You are on page 1of 47

1 2 3 4 5 6 7 8

A MẶT TRƯỚC BÊN TRONG NHÌN TỪ TRƯỚC TỦ A

Tấm kính trắng Đèn

MC1 MC2 C1 C2 C3 C4 C5

KBO KBW
KBO KBW
B B
OTI WTI OTI WTI

X4
X6 X4

H1
C C
B1 B2
1700

I I
X5
O O

1S1 1S2

X3 WTI Ðồng hồ nhiệt độ cuộn dây 115kV


F1 F2 F3
OTI Đồng hồ nhiệt độ dầu
X20 D
D H1 Đèn báo nguồn
QF1 QF3 QF5
X0
1S1 Khoá chuyển mạch chế độ quạt Auto/Man
X2
QF2 QF4 QF6 1S2 Khoá chuyển mạch chế độ quạt Local/Remote
F1 Aptomat nguồn tổng
Tiếp địa
X1
F2 Aptomat nguồn điều khiển
F3 Aptomat nguồn sấy và chiếu sáng

C1 -:- C5 Rơ le trung gian 220VAC


E E
450 MC1, MC2 Contactor điều khiển cấp nguồn nhóm quạt 1, 2
1150 QF1-:-QF6 Aptomat bảo vệ động cơ
B1,B2 Nút ấn chạy dừng, quạt nhóm quạt một, hai
X0...10 Cọc đấu dây đo lường, điều khiển

Ký hiệu Chú giải


F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F
TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D1 Số bản vẽ: D1/1
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển tại chỗ MBA Tờ số:1 Tổng số: 12
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D1 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ bố trí mặt tủ Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

+AC
Tủ cấp nguồn xoay chiều
A
A /2.8:A A

B
/2.8:A

C
/2.8:A

N
/2.8:A

4x6 mm² 4x6 mm²


WAC_DM WAC_D1
B Đấu nối tại trạm 1 2 3 4 Đấu nối tại trạm 1 2 3 4
B

+DM +D1
+D2/12.1:B
-X1 1 2 3 4
-X1 1 2 3 4
+DM

1 3 5
-Q1
C C

I> I> I> 1 3 5 13 21


2 4 6 -F1
45A 14 22

/7.7:C
I> I> I>
2 4 6

D D

1 3
1 3

-F3
10 A
-F2 I> I>
10 A I> I>
2 4
2 4
-A1 -B1 -C1 +D1-L1 / 3.1:B +D1-L2 / 12.3:A
5.1:A 5.1:A 5.1:A
+D1-N1 / 3.1:E +D1-N2 / 12.3:D
-X02 1 2 3 4
E E

13 14 13 14
21 22 /7.8:C 21 22

Cấp nguồn động lực quạt Cấp nguồn điều khiển quạt Cấp nguồn chiếu sáng

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D1 Số bản vẽ: D1/2
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển tại chỗ MBA Tờ số:2 Tổng số: 12
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D1 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ cấp nguồn AC Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

-D2
/4.1:D Điều khiển quạt bằng tay
/8.1:D
Tủ điều khiển từ xa

A ĐK quạt tự động Nhóm 1 Nhóm 2 A


ĐK quạt từ xa
X2-2 X2-4 X2-5 X2-6 X2-7
X2-1 +D2/4.3:E +D2/4.4:E +D2/4.4:E +D2/4.5:E +D2/4.6:E
+D2/4.2:E

X201 X202 X204 X205 X206 X207

7x2,5 mm²
-WD1_D2
Đấu nối tại trạm 1 2 3 4 5 6

-X2 1 2 3 4 5 6 7
+D1
2.5:E / -L1
B B
16
-X20 1 -X20 3 -X20 4

1
-1S2 1 202
1 2
/3.5:D A1 A2 -1S1
/11.6:C 1 2
A/M A1 A2
/4.2:B 201
L/R
9 21 21
-C1 -C2
/3.2:E /3.3:E
202 22 24 22 24

C C
-X20 6
-X20 5
11
11
Stop
/3.5:C 12 Stop
B1 /3.4:C 12
-OTI -WTI B3
31 31
25 204 205 206 207
26 -C3 -C4
/3.4:E 32 34 /3.5:E 32 34
-Q1D1 -Q1C1 -Q2D1 -X20 7
7.2:E -Q2C1 13 15
7.2:E 7.5:E 7.6:E 11
Dừng Chạy 21 -X20 12
x1 Dừng Chạy -C3
7.2:E 7.2:E 7.5:E 7.6:E
-C3
/3.4:E
-Q1D2 -Q1C2 -H1 13 12 14 /3.4:E 24 22
D -Q2D2 -Q2C2 D
x2
Start 11 21
/3.5:D 14 13
B2 -C4 -C4
B1 B2 Start /3.5:E
1 2
12 14 /3.5:E 22 24
6 4 14 -1S2 /3.4:D 14
/3.1:B
B4 -X20 14 -X20 15
11 2 -X20 13
11
23 33 -X20 8 /11.6:C
-C2 /4.2:B
-C1 /3.3:E L/R
12 14 x1 x1
/3.2:E 12 14
-B1 -B2
A1 A1 A1 A1 x2 x2
A1
A1 A1
-C1 -C5 -C2 -C3 -C4
A2 A2 A2 A2 -MC1 -MC2
A2
A2 A2
E -X20 2 E

2.5:E / -N1
14 14 14 14 14 1L1 2T1 /5.1:B 1L1 2T1 /5.5:B
11 /3.1:E 11 /4.3:B 11 /3.3:D 11 /3.4:D 11 /3.6:D
12 12 12 12 12 3L2 4T2 /5.1:B 3L2 4T2 /5.5:B
24 24 24 24 24 5L3 6T3 /5.2:B 5L3 6T3 /5.5:B
21 /3.7:C 21 /11.5:C 21 /3.7:C 21 /3.5:D 21 /3.6:D
22 22 22 22 22 13 14 /4.4:B 13 14 /4.5:B
34 34
31 /3.7:D 31 /3.8:D 31 32 /4.5:B 31 32 /4.5:C
32 32 43 44 /11.1:C 43 44 /11.2:C

ĐK nhóm quạt 1 tự động ĐK nhóm quạt 2 tự động ĐK nhóm quạt 1 bằng tay ĐK nhóm quạt 2 bằng tay contactor nhóm quạt 1 contactor nhóm quạt 2

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D1 Số bản vẽ: D1/3
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển tại chỗ MBA Tờ số:3 Tổng số: 12
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D1 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ điều khiển quạt Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

NHÓM QUẠT 1 CHẠY NHÓM QUẠT 2 CHẠY QUẠT DỪNG QUẠT LỖI
ĐIỀU KHIỂN QUẠT LOCAL/REMOTE

A A
ĐIỀU KHIỂN QUẠT AUTO/MAN

222 3
11 13 13 31
-1S2
/3.1:B
1 2 C5 MC1 MC2 MC1
C1 C2
B L/R /3.2:E 14 12 /3.7:E 14 /3.8:E 14 /3.7:E 32 B

224

223
31
MC2
/3.8:E 32
21 21 21 21 21 21
QF1 QF2 QF3 QF4 QF5 QF6
-X20 22 9 /5.1:C /5.5:C
22 22 /5.2:C 22 /5.6:C 22 /5.3:C 22 /5.7:C 22

C C

208 209 210 211 212 213


214

215

-X2 8 9 10 11 12 13 14 15
10x2,5 mm² +D1
-WD1_D2_1
Đấu nối tại trạm 1 2 3 4 5 6 7 8
D D

-D2
/3.1:A
/8.1:D TỦ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA MBA
X208

X209

X210

X211

X215
X212

X213

X214
X2-8 X2-9 X2-10 X2-11 X2-12 X2-13 X2-14 X2-15
+D2/5.1:B +D2/5.2:B +D2/5.3:B +D2/5.3:B +D2/5.5:B +D2/5.5:B +D2/5.6:B +D2/5.6:B
E E

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D1 Số bản vẽ: D1/4
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển tại chỗ MBA Tờ số:4 Tổng số: 12
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D1 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ chỉ thị trạng thái quạt Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

NGUỒN ĐỘNG LỰC 3x380VAC

2.3:E / -A1
Ghi chú :
- Cáp quạt dùng loại Cu/PVC/PVC 4x1,5mm2
A A
2.3:E / -B1

2.4:E / -C1

Dây điện Cu/PVC loại 1x6mm2

1L1 3L2 5L3 1L1 3L2 5L3

-MC1 -MC2
/3.8:E
B /3.7:E 2T1 4T2 6T3 2T1 4T2 6T3 B
Dây điện Cu/PVC loại 1x2,5mm2

1 3 5
1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5
C -QF1 C
2,5 ~4A -QF3 -QF5 -QF2 -QF4 -QF6
6kA 2,5 ~4A 2,5 ~4A 2,5 ~4A 2,5 ~4A 2,5 ~4A
I> I> I> 6kA 6kA 6kA 6kA 6kA
2 4 6 I> I> I> I> I> I> I> I> I> I> I> I> I> I> I>
2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6

1 -X10 1 2 3 4 -X10 5 6 7 8 -X10 9 10 11 12 -X10 13 14 15 16 -X10 17 18 19 20 -X10 21 22 23 24


-PE
4x1,5 4x1,5 4x1,5
4x1,5 4x1,5 4x1,5 -WQF2 1 2 3 -WQF4 1 2 3 -WQF6 1 2 3 D
D -WQF1 1 2 3 -WQF3 1 2 3 -WQF5 1 2 3

-MBA

U1 V1 W1 U1 V1 W1 U1 V1 W1 U1 V1 W1 U1 V1 W1 U1 V1 W1

M M M M M M
-M1 -M3 -M5 -M2 -M4 -M6
3~ 3~ 3~ 3~ 3~ 3~
PE PE PE PE PE PE

E E
TRANFORMER

13 14 /11.2:C 13 14 /11.3:C 13 14 /11.4:C 13 14 /11.3:C 13 14 /11.4:C 13 14 /11.5:C


21 22 /4.6:C 21 22 /4.7:C 21 22 /4.7:C 21 22 /4.6:C 21 22 /4.7:C 21 22 /4.7:C

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D1 Số bản vẽ: D1/5
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển tại chỗ MBA Tờ số:5 Tổng số: 12
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D1 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ mạch động lực quạt Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

VAN AN TOÀN ROLE HƠI ROLE DÒNG DẦU ROLE ÁP SUẤT MBA ROLE ÁP SUẤT OLTC

+MBA-PR 150 +MBA-BR1 +MBA-RS2001 +MBA-PVO-1 +MBA-PVO-2


/7.2:A -TRIP
A -TRIP -TRIP -TRIP -TRIP A
T3
03 04 01 02 NC NC
T1
COM COM
T2
NO NO

03 04 T1 T2 T3 01 02 COM NO COM NO

501

502

503

504

505

507

508

509

510
506
4x1,5 mm²
B 4x1,5 mm² -WBR1 4x1,5 mm² 4x1,5 mm² B
4x1,5 mm²
-WPR150 1 2 /7.2:B 1 2 -WRS2001 1 2 -WPVO-1 1 2 -WPVO-2 1 2

-X5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

S3

C C
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ DẦU LỚP TRÊN MBA (KBO- HYODA ) ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ CUỘN DÂY 115KV (KBW-HYODA)

+MBA-OTI +MBA-WTI Transmiter


/7.1:C /7.4:C
50°C 55°C 90°C 95°C 55°C 60°C 100°C 105°C TRIP
TRIP
12 14 22 24 32 34
12 14 22 24 32 34 42 44
42 44
11 21 31 Output
41
11 21 31 + 4-20mA -
41
64 61 62 61 62

D D
511

512

513

514
-X5 11 12 13 14 15

E E
Ghi chú:
- Đồng hồ nhiệt độ dầu MBA (KBO)
là loại có tín hiệu ra Pt100
- Đồng hồ nhiệt độ cuộn dây MBA (KBW)
là loại có tín hiệu ra 4-20mA

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D1 Số bản vẽ: D1/6
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển tại chỗ MBA Tờ số:6 Tổng số: 12
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D1 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ đấu nối tín hiệu TRIP Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

ROLE HƠI CHỈ MỨC DẦU THÙNG DẦU CHÍNH CHỈ MỨC DẦU BỘ ĐIỀU CHỈNH OLTC

+MBA-BR1 +MBA-OG170-B +MBA-OG170-A


MIN-ALARM MAX-ALARM MIN-ALARM MAX-ALARM
/6.3:A
A -ALARM L2 H2 L2 H2 A
04 03

L1 H1 L1 H1

L1 L2 H1 H2 L1 L2 H1 H2
04 03

601

602

603

604

605

606

607

608
B 4x1,5 mm² B
4x1,5 mm² 4x1,5 mm²
-WBR1
/6.3:B 3 4 -WOG170-B 1 2 3 -WOG170-A 1 2 3

-X6 1 2 3 4 5 6 7 8

S4 BÁO TÍN HIỆU MẤT NGUỒN AC TỦ LCC

C C
21 21
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ DẦU LỚP TRÊN MBA (KBO - HYODA ) ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ CUỘN DÂY 115KV (KBW - HYODA )
-F1 -F2
/2.3:C 22 /2.4:D 22
+MBA-OTI +MBA-WTI
/6.1:C
DỪNG QUẠT KHỞI ĐỘNG QUẠT ALARM /6.5:C
DỪNG QUẠT KHỞI ĐỘNG QUẠT ALARM

12 14 22 24 32 34 12 14 22 24 32 34

11 21 31
(5) (5) 11 21 31

623

624
D D
609

610

611

612

6A11

6A12
613

614

617

618

619

620

621

622
-X6 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26

3.2:D / Q1D1 3.2:D / Q1C1 3.3:D / Q2D1 3.3:D / Q2C1


3.2:D / Q1D2 3.2:D / Q1C2 3.3:D / Q2D2 3.3:D / Q2C2

E E

6A12 / 9.5:D
Tới biến dòng
chân sứ 115kV
6A11 / 9.5:C

S4

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D1 Số bản vẽ: D1/7
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển tại chỗ MBA Tờ số:7 Tổng số: 12
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D1 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ đấu nối tín hiệu ALARM Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ DẦU LỚP TRÊN MBA ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ CUỘN DÂY 115KV
Oil Temperature indicator 115 kV Winding Temperature indicator
A KBO-Hyoda KBW-Hyoda A

+MBA-OTI +MBA-WTI
Pt100 Transmiter

Output
61 62 64
+ 4-20mA -
61 62

B B

3A11

3A12

3A13

3A21

3A22
C C

-X3 1 2 3 4 5
+D1

D D

X304

X305
X301

X302

X303

-D2
/3.1:A
/4.1:D

E E
+D2/20.3:E

+D2/20.3:E

+D2/20.4:E

+D2/20.5:E

+D2/20.6:E
WTI-1.1

WTI-1.2
OTI-1.1

OTI-1.2

OTI-1.3

Tủ điều khiển từ xa MBA

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D1 Số bản vẽ: D1/8
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển tại chỗ MBA Tờ số:8 Tổng số: 12
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D1 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ cấp nguồn cho đồng hồ đo nhiệt độ Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A (115KV) B (115KV) C (115KV) A

+MBA-A(115kV) +MBA-B(115kV) +MBA-C(115kV)

-CT1 -CT2 -CT3 -CT1 -CT2 -CT3 -CT4 -CT1 -CT2 -CT3
CL:0,5-15VA CL:5P20-15VA CL:5P20-15VA CL:0,5-15VA CL:5P20-15VA CL:5P20-15VA CL1-15VA CL:0,5-15VA CL:5P20-15VA CL:5P20-15VA

1S1 1S2 1S3 1S4 2S1 2S2 2S3 2S4 3S1 3S2 3S3 3S4 1S1 1S2 1S3 1S4 2S1 2S2 2S3 2S4 3S1 3S2 3S3 3S4 4S1 4S2 1S1 1S2 1S3 1S4 2S1 2S2 2S3 2S4 3S1 3S2 3S3 3S4

B B

Đấu nối nội bộ trên MBA


Đấu nối nội bộ trên MBA 12x4 mm² Đấu nối nội bộ trên MBA

12x4 mm² -WB115 12x4 mm²


-WA115 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 /9.6:C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 -WC115 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đấu nối nội bộ trên MBA
12x4 mm²
-WB115
/9.4:B 1 2

C -X4 A11 A12 A13 A14 A21 A22 A23 A24 A31 A32 A33 A34 B11 B12 B13 B14 B21 B22 B23 B24 B31 B32 B33 B34 B41 B42 C11 C12 C13 C14 C21 C22 C23 C24 C31 C32 C33 C34 C

Tới đồng hồ đo nhiệt


7.5:E / 6A11
độ cuộn dây 115kV 7.5:E / 6A12

O (115KV)

D O(115kV) D
-CT1
CL:5P20-15VA

1S1 1S2 1S3 1S4

Đấu nối nội bộ trên MBA


4x4 mm²
E Ghi chú: -WO115 1 2 3 4 E
- Biến dòng chân sứ phía 115kV có tỉ số biến: 200-300-400/1/1/1A.
- Biến dòng chân sứ trung tính phía 115kV có tỉ số biến: 200-300-400/1A.
- Biến dòng chân sứ pha B đo nhiệt độ cuộn dây có tỉ số biến: 300/1A
-X4 O11 O12 O13 O14

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D1 Số bản vẽ: D1/9
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển tại chỗ MBA Tờ số:9 Tổng số: 12
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D1 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ đấu nối biến dòng chân sứ phía cao áp Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

a (23KV) b (23KV) c (23KV) o (23KV)

+MBA-A(23kV) +MBA-B(23kV) +MBA-C(23kV) +MBA-O(23kV)


-CT1 -CT2 -CT1 -CT2 -CT1
-CT1 -CT2 CL:5P20-15VA
CL:0,5-15VA CL:5P20-15VA CL:0,5-15VA CL:5P20-15VA CL:0,5-15VA CL:5P20-15VA

B 1S1 1S2 1S3 1S4 B


1S1 1S2 1S3 1S4 2S1 2S2 2S3 2S4 1S1 1S2 1S3 1S4 2S1 2S2 2S3 2S4 1S1 1S2 1S3 1S4 2S1 2S2 2S3 2S4

Đấu nối nội bộ trên MBA Đấu nối nội bộ trên MBA Đấu nối nội bộ trên MBA Đấu nối nội bộ trên MBA

12x4 mm² 12x4 mm² 12x4 mm² 4x4 mm²


-WA23 1 2 3 4 5 6 7 8 -WB23 1 2 3 4 5 6 7 8 -WC23 1 2 3 4 5 6 7 8 -WO23 1 2 3 4
C C

-X4 1A11 1A12 1A13 1A14 1A21 1A22 1A23 1A24 1B11 1B12 1B13 1B14 1B21 1B22 1B23 1B24 1C11 1C12 1C13 1C14 1C21 1C22 1C23 1C24 1O11 1O12 1O13 1O14

D D

Ghi chú:
- Biến dòng chân sứ phía 23kV có tỉ số biến: 800-1200-1600/1/1A.
E - Biến dòng chân sứ trung tính phía 23kV có tỉ số biến: 800-1200-1600/1A. E

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D1 Số bản vẽ: D1/10
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển tại chỗ MBA Tờ số:10 Tổng số: 12
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D1 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ đấu nối biến dòng chân sứ phía hạ áp Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

Quạt 1 bình thường

Quạt 2 bình thường


Nhóm quạt 1 chạy

Quạt 3 bình thường

Quạt 4 bình thường

Quạt 5 bình thường

Quạt 6 bình thường


Nhóm quạt 2 chạy

Điều khiển quạt

Điều khiển quạt


Local/Remote
Auto/Man
B B

-X0 1 3 5 7 9 11 13 15 17 20

017 020

001 003 005 007 009 011 013 015


-X20 16
216
C C

43 43 13 13 13 13 13 13 21 4
-MC1 -MC2 -QF1 -QF2 -QF3 -QF4 -QF5 -QF6 -C5 -1S2
1 2
/3.7:E 44 /3.8:E 44 /5.1:C 14 /5.5:C 14 /5.2:C 14 /5.6:C 14 /5.3:C 14 /5.7:C 14 /3.2:E 24 22 /3.1:B D1 D2
/3.5:D
/4.2:B
L/R

217 218

-X20 17 18
002 004 006 008 010 012 014 016 D
D

018 019 021 022

-X0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 19 21 22

E E

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D1 Số bản vẽ: D1/11
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển tại chỗ MBA Tờ số:11 Tổng số: 12
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D1 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ mạch không điện cho Scada Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

2.6:E / L2

B B

-CB
11 11
1
-LS1 -LS2
12 12 2

01 02
C C

x1 x1

-Đ1 -Đ2

x2 x2

D D

2.6:E / N2

E E
Chiếu sáng tủ ổ cắm

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D1 Số bản vẽ: D1/12
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển tại chỗ MBA Tờ số:12 Tổng số: 12
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D1 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ chiếu sáng và ổ cắm Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

Mặt trước tủ điều khiển từ xa Bên trong tủ điều khiển từ xa


A A

Đèn
OTI kV WTI
45.5 C 23 kV 45.5 C

VS

H1

B B
B1 B2 B3

PI

F3 F4 SIR 230RCo

OTI Đồng hồ nhiệt độ dầu

H2 WTI Đồng hồ nhiệt độ cuộn dây 115kV

VS Khóa chuyển mạch Volt

C PI Đồng hồ hiển thị nấc OLTC C


B5 B6 S2
2100

B7 B8 KV Đồng hồ kV
S1

F1 S6 S7 S3 S4 S5
H2 Bộ đèn cảnh báo 6 kênh 110VDC
B4

F2
H1 Đèn cảnh báo 24 kênh 110VDC
Đáy tủ B4 Nút dừng khẩn cấp
AVR
X2 X1
110 V 700 B1,B2,B3 Nút ấn thử đèn, còi
660 B5,B6,B7,B8 Nút ấn chạy dừng nhóm quạt 1,2
D D
F1 Aptomat nguồn điều khiển 110VDC
S1 Khoá chuyển mạch tăng, giảm nấc OLTC
S2 Khoá chuyển mạch SCADA/REMOTE
X4
HT S3 Khoá chuyển mạch AUTO/MAN sấy

760
800
CT BZ VT BZ S4 Khoá chuyển mạch CĐ/PT/ĐL cho AVR
S5 Khoá chuyển mạch AUTO/MAN cho AVR
Mặt Trước S6 Khoá chuyển mạch AUTO/MAN cho quạt
E E
S7 Bật / tắt mạch báo động âm thanh
Rơle điều chỉnh điện áp (Hiện tại chưa lắp đặt)
100

AVR
CT Khối thử nghiệm dòng
700
VT Khối thử nghiệm áp phía 23kV
BZ Còi

Ký hiệu Chú giải


F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F
TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/1
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:1 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ bố trí mặt tủ Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

-AC
Tủ cấp nguồn xoay chiều
A L A

PE

???
Đấu nối tại trạm(EEMC không cấp)

B B
-X1 1 2

1 3 1 3

-F1 -F2
C 10 A C
I> I> 10 A I> I>
2 4 2 4

1
-S3
1 2
-L1 / 6.2:C Auto/Man A1 A2
D 11 D
01 02 -LS
-N1 / 6.2:C
12
13

-THR
14 03

x1 x1

-Heating

x2

x2
E E

13 14 13 14
21 22 21 22
21 22 /13.7:C 21 22 /13.8:C

Cấp nguồn điều khiển OLTC Cấp nguồn sấy tủ Cấp nguồn chiếu sáng

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/2
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:2 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ cấp nguồn AC Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

-DC
Tủ cấp nguồn một chiều
A + A

110VDC ???
Đấu nối tại trạm(EEMC không cấp)
????
Đấu nối tại trạm(EEMC không cấp)

B B
-X02 1 2 3 4

S1 M1 S2 M2

1 3 1 3

-F3 -F4
C 10 A 10 A C
I> I> I> I>

2 4 2 4

S3 M3 S4 M4

-S3 / 12.1:A -S4 / 5.1:A


D D

-M3 / 12.1:E -M4 / 5.1:E

-S4. / 9.1:C

-M4. / 9.1:C

-X5 1 2 -X6 1 2 12 13

E E

13 14 13 14
21 22 21 22
21 22 /22.6:E 21 22 /22.6:E

Cấp nguồn TRIP Cấp nguồn ALARM

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/3
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:3 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ cấp nguồn DC Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A
Nhóm quạt 1 Nhóm quạt 2

1
-S6
1 2
/22.7:E A1 A2
Auto/Man

06
B B

11 11
Stop1 Stop2
B5 12 B7 12

C C

13 13
Start1 Start2
B6 14 B8 14

Dự phòng
201 202 204 205 206 207

D D
-X2 1 2 3 4 5 6 7
+D2

-D1
/5.1:B
/13.1:B Tủ điều khiển tại chỗ
/20.1:E
Tủ điều khiển tại chỗ MBA
E +D1/3.1:A +D1/3.2:A +D1/3.5:A +D1/3.5:A +D1/3.6:A +D1/3.7:A E
+D1-X2-1 +D1-X2-2 +D1-X2-4 +D1-X2-5 +D1-X2-6 +D1-X2-7

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/4
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:4 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ điều khiển quạt mát từ xa Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

+110VDC
3.5:D / -S4 -S4 / 21.1:A

-X2 8
+D2

B -D1 B
/4.1:E
/13.1:B
/20.1:E +D1/4.2:E +D1/4.3:E +D1/4.3:E +D1/4.4:E +D1/4.5:E +D1/4.5:E +D1/4.6:E
Tủ điều khiển tại chỗ
+D1-X2-9 +D1-X2-10 +D1-X2-11 +D1-X2-12 +D1-X2-13 +D1-X2-14 +D1-X2-15

+D1-X2-8
+D1/4.1:E

C C

-X2 9 10 11 12 13 14 15
+D2

209 210 211 212 213 214 215

D D

x1 x1 x1 x1 x1 x1 x1
-H2 -H2 -H2 -H2 -H2 -H2 -H2
x2 x2 x2 x2 x2 x2 x2

E -110VDC E
3.5:D / -M4 -M4 / 21.1:E

Điều khiển quạt


Điều khiển quạt tại chỗ tự động/bằng tay Nhóm quạt 1 chạy Nhóm quạt 2 chạy Quạt dừng Quạt Lỗi

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/5
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:5 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ đấu nối đèn tín hiệu điều khiển quạt Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

-F90
/7.3:A
/8.3:A
/9.1:A
A KV DIGITAL DISPLAY /11.1:A
A
Tương lai F90
-KV measure. input u. pwr. supply
Characteristic M1 H1
23kV
Source

20 21 13 14

L/(+) L/(-)

IE1 U1 Uh

VA21

VA22
B B
23 kV

1 3 2 5 21 22

2.4:D / -L1 -L1 / 7.1:E


~220VAC
2.4:D / -N1 -N1 / 7.1:E

C C

-VS
A1 A2
VS

R S T N

-X1 VA1 -VT 1V1


26
1 2
MBA 115/23(11) kV

D -X1 D
Từ VT 23/0,1kV VB1 1V2
27
3 4
-X1 VC1
28
5 6
-X1 VN1
29
7 8

E E
-X1 1A1 -CT 1A11
30
1 5
115 kV

Từ CT 1A -X1 1A2 1A22


31
3 6

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/6
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:6 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ đấu nối CT/VT Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

-F90
/6.6:A
/8.3:A
A /9.1:A REG-DA A
/11.1:A
Tương lai (Dự phòng trong tương lai)
Ghi chú:
- Nối tắt X4:1 với X4:2
để điều khiển bằng tay
58 57 59 43 44 45 46 39 40 41 42
khi chưa có bộ F90 11 11
-K4 -K5
/7.5:D 12 14 /7.5:D 12 14

B B
-X4 1 2 3 4 5 6 7 105 106 107

053 050
-X1 5 6 7
+D2

1 X105 X106 X107


10x2,5 mm²
-S2
/21.4:B
1 2 -WD2_DM_2
A1 A2 /8.2:E
/9.1:D
/22.8:E 054 Đấu nối tại trạm 5 6 7
S/R

C 001 -DM C
/8.1:E
/21.1:B
-X0 1
-RTU -X1 12 10 11
1 2
+DM
/9.1:E -S1
LOWER/RAISER A1 A1
1 2
.
LOWER RAISER A2 A2

/ L /

-X0 2 3 003 / N ./
D D
002

A1 A1 A1
-K4 -K5 -K3
A2 A2 A2

6.8:C / -L1 -L1 / 8.1:C

~220VAC
E E
6.8:C / -N1 -N1 / 8.1:C
14 14 14
11 /7.7:B 11 /7.8:B 11 /21.7:C
12 12 12
24 24 24
21 /22.5:E 21 /22.5:E 21 /21.7:C
22 22 22
34
Chú ý 32
31 /22.4:E
44
-F90 : đấu nối trong tương lai 42
41 /22.4:E

- K3,K4,K5 là role Finder 220 VAC

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/7
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:7 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ điều khiển OLTC Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

Tín hiệu input,output


Dừng khẩn cấp Tín hiệu nấc OLTC
của MBA có thể lập trình được Tap Position
A (4-20mA) A

-F90
/6.6:A
/7.3:A
13 /9.1:A REG-DA
/11.1:A
-B4 Tương lai analog channels
Nút dừng khẩn cấp 14

inputs

output

output
-PQ144

inputs

inputs
or

or
A1 A2 A3
B + - + - + - B

-20..+20mA -20..+20mA 1 2 3 4 6
63 64 61 62 65 66

C C
7.8:E / -L1 -L1 / 20.3:A
~220VAC

7.8:E / -N1 -N1 / 20.3:A


110A
111A

119A

120A
108

109

112

113

114
D D
-X1 8 9 -X1 10 11 -X1 19 20 -X1 12 13 14
+D2 +D2 +D2
X108

X109

Chú ý

X112
X113

X114
Signal 4 ... 20mA
X110

X111

7x2,5 mm²
F90 : đấu nối trong tương lai
10x2,5 mm²
-WD2_DM_2 -WD2_DM_1
Đấu nối tại trạm 1 2 3 4 Đấu nối tại trạm 1 2 3

-DM
/7.6:C
/21.1:B

E -X1 13 15 -X1 211 212 E


+DM +DM -S39M 1 2 3
+DM

Motor drive
Signal 4 ... 20mA ED 100S-MR

Chú ý
F90 : Thể hiện đấu nối trong tương lai

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/8
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:8 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ đấu nối chỉ thị nấc OLTC Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

-F90
/6.6:A
/7.3:A
F90 F90 F90
A
/8.3:A
/11.1:A binary input binary input binary input A
Tương lai

binary input E1..E8 binary input E9...E16


50V..230 AC/DC 50V..230 AC/DC
Free progr. Free progr. Free progr. <U >U <I
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
+ - + - + - + - + - + - + - + - + - + - + - + - + - + - + - + -
R6 R7 R8 R9 R10 R11
free prog.

free prog.

free prog.

free prog.

free prog.

free prog.
MANUAL
progress

BCD sng.

R6..R11
BCD 10

BCD 20
<U >U <I

BCD 1

BCD 2

BCD 4

BCD 8
AUTO
TC in

GND
B B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 53 52 51 50 49 48 47
401

402

403

404

405

406

407

408

409

411

412

413

414

415

416

417

418

419

420

422

423

424

425

426

426
M4

S4
-X4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27

C C
+110VDC
3.6:D / -S4. -S4. / 13.1:A

-110VDC
3.6:E / -M4. -M4. / 13.1:E

3
-S2 A1 A2
D /7.3:C
1 2 1 2 D
C1 C2 A1 A2 A3
/21.4:B -S5
1 2 3
/22.8:E Auto/Man 1
-S4
005

006

S/R
/21.5:C

007

008

009
CĐ-PT-ĐL 1

-X0 5 6 7 8 9

-RTU
Chú ý
E E
/7.2:C ---- : Thể hiện F90 đấu nối trong tương lai
13 13 13 13 13

14 14 14 14 14
S2: Khoá chuyển mạch SCADA/REMOTE
S4: Khoá chuyển mạch CĐ/PT/ĐL cho AVR
S5: Khoá chuyển mạch AUTO/MAN cho AVR

-X0 4

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/9
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:9 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ chọn chế độ điều khiển OLTC Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

115 KV

115 KV
A A
MBA 115/23(11) kV

MBA 115/23(11) kV
Motor-Drive-unit Tap poition Motor-Drive-unit Tap poition

[ + DM ] T.C. in operation [ + DM ] T.C. in operation

Raise Raise

Lower Lower
B B

RTCC 1 RTCC 2
manual manual
[ + D2 ] [ + D2 ]

automatic automatic

C VT 22/0,1 VT 22/0,1 C
23kV

23kV
CT 1A Power supply CT 1A Power supply

AC/DC AC/DC

D D

E-LAN E-LAN

EA+

E E
EA -

Chú ý
------ : Thể hiện đấu nối trong tương lai

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/10
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:10 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ điều khiển song song 2 MBA Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A
-F90
/6.6:A
/7.3:A
/8.3:A
/9.1:A

F90
F90
COM 2 / COM 3
remote control interface F90
E-LAN
COM2 port not available in
B * COM1 only for setting up the IP-address B
combination wit IEC/104 or 61850
E-LAN E-LAN
COM 2 COM 3 COM 1* COM 2 10/100 MBit/s
L R

GDN-SCR

GDN-SCR
+12V
GND

GND

EA+
RXD

RXD
TXD

TXD
RTS

CTS

EA-
GDN

RD+
TD+

E+
RX+
TX+

EA+
RXD

TXD

RD-
TD-

E-
RX-
TX-

EA-

E+

E-
82 83 86 84 85 81 77 78 79 80 87 88 89 90 91 92 93 94 72 71 70 69 76 75 74 73
C C

1 2 3 4 5 6 7 8

C210
C21
C22
C23
C24
C25
C26

C31
C32
C33
C34

C11
C12
C13
C14

C27
C28
C29

E72
E71
E70
E69

E76
E75
E74
E73
D D

-X4 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53

cọc đấu X4 dự phòng

E E

Chú ý
-----: Thể hiện F90 đấu nối trong tương lai

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/11
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:11 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Các cổng truyền thông của AVR Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

+110VDC
3.4:D / S3

-X5 1
A +D2 A

10x2,5 mm² X501


-WD1_D2_2
/12.2:D
Đấu nối tại trạm 1

+D1
+D1/2.3:B
Tủ điều khiển tại chỗ

-X5 15 1 -X5 3 -X5 5 -X5 7 -X5 9 -X5 11 -X5 13


B +D1 B

ROLE ÁP SUẤT OLTC


ROLE ÁP SUẤT MBA
501

503

505

507

509

511

513
CUỘN DÂY 115KV
ROLE DÒNG DẦU

ĐỒNG HỒ NHIỆT

ĐỒNG HỒ NHIỆT
VAN AN TOÀN

ROLE HƠI

ĐỘ DẦU
502

504

506

508

510

512

514
C C

-X5 2 -X5 4 -X5 6 -X5 8 -X5 10 -X5 12 -X5 14


+D1

10x2,5 mm²
-WD1_D2_2
/12.1:A
Đấu nối tại trạm 2 3 4 5 6 7 8
X503

X504

X505

X506

X507

X508

X509
D D

-X5 3 4 5 6 7 8 9
+D2
503

504

505

506

507

508

509
A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1
-SR1 -SR2 -SR3 -SR4 -SR5 -SR6 -SR7
A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2

-110VDC
E 3.4:D / M3 E

14 14 14 14 14 14 14
11 /14.2:B 11 /14.3:B 11 /14.3:B 11 /14.4:B 11 /14.5:B 11 /14.5:B 11 /14.6:B
12 12 12 12 12 12 12
24 24 24 24 24 24 24
21 /14.2:E 21 /14.3:E 21 /14.3:E 21 /14.4:E 21 /14.5:E 21 /14.5:E 21 /14.6:E
22 22 22 22 22 22 22
34 34 34 34 34 34 34
31 /16.4:A 31 /16.4:A 31 /16.6:A 31 /16.6:A 31 /16.7:A 31 /16.7:A 31 /17.3:A
32 32 32 32 32 32 32
44 44 44 44 44 44 44
41 /22.1:B 41 /22.1:B 41 /22.2:B 41 /22.2:B 41 /22.3:B 41 /22.4:B 41 /22.4:B
42 42 42 42 42 42 42

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/12
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:12 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ đấu nối rơ le lặp lại tín hiệu TRIP Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

+110VDC
9.8:C / -S4. -S4. / 16.1:A
A A

-X6 1
+D2
X601

10x2,5 mm²
-WD1_D2_3
/13.1:D
Đấu nối tại trạm 1

-D1
S4

/4.1:E
/5.1:B
/20.1:E
B B
-X6 25 1 3 6 13 21 23
+D1
601

603

606

613

621

623
CUỘN DÂY 115KV
MỨC DẦU OLTC

ĐỒNG HỒ NHIỆT

ĐỒNG HỒ NHIỆT
MỨC DẦU MBA

MẤT NGUỒN AC
21 21
ROLE HƠI

ĐỒNG HỒ

ĐỒNG HỒ
-F1 -F2

ĐỘ DẦU

TỦ LCC
/2.3:C 22 /2.5:C 22

C C
602

604

605

607

608

614

622

624
-X6 2 4 5 7 8 14 22 24
+D1

10x2,5 mm²

MẤT NGUỒN
AC TỦ RTCC
-WD1_D2_3
/13.1:B
Đấu nối tại trạm 2 3 4 5 6 7 8 9
D D
X603

X604

X605

X606

X607

X608

X609

X610
-X6 3 4 5 6 7 8 9 10
+D2
603

604

605

606

607

608

609

610

99
A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1
-SR8 -SR9 -SR10 -SR11 -SR12 -SR13 -SR14 -SR15 -SR16
A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2
E E
-110VDC
9.8:C / -M4. -M4. / 16.1:F
14 14 14 14 14 14 14 14 14
11 /15.2:D 11 /15.3:D 11 /15.3:D 11 /15.4:D 11 /15.4:D 11 /15.5:D 11 /15.6:D 11 /15.6:D 11 /15.7:D
12 12 12 12 12 12 12 12 12
34 34 34 34 34 34 34 34 34
31 /17.3:A 31 /17.4:A 31 /17.4:A 31 /17.6:A 31 /17.6:A 31 /17.7:A 31 /17.7:A 31 /18.4:A 31 /18.4:A
32 32 32 32 32 32 32 32 32
44 44 44 44 44 44 44 44 44
41 /22.5:B 41 /22.5:B 41 /22.6:B 41 /22.6:B 41 /22.7:B 41 /22.2:E 41 /22.2:E 41 /22.3:E 41 /22.3:E
42 42 42 42 42 42 42 42 42

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/13
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:13 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ đấu nối rơ le lặp lại tín hiệu ALARM Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ
CUỘN DÂY 115KV
NHIỆT ĐỘ DẦU
ROLE ÁP SUẤT

ROLE ÁP SUẤT
VAN AN TOÀN

ROLE DÒNG
ROLE HƠI

ĐỒNG HỒ
A A

OLTC
DẦU

MBA
-X7 1 3 5 7 9 11 13

701

703

705

707

709

711

713
B B

11 11 11 11 11 11 11
-SR1 -SR2 -SR3 -SR4 -SR5 -SR6 -SR7
/12.2:E 12 14 /12.3:E 12 14 /12.3:E 12 14 /12.4:E 12 14 /12.4:E 12 14 /12.5:E 12 14 /12.6:E 12 14
702

704

706

708

710

712

714

715
C C

-X7 2 4 6 8 10 12 14 15 16

-X7 17 19 21 23 25 27 29
D D
717

719

721

723

725

727

729
21 21 21 21 21 21 21
-SR1 -SR2 -SR3 -SR4 -SR5 -SR6 -SR7
/12.2:E 22 24 /12.3:E 22 24 /12.3:E 22 24 /12.4:E 22 24 /12.4:E 22 24 /12.5:E 22 24 /12.6:E 22 24
718

720

722

724

726

728

730

731
E E

-X7 18 20 22 24 26 28 30 31 32

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/14
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:14 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ lặp lại tín hiệu TRIP Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ DẦU


MỨC DẦU MBA MAX

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ

MẤT NGUỒN TỦ RTCC


MỨC DẦU OLTC MAX

MẤT NGUỒN TỦ LCC


MỨC DẦU OLTC MIN
MỨC DẦU MBA MIN
ROLE HƠI CẤP 1

CUỘN DÂY 115KV


B B

-X8 1 3 5 7 9 11 13 15 17
C C
801

803

805

807

809

811

813

815

817
11 11 11 11 11 11 11 11 11
-SR8 -SR9 -SR10 -SR11 -SR12 -SR13 -SR14 -SR15 -SR16
/13.2:E 12 14 /13.2:E 12 14 /13.3:E 12 14 /13.4:E 12 14 /13.4:E 12 14 /13.5:E 12 14 /13.5:E 12 14 /13.6:E 12 14 /13.7:E 12 14
802

804

806

808

810

812

814

816

818

819
D D

19
-X8 2 4 6 8 10 12 14 16 18

E E

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/15
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:15 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ lặp lại tín hiệu ALARM Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

+110VDC
13.8:A / -S4. -S4. / 17.1:A
A A

13 13 13
31 31 31 31 31 31
-B3 -B2 -B1
-SR1 -SR2 -SR3 -SR4 -SR5 -SR6
14 14 14
/12.2:E 32 34 /12.3:E 32 34 /12.3:E 32 34 /12.4:E 32 34 /12.4:E 32 34 /12.5:E 32 34

Đồng hồ nhiệt độ dầu


Role hơi cấp 2

Role áp suất OLTC


B3 / 18.3:A

Van an toàn

Thử đèn,còi

Role áp suất MBA


B2 / 18.3:B

Role dòng dầu


B1 / 18.5:A

Tắt đèn
Tắt còi

S13 TRIP

S14 TRIP
B B

S21 TRIP

S22 TRIP

S23 TRIP
S11

S12

S15

S24 TRIP
-LOGO 1
/17.2:C L1 N I1 I2 I3 I4 I5 L1 N I1 I2 I3 I4

C
SIR 230RCo I SIR 230RCo ( I.1) C

-Q1 -Q2 -Q3 -Q4 -Q1 -Q2 -Q3 -Q4

D
0S11

D
0S13

0S14

0S21

0S22

0S23

0S24
BZ / 18.2:E

Đồng hồ nhiệt độ dầu


Role áp suất OLTC
Role áp suất MBA
1

Role dòng dầu


Role hơi cấp 2
-S7
Van an toàn

1 2
Attended/Unattended A1 A2

E x1 x1 x1 x1 x1 x1 E
x1 -H1 -H1 -H1 -H1 -H1 -H1
-BZ x2 x2 x2 x2 x2 x2
Còi báo động x2

-110VDC
13.8:E / -M4. -M4. / 17.1:F

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/16
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:16 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ tín hiệu hóa bộ báo động Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

+110VDC
16.8:A / -S4. -S4. / 18.1:A
A A

31 31 31 31 31 31 31 31
-SR7 -SR8 -SR9 -SR10 -SR11 -SR12 -SR13 -SR14
/12.6:E 32 34 /13.2:E 32 34 /13.2:E 32 34 /13.3:E 32 34 /13.4:E 32 34 /13.4:E 32 34 /13.5:E 32 34 /13.5:E 32 34

Đồng hồ nhiệt độ

Mức dầu MBA Max


Mức dầu MBA Min
cuộn dây 115kV

Mức dầu OLTC Min

Mức dầu OLTC Max


Role hơi cấp 1

Nhiệt độ cuộn dây


115kV tăng cao
Nhiệt độ dầu
S32 ALARM

S33 ALARM

S34 ALARM
S31 TRIP
B B

tăng cao
ALARM

S42 ALARM

S43 ALARM

S44 ALARM
S41
-LOGO 1
/16.2:C L1 N I1 I2 I3 I4 L1 N I1 I2 I3 I4

C C

SIR 230RCo ( I.2) SIR 230RCo ( I.3)


-Q1 -Q2 -Q3 -Q4 -Q1 -Q2 -Q3 -Q4

D D
0S31

0S32

0S33

0S34

0S41

0S42

0S43

0S44
Đồng hồ nhiệt độ

Mức dầu MBA Max

Nhiệt độ cuộn dây


Mức dầu OLTC Max
Mức dầu MBA Min

Mức dầu OLTC Min


cuộn dây 115kV

115kV tăng cao


Role hơi cấp 1

Nhiệt độ dầu
tăng cao
ALARM

ALARM

ALARM

ALARM
TRIP

ALARM

ALARM
E E
x1 x1 x1 x1 x1 x1 x1 x1
-H1 -H1 -H1 -H1 -H1 -H1 -H1 -H1
x2 x2 x2 x2 x2 x2 x2 x2

-110VDC
16.8:F / -M4. -M4. / 18.1:F

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/17
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:17 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ tín hiệu hóa bộ báo động Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

+110VDC
17.8:A / -S4. -S4. / 19.1:A
A A
Tủ +DM mất điện
31 31
-SR15 -SR16
/13.6:E 32 34 /13.7:E 32 34
16.3:B / B3
16.5:B / B1 21.2:E
Q1-DM-OFF

Mất nguồn AC
B2

Mất nguồn AC
16.3:B /

tủ RTCC

S54 ALARM
S53 ALARM
tủ LCC
B B

S51

S52

S61
-LOGO 2
/19.2:C L1 N I1 I2 I3 I4 I5 L1 N I1 I2 I3 I4

C
SIR 230RCo (II) SIR 230RCo (II.1) C

-Q1 -Q2 -Q3 -Q4 -Q1 -Q2 -Q3 -Q4

D D
0S11

0S53

0S54

0S61

0S62

0S63

0S64
Mất nguồn AC tủ LCC

Tủ DM mất điện
Mất nguồn AC

Spare
Spare

Spare
ALARM
BZ
tủ RTCC
16.3:D /
ALARM

ALARM

x1 x1 x1 x1 x1 x1
E E
-H1 -H1 -H1 -H1 -H1 -H1
x2 x2 x2 x2 x2 x2

-110VDC
17.8:F / -M4. -M4. / 19.1:F

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/18
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:18 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ tín hiệu hóa bộ báo động Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

+110VDC
18.8:A / -S4.
A A

B B

-LOGO 2
/18.2:B L1 N I1 I2 I3 I4

C C
SIR 230RCo (II.2) Dự phòng

-Q1 -Q2 -Q3 -Q4

D D
0S72
0S71

0S73

0S74
spare
spare
Spare

Spare

E x1 x1 x1 x1 E
-H1 -H1 -H1 -H1
x2 x2 x2 x2

-110VDC
18.8:F / -M4.

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/19
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:19 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ tín hiệu hóa bộ báo động Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

ĐỒNG HỒ HIỆN SỐ NHIỆT ĐỘ DẦU MBA ĐỒNG HỒ HIỆN SỐ NHIỆT ĐỘ CUỘN DÂY 115KV
Display Oil Temp. Indicator Display Winding 115kV Temp. Indicator
A A

8.8:C / -L1
~220VAC
8.8:C / -N1

* *

-X3 8 9 -X3 10 11
B B

JIR-301 JIR-301

5 6 2 3 5 6 2 3
+ - + - L N
Output
L N Output
220VAC 4-20mA 220VAC
4-20mA
Pt100 Shinko JIR-301
Shinko JIR-301
Shun 50Ω
24VDC
+ - - +
18 19 20 9 10 19 18
C C

002 GHI CHÚ:


* : Cho Scada
Nối tắt khi chưa sử dụng
- Đồng hồ đo nhiệt độ dầu KBO
3A11

3A12

3A13

3A21

3A22
là loại tín hiệu ra Pt100
- Đồng hồ đo nhiệt độ cuộn dây KBW
-X3 1 2 3 4 5 là loại tín hiệu ra 4-20mA
+D2

D D
7x2,5 mm²
-WD1_D2_4
Đấu nối tại trạm 1 2 3 4 5

-D1
/4.1:E
/5.1:B
X301

X302

X303

/13.1:B

X305
X304
E E
+D1-OTI-1.1

+D1-OTI-1.2

+D1-OTI-1.3

+D1-WTI-1.1 +D1-WTI-1.2
+D1/8.3:E

+D1/8.3:E

+D1/8.3:E

+D1/8.5:E +D1/8.5:E

Tủ điều khiển tại chỗ MBA

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/20
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:20 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ đấu nối cho bộ hiển thị từ xa Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

+110VDC
5.8:A / -S4

-X1 3
+D2
A A

S4
7x2,5 mm²
-WD2_DM_3
/21.2:D
Đấu nối tại trạm 1

-DM
B /7.6:C B
/8.1:E -X1 19 -X1 17 -X1 215
2
+DM
-S2
1 2
/7.3:C B1 B2
/9.1:D
/22.8:E
S/R
6 8
-K1 -K1 -Q1 -S32 -S32
5 7

11 21
C C
-K3 -K3
/7.6:D 12 14 /7.6:D 22 24
-X1 20 18 241 242 3
1 2 3

-S4
/9.4:D
CĐ-PT-ĐL C1 C2 C3
X121

X122

X124
X123

7x2,5 mm²
-WD2_DM_3
/21.2:B
Đấu nối tại trạm 2 3 4 5
D D

196
124

191

192

193

194

195

197
-X1 21
+D2 22 23 24
123
121

S61

x1 x1 x1 x1 x1 x1 x1 x1 x1

-H2 -H2 -H2 -H2 -H2 -H2 -H2 -H2 -H2


x2 x2 x2 x2 x2 x2 x2 x2 x2
Hành trình đổi nấc

Q1-DM-OFF
OLTC điều khiển

OLTC điều khiển

OLTC điều khiển

OLTC điều khiển


OLTC điều khiển
18.6:B
Báo sự cố tủ DM
E E

Chủ động

Phụ thuộc
từ Scada

bằng tay

tự động
Độc lập
tại chỗ

từ xa

-110VDC
5.8:E / -M4

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/21
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:21 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ tín hiệu điều khiển OLTC Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ DẦU


ROLE ÁP SUẤT OLTC
ROLE ÁP SUẤT MBA

ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ

ĐỒNG HỒ MỨC DẦU

ĐỒNG HỒ MỨC DẦU

ĐỒNG HỒ MỨC DẦU

ĐỒNG HỒ MỨC DẦU


ROLE DÒNG DẦU

CUỘN DÂY 115KV

OLTC MAX- ALARM


MBA MAX- ALARM

OLTC MIN- ALARM


A A

MBA MIN- ALARM


VAN AN TOÀN

ROLE HƠI

ROLE HƠI
ALARM
TRIP

TRIP

TRIP

TRIP

TRIP

TRIP

TRIP
951
951 / 22.1:D

-X9 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23
B B
901

903

905

907

909

911

913

915

917

919

921

923
41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41
-SR1 -SR2 -SR3 -SR4 -SR5 -SR6 -SR7 -SR8 -SR9 -SR10 -SR11 -SR12
/12.2:E 42 44 /12.3:E 42 44 /12.3:E 42 44 /12.4:E 42 44 /12.4:E 42 44 /12.5:E 42 44 /12.6:E 42 44 /13.2:E 42 44 /13.2:E 42 44 /13.3:E 42 44 /13.4:E 42 44 /13.4:E 42 44
902

904

906

908

910

912

914

916

918

920

922

924
C C
-X9 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24
NHIỆT ĐỘ CUỘN DÂY 115KV
NHIỆT ĐỘ DẦU TĂNG CAO

MẤT NGUỒN TỦ RTCC


MẤT NGUỒN TỦ LCC

MẤT NGUỒN ALARM


TĂNG CAO- ALARM

ĐIỀU KHIỂN QUẠT


ĐIỀU KHIỂN OLTC

ĐIỀU KHIỂN OLTC

ĐIỀU KHIỂN OLTC


MẤT NGUỒN TRIP

SCADA/REMOTE
TĂNG NẤC MBA
GIẢM NẤC MBA

AUTO/MAN
BẰNG TAY

TỰ ĐỘNG
ALARM

D D
951
22.8:B / 951

-X9 25 27 29 31 33 35 37 39 41 43 45 48 51
925

927

929

931

933

935

937

939

941

943

945

948
41 41 41 41 31 41 21 21 21 21
2 4
E -SR13 -SR14 -SR15 -SR16 -K3 -K3 -K4 -K5 -F3 -F4 E
/13.5:E 42 44 /13.5:E 42 44 /13.6:E 42 44 /13.7:E 42 44 /7.6:D 32 34 /7.6:D 42 44 /7.5:D 22 24 /7.5:D 22 24 /3.3:C 22 /3.4:C 22
-S6 -S2
1 2 1 2
/4.3:A B1 B2 /7.3:C D1 D2
Auto/Man /21.4:B
/9.1:D
S/R
926

928

930

932

934

936

938

940

942

944

946

947

949

950
-X9 26 28 30 32 34 36 38 40 42 44 46 47 49 50

F = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + D2 Số bản vẽ: D2/22
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển từ xa MBA Tờ số:22 Tổng số: 22
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D2 )
Vẽ Nguyễn Văn Minh Sơ đồ cấp tín hiệu cho hệ thống Scada Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

B B

C
BẢN VẼ NHỊ THỨ C

MBA T2-40MVA 115/23(11) kV TRẠM 110KV CHỢ MỚI

D D

E E

F Duyệt Lê Văn Điểm = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân +D Số bản vẽ: D/1
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Tủ điều khiển tại chỗ, từ xa MBA Tờ số:1 Tổng số: 1
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ D )
Vẽ Nguyễn Văn Minh 6/27/2014 Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
WAC_D1 Cu/PVC 4 6 Đấu nối tại trạm

Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ

+D1 =MBA 40MVA+D1/2 /2.3:C -X1 1 1 +AC =MBA 40MVA+D1/2 /2.3:B +AC
=MBA 40MVA+D1/2 /2.3:C -X1 2 2 +AC =MBA 40MVA+D1/2 /2.3:B

=MBA 40MVA+D1/2 /2.4:C -X1 3 3 +AC =MBA 40MVA+D1/2 /2.4:B

=MBA 40MVA+D1/2 /2.4:C -X1 4 4 +AC =MBA 40MVA+D1/2 /2.4:B

+D/1 2
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D1-WAC_D1 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 1
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
WAC_DM Cu/PVC 4 6 Đấu nối tại trạm

Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ

+DM =MBA 40MVA+D1/2 /2.2:C +DM-X1 1 1 +AC =MBA 40MVA+D1/2 /2.2:B +AC
=MBA 40MVA+D1/2 /2.2:C +DM-X1 2 2 +AC =MBA 40MVA+D1/2 /2.2:B

=MBA 40MVA+D1/2 /2.2:C +DM-X1 3 3 +AC =MBA 40MVA+D1/2 /2.2:B

=MBA 40MVA+D1/2 /2.2:C +DM-X1 4 4 +AC =MBA 40MVA+D1/2 /2.2:B

1 3
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D1-WAC_DM Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 2
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD1_D2 Cu/PVC-S 7 2,5 Đấu nối tại trạm

Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ

+D1 =MBA 40MVA+D1/3 /3.1:B -X2 1 1 +D2-X2 1 =MBA 40MVA+D2/4 +D2/4.2:D +D2
=MBA 40MVA+D1/3 /3.2:B -X2 2 2 +D2-X2 2 =MBA 40MVA+D2/4 +D2/4.3:D

=MBA 40MVA+D1/3 /3.5:B -X2 4 3 +D2-X2 4 =MBA 40MVA+D2/4 +D2/4.4:D

=MBA 40MVA+D1/3 /3.5:B -X2 5 4 +D2-X2 5 =MBA 40MVA+D2/4 +D2/4.4:D

=MBA 40MVA+D1/3 /3.6:B -X2 6 5 +D2-X2 6 =MBA 40MVA+D2/4 +D2/4.5:D

=MBA 40MVA+D1/3 /3.7:B -X2 7 6 +D2-X2 7 =MBA 40MVA+D2/4 +D2/4.6:D

2 4
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D1-WD1_D2 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 3
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD1_D2_1 Cu/PVC-S 10 2,5 Đấu nối tại trạm

Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ

+D1 =MBA 40MVA+D1/4 /4.1:D -X2 8 1 +D2-X2 8 =MBA 40MVA+D2/5 +D2/5.1:A +D2
=MBA 40MVA+D1/4 /4.2:D -X2 9 2 +D2-X2 9 =MBA 40MVA+D2/5 +D2/5.2:C =
=MBA 40MVA+D1/4 /4.3:D -X2 10 3 +D2-X2 10 =MBA 40MVA+D2/5 +D2/5.3:C

=MBA 40MVA+D1/4 /4.3:D -X2 11 4 +D2-X2 11 =MBA 40MVA+D2/5 +D2/5.3:C

=MBA 40MVA+D1/4 /4.4:D -X2 12 5 +D2-X2 12 =MBA 40MVA+D2/5 +D2/5.5:C

=MBA 40MVA+D1/4 /4.5:D -X2 13 6 +D2-X2 13 =MBA 40MVA+D2/5 +D2/5.5:C

=MBA 40MVA+D1/4 /4.5:D -X2 14 7 +D2-X2 14 =MBA 40MVA+D2/5 +D2/5.6:C

=MBA 40MVA+D1/4 /4.6:D -X2 15 8 +D2-X2 15 =MBA 40MVA+D2/5 +D2/5.6:C

3 5
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D1-WD1_D2_1 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 4
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD1_D2_2 Cu/PVC-S 10 2,5 Đấu nối tại trạm

Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ

+D1 =MBA 40MVA+D2/12 /12.1:B +D1-X5 15 1 -X5 1 =MBA 40MVA+D2/12 /12.1:A +D2
= =MBA 40MVA+D2/12 /12.2:C +D1-X5 2 2 -X5 3 =MBA 40MVA+D2/12 /12.2:D =
=MBA 40MVA+D2/12 /12.3:C +D1-X5 4 3 -X5 4 =MBA 40MVA+D2/12 /12.3:D

=MBA 40MVA+D2/12 /12.3:C +D1-X5 6 4 -X5 5 =MBA 40MVA+D2/12 /12.3:D

=MBA 40MVA+D2/12 /12.4:C +D1-X5 8 5 -X5 6 =MBA 40MVA+D2/12 /12.4:D

=MBA 40MVA+D2/12 /12.4:C +D1-X5 10 6 -X5 7 =MBA 40MVA+D2/12 /12.4:D

=MBA 40MVA+D2/12 /12.5:C +D1-X5 12 7 -X5 8 =MBA 40MVA+D2/12 /12.5:D

=MBA 40MVA+D2/12 /12.6:C +D1-X5 14 8 -X5 9 =MBA 40MVA+D2/12 /12.6:D

4 6
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D2-WD1_D2_2 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 5
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD1_D2_3 Cu/PVC-S 10 2,5 Đấu nối tại trạm

Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ

+D1 =MBA 40MVA+D2/13 /13.1:B -D1-X6 25 1 -X6 1 =MBA 40MVA+D2/13 /13.1:A +D2
= =MBA 40MVA+D2/13 /13.2:C -D1-X6 2 2 -X6 3 =MBA 40MVA+D2/13 /13.2:D =
=MBA 40MVA+D2/13 /13.2:C -D1-X6 4 3 -X6 4 =MBA 40MVA+D2/13 /13.2:D

=MBA 40MVA+D2/13 /13.3:C -D1-X6 5 4 -X6 5 =MBA 40MVA+D2/13 /13.3:D

=MBA 40MVA+D2/13 /13.4:C -D1-X6 7 5 -X6 6 =MBA 40MVA+D2/13 /13.4:D

=MBA 40MVA+D2/13 /13.4:C -D1-X6 8 6 -X6 7 =MBA 40MVA+D2/13 /13.4:D

=MBA 40MVA+D2/13 /13.5:C -D1-X6 14 7 -X6 8 =MBA 40MVA+D2/13 /13.5:D

=MBA 40MVA+D2/13 /13.5:C -D1-X6 22 8 -X6 9 =MBA 40MVA+D2/13 /13.5:D

=MBA 40MVA+D2/13 /13.6:C -D1-X6 24 9 -X6 10 =MBA 40MVA+D2/13 /13.6:D

5 7
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D2-WD1_D2_3 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 6
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD1_D2_4 Cu/PVC-S 7 2,5 Đấu nối tại trạm

Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ

+D1 =MBA 40MVA+D1/8 +D1/8.3:C +D1-X3 1 1 -X3 1 =MBA 40MVA+D2/20 /20.3:D +D2
=MBA 40MVA+D1/8 +D1/8.3:C +D1-X3 2 2 -X3 2 =MBA 40MVA+D2/20 /20.3:D

=MBA 40MVA+D1/8 +D1/8.3:C +D1-X3 3 3 -X3 3 =MBA 40MVA+D2/20 /20.4:D

=MBA 40MVA+D1/8 +D1/8.5:C +D1-X3 4 4 -X3 4 =MBA 40MVA+D2/20 /20.5:D

=MBA 40MVA+D1/8 +D1/8.5:C +D1-X3 5 5 -X3 5 =MBA 40MVA+D2/20 /20.6:D

6 8
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D2-WD1_D2_4 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 7
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD2_DM_1 Cu/PVC-S 7 2,5 Đấu nối tại trạm

Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ

+DM =MBA 40MVA+D2/8 /8.6:E -DM-S39M 1 1 -X1 12 =MBA 40MVA+D2/8 /8.6:D +D2
=MBA 40MVA+D2/8 /8.6:E -DM-S39M 2 2 -X1 13 =MBA 40MVA+D2/8 /8.6:D

=MBA 40MVA+D2/8 /8.6:E -DM-S39M 3 3 -X1 14 =MBA 40MVA+D2/8 /8.6:D

7 9
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D2-WD2_DM_1 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 8
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD2_DM_2 Cu/PVC-S 10 2,5 Đấu nối tại trạm

Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ

+DM =MBA 40MVA+D2/8 /8.2:E -DM-X1 13 1 -X1 8 =MBA 40MVA+D2/8 /8.2:D +D2
=MBA 40MVA+D2/8 /8.2:E -DM-X1 15 2 -X1 9 =MBA 40MVA+D2/8 /8.2:D

+DM =MBA 40MVA+D2/8 /8.4:E -DM-X1 211 3 -X1 10 =MBA 40MVA+D2/8 /8.4:D +D2
=MBA 40MVA+D2/8 /8.4:E -DM-X1 212 4 -X1 11 =MBA 40MVA+D2/8 /8.4:D

+DM =MBA 40MVA+D2/7 /7.7:C -DM-X1 12 5 -X1 5 =MBA 40MVA+D2/7 /7.7:B +D2
=MBA 40MVA+D2/7 /7.7:C -DM-X1 10 6 -X1 6 =MBA 40MVA+D2/7 /7.7:B

=MBA 40MVA+D2/7 /7.8:C -DM-X1 11 7 -X1 7 =MBA 40MVA+D2/7 /7.8:B

8 10
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D2-WD2_DM_2 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 9
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD2_DM_3 Cu/PVC-S 7 2,5 Đấu nối tại trạm

Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ

+DM =MBA 40MVA+D2/21 /21.2:B -DM-X1 17 1 -X1 3 =MBA 40MVA+D2/21 /21.2:A +D2
=MBA 40MVA+D2/21 /21.2:C -DM-X1 20 2 -X1 21 =MBA 40MVA+D2/21 /21.2:D =
=MBA 40MVA+D2/21 /21.2:C -DM-X1 18 3 -X1 22 =MBA 40MVA+D2/21 /21.2:D

=MBA 40MVA+D2/21 /21.3:C -DM-X1 241 4 -X1 23 =MBA 40MVA+D2/21 /21.3:D

=MBA 40MVA+D2/21 /21.3:C -DM-X1 242 5 -X1 24 =MBA 40MVA+D2/21 /21.3:D

9 +DMC/1
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D2-WD2_DM_3 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 10
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
1 2 3 4 5 6 7 8

A A

B B

C
DANH MỤC CÁP NHỊ THỨ C

MBA T2- 40MVA 115/23(11) kV TRẠM 110KV CHỢ MỚI

D D

E E

F Duyệt Lê Văn Điểm = MBA 40MVA Mã số: 144735-101 F


TỔNG CÔNG TY MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI
P.CN Nguyễn Hải Quân + DMC Số bản vẽ: DMC/1
Kiểm soát Nguyễn Hải Quân THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH
Danh mục cáp nhị thứ MBA Tờ số:1 Tổng số: 1
Thiết kế Đinh Anh Tuấn (+ DMC )
Vẽ Nguyễn Văn Minh 6/27/2014 Xuất xứ Phòng Công Nghệ

1 2 3 4 5 6 7 8
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

DANH MỤC BẢN VẼ


TÊN TRANG TÊN BẢN VẼ NGÀY PHÁT HÀNH
=MBA 40MVA+D1/1 Sơ đồ bố trí mặt tủ 6/26/2014
=MBA 40MVA+D1/2 Sơ đồ cấp nguồn AC
=MBA 40MVA+D1/3 Sơ đồ điều khiển quạt
=MBA 40MVA+D1/4 Sơ đồ chỉ thị trạng thái quạt
=MBA 40MVA+D1/5 Sơ đồ mạch động lực quạt
=MBA 40MVA+D1/6 Sơ đồ đấu nối tín hiệu TRIP
=MBA 40MVA+D1/7 Sơ đồ đấu nối tín hiệu ALARM
=MBA 40MVA+D1/8 Sơ đồ cấp nguồn cho đồng hồ đo nhiệt độ
=MBA 40MVA+D1/9 Sơ đồ đấu nối biến dòng chân sứ phía cao áp
=MBA 40MVA+D1/10 Sơ đồ đấu nối biến dòng chân sứ phía hạ áp
=MBA 40MVA+D1/11 Sơ đồ mạch không điện cho Scada
=MBA 40MVA+D1/12 Sơ đồ chiếu sáng và ổ cắm
=MBA 40MVA+D2/1 Sơ đồ bố trí mặt tủ
=MBA 40MVA+D2/2 Sơ đồ cấp nguồn AC
=MBA 40MVA+D2/3 Sơ đồ cấp nguồn DC
=MBA 40MVA+D2/4 Sơ đồ điều khiển quạt mát từ xa
=MBA 40MVA+D2/5 Sơ đồ đấu nối đèn tín hiệu điều khiển quạt
=MBA 40MVA+D2/6 Sơ đồ đấu nối CT/VT
=MBA 40MVA+D2/7 Sơ đồ điều khiển OLTC
=MBA 40MVA+D2/8 Sơ đồ đấu nối chỉ thị nấc OLTC
=MBA 40MVA+D2/9 Sơ đồ chọn chế độ điều khiển OLTC
=MBA 40MVA+D2/10 Sơ đồ điều khiển song song 2 MBA
=MBA 40MVA+D2/11 Các cổng truyền thông của AVR
=MBA 40MVA+D2/12 Sơ đồ đấu nối rơ le lặp lại tín hiệu TRIP
=MBA 40MVA+D2/13 Sơ đồ đấu nối rơ le lặp lại tín hiệu ALARM
=MBA 40MVA+D2/14 Sơ đồ lặp lại tín hiệu TRIP
=MBA 40MVA+D2/15 Sơ đồ lặp lại tín hiệu ALARM
=MBA 40MVA+D2/16 Sơ đồ tín hiệu hóa bộ báo động
=MBA 40MVA+D2/17 Sơ đồ tín hiệu hóa bộ báo động
=MBA 40MVA+D2/18 Sơ đồ tín hiệu hóa bộ báo động
=MBA 40MVA+D2/19 Sơ đồ tín hiệu hóa bộ báo động
=MBA 40MVA+D2/20 Sơ đồ đấu nối cho bộ hiển thị từ xa
=MBA 40MVA+D2/21 Sơ đồ tín hiệu điều khiển OLTC
=MBA 40MVA+D2/22 Sơ đồ cấp tín hiệu cho hệ thống Scada

+DMC/1
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Table of contents : =MBA 40MVA+D1/1 - =MBA 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR 40MVA+CAP/4 + DMBV
Appr EEMC Page 1
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 47

You might also like