p. bằng phương pháp SKLM
ThS Tạ Quang Vượng
Nguyễn Thị Hà TS. Lê Thị Thu Cúc, ThS
Phạm Thị Hồng Nhung,
Tuần 32
(05/04/21-
10/04/21)
Quản lý và kinh tế Dược Các Hóa phân tích 2 (Thực hành)
Dự trữ triệu chứng thường gặp tại Nhóm 2
Chiều
Độc chất học(Thực hành) các CS bán lẻ thuốc (Lý Tách và định tính các cyclin
(12g30-
P. thuyết) bằng phương pháp SKLM
16g00)
Giảng viên p. TS. Lê Thị Thu Cúc, ThS
Nguyễn Thị Hà Phạm Thị Hồng Nhung,
TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/04/21 THỨ BA 13/04/21 THỨ TƯ 14/04/21 THỨ NĂM 15/04/21 THỨ SÁU 16/04/21

Hóa dược 2 (Thực hành)


Quản lý và kinh tế Dược Nhóm 1
Sáng Hóa dược 2 (Thực hành) THI LÝ THUYẾT MÔN Quy trình bán thuốc P.TN 503 nhà C22 - ĐHKHTNHóa phân tích 2 (Thực hành)
(07g50- Nhóm 1 HÓA DƯỢC 2 (Lý thuyết) Kiểm định NaCl dược dụng Nhóm 1
11g20) P.TN 503 nhà C22 - P.615+717 P.615 ThS.DS. Phạm Toàn Quyền Định lượng sắt bằng phương
ĐHKHTN Nguyễn Thị Hà ThS.DS. Huỳnh Linh Tý pháp đo quang, định lượng
Điều chế NaCl dược dụng KTV. Nguyễn Văn Tâm nguyên liệu paracetamol
ThS.DS. Phạm Toàn Quyền bằng phương pháp đo (A1,1)
Tuần 33 ThS.DS. Huỳnh Linh Tý ThS. Phạm Thị Hồng
(12/04/21-
KTV. Nguyễn Văn Tâm Nhung,- T.S Lê Thị Thu Cúc
17/04/21)

Quản lý và kinh tế Dược Các Hóa dược 2 (Thực hành)


Hóa dược 2 (Thực hành) văn bản quản lý liên quan Nhóm 2 Hóa phân tích 2 (Thực hành)
Chiều Nhóm 2 đến hoạt động của cơ sở bán P.TN 503 nhà C22 - ĐHKHTN Nhóm 2
(12g30- P.TN 503 nhà C22 - lẻ thuốc -1 Kiểm định NaCl dược dụng Định lượng sắt bằng phương
16g00) ĐHKHTN (Thực hành) ThS.DS. Phạm Toàn Quyền pháp đo quang, định lượng
Điều chế NaCl dược dụng P.615 ThS.DS. Huỳnh Linh Tý nguyên liệu paracetamol
ThS.DS. Phạm Toàn Quyền Nguyễn Thị Hà KTV. Nguyễn Văn Tâm bằng phương pháp đo (A1,1)
ThS.DS. Huỳnh Linh Tý ThS Phạm Thị Hồng
KTV. Nguyễn Văn Tâm Nhung,- T.S Lê Thị Thu Cúc

TUẦN BUỔI THỨ HAI 19/04/21 THỨ BA 20/04/21 THỨ TƯ 21/04/21 THỨ NĂM 22/04/21 THỨ SÁU 23/04/21

Hóa dược 2 (Thực hành)


Dược học cổ truyền
Nhóm 1 Hóa phân tích 2 (Thực hành)
Các hợp chất tự nhiên có
Sáng Hóa dược 2 (Thực hành) trong dược liệu. Thu hái, bảo P.TN 503 nhà C22 - ĐHKHTN Nhóm 1
(07g50- Nhóm 1 Kiểm định Aspirin Định lượng sắt bằng phương
quản, làm khô dược liệu.
11g20) P.TN 503 nhà C22 - ĐHKHTN ThS.DS. Phạm Toàn Quyền pháp đo quang, định lượng
P. 615
Tổng hợp Aspirin ThS.DS. Huỳnh Linh Tý nguyên liệu paracetamol
PGS.TS. Bùi Mỹ Linh
ThS.DS. Phạm Toàn Quyền KTV. Nguyễn Văn Tâm bằng phương pháp đo (A1,1)
ThS.DS. Huỳnh Linh Tý TS. Lê Thị Thu Cúc, ThS
Tuần 34 KTV. Nguyễn Văn Tâm Phạm Thị Hồng Nhung,
NGHỈ LỄ GIỖ TỔ HÙNG
(19/04/21-
VƯƠNG 10/03/2021 (AL)
24/04/21)
Hóa dược 2 (Thực hành)
Nhóm 2 Hóa phân tích 2 (Thực hành)
Chiều Hóa dược 2 (Thực hành) THI LÝ THUYẾT MÔN P.TN 503 nhà C22 - ĐHKHTN Nhóm 2
(12g30- Nhóm 2 ĐỘC CHẤT HỌC Kiểm định Aspirin Định lượng sắt bằng phương
16g00) P.TN 503 nhà C22 - ĐHKHTN P.615+717 ThS.DS. Phạm Toàn Quyền pháp đo quang, định lượng
Tổng hợp Aspirin ThS.DS. Huỳnh Linh Tý nguyên liệu paracetamol
ThS.DS. Phạm Toàn Quyền KTV. Nguyễn Văn Tâm bằng phương pháp đo
ThS.DS. Huỳnh Linh Tý (A1,1)TS. Lê Thị Thu Cúc,
KTV. Nguyễn Văn Tâm ThS Phạm Thị Hồng Nhung,
TUẦN BUỔI THỨ HAI 26/04/21 THỨ BA 27/04/21 THỨ TƯ 28/04/21 THỨ NĂM 29/4/21 THỨ SÁU 30/04/21

Dược học cổ truyền


Quản lý và kinh tế Dược Các
Ứng dụng học thuyết âm
Hóa dược 2 (Thực hành) văn bản quản lý liên quan Hóa dược 2 (Thực hành)
dương ngũ hành. Tính năng
Sáng Nhóm 1 đến hoạt động của cơ sở bán Nhóm 1
của thuốc Y học cổ truyền.
(07g50- P.TN 503 nhà C22 - ĐHKHTN lẻ thuốc -2 P.TN 503 nhà C22 - ĐHKHTN
Các phương pháp chế biến
11g20) Tổng hợp Methyl Salicylat (Thực hành) Kiểm định Methyl Salicylat
thuốc cổ truyền.
ThS.DS. Phạm Toàn Quyền P.615 ThS.DS. Phạm Toàn Quyền
P. 615
Tuần 35 ThS.DS. Huỳnh Linh Tý Nguyễn Thị Hà ThS.DS. Huỳnh Linh Tý
TS. Nguyễn Thành Triết
(26/04/21- KTV. Nguyễn Văn Tâm KTV. Nguyễn Văn Tâm NGHỈ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021
01/05/21)
Hóa dược 2 (Thực hành) Dược học cổ truyền Các triệu chứng thường gặp Hóa dược 2 (Thực hành)
Chiều Nhóm 2 Thuốc giải biểu. Thuốc tại các CS bán lẻ thuốc Nhóm 2
(12g30- P.TN 503 nhà C22 - ĐHKHTN thanh nhiệt. (Thực hành) P.TN 503 nhà C22 - ĐHKHTN
16g00) Tổng hợp Methyl Salicylat P. 615 P.615 Kiểm định Methyl Salicylat
ThS.DS. Phạm Toàn Quyền TS. Nguyễn Thành Triết Nguyễn Thị Hà ThS.DS. Phạm Toàn Quyền
ThS.DS. Huỳnh Linh Tý ThS.DS. Huỳnh Linh Tý
KTV. Nguyễn Văn Tâm KTV. Nguyễn Văn Tâm

TUẦN BUỔI THỨ HAI 03/05/21 THỨ BA 04/05/21 THỨ TƯ 05/05/21 THỨ NĂM 06/05/21 THỨ SÁU 07/05/21

Hóa dược 2 (Thực hành)


Hóa dược 2 (Thực hành) Dược học cổ truyền Quản lý và kinh tế Dược Nhóm 1
Sáng Nhóm 1 Thuốc khử hàn. Thuốc hóa Quy trình bán thuốc P.TN 503 nhà C22 -
(07g50- P.TN 503 nhà C22 - đờm. Thuốc bình can. (Thực hành) ĐHKHTN Hóa phân tích 2 (Thực hành)
11g20) ĐHKHTN P. 615 P.615 Kiểm định Vitamin B1 & Nhóm 1 Định lượng nitrit
Tổng hợp Salicylamid TS. Nguyễn Thành Triết Nguyễn Thị Hà B6 bằng phương pháp quang
ThS.DS. Phạm Toàn Quyền ThS.DS. Phạm Toàn Quyền phổ Uv – Vis khảo sát động
Tuần 36 ThS.DS. Huỳnh Linh Tý ThS.DS. Huỳnh Linh Tý học TS. Lê Thị Thu Cúc,
(03/05/21- KTV. Nguyễn Văn Tâm KTV. Nguyễn Văn Tâm ThS Phạm Thị Hồng Nhung,
08/05/21)
Hóa dược 2 (Thực hành) Hóa dược 2 (Thực hành)
Nhóm 2 Dược học cổ truyền Dự trữ Nhóm 2
Chiều P.TN 503 nhà C22 - ĐHKHTN Thuốc lý khí. Thuốc lý Quản lý và kinh tế Dược P.TN 503 nhà C22 - ĐHKHTNHóa phân tích 2 (Thực hành)
(12g30- Tổng hợp Salicylamid huyết. (Thực hành) Kiểm định Vitamin B1 & B6 Nhóm 2
16g00) ThS.DS. Phạm Toàn Quyền P. 615 P. ThS.DS. Phạm Toàn Quyền Định lượng nitrit bằng
ThS.DS. Huỳnh Linh Tý TS. Nguyễn Thành Triết Nguyễn Thị Hà ThS.DS. Huỳnh Linh Tý phương pháp quang phổ Uv
KTV. Nguyễn Văn Tâm KTV. Nguyễn Văn Tâm – Vis khảo sát động học TS.
Lê Thị Thu Cúc, ThS Phạm
Thị Hồng Nhung,

TUẦN BUỔI THỨ HAI 10/05/21 THỨ BA 11/05/21 THỨ TƯ 12/05/21 THỨ NĂM 13/05/21 THỨ SÁU 14/05/21
Dự trữ Dược học cổ truyền
Sáng Hóa dược 2 (Thực hành) Thuốc lợi thủy, tả hạ, trừ Hóa phân tích 2 (Thực hành)
(07g50- Nhóm 1 thấp + Kiểm tra giữa kỳ. Nhóm 1
11g20) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P. 615 Định lượng cafein bằng
Giảng viên TS. Nguyễn Thành Triết HPLC đầu dò UV TS. Lê Thị
Thu Cúc, ThS Phạm Thị
Tuần 37 Hồng Nhung,
(10/05/21-
15/05/21)
Dự trữ
Dược học cổ truyền
Chiều Hóa dược 2 (Thực hành) Hóa phân tích 2 (Thực hành)
Thuốc bổ dưỡng.
(12g30- Nhóm 2 Nhóm 2
P. 615
16g00) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN Định lượng cafein bằng
TS. Nguyễn Thành Triết
Giảng viên HPLC đầu dò UV , TS. Lê
Thị Thu Cúc, ThS Phạm Thị
Hồng Nhung,

TUẦN BUỔI THỨ HAI 17/05/21 THỨ BA 18/05/21 THỨ TƯ 19/05/21 THỨ NĂM 20/05/21 THỨ SÁU 21/05/21

Dược học cổ truyền


Sáng Thuốc cố sáp. Thuốc tiêu THI MÔN QUẢN LÝ
(07g50- đạo KINH TẾ DƯỢC Hóa phân tích 2 (Thực hành)
11g20) P. 615 P.615+717 Nhóm 1
PGS.TS. Bùi Mỹ Linh P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Tuần 38 Giảng viên
(17/05/21-
22/05/21
Dự trữ
Chiều
Dược học cổ truyền
(12g30- Hóa phân tích 2 (Thực hành)
P.
16g00) Nhóm 2
Giảng viên
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 24/05/21 THỨ BA 25/05/21 THỨ TƯ 26/05/21 THỨ NĂM 27/05/21 THỨ SÁU 28/05/21

Dự trữ
Sáng Dược liệu 2 (Lý thuyết) Dược liệu 2 (Lý thuyết) Hóa phân tích 2 (Thực hành)
(07g50- P. P. Nhóm 1
Tuần 39 11g20) Giảng viên Giảng viên P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
(24/05/21- Giảng viên
29/05/21)
Tuần 39
(24/05/21-
29/05/21)
Dự trữ
Chiều Dược liệu 2 (Lý thuyết) Dược liệu 2 (Lý thuyết) Hóa phân tích 2 (Thực hành)
(12g30- P. P. Nhóm 2
16g00) Giảng viên Giảng viên P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 31/05/21 THỨ BA 01/06/21 THỨ TƯ 02/06/21 THỨ NĂM 03/06/21 THỨ SÁU 04/06/21

Dược liệu 2 (Thực hành)


Sáng THI LÝ THUYẾT MÔN Dược liệu 2 (Lý thuyết) Dược liệu 2 (Lý thuyết)
Nhóm 1
(07g50- DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN P. P.
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) P. Giảng viên Giảng viên
Giảng viên
Tuần 40
(31/05/21-
05/06/21)
Dược liệu 2 (Thực hành)
Chiều Dược liệu 2 (Lý thuyết) Dược liệu 2 (Lý thuyết)
Nhóm 2
(12g30- P. P.
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
16g00) Giảng viên Giảng viên
Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 07/06/21 THỨ BA 08/06/21 THỨ TƯ 09/06/21 THỨ NĂM 10/06/21 THỨ SÁU 11/06/21

Dự trữ Dược liệu 2 (Thực hành)


Sáng Dược động học
Dược liệu 2 (Lý thuyết) Nhóm 1
(07g50- P.
P. P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) Giảng viên
Giảng viên Giảng viên
Tuần 41
(07/06/21-
12/06/21)
Dược liệu 2 (Thực hành)
Chiều Dược động học
Nhóm 2
(12g30- P.
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
16g00) Giảng viên
Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 14/06/21 THỨ BA 15/06/21 THỨ TƯ 16/06/21 THỨ NĂM 17/06/21 THỨ SÁU 18/06/21

Dược liệu 2 (Thực hành) Dược liệu 2 (Thực hành)


Sáng THI LÝ THUYẾT MÔN Dược động học
Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50- DƯỢC LIỆU 2 P.
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) P. Giảng viên
Giảng viên Giảng viên
Tuần 42
(14/06/21-
19/06/21)
Tuần 42
(14/06/21-
19/06/21)
Dược liệu 2 (Thực hành) Dược liệu 2 (Thực hành)
Chiều Dược động học
Nhóm 2 Nhóm 2
(12g30- P.
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
16g00) Giảng viên
Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 21/06/21 THỨ BA 22/06/21 THỨ TƯ 23/06/21 THỨ NĂM 24/06/21 THỨ SÁU 25/06/21

Dược liệu 2 (Thực hành)


Sáng Dược động học
Nhóm 1
(07g50- P.
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) Giảng viên
Giảng viên
Tuần 43
(21/06/21-
26/06/21)
Dược liệu 2 (Thực hành)
Chiều Dược động học
Nhóm 2
(12g30- P.
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
16g00) Giảng viên
Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 28/06/21 THỨ BA 29/06/21 THỨ TƯ 30/06/21 THỨ NĂM 01/07/21 THỨ SÁU 02/07/21

Dược liệu 2 (Thực hành) Dược liệu 2 (Thực hành)


Sáng Dược động học
Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50- P.
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) Giảng viên
Giảng viên Giảng viên
Tuần 44
(28/06/21-
03/07/21)
Dược liệu 2 (Thực hành) Dược liệu 2 (Thực hành)
Chiều Dược động học
Nhóm 2 Nhóm 2
(12g30- P.
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
16g00) Giảng viên
Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/07/21 THỨ BA 06/07/21 THỨ TƯ 07/07/21 THỨ NĂM 08/07/21 THỨ SÁU 09/07/21

Dược liệu 2 (Thực hành) Dự trữ Dược liệu 2 (Thực hành)


Sáng
Nhóm 1 Dược động học Nhóm 1
(07g50-
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P. P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20)
Giảng viên Giảng viên Giảng viên
Tuần 45
(05/07/21-
10/07/21)
Tuần 45
(05/07/21-
10/07/21)
Dược liệu 2 (Thực hành) Dược liệu 2 (Thực hành)
Chiều
Nhóm 2 Nhóm 2
(12g30-
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
16g00)
Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/07/21 THỨ BA 13/07/21 THỨ TƯ 14/07/21 THỨ NĂM 15/07/21 THỨ SÁU 16/07/21

Dự trữ THI THỰC HÀNH DƯỢC


Sáng Dược liệu 2 (Thực hành) THI LÝ THUYẾT MÔN LIỆU 2
(07g50- Nhóm 1 DƯỢC ĐỘNG HỌC Nhóm 1
11g20) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P. P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên Giảng viên
Tuần 46
(12/07/21-
17/07/21)
Dự trữ THI THỰC HÀNH DƯỢC
Chiều Dược liệu 2 (Thực hành) LIỆU 2
(12g30- Nhóm 2 Nhóm 2
16g00) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên Giảng viên
THỨ BẢY 27/02/21

THỨ BẢY 06/03/21


THỨ BẢY 13/03/21

Hóa dược 2 (Lý


thuyết)
Thuốc tác động lên
máu & hệ tạo máu,
Vitamin & khoáng
chất, Thuốc gây mê,
Thuốc kích thích
TKTW
P. Trực tuyến
TS.DS. Võ Cẩm Vân

Hóa dược 2 (Lý


thuyết)
Thuốc tác động lên
máu & hệ tạo máu,
Vitamin & khoáng
chất, Thuốc gây mê,
Thuốc kích thích
TKTW (tt)
P. Trực tuyến
TS.DS. Võ Cẩm Vân

THỨ BẢY 20/03/21


Độc chất học
Các phương pháp phân
tích chất độc (3 tiết)
Các chất độc ăn mòn (1
tiết)
P.615
TS. Ngô Kiến Đức

THỨ BẢY 27/03/21

THỨ BẢY 03/04/21


Độc chất học
Semiar 2
Cả lớp (chia 4 nhóm)
P.615
ThS Tạ Quang Vượng

Độc chất học


Semiar 4
Cả lớp (chia 4 nhóm)
P.615
ThS Tạ Quang Vượng

THỨ BẢY 10/04/21


THỨ BẢY 17/04/21

THỨ BẢY 24/04/21


THỨ BẢY 01/05/21

Ỉ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021

THỨ BẢY 08/05/21

THỨ BẢY 15/05/21


THỨ BẢY 22/05/21

THỨ BẢY 29/05/21


THỨ BẢY 05/06/21

THỨ BẢY 12/06/21

THỨ BẢY 19/06/21


THỨ BẢY 26/06/21

THỨ BẢY 03/07/21

THỨ BẢY 10/07/21


THỨ BẢY 17/07/21
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM
KHOA Y

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020-2021


LỚP D2

TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/02/21 THỨ BA 23/02/21 THỨ TƯ 24/02/21 THỨ NĂM 25/02/21 THỨ SÁU 26/02/21

Vi sinh (Lý thuyết)


Hóa sinh Vi sinh (Lý thuyết)
Hình dạng, cấu tạo vi khuẩn Hóa sinh Hóa sinh
Nước-Khoáng chất-pH/cơ Đại cương virus
Sáng Sinh lý vi khuẩn CH Carbohydrate CH LiPid
thể Thuốc chống virus
(07g50- Thuốc kháng sinh P.Trực tuyến P.Trực tuyến
P.Trực tuyến ThS.BS Trần Thị Minh
11g20) PGS.TS.BS Võ Thị Chi Mai Giảng viên Giảng viên
Giảng viên Học Mi TEAMS
Học Mi TEAMS TS. Phan Ngọc Tiến TS. Phan Ngọc Tiến
TS. Phan Ngọc Tiến (8h00-11h30)
(8h00-11h30)

Tuần 26
(22/02/21-
27/02/21)
Vi sinh (Lý thuyết)
Nhiễm khuẩn và độc lực của
vi sinh vật Hóa sinh
Chiều Vi khuẩn Gram dương gây CH Nucleotid
(12g30- bệnh P.Trực tuyến
16g00) Vi khuẩn Gram âm gây bệnh Giảng viên
PGS.TS.BS Võ Thị Chi Mai ThS. Nguyễn Xuân Trí
Học Mi TEAMS
(13h00-16h30)

TUẦN BUỔI THỨ HAI 01/03/21 THỨ BA 02/03/21 THỨ TƯ 03/03/21 THỨ NĂM 04/03/21 THỨ SÁU 05/03/21
Hóa sinh
Hóa sinh
Hormone-Vitamin-
Sáng CH Axit amin
Enzyme
(07g50- P.Trực tuyến
P.Trực tuyến
11g20) Giảng viên
Giảng viên
ThS. Nguyễn Xuân Trí
ThS. Nguyễn Xuân Trí
Tuần 27
(01/03/21-
06/03/21)
Tuần 27
(01/03/21-
06/03/21) Vi sinh (Thực hành 1)
NHÓM 1 +2: Lấy, bảo quản
Chiều
và chuyển bệnh phẩm
(12g30-
BS. Lê Thị Diễm
16g00)
P.Trực tuyến
(13h00-16h30)

TUẦN BUỔI THỨ HAI 08/03/21 THỨ BA 09/03/21 THỨ TƯ 10/03/21 THỨ NĂM 11/03/21 THỨ SÁU 12/03/21

Vi sinh (Thực hành 2)


Hóa sinh
Kỹ thuật cơ bản làm tiêu
Sáng CT TCA
bản Nhuộm Gram -
(07g50- P.508
Kháng sinh đồ
11g20) Giảng viên
BS. Lê Thị Diễm
TS. Phan Ngọc Tiến
P. Trực tuyến
Tuần 28
(08/03/21-
13/03/21)

Vi sinh (Lý thuyết)


Các virus gây bệnh thường
Chiều
gặp
(12g30-
ThS.BS Trần Bảo Như
16g00)
P. Trực tuyến
(13h00-16h30)

TUẦN BUỔI THỨ HAI 15/03/21 THỨ BA 16/03/21 THỨ TƯ 17/03/21 THỨ NĂM 18/03/21 THỨ SÁU 19/03/21

Vi sinh (Thực hành 3) THI GIỮA KỲ Vi sinh (Thực hành 4)


Sáng
Định danh cầu khuẩn Định danh trực khuẩn
(07g50-
BS. Lê Thị Diễm
Hóa sinh BS. Lê Thị Diễm
11g20) P.717
P. Trực tuyến P. Trực tuyến
Tuần 29
(15/03/21-
20/03/21)
Tuần 29
(15/03/21-
20/03/21)

Chiều THI LÝ THUYẾT MÔN


(12g30- VI SINH
16g00) P.508+615

TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/03/21 THỨ BA 23/03/21 THỨ TƯ 24/03/21 THỨ NĂM 25/03/21 THỨ SÁU 26/03/21

Vi sinh (Thực hành 5)


Vaccin và huyết thanh liệu
pháp-Test kháng nguyên Thực vật (Lý thuyết)
Thực vật (Lý thuyết)
Sáng kháng thể Rễ
Mở đầu môn học
(07g50- Ths.BS.Nguyễn Hồ Hồng P.508
P.508
11g20) Hạnh ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
TS.DS. Trần Thị Huyên
KTV. Võ Nguyễn Kiều My Anh
Tuần 30 KTV.Đinh Trần Mỹ Đức
(22/03/21- P.403 nhà C22 - ĐHKHTN
27/03/21)

Hóa sinh lâm sàng


Hóa sinh lâm sàng
The diagnosis of myocardial Thực vật (Lý thuyết)
Acid uric, gout, and purine Thực vật (Lý thuyết)
Chiều infarction Thân
metabolism; Cerebrospinal Các loại mô
(12g30- The Cardiovascular risk P.508
fluid) P.508
16g00) factors) ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
Ths.BS. Nguyễn Xuân Trí TS.DS. Trần Thị Huyên
TS.BS. Phan Ngọc Tiến Anh
P.508
P.508

TUẦN BUỔI THỨ HAI 29/03/21 THỨ BA 30/03/21 THỨ TƯ 31/03/21 THỨ NĂM 01/04/21 THỨ SÁU 02/04/21

Hóa sinh lâm sàng


Thực vật (Lý thuyết)
Gastrointestinal tract disease; Thực vật (Lý thuyết)
Sáng Lá
Test for H. pypori infection- Phân loại thực vật
(07g50- P.508
Gastrin-Pancreas P.508
11g20) ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
Ths.BS. Nguyễn Xuân Trí TS.DS. Trần Thị Huyên
Anh
Tuần 31 P.508
(29/03/21-
03/04/21)
Tuần 31
(29/03/21-
03/04/21) Hóa sinh lâm sàng
(Gastrointestinal tract Thực vật (Lý thuyết) Hóa sinh lâm sàng Thực vật (Lý thuyết)
Chiều
disease; Test for H. pypori Cơ quan sinh sản Liver function test) Phân loại thực vật
(12g30-
infection-Gastrin-Pancreas) P.508 TS.BS. Phan Ngọc Tiến P.508
16g00)
Ths.BS. Nguyễn Xuân Trí TS.DS. Trần Thị Huyên P.508 TS.DS. Trần Thị Huyên
P.508

TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/04/21 THỨ BA 06/04/21 THỨ TƯ 07/04/21 THỨ NĂM 08/04/21 THỨ SÁU 09/04/21

Hóa sinh lâm sàng


(Test of Glomerular
function: Impaired renal
THI LẦN 2 Thực vật (Lý thuyết)
Sáng function, Creatinin, Acute
Phân loại thực vật
(07g50- kidney injury, Chronic GIẢI PHẪU P.508
11g20) kidney disease) P. 717 Thực vật (Lý thuyết)
TS.DS. Trần Thị Huyên Phân loại thực vật
Ths.BS. Nguyễn Xuân Trí
P.508 P.508
Giảng viên ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
Tuần 32 Anh
(05/04/21-
10/04/21) Hóa sinh lâm sàng
Clinical biochemistry
(Diabetes mellitus; Thực vật (Lý thuyết)
Chiều THI HÓA SINH Abnormalities of Thyroid Phân loại thực vật
(12g30- P.508+615 function-Interpreting P.508
16g00) Giảng viên results of Thyroid ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
function test) Anh
TS.BS. Phan Ngọc Tiến
P.508

TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/04/21 THỨ BA 13/04/21 THỨ TƯ 14/04/21 THỨ NĂM 15/04/21 THỨ SÁU 16/04/21
Thực vật (Lý thuyết)
Sáng Phân loại thực vật
(07g50- P.508
11g20) ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
Tuần 33 Anh
(12/04/21-
17/04/21)
Chiều
(12g30- Hóa sinh lâm sàngSeminarGV. TS. BS. Phan Ngọc TiếnP.508
16g00)
TUẦN BUỔI THỨ HAI 19/04/21 THỨ BA 20/04/21 THỨ TƯ 21/04/21 THỨ NĂM 22/04/21 THỨ SÁU 23/04/21

Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch


(07g50- P.508.
11g20) Giảng viên
Tuần 34
NGHỈ LỄ GIỖ TỔ HÙNG
(19/04/21-
VƯƠNG 10/03/2021 (AL)
24/04/21)
Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch
(12g30- P.508
16g00) Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 26/04/21 THỨ BA 27/04/21 THỨ TƯ 28/04/21 THỨ NĂM 29/4/21 THỨ SÁU 30/04/21
Thực vật (Thực hành)
Các loại mô
Nhóm 1 THI HÓA SINH LÂM
Sáng Hóa lý (Lý thuyết) Sinh lý bệnh miễn dịch
P.TN 404 nhà C22 - SÀNG
(07g50- P. P.508
ĐHKHTN P.
11g20) Giảng viên Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên
Tuần 35 ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
(26/04/21- Thực vậtThùy
(Thực hành) NGHỈ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021
01/05/21) Các loại mô
Nhóm 2
Chiều Hóa lý (Lý thuyết) Sinh lý bệnh miễn dịch
P.TN 404 nhà C22 -
(12g30- P. P.508
ĐHKHTN
16g00) Giảng viên Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên
ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
Thùy

TUẦN BUỔI THỨ HAI 03/05/21 THỨ BA 04/05/21 THỨ TƯ 05/05/21 THỨ NĂM 06/05/21 THỨ SÁU 07/05/21
Thực vật (Thực hành)
Cấu tạo rễ
Nhóm 1
Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch Hóa lý (Lý thuyết) Sinh lý bệnh miễn dịch Hóa lý (Lý thuyết)
P.TN 404 nhà C22 -
(07g50- P. P. P. P.
ĐHKHTN
11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên
Tuần 36 ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
(03/05/21- Thực vậtThùy
(Thực hành)
08/05/21) Cấu tạo rễ
Nhóm 2
Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch Hóa lý (Lý thuyết) Sinh lý bệnh miễn dịch Hóa lý (Lý thuyết)
P.TN 404 nhà C22 -
(12g30- P. P. P. P.
ĐHKHTN
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên
ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
Thùy
TUẦN BUỔI THỨ HAI 10/05/21 THỨ BA 11/05/21 THỨ TƯ 12/05/21 THỨ NĂM 13/05/21 THỨ SÁU 14/05/21
Thực vật (Thực hành)
Cấu tạo thân
Nhóm 1
Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch Hóa lý (Lý thuyết) Sinh lý bệnh miễn dịch
P.TN 404 nhà C22 -
(07g50- P. P. P.
ĐHKHTN
11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên
Tuần 37 ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
(10/05/21- Thực vậtThùy
(Thực hành)
15/05/21) Cấu tạo thân
Nhóm 2 Dự trữ
Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch Hóa lý (Lý thuyết) Sinh lý bệnh miễn dịch
P.TN 404 nhà C22 - Hóa lý (Lý thuyết)
(12g30- P. P. P.
ĐHKHTN P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên Giảng viên
ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
Thùy

TUẦN BUỔI THỨ HAI 17/05/21 THỨ BA 18/05/21 THỨ TƯ 19/05/21 THỨ NĂM 20/05/21 THỨ SÁU 21/05/21
Thực vật (Thực hành)
Cấu tạo lá
Nhóm 1 THI LÝ THUYẾT Dự trữ THI LÝ THUYẾT
Sáng Ký sinh trùng (Lý thuyết)
P.TN 404 nhà C22 - Sinh lý bệnh miễn dịch
(07g50-
ĐHKHTN MÔN THỰC VẬT P.
P. MÔN HÓA LÝ
11g20) P.508+615 Giảng viên P.508+615
TS.DS. Trần Thị Huyên Giảng viên
Tuần 38 ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
(17/05/21- Thực vậtThùy
(Thực hành)
22/05/21 Cấu tạo lá
Nhóm 2
Chiều Ký sinh trùng (Lý thuyết)
P.TN 404 nhà C22 -
(12g30- P.
ĐHKHTN
16g00) Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên
ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
Thùy

TUẦN BUỔI THỨ HAI 24/05/21 THỨ BA 25/05/21 THỨ TƯ 26/05/21 THỨ NĂM 27/05/21 THỨ SÁU 28/05/21
Thực vật (Thực hành)
Phân loại thực vật
Nhóm 1
Dự trữ
Sáng P.TN 404 nhà C22 - Ký sinh trùng (Lý thuyết)
Ký sinh trùng (Lý thuyết)
(07g50- ĐHKHTN P.
P.
11g20) ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên Giảng viên
Giảng viên
Thùy
Tuần 39 ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
(24/05/21- Anh
29/05/21)
Tuần 39
(24/05/21- Thực vật (Thực hành)
29/05/21) Phân loại thực vật
Nhóm 2
Chiều P.TN 404 nhà C22 - Ký sinh trùng (Lý thuyết)
(12g30- ĐHKHTN P.
16g00) ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên Giảng viên
Thùy
ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
Anh

TUẦN BUỔI THỨ HAI 31/05/21 THỨ BA 01/06/21 THỨ TƯ 02/06/21 THỨ NĂM 03/06/21 THỨ SÁU 04/06/21

Thực vật (Thực hành)


Phân loại thực vật
Nhóm 1 THI LÝ THUYẾT
Hóa lý (Thực hành) Hóa lý (Thực hành)
Sáng P.TN 404 nhà C22 - THI SINH LÝ BỆNH MÔN KÝ SINH
Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50- ĐHKHTN MIỄN DỊCH
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN TRÙNG
11g20) ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên P.508+615
Giảng viên Giảng viên P.
Thùy
ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
Anh
Tuần 40
(31/05/21-
05/06/21)
Thực vật (Thực hành)
Phân loại thực vật
Nhóm 2
Hóa lý (Thực hành) Hóa lý (Thực hành)
Chiều P.TN 404 nhà C22 -
Nhóm 1 Nhóm 1
(12g30- ĐHKHTN
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
16g00) ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
Giảng viên Giảng viên
Thùy
ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
Anh

TUẦN BUỔI THỨ HAI 07/06/21 THỨ BA 08/06/21 THỨ TƯ 09/06/21 THỨ NĂM 10/06/21 THỨ SÁU 11/06/21

Thực vật (Thực hành)


Phân loại thực vật
Nhóm 1
Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành) Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành)
Sáng P.TN 404 nhà C22 -
Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50- ĐHKHTN
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
Thùy
ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
Tuần 41 Anh
(07/06/21-
12/06/21)
Tuần 41
(07/06/21-
12/06/21)
Thực vật (Thực hành)
Phân loại thực vật
Nhóm 2
Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành) Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành)
Chiều P.TN 404 nhà C22 -
Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
(12g30- ĐHKHTN
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
16g00) ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
Thùy
ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
Anh

TUẦN BUỔI THỨ HAI 14/06/21 THỨ BA 15/06/21 THỨ TƯ 16/06/21 THỨ NĂM 17/06/21 THỨ SÁU 18/06/21

Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành) Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành)
Sáng
Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50-
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20)
Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
Tuần 42
(14/06/21-
19/06/21)
Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành) Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành)
Chiều
Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
(12g30-
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
16g00)
Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 21/06/21 THỨ BA 22/06/21 THỨ TƯ 23/06/21 THỨ NĂM 24/06/21 THỨ SÁU 25/06/21

THI THỰC HÀNH MÔN


THỰC VẬT
Nhóm 1 Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành) Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành)
Sáng
P.TN 404 nhà C22 - Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50-
ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20)
ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
Thùy
ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
Tuần 43 Anh
(21/06/21-
26/06/21)
Tuần 43
(21/06/21-
26/06/21)
THI THỰC HÀNH MÔN
THỰC VẬT
Nhóm 2 Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành) Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành)
Chiều
P.TN 404 nhà C22 - Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
(12g30-
ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
16g00)
ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
Thùy
ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
Anh

TUẦN BUỔI THỨ HAI 28/06/21 THỨ BA 29/06/21 THỨ TƯ 30/06/21 THỨ NĂM 01/07/21 THỨ SÁU 02/07/21

Dự trữ
Ký sinh trùng (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành)
Sáng Hóa lý (Thực hành)
Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50- Nhóm 1 THI THỰC HÀNH MÔN
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN HÓA LÝ
Giảng viên Giảng viên
Giảng viên Nhóm 1
Tuần 44 P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
(28/06/21-
03/07/21)
Dự trữ
Ký sinh trùng (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành)
Chiều Hóa lý (Thực hành)
Nhóm 1 Nhóm 1
(12g30- Nhóm 2 THI THỰC HÀNH MÔN
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
16g00) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN HÓA LÝ
Giảng viên Giảng viên
Giảng viên Nhóm 2
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN

TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/07/21 THỨ BA 06/07/21 THỨ TƯ 07/07/21 THỨ NĂM 08/07/21 THỨ SÁU 09/07/21

Dự trữ
Sáng Ký sinh trùng (Thực hành)
(07g50- Nhóm 1
11g20) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN THI THỰC HÀNH MÔN
Giảng viên KÝ SINH TRÙNG
Nhóm 1
Tuần 45 P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
(05/07/21-
10/07/21)
Dự trữ
Chiều Ký sinh trùng (Thực hành)
(12g30- Nhóm 2
16g00) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN THI THỰC HÀNH
Giảng viên MÔNKÝ SINH TRÙNG
Nhóm 2
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
THỨ BẢY 27/02/21 CHỦ NHẬT 28/02/21

Hóa sinh
CH Protid
P.Trực tuyến
Giảng viên
ThS. Nguyễn Xuân Trí

THỨ BẢY 06/03/21 CHỦ NHẬT 07/03/21


THỨ BẢY 13/03/21

THỨ BẢY 20/03/21


THỨ BẢY 27/03/21

THỨ BẢY 03/04/21


THỨ BẢY 10/04/21

THỨ BẢY 17/04/21


THỨ BẢY 24/04/21

THỨ BẢY 01/05/21

Ỉ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021

THỨ BẢY 08/05/21


THỨ BẢY 15/05/21

THỨ BẢY 22/05/21

THỨ BẢY 29/05/21


THỨ BẢY 05/06/21

THỨ BẢY 12/06/21


THỨ BẢY 19/06/21

THỨ BẢY 26/06/21


THỨ BẢY 03/07/21

THỨ BẢY 10/07/21


ĐẠI HỌC QUỐC GIA T P.502HCM
KHOA Y

TUẦN BUỔI THỨ HAI 01/2/21 THỨ BA 02/2/21 THỨ TƯ 03/2/21 THỨ NĂM 04/2/21 THỨ SÁU 05/2/21
Tuần 23-25 Sáng TẾT NGUYÊN ĐÁN
(01/02/21-
Chiều 03 TUẦN (từ 01/02/21-21/02/21)
21/02/21)

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020-2021


LỚP D1

TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/02/21 THỨ BA 23/02/21 THỨ TƯ 24/02/21 THỨ NĂM 25/02/21 THỨ SÁU 26/02/21

Tin học ứng dụng


Giới thiệu ứng dụng Công Toán Xác suất & Thống kê
Sáng nghệ Thông tin trong ngành Phân loại dữ liệu
(07g50- Dược P.Trực tuyến
11g20) Nhóm 1 Giảng viên: ThS. Nguyễn
P.Trực tuyến Hoàng Tuấn
Giảng viên: Ths. Nguyễn
Tuần 26 Thành Tân
(22/02/21-
27/02/21)
Tin học ứng dụng Anh văn Dược 2
Giới thiệu ứng dụng Công P.Trực tuyến
Chiều nghệ Thông tin trong ngành Unit 1: Power
(12g30- Dược Giảng viên: Giảng viên: ThS.
16g00) Nhóm 2 Lê Thị Quỳnh Như
P.Trực tuyến
Giảng viên:Ths. Nguyễn
Thành Tân

TUẦN BUỔI THỨ HAI 01/03/21 THỨ BA 02/03/21 THỨ TƯ 03/03/21 THỨ NĂM 04/03/21 THỨ SÁU 05/03/21

Anh văn Dược 2


Toán Xác suất & Thống kê
P.Trực tuyến Tin học ứng dụng
Sáng Trình bày dữ liệu
Unit 1: Power (cont) Tìm kiếm, trình bày và lưu
(07g50- P.Trực tuyến
Giảng viên: Giảng viên: ThS. trử tài liệu tham khảo
11g20) Giảng viên:ThS. Nguyễn
Lê Thị Quỳnh Như Nhóm 1 Hoàng Tuấn
Tuần 27 P.Trực tuyến
(01/03/21- Giảng viên
06/03/21)
Tuần 27
(01/03/21-
06/03/21)
Tin học ứng dụng Anh văn Dược 2
Tìm kiếm, trình bày và lưu P.Trực tuyến
Chiều trử tài liệu tham khảo Unit 1: Power (cont)
(12g30- Nhóm 2 Giảng viên: Giảng viên: ThS.
16g00) P.Trực tuyến Lê Thị Quỳnh Như
Giảng viên: Ths. Nguyễn
Thành Tân
Giảng viên: TS. Nguyễn Minh Hiền
TUẦN BUỔI THỨ HAI 08/03/21 THỨ BA 09/03/21 THỨ TƯ 10/03/21 THỨ NĂM 11/03/21 THỨ SÁU 12/03/21
Anh văn Dược 2
P.718 Hoá vô cơ (Lý thuyết) Tin học ứng dụng
Sáng Unit 2: Ready for testing in Introduction Trình bày biểu đồ thống kê
(07g50- live organism P.502 Nhóm 1
11g20) Giảng viên: Giảng viên: ThS. Giảng viên: TS. Nguyễn Minh P. 723 (Phòng máy tính)
Lê Thị Quỳnh Như Hiền Giảng viên: Ths. Nguyễn
Tuần 28 (Online) Thành Tân
(08/03/21-
13/03/21) Anh văn Dược 2
Toán Xác suất & Thống kê Hoá vô cơ (Lý thuyết) Tin học ứng dụng P.718
Chiều Mô tả dữ liệu khoảng Alkali Metals Trình bày biểu đồ thống kê Unit 2: Ready for testing in
(12g30- P.502 P.502 Nhóm 2 live organism
16g00) Giảng viên: ThS. Nguyễn Giảng viên: TS. Nguyễn Minh P. 723 (Phòng máy tính) Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Hoàng Tuấn Hiền Giảng viên: Ths. Nguyễn Lê Thị Quỳnh Như
Thành Tân (Online)

TUẦN BUỔI THỨ HAI 15/03/21 THỨ BA 16/03/21 THỨ TƯ 17/03/21 THỨ NĂM 18/03/21 THỨ SÁU 19/03/21

Anh văn Dược 2


Hoá vô cơ (Lý thuyết) Tin học ứng dụng
P.718
Sáng Alkaline Earth Metals Trình bày bản chiếu điện tử
Unit 3: Growth
(07g50- P.502 Nhóm 1
Giảng viên: Giảng viên: ThS.
11g20) Giảng viên: TS. Nguyễn Minh P. 723 (Phòng máy tính)
Lê Thị Quỳnh Như
Hiền Giảng viên: Ths. Nguyễn
Tuần 29 Thành Tân
(15/03/21-
20/03/21)
Anh văn Dược 2
Toán Xác suất & Thống kê Hoá vô cơ (Lý thuyết)
P.Trực tuyến
Chiều Ước lượng tham số The Boron Group Tin học ứng dụng Unit 3: Growth ( cont)
(12g30- P.502 P.502 Trình bày bản chiếu điện tử Giảng viên: Giảng viên: ThS.
16g00) Giảng viên: ThS. Nguyễn Giảng viên: TS. Nguyễn Minh Nhóm 2 Lê Thị Quỳnh Như
Hoàng Tuấn Hiền P. 723 (Phòng máy tính)
Giảng viên: Ths. Nguyễn
Thành Tân

TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/03/21 THỨ BA 23/03/21 THỨ TƯ 24/03/21 THỨ NĂM 25/03/21 THỨ SÁU 26/03/21
Anh văn Dược 2 Thi lại Hoá vô cơ (Lý thuyết)
Tin học ứng dụng
Sáng P.718 LÝ THUYẾT VẬT LÝ Group 15 Elements
Kiểm tra giữa kỳ
(07g50- Unit 3: Growth ( cont) ĐẠI CƯƠNG P.502
Nhóm 1
11g20) Giảng viên: Giảng viên: ThS. P.718 Giảng viên: TS. Nguyễn Minh
P.Trực tuyến
Tuần 30 Lê Thị Quỳnh Như (8g30-10g00) Hiền
Giảng viên: Ths. Nguyễn
(22/03/21- Thành Tân
27/03/21)
Hoá vô cơ (Lý thuyết) Anh văn Dược 2
Toán Xác suất & Thống kê Tin học ứng dụng
Transition Metals and d-Block P.718
Chiều So sánh tham số Kiểm tra giữa kỳ
Metal Chemistry Presentation
(12g30- P.502 Nhóm 2
P.502 Giảng viên: Giảng viên: ThS.
16g00) Giảng viên: ThS. Nguyễn P.Trực tuyến
Giảng viên: TS. Nguyễn Minh Lê Thị Quỳnh Như
Hoàng Tuấn Giảng viên: Ths. Nguyễn
Hiền
Thành Tân
Tin học ứng dụng
TUẦN BUỔI THỨ HAI 29/03/21 THỨ BA 30/03/21 THỨ TƯ 31/03/21 THỨ
Thiết kếNĂM 01/04/21
thí nghiệm, Thiết THỨ SÁU 02/04/21
kế và tối ưu hóa công thức
thuốc
Anh văn Dược 2 Hoá vô cơ (Lý thuyết)
Nhóm 1
Sáng P.718 Organometallic Chemistry
P.Trực tuyến
(07g50- Assignment 1 P.502
Giảng viên: Ths. Nguyễn
11g20) Giảng viên: Giảng viên: ThS. Giảng viên: TS. Nguyễn Minh
Thành Tân
Lê Thị Quỳnh Như Hiền
(5 tiết)
Tuần 31 Tin(07g50-12g00)
học ứng dụng
(29/03/21- Thiết kế thí nghiệm, Thiết
03/04/21) kế và tối ưu hóa công thức
Toán Xác suất & Thống kê Hoá vô cơ (Lý thuyết) thuốc Anh văn Dược 2
Chiều Hồi quy và tương quan Radioactive Compounds and Nhóm 2 P.718
(12g30- P.502 their Clinical Application P.502 P.Trực tuyến Unit 4: Networks
16g00) Giảng viên: ThS. Nguyễn Giảng viên: TS. Nguyễn Minh Giảng viên: Ths. Nguyễn Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Hoàng Tuấn Hiền Thành Tân Lê Thị Quỳnh Như
(5 tiết)
(07g50-12g00)

TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/04/21 THỨ BA 06/04/21 THỨ TƯ 07/04/21 THỨ NĂM 08/04/21 THỨ SÁU 09/04/21

Hoá vô cơ (Lý thuyết)


Anh văn Dược 2
Chelation Therapy - Review and
Sáng P.718
Case studies
(07g50- Midterm test Tin học ứng dụng
P.502
11g20) Giảng viên: Giảng viên: ThS. Khám phá thuốc mới và
Giảng viên: TS. Nguyễn Minh
Lê Thị Quỳnh Như sàng lọc thuốc trên máy tính
Hiền
Nhóm 1
P. 723 (Phòng máy tính)
Tuần 32 Giảng viên: Ths. Nguyễn
(05/04/21- Thành Tân
10/04/21)
Hoá vô cơ (Lý thuyết)
Anh văn Dược 2
Chelation Therapy - Review and
Sáng P.718
Case studies
(07g50- Midterm test Tin học ứng dụng
P.502
11g20) Giảng viên: Giảng viên: ThS. Khám phá thuốc mới và
Giảng viên: TS. Nguyễn Minh
Lê Thị Quỳnh Như sàng lọc thuốc trên máy tính
Hiền
Nhóm 1
P. 723 (Phòng máy tính)
Tuần 32 Giảng viên: Ths. Nguyễn
(05/04/21- Thành Tân
10/04/21)

Toán Xác suất & Thống kê Anh văn Dược 2


Chiều Mô tả dữ liệu thứ tự P.718
(12g30- P.502 Tin học ứng dụng Unit 4: Networks (cont)
16g00) Giảng viên: ThS. Nguyễn Khám phá thuốc mới và Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Hoàng Tuấn sàng lọc thuốc trên máy tính Lê Thị Quỳnh Như
Nhóm 2
P. 723 (Phòng máy tính)
Giảng viên: Ths. Nguyễn
Thành Tân

TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/04/21 THỨ BA 13/04/21 THỨ TƯ 14/04/21 THỨ NĂM 15/04/21 THỨ SÁU 16/04/21
Anh văn Dược 2
P.718
Unit 4: Networks (cont)
Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Lê Thị Quỳnh Như

Sáng
(07g50- Tin học ứng dụng
11g20) Giới thiệu trắc nghiệm giả
thuyết thống kê, Phân tích
phân phối chuẩn
Tuần 33 Nhóm 1
(12/04/21- P. 723 (Phòng máy tính)
17/04/21) Giảng viên: Ths. Nguyễn
Thành Tân

Toán Xác suất & Thống kê Tin học ứng dụng Anh văn Dược 2
Chiều So sánh phi tham số Giới thiệu trắc nghiệm giả P.718
(12g30- P.502 thuyết thống kê, Phân tích Assignment 2
16g00) Giảng viên: ThS. Nguyễn phân phối chuẩn Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Hoàng Tuấn Nhóm 2 Lê Thị Quỳnh Như
P. 723 (Phòng máy tính)
Giảng viên: Ths. Nguyễn
Thành Tân
TUẦN BUỔI THỨ HAI 19/04/21 THỨ BA 20/04/21 THỨ TƯ 21/04/21 THỨ NĂM 22/04/21 THỨ SÁU 23/04/21

Anh văn Dược 2


P.718
Unit 5: Drug safety and
regulatory affairs
Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Lê Thị Quỳnh Như
Tin học ứng dụng
Lấy mẫu ngẫu nhiên, xác
Sáng THI LÝ THUYẾT định cỡ mẫu
(07g50- MÔN HÓA VÔ CƠ Nhóm 1
11g20) Hoá vô cơ (Thực hành) P.502+717 P. 723 (Phòng máy tính)
Giới thiệu chung về các dụng Giảng viên: Ths. Nguyễn
cụ thí nghiệm và nội quy Thành Tân
Tuần 34 phòng thí nghiệm Nhóm 1
P.TN403 nhà C22 - NGHỈ LỄ GIỖ TỔ HÙNG
(19/04/21-
ĐHKHTN VƯƠNG 10/03/2021 (AL)
24/04/21)
Giảng viên. TS. Nguyễn
Minh Hiền KTV. Bùi Thị
Phường

Hoá vô cơ (Thực hành)


Giới thiệu chung về các dụng Tin học ứng dụng
Anh văn Dược 2
cụ thí nghiệm và nội quy Toán Xác suất & Thống kê Lấy mẫu ngẫu nhiên, xác
P.718
Chiều phòng thí nghiệm Nhóm 2 Mô tả dữ liệu định danh định cỡ mẫu
Unit 5: Drug safety and
(12g30- P.TN403 nhà C22 - P.502 Nhóm 2
regulatory affairs ( cont)
16g00) ĐHKHTN Giảng viên: ThS. Nguyễn P. 723 (Phòng máy tính)
Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Giảng viên. TS. Nguyễn Hoàng Tuấn Giảng viên: Ths. Nguyễn
Lê Thị Quỳnh Như
Minh Hiền KTV. Bùi Thị Thành Tân
Phường

TUẦN BUỔI THỨ HAI 26/04/21 THỨ BA 27/04/21 THỨ TƯ 28/04/21 THỨ NĂM 29/4/21 THỨ SÁU 30/04/21
Anh văn Dược 2
P.718
Unit 6: Innovation
Hoá vô cơ (Thực hành) Tin học ứng dụng
Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Tốc độ phản ứng và cân bằng So sánh ANOVA một yếu tố
Sáng Lê Thị Quỳnh Như
hoá học Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50- Hoá vô cơ (Thực hành)
P.TN403 nhà C22 - ĐHKHTN P. 723 (Phòng máy tính)
11g20) Phức chất Nhóm 1
Giảng viên. TS. Nguyễn Minh Giảng viên: Ths. Nguyễn
P.TN403 nhà C22 -
Hiền KTV. Bùi Thị Phường Thành Tân
ĐHKHTN
Tuần 35
Giảng viên. TS. Nguyễn
(26/04/21- NGHỈ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021
Minh Hiền KTV. Bùi Thị
01/05/21)
Phường
Tuần 35
(26/04/21- NGHỈ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021
01/05/21)

Hoá vô cơ (Thực hành)


Hoá vô cơ (Thực hành) Tin học ứng dụng
Phức chất Nhóm Toán Xác suất & Thống kê
Tốc độ phản ứng và cân bằng So sánh ANOVA một yếu tố
Chiều P.TN403 nhà C22 - So sánh tham số
hoá học Nhóm 2 Nhóm 2
(12g30- ĐHKHTN P.502
P.TN403 nhà C22 - ĐHKHTN P. 723 (Phòng máy tính)
16g00) Giảng viên. TS. Nguyễn Giảng viên: ThS. Nguyễn
Giảng viên. TS. Nguyễn Minh Giảng viên: Ths. Nguyễn
Minh Hiền KTV. Bùi Thị Hoàng Tuấn
Hiền KTV. Bùi Thị Phường Thành Tân
Phường2

TUẦN BUỔI THỨ HAI 03/05/21 THỨ BA 04/05/21 THỨ TƯ 05/05/21 THỨ NĂM 06/05/21 THỨ SÁU 07/05/21
Anh văn Dược 2
P.718
Unit 6: Innovation (cont)
Giảng viên: Giảng viên: ThS. Tin học ứng dụng
Lê Thị Quỳnh Như Hoá vô cơ (Thực hành)
Trắc nghiệm Chi bình
Nhận biết các anion điển hình
Sáng phương
Hoá vô cơ (Thực hành) Nhóm 1
(07g50- Nhóm 1
Nhận biết kim loại kiềm, P.TN403 nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) P.723 (Phòng máy tính)
kiềm thổ, nhôm Nhóm 1 Giảng viên. TS. Nguyễn Minh
Giảng viên: Ths. Nguyễn
P.TN403 nhà C22 - Hiền KTV. Bùi Thị Phường
Thành Tân
Tuần 36 ĐHKHTN
(03/05/21- Giảng viên. TS. Nguyễn
08/05/21) Minh Hiền KTV. Bùi Thị
Phường

Hoá vô cơ (Thực hành)


Nhận biết kim loại kiềm, Hoá vô cơ (Thực hành) Tin học ứng dụng
Toán Xác suất & Thống kê Anh văn Dược 2
kiềm thổ, nhôm Nhóm Nhận biết các anion điển hình Trắc nghiệm Chi bình
Chiều Thiết kế nghiên cứu P.718
P.TN403 nhà C22 - Nhóm 2 phương
(12g30- P.502 Unit 6: Innovation (cont)
ĐHKHTN P.TN403 nhà C22 - ĐHKHTN Nhóm 2
16g00) Giảng viên: ThS. Nguyễn Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Giảng viên. TS. Nguyễn Giảng viên. TS. Nguyễn Minh P.723 (Phòng máy tính)
Hoàng Tuấn Lê Thị Quỳnh Như
Minh Hiền KTV. Bùi Thị Hiền KTV. Bùi Thị Phường Giảng viên: Ths. Nguyễn
Phường2 Thành Tân

TUẦN BUỔI THỨ HAI 10/05/21 THỨ BA 11/05/21 THỨ TƯ 12/05/21 THỨ NĂM 13/05/21 THỨ SÁU 14/05/21

Anh văn Dược 2


P. 718
Unit 7: Production and
packaging
Giảng viên: Giảng viên: ThS. Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng
Hoá vô cơ (Thực hành)
Lê Thị Quỳnh Như Phân tích thống kê mô tả Chuẩn độ oxi hoá - khử. Nhóm Phân tích tương quan, Phân
Sáng tích hồi quy
Nhóm 1 1
(07g50- Nhóm 1
P. 723 (Phòng máy tính) P.TN403 nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) P.723 (Phòng máy tính)
Giảng viên: Ths. Nguyễn Giảng viên. TS. Nguyễn Minh Giảng viên: Ths. Nguyễn
Thành Tân Hiền KTV. Bùi Thị Phường
Thành Tân
Tuần 37
(10/05/21-
15/05/21)
Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng
Hoá vô cơ (Thực hành)
Phân tích thống kê mô tả Chuẩn độ oxi hoá - khử. Nhóm Phân tích tương quan, Phân
Sáng tích hồi quy
Nhóm 1 1
(07g50- Nhóm 1
Hoá vô cơ (Thực hành) P. 723 (Phòng máy tính) P.TN403 nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) P.723 (Phòng máy tính)
Chuẩn độ acid-bazơ. Độ pH. Giảng viên: Ths. Nguyễn Giảng viên. TS. Nguyễn Minh
Giảng viên: Ths. Nguyễn
Hằng số acid, bazơ Nhóm 1 Thành Tân Hiền KTV. Bùi Thị Phường
Thành Tân
Tuần 37 P.TN403 nhà C22 -
(10/05/21- ĐHKHTN
15/05/21) Giảng viên. TS. Nguyễn
Minh Hiền KTV. Bùi Thị
Phường

Hoá vô cơ (Thực hành)


Chuẩn độ acid-bazơ. Độ pH. Hoá vô cơ (Thực hành) Tin học ứng dụng Anh văn Dược 2
Hằng số acid, bazơ Nhóm Tin học ứng dụng Chuẩn độ oxi hoá - khử. Nhóm Phân tích tương quan, Phân P.718
Chiều tích hồi quy
P.TN403 nhà C22 - Phân tích thống kê mô tả 2 Unit 7: Production and
(12g30- Nhóm 2
ĐHKHTN Nhóm 2 P.TN403 nhà C22 - ĐHKHTN packaging ( cont)
16g00) P.723 (Phòng máy tính) Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Giảng viên. TS. Nguyễn Giảng viên. TS. Nguyễn Minh
Minh Hiền KTV. Bùi Thị P. 723 (Phòng máy tính) Hiền KTV. Bùi Thị Phường Giảng viên: Ths. Nguyễn Lê Thị Quỳnh Như
Phường2 Giảng viên: Ths. Nguyễn Thành Tân
Thành Tân

TUẦN BUỔI THỨ HAI 17/05/21 THỨ BA 18/05/21 THỨ TƯ 19/05/21 THỨ NĂM 20/05/21 THỨ SÁU 21/05/21

Tham quan Tin học ứng dụng Tham quan


Tham quan Bệnh viện / Xí Thi thực hành Tham quan Bệnh viện / Xí
Sáng
Dự trữ nghiêp Nhóm 1 nghiêp
(07g50-
Hoá vô cơ (Thực hành) Định hướng P. 723 (Phòng máy tính) Nhà thuốc
11g20)
Nhóm 1 P.502 Giảng viên: Ths. Nguyễn Giảng viên
P.TN403 nhà C22 - Thành Tân P.502
ĐHKHTN
Giảng viên. TS. Nguyễn
Minh Hiền KTV. Bùi Thị
Tuần 38 Phường
(17/05/21-
22/05/21

Dự trữ
Hoá vô cơ (Thực hành) Tham quan Tin học ứng dụng Tham quan
Nhóm 2 Tham quan Bệnh viện / Xí Thi thực hành Tham quan Bệnh viện / Xí
Chiều
P.TN403 nhà C22 - nghiêp Nhóm 2 nghiêp
(12g30-
ĐHKHTN Định hướng P. 723 (Phòng máy tính) Nhà thuốc
16g00)
Giảng viên. TS. Nguyễn P.502 Giảng viên: Ths. Nguyễn Giảng viên
Minh Hiền KTV. Bùi Thị Thành Tân P.502
Phường
Dự trữ
Hoá vô cơ (Thực hành) Tham quan Tin học ứng dụng Tham quan
Nhóm 2 Tham quan Bệnh viện / Xí Thi thực hành Tham quan Bệnh viện / Xí
Chiều
P.TN403 nhà C22 - nghiêp Nhóm 2 nghiêp
(12g30-
ĐHKHTN Định hướng P. 723 (Phòng máy tính) Nhà thuốc
16g00)
Giảng viên. TS. Nguyễn P.502 Giảng viên: Ths. Nguyễn Giảng viên
Minh Hiền KTV. Bùi Thị Thành Tân P.502
Phường

TUẦN BUỔI THỨ HAI 24/05/21 THỨ BA 25/05/21 THỨ TƯ 26/05/21 THỨ NĂM 27/05/21 THỨ SÁU 28/05/21

Tham quan Tham quan


Tham quan Bệnh viện / Xí Tham quan Bệnh viện / Xí
nghiêp nghiêp
Nhóm 1 Nhóm 3
Giảng viên Giảng viên
Thực hành Bào chế P. BV Thống Nhất Thực hành Bào chế P. BV Thống Nhất
Sáng
Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50-
P.504 nhà C22 - ĐHKHTN P.504 nhà C22 - ĐHKHTN
11g20)
Giảng viên Tham quan Giảng viên Tham quan
Tham quan Bệnh viện / Xí Tham quan Bệnh viện / Xí
nghiêp nghiêp
Nhóm 3,4 Nhóm 1
Giảng viên Giảng viên
XN Boston XN Boston
Tuần 39
(24/05/21-
29/05/21)
Tham quan Tham quan
Tham quan Bệnh viện / Xí Tham quan Bệnh viện / Xí
nghiêp nghiêp
Nhóm 3,4 Nhóm 2
Giảng viên Giảng viên
Thực hành Bào chế XN Boston Thực hành Bào chế Xn Boston
Chiều
Nhóm 2 Nhóm 2
(12g30-
P.504 nhà C22 - ĐHKHTN P.504 nhà C22 - ĐHKHTN
16g00)
Giảng viên Tham quan Giảng viên Tham quan
Tham quan Bệnh viện / Xí Tham quan Bệnh viện / Xí
nghiêp nghiêp
Nhóm 2 Nhóm 4
Giảng viên Giảng viên
P. BV Thống Nhất P. BV Thống Nhất

TUẦN BUỔI THỨ HAI 31/05/21 THỨ BA 01/06/21 THỨ TƯ 02/06/21 THỨ NĂM 03/06/21 THỨ SÁU 04/06/21
Dự trữ Dự trữ
Thực hành Bào chế Thực hành Bào chế
Sáng Tham quan Tin học ứng dụng
Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50- Tham quan Bệnh viện / Xí Nhóm 1
P.504 nhà C22 - ĐHKHTN P.504 nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) nghiêp P.723 (Phòng máy tính)
Giảng viên Giảng viên
Giảng viên Giảng viên
Tuần 40
(31/05/21-
05/06/21)
Dự trữ Dự trữ
Thực hành Bào chế Thực hành Bào chế
Chiều Tham quan Tin học ứng dụng
Nhóm 2 Nhóm 2
(12g30- Tham quan Bệnh viện / Xí Nhóm 2
P.504 nhà C22 - ĐHKHTN P.504 nhà C22 - ĐHKHTN
16g00) nghiêp P.723 (Phòng máy tính)
Giảng viên Giảng viên
Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 07/06/21 THỨ BA 08/06/21 THỨ TƯ 09/06/21 THỨ NĂM 10/06/21 THỨ SÁU 11/06/21

Thực hành Bào chế Thực hành Bào chế


Sáng THI MÔN TOÁN XÁC
Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50- Thực hành nhận thức dược liệu Nhóm 1P.TN 404 nhà C22 - ĐHKHTNGiảng
Thực hành nhận
viên
thức dược liệu Nhóm
SUẤT1VÀ
P.TN
THỐNG
404 nhàKÊ
C22 - ĐHKHTNGiảng viên
P.504 nhà C22 - ĐHKHTN P.504 nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) P.502+
Giảng viên Giảng viên
Tuần 41
(07/06/21-
12/06/21) Thực hành nhận thức dược
Thực hành Bào chế liệu Thực hành Bào chế
Chiều
Nhóm 2 Nhóm 2 Nhóm 2
(12g30- Thực hành nhận thức dược liệu Nhóm 2 P.TN 404nhà C22 - ĐHKHTNGiảng viên
P.504 nhà C22 - ĐHKHTN P.TN 404 nhà C22 - P.504 nhà C22 - ĐHKHTN
16g00)
Giảng viên ĐHKHTN Giảng viên
Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 14/06/21 THỨ BA 15/06/21 THỨ TƯ 16/06/21 THỨ NĂM 17/06/21 THỨ SÁU 18/06/21

Thực hành Bào chế Thực hành Bào chế


Sáng
Nhóm 1 Nhóm 1 THI MÔN ANH VĂN 2
(07g50- Thực hành nhận thức dược liệu Nhóm 1P.TN 404 nhà C22 - ĐHKHTNGiảng
Thực hành nhận
viên
thức dược liệu Nhóm 1P.TN 404 nhà C22 - ĐHKHTNGiảng viên
P.504 nhà C22 - ĐHKHTN P.504 nhà C22 - ĐHKHTN P.502
11g20)
Giảng viên Giảng viên
Tuần 42
(14/06/21-
19/06/21) Thực hành nhận thức dược Thực hành nhận thức dược
Thực hành Bào chế liệu Thực hành Bào chế liệu
Chiều
Nhóm 2 Nhóm 2 Nhóm 2 Nhóm 2
(12g30-
P.504 nhà C22 - ĐHKHTN P.TN 404 nhà C22 - P.504 nhà C22 - ĐHKHTN P.TN 404 nhà C22 -
16g00)
Giảng viên ĐHKHTN Giảng viên ĐHKHTN
Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 21/06/21 THỨ BA 22/06/21 THỨ TƯ 23/06/21 THỨ NĂM 24/06/21 THỨ SÁU 25/06/21

Dự trữ TỔNG KẾT THAM QUAN


Sáng Thực hành Bào chế CÔNG TY DP, XÍ NGHIỆP
(07g50- Nhóm 1 Thực hành nhận thức dược liệuSẢN
Nhóm
XUẤT
1P.TN
THUỐC
404 nhàVÀ
C22NHÀ
- ĐHKHTNGiảng
Thực hành nhận
viên
thức dược liệu Nhóm 1P.TN 404 nhà C22 - ĐHKHTNGiảng viên
11g20) P.502 TTGP THUỐC
Giảng viên P.502
Tuần 43
(21/06/21-
26/06/21) Thực hành nhận thức dược Thực hành nhận thức dược
Dự trữ
liệu liệu
Chiều Thực hành Bào chế
Nhóm 2 Nhóm 2
(12g30- Nhóm 2
P.TN 404 nhà C22 - P.TN 404 nhà C22 -
16g00) P.502 TTGP
ĐHKHTN ĐHKHTN
Giảng viên
Giảng viên Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 28/06/21 THỨ BA 29/06/21 THỨ TƯ 30/06/21 THỨ NĂM 01/07/21 THỨ SÁU 02/07/21

Thực hành nhận thức dược


THI THỰC HÀNH NHẬN
Sáng liệu
THỨC DƯỢC LIỆU
(07g50- Nhóm 1
Nhóm 1
11g20) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên
Tuần 44
(28/06/21-
03/07/21)
Thực hành nhận thức dược
THI THỰC HÀNH NHẬN
Chiều liệu
THỨC DƯỢC LIỆU
(12g30- Nhóm 2
Nhóm 2
16g00) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên

TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/07/21 THỨ BA 06/07/21 THỨ TƯ 07/07/21 THỨ NĂM 08/07/21 THỨ SÁU 09/07/21
Sáng
(07g50-
Tuần 45 11g20)
(05/07/21-
10/07/21) Chiều
(12g30-
16g00)
THỨ BẢY 06/2/21

THỨ BẢY 27/02/21 CHỦ NHẬT 28/02/21

Tin học ứng dụng


Trình bày văn bản khoa học
Nhóm 1
P.Trực tuyến
Giảng viên: Ths. Nguyễn Thành
Tân

Tin học ứng dụng


Trình bày văn bản khoa học
Nhóm 2
P.Trực tuyến
Giảng viên: Ths. Nguyễn Thành
Tân

THỨ BẢY 06/03/21 CHỦ NHẬT 07/03/21

Tin học ứng dụng


Trình bày cấu trúc phân tử
Nhóm 1
P.Trực tuyến
Giảng viên: Ths. Nguyễn Thành
Tân
Tin học ứng dụng
Trình bày cấu trúc phân tử
Nhóm 2
P.Trực tuyến
Giảng viên: Ths. Nguyễn Thành
Tân

THỨ BẢY 13/03/21 CHỦ NHẬT 14/03/21

Giáo dục thể chất 2


Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên

THỨ BẢY 20/03/21 CHỦ NHẬT 21/03/21

Giáo dục thể chất 2


Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên

THỨ BẢY 27/03/21 CHỦ NHẬT 28/03/21


Giáo dục thể chất 2
Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên

THỨ BẢY 03/04/21 CHỦ NHẬT 04/04/21

Giáo dục thể chất 2


Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên

THỨ BẢY 10/04/21 CHỦ NHẬT 11/04/21

Giáo dục thể chất 2


Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên
Giáo dục thể chất 2
Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên

THỨ BẢY 17/04/21 CHỦ NHẬT 18/04/21

Giáo dục thể chất 2


Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên
THỨ BẢY 24/04/21 CHỦ NHẬT 25/04/21

Giáo dục thể chất 2


Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên

THỨ BẢY 01/05/21 CHỦ NHẬT 02/05/21

Giáo dục thể chất 2


Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên

GHỈ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021


GHỈ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021

THỨ BẢY 08/05/21 CHỦ NHẬT 09/05/21

Giáo dục thể chất 2


Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên

THỨ BẢY 15/05/21 CHỦ NHẬT 16/05/21

Giáo dục thể chất 2


Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên
Giáo dục thể chất 2
Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên

THỨ BẢY 22/05/21 CHỦ NHẬT 23/05/21

Giáo dục thể chất 2


Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên
THỨ BẢY 29/05/21 CHỦ NHẬT 30/05/21

Giáo dục thể chất 2


Nhà thi đấu TDTT
trường ĐHKHXH&NV
Giảng viên

THỨ BẢY 05/06/21 CHỦ NHẬT 06/06/21


THI MÔN
Giáo dục thể chất 2
Nhà thi đấu TDTT
trường
ĐHKHXH&NV
Giảng viên

THỨ BẢY 12/06/21 CHỦ NHẬT 13/06/21

THỨ BẢY 19/06/21 CHỦ NHẬT 20/06/21


THỨ BẢY 26/06/21 CHỦ NHẬT 27/06/21

THỨ BẢY 03/07/21 CHỦ NHẬT 04/07/21

THỨ BẢY 10/07/21 CHỦ NHẬT 11/07/21

You might also like