You are on page 1of 3

KẾ HOẠCH AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG, MÔI TRƯỜNG, PCCC & AN NINH NĂM

PLAN OF OCCUPATIONAL HEALTH & SAFETY, ENVIRONMENT, FIRE FIGHT, SECURITY IN


Done
Ngày ban hành/Issued on: Ngày cập nhật/Update: 10/04/2023 Plan

Stt Nội dung thực hiện Quy định liên quan Phụ trách Thành phần Thời lượng Year / 2023 Kinh phí dự kiến
Content Relevant regulation Responsible Participant Duration Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Expected Fee
Đà o tạ o ATVSLĐ, chính sá ch Cty, nộ i qui lao độ ng, an ninh, nă ng - Factory standard
lượ ng, mô i trườ ng, hó a chấ t, PCCC, 6S cho cô ng nhâ n mớ i (nhó m - Nike, adidas, Labs, Levi's
1 4) SUS New comers 16 hours X X X X X X X X X X X X
Factory standard, EHS, labor regulation, secutity, chemical, Fire standard
- Decree No. 44/2016/NĐ-CP
fighting, 5S training for new workers

Đà o tạ o chính sá ch Cty, ATVSLĐ nộ i quy lao độ ng, an ninh, nă ng - Factory standard


2 lượ ng, mô i trườ ng, PCCC, 6S định kỳ cho cô ng nhâ n - Nike, adidas, Labs, Levi's SUS All employees 4 hours X X
Factory standard, EHS, labor regulation, security, energy, Fire standard (4hx2 = 8h/year)
fighting, 5S training periodically (HSE incharge) - Decree No. 44/2016/NĐ-CP

Huấ n luyện An toà n vệ sinh lao độ ng cho NLĐ Nhó m 2 (HSE, Tổ 3
trưở ng, quả n lý) Decree (New HSE staff &/or
3 Safety training for HSE staff (Group 2 - điều 5 ND 140/2018 NĐ- No.44/2016/NĐ-CP SUS 16 hours X
CP) supervisors/team leaders)

Huấ n luyện định kỳ An toà n vệ sinh lao độ ng cho Nhó m 3 (An Decree
4 toà n hó a chấ t) No.44/2016/NĐ-CP Hoà ng Anh 24 hours X
Safety training for Group 3 (Chemical safety)
Huấ n luyện Kỹ thuậ t An toà n hó a chấ t cho ngườ i quả n lý kho Decree
5 hó a chấ t No. 113/2017/NĐ-CP Hoà ng Anh 16 hours X
Training Chemical safety for chemical storage keeper

Huấ n luyện định kỳ An toà n vệ sinh lao độ ng cho Nhó m 3
( ngườ i là m cô ng việc thuộ c Danh mụ c cô ng việc có yêu cầ u Nghị định 44/2016/NĐ-CP
6 nghiêm ngặ t về an toà n, vệ sinh lao độ ng do Bộ Lao độ ng - Thô ng tư 06/2020/TT-BLĐTBXH 24 hours X
Thương binh và Xã hộ i ban hà nh.) Thô ng tư 36/2019/TT-BLĐTBXH
Safety training for Group 3

Huấ n luyện nghiệp vụ y tế lao độ ng cho nhâ n viên y tế cơ quan
7 (Nhó m 5) Nghị định 44/2016/NĐ-CP every 5 year X
Training the professional knowledge occupational health for 56 hours
nurse (Group 5)

8 Huấ n luyện kiến thứ c an toà n cho Mạ ng lướ i ATVSV (Nhó m 6) Nghị định 44/2016/NĐ-CP 4 hours X
Training the safety knowledge for safety workers (Group 6)

Huấ n luyện sơ cấ p cứ u định kỳ cho độ i SCC & cấ p chứ ng nhậ n Circular
9 Periodic First aid training for all first aid team & get training No. 19/2016/TT-BYT 16 hours X
certificate

Ktra sổ cấ p phá t và mua & trang bị phương tiện bả o vệ cá nhâ n Circular No.04/2014/TT-
16 cho ngườ i lao độ ng BLĐTBXH Hoà ng HRD monthly X X X X X X X X X X X X
Check to provide PPE to employee

17 Khá m sứ c khỏ e định kỳ cho CNV Circular All employees twice/year X X
Periodic health examination No. 19/2016/TT-BYT

Kiểm tra an toà n thự c phẩ m nhà ă n & Lưu mẫ u thự c phẩ m hà ng Circular
21 ngà y No. 30/2012/TT-BYT Y tế, ADM, Bả o vệ Daily X X X X X X X X X X X X
Daily checking canteen & keep food sample

Kiểm tra thự c hiện an toà n vệ sinh lao độ ng tạ i nơi là m Circular
22 việc (hà ng thá ng) No.07/2016/TT-BLĐTBXH SUS, MTN monthly X X X X X X X X X X X X
Checking HSE compliance at workplace (monthly) Internal regulation
Stt Nội dung thực hiện Quy định liên quan Phụ trách Thành phần Thời lượng Year / 2023 Kinh phí dự kiến
Content Relevant regulation Responsible Participant Duration Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Expected Fee

26 Bá o cá o cấ p phá t phương tiện bả o vệ cá nhâ n hà ng thá ng Intenal report Nga SUS monthly X X X X X X X X X X X X
Report of distributing PPE monthly

27 Bá o cá o hó a chấ t sử dụ ng hà ng thá ng Intenal report Hoà ng Anh, Thủ y monthly X X X X X X X X X X X X
Monthly report of the used chemicals Béo

28 Bá o cá o cấ p phá t thuố c và vậ t tư y tế hà ng thá ng Intenal report Y tế monthly X X X X X X X X X X X X
Report of distributing medicine & material monthly

6 Huấ n luyện quy định an ninh C-TPAT cho bộ phậ n nhạ y cả m CTPAT Finishing, WH, QA, Sercurity 30 minutes X X
C-TPAT regulation training for sensitive depts

Kiểm tra thiết bị chữ a chá y định kỳ 1 thá ng/lầ n


7 Fire extinguishers, spinkler inspection by Fire police TCVN 3890 : 2021 All fire extinguishers X X
06 thá ng/ lầ n

Kiểm tra má y bơm chữ a chá y hằ ng tuầ n


8 Fire pump inspection weekly Internal regulation X X X X X X X X X X X X

Kiểm tra hệ thố ng bình chữ a chá y, cuộ n vò i, đèn bá o, chuô ng
10 bá o hà ng thá ng TCVN 3890 : 2021 Mainternance X X X X X X X X X X X X
Check the fire extinguisher, hydrant boxes, alarm, lighting Security
monthly (HSE incharge)

12 Đo mự c nướ c chữ a chá y hà ng tuầ n MTN X X X X X X X X X X X X


Fire water tank level measure weekly

16 Bá o cá o kiểm tra thiết bị chữ a chá y hằ ng thá ng X X X X X X X X X X X X


(Emergency equipments monthly)

- Bá o cá o và theo dõ i sử dụ ng nă ng lượ ng điện X X X X X X X X X X X X


Follow up & report Electrical energy using

- Bá o cá o và theo dõ i sử dụ ng nướ c sạ ch X X X X X X X X X X X X
Follow up & report clean water using

Bá o cá o sử dụ ng gas că n tin
+ Follow up & report gas at canteen
X X X X X X X X X X X X

3.3 Kiểm tra tình trạ ng hoạ t độ ng hà ng ngà y 01 ngà y/ 01 lầ n X X X X X X X X X X X X


Checking the status operation everyday 01 day/ 01 time

Kiểm tra và bả o trì hà ng thá ng 01 thá ng/ 01 lầ n


3.4 Maintainance and checking every month 01 month/ 01 time
X X X X X X X X X X X X

Theo dõ i lưu lượ ng nướ c xã thả i 01 thá ng/ 01 lầ n


3.5 Follow up discharge water 01 month/ 01 time
X X X X X X X X X X X X

3.7 Hó a chấ t khử trù ng (chlorine) Nhà cung ứ ng 01 thá ng/ 01 lầ n X X X X X X X X X X X X


Chemical disinfection (Chlorine) Supplier 01 month/ 01 time

4.1 Thu gom và theo dõ i tấ t cả cá c loạ i chấ t thả i Cô ng nhâ n Hà ng ngà y X X X X X X X X X X X X


Follo up andCollection all of waste Workers Every day

- Rá c thả i tá i chế (bá n rá c thả i tá i sử dụ ng)


Recycle waste (Selling recycling waste)
X X X X X X X X X X X X

- Vệ sinh cố ng rả nh


Clean manholes
Cô ng nhâ n
Workers
X X X X

- Vệ sinh nhà xưở ng: Quét bụ i, mạ ng nhện


Clean Spider's web
Cô ng nhâ n
Workers
X X X X X X X X X X X X

- Vệ sinh toilet
Clean toilet
Cô ng nhâ n
Workers
X X X X X X X X X X X X

- Phun thuố c diệt cô n trù ng, bẩ y chuộ t


Spraying insect, trap rodent (season) Hoà n ADM X X X X
Stt Nội dung thực hiện Quy định liên quan Phụ trách Thành phần Thời lượng Year / 2023 Kinh phí dự kiến
Content Relevant regulation Responsible Participant Duration Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Expected Fee

1 Đá nh giá rủ i ro an toà n má y Nike requirement SUS team Every month X X X X X X X X X X X X


Machine risk assessment

Kiểm tra và bả o trì hệ thố ng cấ p điện, thô ng gió , chiếu sá ng


trong nhà má y MTN team MTN - Every day
3.1 Maintained and checking power, lighting, fan system inside SUS team SUS every month
X X X X X X X X X X X X
factory

3.4 Kiểm tra và bả o trì má y nén khí MTN team MTN - Every day X X X X X X X X X X X X
Maitained and checking the Air compressors SUS team SUS every month
Kiểm tra, bả o trì má y thuộ c quả n lý SMT ( may may, má y lậ p
3.5 trình) MTN team Every day X X X X X X X X X X X X
Maitained and checking the sewing, processor machine

6 Theo dõ i tiêu thụ điện MTN team X X X X X X X X X X X X


Monitoring power consumption

11.1 Tiết kiệm điện


Electrical saving
X X X X X X X X X X X X

11.2 Tiết kiệm nướ c


Water saving
X X X X X X X X X X X X

11.3 Tiết kiệm giấ y


Water saving
X X X X X X X X X X X X

PREPARED BY CHECKED BY APPROVED BY

NGUYỄN BÁ PHAN

You might also like