Professional Documents
Culture Documents
Điểm giống và khác nhau về vị trí của các loại trạng ngữ trong tiếng Trung và so sánh với tiếng Việt
Điểm giống và khác nhau về vị trí của các loại trạng ngữ trong tiếng Trung và so sánh với tiếng Việt
ĐIỂM GIỐNG VÀ KHÁC NHAU VỀ VỊ TRÍ CỦA CÁC LOẠI TRẠNG NGỮ
TRONG TIẾNG TRUNG VÀ TIẾNG VIỆT
一、 越语与汉语限制性状语的比较
相同点:越南语和汉语限制性状语多数情况顺序一致,状语位于句首或主语之后
谓语之前。越南语中,表示时间、目的的限制性状语其语序与汉语大体相同,状
语一般位于句首或主语与中心语之间.
( Giống nhau: Thứ tự của các trạng ngữ có tính giới hạn của tiếng Việt và tiếng Trung đa
số đều giống nhau, trạng ngữ đứng ở đầu câu hoặc trước vị ngữ sau chủ ngữ. Trong tiếng
Việt, vị trí từ là trạng ngữ có tính giới hạn biểu thị thời gian và mục đích nhìn chung đều
như nhau, trạng ngữ thường năm ở đầu câu hoặc giữa chủ ngữ và vị ngữ trung tâm.)
不同点:表示协同、方向的限制性状语越南语状语的位置与汉语相反,常位于动
词中心语的后边
( Vị trí của trạng ngữ có tính giới hạn biểu thị sự phối hợp, phương hướng trong tiếng
Việt và tiếng Trung có sự khác nhau, nó thường đứng sau vị ngữ trung tâm)
“đi” (去). Nhưng trong tiếng trung “与朋友们一起” lại đứng trước “去”. Vì trong
tiếng trung trạng ngữ thường đứng trước động từ)
二、 越南语与汉语描写性状语的比较
2. Vị trí thường thấy nhất của trạng ngữ trong tiếng Trung
A. Đầu câu
B. Trước động từ
C. Cuối câu
A. 他高兴地跳了起来
B.他高兴跳了起来
C.他高兴了地跳起来
C. Anh ta nhớ lại tuổi thơ của mình một các đột nhiên.
A. 他和我,一起去了图书馆
B.他和我一起去了图书馆
C.他,我一起去了图书馆
四、 Chữa bài
Câu 6: C
Câu 7: A
Câu 8: C
Câu 9: A
Câu 10: B