Professional Documents
Culture Documents
13.11 Danh Sach Giang Vien Co Huu
13.11 Danh Sach Giang Vien Co Huu
4 Nguyễn Thị Hồng Lam 2/8 1982 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
5 Trần Nguyễn Bích Hiền 28/11 1982 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
6 Đào Ngọc Hà 17/2 1984 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
7 Cao Hồng Loan 1/12 1983 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
8 Nguyễn Thu Hoài 30/7 1987 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
9 Vũ Thị Thu Huyền 13/3 1984 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
10 Lương Thị Hồng Ngân 24/9 1985 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
11 Lại Thị Thu Thủy 4/11 1982 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
12 Nguyễn Thị Hà 03/10 1966 GVC Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
KHOA THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
BM Quản trị TNTMQT
1 Doãn Kế Bôn 4/9 1956 PGS TS TMQT x Kinh doanh quốc tế
2 Lê Thị Việt Nga 27/10 1980 GV TS Kinh tế đối ngoại x Kinh doanh quốc tế
3 Nguyễn Bích Thuỷ 15/4 1976 GV Ths Kinh tế đối ngoại x Kinh doanh quốc tế
4 Mai Thanh Huyền 18/4 1981 GV Ths TMQT x Kinh doanh quốc tế
5 Phan Thu Trang 23/12 1985 GV Ths TMQT x Kinh doanh quốc tế
6 Trương Quang Minh 30/10 1985 GV Ths TMQT x Kinh doanh quốc tế
7 Nguyễn Vi Lê 25/6 1986 GV Ths TMQT x Kinh doanh quốc tế
8 Vũ Anh Tuấn 31/10 1987 GV Ths TMQT x Kinh doanh quốc tế
9 Bùi Đức Dũng 5/2 1960 GVC Ths TMQT x Kinh doanh quốc tế
BM Kinh tế Quốc tế
1 Nguyễn Quốc Tiến 3/9 1956 GVC Ths Hóa môi trường x x
2 Nguyễn Duy Đạt 11/7 1981 GV Ths Kinh tế phát triển x x
3 Nguyễn Thuỳ Dương 22/5 1976 GV Ths Thương mại x
4 Phan Thị Thu Giang 27/9 1977 GV Ths Quản trị kinh doanh x x
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp
6 Trịnh Công Sơn 3/8 1983 GV Ths Tài chính quốc tế x TCNH
7 Đỗ Phương Thảo 30/3 1985 GV Ths Quản trị đầu tư quốc tế x TCNH
8 Đặng Thu Trang 23/10 1988 GV Ths Kế toán công x TCNH
9 Ngô Thùy Dung 19/5 1988 GV ĐH Kế toán tài chình x TCNH
10 Ngô Thị Ngọc 27/8 1984 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
BM Tài chính Doanh nghiệp
1 Lê Thị Kim Nhung 7/7 1967 PGS TS Tài chính, LT Tiền tệ&TD x TC-NHTM-KTTC
2 Vũ Xuân Dũng 4/4 1973 GVC TS Quản lý kinh tế x TC-NHTM-KTTC
3 Nguyễn Thuỳ Linh 4/3 1976 GV Ths Quản lý kinh doanh x TC-NHTM-KTTC
4 Nguyễn Thị Minh Hạnh 19/12 1973 GVC TS Quản lý kinh tế x TC-NHTM-KTTC
5 Nguyễn Thanh Huyền 1/3 1977 GV Ths Kinh tế-TCNH x TC-NHTM-KTTC
6 Đỗ Thị Diên 6/1 1982 GV Ths Thương mại x TC-NHTM-KTTC
7 Vũ Xuân Thủy 26/7 1984 GV Ths Kinh tế-TCNH x TC-NHTM-KTTC
8 Lê Hà Trang 12/1 1984 GV Ths Kế toán x TC-NHTM-KTTC
9 Nguyễn Hữu Thao 4/3 1986 GV Ths Tài chính x TC-NHTM-KTTC
10 Trần Thị Thu Trang 21/12 1986 GV Ths Kế toán x TC-NHTM-KTTC
11 Lê Thanh Huyền 24/4 1987 GV ĐH TCNH x TC-NHTM-KTTC
BM Ngân hàng Chứng khoán
1 Nguyễn Thu Thuỷ 27/9 1974 GVC TS Tài chính ngân hàng x TCNH
2 Lê Nam Long 6/7 1976 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
3 Phùng Việt Hà 10/7 1975 GVC Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
4 Vũ Ngọc Diệp 12/7 1977 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
5 Đặng Thị Minh Nguyệt 17/8 1981 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
6 Nguyễn Thanh Phương 14/8 1982 GV TS Tài chính ngân hàng x TCNH
7 Lê Đức Tồ 15/11 1985 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp
8 Đặng Thị Lan Phương 24/6 1981 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
9 Nguyễn Thị Phương Liên 8/1 1965 PGS TS Tài chính ngân hàng x TCNH
KHOA THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BM Nguyên lý TMĐT
1 Nguyễn Văn Minh 1/6 1954 PGS TS Kinh tế/QTKD x x TMĐT
2 Nguyễn Trần Hưng 10/12 1980 GV Ths Quản trị kinh doanh x
3 Lê Xuân Cù 6/8 1987 GV ĐH TMĐT x
4 Vũ Thị Thuý Hằng 8/11 1986 GV Ths TMĐT x
5 Vũ Thị Hải Lý 10/8 1987 GV Ths TMĐT x
6 Lê Duy Hải 27/11 1986 GV Ths TMĐT x
7 Trần Thị Huyền Trang 17/6 1988 GV Ths TMĐT x
BM Quản trị TNTMĐT
1 Nguyễn Bình Minh 20/9 1973 GV Ths Quản trị kinh doanh x x
2 Chử Bá Quyết 26/10 1976 GV TS Marketing x x
3 Trần Hoài Nam 5/9 1975 GV TS Quản trị kinh doanh x x
4 Nguyễn Phan Anh 23/6 1985 GV Ths Kinh tế x x
5 Nguyễn Thị Tuyết mai 23/5 1985 GV Ths Quản trị kinh doanh x x
6 Nguyễn Minh Đức 25/3 1987 GV Ths Quản trị kinh doanh x x
7 Hoàng Hải Hà 05/4 1988 GV Ths Quản trị kinh doanh x x
8 Lê Thị Hoài 05/02 1984 GV Ths Quản trị kinh doanh x x
9 Đặng Quốc Hữu 12/2 1978 GV ĐH CN phần mềm x
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
BM Những Nguyên lý Căn bản của CNMLN
1 Nguyễn Thị Phi Yến 7/6 1961 GVC TS Triết học x Triết học & NLCB của CN Mac
2 Trần Thị Thanh Hương 29/8 1962 GVC Ths Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp
3 Hoàng Văn Mạnh 27/6 1979 GV Ths Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
4 Phương Kỳ Sơn 20/8 1954 PGS TS Triết học x Triết học & NLCB của CNMac
5 Lê Thị Loan 16/4 1960 GVC Ths Triết học x Triết học & NLCB của CNMac
6 Đặng Minh Tiến 13/5 1980 GV Ths Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
7 Phạm Văn Cần 19/5 1955 GVC Ths Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
8 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 3/8 1983 GV Ths Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
9 Nguyễn Bảo Ngọc 10/11 1986 GV ĐH Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
10 Đặng Thị Hoài 20/5 1980 GV Ths Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
11 Tạ Thị Vân Hà 11/11 1975 GV Ths Triết học x Triết học & NLCB của CNMac
BM Tư tưởng Hồ Chí Minh
1 Lại Quang Mừng 13/1 1955 GVC Ths Triết học x TTHCM
2 Bùi Hồng Vạn 8/9 1958 GVC TS Dân tộc học x TTHCM
3 Phạm Ngọc Phương 21/6 1959 GVC Ths Lịch sử Đảng x TTHCM
4 Nguyễn Thị Thu Hà 20/10 1982 GV Ths CNXHKH x TTHCM
5 Đỗ Thị Phương Hoa 4/5 1983 GV Ths CNXHKH x TTHCM
6 Ngô Thị Minh Nguyệt 1/7 1985 GV Ths LSĐ-TTHCM x TTHCM
7 Ngô Thị Huyền Trang 18/8 1986 GV ĐH TTHCM x TTHCM
BM Đường lối CMĐCSVN
1 Vũ Văn Hùng 13/3 1979 GV TS Kinh tế chính trị x
2 Võ Tá Tri 3/8 1960 GVC TS Kinh tế chính trị x
3 Nguyễn Thị Lan Phương 20/7 1980 GV Ths Lịch sử Đảng x
4 Phạm Bá Sanh 15/10 1955 GVC Ths Kinh tế chính trị x
5 Nguyễn Ngọc Diệp 7/3 1983 GV Ths Lịch sử Đảng x
6 Hoàng Thị Thắm 24/8 1983 GV Ths Lịch sử Đảng x
7 Lê Đình Tân 03/02 1981 GV Ths Lịch sử Đảng x
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp
2 Bùi Thị Quỳnh Trang 3/7 1980 GV Ths Tiếng Pháp, Kinh tế x
3 Hoàng Thị Hải Yến 28/9 1979 GV Ths Tiếng Pháp x
4 Đỗ Thị Mai Quyên 22/11 1981 GV Ths Tiếng pháp, tiếng Anh x
5 Lê Thuỳ Dương 3/6 1981 GV Ths Tiếng Pháp x
6 Nguyễn T. Thanh Tuyền 16/2 1980 GV Ths Tiếng Pháp x
7 Phạm Thị Thanh Thanh 24/8 1983 GV Ths Tiếng Pháp, Kinh tế x
8 Nguyễn Thị Hồng Vân 3/10 1977 GV Ths Tiếng Pháp x
9 Nguyễn Thị Mị Dung 16/2 1977 GV Ths Tiếng Pháp x
10 Nguyễn Thị Thu Hồng 30/10 1975 GV Ths Tiếng Pháp x
11 Nguyễn Thị Phương Thanh 28/4 1986 GV Ths Tiếng pháp, tiếng Anh x
12 Hoàng Thị Hoa 1/5 1985 GV Ths Tiếng Pháp, Kinh tế x
13 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/01 1984 GV Ths Tiếng Pháp, Kinh tế x
14 Đặng Thùy Linh 26/11 1990 GV ĐH Tiếng Pháp x
Bộ môn tiếng Trung
1 Nguyễn Thị Minh Ngọc 15/6 1978 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
2 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 5/1 1984 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
3 Đỗ Hạnh Nguyên 6/7 1983 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
4 Phùng Thị Thu Trang 6/8 1983 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
5 Nguyễn Châu Giang 7/12 1985 GV ĐH Tiếng Trung Quốc x
6 Nguyễn Thùy Vân 25/4 1985 GV ĐH Tiếng Trung Quốc x
7 Đinh Thị Thu Hương 26/10 1979 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
8 Nguyễn Phương Thùy 10/3 1984 GV ĐH Tiếng Trung Quốc x
9 Phạm Thùy Dương 20/12 1988 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
10 Nguyễn Thị Thu Trang 16/02 1978 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
11 Nguyễn Thị Xuân 10/5 1988 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp
4 Kiều Quốc Hoàn 15/7 1976 GV Ths QTKD/KT&PT x KT, QTKD, QTNL
5 Phạm Hà Phương 10/10 1985 GV Ths QTKD/TM x KT, QTKD, QTNL
6 Vương Thị Huệ 12/3 1986 GV ĐH KT/QLKT x KT, QTKD, QTNL
7 Phạm Thị Thanh Hà 29/7 1985 GV Ths TM/Hoạt động TM trong TT HH&DV x KT, QTKD, QTNL
8 Nguyễn Đắc Thành 27/8 1987 GV Ths QTKD x KT, QTKD, QTNL
9 Vũ Thị Yến 20/8 1988 GV ĐH Kinh tế x KT, QTKD, QTNL
BM Quản trị nhân lực doanh nghiệp
1 Nguyễn Thị Minh Nhàn 24/8 1976 GVC TS Quản trị kinh doanh x
2 Mai Thanh Lan 28/9 1976 GVC TS Quản trị kinh doanh x
3 Nguyễn Thị Liên 18/3 1978 GV TS Quản trị kinh doanh x
4 Vũ Thị Minh Xuân 13/8 1986 GV Ths Quản trị kinh doanh x
5 Trịnh Minh Đức 13/8 1978 GV Ths Quản trị kinh doanh x
6 Bùi Thị Thu Hà 9/10 1986 GV Ths Công nghệ sinh học x
7 Tạ Huy Hùng 6/6 1986 GV Ths Quản trị kinh doanh x
8 Nguyễn Thị Tú Quyên 3/8 1987 GV ĐH Quản trị kinh doanh x
9 Ngô Thị Mai 06/10 1988 GV Ths Quản trị kinh doanh x
10 Vũ Văn Thịnh 03/7 1988 GV Ths Quản trị kinh doanh x
11 Trần Văn Tuệ 20/10 1986 GV ĐH Quản trị kinh doanh x
BM GIÁO DỤC THỂ CHẤT
1 Phạm Dũng 23/2 1957 GV ĐH Giáo dục thể chất x
2 Lương Phúc Thành 3/12 1973 GVC Ths Giáo dục thể chất x
3 Nguyễn Văn Khánh 10/3 1958 GV ĐH Giáo dục thể chất x
4 Đinh Trà Giang 4/10 1975 GV Ths Giáo dục thể chất x
5 Nguyễn Thị Linh 20/7 1978 GV Ths Giáo dục thể chất x
6 Bùi Thăng Long 5/10 1982 GV Ths Giáo dục thể chất x
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp
7 Phan Thanh Hòa 17/1 1978 GV Ths Giáo dục thể chất x
8 Mai Ngọc Anh 15/2 1987 GV ĐH Giáo dục thể chất x
9 Nguyễn Đức Tiến 9/12 1986 GV Ths Giáo dục thể chất x
10 Trần Đình Luyện 26/5 1985 GV Ths Giáo dục thể chất x
11 Bùi Đình Cầu 06/02 1980 GV ĐH Giáo dục thể chất x
12 Đỗ Ngọc Điệp 10/8 1966 TĐGVC ĐH Sỹ quan binh chủng hợp thành x
13 Nguyễn Văn Sơn 20/5 1990 GV ĐH Giáo dục thể chất x
-1 -2 -3 -4 -5 -6 -7 -8
Địa chỉ công bố công khai danh sách trên trang thông tin điện tử: http://www……….
Chú ý:
-Thực hiện thống kê đúng theo yêu cầu tại Công văn số: /BGDĐT-GDĐH ngày tháng năm 2014 của Bộ GD&ĐT;
- Chỉ thống kê giảng viên cơ hữu có trình độ từ đại học trở lên hoặc có chức danh Giáo sư, Phó giáo sư;
- Ghi rõ địa chỉ công khai trên trang thông tin điện tử của cơ sở đào tạo.