Professional Documents
Culture Documents
GOVERNMENT
GOVERNMENT
Chủ đề về trách nhiệm của chính phủ đối với các vấn đề
xã hội
1. Chìa khóa để tìm hoặc chọn ý cho bài luận
Ngân sách của chính phủ là do người dân đóng góp thông qua việc
nộp thuế. Chính phủ có thể ban hành pháp luật, quản lý và quyết định
sử dụng nguồn tài nguyên của đất nước. Vì vậy, khi gặp đề thi về chủ
đề này, bạn nên đưa ra quan điểm là chính phủ có trách nhiệm lớn nhất
trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Causes:
1. Every government’s basic obligations: ensure national security,
stabilize the society, enhance social welfare system, perfect the
public facilities
2. Be able to pool and dominate various resources
3. Give top priority to investments on education, technology and
basic human needs, then invest in entertainment facilities to increase
emotional wellbeing and enrich one’s cultural life
2. Các đề thi thường gặp
Ví dụ 1:
Some people think that good health is essential to every
person, so medical services should not be run by
profit-making companies. Do the disadvantage of private
health care outweigh the advantage?
Ví dụ 2:
Housing shortages in big cities can have severe
consequences. Only government action can solve this
problem. To what extent do you agree or disagree?
Ví dụ 3:
As the number of cars increases, more money has to be
spent on road systems. Some people think the
government should pay for this. Others, however, think
that the user should cover the costs. Discuss both views
and give your own opinion.
Ví dụ 4:
Some people said the government should not spend
money on building theatres and sports stadiums. Instead,
it should spend money on medical care and education. Do
you agree or disagree?
Ví dụ 5:
Many countries have spent vast sums of money on
armament for the sake of self-defense. Some people think
they should spend money helping reduce poverty and
other issues rather than on weapons. To what extent do
you agree or disagree?
Ví dụ 6:
Some people think that it is a moral obligation for
developed countries to provide international aid to
developing countries while others worry that the aid
might possibly be misused by the governments of the
poor countries and cannot actually help the poor people to
improve their living standard. What is your opinion?
bridge the gap between the rich and the poor thu hẹp khoảng
cách giữa người giàu và người nghèo
WRITING TASK 2
You should spend about 40 minutes on this task
Dàn ý
Quan điểm: Các nước nghèo rất cần khoa học kỹ thuật và nhân tài.
Nguyên nhân 1: Khoa học kỹ thuật giúp nâng cao năng suất lao
động của toàn xã hội.
Nguyên nhân 2: Nước giàu có thể giúp nước nghèo bồi dưỡng nhân
tài, đào tạo chuyên gia. Ví dụ: nước giàu cấp học bổng hoặc hỗ trợ về
tài chính cho sinh viên đến từ những nước nghèo.
(261 words)
(285 words)
2. Vấn đề nhà ở
Housing shortages in big cities can have severe
consequences. Only government action can solve this
problem. To what extent do you agree or disagree?
Also consider that in any city, there are many people with
low and medium incomes. How can such people be
expected to buy expensive real estate when their salaries
are not all high? Clearly, governments should step in and
set reasonable limits on prices so that not only the
super-rich can afford to live in cities.
(276 words)
Ở đoạn nhập đề, người viết nêu quan điểm là chính phủ
phải can thiệp để giải quyết vấn đề nhà ở. Đoạn thứ hai
nói về bong bóng bất động sản - một trong những nguyên
nhân dẫn đến khủng hoảng tài chính hiện nay ở Mỹ. Đoạn
thứ ba nêu lên thực tế là nhiều người ở thành phố có mức
thu nhập trung bình và thấp nên không thể mua nổi nhà ở
đắt tiền. Đoạn thứ tư nói về hậu quả sẽ xảy ra nếu chính
phủ không hành động. Đoạn kết luận khẳng định một lần
nữa quan điểm đã nêu.
(282 words)
Ở đoạn nhập đề, người viết cho rằng chính phủ nên
gánh hầu hết chi phí xây dựng hệ thống đường sá. Đoạn
thứ hai nói về khái niệm “tiền của chính phủ” - thực chất
đó cũng là tiền của người dân. Đoạn thứ ba nói về trách
nhiệm của chính phủ trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng
của thành phố. Đoạn thứ tư bày tỏ sự nhượng bộ: hệ
thống “đóng phí để được sử dụng” không hoàn toàn vô lý.
Đoạn kết luận nhắc lại quan điểm đã nêu và mở rộng vấn
đề tranh luận.
Đoạn thứ tư của bài luận có nội dung quá chung chung,
lập luận chưa đủ sức thuyết phục. Tuy vậy, bạn có thể
xem đây là lời gợi ý khi trình bày về một vấn đề mà mình
chưa có quan điểm rõ ràng, chưa đủ lý lẽ để bình luận.
Bạn nên học thuộc hai câu sau để sử dụng trong trường
hợp này: To consider it from another angle, however,
something is not entirely unreasonable; But such
arguments seem less convincing and would be hard to
carry out.
urbanization [ࢭɜ:bənaɪ'zeɪʃn] n. quá trình đô thị hóa
freeway ['fri:weɪ] n. xa lộ
(295 words)
Ở đoạn nhập đề, người viết đưa ra quan điểm là các
nước nên ưu tiên đầu tư cho những lĩnh vực chẳng hạn
như giáo dục. Đoạn thứ hai nói về sự lãng phí tiền của khi
xây dựng các công trình phục vụ Thế vận hội. ở đoạn thứ
ba, người viết cho rằng nhà hát, sân vận động chỉ là
“mong muốn” chứ không phải “nhu cầu” và chính phủ
chỉ nên đầu tư cho các công trình đó khi những nhu cầu
cơ bản của xã hội được đáp ứng. Đoạn thứ tư nói về tầm
quan trọng của giáo dục và chăm sóc y tế. Đoạn kết luận
nhắc lại quan điểm đã nêu.
(309 words)
Ở đoạn nhập đề, người viết nêu quan điểm là các nước
cần chú ý đến quốc phòng lẫn việc rút ngắn khoảng cách
giữa người giàu kẻ nghèo và chi phí dành cho hai vấn đề
này phải có sự cân bằng hợp lý. Đoạn thứ hai giải thích vì
sao chính phủ phải dành ngân sách cho quốc phòng, ở
đoạn thứ ba, người viết cho rằng chính phủ cần quan tâm
đến những vấn đề quan trọng khác trong xã hội để đảm
bảo sự ổn định cho đất nước. Đoạn thứ tư đề cập đến việc
thành lập liên minh để các quốc gia có thể chia sẻ chi phí
dành cho quốc phòng. Đoạn kết luận nhấn mạnh quan
điểm đã nêu.
strike a balance between ... and ... cân đối giữa ...và ...
(311 words)
Ở đoạn nhập đề, người viết nêu quan điểm là các nước
giàu nên viện trợ cho các nước nghèo nhưng phải đảm
bảo viện trợ đó được sử dụng hợp lý. Đoạn thứ hai đề cập
đến nghĩa vụ - xét về đạo đức - của người này đối với
người khác bởi lợi ích của mọi người (cũng như của các
quốc gia) có liên quan với nhau. Đoạn thứ ba nói về tình
trạng viện trợ có khả năng bị lạm dụng. Ở đoạn thứ tư,
người viết cho rằng chúng ta nên hướng đến sự viện trợ
và sử dụng viện trợ hợp lý vì Liên Hiệp Quốc và các tổ
chức khác có thể giám sát việc này. Đoạn kết luận nhắc
lại quan điểm đã nêu và mở rộng vấn đề tranh luận.