Professional Documents
Culture Documents
Toaz - Info Ban Ve Nhi Thu Cho Moi PR
Toaz - Info Ban Ve Nhi Thu Cho Moi PR
MC1 MC2 C1 C2 C3 C4 C5
KBO KBW
KBO KBW
B B
OTI WTI OTI WTI
X4
X6 X4
H1
C C
B1 B2
1700
I I
X5
O O
1S1 1S2
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
+AC
Tủ cấp nguồn xoay chiều
A
A /2.8:A A
B
/2.8:A
C
/2.8:A
N
/2.8:A
+DM +D1
+D2/12.1:B
-X1 1 2 3 4
-X1 1 2 3 4
+DM
1 3 5
-Q1
C C
/7.7:C
I> I> I>
2 4 6
D D
1 3
1 3
-F3
10 A
-F2 I> I>
10 A I> I>
2 4
2 4
-A1 -B1 -C1 +D1-L1 / 3.1:B +D1-L2 / 12.3:A
5.1:A 5.1:A 5.1:A
+D1-N1 / 3.1:E +D1-N2 / 12.3:D
-X02 1 2 3 4
E E
13 14 13 14
21 22 /7.8:C 21 22
Cấp nguồn động lực quạt Cấp nguồn điều khiển quạt Cấp nguồn chiếu sáng
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
-D2
/4.1:D Điều khiển quạt bằng tay
/8.1:D
Tủ điều khiển từ xa
7x2,5 mm²
-WD1_D2
Đấu nối tại trạm 1 2 3 4 5 6
-X2 1 2 3 4 5 6 7
+D1
2.5:E / -L1
B B
16
-X20 1 -X20 3 -X20 4
1
-1S2 1 202
1 2
/3.5:D A1 A2 -1S1
/11.6:C 1 2
A/M A1 A2
/4.2:B 201
L/R
9 21 21
-C1 -C2
/3.2:E /3.3:E
202 22 24 22 24
C C
-X20 6
-X20 5
11
11
Stop
/3.5:C 12 Stop
B1 /3.4:C 12
-OTI -WTI B3
31 31
25 204 205 206 207
26 -C3 -C4
/3.4:E 32 34 /3.5:E 32 34
-Q1D1 -Q1C1 -Q2D1 -X20 7
7.2:E -Q2C1 13 15
7.2:E 7.5:E 7.6:E 11
Dừng Chạy 21 -X20 12
x1 Dừng Chạy -C3
7.2:E 7.2:E 7.5:E 7.6:E
-C3
/3.4:E
-Q1D2 -Q1C2 -H1 13 12 14 /3.4:E 24 22
D -Q2D2 -Q2C2 D
x2
Start 11 21
/3.5:D 14 13
B2 -C4 -C4
B1 B2 Start /3.5:E
1 2
12 14 /3.5:E 22 24
6 4 14 -1S2 /3.4:D 14
/3.1:B
B4 -X20 14 -X20 15
11 2 -X20 13
11
23 33 -X20 8 /11.6:C
-C2 /4.2:B
-C1 /3.3:E L/R
12 14 x1 x1
/3.2:E 12 14
-B1 -B2
A1 A1 A1 A1 x2 x2
A1
A1 A1
-C1 -C5 -C2 -C3 -C4
A2 A2 A2 A2 -MC1 -MC2
A2
A2 A2
E -X20 2 E
2.5:E / -N1
14 14 14 14 14 1L1 2T1 /5.1:B 1L1 2T1 /5.5:B
11 /3.1:E 11 /4.3:B 11 /3.3:D 11 /3.4:D 11 /3.6:D
12 12 12 12 12 3L2 4T2 /5.1:B 3L2 4T2 /5.5:B
24 24 24 24 24 5L3 6T3 /5.2:B 5L3 6T3 /5.5:B
21 /3.7:C 21 /11.5:C 21 /3.7:C 21 /3.5:D 21 /3.6:D
22 22 22 22 22 13 14 /4.4:B 13 14 /4.5:B
34 34
31 /3.7:D 31 /3.8:D 31 32 /4.5:B 31 32 /4.5:C
32 32 43 44 /11.1:C 43 44 /11.2:C
ĐK nhóm quạt 1 tự động ĐK nhóm quạt 2 tự động ĐK nhóm quạt 1 bằng tay ĐK nhóm quạt 2 bằng tay contactor nhóm quạt 1 contactor nhóm quạt 2
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
NHÓM QUẠT 1 CHẠY NHÓM QUẠT 2 CHẠY QUẠT DỪNG QUẠT LỖI
ĐIỀU KHIỂN QUẠT LOCAL/REMOTE
A A
ĐIỀU KHIỂN QUẠT AUTO/MAN
222 3
11 13 13 31
-1S2
/3.1:B
1 2 C5 MC1 MC2 MC1
C1 C2
B L/R /3.2:E 14 12 /3.7:E 14 /3.8:E 14 /3.7:E 32 B
224
223
31
MC2
/3.8:E 32
21 21 21 21 21 21
QF1 QF2 QF3 QF4 QF5 QF6
-X20 22 9 /5.1:C /5.5:C
22 22 /5.2:C 22 /5.6:C 22 /5.3:C 22 /5.7:C 22
C C
215
-X2 8 9 10 11 12 13 14 15
10x2,5 mm² +D1
-WD1_D2_1
Đấu nối tại trạm 1 2 3 4 5 6 7 8
D D
-D2
/3.1:A
/8.1:D TỦ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA MBA
X208
X209
X210
X211
X215
X212
X213
X214
X2-8 X2-9 X2-10 X2-11 X2-12 X2-13 X2-14 X2-15
+D2/5.1:B +D2/5.2:B +D2/5.3:B +D2/5.3:B +D2/5.5:B +D2/5.5:B +D2/5.6:B +D2/5.6:B
E E
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
2.3:E / -A1
Ghi chú :
- Cáp quạt dùng loại Cu/PVC/PVC 4x1,5mm2
A A
2.3:E / -B1
2.4:E / -C1
-MC1 -MC2
/3.8:E
B /3.7:E 2T1 4T2 6T3 2T1 4T2 6T3 B
Dây điện Cu/PVC loại 1x2,5mm2
1 3 5
1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 3 5
C -QF1 C
2,5 ~4A -QF3 -QF5 -QF2 -QF4 -QF6
6kA 2,5 ~4A 2,5 ~4A 2,5 ~4A 2,5 ~4A 2,5 ~4A
I> I> I> 6kA 6kA 6kA 6kA 6kA
2 4 6 I> I> I> I> I> I> I> I> I> I> I> I> I> I> I>
2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6 2 4 6
-MBA
U1 V1 W1 U1 V1 W1 U1 V1 W1 U1 V1 W1 U1 V1 W1 U1 V1 W1
M M M M M M
-M1 -M3 -M5 -M2 -M4 -M6
3~ 3~ 3~ 3~ 3~ 3~
PE PE PE PE PE PE
E E
TRANFORMER
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
VAN AN TOÀN ROLE HƠI ROLE DÒNG DẦU ROLE ÁP SUẤT MBA ROLE ÁP SUẤT OLTC
03 04 T1 T2 T3 01 02 COM NO COM NO
501
502
503
504
505
507
508
509
510
506
4x1,5 mm²
B 4x1,5 mm² -WBR1 4x1,5 mm² 4x1,5 mm² B
4x1,5 mm²
-WPR150 1 2 /7.2:B 1 2 -WRS2001 1 2 -WPVO-1 1 2 -WPVO-2 1 2
-X5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
S3
C C
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ DẦU LỚP TRÊN MBA (KBO- HYODA ) ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ CUỘN DÂY 115KV (KBW-HYODA)
D D
511
512
513
514
-X5 11 12 13 14 15
E E
Ghi chú:
- Đồng hồ nhiệt độ dầu MBA (KBO)
là loại có tín hiệu ra Pt100
- Đồng hồ nhiệt độ cuộn dây MBA (KBW)
là loại có tín hiệu ra 4-20mA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
ROLE HƠI CHỈ MỨC DẦU THÙNG DẦU CHÍNH CHỈ MỨC DẦU BỘ ĐIỀU CHỈNH OLTC
L1 H1 L1 H1
L1 L2 H1 H2 L1 L2 H1 H2
04 03
601
602
603
604
605
606
607
608
B 4x1,5 mm² B
4x1,5 mm² 4x1,5 mm²
-WBR1
/6.3:B 3 4 -WOG170-B 1 2 3 -WOG170-A 1 2 3
-X6 1 2 3 4 5 6 7 8
C C
21 21
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ DẦU LỚP TRÊN MBA (KBO - HYODA ) ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ CUỘN DÂY 115KV (KBW - HYODA )
-F1 -F2
/2.3:C 22 /2.4:D 22
+MBA-OTI +MBA-WTI
/6.1:C
DỪNG QUẠT KHỞI ĐỘNG QUẠT ALARM /6.5:C
DỪNG QUẠT KHỞI ĐỘNG QUẠT ALARM
12 14 22 24 32 34 12 14 22 24 32 34
11 21 31
(5) (5) 11 21 31
623
624
D D
609
610
611
612
6A11
6A12
613
614
617
618
619
620
621
622
-X6 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
E E
6A12 / 9.5:D
Tới biến dòng
chân sứ 115kV
6A11 / 9.5:C
S4
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ DẦU LỚP TRÊN MBA ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ CUỘN DÂY 115KV
Oil Temperature indicator 115 kV Winding Temperature indicator
A KBO-Hyoda KBW-Hyoda A
+MBA-OTI +MBA-WTI
Pt100 Transmiter
Output
61 62 64
+ 4-20mA -
61 62
B B
3A11
3A12
3A13
3A21
3A22
C C
-X3 1 2 3 4 5
+D1
D D
X304
X305
X301
X302
X303
-D2
/3.1:A
/4.1:D
E E
+D2/20.3:E
+D2/20.3:E
+D2/20.4:E
+D2/20.5:E
+D2/20.6:E
WTI-1.1
WTI-1.2
OTI-1.1
OTI-1.2
OTI-1.3
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
-CT1 -CT2 -CT3 -CT1 -CT2 -CT3 -CT4 -CT1 -CT2 -CT3
CL:0,5-15VA CL:5P20-15VA CL:5P20-15VA CL:0,5-15VA CL:5P20-15VA CL:5P20-15VA CL1-15VA CL:0,5-15VA CL:5P20-15VA CL:5P20-15VA
1S1 1S2 1S3 1S4 2S1 2S2 2S3 2S4 3S1 3S2 3S3 3S4 1S1 1S2 1S3 1S4 2S1 2S2 2S3 2S4 3S1 3S2 3S3 3S4 4S1 4S2 1S1 1S2 1S3 1S4 2S1 2S2 2S3 2S4 3S1 3S2 3S3 3S4
B B
C -X4 A11 A12 A13 A14 A21 A22 A23 A24 A31 A32 A33 A34 B11 B12 B13 B14 B21 B22 B23 B24 B31 B32 B33 B34 B41 B42 C11 C12 C13 C14 C21 C22 C23 C24 C31 C32 C33 C34 C
O (115KV)
D O(115kV) D
-CT1
CL:5P20-15VA
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
Đấu nối nội bộ trên MBA Đấu nối nội bộ trên MBA Đấu nối nội bộ trên MBA Đấu nối nội bộ trên MBA
-X4 1A11 1A12 1A13 1A14 1A21 1A22 1A23 1A24 1B11 1B12 1B13 1B14 1B21 1B22 1B23 1B24 1C11 1C12 1C13 1C14 1C21 1C22 1C23 1C24 1O11 1O12 1O13 1O14
D D
Ghi chú:
- Biến dòng chân sứ phía 23kV có tỉ số biến: 800-1200-1600/1/1A.
E - Biến dòng chân sứ trung tính phía 23kV có tỉ số biến: 800-1200-1600/1A. E
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
-X0 1 3 5 7 9 11 13 15 17 20
017 020
43 43 13 13 13 13 13 13 21 4
-MC1 -MC2 -QF1 -QF2 -QF3 -QF4 -QF5 -QF6 -C5 -1S2
1 2
/3.7:E 44 /3.8:E 44 /5.1:C 14 /5.5:C 14 /5.2:C 14 /5.6:C 14 /5.3:C 14 /5.7:C 14 /3.2:E 24 22 /3.1:B D1 D2
/3.5:D
/4.2:B
L/R
217 218
-X20 17 18
002 004 006 008 010 012 014 016 D
D
-X0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 19 21 22
E E
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
2.6:E / L2
B B
-CB
11 11
1
-LS1 -LS2
12 12 2
01 02
C C
x1 x1
-Đ1 -Đ2
x2 x2
D D
2.6:E / N2
E E
Chiếu sáng tủ ổ cắm
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
Đèn
OTI kV WTI
45.5 C 23 kV 45.5 C
VS
H1
B B
B1 B2 B3
PI
F3 F4 SIR 230RCo
B7 B8 KV Đồng hồ kV
S1
F1 S6 S7 S3 S4 S5
H2 Bộ đèn cảnh báo 6 kênh 110VDC
B4
F2
H1 Đèn cảnh báo 24 kênh 110VDC
Đáy tủ B4 Nút dừng khẩn cấp
AVR
X2 X1
110 V 700 B1,B2,B3 Nút ấn thử đèn, còi
660 B5,B6,B7,B8 Nút ấn chạy dừng nhóm quạt 1,2
D D
F1 Aptomat nguồn điều khiển 110VDC
S1 Khoá chuyển mạch tăng, giảm nấc OLTC
S2 Khoá chuyển mạch SCADA/REMOTE
X4
HT S3 Khoá chuyển mạch AUTO/MAN sấy
760
800
CT BZ VT BZ S4 Khoá chuyển mạch CĐ/PT/ĐL cho AVR
S5 Khoá chuyển mạch AUTO/MAN cho AVR
Mặt Trước S6 Khoá chuyển mạch AUTO/MAN cho quạt
E E
S7 Bật / tắt mạch báo động âm thanh
Rơle điều chỉnh điện áp (Hiện tại chưa lắp đặt)
100
AVR
CT Khối thử nghiệm dòng
700
VT Khối thử nghiệm áp phía 23kV
BZ Còi
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
-AC
Tủ cấp nguồn xoay chiều
A L A
PE
???
Đấu nối tại trạm(EEMC không cấp)
B B
-X1 1 2
1 3 1 3
-F1 -F2
C 10 A C
I> I> 10 A I> I>
2 4 2 4
1
-S3
1 2
-L1 / 6.2:C Auto/Man A1 A2
D 11 D
01 02 -LS
-N1 / 6.2:C
12
13
-THR
14 03
x1 x1
-Heating
-Đ
x2
x2
E E
13 14 13 14
21 22 21 22
21 22 /13.7:C 21 22 /13.8:C
Cấp nguồn điều khiển OLTC Cấp nguồn sấy tủ Cấp nguồn chiếu sáng
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
-DC
Tủ cấp nguồn một chiều
A + A
110VDC ???
Đấu nối tại trạm(EEMC không cấp)
????
Đấu nối tại trạm(EEMC không cấp)
B B
-X02 1 2 3 4
S1 M1 S2 M2
1 3 1 3
-F3 -F4
C 10 A 10 A C
I> I> I> I>
2 4 2 4
S3 M3 S4 M4
-S4. / 9.1:C
-M4. / 9.1:C
-X5 1 2 -X6 1 2 12 13
E E
13 14 13 14
21 22 21 22
21 22 /22.6:E 21 22 /22.6:E
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
Nhóm quạt 1 Nhóm quạt 2
1
-S6
1 2
/22.7:E A1 A2
Auto/Man
06
B B
11 11
Stop1 Stop2
B5 12 B7 12
C C
13 13
Start1 Start2
B6 14 B8 14
Dự phòng
201 202 204 205 206 207
D D
-X2 1 2 3 4 5 6 7
+D2
-D1
/5.1:B
/13.1:B Tủ điều khiển tại chỗ
/20.1:E
Tủ điều khiển tại chỗ MBA
E +D1/3.1:A +D1/3.2:A +D1/3.5:A +D1/3.5:A +D1/3.6:A +D1/3.7:A E
+D1-X2-1 +D1-X2-2 +D1-X2-4 +D1-X2-5 +D1-X2-6 +D1-X2-7
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
+110VDC
3.5:D / -S4 -S4 / 21.1:A
-X2 8
+D2
B -D1 B
/4.1:E
/13.1:B
/20.1:E +D1/4.2:E +D1/4.3:E +D1/4.3:E +D1/4.4:E +D1/4.5:E +D1/4.5:E +D1/4.6:E
Tủ điều khiển tại chỗ
+D1-X2-9 +D1-X2-10 +D1-X2-11 +D1-X2-12 +D1-X2-13 +D1-X2-14 +D1-X2-15
+D1-X2-8
+D1/4.1:E
C C
-X2 9 10 11 12 13 14 15
+D2
D D
x1 x1 x1 x1 x1 x1 x1
-H2 -H2 -H2 -H2 -H2 -H2 -H2
x2 x2 x2 x2 x2 x2 x2
E -110VDC E
3.5:D / -M4 -M4 / 21.1:E
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
-F90
/7.3:A
/8.3:A
/9.1:A
A KV DIGITAL DISPLAY /11.1:A
A
Tương lai F90
-KV measure. input u. pwr. supply
Characteristic M1 H1
23kV
Source
20 21 13 14
L/(+) L/(-)
IE1 U1 Uh
VA21
VA22
B B
23 kV
1 3 2 5 21 22
C C
-VS
A1 A2
VS
R S T N
D -X1 D
Từ VT 23/0,1kV VB1 1V2
27
3 4
-X1 VC1
28
5 6
-X1 VN1
29
7 8
E E
-X1 1A1 -CT 1A11
30
1 5
115 kV
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
-F90
/6.6:A
/8.3:A
A /9.1:A REG-DA A
/11.1:A
Tương lai (Dự phòng trong tương lai)
Ghi chú:
- Nối tắt X4:1 với X4:2
để điều khiển bằng tay
58 57 59 43 44 45 46 39 40 41 42
khi chưa có bộ F90 11 11
-K4 -K5
/7.5:D 12 14 /7.5:D 12 14
B B
-X4 1 2 3 4 5 6 7 105 106 107
053 050
-X1 5 6 7
+D2
C 001 -DM C
/8.1:E
/21.1:B
-X0 1
-RTU -X1 12 10 11
1 2
+DM
/9.1:E -S1
LOWER/RAISER A1 A1
1 2
.
LOWER RAISER A2 A2
/ L /
-X0 2 3 003 / N ./
D D
002
A1 A1 A1
-K4 -K5 -K3
A2 A2 A2
~220VAC
E E
6.8:C / -N1 -N1 / 8.1:C
14 14 14
11 /7.7:B 11 /7.8:B 11 /21.7:C
12 12 12
24 24 24
21 /22.5:E 21 /22.5:E 21 /21.7:C
22 22 22
34
Chú ý 32
31 /22.4:E
44
-F90 : đấu nối trong tương lai 42
41 /22.4:E
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
-F90
/6.6:A
/7.3:A
13 /9.1:A REG-DA
/11.1:A
-B4 Tương lai analog channels
Nút dừng khẩn cấp 14
inputs
output
output
-PQ144
inputs
inputs
or
or
A1 A2 A3
B + - + - + - B
-20..+20mA -20..+20mA 1 2 3 4 6
63 64 61 62 65 66
C C
7.8:E / -L1 -L1 / 20.3:A
~220VAC
119A
120A
108
109
112
113
114
D D
-X1 8 9 -X1 10 11 -X1 19 20 -X1 12 13 14
+D2 +D2 +D2
X108
X109
Chú ý
X112
X113
X114
Signal 4 ... 20mA
X110
X111
7x2,5 mm²
F90 : đấu nối trong tương lai
10x2,5 mm²
-WD2_DM_2 -WD2_DM_1
Đấu nối tại trạm 1 2 3 4 Đấu nối tại trạm 1 2 3
-DM
/7.6:C
/21.1:B
Motor drive
Signal 4 ... 20mA ED 100S-MR
Chú ý
F90 : Thể hiện đấu nối trong tương lai
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
-F90
/6.6:A
/7.3:A
F90 F90 F90
A
/8.3:A
/11.1:A binary input binary input binary input A
Tương lai
free prog.
free prog.
free prog.
free prog.
free prog.
MANUAL
progress
BCD sng.
R6..R11
BCD 10
BCD 20
<U >U <I
BCD 1
BCD 2
BCD 4
BCD 8
AUTO
TC in
GND
B B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 53 52 51 50 49 48 47
401
402
403
404
405
406
407
408
409
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
422
423
424
425
426
426
M4
S4
-X4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
C C
+110VDC
3.6:D / -S4. -S4. / 13.1:A
-110VDC
3.6:E / -M4. -M4. / 13.1:E
3
-S2 A1 A2
D /7.3:C
1 2 1 2 D
C1 C2 A1 A2 A3
/21.4:B -S5
1 2 3
/22.8:E Auto/Man 1
-S4
005
006
S/R
/21.5:C
007
008
009
CĐ-PT-ĐL 1
-X0 5 6 7 8 9
-RTU
Chú ý
E E
/7.2:C ---- : Thể hiện F90 đấu nối trong tương lai
13 13 13 13 13
14 14 14 14 14
S2: Khoá chuyển mạch SCADA/REMOTE
S4: Khoá chuyển mạch CĐ/PT/ĐL cho AVR
S5: Khoá chuyển mạch AUTO/MAN cho AVR
-X0 4
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
115 KV
115 KV
A A
MBA 115/23(11) kV
MBA 115/23(11) kV
Motor-Drive-unit Tap poition Motor-Drive-unit Tap poition
Raise Raise
Lower Lower
B B
RTCC 1 RTCC 2
manual manual
[ + D2 ] [ + D2 ]
automatic automatic
C VT 22/0,1 VT 22/0,1 C
23kV
23kV
CT 1A Power supply CT 1A Power supply
AC/DC AC/DC
D D
E-LAN E-LAN
EA+
E E
EA -
Chú ý
------ : Thể hiện đấu nối trong tương lai
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
-F90
/6.6:A
/7.3:A
/8.3:A
/9.1:A
F90
F90
COM 2 / COM 3
remote control interface F90
E-LAN
COM2 port not available in
B * COM1 only for setting up the IP-address B
combination wit IEC/104 or 61850
E-LAN E-LAN
COM 2 COM 3 COM 1* COM 2 10/100 MBit/s
L R
GDN-SCR
GDN-SCR
+12V
GND
GND
EA+
RXD
RXD
TXD
TXD
RTS
CTS
EA-
GDN
RD+
TD+
E+
RX+
TX+
EA+
RXD
TXD
RD-
TD-
E-
RX-
TX-
EA-
E+
E-
82 83 86 84 85 81 77 78 79 80 87 88 89 90 91 92 93 94 72 71 70 69 76 75 74 73
C C
1 2 3 4 5 6 7 8
C210
C21
C22
C23
C24
C25
C26
C31
C32
C33
C34
C11
C12
C13
C14
C27
C28
C29
E72
E71
E70
E69
E76
E75
E74
E73
D D
-X4 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53
E E
Chú ý
-----: Thể hiện F90 đấu nối trong tương lai
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
+110VDC
3.4:D / S3
-X5 1
A +D2 A
+D1
+D1/2.3:B
Tủ điều khiển tại chỗ
503
505
507
509
511
513
CUỘN DÂY 115KV
ROLE DÒNG DẦU
ĐỒNG HỒ NHIỆT
ĐỒNG HỒ NHIỆT
VAN AN TOÀN
ROLE HƠI
ĐỘ DẦU
502
504
506
508
510
512
514
C C
10x2,5 mm²
-WD1_D2_2
/12.1:A
Đấu nối tại trạm 2 3 4 5 6 7 8
X503
X504
X505
X506
X507
X508
X509
D D
-X5 3 4 5 6 7 8 9
+D2
503
504
505
506
507
508
509
A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1
-SR1 -SR2 -SR3 -SR4 -SR5 -SR6 -SR7
A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2
-110VDC
E 3.4:D / M3 E
14 14 14 14 14 14 14
11 /14.2:B 11 /14.3:B 11 /14.3:B 11 /14.4:B 11 /14.5:B 11 /14.5:B 11 /14.6:B
12 12 12 12 12 12 12
24 24 24 24 24 24 24
21 /14.2:E 21 /14.3:E 21 /14.3:E 21 /14.4:E 21 /14.5:E 21 /14.5:E 21 /14.6:E
22 22 22 22 22 22 22
34 34 34 34 34 34 34
31 /16.4:A 31 /16.4:A 31 /16.6:A 31 /16.6:A 31 /16.7:A 31 /16.7:A 31 /17.3:A
32 32 32 32 32 32 32
44 44 44 44 44 44 44
41 /22.1:B 41 /22.1:B 41 /22.2:B 41 /22.2:B 41 /22.3:B 41 /22.4:B 41 /22.4:B
42 42 42 42 42 42 42
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
+110VDC
9.8:C / -S4. -S4. / 16.1:A
A A
-X6 1
+D2
X601
10x2,5 mm²
-WD1_D2_3
/13.1:D
Đấu nối tại trạm 1
-D1
S4
/4.1:E
/5.1:B
/20.1:E
B B
-X6 25 1 3 6 13 21 23
+D1
601
603
606
613
621
623
CUỘN DÂY 115KV
MỨC DẦU OLTC
ĐỒNG HỒ NHIỆT
ĐỒNG HỒ NHIỆT
MỨC DẦU MBA
MẤT NGUỒN AC
21 21
ROLE HƠI
ĐỒNG HỒ
ĐỒNG HỒ
-F1 -F2
ĐỘ DẦU
TỦ LCC
/2.3:C 22 /2.5:C 22
C C
602
604
605
607
608
614
622
624
-X6 2 4 5 7 8 14 22 24
+D1
10x2,5 mm²
MẤT NGUỒN
AC TỦ RTCC
-WD1_D2_3
/13.1:B
Đấu nối tại trạm 2 3 4 5 6 7 8 9
D D
X603
X604
X605
X606
X607
X608
X609
X610
-X6 3 4 5 6 7 8 9 10
+D2
603
604
605
606
607
608
609
610
99
A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1 A1
-SR8 -SR9 -SR10 -SR11 -SR12 -SR13 -SR14 -SR15 -SR16
A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2 A2
E E
-110VDC
9.8:C / -M4. -M4. / 16.1:F
14 14 14 14 14 14 14 14 14
11 /15.2:D 11 /15.3:D 11 /15.3:D 11 /15.4:D 11 /15.4:D 11 /15.5:D 11 /15.6:D 11 /15.6:D 11 /15.7:D
12 12 12 12 12 12 12 12 12
34 34 34 34 34 34 34 34 34
31 /17.3:A 31 /17.4:A 31 /17.4:A 31 /17.6:A 31 /17.6:A 31 /17.7:A 31 /17.7:A 31 /18.4:A 31 /18.4:A
32 32 32 32 32 32 32 32 32
44 44 44 44 44 44 44 44 44
41 /22.5:B 41 /22.5:B 41 /22.6:B 41 /22.6:B 41 /22.7:B 41 /22.2:E 41 /22.2:E 41 /22.3:E 41 /22.3:E
42 42 42 42 42 42 42 42 42
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ
CUỘN DÂY 115KV
NHIỆT ĐỘ DẦU
ROLE ÁP SUẤT
ROLE ÁP SUẤT
VAN AN TOÀN
ROLE DÒNG
ROLE HƠI
ĐỒNG HỒ
A A
OLTC
DẦU
MBA
-X7 1 3 5 7 9 11 13
701
703
705
707
709
711
713
B B
11 11 11 11 11 11 11
-SR1 -SR2 -SR3 -SR4 -SR5 -SR6 -SR7
/12.2:E 12 14 /12.3:E 12 14 /12.3:E 12 14 /12.4:E 12 14 /12.4:E 12 14 /12.5:E 12 14 /12.6:E 12 14
702
704
706
708
710
712
714
715
C C
-X7 2 4 6 8 10 12 14 15 16
-X7 17 19 21 23 25 27 29
D D
717
719
721
723
725
727
729
21 21 21 21 21 21 21
-SR1 -SR2 -SR3 -SR4 -SR5 -SR6 -SR7
/12.2:E 22 24 /12.3:E 22 24 /12.3:E 22 24 /12.4:E 22 24 /12.4:E 22 24 /12.5:E 22 24 /12.6:E 22 24
718
720
722
724
726
728
730
731
E E
-X7 18 20 22 24 26 28 30 31 32
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ
-X8 1 3 5 7 9 11 13 15 17
C C
801
803
805
807
809
811
813
815
817
11 11 11 11 11 11 11 11 11
-SR8 -SR9 -SR10 -SR11 -SR12 -SR13 -SR14 -SR15 -SR16
/13.2:E 12 14 /13.2:E 12 14 /13.3:E 12 14 /13.4:E 12 14 /13.4:E 12 14 /13.5:E 12 14 /13.5:E 12 14 /13.6:E 12 14 /13.7:E 12 14
802
804
806
808
810
812
814
816
818
819
D D
19
-X8 2 4 6 8 10 12 14 16 18
E E
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
+110VDC
13.8:A / -S4. -S4. / 17.1:A
A A
13 13 13
31 31 31 31 31 31
-B3 -B2 -B1
-SR1 -SR2 -SR3 -SR4 -SR5 -SR6
14 14 14
/12.2:E 32 34 /12.3:E 32 34 /12.3:E 32 34 /12.4:E 32 34 /12.4:E 32 34 /12.5:E 32 34
Van an toàn
Thử đèn,còi
Tắt đèn
Tắt còi
S13 TRIP
S14 TRIP
B B
S21 TRIP
S22 TRIP
S23 TRIP
S11
S12
S15
S24 TRIP
-LOGO 1
/17.2:C L1 N I1 I2 I3 I4 I5 L1 N I1 I2 I3 I4
C
SIR 230RCo I SIR 230RCo ( I.1) C
D
0S11
D
0S13
0S14
0S21
0S22
0S23
0S24
BZ / 18.2:E
1 2
Attended/Unattended A1 A2
E x1 x1 x1 x1 x1 x1 E
x1 -H1 -H1 -H1 -H1 -H1 -H1
-BZ x2 x2 x2 x2 x2 x2
Còi báo động x2
-110VDC
13.8:E / -M4. -M4. / 17.1:F
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
+110VDC
16.8:A / -S4. -S4. / 18.1:A
A A
31 31 31 31 31 31 31 31
-SR7 -SR8 -SR9 -SR10 -SR11 -SR12 -SR13 -SR14
/12.6:E 32 34 /13.2:E 32 34 /13.2:E 32 34 /13.3:E 32 34 /13.4:E 32 34 /13.4:E 32 34 /13.5:E 32 34 /13.5:E 32 34
Đồng hồ nhiệt độ
S33 ALARM
S34 ALARM
S31 TRIP
B B
tăng cao
ALARM
S42 ALARM
S43 ALARM
S44 ALARM
S41
-LOGO 1
/16.2:C L1 N I1 I2 I3 I4 L1 N I1 I2 I3 I4
C C
D D
0S31
0S32
0S33
0S34
0S41
0S42
0S43
0S44
Đồng hồ nhiệt độ
Nhiệt độ dầu
tăng cao
ALARM
ALARM
ALARM
ALARM
TRIP
ALARM
ALARM
E E
x1 x1 x1 x1 x1 x1 x1 x1
-H1 -H1 -H1 -H1 -H1 -H1 -H1 -H1
x2 x2 x2 x2 x2 x2 x2 x2
-110VDC
16.8:F / -M4. -M4. / 18.1:F
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
+110VDC
17.8:A / -S4. -S4. / 19.1:A
A A
Tủ +DM mất điện
31 31
-SR15 -SR16
/13.6:E 32 34 /13.7:E 32 34
16.3:B / B3
16.5:B / B1 21.2:E
Q1-DM-OFF
Mất nguồn AC
B2
Mất nguồn AC
16.3:B /
tủ RTCC
S54 ALARM
S53 ALARM
tủ LCC
B B
S51
S52
S61
-LOGO 2
/19.2:C L1 N I1 I2 I3 I4 I5 L1 N I1 I2 I3 I4
C
SIR 230RCo (II) SIR 230RCo (II.1) C
D D
0S11
0S53
0S54
0S61
0S62
0S63
0S64
Mất nguồn AC tủ LCC
Tủ DM mất điện
Mất nguồn AC
Spare
Spare
Spare
ALARM
BZ
tủ RTCC
16.3:D /
ALARM
ALARM
x1 x1 x1 x1 x1 x1
E E
-H1 -H1 -H1 -H1 -H1 -H1
x2 x2 x2 x2 x2 x2
-110VDC
17.8:F / -M4. -M4. / 19.1:F
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
+110VDC
18.8:A / -S4.
A A
B B
-LOGO 2
/18.2:B L1 N I1 I2 I3 I4
C C
SIR 230RCo (II.2) Dự phòng
D D
0S72
0S71
0S73
0S74
spare
spare
Spare
Spare
E x1 x1 x1 x1 E
-H1 -H1 -H1 -H1
x2 x2 x2 x2
-110VDC
18.8:F / -M4.
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
ĐỒNG HỒ HIỆN SỐ NHIỆT ĐỘ DẦU MBA ĐỒNG HỒ HIỆN SỐ NHIỆT ĐỘ CUỘN DÂY 115KV
Display Oil Temp. Indicator Display Winding 115kV Temp. Indicator
A A
8.8:C / -L1
~220VAC
8.8:C / -N1
* *
-X3 8 9 -X3 10 11
B B
JIR-301 JIR-301
5 6 2 3 5 6 2 3
+ - + - L N
Output
L N Output
220VAC 4-20mA 220VAC
4-20mA
Pt100 Shinko JIR-301
Shinko JIR-301
Shun 50Ω
24VDC
+ - - +
18 19 20 9 10 19 18
C C
3A12
3A13
3A21
3A22
là loại tín hiệu ra Pt100
- Đồng hồ đo nhiệt độ cuộn dây KBW
-X3 1 2 3 4 5 là loại tín hiệu ra 4-20mA
+D2
D D
7x2,5 mm²
-WD1_D2_4
Đấu nối tại trạm 1 2 3 4 5
-D1
/4.1:E
/5.1:B
X301
X302
X303
/13.1:B
X305
X304
E E
+D1-OTI-1.1
+D1-OTI-1.2
+D1-OTI-1.3
+D1-WTI-1.1 +D1-WTI-1.2
+D1/8.3:E
+D1/8.3:E
+D1/8.3:E
+D1/8.5:E +D1/8.5:E
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
+110VDC
5.8:A / -S4
-X1 3
+D2
A A
S4
7x2,5 mm²
-WD2_DM_3
/21.2:D
Đấu nối tại trạm 1
-DM
B /7.6:C B
/8.1:E -X1 19 -X1 17 -X1 215
2
+DM
-S2
1 2
/7.3:C B1 B2
/9.1:D
/22.8:E
S/R
6 8
-K1 -K1 -Q1 -S32 -S32
5 7
11 21
C C
-K3 -K3
/7.6:D 12 14 /7.6:D 22 24
-X1 20 18 241 242 3
1 2 3
-S4
/9.4:D
CĐ-PT-ĐL C1 C2 C3
X121
X122
X124
X123
7x2,5 mm²
-WD2_DM_3
/21.2:B
Đấu nối tại trạm 2 3 4 5
D D
196
124
191
192
193
194
195
197
-X1 21
+D2 22 23 24
123
121
S61
x1 x1 x1 x1 x1 x1 x1 x1 x1
Q1-DM-OFF
OLTC điều khiển
Chủ động
Phụ thuộc
từ Scada
bằng tay
tự động
Độc lập
tại chỗ
từ xa
-110VDC
5.8:E / -M4
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ
ROLE HƠI
ROLE HƠI
ALARM
TRIP
TRIP
TRIP
TRIP
TRIP
TRIP
TRIP
951
951 / 22.1:D
-X9 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23
B B
901
903
905
907
909
911
913
915
917
919
921
923
41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41 41
-SR1 -SR2 -SR3 -SR4 -SR5 -SR6 -SR7 -SR8 -SR9 -SR10 -SR11 -SR12
/12.2:E 42 44 /12.3:E 42 44 /12.3:E 42 44 /12.4:E 42 44 /12.4:E 42 44 /12.5:E 42 44 /12.6:E 42 44 /13.2:E 42 44 /13.2:E 42 44 /13.3:E 42 44 /13.4:E 42 44 /13.4:E 42 44
902
904
906
908
910
912
914
916
918
920
922
924
C C
-X9 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24
NHIỆT ĐỘ CUỘN DÂY 115KV
NHIỆT ĐỘ DẦU TĂNG CAO
SCADA/REMOTE
TĂNG NẤC MBA
GIẢM NẤC MBA
AUTO/MAN
BẰNG TAY
TỰ ĐỘNG
ALARM
D D
951
22.8:B / 951
-X9 25 27 29 31 33 35 37 39 41 43 45 48 51
925
927
929
931
933
935
937
939
941
943
945
948
41 41 41 41 31 41 21 21 21 21
2 4
E -SR13 -SR14 -SR15 -SR16 -K3 -K3 -K4 -K5 -F3 -F4 E
/13.5:E 42 44 /13.5:E 42 44 /13.6:E 42 44 /13.7:E 42 44 /7.6:D 32 34 /7.6:D 42 44 /7.5:D 22 24 /7.5:D 22 24 /3.3:C 22 /3.4:C 22
-S6 -S2
1 2 1 2
/4.3:A B1 B2 /7.3:C D1 D2
Auto/Man /21.4:B
/9.1:D
S/R
926
928
930
932
934
936
938
940
942
944
946
947
949
950
-X9 26 28 30 32 34 36 38 40 42 44 46 47 49 50
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
B B
C
BẢN VẼ NHỊ THỨ C
D D
E E
1 2 3 4 5 6 7 8
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
WAC_D1 Cu/PVC 4 6 Đấu nối tại trạm
Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ
+D1 =MBA 40MVA+D1/2 /2.3:C -X1 1 1 +AC =MBA 40MVA+D1/2 /2.3:B +AC
=MBA 40MVA+D1/2 /2.3:C -X1 2 2 +AC =MBA 40MVA+D1/2 /2.3:B
+D/1 2
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D1-WAC_D1 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 1
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
WAC_DM Cu/PVC 4 6 Đấu nối tại trạm
Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ
+DM =MBA 40MVA+D1/2 /2.2:C +DM-X1 1 1 +AC =MBA 40MVA+D1/2 /2.2:B +AC
=MBA 40MVA+D1/2 /2.2:C +DM-X1 2 2 +AC =MBA 40MVA+D1/2 /2.2:B
1 3
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D1-WAC_DM Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 2
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD1_D2 Cu/PVC-S 7 2,5 Đấu nối tại trạm
Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ
+D1 =MBA 40MVA+D1/3 /3.1:B -X2 1 1 +D2-X2 1 =MBA 40MVA+D2/4 +D2/4.2:D +D2
=MBA 40MVA+D1/3 /3.2:B -X2 2 2 +D2-X2 2 =MBA 40MVA+D2/4 +D2/4.3:D
2 4
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D1-WD1_D2 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 3
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD1_D2_1 Cu/PVC-S 10 2,5 Đấu nối tại trạm
Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ
+D1 =MBA 40MVA+D1/4 /4.1:D -X2 8 1 +D2-X2 8 =MBA 40MVA+D2/5 +D2/5.1:A +D2
=MBA 40MVA+D1/4 /4.2:D -X2 9 2 +D2-X2 9 =MBA 40MVA+D2/5 +D2/5.2:C =
=MBA 40MVA+D1/4 /4.3:D -X2 10 3 +D2-X2 10 =MBA 40MVA+D2/5 +D2/5.3:C
3 5
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D1-WD1_D2_1 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 4
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD1_D2_2 Cu/PVC-S 10 2,5 Đấu nối tại trạm
Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ
+D1 =MBA 40MVA+D2/12 /12.1:B +D1-X5 15 1 -X5 1 =MBA 40MVA+D2/12 /12.1:A +D2
= =MBA 40MVA+D2/12 /12.2:C +D1-X5 2 2 -X5 3 =MBA 40MVA+D2/12 /12.2:D =
=MBA 40MVA+D2/12 /12.3:C +D1-X5 4 3 -X5 4 =MBA 40MVA+D2/12 /12.3:D
4 6
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D2-WD1_D2_2 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 5
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD1_D2_3 Cu/PVC-S 10 2,5 Đấu nối tại trạm
Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ
+D1 =MBA 40MVA+D2/13 /13.1:B -D1-X6 25 1 -X6 1 =MBA 40MVA+D2/13 /13.1:A +D2
= =MBA 40MVA+D2/13 /13.2:C -D1-X6 2 2 -X6 3 =MBA 40MVA+D2/13 /13.2:D =
=MBA 40MVA+D2/13 /13.2:C -D1-X6 4 3 -X6 4 =MBA 40MVA+D2/13 /13.2:D
5 7
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D2-WD1_D2_3 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 6
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD1_D2_4 Cu/PVC-S 7 2,5 Đấu nối tại trạm
Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ
+D1 =MBA 40MVA+D1/8 +D1/8.3:C +D1-X3 1 1 -X3 1 =MBA 40MVA+D2/20 /20.3:D +D2
=MBA 40MVA+D1/8 +D1/8.3:C +D1-X3 2 2 -X3 2 =MBA 40MVA+D2/20 /20.3:D
6 8
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D2-WD1_D2_4 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 7
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD2_DM_1 Cu/PVC-S 7 2,5 Đấu nối tại trạm
Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ
+DM =MBA 40MVA+D2/8 /8.6:E -DM-S39M 1 1 -X1 12 =MBA 40MVA+D2/8 /8.6:D +D2
=MBA 40MVA+D2/8 /8.6:E -DM-S39M 2 2 -X1 13 =MBA 40MVA+D2/8 /8.6:D
7 9
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D2-WD2_DM_1 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 8
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD2_DM_2 Cu/PVC-S 10 2,5 Đấu nối tại trạm
Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ
+DM =MBA 40MVA+D2/8 /8.2:E -DM-X1 13 1 -X1 8 =MBA 40MVA+D2/8 /8.2:D +D2
=MBA 40MVA+D2/8 /8.2:E -DM-X1 15 2 -X1 9 =MBA 40MVA+D2/8 /8.2:D
+DM =MBA 40MVA+D2/8 /8.4:E -DM-X1 211 3 -X1 10 =MBA 40MVA+D2/8 /8.4:D +D2
=MBA 40MVA+D2/8 /8.4:E -DM-X1 212 4 -X1 11 =MBA 40MVA+D2/8 /8.4:D
+DM =MBA 40MVA+D2/7 /7.7:C -DM-X1 12 5 -X1 5 =MBA 40MVA+D2/7 /7.7:B +D2
=MBA 40MVA+D2/7 /7.7:C -DM-X1 10 6 -X1 6 =MBA 40MVA+D2/7 /7.7:B
8 10
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D2-WD2_DM_2 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 9
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sơ đồ đấu cáp
Mã cáp Loại cáp Số lõi mm² Ghi chú
-WD2_DM_3 Cu/PVC-S 7 2,5 Đấu nối tại trạm
Tủ Tham chiếu Điểm xuất phát Điểm nối Lõi cáp Điểm đến Điểm nối Tham chiếu Tủ
+DM =MBA 40MVA+D2/21 /21.2:B -DM-X1 17 1 -X1 3 =MBA 40MVA+D2/21 /21.2:A +D2
=MBA 40MVA+D2/21 /21.2:C -DM-X1 20 2 -X1 21 =MBA 40MVA+D2/21 /21.2:D =
=MBA 40MVA+D2/21 /21.2:C -DM-X1 18 3 -X1 22 =MBA 40MVA+D2/21 /21.2:D
9 +DMC/1
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Cable diagram =MBA 40MVA+D2-WD2_DM_3 Mã số : 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR + CAP
Appr EEMC Page 10
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Total
Page 47
10
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
B B
C
DANH MỤC CÁP NHỊ THỨ C
D D
E E
1 2 3 4 5 6 7 8
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
+DMC/1
Date 6/27/2014 MBA T2-40MVA 115/23(11)KV TRẠM 110KV CHỢ MỚI MBA 40MVA Table of contents : =MBA 40MVA+D1/1 - =MBA 144735-101 = MBA 40MVA
Ed. ADMINISTRATOR 40MVA+CAP/4 + DMBV
Appr EEMC Page 1
Modification Date Name Original Replacement of Replaced by Page 47