Professional Documents
Culture Documents
Automation Portal
MPS_system_V18 / 4) pick and place station [CPU 1512C-1 PN] / Program blocks
Main [OB1]
Main Properties
General
Name Main Number 1 Type OB Language LAD
Numbering Automatic
Information
Title "Main Program Sweep (Cy‐ Author Comment Family
cle)"
Version 0.1 User-defined ID
Main
Name Data type Default value Comment
Input
Initial_Call Bool Initial call of this OB
Remanence Bool =True, if remanent data are available
Temp
Constant
Network 1:
Phôi băng tải -> băng tải chạy ; tay gạt gạt
%M0.0
"K1"
Network 2:
Phôi bị chặn; xi lanh hạ
%I10.6
%I10.1 "cylinder sensor %M0.0 %M0.2 %I11.1 %M0.1
"middle sensor" up" "K1" "K3" "STOP button" "K2"
%M0.1
"K2"
Network 3:
Hút vật
%I10.6
"cylinder sensor %M0.1 %M0.3 %I11.1 %M0.2
up" "K2" "K4" "STOP button" "K3"
%M0.2
"K3"
Network 4:
Xi lanh nâng vật
%M0.3
"K4"
Network 5:
xi lanh đưa vật ra
%I10.6
"cylinder sensor %M0.3 %M0.5 %I11.1 %M0.4
up" "K4" "K6" "STOP button" "K5"
%M0.4
"K5"
Totally Integrated
Automation Portal
Network 6:
Hạ vật vào phôi
%I10.5
"cylinder sensor %M0.4 %M0.6 %I11.1 %M0.5
out" "K5" "K7" "STOP button" "K6"
%M0.5
"K6"
Network 7:
Tắt hút
%I10.6
"cylinder sensor %M0.5 %M0.7 %I11.1 %M0.6
up" "K6" "K8" "STOP button" "K7"
%M0.6
"K7"
Network 8:
Xi lanh nâng lên (Sau khi đóng nắp chắc chắn (Timer chạy xong))
%M0.7
"K8"
Network 9:
Xi lanh đưa vô lại vị trí ban đầu
%I10.6
"cylinder sensor %M0.7 %M1.1 %I11.1 %M1.0
up" "K8" "K10" "STOP button" "K9"
%M1.0
"K9"
Network 10:
Tay gạt trả về -> phôi đi tiếp
%I10.4
"cylinder sensor %M1.0 %I10.2 %I11.1 %M1.1
in" "K9" "end sensor" "STOP button" "K10"
%M1.1
"K10"
Network 11:
Băng tải chạy
Totally Integrated
Automation Portal
%Q4.0
%M0.0 "forward
"K1" conveyor"
%M0.1
"K2"
%M0.2
"K3"
%M0.3
"K4"
%M0.4
"K5"
%M1.1
"K10"
Network 12:
Tay gạt
%M0.0 %Q4.2
"K1" "tay gat"
%M0.1
"K2"
%M0.2
"K3"
%M0.3
"K4"
%M0.4
"K5"
%M0.5
"K6"
%M0.6
"K7"
%M0.7
"K8"
%M1.0
"K9"
Network 13:
Xi lanh đưa vô (1 đưa vô; 0 đứng yên)
%M1.0 %Q4.4
"K9" "cylinder in"
%M0.0
"K1"
Network 14:
Xi lanh đưa ra (1 đưa ra; 0 đứng yên)
%M0.4 %Q4.5
"K5" "cylinder out"
Network 15:
Xi lanh nâng hạ (1: hạ; 0 nâng)
Totally Integrated
Automation Portal
%M0.1 %Q4.6
"K2" "cylinder down"
%M0.2
"K3"
%M0.5
"K6"
%M0.6
"K7"
Network 16:
Hút ( 1 hút; 0 tắt)
%M0.2 %Q4.7
"K3" "Vacuum on"
%M0.3
"K4"
%M0.4
"K5"
%M0.5
"K6"
Network 17:
Timer để đảm bảo đóng nắp chắc chắn cho phôi
%DB1
"IEC_Timer_0_DB"
%M0.6 TON
"K7" Time
IN Q
T#2S PT ET T#0ms