You are on page 1of 3

Thời

gian
măng
loại xi
Chủng
Clinker số 1

Bàn giao ca:


Clinker số 2
Đá vôi
Tro đáy
Tỷ lệ cấp phối (%)
Thạch cao
Đơn nghiền số:………………….

Năng suất ( tấn/h)


Chủng loại xi măng:………………..

Độ mịn R009 (%)


Blaine (cm2/g)
Công suất động cơ (KW)

áp lực con lăn ( bar)


Khoảng cách con lăn
(mm)
Độ rung (mm/s)
Sản lượng ca: ……………………………………………………. ( tấn)

Nước phun MN ( l/h)


Máy nghiền

Nhiệt độ khí vào nghiền


(ºc)

áp suất khí vào ( Pa)


Công suất (KW)
Tốc độ (%)
1
2
Ca: …………….....Ngày …………..... Tháng …………...…Năm ………………….…

3
tº Stator (ºc)

4
Phân ly

1
2
3
tº ổ bi (ºc)

tº bạc (ºc)

Đầu vào
(ºc)
tº khí

Đầu ra

tº đáy lọc bụi (ºc)


Lọc bụi túi

Đầu vào
Trực vận hành trung tâm:

( bar)
áp suất

Đầu ra

Công suất ( KW)

Tần số (Hz)
THEO DÕI TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG ĐOẠN NGHIỀN XI MĂNG II

tº ổ bi ĐC (ºc)

tº gối đỡ quạt (ºc)

Van MZZ01 (%)

Van MZZ02 (%)


Quạt tuần hoàn

Van MZZ03 (%)

Van MZZ04 (%)

Van MZZ05 (%)

Dòng gầu M56 (A)


Nhận ca

Dòng gầu M55 (A)


BM: 20-04.01

Xi măng đổ silô số
………………………………………………………………………………….……………………..……………………..

You might also like