Professional Documents
Culture Documents
10.9 HK 231 Lá CH GiẠNG PHCS K27
10.9 HK 231 Lá CH GiẠNG PHCS K27
10,11
Buổi 1
2 Thứ ba 12/9/2023
(LT)
12
Buổi 2
3 Thứ ba 19/9/2023 10,11,12
(LT)
10,11
Buổi 3
4 Thứ ba 26/9/2023
(LT)
12
10
Buổi 4
5 Thứ ba 3/10/2023
(LT)
11,12
Buổi 5
6 Thứ ba 10/10/2023 10,11,12
(LT)
Buổi 1
7 Thứ Năm 19/10 23456
(TH)
Buổi 2
8 Thứ Năm 26/10 23456
(TH)
8 Thứ Sáu 27/10 23456
Buổi 3
9 Thứ Năm 2/11
(TH)
23456
5h30-18h)
g thứ 6 (Nhóm 56), Chiều thứ 6 (Nhóm 34)
Khám và lên kế hoạch cho bệnh nhân phục hình 1 BS. Khoa
Khám và lên kế hoạch cho bệnh nhân phục hình (tt) 3 BS. Khoa
BS. Khoa
Lấy dấu sơ khởi, chuẩn bị mẫu hàm thực hành (Nhóm 12) 5 BS. Trân
BS. Trúc
BS. Khoa
Lấy dấu sơ khởi, chuẩn bị mẫu hàm thực hành (Nhóm 56)
BS. Trúc
BS. Khoa
Lấy dấu sơ khởi, chuẩn bị mẫu hàm thực hành (Nhóm 34)
BS. Cường
BS. Cường
Chụp ảnh nha khoa - Kỹ thuật so màu răng (Nhóm 12) 5 BS. Trân
BS. Trúc
BS. Cường
BS. Trân
Chụp ảnh nha khoa - Kỹ thuật so màu răng (Nhóm 56)
BS. Khoa
BS. Trúc
BS. Cường
Chụp ảnh nha khoa - Kỹ thuật so màu răng (Nhóm 34)
BS. Trân
Chụp ảnh nha khoa - Kỹ thuật so màu răng (t.t) (Nhóm BS. Trân
5
12) BS. Trúc
Chụp ảnh nha khoa - Kỹ thuật so màu răng (t.t) (Nhóm BS. Cường
56) BS. Trúc
Chụp ảnh nha khoa - Kỹ thuật so màu răng (t.t) (Nhóm BS. Cường
34) BS. Trân
BS. Cường
Sử dụng song song kế và xác định hướng lắp (Nhóm 12) 5 BS. Trân
BS. Trúc
BS. Cường
Sử dụng song song kế và xác định hướng lắp (Nhóm 56) BS. Khoa
BS. Trúc
BS. Cường
Sử dụng song song kế và xác định hướng lắp (Nhóm 34)
BS. Khoa
BS. Ny
Sử dụng tham chiếu khớp cắn để lên kế hoạch điều trị
5 BS. Trân
(Nhóm 12)
BS. Trúc
BS. Ny
Sử dụng tham chiếu khớp cắn để lên kế hoạch điều trị
BS. Khoa
(Nhóm 56)
BS. Trúc
Sử dụng tham chiếu khớp cắn để lên kế hoạch điều trị BS. Ny
(Nhóm 34) BS. Cường
BS. Ny
Sử dụng tham chiếu khớp cắn để lên kế hoạch điều trị (t.t)
5 BS. Trân
(Nhóm 12)
BS. Trúc
BS. Ny
Sử dụng tham chiếu khớp cắn để lên kế hoạch điều trị (t.t)
BS. Khoa
(Nhóm 56)
BS. Trúc
Sử dụng tham chiếu khớp cắn để lên kế hoạch điều trị (t.t) BS. Ny
(Nhóm 34) BS. Cường
BS. Cường
BS. Khoa
Thảo luận ca lâm sàng (Nhóm 12) 5
BS. Trân
BS. Trúc
BS. Cường
Thảo luận ca lâm sàng (Nhóm 56) BS. Khoa
BS. Trúc
BS. Cường
Thảo luận ca lâm sàng (Nhóm 34)
BS. Khoa
F.10.03
F.10.04
F.10.04
F.03.05
F.09.04
G12.03 (MP1) và
G12.07 (Lab1)
G12.03 (MP1) và
G12.18 (Lab2)
G12.03 (MP1) và
G12.18 (Lab2)
G12.01 (DT1)
G12.01 (DT1)
G12.01 (DT1)
G12.01 (DT1)
G12.01 (DT1)
G12.01 (DT1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)
G12.03 (MP1)