Professional Documents
Culture Documents
HCM
KHOA Y
TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/02/21 THỨ BA 23/02/21 THỨ TƯ 24/02/21 THỨ NĂM 25/02/21 THỨ SÁU 26/02/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 01/03/21 THỨ BA 02/03/21 THỨ TƯ 03/03/21 THỨ NĂM 04/03/21 THỨ SÁU 05/03/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 08/03/21 THỨ BA 09/03/21 THỨ TƯ 10/03/21 THỨ NĂM 11/03/21 THỨ SÁU 12/03/21
Quản lý chất lượng trong Dược lâm sàng 1
sản xuất thuốc Dị ứng thuốc (Lý thuyết) Dược lâm sàng 1
Bào chế và SDH 2 (Lý Bào chế và SDH 2 (Lý
Sáng P.717 Đường sử dụng của thuốc
thuyết) Viên nén Khái niệm CL; GMP thuyết) Viên nang
(07g50- PGS.TS. Nguyễn Tuấn (Lý thuyết)
P.717 P. Trực tuyến P.717
11g20) Dũng P.717
Giảng viên Ths. Lộc TS. Lê Văn Nhã Phương Giảng viên Ths. Lộc
07g40-12g00 ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh
07g40-12g00 (5 tiết) (5 tiết)
Tuần 28
(08/03/21-
13/03/21)
Quản lý chất lượng trong Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
sản xuất thuốc DỰ TRỮ
Bào chế và SDH 2 (Lý Tương tác thuốc, tương Xét nghiệm huyết học (Lý
Chiều Bào chế và SDH 2 (Lý
thuyết) Viên nén GMP; Hệ thống QLCL P. kỵ(Lý thuyết) thuyết)
(12g30- thuyết)
P.717 Trực tuyến P.717 P.717
16g00) P.
Giảng viên Ths. Lộc TS. Lê Văn Nhã Phương PGS.TS. Nguyễn Tuấn ThS Trương Lê Thuỳ
Giảng viên
12g30-16g50 (5 tiết) Dũng Nguyên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 15/03/21 THỨ BA 16/03/21 THỨ TƯ 17/03/21 THỨ NĂM 18/03/21 THỨ SÁU 19/03/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/03/21 THỨ BA 23/03/21 THỨ TƯ 24/03/21 THỨ NĂM 25/03/21 THỨ SÁU 26/03/21
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực
Dự trữ
Sáng hành) Nhũ tương Ths.Hà hành) Nhũ tương Ths.Hà hành) Thuốc đặt Ths.Hà hành) Thuốc đặt Ths.Hà
Dược lâm sàng 1 (Lý thuyết)
(07g50- Nhóm 1 Nhóm 3 Nhóm 1 Nhóm 3
P.
11g20) P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
Giảng viên
ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN
Tuần 30
(22/03/21-
27/03/21)
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực
Chiều hành) Nhũ tương Ths.Hà hành) hành) Thuốc đặt Ths.Hà hành) Thuốc đặt Ths.Hà
(12g30- Nhóm 2 Nhóm 4 Nhóm 2 Nhóm 4
16g00) P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN
TUẦN BUỔI THỨ HAI 29/03/21 THỨ BA 30/03/21 THỨ TƯ 31/03/21 THỨ NĂM 01/04/21 THỨ SÁU 02/04/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/04/21 THỨ BA 06/04/21 THỨ TƯ 07/04/21 THỨ NĂM 08/04/21 THỨ SÁU 09/04/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/04/21 THỨ BA 13/04/21 THỨ TƯ 14/04/21 THỨ NĂM 15/04/21 THỨ SÁU 16/04/21
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc bệnh hô Phân tích đơn thuốc bệnh hô
Phân tích đơn thuốc cơ Phân tích đơn thuốc cơ
hấp (Thực hành) hấp (Thực hành)
xương khớp (Thực hành) xương khớp (Thực hành)
Nhóm 3 Nhóm 1
Nhóm 3 Nhóm 1
P.720 P.720
P.720 P.720
ThS Trương Lê Thuỳ ThS Trương Lê Thuỳ THI MÔN QUẢN LÝ
Sáng ThS Nguyễn Thị Uyên ThS Nguyễn Thị Uyên
Nguyên Nguyên CHẤT LƯỢNG TRONG
(07g50-
SẢN XUẤT THUỐC
11g20)
P.717+615+
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực
hành) Viên nén từng phần Bào chế và SDH2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực hành) Viên nén từng phần
(bài 1/2) Ths.Hà hành) Thuốc mỡ Ths. Quyền hành) Thuốc mỡ Ths. Quyền (bài 1/2) Ths.Hà
Nhóm 1 Nhóm 3 Nhóm 1 Nhóm 3
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
Tuần 33 ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN
(12/04/21-
17/04/21) Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc bệnh hô Phân tích đơn thuốc bệnh hô
Phân tích đơn thuốc cơ Phân tích đơn thuốc cơ
hấp (Thực hành) hấp (Thực hành)
xương khớp (Thực hành) xương khớp (Thực hành)
Nhóm 4 Nhóm 2
Nhóm 4 Nhóm 2
P.720 P.720
P.720 P.720
ThS Trương Lê Thuỳ ThS Trương Lê Thuỳ
Chiều ThS Nguyễn Thị Uyên ThS Nguyễn Thị Uyên
Nguyên Nguyên
(12g30-
16g00)
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực
hành) Viên nén từng phần Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực hành) Viên nén từng phần
(Bài 1/2) Ths.Hà hành) Thuốc mỡ Ths. Quyền hành) Thuốc mỡ Ths. Quyền (bài 1/2) Ths.Hà
Nhóm 2 Nhóm 4 Nhóm 2 Nhóm 4
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN
TUẦN BUỔI THỨ HAI 19/04/21 THỨ BA 20/04/21 THỨ TƯ 21/04/21 THỨ NĂM 22/04/21 THỨ SÁU 23/04/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 26/04/21 THỨ BA 27/04/21 THỨ TƯ 28/04/21 THỨ NĂM 29/4/21 THỨ SÁU 30/04/21
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh tim Phân tích đơn thuốc bệnh tim
tăng huyết áp (Thực hành) tăng huyết áp (Thực hành) mạch (Thực hành) mạch (Thực hành)
Nhóm 3 Nhóm 1 Nhóm 3 Nhóm 1
P.720 P.720 P.720 P.720
Sáng
ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS Nguyễn Thị Uyên ThS Nguyễn Thị Uyên
(07g50-
11g20)
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH2 (Thực
hành) Nang cứng Ths. Hà hành) Nang cứng Ths. Hà hành) Tổng kết Ths. Hà hành) Tổng kết Ths. Hà
Nhóm 1 Nhóm 3 Nhóm 1 Nhóm 3
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
Tuần 35 ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN
(26/04/21- NGHỈ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021
01/05/21) Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh tim Phân tích đơn thuốc bệnh tim
tăng huyết áp (Thực hành) tăng huyết áp (Thực hành) mạch (Thực hành) mạch (Thực hành)
Nhóm 4 Nhóm 2 Nhóm 4 Nhóm 2
P.720 P.720 P.720 P.720
Chiều
ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS Nguyễn Thị Uyên ThS Nguyễn Thị Uyên
(12g30-
16g00)
Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực Bào chế và SDH 2 (Thực
hành) Nang cứng Ths. Hà hành) Nang cứng Ths. Hà hành) Tổng kết Ths. Hà hành) Tổng kết Ths. Hà
Nhóm 2 Nhóm 4 Nhóm 2 Nhóm 4
P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 - P.TN 504 nhà C22 -
ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN ĐHKHTN
TUẦN BUỔI THỨ HAI 03/05/21 THỨ BA 04/05/21 THỨ TƯ 05/05/21 THỨ NĂM 06/05/21 THỨ SÁU 07/05/21
Dược lâm sàng 1
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc đái tháo
Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh
Sáng đường (Thực hành) Đạo đức hành nghề
thần kinh (Thực hành) thần kinh (Thực hành)
(07g50- Nhóm 1 P.
Nhóm 1 Nhóm 3
11g20) P.720 Giảng viên
P.720 P.720
ThS Trương Lê Thuỳ
ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh
Tuần 36 Nguyên
(03/05/21-
08/05/21) Dược lâm sàng 1
Dược lâm sàng 1 Dược lâm sàng 1
Phân tích đơn thuốc đái tháo
Phân tích đơn thuốc bệnh Phân tích đơn thuốc bệnh
Chiều đường (Thực hành) Đạo đức hành nghề
thần kinh (Thực hành) thần kinh (Thực hành)
(13g00- Nhóm 2 P.
Nhóm 2 Nhóm 4
16g35) P.720 Giảng viên
P.720 P.720
ThS Trương Lê Thuỳ
ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh ThS. Nguyễn Thị Bảo Anh
Nguyên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 10/05/21 THỨ BA 11/05/21 THỨ TƯ 12/05/21 THỨ NĂM 13/05/21 THỨ SÁU 14/05/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 17/05/21 THỨ BA 18/05/21 THỨ TƯ 19/05/21 THỨ NĂM 20/05/21 THỨ SÁU 21/05/21
KẾT THÚC THỰC HÀNH
KẾT THÚC THỰC HÀNH
DƯỢC LÂM SÀNG 1
Dự trữ Dự trữ DƯỢC LÂM SÀNG 1
NHÓM 1
Dược lâm sàng 1 (Thực Dược lâm sàng 1 (Thực NHÓM 3
Sáng P.
hành) hành) P.
(07g50- GV. ThS. Trương Lê Thùy
Nhóm 3 Nhóm 1 GV. ThS. Trương Lê Thùy
11g20) Nguyên+ ThS. Nguyễn Thị
P. P. Nguyên+ ThS. Nguyễn Thị
Uyên+ ThS. Nguyễn Thị
Giảng viên Giảng viên Uyên+ ThS. Nguyễn Thị
Bảo Anh
Bảo Anh
Tuần 38
(17/05/21-
22/05/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 24/05/21 THỨ BA 25/05/21 THỨ TƯ 26/05/21 THỨ NĂM 27/05/21 THỨ SÁU 28/05/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 07/06/21 THỨ BA 08/06/21 THỨ TƯ 09/06/21 THỨ NĂM 10/06/21 THỨ SÁU 11/06/21
Sáng Quản trị doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp
(07g50- P. P. P.
Tuần 41 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(07/06/21-
12/06/21) Chiều Quản trị doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp
(13g00- P. P. P.
16g35) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 14/06/21 THỨ BA 15/06/21 THỨ TƯ 16/06/21 THỨ NĂM 17/06/21 THỨ SÁU 18/06/21
Sáng Quản trị doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp
(07g50- P. P. P.
Tuần 42 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(14/06/21-
19/06/21) Chiều Quản trị doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp Kinh tế doanh nghiệp
(12g30- P. P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 21/06/21 THỨ BA 22/06/21 THỨ TƯ 23/06/21 THỨ NĂM 24/06/21 THỨ SÁU 25/06/21
Dự trữ
Sáng Kinh tế y tế và kinh tế Dược Quản trị doanh nghiệp Kinh tế y tế và kinh tế Dược
Kinh tế doanh nghiệp
(07g50- P. P. P.
P.
Tuần 43 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
Giảng viên
(21/06/21-
26/06/21) Chiều Kinh tế y tế và kinh tế Dược Quản trị doanh nghiệp Kinh tế y tế và kinh tế Dược
(12g30- P. P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 28/06/21 THỨ BA 29/06/21 THỨ TƯ 30/06/21 THỨ NĂM 01/07/21 THỨ SÁU 02/07/21
Dự trữ
Sáng Kinh tế y tế và kinh tế Dược Kinh tế y tế và kinh tế Dược THI MÔN KINH TẾ
Quản trị doanh nghiệp
(07g50- P. P. DOANH NGHIỆP
P.
Tuần 44 11g20) Giảng viên Giảng viên P.
Giảng viên
(28/06/21-
03/07/21) Chiều Kinh tế y tế và kinh tế Dược Kinh tế y tế và kinh tế Dược
(12g30- P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/07/21 THỨ BA 06/07/21 THỨ TƯ 07/07/21 THỨ NĂM 08/07/21 THỨ SÁU 09/07/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/07/21 THỨ BA 13/07/21 THỨ TƯ 14/07/21 THỨ NĂM 15/07/21 THỨ SÁU 16/07/21
Sáng
(07g50-
Tuần 46 11g20)
(12/07/21-
17/07/21) Chiều
(12g30-
16g00)
Sáng Sử dụng thuốc trong điều trị Sử dụng thuốc trong điều trị Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết) Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết)
(07g50- P. P. P. P.
Tuần 40 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(31/05/21-
05/06/21)
Tuần 40
(31/05/21-
05/06/21) Chiều Sử dụng thuốc trong điều trị Sử dụng thuốc trong điều trị Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết) Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết)
(12g30- P. P. P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 07/06/21 THỨ BA 08/06/21 THỨ TƯ 09/06/21 THỨ NĂM 10/06/21 THỨ SÁU 11/06/21
Sáng Sử dụng thuốc trong điều trị Sử dụng thuốc trong điều trị Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết) Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết)
(07g50- P. P. P. P.
Tuần 41 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(07/06/21-
12/06/21) Chiều Sử dụng thuốc trong điều trị Sử dụng thuốc trong điều trị Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết) Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết)
(12g30- P. P. P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 14/06/21 THỨ BA 15/06/21 THỨ TƯ 16/06/21 THỨ NĂM 17/06/21 THỨ SÁU 18/06/21
Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Sáng Sử dụng thuốc trong điều trị Sử dụng thuốc trong điều trị hành) hành)
(07g50- P. P. Nhóm 1 Nhóm 1
11g20) Giảng viên Giảng viên P. P.
Tuần 42 Giảng viên Giảng viên
(14/06/21-
19/06/21) Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Chiều Sử dụng thuốc trong điều trị Sử dụng thuốc trong điều trị hành) hành)
(12g30- P. P. Nhóm 2 Nhóm 2
16g00) Giảng viên Giảng viên P. P.
Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 21/06/21 THỨ BA 22/06/21 THỨ TƯ 23/06/21 THỨ NĂM 24/06/21 THỨ SÁU 25/06/21
Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Dự trữ
Sáng hành) hành) hành)
Dược lâm sàng 2 (Lý thuyết)
(07g50- Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
P.
11g20) P. P. P.
Giảng viên
Tuần 43 Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(21/06/21-
26/06/21) Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Dự trữ
Chiều hành) hành) hành)
Sử dụng thuốc trong điều trị
(12g30- Nhóm 2 Nhóm 2 Nhóm 2
P.
16g00) P. P. P.
Giảng viên
Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 28/06/21 THỨ BA 29/06/21 THỨ TƯ 30/06/21 THỨ NĂM 01/07/21 THỨ SÁU 02/07/21
Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Sáng hành) hành) hành) hành) THI LÝ THUYẾT MÔN
(07g50- Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1 DƯỢC LÂM SÀNG 2
11g20) P. P. P. P. P.
Tuần 44 Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(28/06/21-
03/07/21) Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Chiều hành) hành) hành) hành)
(12g30- Nhóm 2 Nhóm 2 Nhóm 2 Nhóm 2
16g00) P. P. P. P.
Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/07/21 THỨ BA 06/07/21 THỨ TƯ 07/07/21 THỨ NĂM 08/07/21 THỨ SÁU 09/07/21
Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Sáng THI MÔN SỬ DỤNG hành) hành) hành)
(07g50- THUỐC TRONG ĐIỀU Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
11g20) TRỊ P. P. P.
Tuần 45 Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(05/07/21-
10/07/21) Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Chiều hành) hành) hành)
(12g30- Nhóm 2 Nhóm 2 Nhóm 2
16g00) P. P. P.
Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/07/21 THỨ BA 13/07/21 THỨ TƯ 14/07/21 THỨ NĂM 15/07/21 THỨ SÁU 16/07/21
Dự trữ
Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Dược lâm sàng 2 (Thực THI THỰC HÀNH DƯỢC
Sáng hành) hành) hành)
hành) LÂM SÀNG 2
(07g50- Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
Nhóm 1 Nhóm 1
11g20) P. P. P.
P. P.
Giảng viên Giảng viên Giảng viên
Tuần 46 Giảng viên
(12/07/21-
17/07/21) Dự trữ
Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực Dược lâm sàng 2 (Thực
Dược lâm sàng 2 (Thực THI THỰC HÀNH DƯỢC
Chiều hành) hành) hành)
hành) LÂM SÀNG 2
(12g30- Nhóm 2 Nhóm 2 Nhóm 2
Nhóm 2 Nhóm 2
16g00) P. P. P.
P. P.
Giảng viên Giảng viên Giảng viên
Giảng viên
Sáng Sản xuất thuốc từ dược liệu Sản xuất thuốc 1 Sản xuất thuốc 1
(07g50- P. P. P.
Tuần 40 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(31/05/21-
05/06/21) Chiều Sản xuất thuốc từ dược liệu Sản xuất thuốc 1 Sản xuất thuốc 1
(12g30- P. P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 07/06/21 THỨ BA 08/06/21 THỨ TƯ 09/06/21 THỨ NĂM 10/06/21 THỨ SÁU 11/06/21
Sáng Sản xuất thuốc từ dược liệu Sản xuất thuốc 1 Sản xuất thuốc 1
(07g50- P. P. P.
Tuần 41 11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
(07/06/21-
12/06/21) Chiều Sản xuất thuốc từ dược liệu Sản xuất thuốc 1 Sản xuất thuốc 1
(12g30- P. P. P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 14/06/21 THỨ BA 15/06/21 THỨ TƯ 16/06/21 THỨ NĂM 17/06/21 THỨ SÁU 18/06/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 21/06/21 THỨ BA 22/06/21 THỨ TƯ 23/06/21 THỨ NĂM 24/06/21 THỨ SÁU 25/06/21
Sản xuất thuốc 1 (Thực Sản xuất thuốc 1 (Thực
Nhóm GP (GMP, GLP, GSP,
Sáng hành) Sản xuất thuốc từ dược liệu hành)
GACP)
(07g50- Nhón 1 P. Nhón 1
P.
11g20) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN Giảng viên P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên
Giảng viên Giảng viên
Tuần 43
(21/06/21-
26/06/21)
Sản xuất thuốc 1 (Thực Sản xuất thuốc 1 (Thực
Nhóm GP (GMP, GLP, GSP,
Chiều hành) Sản xuất thuốc từ dược liệu hành)
GACP)
(12g30- Nhón 2 P. Nhón 2
P.
16g00) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN Giảng viên P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên
Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 28/06/21 THỨ BA 29/06/21 THỨ TƯ 30/06/21 THỨ NĂM 01/07/21 THỨ SÁU 02/07/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/07/21 THỨ BA 06/07/21 THỨ TƯ 07/07/21 THỨ NĂM 08/07/21 THỨ SÁU 09/07/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/02/21 THỨ BA 23/02/21 THỨ TƯ 24/02/21 THỨ NĂM 25/02/21 THỨ SÁU 26/02/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 01/03/21 THỨ BA 02/03/21 THỨ TƯ 03/03/21 THỨ NĂM 04/03/21 THỨ SÁU 05/03/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 08/03/21 THỨ BA 09/03/21 THỨ TƯ 10/03/21 THỨ NĂM 11/03/21 THỨ SÁU 12/03/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 15/03/21 THỨ BA 16/03/21 THỨ TƯ 17/03/21 THỨ NĂM 18/03/21 THỨ SÁU 19/03/21
Hóa dược 2 (Lý thuyết) Độc chất học
Thuốc tác động lên hệ Seminar 1 (4 tiết)
Độc chất học Quản lý và kinh tế Dược
Hóa phân tích 2 (Lý thuyết) cholinergic & adrenergic, Giới thiệu topic, chia nhóm,
Các chất độc khí (4 tiết) Phiên giải kết quả nghiên
Sáng Sắc ký khí, Điện di mao cách thức tổ chức chuẩn bị
Hormon và thuốc điều P.615 cứu -2
(07g50- quản (4T).PGS.TS. Võ Thị báo cáo.
chỉnh rối loạn hormon (tt) TS. Ngô Kiến Đức (Thực hành)
11g20) Bạch Huệ . P.615
P.Trực tuyến P.615
P.615 TS. Ngô Kiến Đức
ThS.DS. Huỳnh Nguyễn Nguyễn Thị Hà
ThS. Tạ Đức Vượng
Tuần 29 Hoài Phương
(15/03/21-
20/03/21)
TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/03/21 THỨ BA 23/03/21 THỨ TƯ 24/03/21 THỨ NĂM 25/03/21 THỨ SÁU 26/03/21
Độc chất học Hóa dược 2 (Lý thuyết) Quản lý và kinh tế Dược
Các chất độc phân lập bằng Thuốc gây tê, Thuốc Phiên giải kết quả nghiên Hóa phân tích 2 (Lý thuyết)
Sáng phương pháp cất kéo (2 tiết)
giảm đau gây nghiện, cứu -4 Phương pháp điện hóa (3T)
(07g50- Acid barbituric và các
Thuốc kháng histamin (Thực hành) PGS.TS. Võ Thị Bạch Huệ
11g20) barbiturat (2 tiết)
PGS.TS. Lê Minh Trí P.615 P.615
P.615
Tuần 30 P.615 Nguyễn Thị Hà
ThS. Phạm Diễm Thu
(22/03/21-
27/03/21)
Quản lý và kinh tế Dược Đại
Độc chất học
cương và thực trạng hoạt Hóa phân tích 2 (Lý thuyết)
Các chất độc hữu cơ phân
Chiều THI LÝ THUYẾT MÔN động của các CS bán lẻ Phương pháp volt –ampe,
lập bằng cách chiết ở môi
(12g30- HÓA SINH LÂM SÀNG thuốc (Karl-Fisher) (3T). PGS.TS.
trường kiềm
16g00) P.615+717 (Lý thuyết) Võ Thị Bạch Huệ
P.615
P.615 P.615
ThS. Phạm Diễm Thu
Nguyễn Thị Hà
TUẦN BUỔI THỨ HAI 29/03/21 THỨ BA 30/03/21 THỨ TƯ 31/03/21 THỨ NĂM 01/04/21 THỨ SÁU 02/04/21
Hóa dược 2 (Lý thuyết) Quản lý và kinh tế Dược Các
Độc chất học Thuốc gây tê, Thuốc văn bản quản lý liên quan Hóa phân tích 2 (Thực hành)
Sáng
Thuốc bảo vệ thực vật giảm đau gây nghiện, đến hoạt động của cơ sở bán Nhóm 1
(07g50-
P.615 Thuốc kháng histamin (tt) lẻ thuốc - 1 (Lý thuyết) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20)
ThS. Phạm Diễm Thu P.615 P.615 Định tính, định lượng
PGS.TS. Lê Minh Trí Nguyễn Thị Hà nguyên liệu paracetamol
bằng IR và SKLM Nhóm 1
Tuần 31 TS Lê Thị Thu Cúc, Th.S.
(29/03/21- Phạm Thị Hồng Nhung.
03/04/21)
TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/04/21 THỨ BA 06/04/21 THỨ TƯ 07/04/21 THỨ NĂM 08/04/21 THỨ SÁU 09/04/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 19/04/21 THỨ BA 20/04/21 THỨ TƯ 21/04/21 THỨ NĂM 22/04/21 THỨ SÁU 23/04/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 03/05/21 THỨ BA 04/05/21 THỨ TƯ 05/05/21 THỨ NĂM 06/05/21 THỨ SÁU 07/05/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 10/05/21 THỨ BA 11/05/21 THỨ TƯ 12/05/21 THỨ NĂM 13/05/21 THỨ SÁU 14/05/21
Dự trữ Dược học cổ truyền
Sáng Hóa dược 2 (Thực hành) Thuốc lợi thủy, tả hạ, trừ Hóa phân tích 2 (Thực hành)
(07g50- Nhóm 1 thấp + Kiểm tra giữa kỳ. Nhóm 1
11g20) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P. 615 Định lượng cafein bằng
Giảng viên TS. Nguyễn Thành Triết HPLC đầu dò UV TS. Lê Thị
Thu Cúc, ThS Phạm Thị
Tuần 37 Hồng Nhung,
(10/05/21-
15/05/21)
Dự trữ
Dược học cổ truyền
Chiều Hóa dược 2 (Thực hành) Hóa phân tích 2 (Thực hành)
Thuốc bổ dưỡng.
(12g30- Nhóm 2 Nhóm 2
P. 615
16g00) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN Định lượng cafein bằng
TS. Nguyễn Thành Triết
Giảng viên HPLC đầu dò UV , TS. Lê
Thị Thu Cúc, ThS Phạm Thị
Hồng Nhung,
TUẦN BUỔI THỨ HAI 17/05/21 THỨ BA 18/05/21 THỨ TƯ 19/05/21 THỨ NĂM 20/05/21 THỨ SÁU 21/05/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 24/05/21 THỨ BA 25/05/21 THỨ TƯ 26/05/21 THỨ NĂM 27/05/21 THỨ SÁU 28/05/21
Dự trữ
Sáng Dược liệu 2 (Lý thuyết) Dược liệu 2 (Lý thuyết) Hóa phân tích 2 (Thực hành)
(07g50- P. P. Nhóm 1
Tuần 39 11g20) Giảng viên Giảng viên P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
(24/05/21- Giảng viên
29/05/21)
Tuần 39
(24/05/21-
29/05/21)
Dự trữ
Chiều Dược liệu 2 (Lý thuyết) Dược liệu 2 (Lý thuyết) Hóa phân tích 2 (Thực hành)
(12g30- P. P. Nhóm 2
16g00) Giảng viên Giảng viên P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 31/05/21 THỨ BA 01/06/21 THỨ TƯ 02/06/21 THỨ NĂM 03/06/21 THỨ SÁU 04/06/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 07/06/21 THỨ BA 08/06/21 THỨ TƯ 09/06/21 THỨ NĂM 10/06/21 THỨ SÁU 11/06/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 14/06/21 THỨ BA 15/06/21 THỨ TƯ 16/06/21 THỨ NĂM 17/06/21 THỨ SÁU 18/06/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 21/06/21 THỨ BA 22/06/21 THỨ TƯ 23/06/21 THỨ NĂM 24/06/21 THỨ SÁU 25/06/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 28/06/21 THỨ BA 29/06/21 THỨ TƯ 30/06/21 THỨ NĂM 01/07/21 THỨ SÁU 02/07/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/07/21 THỨ BA 06/07/21 THỨ TƯ 07/07/21 THỨ NĂM 08/07/21 THỨ SÁU 09/07/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/07/21 THỨ BA 13/07/21 THỨ TƯ 14/07/21 THỨ NĂM 15/07/21 THỨ SÁU 16/07/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/02/21 THỨ BA 23/02/21 THỨ TƯ 24/02/21 THỨ NĂM 25/02/21 THỨ SÁU 26/02/21
Tuần 26
(22/02/21-
27/02/21)
Vi sinh (Lý thuyết)
Nhiễm khuẩn và độc lực của
vi sinh vật Hóa sinh
Chiều Vi khuẩn Gram dương gây CH Nucleotid
(12g30- bệnh P.Trực tuyến
16g00) Vi khuẩn Gram âm gây bệnh Giảng viên
PGS.TS.BS Võ Thị Chi Mai ThS. Nguyễn Xuân Trí
Học Mi TEAMS
(13h00-16h30)
TUẦN BUỔI THỨ HAI 01/03/21 THỨ BA 02/03/21 THỨ TƯ 03/03/21 THỨ NĂM 04/03/21 THỨ SÁU 05/03/21
Hóa sinh
Hóa sinh
Hormone-Vitamin-
Sáng CH Axit amin
Enzyme
(07g50- P.Trực tuyến
P.Trực tuyến
11g20) Giảng viên
Giảng viên
ThS. Nguyễn Xuân Trí
ThS. Nguyễn Xuân Trí
Tuần 27
(01/03/21-
06/03/21)
Tuần 27
(01/03/21-
06/03/21) Vi sinh (Thực hành 1)
NHÓM 1 +2: Lấy, bảo quản
Chiều
và chuyển bệnh phẩm
(12g30-
BS. Lê Thị Diễm
16g00)
P.Trực tuyến
(13h00-16h30)
TUẦN BUỔI THỨ HAI 08/03/21 THỨ BA 09/03/21 THỨ TƯ 10/03/21 THỨ NĂM 11/03/21 THỨ SÁU 12/03/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 15/03/21 THỨ BA 16/03/21 THỨ TƯ 17/03/21 THỨ NĂM 18/03/21 THỨ SÁU 19/03/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/03/21 THỨ BA 23/03/21 THỨ TƯ 24/03/21 THỨ NĂM 25/03/21 THỨ SÁU 26/03/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 29/03/21 THỨ BA 30/03/21 THỨ TƯ 31/03/21 THỨ NĂM 01/04/21 THỨ SÁU 02/04/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/04/21 THỨ BA 06/04/21 THỨ TƯ 07/04/21 THỨ NĂM 08/04/21 THỨ SÁU 09/04/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/04/21 THỨ BA 13/04/21 THỨ TƯ 14/04/21 THỨ NĂM 15/04/21 THỨ SÁU 16/04/21
Thực vật (Lý thuyết)
Sáng Phân loại thực vật
(07g50- P.508
11g20) ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
Tuần 33 Anh
(12/04/21-
17/04/21)
Chiều
(12g30- Hóa sinh lâm sàngSeminarGV. TS. BS. Phan Ngọc TiếnP.508
16g00)
TUẦN BUỔI THỨ HAI 19/04/21 THỨ BA 20/04/21 THỨ TƯ 21/04/21 THỨ NĂM 22/04/21 THỨ SÁU 23/04/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 26/04/21 THỨ BA 27/04/21 THỨ TƯ 28/04/21 THỨ NĂM 29/4/21 THỨ SÁU 30/04/21
Thực vật (Thực hành)
Các loại mô
Nhóm 1 THI HÓA SINH LÂM
Sáng Hóa lý (Lý thuyết) Sinh lý bệnh miễn dịch
P.TN 404 nhà C22 - SÀNG
(07g50- P. P.508
ĐHKHTN P.
11g20) Giảng viên Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên
Tuần 35 ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
(26/04/21- Thực vậtThùy
(Thực hành) NGHỈ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021
01/05/21) Các loại mô
Nhóm 2
Chiều Hóa lý (Lý thuyết) Sinh lý bệnh miễn dịch
P.TN 404 nhà C22 -
(12g30- P. P.508
ĐHKHTN
16g00) Giảng viên Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên
ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
Thùy
TUẦN BUỔI THỨ HAI 03/05/21 THỨ BA 04/05/21 THỨ TƯ 05/05/21 THỨ NĂM 06/05/21 THỨ SÁU 07/05/21
Thực vật (Thực hành)
Cấu tạo rễ
Nhóm 1
Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch Hóa lý (Lý thuyết) Sinh lý bệnh miễn dịch Hóa lý (Lý thuyết)
P.TN 404 nhà C22 -
(07g50- P. P. P. P.
ĐHKHTN
11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên
Tuần 36 ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
(03/05/21- Thực vậtThùy
(Thực hành)
08/05/21) Cấu tạo rễ
Nhóm 2
Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch Hóa lý (Lý thuyết) Sinh lý bệnh miễn dịch Hóa lý (Lý thuyết)
P.TN 404 nhà C22 -
(12g30- P. P. P. P.
ĐHKHTN
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên
ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
Thùy
TUẦN BUỔI THỨ HAI 10/05/21 THỨ BA 11/05/21 THỨ TƯ 12/05/21 THỨ NĂM 13/05/21 THỨ SÁU 14/05/21
Thực vật (Thực hành)
Cấu tạo thân
Nhóm 1
Sáng Sinh lý bệnh miễn dịch Hóa lý (Lý thuyết) Sinh lý bệnh miễn dịch
P.TN 404 nhà C22 -
(07g50- P. P. P.
ĐHKHTN
11g20) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên
Tuần 37 ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
(10/05/21- Thực vậtThùy
(Thực hành)
15/05/21) Cấu tạo thân
Nhóm 2 Dự trữ
Chiều Sinh lý bệnh miễn dịch Hóa lý (Lý thuyết) Sinh lý bệnh miễn dịch
P.TN 404 nhà C22 - Hóa lý (Lý thuyết)
(12g30- P. P. P.
ĐHKHTN P.
16g00) Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên Giảng viên
ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
Thùy
TUẦN BUỔI THỨ HAI 17/05/21 THỨ BA 18/05/21 THỨ TƯ 19/05/21 THỨ NĂM 20/05/21 THỨ SÁU 21/05/21
Thực vật (Thực hành)
Cấu tạo lá
Nhóm 1 THI LÝ THUYẾT Dự trữ THI LÝ THUYẾT
Sáng Ký sinh trùng (Lý thuyết)
P.TN 404 nhà C22 - Sinh lý bệnh miễn dịch
(07g50-
ĐHKHTN MÔN THỰC VẬT P.
P. MÔN HÓA LÝ
11g20) P.508+615 Giảng viên P.508+615
TS.DS. Trần Thị Huyên Giảng viên
Tuần 38 ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
(17/05/21- Thực vậtThùy
(Thực hành)
22/05/21 Cấu tạo lá
Nhóm 2
Chiều Ký sinh trùng (Lý thuyết)
P.TN 404 nhà C22 -
(12g30- P.
ĐHKHTN
16g00) Giảng viên
TS.DS. Trần Thị Huyên
ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên
Thùy
TUẦN BUỔI THỨ HAI 24/05/21 THỨ BA 25/05/21 THỨ TƯ 26/05/21 THỨ NĂM 27/05/21 THỨ SÁU 28/05/21
Thực vật (Thực hành)
Phân loại thực vật
Nhóm 1
Dự trữ
Sáng P.TN 404 nhà C22 - Ký sinh trùng (Lý thuyết)
Ký sinh trùng (Lý thuyết)
(07g50- ĐHKHTN P.
P.
11g20) ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên Giảng viên
Giảng viên
Thùy
Tuần 39 ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
(24/05/21- Anh
29/05/21)
Tuần 39
(24/05/21- Thực vật (Thực hành)
29/05/21) Phân loại thực vật
Nhóm 2
Chiều P.TN 404 nhà C22 - Ký sinh trùng (Lý thuyết)
(12g30- ĐHKHTN P.
16g00) ThS.DS. Bùi Nguyễn Biên Giảng viên
Thùy
ThS.DS. Nguyễn Thị Bảo
Anh
TUẦN BUỔI THỨ HAI 31/05/21 THỨ BA 01/06/21 THỨ TƯ 02/06/21 THỨ NĂM 03/06/21 THỨ SÁU 04/06/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 07/06/21 THỨ BA 08/06/21 THỨ TƯ 09/06/21 THỨ NĂM 10/06/21 THỨ SÁU 11/06/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 14/06/21 THỨ BA 15/06/21 THỨ TƯ 16/06/21 THỨ NĂM 17/06/21 THỨ SÁU 18/06/21
Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành) Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành)
Sáng
Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50-
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20)
Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
Tuần 42
(14/06/21-
19/06/21)
Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành) Hóa lý (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành)
Chiều
Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1 Nhóm 1
(12g30-
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
16g00)
Giảng viên Giảng viên Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 21/06/21 THỨ BA 22/06/21 THỨ TƯ 23/06/21 THỨ NĂM 24/06/21 THỨ SÁU 25/06/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 28/06/21 THỨ BA 29/06/21 THỨ TƯ 30/06/21 THỨ NĂM 01/07/21 THỨ SÁU 02/07/21
Dự trữ
Ký sinh trùng (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành)
Sáng Hóa lý (Thực hành)
Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50- Nhóm 1 THI THỰC HÀNH MÔN
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN HÓA LÝ
Giảng viên Giảng viên
Giảng viên Nhóm 1
Tuần 44 P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
(28/06/21-
03/07/21)
Dự trữ
Ký sinh trùng (Thực hành) Ký sinh trùng (Thực hành)
Chiều Hóa lý (Thực hành)
Nhóm 1 Nhóm 1
(12g30- Nhóm 2 THI THỰC HÀNH MÔN
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
16g00) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN HÓA LÝ
Giảng viên Giảng viên
Giảng viên Nhóm 2
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/07/21 THỨ BA 06/07/21 THỨ TƯ 07/07/21 THỨ NĂM 08/07/21 THỨ SÁU 09/07/21
Dự trữ
Sáng Ký sinh trùng (Thực hành)
(07g50- Nhóm 1
11g20) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN THI THỰC HÀNH MÔN
Giảng viên KÝ SINH TRÙNG
Nhóm 1
Tuần 45 P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
(05/07/21-
10/07/21)
Dự trữ
Chiều Ký sinh trùng (Thực hành)
(12g30- Nhóm 2
16g00) P.TN nhà C22 - ĐHKHTN THI THỰC HÀNH
Giảng viên MÔNKÝ SINH TRÙNG
Nhóm 2
P.TN nhà C22 - ĐHKHTN
THỨ BẢY 27/02/21 CHỦ NHẬT 28/02/21
Hóa sinh
CH Protid
P.Trực tuyến
Giảng viên
ThS. Nguyễn Xuân Trí
TUẦN BUỔI THỨ HAI 01/2/21 THỨ BA 02/2/21 THỨ TƯ 03/2/21 THỨ NĂM 04/2/21 THỨ SÁU 05/2/21
Tuần 23-25 Sáng TẾT NGUYÊN ĐÁN
(01/02/21-
Chiều 03 TUẦN (từ 01/02/21-21/02/21)
21/02/21)
TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/02/21 THỨ BA 23/02/21 THỨ TƯ 24/02/21 THỨ NĂM 25/02/21 THỨ SÁU 26/02/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 01/03/21 THỨ BA 02/03/21 THỨ TƯ 03/03/21 THỨ NĂM 04/03/21 THỨ SÁU 05/03/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 15/03/21 THỨ BA 16/03/21 THỨ TƯ 17/03/21 THỨ NĂM 18/03/21 THỨ SÁU 19/03/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 22/03/21 THỨ BA 23/03/21 THỨ TƯ 24/03/21 THỨ NĂM 25/03/21 THỨ SÁU 26/03/21
Anh văn Dược 2 Thi lại Hoá vô cơ (Lý thuyết)
Tin học ứng dụng
Sáng P.718 LÝ THUYẾT VẬT LÝ Group 15 Elements
Kiểm tra giữa kỳ
(07g50- Unit 3: Growth ( cont) ĐẠI CƯƠNG P.502
Nhóm 1
11g20) Giảng viên: Giảng viên: ThS. P.718 Giảng viên: TS. Nguyễn Minh
P.Trực tuyến
Tuần 30 Lê Thị Quỳnh Như (8g30-10g00) Hiền
Giảng viên: Ths. Nguyễn
(22/03/21- Thành Tân
27/03/21)
Hoá vô cơ (Lý thuyết) Anh văn Dược 2
Toán Xác suất & Thống kê Tin học ứng dụng
Transition Metals and d-Block P.718
Chiều So sánh tham số Kiểm tra giữa kỳ
Metal Chemistry Presentation
(12g30- P.502 Nhóm 2
P.502 Giảng viên: Giảng viên: ThS.
16g00) Giảng viên: ThS. Nguyễn P.Trực tuyến
Giảng viên: TS. Nguyễn Minh Lê Thị Quỳnh Như
Hoàng Tuấn Giảng viên: Ths. Nguyễn
Hiền
Thành Tân
Tin học ứng dụng
TUẦN BUỔI THỨ HAI 29/03/21 THỨ BA 30/03/21 THỨ TƯ 31/03/21 THỨ
Thiết kếNĂM 01/04/21
thí nghiệm, Thiết THỨ SÁU 02/04/21
kế và tối ưu hóa công thức
thuốc
Anh văn Dược 2 Hoá vô cơ (Lý thuyết)
Nhóm 1
Sáng P.718 Organometallic Chemistry
P.Trực tuyến
(07g50- Assignment 1 P.502
Giảng viên: Ths. Nguyễn
11g20) Giảng viên: Giảng viên: ThS. Giảng viên: TS. Nguyễn Minh
Thành Tân
Lê Thị Quỳnh Như Hiền
(5 tiết)
Tuần 31 Tin(07g50-12g00)
học ứng dụng
(29/03/21- Thiết kế thí nghiệm, Thiết
03/04/21) kế và tối ưu hóa công thức
Toán Xác suất & Thống kê Hoá vô cơ (Lý thuyết) thuốc Anh văn Dược 2
Chiều Hồi quy và tương quan Radioactive Compounds and Nhóm 2 P.718
(12g30- P.502 their Clinical Application P.502 P.Trực tuyến Unit 4: Networks
16g00) Giảng viên: ThS. Nguyễn Giảng viên: TS. Nguyễn Minh Giảng viên: Ths. Nguyễn Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Hoàng Tuấn Hiền Thành Tân Lê Thị Quỳnh Như
(5 tiết)
(07g50-12g00)
TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/04/21 THỨ BA 06/04/21 THỨ TƯ 07/04/21 THỨ NĂM 08/04/21 THỨ SÁU 09/04/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 12/04/21 THỨ BA 13/04/21 THỨ TƯ 14/04/21 THỨ NĂM 15/04/21 THỨ SÁU 16/04/21
Anh văn Dược 2
P.718
Unit 4: Networks (cont)
Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Lê Thị Quỳnh Như
Sáng
(07g50- Tin học ứng dụng
11g20) Giới thiệu trắc nghiệm giả
thuyết thống kê, Phân tích
phân phối chuẩn
Tuần 33 Nhóm 1
(12/04/21- P. 723 (Phòng máy tính)
17/04/21) Giảng viên: Ths. Nguyễn
Thành Tân
Toán Xác suất & Thống kê Tin học ứng dụng Anh văn Dược 2
Chiều So sánh phi tham số Giới thiệu trắc nghiệm giả P.718
(12g30- P.502 thuyết thống kê, Phân tích Assignment 2
16g00) Giảng viên: ThS. Nguyễn phân phối chuẩn Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Hoàng Tuấn Nhóm 2 Lê Thị Quỳnh Như
P. 723 (Phòng máy tính)
Giảng viên: Ths. Nguyễn
Thành Tân
TUẦN BUỔI THỨ HAI 19/04/21 THỨ BA 20/04/21 THỨ TƯ 21/04/21 THỨ NĂM 22/04/21 THỨ SÁU 23/04/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 26/04/21 THỨ BA 27/04/21 THỨ TƯ 28/04/21 THỨ NĂM 29/4/21 THỨ SÁU 30/04/21
Anh văn Dược 2
P.718
Unit 6: Innovation
Hoá vô cơ (Thực hành) Tin học ứng dụng
Giảng viên: Giảng viên: ThS.
Tốc độ phản ứng và cân bằng So sánh ANOVA một yếu tố
Sáng Lê Thị Quỳnh Như
hoá học Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50- Hoá vô cơ (Thực hành)
P.TN403 nhà C22 - ĐHKHTN P. 723 (Phòng máy tính)
11g20) Phức chất Nhóm 1
Giảng viên. TS. Nguyễn Minh Giảng viên: Ths. Nguyễn
P.TN403 nhà C22 -
Hiền KTV. Bùi Thị Phường Thành Tân
ĐHKHTN
Tuần 35
Giảng viên. TS. Nguyễn
(26/04/21- NGHỈ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021
Minh Hiền KTV. Bùi Thị
01/05/21)
Phường
Tuần 35
(26/04/21- NGHỈ LỄ 30/04/2021 & 01/05/2021
01/05/21)
TUẦN BUỔI THỨ HAI 03/05/21 THỨ BA 04/05/21 THỨ TƯ 05/05/21 THỨ NĂM 06/05/21 THỨ SÁU 07/05/21
Anh văn Dược 2
P.718
Unit 6: Innovation (cont)
Giảng viên: Giảng viên: ThS. Tin học ứng dụng
Lê Thị Quỳnh Như Hoá vô cơ (Thực hành)
Trắc nghiệm Chi bình
Nhận biết các anion điển hình
Sáng phương
Hoá vô cơ (Thực hành) Nhóm 1
(07g50- Nhóm 1
Nhận biết kim loại kiềm, P.TN403 nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) P.723 (Phòng máy tính)
kiềm thổ, nhôm Nhóm 1 Giảng viên. TS. Nguyễn Minh
Giảng viên: Ths. Nguyễn
P.TN403 nhà C22 - Hiền KTV. Bùi Thị Phường
Thành Tân
Tuần 36 ĐHKHTN
(03/05/21- Giảng viên. TS. Nguyễn
08/05/21) Minh Hiền KTV. Bùi Thị
Phường
TUẦN BUỔI THỨ HAI 10/05/21 THỨ BA 11/05/21 THỨ TƯ 12/05/21 THỨ NĂM 13/05/21 THỨ SÁU 14/05/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 17/05/21 THỨ BA 18/05/21 THỨ TƯ 19/05/21 THỨ NĂM 20/05/21 THỨ SÁU 21/05/21
Dự trữ
Hoá vô cơ (Thực hành) Tham quan Tin học ứng dụng Tham quan
Nhóm 2 Tham quan Bệnh viện / Xí Thi thực hành Tham quan Bệnh viện / Xí
Chiều
P.TN403 nhà C22 - nghiêp Nhóm 2 nghiêp
(12g30-
ĐHKHTN Định hướng P. 723 (Phòng máy tính) Nhà thuốc
16g00)
Giảng viên. TS. Nguyễn P.502 Giảng viên: Ths. Nguyễn Giảng viên
Minh Hiền KTV. Bùi Thị Thành Tân P.502
Phường
Dự trữ
Hoá vô cơ (Thực hành) Tham quan Tin học ứng dụng Tham quan
Nhóm 2 Tham quan Bệnh viện / Xí Thi thực hành Tham quan Bệnh viện / Xí
Chiều
P.TN403 nhà C22 - nghiêp Nhóm 2 nghiêp
(12g30-
ĐHKHTN Định hướng P. 723 (Phòng máy tính) Nhà thuốc
16g00)
Giảng viên. TS. Nguyễn P.502 Giảng viên: Ths. Nguyễn Giảng viên
Minh Hiền KTV. Bùi Thị Thành Tân P.502
Phường
TUẦN BUỔI THỨ HAI 24/05/21 THỨ BA 25/05/21 THỨ TƯ 26/05/21 THỨ NĂM 27/05/21 THỨ SÁU 28/05/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 31/05/21 THỨ BA 01/06/21 THỨ TƯ 02/06/21 THỨ NĂM 03/06/21 THỨ SÁU 04/06/21
Dự trữ Dự trữ
Thực hành Bào chế Thực hành Bào chế
Sáng Tham quan Tin học ứng dụng
Nhóm 1 Nhóm 1
(07g50- Tham quan Bệnh viện / Xí Nhóm 1
P.504 nhà C22 - ĐHKHTN P.504 nhà C22 - ĐHKHTN
11g20) nghiêp P.723 (Phòng máy tính)
Giảng viên Giảng viên
Giảng viên Giảng viên
Tuần 40
(31/05/21-
05/06/21)
Dự trữ Dự trữ
Thực hành Bào chế Thực hành Bào chế
Chiều Tham quan Tin học ứng dụng
Nhóm 2 Nhóm 2
(12g30- Tham quan Bệnh viện / Xí Nhóm 2
P.504 nhà C22 - ĐHKHTN P.504 nhà C22 - ĐHKHTN
16g00) nghiêp P.723 (Phòng máy tính)
Giảng viên Giảng viên
Giảng viên Giảng viên
TUẦN BUỔI THỨ HAI 07/06/21 THỨ BA 08/06/21 THỨ TƯ 09/06/21 THỨ NĂM 10/06/21 THỨ SÁU 11/06/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 14/06/21 THỨ BA 15/06/21 THỨ TƯ 16/06/21 THỨ NĂM 17/06/21 THỨ SÁU 18/06/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 28/06/21 THỨ BA 29/06/21 THỨ TƯ 30/06/21 THỨ NĂM 01/07/21 THỨ SÁU 02/07/21
TUẦN BUỔI THỨ HAI 05/07/21 THỨ BA 06/07/21 THỨ TƯ 07/07/21 THỨ NĂM 08/07/21 THỨ SÁU 09/07/21
Sáng
(07g50-
Tuần 45 11g20)
(05/07/21-
10/07/21) Chiều
(12g30-
16g00)
THỨ BẢY 06/2/21