You are on page 1of 29

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh ph

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG QUỸ ĐOÀN


Lớp: MAK01 - K13
TT Họ và Tên Ngày sinh Số tiền Ghi chú
1 Lâm Hoàng Anh 10.02.2004 72.000
2 Nguyễn Hoàng Anh 12.10.2005 72.000
3 Trần Việt Anh 05.10.2004 72.000
4 Trịnh Việt Anh 02.12.2005 72.000
5 Nguyễn Viết Bính 30.06.2005 72.000
6 Hoàng Đức Bình 28.02.2005 72.000
7 Nguyễn Thị Linh Chi 22.08.2005 72.000
8 Hà Kim Công 21.02.2005 72.000
9 Nguyễn Xuân Đạt 15.07.2004 72.000
10 Trần Văn Đua 10.10.2005 72.000
11 Đinh Vương Duy 14.05.2005 72.000
12 Lăng Văn Duy 25.01.2005 72.000
13 Văn Đức Duy 07.03.2004 72.000
14 Nguyễn Trường Giang 28.12.2005 72.000
15 Nguyễn Tiến Giáp 22.11.2004 72.000
16 Trần Thị Thuý Hảo 29.03.2005 72.000
17 Trần Trung Hiếu 10.03.2005 72.000
18 Nguyễn Văn Hinh 09.01.2005 72.000
19 Nguyễn Văn Hòa 05.09.2005 72.000
20 Đinh Thị Thu Hoài 29.06.2005 72.000
21 Dương Thị Minh Hoài 04.07.2005 72.000
22 Nguyễn Thế Hoan 09.12.2004 72.000
23 Trần Đình Hưng 16.07.2005 72.000
24 Đỗ Gia Huy 08.12.2005 72.000
25 Nguyễn Thị Thu Huyền 26.05.2005 72.000
26 Trần Quang Khải 20.04.2001 72.000
27 Nguyễn Nam Khánh 09.11.2005 72.000
28 Đào Thùy Linh 27.11.2001 72.000
29 Trần Thị Thùy Linh 25.03.2005 72.000
30 Trần Tống Khánh Linh 14.04.2004 72.000
31 Nguyễn Thị Loan 01.01.2005 72.000
32 Trần Mạnh Luân 27.06.2005 72.000
33 Đoàn Thị Ngọc Ly 31.08.2005 72.000
34 Nguyễn Thị Mai 13.01.2005 72.000
35 Bùi Hoàng Minh 18.08.2005 72.000
36 Vũ Phương Nam 24.02.2004 72.000
37 Nông Hải Nghĩa 7.10.2005 72.000
38 Bùi Thị Bích Ngọc 26.09.2005 72.000
39 Nguyễn Thị Ngọc 11.11.2005 72.000
40 Trần Thị Bích Ngọc 26.07.2004 72.000
41 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 02.11.2005 72.000
42 Nguyễn Thị Phương Nhi 11.09.2005 72.000
43 Uông Thị Hồng Nhung 14.11.2005 72.000
44 Hoàng Phương Oanh 29.10.2004 72.000
45 Chu Văn Quang 04.06.2005 72.000
46 Nguyễn Thành Quyền 16.09.2004 72.000
47 Phạm Văn Sỹ 02.04.2005 72.000
48 Nịnh Thành Tài 10.03.2005 72.000
49 Quách Văn Thắng 20.07.2005 72.000
50 Nguyễn Phương Thanh 03.02.2005 72.000
51 Lê Thanh Thảo 12.07.2005 72.000
52 Phạm Thị Thảo 11.09.2005 72.000
53 Trần Bá Thịnh 26.03.2005 72.000
54 Nguyễn Thị Thanh Thư 18.03.2005 72.000
55 Chu Quý Tới 05.11.2005 72.000
56 Nguyễn Thị Thu Trang 19.10.2005 72.000
57 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 06.08.2005 72.000
58 Phạm Thị Thu Trang 06.12.2005 72.000
59 Phạm Thu Trang 12.11.2005 72.000
60 Vũ Thị Trang 28.12.2005 72.000
61 Lê Đức Trung 01.06.2005 72.000
62 Nguyễn Ngọc Trung 21.09.2005 72.000
63 Vũ Anh Tú 20.01.2005 72.000
64 Nguyễn Văn Tùng 28.03.2004 72.000
65 Nguyễn Văn Đức 08.04.2005 72.000
66 Nguyễn Anh Tú 21.11.2005 72.000
67 Hoàng Thị Ngọc Khuê 24.12.2005 72.000
68 Bùi Xuân Mạnh 11.10.2004 72.000
69 Nguyễn Tiến Quang 07.06.2005 72.000
70 Vương Đắc Thị Bích Ngọc 31.10.2005 72.000
71 Hoàng Thị Thương 21.11.2005 72.000
72 Phùng Thị Vân 26.06.2005 72.000
73 Dương Đức Hải 12.06.2004 72.000
74 Nguyễn Thị Hoài 19.01.2005 72.000
75 Đỗ Đức Hiếu 08.11.2005 72.000
76 Nguyễn Văn Nguyên 23.11.2005 72.000
77 Trần Huy Du 23.11.2005 72.000
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG QUỸ ĐOÀN
Lớp: MAK02 - K13
TT Họ và Tên Ngày sinh Số tiền Ghi chú
1 Đỗ Thị Thùy Dương 04.07.2005 72.000
2 Trần Thị Thuý Hảo 29.03.2005 72.000
3 Nguyễn Thị Hoài 19.01.2005 72.000
4 Nguyễn Trường Giang 27.04.2005 72.000
5 Nguyễn Hồng Nhung 16.01.2005 72.000
6 Trần Thị Duyên 03.04.2005 72.000
7 Hoàng Thị Diệu Linh 17.10.2004 72.000
8 Đỗ Đức Hiếu 08.11.2005 72.000
9 Nguyễn Văn Nguyên 23.11.2005 72.000
10 Quách Thu Hải 01.01.2004 72.000
11 Phan Danh Thuận 11.03.2005 72.000
12 Nguyễn Thị Thanh Hương 25.12.2005 72.000
13 Lê Thị Minh Nguyệt 02.06.2005 72.000
14 Phạm Thị Nguyệt Ánh 29.06.2005 72.000
15 Hà Ngọc Bình 08.10.2005 72.000
16 Trần Thị Trang 06.08.2005 72.000
17 Trần Quỳnh Phương 01.12.2005 72.000
18 Nguyễn Thị Yến Nhi 22.01.2003 72.000
19 Nguyễn Thùy Dung 12.01.2005 72.000
20 Đỗ Khánh Linh 22.06.2004 72.000
21 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31.12.2005 72.000
22 Đinh Khắc Kiên 13.08.2005 72.000
23 Dương Đức Hải 12.06.2004 72.000
24 Trịnh Văn Quyến 04.09.2005 72.000
25 Trương Văn Chiến 03.03.2005 72.000
26 Mai Hồng Cường 14.12.2005 72.000
27 Phan Văn Duy 11.07.2003 72.000
28 Nguyễn Mạnh Tiến 20.10.1999 72.000
29 Nguyễn Thành Chung 24.09.2004 72.000
30 Dương Đình Dũng 20.07.2005 72.000
31 Hoàng Thu Trang 27.02.2004 72.000
32 Phạm Thanh Tâm 21.12.2004 72.000
33 Nguyễn Văn Thuận 30.07.2005 72.000
34 Nguyễn Thanh Tú 25.11.2004 72.000
35 Nguyễn Quốc Hoàn 02.04.2004 72.000
36 Hà Thị Bích Phương 06.02.2004 72.000
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG QUỸ ĐOÀN


Lớp: TMĐT - K13
TT Họ và Tên Ngày sinh Số tiền Ghi chú
1 Bùi Quốc Anh 13.03.2005 72,000 x
2 Đỗ Phương Anh 02.05.2005 72,000 x
3 Nguyễn Bá Cần 05.09.2005 72,000 x
4 Phạm Văn Đức 12.04.2004 72,000 x
5 Nguyễn Ngọc Dương 25.06.2005 72,000
6 Lưu Tuấn Hải 17.10.2005 72,000 x
7 Phạm Anh Hào 25.08.2005 72,000 x
8 Ong Thế Hậu 22.10.2005 72,000 x
9 Hà Đình Hưng 02.07.2005 72,000 x
10 Bùi Thị Thu Hương 19.11.2004 72,000
11 Trần Quang Huy 22.10.2004 72,000
12 Khuất Thị Thuỳ Linh 30.07.2005 72,000 X
13 Nguyễn Thị Hà Linh 24.09.2005 72,000 x
14 Nguyễn Thanh Loan 24.07.2005 72,000 x
15 Nguyễn Trọng Mai 09.07.2005 72,000
16 Phạm Ngọc Minh 10.08.2003 72,000 x
17 Đặng Thị Oanh 29.12.2005 72,000 x
18 Nguyễn Hán Phú 29.05.2005 72,000 x
19 Nguyễn Minh Quang 13.03.2005 72,000 x
20 Đỗ Anh Quốc 31.05.2005 72,000 x
21 Đặng Văn Thiện 22.10.2005 72,000
22 Trương Thị Trang 22.08.2005 72,000 x
23 Nguyễn Anh Tuấn 27.06.2005 72,000 x
24 Tô Xuân Quỳnh 15.03.2005 72,000 x
25 Bùi Hoàng Nam 24.02.2005 72,000 x
26 Trần Trường Vũ 06.02.2003 72,000 x
27 Lưu Tuấn Long 10.02.2005 72,000 x
28 Lê Thị Bích Ngọc 31.12.2005 72,000 x
29 Ngô Thuỳ Dương 04.04.2005 72,000 x
30 Vũ Thị Ngọc Phương 14.10.2002 72,000
31 Đỗ Bích Ngọc 31.08.2005 72,000 x
32 Trần Thị Thủy Ngân 22.04.2005 72,000 x
33 Nguyễn Trường Giang 25.04.2005 72,000
34 Lại Như Quỳnh 20.10.2005 72,000 x
35 Đoàn Hoàng Ngọc Linh 03.08.2004 72,000
36 Hoàng Ngọc Linh 27.09.2005 72,000
37 Nguyễn Kim Kiên 13.03.2005 72,000
38 Lê Hoàng Phú 16.08.2005 72,000 x
39 Nguyễn Mai Phương 02.10.2005 72,000 x
40 Ngô Thị Ngân 29.11.2005 72,000 x
41 Trịnh Hải Quân 11.04.2005 72,000 x
42 Lưu Thị Huệ 29.01.2004 72,000 x
43 Nguyễn Văn Nhật 18.10.2005 72,000 x
44 Trần Thị Phương Thảo 11.01.2005 72,000 x
45 Bùi Thị Điều 10.02.2005 72,000 x
46 Đoàn Hoàng Ngọc Linh 03.08.2004 72,000
47 Nguyễn Thị Trà 27.05.2005 72,000 x
48 Phạm Văn Hiệp 26.08.2005 72,000 x
49 Nguyễn Duy Tú 28.11.2005 72,000 x
50 Hoàng Minh Quang 18.05.2005 72,000 x
51 Lê Thị Hồng 72,000 x
52 Phạm Kiên Cường 05.08.2005 72,000
53 Nguyễn Văn Trung 26.12.2005 72,000
54 Trần Lan Phương 15.08.2005 72,000 x
55 Nguyễn Trọng Công 15.08.2004 72,000 x
56 Nguyễn Văn Phan 21.04.2004 72,000
57 Phạm Công Trứ 24.11.2005 72,000
58 Nguyễn Trung Kiên 06.08.2003 72,000
59 Nguyễn Lâm Dương 24.11.2004 72,000
60 Nguyễn Kim Liên 72,000 x
61 Trương Thị Kim Ngân 72,000 x
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT N
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG QUỸ ĐOÀN


Lớp: MAK02 - K13
TT Họ và Tên Ngày sinh Số tiền Ghi chú
1 Phùng Nam Anh 23.09.2005 72.000
2 Phùng Tuấn Anh 09.11.2005 72.000
3 Phùng Hải Băng 01.04.2005 72.000
4 Hà Thanh Bình 01.11.2005 72.000
5 Đặng Tiến Đạt 12.08.2005 72.000
6 Đào Thành Đạt 31.07.2005 72.000
7 Trần Quốc Đạt 29.12.2005 72.000
8 Phạm Thành Đoàn 01.06.2005 72.000
9 Nguyễn Minh Hải 20.07.2004 72.000
10 Nguyễn Quang Huy 04.02.2005 72.000
11 Nguyễn Chí Tiến Mạnh 24.08.2005 72.000
12 Nguyễn Đình Nghĩa 15.01.2004 72.000
13 Lường Văn Ngọc 15.05.2005 72.000
14 Vũ Duy Ninh 16.08.2005 72.000
15 Dương Minh Quân 19.07.2004 72.000
16 Phạm Thế Quang 21.10.2005 72.000
17 Trần Văn Sáng 04.09.2005 72.000
18 Lê Ngọc Tài 28.02.2005 72.000
19 Nguyễn Đình Tích 02.06.2005 72.000
20 Nguyễn Mạnh Tiến 28.03.2005 72.000
21 Đỗ Tất Vỹ 23.06.2005 72.000
22 Lê Anh Tuấn 13.12.2005 72.000
23 Lê Xuân Nhật Linh 10.04.2005 72.000
24 Dương Bình Minh 01.12.2005 72.000
25 Đỗ Việt Dũng 06.02.2005 72.000
26 Nguyễn Minh Thuận 10.03.2005 72.000
27 Lê Văn Việt Anh 28.09.2005
72.000
28 Nguyễn Tuấn Tùng 72.000
29 Lê Thành Long 17.02.2004 72.000
30 Nguyễn Đắc Văn 22.01.2005 72.000
31 Đàm Tuấn Anh 12.11.2005 72.000
32 Phạm Khánh Duy 27.10.2005
72.000
33 Đàm Thận Khánh 21.12.2005 72.000
34 Dương Văn Tam 18.07.2005
72.000
35 Nguyễn Văn Sang 20.04.2005 72.000
36 Nguyễn Minh Quang 08.05.2005 72.000
37 Lương Minh Tiến 14.08.2005
38 Ngô Trần Phúc 26.04.2005
39 Hoàng Tuấn Anh 08.04.2005
40 Lê Tiến Dũng 04.07.2005
41 Phạm Văn Hải 30.04.2005
42 Phạm Văn Mạnh 09.05.2005
43 Hồ Phúc Anh 01.01.2005
44 Dương Đức Hiếu 14.07.2005
HỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆ
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG QUỸ ĐOÀN


Lớp: KT - K13
STT Họ và Tên Ngày sinh Số tiền Ghi chú
1 Nguyễn Cao Quỳnh Anh 13.06.2005 72.000
2 Nguyễn Thuý Anh 08.08.2005 72.000
3 Lâm Ngọc Diệp 12.09.2005 72.000
4 Nguyễn Khánh Duy 10.04.2003 72.000
5 Kiều Thị Duyên 03.09.2005 72.000
6 Dương Thị Thu Hà 06.11.2005 72.000
7 Nguyễn Thu Hà 13.11.2005 72.000
8 Nguyễn Minh Hằng 14.05.2005 72.000
9 Nguyễn Anh Hưng 11.12.2003 72.000
10 Hứa Thị Lệ 02.09.2002 72.000
11 Nguyễn Khánh Linh 06.11.2005 72.000
12 Trần Thị Thuỳ Linh 25.01.2004 72.000
13 Nông Thị Ngọc Ly 28.05.2002 72.000
14 Lê Thị Tuyết Mai 17.04.2005 72.000
15 Nguyễn Thị Nga 27.12.2005 72.000
16 Lê Thị Thanh Ngân 19.10.2004 72.000
17 Vương Thị Thảo Nguyên 03.08.2005 72.000
18 Hà Thị Phương 12.09.2005 72.000
19 Lương Thị Thu Phương 26.02.2005 72.000
20 Nguyễn Hữu Phương 21.07.2005 72.000
21 Ngô Thị Tố Quyên 25.02.2005 72.000
22 Cao Thị Thơ 15.12.2005 72.000
23 Đỗ Thị Phương Thuý 21.05.2005 72.000
24 Nguyễn Thị Thu Trang 14.09.2004 72.000
25 Ngô Quỳnh Anh 26.09.2004 72.000
26 Đinh Thị Bảo Ngọc 20.09.2005 72.000
27 Phạm Thị Thu Thủy 28.03.2004 72.000
28 Lê Văn Bách 15.10.2005 72.000
29 Đỗ Thị Thùy Linh 17.11.2005 72.000
30 Phạm Thị Thu Trang 10.06.2005 72.000
31 Nguyễn Thị Bích Loan 28.06.2005 72.000
32 Huỳnh Thị Lê 10.04.2005 72.000
33 Nguyễn Thị Phúc 27.04.2005 72.000
34 Trịnh Hà Thiên Trường 04.10.2005 72.000
35 Mai Thu Trang 31.08.2005 72.000
36 Nguyễn Thị Thùy 19.12.2005 72.000
37 Lê Hồng Hạnh 28.11.2005 72.000
38 Nguyễn Công Hiếu 10.02.2005 72.000
39 Trần Thị Thuỳ Dương 15.08.2005 72.000
40 Nguyễn Thi Quỳnh Mai 07.08.2004 72.000
41 Vì Thị Ánh Tuyết 14.07.2004 72.000
à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ N
PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG QUỸ ĐOÀN


Lớp: QTKD - K13
STT Họ và Tên Ngày sinh Số tiền Ghi chú
1 Mùi Văn Anh 13.09.2005 72.000
2 Nguyễn Quốc Cường 30.01.2005 72.000
3 Đỗ Thị Thùy Dương 04.07.2005 72.000
4 Lê Hồng Hạnh 28.11.2005 72.000
5 Nguyễn Thu Hiền 03.07.2005 72.000
6 Nguyễn Văn Hoàng 06.10.2005 72.000
7 Lê Thị Khánh Linh 03.08.2004 72.000
8 Bùi Tuấn Tài 21.12.2005 72.000
9 Nguyễn Phương Thảo 15.11.2004 72.000
10 Dương Thu Trang 16.02.2005 72.000
11 Trần Thuỳ Trang 09.05.2005 72.000
12 Lê Thanh Tùng 26.11.2005 72.000
13 Nguyễn Thị Thơ 17.04.2005 72.000
14 Trần Đình Mạnh 09.05.2005 72.000
15 Nguyễn Thị Lệ Quyên 17.09.2005 72.000
16 Đỗ Văn Mạnh 03.01.2005 72.000
17 Đào Thị Thu Uyên 10.01.2005 72.000
18 Đỗ Văn Quang 27.07.2005 72.000
19 Phùng Hà Trang 07.12.2005 72.000
20 Lê Huy Hùng 09.03.2005 72.000
21 Đỗ Đức Toàn 23.01.2005 72.000
22 Cao Thị Thúy Ngọc 22.05.2005 72.000
23 Bùi Thùy Linh 04.01.2005 72.000
24 Hoàng Thị Thanh Hương 15.08.2005 72.000
25 Nguyễn Văn Hùng 26.06.2005 72.000
26 Phạm Khắc Cương 31.01.2005 72.000
27 Phạm Khắc Cường 31.01.2005 72.000
28 Nguyễn Văn Duy 31.10.2001 72.000
29 Nguyễn Quang Thuận 01.07.2005 72.000
30 Nguyễn Sỹ Đăng 24.01.2005 72.000
31 Nguyễn Ngọc Long 30.04.2001 72.000
ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG QUỸ ĐOÀN


Lớp: PM - K13
STT Họ và Tên Ngày sinh Số tiền Ghi chú
1 Hà Mai Anh 11.10.2005 72.000
2 Nguyễn Tiến Bách 07.10.2004 72.000
3 Nguyễn Roãn Bình 17.02.2005 72.000
4 Dương Văn Hải Đăng 14.09.2005 72.000
5 Nguyễn Thành Đạt 26.11.2005 72.000
6 Lê Vũ Diệp 22.04.2005 72.000
7 Cao Vĩnh Đức 08.11.2003 72.000
8 Mai Phạm Đức 07.11.2005 72.000
9 Lê Hoàng Duy 14.10.2005 72.000
10 Hoàng Thị Giang 13.09.2005 72.000
11 Nguyễn Thanh Hải 20.10.2004 72.000
12 Hoàng Thị Thu Hiền 12.08.2005 72.000
13 Phạm Mạnh Hùng 14.06.2005 72.000
14 Vũ Văn Khánh 02.11.2005 72.000
15 Nguyễn Trung Kiên 19.11.2005 72.000
16 Ngô Tuấn Kiệt 13.12.2005 72.000
17 Nguyễn Tuấn Linh 26.09.2005 72.000
18 Nguyễn Văn Minh 28.10.2005 72.000
19 Lê Hoàng Thu Quế 22.04.2005 72.000
20 Đỗ Văn Sơn 28.10.2005 72.000
21 Phạm Văn Thắng 29.07.2004 72.000
22 Đỗ Võ Văn Tính 01.01.2005 72.000
23 Phan Việt Toàn 15.02.2005 72.000
24 Nguyễn Thế Trung 02.10.2005 72.000
25 Phạm Ngọc Tuấn 17.09.2005 72.000
26 Trương Thanh Tùng 07.06.2005 72.000
27 Nguyễn Anh Văn 17.06.2003 72.000
28 Nguyễn Đình Hoàn 22.12.2004 72.000
29 Vũ Đức Thái 11.12.2005 72.000
30 Nguyễn Xuân Hào 09.03.2005 72.000
31 Lý Nam Linh 24.10.2005 72.000
32 Nguyễn Văn Khánh 10.09.2003 72.000
33 Dương Ánh Ngọc 04.04.2005 72.000
34 Nguyễn Văn Quang 29.07.2005 72.000
35 Nguyễn Văn Quang 29.07.2005 72.000
36 Nguyễn Đức Vỹ 11.10.2005 72.000
37 Vũ Văn Lân 03.11.2004 72.000
38 Triệu Việt Hưng 02.11.2005 72.000
39 Phùng Mạnh Hiếu 03.01.2005 72.000
40 Vũ Đức Đạt 29.03.2005 72.000
41 Bùi Đức Nam 24.06.2005 72.000
42 Ngô Hoàng Vinh 20.10.2003 72.000
43 Trần Đức Lương 28.11.2005 72.000
44 Nguyễn Mạnh Thái 23.11.2005 72.000
45 Hoàng Quyết Tiến 29.03.2005 72.000
46 Cà Văn Duy 29.09.2004 72.000
47 Nguyễn Anh Tuấn 06.09.2005 72.000
48 Lưu Hữu Đại 14.11.2004 72.000
49 Lưu Hữu Phúc 14.11.2004 72.000
ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh p

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG QUỸ ĐOÀN


Lớp: NAK - K13
STT Họ và Tên Ngày sinh Số tiền Ghi chú
1 Nguyễn Anh Bắc 23.03.2005 72.000
2 Đinh Văn Đạt 23.06.2005 72.000
3 Ngô Huỳnh Đức 28.12.2005 72.000
4 Nguyễn Minh Đức 15.12.2005 72.000
5 Lại Ngọc Dũng 01.12.2005 72.000
6 Dương Huy Hoàng 20.10.2005 72.000
7 Hà Đức Kiên 01.11.2005 72.000
8 Ngân Trung Kiên 22.12.2005 72.000
9 Phạm Hồng Quân 23.09.2005 72.000
10 Hà Mạnh Quyền 15.04.2005 72.000
11 Phạm Khắc Sơn 03.01.2005 72.000
12 Nguyễn Duy Thái 31.08.2005 72.000
13 Ngô Đức Toàn 10.08.1999 72.000
14 Khúc Xuân Trường 12.10.2005 72.000
15 Hồ Minh Tuấn 07.04.2005 72.000
16 Hà Đức Tùng 27.07.2005 72.000
17 Bùi Ngọc Duy 07.01.2005 72.000
18 Nguyễn Tuấn Tài 04.12.2005 72.000
19 Phạm Thị Thanh Thúy 13.07.2005 72.000
20 Hồ Đức Lương 17.08.2001 72.000
21 Đinh Thế Phong 06.11.2005 72.000
22 Nguyễn Trọng Nam 04.12.2005 72.000
23 Nguyễn Hữu Phương 21.07.2005 72.000
24 Nguyễn Văn Minh 25.01.2005 72.000
25 Trần Việt Anh 23.07.2005 72.000
26 Lê Văn Hải 28.10.2005 72.000
27 Lê Công Thế 06.11.2005 72.000
28 Trần Tiến Đạt 22.01.2004 72.000
29 Trịnh Gia Linh 02.09.2005 72.000
30 Vũ Hoàng Hiệp 20.02.2005 72.000
A XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phú

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG QUỸ ĐOÀN


Lớp: KS - K13
STT Họ và Tên Ngày sinh Số tiền Ghi chú
1 Đoàn Thị Kim Chung 26.07.2005 72.000
2 Đỗ Quốc Cường 09.05.2005 72.000
3 Nguyễn Mạnh Cường 26.08.2005 72.000
4 Phạm Thị Khánh Linh 03.10.2005 72.000
5 Hoàng Tuấn Minh 15.11.2005 72.000
6 Hà Hoàng Quyền 29.10.2005 72.000
7 Nguyễn Minh Tùng 23.08.2005 72.000
8 Phạm Thị Hải Vân 22.07.2005 72.000
9 Đoàn Ngọc Bích 01.04.2005 72.000
10 Phạm Việt Hoà 19.11.2004 72.000
11 Hoàng Đức Mạnh 30.10.2003 72.000
12 Lê Minh Tuấn Hải 10.05.2005 72.000
ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phú

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG QUỸ ĐOÀN


Lớp: Tiếng Hàn - K13
STT Họ và Tên Ngày sinh Số tiền Ghi chú
1 Hoàng Phương Anh 26.08.2005 72.000
2 Hàn Thị Hiền 28.07.2005 72.000
3 Đỗ Thị Ngọc Lan 18.10.2005 72.000
4 Quách Thị Loan 30.11.2004 72.000
5 Nguyễn Thị Ngọc Minh 10.06.2005 72.000
6 Vũ Hà Trang 23.02.2005 72.000
7 Phạm Minh Thư 21.11.2005 72.000
8 Nguyễn Mai Hương 08.03.2005 72.000
9 Trương Thị Ngọc Ánh 21.12.2005 72.000
10 Nguyễn Thị Thùy Linh 05.02.2005 72.000
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG QUỸ ĐOÀN


Lớp: JP + TA- K13
STT Họ và Tên Ngày sinh Số tiền Ghi chú
1 Sùng A Là 12.12.2005 72.000
2 Tô Vũ Uyển My 02.09.2005 72.000
3 Nguyễn Thị Nụ 07.06.2005 72.000
4 Ngô Thị Kim Hằng 24.10.2005 72.000
5 Nguyễn Thị Hương 22.04.2005 72.000
6 Nguyễn Hà Kiều Trang 16.04.2005 72.000
I CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Tự do - Hạnh phúc

You might also like