You are on page 1of 12

Câu hỏi Seminar (Lần 1)

Câu 1:
 Phân tích, làm rõ nội hàm khái niệm Doanh nghiệp; Đặc điểm, phân
loại và Nguyên tắc Quản lý nhà nước đối với Doanh nghiệp theo
Luật Doanh nghiệp năm 2020.
- Khái niệm Doanh nghiệp:
+ Doanh nghiệp là một tổ chức hoạt động kinh doanh để tạo ra sản phẩm
hoặc cung cấp dịch vụ với mục tiêu thu lợi nhuận. Doanh nghiệp có thể
được thành lập dưới nhiều hình thức pháp lý khác nhau, như công ty, công
ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, v.v. Mục
tiêu chính của doanh nghiệp là tối ưu hóa lợi nhuận và giá trị cho cổ đông
và các bên liên quan khác.
- Đặc điểm của Doanh nghiệp:
+ Mục tiêu tạo lợi nhuận: Doanh nghiệp thường hoạt động với mục tiêu
tạo ra lợi nhuận thông qua việc sản xuất, kinh doanh và cung cấp dịch vụ.
+ Tính chuyên nghiệp: Doanh nghiệp hoạt động dưới nguyên tắc của tính
chuyên nghiệp trong quản lý, sản xuất, quảng cáo và tương tác với thị
trường.
+ Tính pháp nhân: Doanh nghiệp được coi là một thực thể pháp nhân độc
lập, có khả năng pháp lý riêng và có quyền và nghĩa vụ riêng biệt khỏi các
cá nhân hoặc tổ chức thành viên.
+ Tính liên quan đến thị trường: Doanh nghiệp tương tác mật thiết với thị
trường và phụ thuộc vào việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách
hàng để duy trì và phát triển.
- Phân loại của Doanh nghiệp:
+ Theo hình thức sở hữu: Doanh nghiệp có thể được phân thành các loại
như doanh nghiệp tư nhân (do cá nhân sở hữu), doanh nghiệp hợp danh
(các cá nhân cùng sở hữu), doanh nghiệp cổ phần (sở hữu bằng cổ phần),
v.v.
+ Theo quy mô: Doanh nghiệp có thể được phân thành các loại như doanh
nghiệp nhỏ và vừa (DNKV), doanh nghiệp lớn, tập đoàn doanh nghiệp (có
nhiều công ty con).
+ Theo lĩnh vực hoạt động: Doanh nghiệp có thể thuộc vào các lĩnh vực
khác nhau như sản xuất, dịch vụ, thương mại, công nghệ, nông nghiệp,
v.v.
- Nguyên tắc quản lý nhà nước đối với Doanh nghiệp theo Luật
Doanh nghiệp năm 2020:
Luật Doanh nghiệp năm 2020 của Việt Nam quy định các nguyên tắc
và quy định quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp. Một số nguyên tắc
quản lý nhà nước chính bao gồm:
+ Nguyên tắc tạo lập, hủy bỏ và điều chỉnh quyền sở hữu Nhà nước đối
với doanh nghiệp: Nhà nước có quyền tạo lập, hủy bỏ và điều chỉnh quyền
sở hữu Nhà nước đối với doanh nghiệp thông qua việc xác định vốn Nhà
nước tham gia vào doanh nghiệp và quyền kiểm soát Nhà nước.
+ Nguyên tắc quản lý, giám sát và kiểm soát Nhà nước đối với doanh
nghiệp: Nhà nước thực hiện quản lý, giám sát và kiểm soát các hoạt động
của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật và thực hiện theo nguyên
tắc hiệu quả, minh bạch và có trách nhiệm.
+ Nguyên tắc bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của cổ đông: Nhà nước bảo
vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cổ đông, không can thiệp trái phép vào
quyền của cổ đông.
+ Nguyên tắc thúc đẩy sự phát triển và cạnh tranh lành mạnh của doanh
nghiệp: Nhà nước khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển, nâng
cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy sáng tạo và đổi mới.
Tóm lại, Luật Doanh nghiệp năm 2020 quy định cách Nhà nước thực
hiện quản lý và điều hành đối với các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam,
với mục tiêu tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững và cạnh
tranh của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường.
 Phân tích, làm rõ các yêu cầu pháp lý về thành lập Doanh nghiệp; về
Cơ cấu tổ chức quản lý Doanh nghiệp và về tổ chức lại, giải thể và
phá sản Doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp năm 2020.
- Yêu cầu pháp lý về thành lập Doanh nghiệp:
Theo Luật Doanh nghiệp năm 2020, để thành lập một doanh nghiệp,
các yêu cầu pháp lý cơ bản bao gồm:
+ Tên và mục tiêu hoạt động: Doanh nghiệp cần chọn tên và mô tả mục
tiêu hoạt động rõ ràng, phù hợp với lĩnh vực kinh doanh mà họ định tham
gia.
+ Hình thức pháp lý: Doanh nghiệp cần chọn hình thức pháp lý phù hợp
như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân,
v.v.
+ Vốn điều lệ: Doanh nghiệp cần xác định vốn điều lệ ban đầu, nơi mà
chủ sở hữu hoặc cổ đông cam kết đóng góp vào doanh nghiệp.
+ Người đại diện hợp pháp: Doanh nghiệp cần chỉ định người đại diện
hợp pháp, người có thẩm quyền ký kết và thực hiện các giao dịch pháp lý
thay mặt cho doanh nghiệp.
+ Địa chỉ trụ sở và địa chỉ kinh doanh: Cần xác định địa chỉ trụ sở chính
và địa chỉ kinh doanh của doanh nghiệp.
- Cơ cấu tổ chức quản lý Doanh nghiệp:
Theo Luật Doanh nghiệp năm 2020, cơ cấu tổ chức quản lý doanh
nghiệp gồm:
+ Hội đồng quản trị (nếu có): Là cơ quan quản lý cao nhất của doanh
nghiệp, có nhiệm vụ quản lý và giám sát hoạt động của Ban điều hành và
Ban kiểm soát.
+ Ban điều hành: Thực hiện quản lý hàng ngày của doanh nghiệp và đại
diện cho doanh nghiệp trong mọi hoạt động kinh doanh.
+ Ban kiểm soát: Giám sát hoạt động của Ban điều hành và đảm bảo tuân
thủ các quy định pháp luật.
+ Giám đốc: Là người đứng đầu tổ chức, có quyền quản lý, đại diện cho
doanh nghiệp và chịu trách nhiệm trước pháp luật về hoạt động của doanh
nghiệp.
- Tổ chức lại, giải thể và phá sản Doanh nghiệp:
+ Tổ chức lại: Doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp tổ chức lại
như sáp nhập, hợp nhất, chuyển nhượng tài sản, chuyển đổi hình thức
pháp lý, v.v. việc này phải tuân thủ các quy định pháp luật và được thông
qua bởi cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
+ Giải thể: Khi doanh nghiệp không hoạt động hiệu quả hoặc không còn
nhu cầu kinh doanh, có thể quyết định giải thể. Quá trình giải thể phải
tuân thủ quy trình và thủ tục quy định.
+ Phá sản: Doanh nghiệp có thể phá sản khi không còn khả năng thanh
toán các nợ nầy, nợ có. Quá trình phá sản bao gồm thủ tục xác định tài
sản, xác định nợ, và phân phối tài sản để thanh toán nợ.
Tổng cộng, Luật Doanh nghiệp năm 2020 định rõ quy trình và yêu
cầu pháp lý liên quan đến việc thành lập, tổ chức quản lý, và các thủ tục tổ
chức lại, giải thể, phá sản doanh nghiệp, nhằm đảm bảo tính minh bạch,
trách nhiệm và tuân thủ pháp luật trong hoạt động kinh doanh của các
doanh nghiệp.

 Phân tích, làm rõ những điểm tương đồng và những điểm khác biệt
trong nội dung các quyền và nghĩa vụ cơ bản của Doanh nghiệp nói
chung và nội dung các quyền và nghĩa vụ cơ bản của Doanh nghiệp
cung ứng các sản phẩm, dịch vụ công ích và Doanh nghiệp xã hội nói
riêng theo Luật Doanh nghiệp năm 2020.
- Quyền và nghĩa vụ cơ bản của Doanh nghiệp nói chung:
+ Tương đồng: Cả doanh nghiệp nói chung và các loại doanh nghiệp
đặc biệt đều có quyền hợp pháp tham gia hoạt động kinh doanh, tạo lợi
nhuận và phát triển trong phạm vi quy định của pháp luật. Cả hai loại
doanh nghiệp đều có trách nhiệm tuân thủ các quy định pháp luật, thanh
toán thuế và đóng góp vào phát triển kinh tế của đất nước.
+ Khác biệt: Mục tiêu hoạt động của doanh nghiệp nói chung là tạo lợi
nhuận cho cổ đông và bên liên quan, trong khi các loại doanh nghiệp
đặc biệt thường có mục tiêu xã hội hoặc công ích hơn. Doanh nghiệp
cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích và doanh nghiệp xã hội thường
chú trọng đến việc cung cấp giá trị xã hội và thực hiện nhiệm vụ giúp
cải thiện cuộc sống cộng đồng, khắc phục vấn đề xã hội.
- Quyền và nghĩa vụ cơ bản của Doanh nghiệp cung ứng sản
phẩm, dịch vụ công ích:
+ Tương đồng: Cả doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích
và các doanh nghiệp khác đều phải tuân thủ quy định về an toàn sản
phẩm, chất lượng, vệ sinh, bảo vệ người tiêu dùng, và đảm bảo rằng sản
phẩm, dịch vụ của họ không gây hại cho xã hội.
+ Khác biệt: Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích
thường có mục tiêu xã hội cao hơn. Họ thường chịu trách nhiệm xã hội
rộng hơn trong việc đảm bảo các sản phẩm, dịch vụ mà họ cung cấp đáp
ứng nhu cầu của cộng đồng và góp phần vào sự phát triển bền vững của
xã hội.
- Quyền và nghĩa vụ cơ bản của Doanh nghiệp xã hội:
+ Tương đồng: Cả doanh nghiệp xã hội và các doanh nghiệp khác đều
phải thực hiện các quy định về tài chính, thuế, báo cáo tài chính và tuân
thủ các quy định pháp luật.
+ Khác biệt: Doanh nghiệp xã hội tập trung vào việc cung cấp giá trị xã
hội, giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, giáo dục, y tế, môi
trường, v.v. Thay vì tập trung vào tạo lợi nhuận cho cổ đông, họ chú
trọng vào mục tiêu xã hội và sự thịnh vượng của cộng đồng.
Tóm lại, quyền và nghĩa vụ cơ bản của doanh nghiệp nói chung và
các loại doanh nghiệp đặc biệt như doanh nghiệp cung ứng sản phẩm,
dịch vụ công ích và doanh nghiệp xã hội có những điểm tương đồng
trong việc tuân thủ pháp luật và đảm bảo sự phát triển bền vững, nhưng
cũng có những điểm khác biệt quan trọng về mục tiêu hoạt động và
trách nhiệm xã hội.
Câu 2:
 Trình bày nội dung các quyền, nghĩa vụ cơ bản của Người lao động,
Người sử dụng lao động theo quy định của Bộ luật lao động năm
2019
- Quyền và nghĩa vụ của Người lao động:
Quyền cơ bản của Người lao động:
+ Quyền lao động: Người lao động có quyền được lựa chọn ngành nghề,
nghề nghiệp, và được bảo đảm quyền làm việc trong điều kiện an toàn, vệ
sinh.
+ Quyền công bằng và trình độ lao động: Người lao động có quyền được
trả lương công bằng, thỏa đáng và đúng hẹn, không bị phân biệt đối xử
dựa trên giới tính, tuổi tác, tôn giáo, nguyên quán, v.v.
+ Quyền hưởng lương và phúc lợi: Người lao động có quyền hưởng
lương, thưởng, phụ cấp và các quyền lợi khác theo quy định của pháp luật
và hợp đồng lao động.
+ Quyền nghỉ ngơi và giảm giờ làm việc: Người lao động có quyền nghỉ
ngơi hàng ngày, nghỉ phép hàng năm và các ngày lễ theo quy định.
+ Quyền tham gia tổ chức lao động: Người lao động có quyền tham gia
vào tổ chức lao động, liên quan đến quyền và lợi ích của họ.
Nghĩa vụ cơ bản của Người lao động:
+ Nghĩa vụ làm việc: Người lao động có nghĩa vụ thực hiện công việc
theo quy định của hợp đồng lao động và luật lao động.
+ Nghĩa vụ tuân thủ quy định lao động: Người lao động phải tuân thủ quy
định về an toàn, vệ sinh lao động, thời gian làm việc, nghỉ ngơi, và các
quy định khác liên quan đến lao động.
- Quyền và nghĩa vụ của Người sử dụng lao động:
Quyền cơ bản của Người sử dụng lao động:
+ Quyền tuyển dụng và sử dụng lao động: Người sử dụng lao động có
quyền tuyển dụng và sử dụng lao động theo nhu cầu của doanh nghiệp.
+ Quyền quản lý và hợp đồng lao động: Người sử dụng lao động có quyền
quản lý và kiểm soát hoạt động lao động, ký kết và chấm dứt hợp đồng lao
động.
Nghĩa vụ cơ bản của Người sử dụng lao động:
+ Nghĩa vụ đảm bảo quyền và lợi ích của lao động: Người sử dụng lao
động phải đảm bảo các quyền và lợi ích của người lao động, bảo đảm môi
trường làm việc an toàn, vệ sinh.
+ Nghĩa vụ trả lương và đáp ứng các quyền lợi: Người sử dụng lao động
phải trả đúng lương, thưởng, phụ cấp và đáp ứng các quyền lợi khác cho
người lao động theo hợp đồng và quy định.
Tóm lại, Bộ Luật lao động năm 2019 định rõ quyền và nghĩa vụ cơ
bản của người lao động và người sử dụng lao động, nhằm đảm bảo quyền
lợi, công bằng và tuân thủ pháp luật trong mối quan hệ lao động.

 Trình bày khái niệm, đặc điểm, nội dung các quy định về Kỹ luật lao
động, Trách nhiệm vật chất, An toàn lao động, Vệ sinh lao động theo
Bộ luật lao động năm 2019.
- Kỹ luật lao động:
+ Khái niệm: Kỹ luật lao động là hệ thống các biện pháp quản lý, xử lý vi
phạm của người lao động và người sử dụng lao động trong quá trình thực
hiện hợp đồng lao động và luật lao động.
+ Đặc điểm: Kỹ luật lao động thể hiện quy tắc và nguyên tắc về trách
nhiệm, quyền hạn và hình thức xử lý vi phạm của các bên liên quan trong
mối quan hệ lao động. Nó giúp duy trì kỷ luật làm việc, tạo điều kiện làm
việc chuyên nghiệp và duy trì sự ổn định trong tổ chức.
+ Nội dung: Kỹ luật lao động quy định về việc áp dụng các biện pháp kỷ
luật như cảnh cáo, kỷ luật bằng văn bản, buộc thôi việc, v.v. Các biện
pháp này phải được thực hiện theo quy trình và nội dung quy định, đảm
bảo tính công bằng và tuân thủ pháp luật.

- Trách nhiệm vật chất:


+ Khái niệm: Trách nhiệm vật chất là trách nhiệm của người sử dụng lao
động đảm bảo cung cấp môi trường làm việc an toàn, vệ sinh và các điều
kiện làm việc phù hợp cho người lao động.
+ Đặc điểm: Trách nhiệm vật chất là một phần quan trọng của quản lý lao
động, đảm bảo sức khỏe, tính mạng và tránh tai nạn lao động, bệnh nghề
nghiệp.
+ Nội dung: Trách nhiệm vật chất bao gồm việc xây dựng và duy trì môi
trường làm việc an toàn, vệ sinh, đảm bảo sự an toàn cho các công cụ,
trang thiết bị làm việc và cung cấp các biện pháp bảo vệ cá nhân cho
người lao động.

- An toàn lao động:


+ Khái niệm: An toàn lao động là tình trạng đảm bảo rằng người lao động
trong quá trình làm việc không bị gặp nguy hiểm về tính mạng, sức khỏe
và an toàn.
+ Đặc điểm: An toàn lao động là mục tiêu quan trọng trong môi trường
làm việc, góp phần ngăn ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và bảo
vệ cuộc sống của người lao động.
+ Nội dung: An toàn lao động đòi hỏi người sử dụng lao động phải tạo ra
môi trường làm việc an toàn, cung cấp đào tạo về an toàn và hướng dẫn sử
dụng các thiết bị, công cụ một cách an toàn.

- Vệ sinh lao động:


+ Khái niệm: Vệ sinh lao động là việc đảm bảo các điều kiện vệ sinh trong
môi trường làm việc, bảo vệ sức khỏe của người lao động khỏi các yếu tố
gây hại.
+ Đặc điểm: Vệ sinh lao động đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ, giảm
nguy cơ lây nhiễm và bệnh tật, đồng thời cũng giúp cải thiện hiệu suất làm
việc.
+ Nội dung: Vệ sinh lao động bao gồm việc bảo vệ khỏi các nguồn ô
nhiễm, đảm bảo vệ sinh cá nhân, quản lý chất thải và sử dụng chất tẩy rửa,
khử trùng một cách an toàn.
Tổng cộng, Bộ Luật lao động năm 2019 quy định chi tiết về kỹ luật
lao động, trách nhiệm vật chất, an toàn lao động và vệ sinh lao động nhằm
đảm bảo môi trường làm việc an toàn, vệ sinh và bảo vệ quyền lợi của
người lao động.

Câu 3:
 Trình bày khái niệm, đặc điểm, nội dung các nguyên tắc cơ bản của
Pháp luật về Hợp đồng
- Khái niệm về Hợp đồng:
Hợp đồng là một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên với mục tiêu tạo ra
các quyền và nghĩa vụ pháp lý đối với mỗi bên. Hợp đồng có thể được
hiểu như một thỏa thuận ràng buộc, quy định các điều kiện và cam kết
giữa các bên để thực hiện một giao dịch nào đó.

- Đặc điểm của Hợp đồng:


+ Tự nguyện: Hợp đồng được thực hiện dựa trên sự đồng tình tự nguyện
của các bên, không có sự ép buộc.
+ Pháp lý: Hợp đồng phải tuân thủ quy định của pháp luật và không được
vi phạm quyền công cộng.
+ Cam kết: Các bên cam kết thực hiện những điều khoản đã thỏa thuận
trong hợp đồng.
+ Chấp thuận: Hợp đồng cần có sự chấp thuận rõ ràng và thỏa thuận giữa
các bên.
+ Tính thay đổi: Hợp đồng có thể được thay đổi hoặc chấm dứt dựa trên
thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định pháp luật.

- Nguyên tắc cơ bản của Pháp luật về Hợp đồng:


+ Nguyên tắc tự do hợp đồng: Nguyên tắc này cho phép các bên tự do
thỏa thuận và ký kết hợp đồng dưới các điều kiện mà họ thấy phù hợp.
Tuy nhiên, tự do này phải tuân thủ quy định của pháp luật và không vi
phạm quyền công cộng.
+ Nguyên tắc bình đẳng hợp đồng: Nguyên tắc này đảm bảo rằng các bên
trong hợp đồng được đối xử bình đẳng và không bị kỳ thị hoặc phân biệt
đối xử dựa trên giới tính, tuổi tác, tôn giáo, nguyên quán, v.v.
+ Nguyên tắc hiệu lực hợp đồng: Nguyên tắc này đòi hỏi rằng hợp đồng
được thực hiện đúng với những điều khoản đã thỏa thuận và có tính hiệu
lực pháp lý.
+ Nguyên tắc giữ nguyên hợp đồng: Nguyên tắc này yêu cầu các bên phải
giữ nguyên hợp đồng và không thay đổi hoặc chấm dứt một cách đột ngột
mà không có sự đồng thuận từ các bên khác.

- Nội dung cơ bản của Hợp đồng:


+ Thỏa thuận chung: Hợp đồng cần có các điều khoản về thỏa thuận
chung như tên và địa chỉ của các bên, mục tiêu của hợp đồng, thời gian và
địa điểm thực hiện.
+ Quyền và nghĩa vụ của các bên: Hợp đồng cần quy định rõ quyền và
nghĩa vụ của mỗi bên trong giao dịch, bao gồm cả việc cung cấp dịch vụ,
sản phẩm, trả tiền, v.v.
+ Điều kiện và điều khoản: Hợp đồng cần đề cập đến các điều kiện và
điều khoản cụ thể của giao dịch, bao gồm cả các điều khoản về giá cả, thời
gian giao hàng, phạt chậm trễ, v.v.
Tóm lại, Pháp luật về Hợp đồng cố gắng đảm bảo tính công bằng,
hiệu lực và tuân thủ pháp luật trong các mối quan hệ thương mại và dịch
vụ. Các nguyên tắc cơ bản như tự nguyện, bình đẳng, hiệu lực và giữ
nguyên hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và thực
hiện các giao dịch hợp đồng.
 Phân tích, làm rõ các yêu cầu pháp luật về Hợp đồng và Quản lý nhà
nước đối với Hợp đồng trong hoạt động kinh doanh.
- Yêu cầu pháp luật về Hợp đồng:
+ Tự nguyện và đồng thuận: Hợp đồng cần được thực hiện dựa trên sự
đồng thuận tự nguyện của các bên, không được ép buộc. Điều này đảm
bảo tính tự do và bình đẳng trong quá trình thỏa thuận.
+ Nội dung rõ ràng: Hợp đồng cần có nội dung chi tiết, rõ ràng về các
điều kiện, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên. Các yếu tố như giá cả, thời
hạn, điều kiện giao hàng, v.v. cần được xác định một cách rõ ràng.
+ Tuân thủ pháp luật: Hợp đồng phải tuân thủ quy định của pháp luật.
Các điều khoản vi phạm pháp luật hoặc vi phạm quyền công cộng sẽ
không có giá trị pháp lý.
+ Không vi phạm trật tự công cộng và đạo đức xã hội: Hợp đồng không
được có nội dung vi phạm trật tự công cộng, gây hại đến lợi ích chung
và không được vi phạm đạo đức xã hội.
+ Hiệu lực pháp lý: Hợp đồng cần phải đủ điều kiện để có hiệu lực pháp
lý. Điều này bao gồm sự chấp thuận rõ ràng và thỏa thuận giữa các bên.

- Quản lý nhà nước đối với Hợp đồng trong hoạt động kinh doanh:
+ Kiểm soát và giám sát: Nhà nước có vai trò kiểm soát và giám sát
việc thực hiện các hợp đồng trong hoạt động kinh doanh để đảm bảo
tuân thủ pháp luật và quy định.
+ Xây dựng và đề xuất quy định: Nhà nước có thể xây dựng và đề xuất
các quy định, hướng dẫn liên quan đến việc thực hiện các loại hợp đồng
cụ thể, như hợp đồng mua bán, hợp đồng lao động, v.v.
+ Giải quyết tranh chấp: Nhà nước thường cung cấp cơ chế để giải
quyết tranh chấp giữa các bên trong hợp đồng, thông qua hệ thống tòa
án hoặc cơ quan giải quyết tranh chấp khác.
+ Bảo vệ quyền lợi của bên yếu thế: Nhà nước có thể đề ra các biện
pháp bảo vệ quyền lợi của bên yếu thế trong hợp đồng, như người lao
động, người tiêu dùng, để đảm bảo tính công bằng và bình đẳng.
+ Thuế và tài chính: Nhà nước thường có quy định về thuế và các yêu
cầu tài chính khác liên quan đến hợp đồng kinh doanh để đảm bảo tính
minh bạch và tuân thủ pháp luật về tài chính.
+ Chính sách kinh doanh: Nhà nước có thể xây dựng chính sách kinh
doanh và quy định liên quan đến các ngành công nghiệp cụ thể, ảnh
hưởng đến hợp đồng trong các lĩnh vực đó.
Tóm lại, trong hoạt động kinh doanh, hợp đồng được quản lý bởi các
yêu cầu pháp luật để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tuân thủ
pháp luật. Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát, quản lý
và bảo vệ các giao dịch hợp đồng để đảm bảo lợi ích của các bên liên
quan và sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

You might also like