You are on page 1of 3

 Học qua Zoom Học qua Skype Học Free Mỗi Ngày Học theo cấp độ Học theo

heo Chuyên Đề Đề Thi Online Tài liệu Giáo trình Mới Ôn Tập Đăng ký VIP Liên Hệ
と う と
Nói về kết quả, có thể sử dụng cùng với thể phủ định. (kết cuộc là)   Y 

 ẨN1 MENU TRÁI
Phần    
 
Các câu chào hỏi thường dùng P1
C. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM (ĐIỀN TỪ VÀO Ô TRỐNG
Chọn bài1học
Phần Bài 1
Mỗi tuần một vấn đề - Phân biệt や
っと、ついに、ようやく、いよい
よ、とうとう.
1.
Phần 1
A: 田中さん、まだ来ないんだけど、どうする、先に行っち
php ゃおうか。
Phần 2
Code mẫu Youtube
B: あつ、来た、来た、_______来たね。いつも遅
Phần 3
Bảng mẫu-code
いんだから、いやになるよ。
Phần 3
Học hán tự - phương pháp gợi nhớ とうとう ようやく やっと いよいよ
Phần 4
PI
2. 彼は____私達の結婚に同意した。
Phần 4
Luu trac nghiem bai 1 やっと ついに とうとう ようやく
Phần 6
Kiểm tra mẫu
3. ____今週を限りに、しばらくのお休みです。
ついに やっと いよいよ とうとう

4. 去年の夏に____私の長男は泳げるようになった。
いよいよ ついに やっと ようやく

5. 人類は_____月に立ったのだ。
やっと ついに いよいよ とうとう
 6. ____という時に言葉が出ない。
Học qua Zoom Học qua Skype Học Free Mỗi Ngày Học theo cấp độ Học theo Chuyên Đề Đề Thi Online Tài liệu Giáo trình Mới Ôn Tập Đăng ký VIP Liên Hệ

  Y 
やっと ついに とうとう いよいよ
 ẨN1 MENU TRÁI
Phần    
 
Các câu chào hỏi thường dùng P1

Chọn bài1học
Phần Bài 1 7. 車は動かなくなるし、バスもタクシーもない僕たちは_
Mỗi tuần một vấn đề - Phân biệt や ___歩いて家に帰りました。
っと、ついに、ようやく、いよい
よ、とうとう. いよいよ やっと とうとう ようやく
Phần 1
php
8. ___夜が明けて長い夜が終わった。
Phần 2
Code mẫu Youtube ついに ようやく いよいよ やっと
Phần 3
Bảng mẫu-code
9. ずっと待ったが、 彼女は______現われなかっ
Phần 3
Học hán tự - phương pháp gợi nhớ
た。
Phần 4 ようやく いよいよ ついに やっと
PI

Phần 4
Luu trac nghiem bai 1 10. 迷子になった猫を探しまわったが、_____見つ
Phần 6 けられなかった。
Kiểm tra mẫu
ついに やっと ようやく とうとう

11. 彼女は____そのホテルに着いた。
ついに ようやく やっと とうとう

12. 父にもらった大切なカメラが____壊れてしまっ
た。残念だな。大切にしていたのに。
やっと ついに ようやく いよいよ
 13. 彼女は____夫とわかれることを決意した。
Học qua Zoom Học qua Skype Học Free Mỗi Ngày Học theo cấp độ Học theo Chuyên Đề Đề Thi Online Tài liệu Giáo trình Mới Ôn Tập Đăng ký VIP Liên Hệ

  Y 
ようやく ついに とうとう やっと
 ẨN1 MENU TRÁI
Phần    
 
Các câu chào hỏi thường dùng P1

Chọn bài học


Phần 1 Bài 1 14. 友人についていくことができなかったので、____彼は、
Mỗi tuần một vấn đề - Phân biệt や 遅れてしまった。
っと、ついに、ようやく、いよい
よ、とうとう. ようやく とうとう ついに やっと
Phần 1
php
15. 駅まで走って、電車に飛び乗り、____会社に間
Phần 2
Code mẫu Youtube
に合った。
Phần 3 ようやく やっと とうとう いよいよ
Bảng mẫu-code

Phần 3
Học hán tự - phương pháp gợi nhớ
16. 彼らは先生の質問に____のことで答えた。
Phần 4 やっと とうとう ようやく ついに
PI

Phần 4
Luu trac nghiem bai 1 17. 長く続いた試合が____終わった。
Phần 6 ついに とうとう やっと ようやく
Kiểm tra mẫu

18. __明日は宇宙に出発だ。
ようやく ついに いよいよ やっと

19. きのう____彼に会った。
いよいよ ついに やっと ようやく

ー 終了 ー

You might also like