You are on page 1of 4

BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG KHÔNG PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T18D041

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM
CÙNG PHÍA

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph): 60 60 SỐ CỬA: 6 6


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1.1 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 1.2 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 1.6 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 1.8 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 23 23
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng)
Tầng 5 4 3 2 1 0 PIT
H 4.2 3.4 3.4 3.4 3.6 3.5 1.5
Tầng
H
Oh-Hc 1.9
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY TIẾT CHIỀU DÀI GHI CHÚ
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 4 tính thực tế
I DÂY DỌC HỐ
1 Dây động lực nối tủ chính với tủ Map 4.8 tính thực tế
Theo P
2 Dây nguồn từ tủ chính đến động cơ Động lực, 4 ruột
chassi
9.6 dây theo động cơ 7m
3 Dây nguồn từ tủ điện nguồn đến tủ MAP 6.5
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 9.6
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 10.6 theo phát tốc
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 9.6
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 22.8
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 22.8
9 Dây BTLS 1.6
Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
10 Dây pullytension 3.4
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 8.1
12 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 9.6
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 22
14 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 24.1
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1
1 5 7.3
2 4 5.4
3 3 5.4
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
4 2 5.4
5 1 5.6
6 0 5.5
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.2
1 5 6.3
2 4 ` 5.8
3 3 5.8
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
4 2 5.8
5 1 6
6 0 5.9 Transoom GF
Dây từ transoom đến nút gọi tầng (Dtb) Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 4.5 Transoom GF
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng 1.2
1 5 6.3
2 4 ` 5.8
3 3 5.8
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
4 2 5.8
5 1 6
6 0 5.9 Transoom GF
V DÂY CORDON
1 Dây cordon số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 27
(10x0.75)
2 Dây cordon số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car (X) Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 27
75)
3 Dây cordon số 3 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 24 ruột 24x0.75 4.8
4 Dây cordon số 4 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 12 ruột 12x0.75 4.8
6 Dây DZ từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 4.8
5 Dây RTS (reset soji) từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4.8
7 Dây RGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 7.6
8 Dây TGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 7.6
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 168
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT (BỌC GIÁP) 36
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 85
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 4.5
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 32
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 27
7 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 5

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :
NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....
THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC : ĐẠT :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :

You might also like