Professional Documents
Culture Documents
(dùng ở giữa/ cuối câu để chỉ sự thay đỗi hoặc tình huống mới)
(dùng ở giữa/ cuối câu để chỉ sự thay đỗi hoặc tình huống mới)
2 二 èr 去年 / 今年 / 明年
3 三 sān 上午/ 中午 / 下午
4 四 sì 再见 / 看见
5 五 wǔ
6 六 liù 上面 (上) / 下面 (下) / 里面 (里) / 前面 (前) / 后
面 (后)
7 七 qī
bên trên / bên dưới / bên trong/ phía trước/ phía sau
8 八 bā
哪 哪儿 哪个
9 九 jiǔ nào đâu cái nào
那 那儿 那个
10 十 shí kia, đó chổ đó, ở kia cái đó
星期日 / 星期天 : Chủ nhật 这 这儿 这个
đây, này chổ này, ở đây cái này
两点 /liǎng diǎn/ : 2 giờ 些 这些 一点儿
1 ít, 1 vài những thứ này 1 ít, 1 chút
零 /líng/ : 0, lẻ
姐姐 : chị
忙 /máng/ : bận
号码 /hàomǎ/ : con số
电影院 /diànyǐngyuàn/ : rạp chiếu phim
Tên Riêng
张 /Zhāng/ : Trương (họ)
李月 /Lǐ Yuè/ : Lý Nguyệt
谢朋 /Xiè Péng/ : Tạ Bằng
王方 /Wáng Fāng/ : Vương Phương
乔丹 /Qiáodān/ : Michael Jordan
姚明 /Yáo Míng/ : Diêu Minh
乔布斯 /Qiáobùsī/ : Steve Jobs
李娜 /Lǐ Nà/ : Li Na
玛丽 /Mǎlì/ : Mary
大卫 /Dàwèi/ : David
安妮 /Ānni/ : Anne
丽丽 /Lìli/ : Lyli
巴黎 /Bālí/ : Paris
北京 /Běijīng/ : Bắc Kinh
花花 /Huāhua/ : Hoa Hoa (tên con mèo)