You are on page 1of 22

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU

Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy


Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

BAN GIÁM HIỆU


1 Đinh Văn Sơn 25/12 1960 GS TS TC, LT tiền tệ & TD x TC-NHTM-KTTC
2 Đỗ Minh Thành 01/01 1962 PGS TS Kế toán x KT - KT
3 Bùi Xuân Nhàn 03/01 1958 PGS TS QTDN KSDL x QTDN KSDL
4 Nguyễn Hoàng Long 24/5 1959 PGS TS Marketing/Kinh tế x Marketing
5 Nguyễn Thị Bích Loan 5/8 1967 PGS TS Quản trị kinh doanh x QTKD
KHOA QTDN
BM Nguyên lý Quản trị
1 Bùi Hữu Đức 24/2 1970 PGS TS Quản trị kinh doanh x QTKD
2 Trần Thị Hoàng Hà 12/5 1977 GV TS Thương mại x
3 Nguyễn T Thanh Nhàn 29/9 1977 GV TS Thương mại x
4 Trần Hùng 15/6 1952 PGS TS Quản trị kinh doanh x QTKD
5 Phạm Trung Tiến 7/12 1978 GV Ths Quản trị kinh doanh x
6 Lê Tiến Đạt 5/9 1982 GV Ths Quản trị kinh doanh x
7 Dương Thị Thúy Nương 26/7 1982 GV Ths Quản trị kinh doanh x
8 Đào Hồng Hạnh 22/8 1982 GV Ths Quản trị kinh doanh x
9 Trịnh Đức Duy 22/8 1986 GV Ths Quản trị kinh doanh x
10 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 07/01 1985 GV ĐH Quản trị kinh doanh x
11 Phương Thanh Thanh 11/9 1981 GV Ths Quản trị kinh doanh x
12 Hoàng Thị Phi Yến 25/3 1962 GVC Ths Quản trị kinh doanh x
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

13 Nguyễn Thanh Hải 7/3 1976 GV TS Thương mại x


BM Quản trị Doanh nghiệp Thương mại
1 Bùi Minh Lý 6/8 1956 GVC Ths Quản trị kinh doanh x QTKD
2 Trần Văn Trang 26/9 1977 GV TS Khoa học quản lý x QTKD
3 Hoàng Cao Cường 11/7 1978 GV Ths Quản lý kinh tế x QTKD
4 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16/2 1984 GV Ths Quản trị kinh doanh x QTKD
5 Lã Tiến Dũng 15/7 1982 GV Ths Kinh tế doanh nghiệp x QTKD
6 Nguyễn Ngọc Hưng 3/4 1985 GV Ths Thương mại x QTKD
7 Đào Thị Phương Mai 12/9 1986 GV Ths Thương mại x QTKD
8 Nguyễn Ngọc Dương 12/10 1987 GV Ths Quản trị kinh doanh x QTKD
9 Trịnh Thị Nhuần 16/8 1988 GV Ths Quản trị kinh doanh x QTKD
10 Vũ Thị Như Quỳnh 02/12 1982 GV Ths Quản trị dự án QT x QTKD
BM Quản trị Chiến lược
1 Nguyễn Hoàng Việt 26/4 1980 PGS TS Quản trị kinh doanh x
2 Đỗ Thị Bình 19/7 1980 GV Ths Quản trị kinh doanh x
3 Nguyễn Phương Linh 10/11 1984 GV Ths Quản trị kinh doanh x
4 Lưu Thị Thùy Dương 30/12 1984 GV Ths Quản trị kinh doanh x
5 Nguyễn Thị Uyên 9/11 1979 GV Ths Quản trị kinh doanh x
6 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt 17/2 1986 GV Ths Quản trị kinh doanh x
7 Phan Đình Quyết 21/5 1985 GV Ths Quản trị kinh doanh x
8 Đào Lê Đức 18/1 1986 GV Ths Quản trị kinh doanh x
9 Phùng Mạnh Hùng 8/12 1986 GV Ths Quản trị kinh doanh x
10 Nguyễn Thị Vân 5/8 1987 GV Ths Quản trị kinh doanh x
11 Vũ Thị Thùy Linh 26/10 1988 GV ĐH Quản trị kinh doanh x
12 Nguyễn Đức Nhuận 5/3 1967 CVC TS Quản trị kinh doanh x
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

KHOA KHÁCH SẠN DU LỊCH


BM Quản trị DVKSDL
1 Nguyễn Thị Tú 2/2 1963 GVC TS Quản trị DN KSDL x QTDNKSDL
2 Lã Minh Quý 17/4 1979 GV ĐH Quản trị DN KSDL x QTDNKSDL
3 Vũ Lan Hương 4/1 1985 GV Ths Quản trị DN KSDL x QTDNKSDL
4 Vũ Thị Thu Huyền 3/3 1986 GV Ths Quản trị DN KSDL x QTDNKSDL
5 Đỗ Công Nguyên 9/3 1982 GV Ths Quản trị DN KSDL x QTDNKSDL
6 Nguyễn Thùy Trang 30/6 1980 GV Ths Quản trị Mark/QTDN x QTDNKSDL
7 Nguyễn Đắc Cường 9/8 1962 GVC Ths Quản trị DNKSDL x QTDN KSDL
BM Marketing Du lịch
1 Nguyễn Văn Luyền 20/7 1958 GVC Ths Thương phẩm học hàng CN x QTDN KSDL
2 Hoàng Thị Lan 18/12 1981 GV Ths QTDN KSDL x QTDN KSDL
3 Dương Hồng Hạnh 17/11 1985 GV Ths Du lịch học x QTDN KSDL
4 Hoàng Thị Thu Trang 13/12 1985 GV Ths QTDN KSDL x QTDN KSDL
5 Kiều Thu Hương 23/2 1985 GV Ths QTDN KSDL x QTDN KSDL
6 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 19/9 1980 GV Ths Quản trị doanh nghiệp x QTDN KSDL
7 Nguyễn Thị Huyền Ngân 09/8 1988 GV Ths QTDN KSDL x QTDN KSDL
8 Bùi Thị Quỳnh Trang 18/7 1988 GV Ths QTDN KSDL x QTDN KSDL
1. Máy thủy khí
9 Hoàng Văn Thành 20/10 1957 PGS TS 2. Quản trị kinh doanh x QTDN KSDL
10 Nguyễn Viết Thái 19/11 1976 GVC TS QTDN KSDL x QTDN KSDL
BM Quản trị DNDL
1 Trần Thị Bích Hằng 2/2 1977 GVC TS Kinh tế x QTDNKSDL
2 Nguyễn T Nguyên Hồng 28/10 1967 PGS TS Kinh tế x QTDNKSDL
3 Dương Thị Hồng Nhung 28/8 1983 GV Ths Kinh tế x QTDNKSDL
4 Tô Ngọc Thịnh 12/4 1983 GV ĐH Kinh tế x QTDNKSDL
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

5 Đỗ Thị Thu Huyền 8/7 1984 GV Ths Kinh tế x QTDNKSDL


6 Trần Thị Kim Anh 2/7 1987 GV Ths Kinh tế x QTDNKSDL
7 Đỗ Minh Phượng 19/2 1984 GV Ths Kinh tế x QTDNKSDL
KHOA MARKETING
BM Quản trị Marketing
1 Phan Thị Thu Hoài 20/2 1971 PGS TS Kinh tế x Marketing
2 Cao Tuấn Khanh 13/9 1968 GVC TS Thương mại x Marketing
3 Nguyễn Tiến Dũng 15/5 1960 PGS TS Kinh tế x Marketing
4 Nguyễn Thế Ninh 27/11 1984 GV Ths Thương mại x Marketing
5 Đinh Thị Thủy Bích 5/8 1982 GV Ths Thương mại x Marketing
6 Nguyễn Thị Hiền Anh 7/12 1987 GV ĐH Quản trị kinh doanh x Marketing
7 Vũ Phương Anh 13/8 1987 GV Ths Quản trị kinh doanh x Marketing
8 Đặng Phương Linh 27/10 1989 GV Ths Quản trị kinh doanh x Marketing
9 Nguyễn Bách Khoa 26/3 1950 GS TS Kinh tế x Marketing
10 Lê Hữu Châu 23/11 1960 GV ĐH Kinh tế x Marketing
11 Đào Văn Tiến 6/2 1982 CV TS Kinh tế x Marketing
BM Nguyên lý Markting
1 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 22/5 1969 GVC Ths Thương mại x Marketing
2 Phạm Thuý Hồng 28/7 1962 PGS TS Kinh tế x Marketing
3 Phùng Thị Thuỷ 8/12 1969 GVC TS Thương mại x Marketing
4 Nguyễn Hoàng Giang 2/8 1977 GV ĐH Thương mại x Marketing
5 Bùi Lan Phương 7/3 1983 GV Ths Quản trị kinh doanh x Marketing
6 Đặng Thị Hồng Vân 20/6 1980 GV Ths Kinh tế tri thức x Marketing
7 Ngạc Thị Phương Mai 2/9 1987 GV ĐH TM/QTKD x Marketing
8 Nguyễn Bảo Ngọc 14/10 1986 GV Ths Kinh tế-Thương mại x Marketing
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

9 Nguyễn Thị Kim Oanh 03/10 1987 GV Ths TM-QTKD x Marketing


10 Bùi Phương Linh 18/01 1990 GV ĐH Quản trị kinh doanh x Marketing
11 Nguyễn Thu Quỳnh 24/1 1976 CV TS Marketing x Marketing
KHOA KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
BM Thống kê Phân tích
1 Nguyễn Quang Hùng 1/1 1963 PGS TS Kinh tế x x TKPT
2 Đặng Văn Lương 28/8 1960 GVC TS Thống kê x x TKPT
3 Đặng Thị Thư 29/11 1965 GVC Ths Thống kê x x TKPT
4 Nguyễn Văn Giao 17/12 1960 GV ĐH Thống kê x x TKPT
5 Phạm Thị Quỳnh Vân 13/3 1962 GVC Ths Thống kê x x TKPT
6 Tạ Quang Bình 14/3 1978 GV TS Kế toán-Tài chính-Phân tích x x TKPT
7 Lê Thị Trâm Anh 16/2 1981 GV Ths Kế toán-Tài chính-Phân tích x x TKPT
8 Nguyễn Thị Thu Hương 28/5 1982 GV Ths Kế toán-Tài chính-Phân tích x x TKPT
9 Phạm Thị Thu Hoài 20/2 1987 GV Ths Kế toán-Tài chính-Phân tích x x TKPT
10 Nguyễn Thị Mai 2/12 1987 GV Ths Thống kê x x TKPT
11 Tô Thị Vân Anh 09/9 1987 GV Ths Kế toán-Tài chính-Phân tích x x TKPT
12 Hoàng Thị Tâm 21/7 1981 GV Ths Kế toán-Tài chính-Phân tích x x TKPT
13 Trần Ngọc Trang 25/11 1983 GV TS Kế toán-Tài chính-Phân tích x x TKPT
BM Kế toán Quản trị
1 Trần Thị Hồng Mai 21/5 1966 PGS TS Kế toán x x Kế toán
2 Phạm Đức Hiếu 18/3 1970 PGS TS Kế toán x x
3 Phan Hương Thảo 9/10 1983 GV Ths Kế toán x
4 Nguyễn Thành Hưng 16/3 1983 GV Ths Kế toán x
5 Nguyễn Thị Nhinh 7/5 1983 GV Ths Kế toán x
6 Hoàng Thị Bích Ngọc 2/3 1980 GV Ths Kế toán x
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

7 Nguyễn Thị Minh Giang 13/2 1980 GV Ths Kế toán x


8 Chu Thị Huyến 5/1 1986 GV Ths Kế toán x
9 Nguyễn Quỳnh Trang 24/8 1987 GV Ths Kế toán x
10 Nguyễn Thị Thúy 23/5 1987 GV Ths Kế toán x
11 Vũ Thị Thanh Huyền 09/12 1988 GV ĐH Kế toán x
12 Vũ Quang Trọng 14/11 1987 GV ĐH Kế toán x
BM Kế toán Tài chính
1 Lê Thị Thanh Hải 3/7 1971 PGS TS Kế toán x
2 Nguyễn Tuấn Duy 11/1 1956 GVC TS Kế toán x
3 Đoàn Vân Anh 28/2 1969 PGS TS Kế toán x
4 Trần Hải Long 10/7 1976 GV TS Kế toán x
5 Nguyễn T Thanh Phương 20/8 1977 GV Ths Kế toán x
6 Phạm Thanh Hương 30/6 1979 GV Ths Kế toán x
7 Hà Thị Thúy Vân 14/12 1980 GV TS Kế toán x
8 Đàm Bích Hà 6/5 1986 GV Ths Kế toán x
9 Lê Thị Ngọc Quỳnh 14/9 1986 GV Ths Kế toán x
10 Nguyễn Hồng Nga 25/10 1985 GV Ths Kế toán x
11 Trần Mạnh Tường 28/5 1982 GV Ths Kế toán x
12 Phạm Thị Mai Anh 24/02 1989 GV ĐH Kế toán x
13 Phạm Thị Thu Thủy 7/11 1967 PGS TS Kế toán x
14 Vũ Mạnh Chiến 17/8 1974 PGS TS Kế toán x
BM Kiểm toán
1 Nguyễn Phú Giang 13/5 1970 PGS TS Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
2 Lưu Thị Duyên 22/2 1974 GVC Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
3 Nguyễn Viết Tiến 3/8 1956 GVC TS Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

4 Nguyễn Thị Hồng Lam 2/8 1982 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
5 Trần Nguyễn Bích Hiền 28/11 1982 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
6 Đào Ngọc Hà 17/2 1984 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
7 Cao Hồng Loan 1/12 1983 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
8 Nguyễn Thu Hoài 30/7 1987 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
9 Vũ Thị Thu Huyền 13/3 1984 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
10 Lương Thị Hồng Ngân 24/9 1985 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
11 Lại Thị Thu Thủy 4/11 1982 GV Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
12 Nguyễn Thị Hà 03/10 1966 GVC Ths Kế toán-Kiểm toán-Phân tích x x KTKT
KHOA THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
BM Quản trị TNTMQT
1 Doãn Kế Bôn 4/9 1956 PGS TS TMQT x Kinh doanh quốc tế
2 Lê Thị Việt Nga 27/10 1980 GV TS Kinh tế đối ngoại x Kinh doanh quốc tế
3 Nguyễn Bích Thuỷ 15/4 1976 GV Ths Kinh tế đối ngoại x Kinh doanh quốc tế
4 Mai Thanh Huyền 18/4 1981 GV Ths TMQT x Kinh doanh quốc tế
5 Phan Thu Trang 23/12 1985 GV Ths TMQT x Kinh doanh quốc tế
6 Trương Quang Minh 30/10 1985 GV Ths TMQT x Kinh doanh quốc tế
7 Nguyễn Vi Lê 25/6 1986 GV Ths TMQT x Kinh doanh quốc tế
8 Vũ Anh Tuấn 31/10 1987 GV Ths TMQT x Kinh doanh quốc tế
9 Bùi Đức Dũng 5/2 1960 GVC Ths TMQT x Kinh doanh quốc tế
BM Kinh tế Quốc tế
1 Nguyễn Quốc Tiến 3/9 1956 GVC Ths Hóa môi trường x x
2 Nguyễn Duy Đạt 11/7 1981 GV Ths Kinh tế phát triển x x
3 Nguyễn Thuỳ Dương 22/5 1976 GV Ths Thương mại x
4 Phan Thị Thu Giang 27/9 1977 GV Ths Quản trị kinh doanh x x
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

5 Nguyễn Nguyệt Nga 01/8 1981 GV Ths Quản lý môi trường x x


6 Đặng Thị Diệu Thuý 21/1 1979 GV Ths Môi trường x x
7 Lê Quốc Cường 8/8 1984 GV Ths Kinh doanh và quản lý x x
KHOA KINH TẾ - LUẬT
BM Kinh tế Thương mại
1 Hà Văn Sự 18/1 1970 PGS TS KT và kế hoạch hóa KTQD x x
KT Kế hoạch hóa TN;
Kinh tế các ngành SX&DV;
2 Thân Danh Phúc 26/2 1954 GVC TS KT và kế hoạch hóa KTQD x x
3 Nguyễn Minh Phương 11/12 1978 GV Ths KT Bảo hiểm, KT&QLTM x x
4 Vũ Thị Hồng Phượng 26/4 1977 GV Ths QTKSDL, Kinh tế thế giới x x
5 Dương Hoàng Anh 4/11 1977 GV Ths KT đối ngoại, KT&QLTM x x
6 Thái Thu Hương 16/4 1982 GV Ths KTTM x x
7 Nguyễn Thị Hương Giang 15/11 1984 GV Ths KTTM, QLKT x x
8 Vũ Tam Hòa 2/6 1977 GV Ths QLKT x x
9 Phạm Thị Dự 15/8 1986 GV Ths KTTM, QLKT x x
10 Đặng Hoàng Anh 11/6 1986 GV Ths KTTM x
11 Ngô Ngân Hà 06/6 1988 GV ĐH KT & Kinh doanh QT x
12 Lê Như Quỳnh 04/4 1986 GV Ths Kinh tế đối ngoại x
BM Kinh tế Vĩ mô
1 Phạm Thị Tuệ 18/7 1963 PGS TS Quản lý kinh tế x x KTTM
2 Nguyễn Thị Thu Hiền 5/1 1977 GV ĐH Quản trị kinh doanh x x KTTM
3 Trần Việt Thảo 10/3 1980 GV Ths QTKD, Kinh tế học KDQT x x KTTM
4 Lê Mai Trang 8/3 1977 GV Ths KT Đối ngoại, KTQT&PT x x KTTM
5 Đào Thế Sơn 5/10 1976 GV Ths KTTM, QLKT x KTTM
6 Vũ Thị Thanh Huyền 8/5 1986 GV Ths QTTMQT, Kinh tế học x x KTTM
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

7 Hoàng Anh Tuấn 12/3 1984 GV Ths KTTM, QLKT x KTTM


8 Vũ Ngọc Tú 16/6 1986 GV Ths KT Đối ngoại, KTCT x KTTM
9 Hà Thị Cẩm Vân 26/12 1985 GV Ths Kinh tế quốc tế x KTTM
10 Trần Kim Anh 12/01 1989 GV ĐH KTTM, QLKT x KTTM
11 Nguyễn Minh Quang 05/02 1988 GV Ths KTCT, QLKT x x KTTM
12 Ngô Hải Thanh 13/10 1983 GV Ths KT Kế hoạch, Chính sách công x x KTTM
13 Đỗ Thị Thanh Huyền 17/7 1986 GV Ths KTTM, QLKT x x KTTM
14 Đặng Thị Thanh Bình 15/10 1988 GV ĐH KTTM x x KTTM
15 Vũ Thị Minh Phương 28/6 1960 GVC Ths Kinh tế kế hoạch, QLKT x x KTTM
16 Trần Hoàng Hà 25/5 1975 GV Ths Quản trị kinh doanh x
BM Kinh tế Vi mô
1 Ninh Thị Hoàng Lan 23/10 1979 GV Ths Quản lý kinh tế x x
2 Phan Thế Công 3/7 1976 GVC TS Kinh tế học ứng dụng, QLKT x x
3 Phùng Danh Thắng 22/11 1983 GV Ths Quản lý kinh tế x x
4 Phạm Thị Minh Uyên 1/7 1984 GV Ths Quản lý kinh tế x x
5 Nguyễn Ngọc Quỳnh 31/8 1981 GV Ths Quản lý kinh tế x x
6 Hồ Thị Mai Sương 2/4 1986 GV Ths Quản lý kinh tế x x
7 Lương Nguyệt Ánh 21/8 1986 GV Ths Quản lý kinh tế x x
8 Nguyễn Thị Lệ 26/7 1987 GV Ths Quản lý kinh tế x x
9 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 22/2 1988 GV Ths Quản lý kinh tế x
BM Luật Căn bản
1 Trần Thành Thọ 14/4 1961 GVC TS Luật x Luật
2 Nguyễn Thị Kim Thanh 11/4 1985 GV Ths Luật x Luật
3 Nguyễn Thị Vinh Hương 11/9 1985 GV Ths Luật x Luật
4 Nguyễn Thanh Hương 10/6 1985 GV ĐH Luật x Luật
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

5 Đỗ Thị Hoa 29/12 1985 GV Ths Luật x Luật


6 Trần Thị Nguyệt 26/1 1983 GV Ths Luật x Luật
7 Nguyễn Phụng Dương 14/7 1987 GV ĐH Luật x Luật
8 Đỗ Hồng Quyên 18/12 1973 GV Ths Luật x Luật
9 Đinh Thị Thanh Thủy 30/1 1975 GV Ths Luật x Luật
10 Trịnh Thị Sâm 7/3 1960 GVC Ths Luật x Luật
BM Luật Chuyên Ngành
1 Nguyễn Thị Tình 11/6 1979 GV Ths Luật x Luật
2 Trần Thị Thu Phương 27/11 1977 GV TS Luật x Luật
3 Đinh Thị Thanh Nhàn 6/10 1978 GV Ths Luật x Luật
4 Phạm Minh Quốc 6/4 1975 GV Ths Luật x Luật
5 Đỗ Phương Thảo 25/8 1985 GV Ths Luật x Luật
6 Hoàng Thanh Giang 12/8 1985 GV ĐH Luật x Luật
7 Tạ Thị Thuỳ Trang 19/8 1987 GV Ths Luật x Luật
8 Nguyễn Thị Nguyệt 4/8 1987 GV Ths Luật x Luật
9 Trần Ngọc Diệp 19/11 1988 GV Ths Luật x Luật
10 Phùng Bích Ngọc 08/8 1986 GV Ths Luật x Luật
11 Nguyễn Thái Trường 23/12 1988 GV ĐH Luật x Luật
KHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
BM Quản trị Tài chính
1 Phạm Tuấn Anh 10/6 1975 GVC Ths Tài chính kế toán x TCNH
2 Nguyễn Thị Minh Thảo 16/1 1976 GV Ths Tài chính kế toán x TCNH
3 Nguyễn Thị Liên Hương 16/8 1984 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
4 Nguyễn Việt Bình 5/5 1980 GV Ths Tài chính quốc tế x TCNH
5 Đàm Thị Thanh Huyền 22/8 1983 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

6 Trịnh Công Sơn 3/8 1983 GV Ths Tài chính quốc tế x TCNH
7 Đỗ Phương Thảo 30/3 1985 GV Ths Quản trị đầu tư quốc tế x TCNH
8 Đặng Thu Trang 23/10 1988 GV Ths Kế toán công x TCNH
9 Ngô Thùy Dung 19/5 1988 GV ĐH Kế toán tài chình x TCNH
10 Ngô Thị Ngọc 27/8 1984 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
BM Tài chính Doanh nghiệp
1 Lê Thị Kim Nhung 7/7 1967 PGS TS Tài chính, LT Tiền tệ&TD x TC-NHTM-KTTC
2 Vũ Xuân Dũng 4/4 1973 GVC TS Quản lý kinh tế x TC-NHTM-KTTC
3 Nguyễn Thuỳ Linh 4/3 1976 GV Ths Quản lý kinh doanh x TC-NHTM-KTTC
4 Nguyễn Thị Minh Hạnh 19/12 1973 GVC TS Quản lý kinh tế x TC-NHTM-KTTC
5 Nguyễn Thanh Huyền 1/3 1977 GV Ths Kinh tế-TCNH x TC-NHTM-KTTC
6 Đỗ Thị Diên 6/1 1982 GV Ths Thương mại x TC-NHTM-KTTC
7 Vũ Xuân Thủy 26/7 1984 GV Ths Kinh tế-TCNH x TC-NHTM-KTTC
8 Lê Hà Trang 12/1 1984 GV Ths Kế toán x TC-NHTM-KTTC
9 Nguyễn Hữu Thao 4/3 1986 GV Ths Tài chính x TC-NHTM-KTTC
10 Trần Thị Thu Trang 21/12 1986 GV Ths Kế toán x TC-NHTM-KTTC
11 Lê Thanh Huyền 24/4 1987 GV ĐH TCNH x TC-NHTM-KTTC
BM Ngân hàng Chứng khoán
1 Nguyễn Thu Thuỷ 27/9 1974 GVC TS Tài chính ngân hàng x TCNH
2 Lê Nam Long 6/7 1976 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
3 Phùng Việt Hà 10/7 1975 GVC Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
4 Vũ Ngọc Diệp 12/7 1977 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
5 Đặng Thị Minh Nguyệt 17/8 1981 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
6 Nguyễn Thanh Phương 14/8 1982 GV TS Tài chính ngân hàng x TCNH
7 Lê Đức Tồ 15/11 1985 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

8 Đặng Thị Lan Phương 24/6 1981 GV Ths Tài chính ngân hàng x TCNH
9 Nguyễn Thị Phương Liên 8/1 1965 PGS TS Tài chính ngân hàng x TCNH
KHOA THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
BM Nguyên lý TMĐT
1 Nguyễn Văn Minh 1/6 1954 PGS TS Kinh tế/QTKD x x TMĐT
2 Nguyễn Trần Hưng 10/12 1980 GV Ths Quản trị kinh doanh x
3 Lê Xuân Cù 6/8 1987 GV ĐH TMĐT x
4 Vũ Thị Thuý Hằng 8/11 1986 GV Ths TMĐT x
5 Vũ Thị Hải Lý 10/8 1987 GV Ths TMĐT x
6 Lê Duy Hải 27/11 1986 GV Ths TMĐT x
7 Trần Thị Huyền Trang 17/6 1988 GV Ths TMĐT x
BM Quản trị TNTMĐT
1 Nguyễn Bình Minh 20/9 1973 GV Ths Quản trị kinh doanh x x
2 Chử Bá Quyết 26/10 1976 GV TS Marketing x x
3 Trần Hoài Nam 5/9 1975 GV TS Quản trị kinh doanh x x
4 Nguyễn Phan Anh 23/6 1985 GV Ths Kinh tế x x
5 Nguyễn Thị Tuyết mai 23/5 1985 GV Ths Quản trị kinh doanh x x
6 Nguyễn Minh Đức 25/3 1987 GV Ths Quản trị kinh doanh x x
7 Hoàng Hải Hà 05/4 1988 GV Ths Quản trị kinh doanh x x
8 Lê Thị Hoài 05/02 1984 GV Ths Quản trị kinh doanh x x
9 Đặng Quốc Hữu 12/2 1978 GV ĐH CN phần mềm x
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
BM Những Nguyên lý Căn bản của CNMLN
1 Nguyễn Thị Phi Yến 7/6 1961 GVC TS Triết học x Triết học & NLCB của CN Mac
2 Trần Thị Thanh Hương 29/8 1962 GVC Ths Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

3 Hoàng Văn Mạnh 27/6 1979 GV Ths Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
4 Phương Kỳ Sơn 20/8 1954 PGS TS Triết học x Triết học & NLCB của CNMac
5 Lê Thị Loan 16/4 1960 GVC Ths Triết học x Triết học & NLCB của CNMac
6 Đặng Minh Tiến 13/5 1980 GV Ths Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
7 Phạm Văn Cần 19/5 1955 GVC Ths Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
8 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 3/8 1983 GV Ths Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
9 Nguyễn Bảo Ngọc 10/11 1986 GV ĐH Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
10 Đặng Thị Hoài 20/5 1980 GV Ths Kinh tế chính trị x KTCT & NLCB của CN Mac
11 Tạ Thị Vân Hà 11/11 1975 GV Ths Triết học x Triết học & NLCB của CNMac
BM Tư tưởng Hồ Chí Minh
1 Lại Quang Mừng 13/1 1955 GVC Ths Triết học x TTHCM
2 Bùi Hồng Vạn 8/9 1958 GVC TS Dân tộc học x TTHCM
3 Phạm Ngọc Phương 21/6 1959 GVC Ths Lịch sử Đảng x TTHCM
4 Nguyễn Thị Thu Hà 20/10 1982 GV Ths CNXHKH x TTHCM
5 Đỗ Thị Phương Hoa 4/5 1983 GV Ths CNXHKH x TTHCM
6 Ngô Thị Minh Nguyệt 1/7 1985 GV Ths LSĐ-TTHCM x TTHCM
7 Ngô Thị Huyền Trang 18/8 1986 GV ĐH TTHCM x TTHCM
BM Đường lối CMĐCSVN
1 Vũ Văn Hùng 13/3 1979 GV TS Kinh tế chính trị x
2 Võ Tá Tri 3/8 1960 GVC TS Kinh tế chính trị x
3 Nguyễn Thị Lan Phương 20/7 1980 GV Ths Lịch sử Đảng x
4 Phạm Bá Sanh 15/10 1955 GVC Ths Kinh tế chính trị x
5 Nguyễn Ngọc Diệp 7/3 1983 GV Ths Lịch sử Đảng x
6 Hoàng Thị Thắm 24/8 1983 GV Ths Lịch sử Đảng x
7 Lê Đình Tân 03/02 1981 GV Ths Lịch sử Đảng x
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

KHOA TIẾNG ANH x


BM Lý thuyết Tiếng Anh
1 Nguyễn T. Thanh Huyền 17/2 1965 GVC Ths Tiếng Anh x x
2 Nguyễn Thị Thuỷ Chung 26/1 1980 GV Ths Tiếng Anh x x
3 Nguyễn Thị Sơn 4/11 1959 GV ĐH Tiếng Anh x
4 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 16/11 1960 GV ĐH Tiếng Anh x
5 Phạm Thuỳ Giang 26/11 1981 GV Ths Tiếng Anh x x
6 Hoàng Thu Ba 31/3 1983 GV Ths Tiếng Anh x x
7 Đoàn Phương Ngân 16/10 1984 GV Ths Tiếng Anh x x
8 Trần Thị Thu Hiền 7/7 1985 GV Ths Tiếng Anh x x
9 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 31/1 1980 GV Ths Tiếng Anh x x
10 Nguyễn Thị Thanh Hà 4/3 1987 GV ĐH Tiếng Anh x x
11 Đỗ Thị Bích Đào 15/6 1988 GV ĐH Tiếng Anh x x
12 Dương Thị Hồng Thắm 03/11 1987 GV ĐH Tiếng Anh x x
BM Thực hành Tiếng anh
1 Tôn Đức Thảo 7/6 1958 GV ĐH Tiếng Anh x
2 Trần Thị Bích Lan 21/2 1978 GV Ths Tiếng Anh x x
3 Phạm Thị Xuân Hà 30/10 1981 GV Ths Tiếng Anh x x
Ths:Tiếng Anh
4 Nguyễn Khắc Nghĩa 15/3 1970 GV TS TS: Kinh tế phát triển x x
5 Hoàng Thị Thuý 26/10 1970 GVC Ths Tiếng Anh x x
6 Trần Trung Dũng 1/7 1981 GV Ths Tiếng Anh x x
7 Trần Anh Thư 25/1 1985 GV Ths Tiếng Anh x x
8 Phạm Thị Phượng 12/4 1984 GV Ths Tiếng Anh x x
9 Phạm Thị Tố Loan 22/7 1984 GV ĐH Tiếng Anh x x
10 Lương Thị Minh Phương 3/5 1985 GV Ths Tiếng Anh x x
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

11 Hà Thị Vũ Hà 16/10 1987 GV Ths Tiếng Anh x x


12 Nguyễn Thị Bích Ngọc 8/9 1985 GV ĐH Tiếng Anh x x
13 Trần Lan Hương 01/7 1987 GV ĐH Tiếng Anh x x
14 Hán Thị Bích Ngọc 25/10 1988 GV Ths Tiếng Anh x x
15 Hoàng Thị Anh Thơ 07/8 1988 GV ĐH Tiếng Anh x x
BM Dịch Tiếng anh
1 Nguyễn Thị Lan Phương 28/1 1978 GV Ths Ngôn ngữ Anh x x
2 Phan Tú Lan 26/5 1970 GVC Ths Sư phạm tiếng Anh x x
3 Trần Huy Hợp 14/12 1957 GV ĐH Tiếng Anh x
4 Đào Phương Mai 21/3 1981 GV Ths Ngôn ngữ Anh x x
5 Nguyễn Bích Hồng 7/8 1981 GV Ths Sư phạm tiếng Anh x x
6 Nguyễn Thị Xuân Phương 3/12 1984 GV Ths Ngôn ngữ Anh x x
7 Nguyễn Thùy Linh 14/8 1984 GV Ths Sư phạm tiếng Anh x x
8 Phạm Thị Phương Liên 28/1 1983 GV Ths Sư phạm tiếng Anh x
9 Vũ Thị Hạnh 22/7 1977 GV Ths Sư phạm tiếng Anh x x
10 Vũ Thị Thanh Hoa 26/1 1983 GV Ths Ngôn ngữ Anh x x
11 Nguyễn Thị Trà My 14/8 1984 GV Ths Sư phạm tiếng Anh x
12 Lê Thị Phương Mai 15/5 1983 GV Ths Sư phạm tiếng Anh x x
13 Vũ Thị Thu Trang 16/02 1988 GV ĐH Sư phạm tiếng Anh x
KHOA ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
Văn phòng khoa
1 Nguyễn Hoàng 21/11 1967 PGS TS Marketing x
2 Trần Kiều Trang 29/10 1978 GV TS Thương mại x QTKD
Bộ môn Tiếng Pháp
1 Ngô Thanh Hà 25/9 1966 GVC Ths Tiếng Pháp, Kinh tế x
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

2 Bùi Thị Quỳnh Trang 3/7 1980 GV Ths Tiếng Pháp, Kinh tế x
3 Hoàng Thị Hải Yến 28/9 1979 GV Ths Tiếng Pháp x
4 Đỗ Thị Mai Quyên 22/11 1981 GV Ths Tiếng pháp, tiếng Anh x
5 Lê Thuỳ Dương 3/6 1981 GV Ths Tiếng Pháp x
6 Nguyễn T. Thanh Tuyền 16/2 1980 GV Ths Tiếng Pháp x
7 Phạm Thị Thanh Thanh 24/8 1983 GV Ths Tiếng Pháp, Kinh tế x
8 Nguyễn Thị Hồng Vân 3/10 1977 GV Ths Tiếng Pháp x
9 Nguyễn Thị Mị Dung 16/2 1977 GV Ths Tiếng Pháp x
10 Nguyễn Thị Thu Hồng 30/10 1975 GV Ths Tiếng Pháp x
11 Nguyễn Thị Phương Thanh 28/4 1986 GV Ths Tiếng pháp, tiếng Anh x
12 Hoàng Thị Hoa 1/5 1985 GV Ths Tiếng Pháp, Kinh tế x
13 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/01 1984 GV Ths Tiếng Pháp, Kinh tế x
14 Đặng Thùy Linh 26/11 1990 GV ĐH Tiếng Pháp x
Bộ môn tiếng Trung
1 Nguyễn Thị Minh Ngọc 15/6 1978 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
2 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 5/1 1984 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
3 Đỗ Hạnh Nguyên 6/7 1983 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
4 Phùng Thị Thu Trang 6/8 1983 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
5 Nguyễn Châu Giang 7/12 1985 GV ĐH Tiếng Trung Quốc x
6 Nguyễn Thùy Vân 25/4 1985 GV ĐH Tiếng Trung Quốc x
7 Đinh Thị Thu Hương 26/10 1979 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
8 Nguyễn Phương Thùy 10/3 1984 GV ĐH Tiếng Trung Quốc x
9 Phạm Thùy Dương 20/12 1988 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
10 Nguyễn Thị Thu Trang 16/02 1978 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
11 Nguyễn Thị Xuân 10/5 1988 GV Ths Tiếng Trung Quốc x
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

KHOA HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ


Bộ môn công nghệ thông tin
1 Đàm Gia Mạnh 19/3 1954 PGS TS Đảm bảo toán cho MT & HTTT x HTTTQL
2 Hàn Minh Phương 15/12 1979 GV Ths CNTT x HTTTQL
3 Nguyễn Quang Trung 29/10 1980 GV Ths CNTT x HTTTQL
4 Nguyễn Thị Hội 1/4 1980 GV Ths CNTT x HTTTQL
5 Bùi Quang Trường 26/6 1981 GV Ths CNTT x HTTTQL
6 Phan Đa Phúc 24/7 1985 GV Ths CNTT x HTTTQL
7 Lê Việt Hà 03/7 1979 GV Ths CNTT x HTTTQL
8 Đỗ Thị Thu Hiền 25/12 1980 GV Ths CNTT x HTTTQL
9 Lê Thị Thu 20/5 1986 GV ĐH CNTT x HTTTQL
10 Trần Lê Kim Danh 10/6 1985 CV Ths CN phần mềm, HTTT x
Bộ môn Kinh tế lượng
1 Nguyễn Đức Minh 20/4 1976 GV Ths Toán học x x HTTTQL
2 Vũ Thị Huyền Trang 1/9 1981 GV Ths Toán học x x HTTTQL
3 Mai Hải An 9/1 1980 GV Ths Toán học x x HTTTQL
4 Hoàng Thị Thu Hà 6/11 1979 GV Ths Toán học x x HTTTQL
5 Vũ Trọng Nghĩa 21/1 1983 GV ĐH Toán học x x HTTTQL
6 Lương Hương Ly 5/12 1983 GV Ths Toán học x x HTTTQL
7 Nguyễn Thị Hiên 1/5 1983 GV Ths Toán học x x HTTTQL
8 Trần Anh Tuấn 10/8 1982 GV ĐH Toán học x x HTTTQL
Bộ môn Toán kinh tế
1 Vũ Thị Thu Hương 14/8 1974 GV Ths Toán học x x HTTTQL
2 Nguyễn Bá Minh 29/09 1953 PGS TS Toán học x x HTTTQL
3 Nguyễn Sinh Bảy 01/7 1952 PGS TS Toán học x x HTTTQL
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

4 Phan Thanh Tùng 26/9 1982 GV TS Toán học x x HTTTQL


5 Lê Thị Thu Giang 28/2 1984 GV Ths Toán học x x HTTTQL
6 Lê Văn Tuấn 15/5 1980 GV Ths Toán học x x HTTTQL
7 Nguyễn Thị Tuyết Mai 14/1 1986 GV Ths Toán học x x HTTTQL
8 Lê Ngọc Cường 18/9 1986 GV Ths Toán học x x HTTTQL
9 Trịnh Thị Hường 5/11 1984 GV Ths Toán học x x HTTTQL
10 Đàm Thị Thu Trang 14/11 1987 GV ĐH Toán học x x HTTTQL
11 Ngô Duy Đô 11/4 1978 GV Ths Toán học x x HTTTQL
12 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 30/7 1983 GV Ths Toán học x x HTTTQL
Bộ môn tin học
1 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 17/9 1973 GVC TS Đảm bảo toán cho MT&HTTT x HTTTQL
2 Nguyễn Hưng Long 15/11 1969 GVC Ths CNTT x HTTTQL
3 Nguyễn Hằng Giang 9/7 1963 GVC Ths Vật lý vô tuyến điện tử x HTTTQL
4 Cù Nguyên Giáp 11/2 1984 GV Ths CNTT x HTTTQL
5 Đinh Thị Hà 10/9 1983 GV Ths Đảm bảo toán cho MT&HTTT x HTTTQL
6 Nguyễn Thị Thùy Anh 22/12 1979 GV Ths CNTT x HTTTQL
7 Nghiêm Thị Lịch 7/2 1985 GV Ths CNTT x HTTTQL
8 Hoàng Ngọc Cảnh 12/3 1985 CV Ths CN phần mềm, HTTT x
9 Vũ Quang Huy 27/12 1983 CV Ths CN phần mềm, HTTT x
KHOA KINH DOANH THƯƠNG MẠI
BM Logistics Kinh doanh
1 Nguyễn Văn Minh 18/1 1961 PGS TS Kinh tế x QTKD
2 An Thị Thanh Nhàn 13/10 1963 PGS TS Kinh tế x QTKD
3 Lục Thị Thu Hường 8/11 1968 GVC TS Kinh tế x QTKD
4 Trần Thị Thu Hương 19/8 1983 GV Ths Kinh tế x QTKD
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

5 Phạm Thị Huyền 10/6 1986 GV Ths Kinh tế x QTKD


6 Đoàn Ngọc Ninh 16/8 1984 GV Ths Kinh tế x QTKD
BM Quản trị Chất lượng
1 Trần Thị Thanh Mai 13/4 1964 GVC Ths Kinh tế x QTKD
2 Đặng Thu Hương 16/4 1984 GV Ths Quản trị kinh doanh x QTKD
3 Nguyễn Thị Đông 15/5 1963 GVC Ths Kinh tế x QTKD
4 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh 25/01 1980 GV Ths Quản trị kinh doanh x QTKD
5 Trần Phương Mai 20/7 1982 GV Ths Quản trị kinh doanh x QTKD
6 Đỗ Thị Ngọc 8/1 1959 PGS TS QTKD/Kinh tế x QTKD
7 Nguyễn Hóa 6/5 1957 GVC TS Kinh tế x QTKD
BM Quản trị Thương hiệu
1 Nguyễn Quốc Thịnh 12/3 1961 PGS TS Kinh tế thương phẩm x x Kinh doanh QT, KDTM
3 Nguyễn Thu Hương 26/10 1986 GV Ths Marketing/ KDTM x
2 Vũ Xuân Trường 10/7 1977 GV Ths QTKD/Kinh tế PT x
4 Đào Thị Dịu 20/4 1985 GV Ths Marketing/ KDTM x
5 Đào Cao Sơn 10/4 1987 GV Ths TMQT x
6 Nguyễn Thị Thanh Nga 08/8 1984 GV Ths TMQT/KDTM x
7 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 15/5 1986 GV Ths TMQT x
8 Khúc Đại Long 16/12 1988 GV Ths TMQT/Thương mại x
9 Lê Thị Duyên 23/10 1985 GV Ths TMQT x
KHOA QUẢN TRỊ NHÂN LỰC
BM Kinh tế Doanh nghiệp
1 Phạm Công Đoàn 21/10 1954 PGS TS Toán kinh tế/Kinh tế x x KT, QTKD, QTNL
2 Chu Thị Thuỷ 17/12 1963 GVC TS QLKT/KT quản lý &KHH KTQD x x KT, QTKD, QTNL
3 Đinh Thị Hương 2/10 1984 GV Ths QTKD/TM x KT, QTKD, QTNL
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

4 Kiều Quốc Hoàn 15/7 1976 GV Ths QTKD/KT&PT x KT, QTKD, QTNL
5 Phạm Hà Phương 10/10 1985 GV Ths QTKD/TM x KT, QTKD, QTNL
6 Vương Thị Huệ 12/3 1986 GV ĐH KT/QLKT x KT, QTKD, QTNL
7 Phạm Thị Thanh Hà 29/7 1985 GV Ths TM/Hoạt động TM trong TT HH&DV x KT, QTKD, QTNL
8 Nguyễn Đắc Thành 27/8 1987 GV Ths QTKD x KT, QTKD, QTNL
9 Vũ Thị Yến 20/8 1988 GV ĐH Kinh tế x KT, QTKD, QTNL
BM Quản trị nhân lực doanh nghiệp
1 Nguyễn Thị Minh Nhàn 24/8 1976 GVC TS Quản trị kinh doanh x
2 Mai Thanh Lan 28/9 1976 GVC TS Quản trị kinh doanh x
3 Nguyễn Thị Liên 18/3 1978 GV TS Quản trị kinh doanh x
4 Vũ Thị Minh Xuân 13/8 1986 GV Ths Quản trị kinh doanh x
5 Trịnh Minh Đức 13/8 1978 GV Ths Quản trị kinh doanh x
6 Bùi Thị Thu Hà 9/10 1986 GV Ths Công nghệ sinh học x
7 Tạ Huy Hùng 6/6 1986 GV Ths Quản trị kinh doanh x
8 Nguyễn Thị Tú Quyên 3/8 1987 GV ĐH Quản trị kinh doanh x
9 Ngô Thị Mai 06/10 1988 GV Ths Quản trị kinh doanh x
10 Vũ Văn Thịnh 03/7 1988 GV Ths Quản trị kinh doanh x
11 Trần Văn Tuệ 20/10 1986 GV ĐH Quản trị kinh doanh x
BM GIÁO DỤC THỂ CHẤT
1 Phạm Dũng 23/2 1957 GV ĐH Giáo dục thể chất x
2 Lương Phúc Thành 3/12 1973 GVC Ths Giáo dục thể chất x
3 Nguyễn Văn Khánh 10/3 1958 GV ĐH Giáo dục thể chất x
4 Đinh Trà Giang 4/10 1975 GV Ths Giáo dục thể chất x
5 Nguyễn Thị Linh 20/7 1978 GV Ths Giáo dục thể chất x
6 Bùi Thăng Long 5/10 1982 GV Ths Giáo dục thể chất x
Năm sinh Giảng dạy Giảng dạy
Trình
Chức khối kiến khối kiến
STT Họ và Tên độ đào Chuyên môn được đào tạo Ngành đào tạo tham gia chủ trì
Ngày, danh thức đại thức chuyên
Năm tạo
tháng cương nghiệp

7 Phan Thanh Hòa 17/1 1978 GV Ths Giáo dục thể chất x
8 Mai Ngọc Anh 15/2 1987 GV ĐH Giáo dục thể chất x
9 Nguyễn Đức Tiến 9/12 1986 GV Ths Giáo dục thể chất x
10 Trần Đình Luyện 26/5 1985 GV Ths Giáo dục thể chất x
11 Bùi Đình Cầu 06/02 1980 GV ĐH Giáo dục thể chất x
12 Đỗ Ngọc Điệp 10/8 1966 TĐGVC ĐH Sỹ quan binh chủng hợp thành x
13 Nguyễn Văn Sơn 20/5 1990 GV ĐH Giáo dục thể chất x

Hà Nội, ngày tháng năm 2014


HIỆU TRƯỞNG

GS.TS Đinh Văn Sơn


(Mẫu báo cáo kèm theo Công văn số: 5660 /BGDĐT-GDĐH ngày 13 tháng 10 năm 2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

TÊN CƠ QUAN CHỦ QUẢN


Tên cơ sở đào tạo….

DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO

Chức danh Giảng dạy Giảng dạy


Trình độ đào
Ngày, tháng, (GS, PGS, Chuyên môn khối kiến khối kiến Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên tạo (TSKH,
năm sinh GVC, GV, được đào tạo thức đại thức chuyên gia chủ trì
TS, ThS, ĐH)
Trợ giảng) cương nghiệp

-1 -2 -3 -4 -5 -6 -7 -8

Địa chỉ công bố công khai danh sách trên trang thông tin điện tử: http://www……….
Chú ý:
-Thực hiện thống kê đúng theo yêu cầu tại Công văn số: /BGDĐT-GDĐH ngày tháng năm 2014 của Bộ GD&ĐT;
- Chỉ thống kê giảng viên cơ hữu có trình độ từ đại học trở lên hoặc có chức danh Giáo sư, Phó giáo sư;
- Ghi rõ địa chỉ công khai trên trang thông tin điện tử của cơ sở đào tạo.

……………, ngày tháng năm 2014


THỦ TRƯỞNG CƠ SỞ ĐÀO TẠO
(ký tên, đóng dấu)

You might also like