Professional Documents
Culture Documents
hộp giảm tốc p2
hộp giảm tốc p2
12
11
10
9
8
7
6
4
365,2
400
52 61
195±0,055
3
219
2
Mức dầu lớn nhất
180±0,2 180±0,2
165±0,2
24 23 22 21 20 19 18 17
29 28 27 26 25
D D
37 Bánh răng m2.5xz119 1 CT3
36 Nắp ổ ø150 1 C45 Tôi cải thiện
35 Vòng chắn dầu 1 Thép lá
34 Then bằng 20x12 1 Cao su
33 Phớt chặn 1 CT3 TCVN 2061-77
ĐẶT TÍNH HỘP GIẢM TỐC
32 Đệm căn chỉnh 2 CT3
31 Bánh răng m2.5xz28 1 GX15-32
D11
∅52 k6 30 Chốt định vị 1 C45 Tôi cải thiện
13 G7
∅72 d11 Trục Động Cơ I II Công tác 29 Ổ bi đỡ chặn 2 SKF Rolling bearing
Thông số
2,92 4,5 1 28 Trục 1 1 C45
∅35 k6 Tỷ số truyền u
∅55 k6 Số vòng n (vg/ph) 950 325,34 72,3 72,3 27 Bu lông M8x20 5 CT3 TCVN 1916-95
15
11 Công suất N (kW) 6,18 5,81 5,58 5,47 26 Nắp ổ 1 GX15-32
Momen xoắnT (N.mm) 62125 170546 737054 722524 25 Đệm căn chỉnh 2 Thép lá
∅100 H7
24 Bạc chắn dầu 2 CT3
13 23 Then bằng 18x11 1 CT3 TCVN 2061-77
22 Trục 2 1 C45
21 Phớt chặn 1 Cao su
YÊU CẦU KỸ THUẬT 20 Bu lông M10x20 5 CT3 TCVN 1916-95
H7 19 Ổ bi đỡ chặn 2 SKF Rolling bearing
H7
61,5
∅40 k6 ∅60 k6 1. Hộp giảm tốc chỉ quay một chiều. 18 1 GX15-32
Nắp ổ thùng ø150
2. Hộp giảm tốc phải sơn các bề mặt không gia công.
17 Đệm căn chỉnh 2 Thép lá
3. Hộp giảm tốc lắp xong phải chạy rà trong 2 giờ để kiểm tra tiếng ồn, sự tăng nhiệt độ tại
C C 16 Nút thông hơi M27 1 CT3
B B các ổ, mức độ rò rỉ dầu. Sau đó thay dầu bôi trơn và xã cặn dầu. Thay dầu và thay mỡ ổ lăn
theo định kỳ khoảng 1000h làm việc. 15 Bu lông M6x20 4 CT3 TCVN 1916-95
4. Bôi sơn lên bề mặt lắp ghép và thân để làm kín. 14 Nắp thăm 1 GX15-32
11 D11 5. Lỗ chốt định vị nắp hộp và thân hộp được gia công đồng bộ theo thân và nắp hộp số. 13 Đệm lót 1 Carton
∅35 k6 12 Bulông M10x 20 2 C45 TCVN 1916-95
D11
∅55 k6 11 Đai ốc M13 8 CT3 TCVN 1916-95
13
A-A B-B C-C D-D 10 Đệm vênh M13 8 65Mn TCVN 2061-77
∅72 H7 JS9 9 Bu lông M13 x 127 8 CT3 TCVN 1916-95
18 h9 P9
JS9 8 Đai ốc M11 4 CT3 TCVN 1916-95
16 h9
D11 G7 12 h9 7 Đệm vênh M11 4 65Mn TCVN 2061-77
∅32 k6 ∅100 d11 P9
10 h9 6 Bu lông M12 x 59 4 CT3 TCVN 1916-95
5 Nắp hộp 1 GX15-32
4 Thân hộp 1 GX15-32
3 Que thăm dầu M12 1 CT3
2 Đệm lót 1 Carton
1 Nút tháo dầu M29 CT3
30 31 32 33 A A 34 35 STT Ký hiệu Tên chi tiết S.LG Vật liệu Ghi chú
Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
ĐỒ ÁN MÔN HỌC THIẾT KẾ MÁY
P9 1:1
12 h9 THIẾT KẾ HỆ THỐNG THÙNG TRỘN
36 37 P9 Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày
Tờ: 1 Số tờ: 1
18 h9 Ngô Hữu Nhân
BẢN VẼ LẮP HỘP GIẢM TỐC Trường Đại học SPKT TPHCM
Thiết kế
542