You are on page 1of 5

THANH TOÁN QUỐC TẾ

DẠNG 1: XÁC ĐỊNH TỈ GIÁ THEO PHƯƠNG PHÁP CHÉO


Công thức: A/B = A/C*C/B
GBP/USD=1,3698
USD/EUR=0,8500
Hãy xác định tỉ giá GBP/EUR
USD/EUR=0,8500
USD/VND= 22,200
Xác định tỉ giá EUR/VND
USD/VND=17,87
EUR/VND= 22,55
Xác định tỉ giá EUR/USD
A. Thị trường thông báo:
USD/CHF = 1,1807/74
USD/HKD = 7,7515/85
Tính tỷ giá CHF/HKD; HKD/CHF
B. Thị trường thông báo:
GBP/USD = 2,0345/15
EUR/USD = 1,4052/40
Tính tỷ giá GBP/EUR; EUR/GBP
C. Thị trường thông báo:
EUR/USD = 1,4052/40
USD/HKD = 7,7515/85
Tính tỷ giá EUR/HKD; HKD/EUR

BÀI TẬP VẬN DỤNG:


1.
AUD/USD = 72.97
USD/VND = 22.200
Xác định tỉ giá AUD/VND
2. Tỷ giá ngoại tệ trên thị trường ngày 1/1/2023 do Ngân Hàng VPBANK công bố
như sau:
USD/VND = 17.875/17895
EUR/VND = 22.553/22795
GBP/VND = 28.326/28.676
CHF/VND = 12.424/12.639
CAD/VND = 13927/14.099
SGD/VND = 10.002/10.0026
HKD/VND = 2.042/2.068
Hãy xác định tỷ giá sau:
EUR/USD
GBP/USD
GBP/EUR
EUR/CHF
CAD/HKD
SGD/HKD
3. Tỷ giá công bố vào ngày hôm nay tại Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu với
thông tin như sau:
GBP/USD = 2,0345/15
USD/SEK = 6,4205/6,5678
USD/NOK = 5,3833/5,4889
USD/DKK = 5,2367/10
SGD/VND = 10066/10302
GBP/VND = 29923/30563
JPY/VND = 136/139
HKD/VND= 2033/2072
VND/CAD = 14510/14178
VND/AUD= 12412/12223
Hãy xác định tỷ giá sau:
GBP/SEK
NOK/SEK
GBP/SGD
DKK/NOK
AUD/SGD
CAD/AUD
JPY/GBP
CAD/HKD
NOK/GBP
HKD/JPY

DẠNG 2: VIẾT HỐI PHIẾU

Ngân Hàng TMCP Việt Á Viet A Commercial VAB


Joint Stock Bank

Ngân Hàng TMCP Saigon - Hanoi Commercial SHB


Sài Gòn Hà Nội Joint Stock Bank

Bac A Commercial
Ngân Hàng TMCP NASB
Joint Stock Bank
Bắc Á

Sai gon Commercial SCB


Ngân Hàng TMCP Sài Gòn
Joint Stock Bank

Tien Phong Commercial


Ngân Hàng TMCP Tiên TPBank
Joint Stock Bank
Phong

An Binh Commercial ABBank


Ngân hàng TMCP An Bình
Joint Stock Bank

Nam Á Commercial Nam A Bank


Ngân hàng TMCP Nam Á
Joint Stock Bank

You might also like