Professional Documents
Culture Documents
Trac Nghiem ON TAP CHUONG 1 GIAI TICH 12
Trac Nghiem ON TAP CHUONG 1 GIAI TICH 12
y
-⁄ -2
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây. ?
A. (-1;+∞). B. (1;+∞). C. (-1;1). D. (-∞;1).
Câu 3. Cho hàm số y < f (x ) có bảng xét dấu đạo hàm như sau
x -⁄ -2 0 2 +⁄
y’ + 0 - || - 0 +
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (,2;0) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (,⁄;0) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ,⁄;,2) .
Câu 4. Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau
x -⁄ -1 0 1 +⁄
y’ - 0 + 0 - 0 +
+∞ 3 +⁄
y
-2 -2
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây (MĐ 101-2018)
A. (0;1) . B. ( ,⁄;0) . C. (1;+∞). D. (-1;0)
Câu 5. Cho hàm số y < f ∋ x ( có bảng biến thiên như sau:
Trang 1
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
∋ ,2;0( . B.
∋ 2;∗ ⁄ ( . C.
∋ 0;2 ( . D.
∋ 0;∗ ⁄ ( .
Câu 7. Cho hàm số f ∋ x ( có bảng biến thiên như sau:
1 1
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;1) . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (,⁄; ) .
3 3
1
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;1) . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;∗⁄) .
3
Câu 14. Cho hàm số y < f (x) có đạo hàm f ' ( x) < x ∗ 1, !x ⊆ R . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (,⁄;0) . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;∗⁄ ) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (,1;1) . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ,⁄;∗⁄) .
3
Câu 15. Cho hàm số y = x + 3x + 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (,⁄;0) và nghịch biến trên khoảng (0;∗⁄ ) .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ,⁄;∗⁄ ) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ,⁄;∗⁄ ) .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (,⁄;0) và đồng biến trên khoảng (0;∗⁄ ) .
Câu 16. Hỏi hàm số y < 2 x 4 ∗ 1 đồng biến trên khoảng nào?.
1 1
A. ( ,⁄;, ) . B. (0;∗⁄ ) . C. ( , ;∗⁄ ) . D. (,⁄;0) .
2 2
2
Câu 17. Hàm số y < nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
x ∗1 2
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2). B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2;∗⁄) .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2). D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (,⁄;0) .
Câu 20. Cho hàm số y < x , 2x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
4 2
Trang 3
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là.
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 23. Cho hàm số y < ax ∗ bx ∗ c ∋ a, b, c ⊆ € ( có đồ thị như hình vẽ bên.
4 2
Hàm số f(x) đạt cực đại tại điểm nào sau đây?
A. x=-2. B. x=-1. C. x=1. D. x=2.
3 2
Câu 25. Cho hàm số y = ax + bx + cx + d (a, b, c, d ∈ R) có đồ thị như hình vẽ bên.
Câu 26. Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau
x -⁄ 0 2 +⁄
y’ - 0 + 0 -
+⁄ 5
y
1 -⁄
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng.
A. 1. B. 2. C. 0. D. 5.
Câu 27. Hỏi hàm số y < f (x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên.
x ,⁄ 0 1 ∗⁄
y + || - 0 +
’
0 ∗⁄
y
,⁄ -1
Trang 4
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng -1.
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 1.
Câu 28. Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau.
x -⁄ -1 0 1 +⁄
y’ - 0 + 0 - 0 +
+⁄ 3 +⁄
y
0 0
Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Hàm số có ba điểm cực trị. B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0. D. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
Câu 29. Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau. Tìm giá trị cực đại yCĐ và giá trị cực tiểu yCT của
hàm số đã cho.
x -⁄ -2 2 +⁄
y’ + 0 - 0 +
3 +⁄
y
-⁄ 0
A. y CĐ < 3 và yCT < ,2 . B. yCĐ < 2 và yCT < 0 .
C. yCĐ < ,2 và yCT < 2 . D. y CĐ < 3 và yCT < 0 .
Câu 30. Cho hàm số y < f (x) có bảng biến thiên như sau
x -⁄ -1 2 +⁄
y + 0 - 0 +
’
4 2
y
2 -5
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số có ba điểm cực trị. B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2.
C. Hàm số không có cực đại. D. Hàm số đạt cực tiểu tại x =-5.
Câu 31. Cho hàm số f ∋ x ( có bảng biến thiên như sau:
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 36. Cho hàm số f ∋ x ( có đạo hàm f ' ∋ x ( < x ∋ x ∗ 2 ( , !x ⊆ € . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là.
2
A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 37. Cho hàm số f ∋ x ( có đạo hàm f ϒ ∋ x ( < x ∋ x , 2 ( , !x ⊆ € . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
2
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
Câu 38. Cho hàm số f ∋ x ( có đạo hàm f ϒ ∋ x ( < x ∋ x , 1( , !x ⊆ € . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
2
A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
2x ∗ 3
Câu 39. Hàm số y < có bao nhiêu điểm cực trị ?
x ∗1
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
x ∗3
2
Câu 40. Cho hàm số y < . Mệnh đề nào dưới đây đúng.
x ∗1
A. Cực tiểu của hàm số bằng -3. B. Cực tiểu của hàm số bằng 1.
C. Cực tiểu của hàm số bằng -6. D. Cực tiểu của hàm số bằng 2.
Câu 41. Tìm giá trị cực đại yCĐ của hàm số y < x , 3x ∗ 2 .
3
Gọi M và m lần lượt là GTLN và GTNN của hàm số đã cho trên đoạn [-1;3]. Giá trị của M-m bằng.
A. 0. B. 1. C. 4. D. 5.
Câu 44. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ∋ x ( < x , 3 x trên đoạn Ζ ,3;3∴ bằng
3
A. 18 . B. ,18 C. ,2 . D. 2 .
Câu 45. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y < x ∗ 2 x 2 , 7 trên đoạn [0;4].
3
Trang 6
A. -259. B. 68. C. 0. D. -4.
x ∗13
Câu 46. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y < trên đoạn [2;4].
x ,1
A. min y < 6 . B. min y < ,2 . C. min y < ,3 . D. min y < 9 .
[ 2; 4 ] [ 2; 4 ] [ 2; 4 ] [ 2;4]
Câu 47. Giá trị lớn nhất M của hàm sô y < x , 2 x ∗ 3 trên đoạn 0; 3 .
4 2
Ζ ∴
A. M = 9. B. M = 8 3 . C. M = 1. D. M = 6.
Câu 48. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y < x , x ∗ 13 trên đoạn [-2;3].
4 2
51 49 51
A. m = . B. m < . C. m = 13. D. m < .
4 4 2
2 1
Câu 49. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y < x ∗
2
trên đoạn [ ;2] .
x 2
17
A. m < . B. m < 10 . C. m=5. D. m=3.
4
Câu 50. Tìm GTNN m của hàm số y < x , 7 x ∗ 11x , 2 trên đoạn [0;2].
3 2
A. ,4 B. ,16 C. 0 D. 4
Câu 53. Giá trị lớn nhất của hàm số y < x , x ∗ 13 trên đoạn Ζ ,1;2∴ bằng
4 2
51
A. 25 B. C. 85 D. 13
4
Câu 54. Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) < x3 , 3x ∗ 2 trên đoạn [ , 3;3] bằng
A. ,16 . B. 20 . C. 0 . D. 4 .
Câu 55. Giá trị lớn nhất của hàm số f ∋ x ( < x 3 , 3 x trên đoạn Ζ ,3;3∴ bằng
A. 18 . B. 2 . C. ,18 . D. ,2 .
Câu 56. Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau
x -⁄ 1 +⁄
+⁄ 5
y
2 3
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2
Câu 57. Cho hàm số y < f ∋ x ( có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 58. Cho hàm số y < f ( x) có bảng biến thiên sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là:
Trang 7
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 59. Cho hàm số f ∋ x ( có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 60. Cho hàm số y < f ∋ x ( có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 4 .
Câu 61. Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tiệm cận đứng ?
1 1 1 1
A. y < . B. y < . C. . D. y < .
x x ∗ x ∗1
2
x ∗1 4
x ∗1
2
Câu 62. Cho hàm số y = f(x) có lim f ( x ) < 1 và lim f ( x ) < ,1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định
x ↑ ∗⁄ x ↑ ,⁄
đúng ?.
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường y =1 và y = -1.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường x = 1 và x = -1.
x 2 , 3x , 4
Câu 63. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y < .
x 2 , 16
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
x 2 , 5x ∗ 4
Câu 64. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số y < .
x2 ,1
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
x,2
Câu 65. Hàm số y < 2 có bao nhiêu tiệm cận ?
x ,4
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
2x ∗ 1
Câu 66. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y < .
x ∗1
A. x < 1 . B. y < ,1 . C. y < 2 . D. x < ,1 .
Câu 67. Cho hàm số y = f(x) xác định trên R \ ζ0|, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên
như sau.
x -⁄ 0 1 +⁄
y’ - + 0 -
+⁄ 2
y
-1 - ⁄ -⁄
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho phương trinh f(x)=m có ba nghiệm phân biệt.
A. [-1;2]. B. (-1;2). C. (-1;2]. D. (- ⁄ ;2].
Trang 8
Câu 68. Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau.
x -⁄ -2 0 2 +⁄
y’ - 0 + 0 - 0 +
+⁄ 1 +⁄
y
-2 -2
Số nghiệm thực của phương trình 2f(x) + 3 = 0 ?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 69. Cho hàm số f ∋ x ( có bảng biến thiên như sau:
Trang 9
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. y’ = 0 có ba nghiệm thực phân biệt. B. y’= 0 có hai nghiệm thực phân biệt.
C. y’ = 0 vô nghiệm trên tập số thực. D. y’ = 0 có đúng một nghiệm thực.
Câu 74. Cho hàm số f(x) = ax3 + bx2 + cx + d (a, b, c, d ∈ R). Đồ thị hàm số y = f(x) như hình vẽ bên.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình , x 4 ∗ 2 x 2 < m có bốn nghiệm thực phân biệt.
A. m > 0. B. 0 ′ m ′ 1 . C. 0 ; m ; 1 . D. m<1.
Câu 76. Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ.
Trang 10
Số nghiệm thực của phương trình 3 f ∋ x ( , 5 < 0 trên đoạn Ζ ,2;4∴ là
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 79. Biết rằng đường thẳng y = -2x + 2 cắt đồ thị hàm số y < x ∗ x ∗ 2 tại điểm duy nhất; kí hiệu (xo,
3
khoảng (-∞;-1).
3 ⌡ ∑ 3
A. ∋ ,⁄; 0 ∴ . B. , ; ∗⁄ . C. ,⁄; , . D. Ζ 0; ∗⁄ ( .
4 4
HD:
3
+ TH1: Χ ′ 0 ♠ m ′ , . TH2: ′ x1 ; x2 (loại).
4
x∗m
Câu 83. Cho hàm số y < (m là tham số thực) thỏa mãn min y < 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
x ,1 [ 2; 4 ]
A. m<1. B. 3 ; m ′ 4 . C. m>4. D. 1 ′ m ; 3 .
, m ,1 m ; ,1 ↑ y ( 2) < 3 ♠ m < 1(l )
HD: y ' < ↑
( x , 1) m = ,1 ↑ y (4) < 3 ♠ m < 5(tm)
2
Câu 84. Cho hàm số y < , x , mx ∗ (4m ∗ 9) x ∗ 5 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m
3 2
Trang 11
2x 2x 2x
(y’≥0 ♠ m ′ , !x ♠ m ′ min 2 .do 2 ″ ,1 ♠ m ′ ,1 )(bảng biến thiên)
2
x ∗1 x ∗1 x ∗1
x∗2
Câu 86. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y < đồng biến trên khoảng (-∞;-10).
x ∗ 5m
A. 2. B. Vô số. C. 1. D. 3.
,5m ″ ,10 2
HD: ♠ ; m ′ 2 ↑ m < 1; 2 .
5m , 2 = 0 5
x∗6
Câu 87. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y < nghịch biến trên khoảng
x ∗ 5m
(10;+∞) .
A. 3. B. Vô số. C. 4. D. 5.
,5m ′ 10 6
HD: ♠ ,2 ′ m ; ↑ m < ,2; ,1; 0;1 .
5m , 6 ; 0 5
x ∗1
Câu 88. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y < đồng biến trên khoảng (6;+∞).
x ∗ 3m
A. 3. B. Vô số. C. 0. D. 6.
, 3m ′ 6
HD: ♠ m ″ 2.
3m , 1 = 0
x∗2
Câu 89. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số y < nghịch biến trên khoảng
x ∗ 3m
( ,⁄; ,6) ?
A. 2. B. 6. C. Vô số. D. 1.
1 3
Câu 90. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y < x , mx 2 ∗ (m 2 , 4) x ∗ 3 đạt cực đại tại x = 3.
3
A. m = 1. B. m = -1. C. m = 5. D. m = -7.
x < m , 2
HD: y’ = x2-2mx+m2-4 ↑ y ' < 0 ♠ ↑ m , 2 < 3 (BBT)→m=5.
x < m ∗ 3
x∗m 16
Câu 91. Cho hàm số y < (m là tham số thực) thỏa mãn min y ∗ max y < . Mệnh đề nào dưới đây
x ∗1 [1; 2 ] [1; 2 ] 3
đúng?
A. m ′ 0 . B. m > 4. C. 0 ; m ′ 2 . D. 2 ; m ′ 4 .
16 25
HD: Dù hs ĐB hay NB thì ta cũng có: y (1) ∗ y ( 2) < ♠m< = 4.
3 6
Ta có AB = BC mọi m. Vậy m<3.
mx , 2m , 3
Câu 92. Cho hàm số y < với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m để
x,m
hàm số đồng biến trên khoảng xác định. Tìm số phần tử của S.
A. 5. B. 4. C. Vô số. D. 3.
, m 2 ∗ 2m ∗ 3
HD: y ϒ < ↑ , m 2 ∗ 2m ∗ 3 = 0 ♠ ,1 ; m ; 3 ↑ m < 0,1,2
( x , m) 2
mx ∗ 4m
Câu 93. Cho hàm số y < với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m để
x∗m
hàm số nghịch biến trong khoảng xác định. Tìm số phần tử của S.
A. 5. B. 4. C. Vô số. D. 3.
2
HD: y’< 0 với mọi m↔m -4m<0↔0<m<4
Trang 12