Professional Documents
Culture Documents
30.5 lịch học tổng Da17rhm
30.5 lịch học tổng Da17rhm
Tuần 1 (14/2 -20/2/2022)
Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105
Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5
tiết tiết tiết tiết
Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 3 DA17 Nhóm 2 DA17
Bs. Hoàng Huy Bs. Hoàng Huy Chẩn đoán hình Bs. Linh Bs. Hoài
Sáng
Phòng 203 Phòng 203 ảnh Phòng 203 Phòng 203
Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5
tiết tiết tiết tiết
Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 3 DA17
Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt
Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105
Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5
tiết tiết tiết tiết tiết
Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17 Nhóm 2 DA17
Bs. Hoàng Huy Bs. Hoàng Huy Bs. Hoàng Huy Bs. Linh Bs. Hoài
Chiều
Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203
Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5
tiết tiết tiết tiết
Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 3 DA17
Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt
Tuần 2 (21 -27/2/2022)
Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ Nhật
Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105
Sáng
Nhổ Răng 2– Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5
1
5 tiết
tiết tiết
Nhóm 2
Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17
DA17
Bs. Hoài Bs. Hoài
Bs. Hoài
Phòng 201 Phòng 202 Phòng 201
Nhổ Răng 2– Phòng 303 PHCĐ 2– 3 tiết PHCĐ 2– 4 tiết
Phòng 303
5 tiết PHCĐ 2– 3 Nhóm 1 DA17 Nhóm 3 DA17
PHCĐ 2– 3 tiết
Nhóm 1 tiết Bs. Sinh Bs. Sinh
Nhóm 2 DA17
DA17 Nhóm 3 DA17
Bs. Sinh
Bs. Hoàng Bs. Sinh
Huy
Phòng 203
Phòng 203
Nha Chu 1– Phòng 203
Nha Chu 1– 5
5 tiết Nha Chu 1– 5 tiết
tiết
Nhóm 3 Nhóm 1 DA17
Nhóm 2 DA17
DA17 Bs Đạt
Bs Đạt
Bs Đạt
Chiều Phòng 105
Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105
Nhổ Răng 2–
Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5
5 tiết
tiết tiết tiết
Nhóm 2
Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17
DA17
Bs. Hoàng Huy Bs. Hoài Bs. Hoài
Bs. Hoài
Phòng 201 Phòng 303
Nhổ Răng 2– Phòng 303 PHCĐ 2– 5 tiết
Phòng 303
5 tiết PHCĐ 2– 5 Nhóm 1 DA17
PHCĐ 2– 5 tiết
Nhóm 1 tiết Bs. Sinh
Nhóm 2 DA17
DA17 Nhóm 3 DA17
Bs. Sinh
Bs. Hoàng Bs. Sinh
Huy
Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203
Nha Chu 1– Nha Chu 1– 5 tiết Nha Chu 1– 5
5 tiết Nhóm 1 DA17 tiết
2
Nhóm 3
Nhóm 2 DA17
DA17 Bs Đạt
Bs Đạt
Bs Đạt
Tuần 3 (28/2 -06/3/2022)
Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105
Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5
Nghỉ tiết tiết tiết
Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17
Bs. Hoàng Huy Bs. Hoài Bs. Hoài
Sáng
Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203
Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Chữa răng Chữa răng
Chữa răng
tiết tiết tiết tiết
Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17
Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt
Phòng 303 (201) Phòng 303 Phòng 303 Phòng 303
PHCĐ 2– 4 tiết PHCĐ 2– 5 tiết PHCĐ 2– 5 tiết PHCĐ 2– 5 tiết
Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17
Bs. Sinh Bs. Sinh Bs. Sinh Bs. Sinh
Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105
Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5
tiết tiết tiết tiết
Nhóm 1 DA17 Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17
Bs. Lam Linh Bs. Hoàng Huy Bs. Hoài Bs. Hoài
Chiều
Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203
Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Chữa răng Chữa răng
Chữa răng
tiết tiết tiết tiết
Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17
Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt
Phòng 303 (201) Phòng 303 Phòng 303 Phòng 303
PHCĐ 2– 4 tiết PHCĐ 2– 4 tiết PHCĐ 2– 4 tiết PHCĐ 2– 4 tiết
Nhóm 2 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17
Bs. Sinh Bs. Sinh Bs. Sinh Bs. Sinh
3
Tuần 4 (07 -13/3/2022)
Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105
Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5
tiết tiết tiết tiết tiết
Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 3 DA17
Bs. Hoàng Huy Bs. Hoài Bs. Hoài Bs. Hoài Bs. Hoài
Sáng
Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203
Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5
tiết tiết tiết tiết tiết
Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 1 DA17
Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt
Phòng 201
Chữa răng 2–
5 tiết
Nhóm 2 DA17
Bs. Huyền
Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105
Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5 Nhổ Răng 2– 5
tiết tiết tiết tiết tiết
Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 3 DA17
Bs. Hoàng Huy Bs. Linh Bs. Hoài Bs. Hoài Bs. Hoài
Chiều
Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203
Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5
tiết tiết tiết tiết tiết
Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 1 DA17
Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt Bs Đạt
Phòng 201
Chữa răng 2–
5 tiết
Nhóm 2 DA17
Bs. Huyền
Tuần 5 (14 -20/3/2022)
4
Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
Phòng 105 Phòng 105
Chữa răng 2– 5 Chữa răng 2– 5
tiết tiết
Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17
Bs. Hoàng Huy Bs. Tuấn Huy Nha Khoa Trẻ Nha Khoa Trẻ
Sáng
Phòng 203 Phòng 203 em 1. em 1
Nha Chu 1– 5 Nha Chu 1– 5
tiết tiết
Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17
Bs Đạt( bù 14/3) Bs Đạt (bù 15/3)
Phòng 105 Phòng 105 Chữa Răng Chữa Răng
Chữa răng 2– 5 Chữa răng 2– 5 Chữa Răng
tiết tiết
Nhóm 1 DA17 Nhóm 1 DA17
Bs. Lam Linh Bs. Huyền
Nha Khoa Trẻ Nha khoa trẻ
Chiều Phòng 203
Phòng 203 em 1 em 1
Nhổ Răng 2– 5
Nha Chu 1– 5
tiết
tiết
Nhóm 2 DA17
Nhóm 2 DA17
Bs. Lam Linh
Bs Đạt (bù 14/3)
(bù cho 28/2)
Tuần 6 (21 -27/3/2022)
Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Phòng 105 Phòng 105 Phòng201 Phòng 201
Chữa răng 2– 5 Chữa răng 2– 5 Chữa răng 2– 5 Chữa răng 2–
Sáng tiết tiết Chỉnh Hình tiết 5 tiết
Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17 Răng Mặt 1 Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17
Bs. Huyền Bs. Tuấn Huy BS Hồng Liên Bs. Đạt Bs. Tuấn Huy
phòng E11.205
5
Phòng Phòng 203 Phòng 203 Phòng 201
Chữa răng 2– 5 Chữa răng 2– 5 Chữa răng 2– 5 Chữa răng 2–
tiết tiết tiết Chỉnh Hình 5 tiết
Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17 Nhóm 1 DA17 Răng Mặt 1 Nhóm 3 DA17
Chiều
Bs. Đạt Bs. Đạt Bs. Tuấn Huy BS Hạnh Bs. Tuấn Huy
phòng E11.305
10
Phòng 105
Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105
Nội nha 2– 5
Nội nha 2– 5 Nội nha 2– 5 Nội nha 2– 5 Nội nha 2– 5
tiết
tiết tiết tiết tiết
Nhóm 1
Nhóm 3 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17
DA17
Bs. Tuấn Huy Bs. Quang Bs. Huyền Bs. Tuấn Huy
Bs. Quang
Phòng 203
Phòng 203
Phòng 203 PHCĐ 3 – 5 Phòng 203 Phòng 203
PHCĐ 3 – 5
PHCĐ 3 – 5 tiết PHCĐ 3 – 5 PHCĐ 3 – 5 Đã xếp
tiết
Sáng tiết Nhóm 2 tiết tiết
Nhóm 3 DA17
Nhóm 1 DA17 DA17 Nhóm 3 DA17 Nhóm 2 DA17
Bs. Hoàng
Bs. Hoàng Huy Bs. Hoàng Bs. Hoàng Huy Bs. Nguyệt
Huy
Huy
Phòng 201
Phòng 201
Phòng 201 PHTL 3– 5 Phòng 201 Phòng 201
PHTL 3– 5 tiết
PHTL 3– 5 tiết tiết PHTL 3– 5 tiết PHTL3– 5 tiết
Nhóm 3 DA17
Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 Nhóm 1 DA17 Nhóm 1 DA17
Bs. Hoàng
Bs. Nguyệt DA17 Bs. Nguyệt Bs. Nguyệt
Huy
Bs. Nguyệt
Chiều Phòng 105
Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105 Phòng 105
Nội nha 2– 5
Nội nha 2– 5 Nội nha 2– 5 Nội nha 2– 5 Nội nha 2– 5
tiết
tiết tiết tiết tiết
Nhóm 1
Nhóm 3 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 DA17
DA17
Bs. Tuấn Huy Bs. Quang Bs. Huyền Bs. Tuấn Huy
Bs. Quang
Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203 Phòng 203
PHCĐ 3 – 5 PHCĐ 3 – 5 PHCĐ 3 – 5 PHCĐ 3 – 5 PHCĐ 3 – 5 Đã xếp
tiết tiết tiết tiết tiết
Nhóm 1 DA17 Nhóm 2 Nhóm 3 DA17 Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 DA17
Bs. Hoàng Huy DA17 Bs. Hoàng Huy Bs. Nguyệt Bs. Hoàng
Bs. Hoàng Huy
Huy
11
Phòng 201
Phòng 201
Phòng 201 PHTL 3– 5 Phòng 201 Phòng 201
PHTL 3– 5 tiết
PHTL 3– 5 tiết tiết PHTL 3– 5 tiết PHTL3– 5 tiết
Nhóm 3 DA17
Nhóm 2 DA17 Nhóm 3 Nhóm 1 DA17 Nhóm 1 DA17
Bs. Hoàng
Bs. Nguyệt DA17 Bs. Nguyệt Bs. Nguyệt
Huy
Bs. Nguyệt
Tuần 7 (16/5 -22/5/2022)
Thứ 6
Buổi Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
Phòng
Phòng 203
Phòng Phòng NKTE 2– 5 tiết
Chữa răng 2– 5
NKTE 2– 5 tiết NKTE 2– 5 tiết Nhóm 2 DA17
tiết
Nhóm 2 DA17 Nhóm 1 DA17 Bs. Huyền (bù
Chiều Nhóm 2 DA17
Bs. Huyền BHR Bs. Huyền BHR cho sáng 18/5)
Bs Huyền
Cung lưỡi
Phòng 203
14
Chữa răng 2– 5
tiết
Nhóm 2 DA17
Bs. Đạt
Sáng
Chiều
Nhóm 1
15
STT Mã SV Họ và tên SV Ghi chú
1 116417002 Nguyễn Bảo Châu
2 116417003 Phùng Bảo Đan
3 116417004 Nguyễn Minh Đăng
4 116417005 Lê Duyên Dũng
5 116417007 Trần Bảo Hân
6 116417008 Phùng Xuân Hảo
7 116417009 Nguyễn Hoàng Huy Hiệu
8 116417011 Nguyễn Khánh Hưng
9 116417012 Lại Thị Ngọc Hương
10 116417013 Phạm Thị Lam Hương
11 116417014 Võ Tấn Huy
12 116417015 Phạm Nguyễn Gia Hy
13 116417016 Phạm Xuân Lê Khanh
14 116417017 Bùi Hữu Khôi
Nhóm 2
STT Mã SV Họ và tên SV Ghi chú
1 116417018 Đỗ Thị Khuyên
2 116417019 Lê Đan Mai
3 116417020 Nguyễn Thanh Minh
4 116417021 Nguyễn Thị Bích Ngọc
5 116417022 Nguyễn Hữu Khôi Nguyên
6 116417023 Võ Minh Ngọc Nguyên
7 116417024 Nguyễn Trọng Nhân
8 116417025 Nguyễn Thị Khánh Phi
9 116417026 Nông Thanh Phương
10 116417027 Lê Thị Hà Phương
11 116417029 Nguyễn Thị Thảo Quyên
12 116417030 Lâm Ngọc Xuân Thanh
16
13 116417031 Phan Hưng Thành
14 116417032 Huỳnh Ngọc Anh Thư
Nhóm 3
STT Mã SV Họ và tên SV Ghi chú
1 116417034 Nguyễn Thảo Như Trầm
2 116417035 Nguyễn Thị Thu Trang
3 116417037 Lê Quốc Trị
4 116417038 Nhan Hạ Vy
5 116417039 Nguyễn Thị Hồng Yến
6 116417041 Dương Thị Trình Trình
7 116417042 Phạm Gia Nguyên
8 116417043 Phan Thị Kiều Trang
9 116417044 Nguyễn Nhựt Hào
10 116417045 Huỳnh Trang Hậu
11 116417046 Thẩm Bảo Lộc
12 116417047 Nguyễn Trung Kiên
13 116417048 Cao Kim Hoàng Nguyên
14 116417049 Đinh Ngọc Trâm
15 116417050 Dương Thành Đạt
17
Phụ lục 3. HÌNH THỨC ĐÁNH GIÁ ĐỢT THỰC TẬP
(Đính kèm Kế hoạch số:……./KH-RHM ngày……tháng…..năm….....)
Mỗi sinh viên sẽ được đánh giá quá trình thực hành và đánh giá cuối đợt thực hành, cụ thể như sau:
Số Đánh giá quá Ghi chú
STT Tên môn học Nội dung thực tập Đánh giá kết thức
tiết trình
Thực hiện Điểm trung bình Thực hiện qui trình gây tê Sinh viên phải thực hiện
gây tê tại của 04 chỉ tiêu và nhổ răng trên bệnh nhân được ≤ 02 case nhổ gây tê
chổ và gây (sinh viên đăng ký thi và trong kì thực hành xem như
tê vùng, báo cho giảng viên trước không đặt và phải đi thực
Thực hiện khi thực hiện) hành lại.
1 Nhổ Răng 2 60 thủ thuật
nhổ răng
trước hàm
trên và hàm
dưới
18
Phụ lục 4. DỰ TRÙ KINH PHÍ
(Đính kèm Kế hoạch số:……./KH-RHM ngày……tháng…..năm…….)
19