You are on page 1of 14

BÀI BÁO CÁO NHÓM NBN

BÀI TẬP TUẦN 10

Thành Viên: Nguyễn Bá Năng - 22021535


GIỚI THIỆU
Khi nghiên cứu và phân tích dữ liệu, sự hỗ trợ của các
công cụ tính toán là không thể thiếu. Trong báo cáo này,
chúng tôi sẽ giới thiệu về cách MATLAB, một môi trường
tính toán và lập trình mạnh mẽ, đã được sử dụng để
nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong nhiều lĩnh vực khác
nhau. Báo cáo này sẽ tập trung vào các đoạn code
MATLAB và giải thích cách chúng được sử dụng để giải
quyết các vấn đề cụ thể.
MỤC TIÊU BÁO CÁO
Báo cáo này có mục tiêu chính là trình bày một loạt các ví
dụ về việc sử dụng MATLAB để phân tích dữ liệu. Chúng
tôi sẽ thảo luận về các ứng dụng cụ thể của MATLAB
trong việc xử lý và trực quan hóa dữ liệu, từ việc đọc dữ
liệu đến thực hiện phân tích số liệu và vẽ đồ thị.
CÁCH SỬ DỤNG MATLAB TRONG BÁO CÁO
Chúng tôi đã sử dụng MATLAB để triển khai các bài code
trong báo cáo này. Đoạn code MATLAB sẽ được cung
cấp cùng với mô tả chi tiết về cách chúng hoạt động và
mục tiêu của từng ví dụ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ
cách MATLAB có thể được áp dụng trong phân tích dữ
liệu. Báo cáo này sẽ bao gồm nhiều phần, mỗi phần tập
trung vào một chủ đề cụ thể và bao gồm ví dụ code
MATLAB liên quan. Hãy cùng khám phá các ví dụ và cách
chúng có thể được áp dụng trong nghiên cứu và phân tích
dữ liệu.
Bài 2

Sơ lược về đoạn mã: Đoạn mã này mô phỏng và biểu đồ hóa


phản ứng của mạch điện chứa một tụ (C) và một résistor (R) đối
với một nguồn điện áp đầu vào (Vi).
Dòng mã: clc, clear: Lệnh này làm sạch màn hình và không gian
làm việc trước khi thực hiện mã để có môi trường làm việc sạch
sẽ.
Khai báo biến ký hiệu: syms C R Vi: Khai báo các biến ký hiệu
C, R, và Vi để sử dụng trong các tính toán biểu đồ.

Giải phương trình vi phân và tạo biểu đồ:


Đoạn mã sau đây giải phương trình vi phân và tạo biểu đồ dòng
điện it qua thời gian cho ba giá trị khác nhau của R (1000, 5000,
và 10000 ohm):

Đoạn mã này giải phương trình vi phân với ba giá trị khác nhau
của R, sau đó biểu đồ hóa kết quả trên cùng một biểu đồ với việc
sử dụng ‘ezplot’.

Tính toán và biểu đồ phản ứng điện áp và điện áp hiệu điện


trở:
Đoạn mã sau đây tính toán và biểu đồ hóa điện áp và điện áp
hiệu điện trở:

Đồ thị của bài toán:


Bài 3

Khai báo biến ký hiệu:


syms R L Vi t: Đoạn mã này khai báo các biến ký hiệu R, L, Vi và
t để sử dụng trong tính toán biểu đồ.

Giải phương trình vi phân và tạo biểu đồ dòng điện (i(t)):


it = dsolve('R*it + L*Dit - Vi = 0', 'it(0) = 0'): Đoạn mã này giải
phương trình vi phân R*it + L*Dit - Vi = 0 với điều kiện ban đầu
it(0) = 0. Điều này thu được giải pháp biểu đồ cho dòng điện ‘it’.

Tính toán và biểu đồ hóa dòng điện (i(t)) cho các giá trị khác
nhau của R:
‘itn1’, ‘itn2’, và ‘itn3’ là kết quả của việc thay thế giá trị của L, R,
và Vi trong giải pháp ‘it’ để thu được giải pháp số học cho dòng
điện với các giá trị R khác nhau.
Ba biểu đồ ‘hl2_1’, ‘hl2_2’, và ‘hl2_3’ được tạo để hiển thị dòng
điện it với các giá trị R khác nhau trong khoảng thời gian từ 0 đến
1e-2 giây. Biểu đồ này so sánh phản ứng của dòng điện cho các
giá trị R khác nhau.

Tính toán và biểu đồ hóa điện áp tức thời trên tụ (vL(t)):


vL = L*diff(it,t): Đoạn mã này tính toán điện áp tức thời trên tụ
(vL) bằng cách lấy đạo hàm theo thời gian của dòng điện it.
vLn1, vLn2, và vLn3 là kết quả của việc thay thế giá trị của L, R,
và Vi trong biểu thức vL để thu được giải pháp số học cho điện
áp với các giá trị R khác nhau.
Ba biểu đồ hl3_1, hl3_2, và hl3_3 được tạo để hiển thị điện áp
vL(t) với các giá trị R khác nhau trong khoảng thời gian từ 0 đến
1e-2 giây. Biểu đồ này so sánh phản ứng của điện áp trên tụ cho
các giá trị R khác nhau.
Dòng code:
Biểu đồ của bài toán:
Biểu đồ 1: Biểu đò i(t) với các giá trị R khác nhau

Biểu đồ 2: Biểu đồ vL(t) với các giá trị R khác nhau


Bài 4

Khai báo biến ký hiệu:


syms R C Vi itn it: Dòng code này khai báo các biến ký hiệu R, C,
Vi, itn, và it để sử dụng trong tính toán biểu đồ.

Giải phương trình vi phân và tạo biểu đồ dòng điện (it):


it = dsolve('R*C*Dit + it - C*diff(heaviside(t)-heaviside(t-2e-
3)+heaviside(t-4e-3)-heaviside(t-6e-3)+heaviside(t-8e-3)-
heaviside(t-10e-3),t) = 0','it(0) = 0.5e-3'): Dòng này giải phương
trình vi phân với dòng điện it, trong đó giá trị của R, C và điều
kiện đầu vào Vi đã được định nghĩa trước. Điều kiện ban đầu
được đặt là it(0) = 0.5e-3.

Tính toán và biểu đồ hóa dòng điện (itn):


itn = subs(it,[C R], [1e-6 1000]): Dòng này thay thế giá trị của C
và R trong giải pháp it để thu được giải pháp số học với giá trị cụ
thể của các tham số.
figure(1), grid on, hold on: Dòng này tạo một biểu đồ với lưới và
giữ dữ liệu cũ trên cùng một biểu đồ.
hl2 = ezplot(itn,[0 1e-2]): Dòng này biểu đồ hóa giải pháp dòng
điện itn trong khoảng thời gian từ 0 đến 1e-2 giây.
Code của bài:

Biểu đồ:
Bài 5

Khai báo biến ký hiệu:


syms L R C Vi vC vCn: Mã này khai báo các biến ký hiệu L, R, C,
Vi, vC và vCn để sử dụng trong tính toán biểu đồ.

Giải phương trình vi phân và tạo biểu đồ điện áp trên tụ (vC):


vC = dsolve('D2vC + R/L*DvC + 1/(L*C)*vC - Vi = 0', 'vC(0) = 0',
'DvC(0) = 0'): Mã này giải phương trình vi phân bậc hai cho điện
áp trên tụ vC với các điều kiện ban đầu vC(0) = 0 và DvC(0) = 0.

Tính toán và biểu đồ hóa điện áp trên tụ (vCn) cho các giá trị
khác nhau của R:
vCn1, vCn2, vCn3, vCn4, và vCn5 là kết quả của việc thay thế giá
trị của L, R, C và Vi trong giải pháp vC để thu được giải pháp số
học cho điện áp trên tụ với các giá trị R khác nhau.
Ba biểu đồ hl5_1, hl5_2, hl5_3, hl5_4, và hl5_5 được tạo để hiển
thị điện áp trên tụ vC với các giá trị R khác nhau trong khoảng
thời gian từ 0 đến 1e-4 giây.

Bài code:
Biểu đồ:
Bai 6

Xóa và đóng mọi biểu đồ trước:


clear all, close all: Mã này loại bỏ mọi dữ liệu và biểu đồ hiện tại
trong MATLAB để chuẩn bị cho việc tạo biểu đồ mới.

Khai báo biến ký hiệu:


syms IL IR IC Vt t;: Mã này khai báo các biến ký hiệu IL, IR, IC,
Vt, và t để sử dụng trong tính toán biểu đồ.

Định nghĩa dòng điện đầu vào (i_n) và giải phương trình vi
phân cho V(t):
i_n = 0.2 * exp(-1000 * t);: Mã này định nghĩa dòng điện đầu vào
i_n dưới dạng một hàm mũ giảm theo thời gian.
Vt = dsolve('1e-6*D2Vt + 4e-3*DVt + 250*Vt = -200*exp(-1000*t)',
'DVt(0) = 0.2e6', 'Vt(0) = 0');: Mã này giải phương trình vi phân
bậc hai cho điện áp Vt với điều kiện ban đầu đã cho.

Tính toán dòng điện IL, IR, và IC dựa trên V(t):


IL = 250 * 1e3 * int(Vt, t, 0, t);: Mã này tính dòng điện IL bằng
cách tích phân V(t) từ 0 đến t và nhân với 250 * 1e3.
IR = Vt / 250;: Mã này tính dòng điện IR bằng cách chia Vt cho
250.
IC = 1e-6 * diff(Vt, t) * 1e3;: Mã này tính dòng điện IC bằng cách
lấy đạo hàm của Vt theo thời gian và nhân với 1e-6 và 1e3.

Tạo và tùy chỉnh biểu đồ:


figure(1), figure(2): Mã này tạo một biểu đồ mới với số thứ tự 1,
2.
grid on, hold on: Mã này bật lưới và giữ dữ liệu cũ trên biểu đồ.
ezplot(Vt, [0, 3e-3]): Mã này biểu đồ hóa điện áp V(t) trong
khoảng thời gian từ 0 đến 3e-3 giây và tùy chỉnh tiêu đề, trục x và
trục y của biểu đồ.
Code của bài:
Biểu đồ của bài toán:

You might also like