Professional Documents
Culture Documents
BCD T19i063
BCD T19i063
SENSOR ĐIỂM
CÙNG PHÍA BUTTON
6 2 7.4
7 1 7.3
8 0 7.3
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9
1 7 8.7
2 6 ` 7.3
3 5 7.3
4 4 7.3
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
5 3 7.3
6 2 7.4
7 1 7.3
8 0 7.3
Dây từ transoom đến button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9
1 7 8.7
2 6 ` 12.2
3 5 15.7
4 4 19.2
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
5 3 22.7
6 2 26.3
7 1 29.8
8 0 33.3
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 43
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 43
3 Dây CORDON số 3 nối từ tủ điện đến hộp button cabin Cordon,12 ruột 12x0.75 45
* BỔ SUNG
1 Dây PTC Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 6
2 Dây BS Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 6
OVERLOAD PHOTOCELL
transoom hết(HI-05)
VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến button tầng Tín hiệu, 2 ruột (x8) 2x0.75 5.9 cấp 24V cho nút nhấn 5
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9 2.3
1 7 8.1
2 6 ` 11.9
3 5 15.9
4 4 19.9
5 3 24.1
6 2 28.3
7 1 32.5
8 0 37
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 46
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 46
3 Dây CORDON số 3 nối từ tủ điện đến hộp button cabin Cordon,12 ruột 12x0.75 48
1 Dây ổ khoá tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0 kéo từ tầng 1->Pit
2 Dây MCI Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0 kéo từ tủ điện ->tầng 4
3 Dây Duplex Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 10
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến button tầng (Dtb) 2.6
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.7
1 4 2.1
2 3 ` 2.1
3 2 2.1
4 1 2.1
5 0 2.1
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 6
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 6
3 Dây CORDON số 3 nối từ tủ điện đến hộp button cabin Cordon,12 ruột 12x0.75 8
VII TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 38
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 0
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 5
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 14
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 6
1 Dây ổ khoá tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 1.9 kéo từ tầng 1->Pit
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.6
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.7
1 -1 2.1
2 `
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 6
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 6
(10x0.75)
3 Dây CORDON số 3 nối từ tủ điện đến hộp button cabin Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 8
75)
VII TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 19
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 3
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 5
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 6
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 6
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 8
1 Dây ổ khoá tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 1.9 kéo từ tầng 1->Pit
2 Dây MCI 4 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.5 kéo từ tủ điện ->tầng 4
3 Dây Duplex Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến button tầng 0
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9
1 8 4.8
2 7 ` 4.8
3 6 4.8
4 5 4.8
5 4 4.8
6 3 4.8
7 2 4.8
8 1 4.8
9 0 4.8
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 24 ruột 24x0.75 16 13
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 16
* BỔ SUNG
1 Dây ổ khoá tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0 kéo từ tầng 1->Pit
2 Dây MCI 4 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 8 kéo từ tủ điện ->tầng 4
8 Đen SEGF
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột(x2)
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
IV CHIỀU DÀI DÂY CẤP NGUỒN 24V
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.8
1 4 4
2 3 ` 3.6
3 2 3.6
4 1 3.6 #NAME?
5 0 3.6 transoom
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột
17
18
19
20
21
22
23
24
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.8
1 4 4
2 3 ` 4
3 2 4
4 1 4
5 0 4
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 24 ruột 24x0.75 13
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 13
3 Dây CORDON số 3 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,12 ruột 12x0.75 13
VII TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 68
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 27
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 37
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 13
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 26
Ghi chú: (*) là khoảng cách từ trong phạm vi diện tích hố thang đến vị trí đặt tủ điện trong trường hợp tủ điện đặt ngoài phạm vi diện tích hố thang.
1 Dây ổ khoá tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0 kéo từ tầng 1->Pit
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến nút gọi tầng Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 11.8 tầng dưới cùng
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 4.2
1 2 3.1
2 1 ` 8.4
3 0 8.4
4
5 #NAME?
6 transoom
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
V DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 53
(10x0.75)+(
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car(X) Cordon,12 ruột
2x2Px0.75)
53
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 156
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 20
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 75
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 12
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 53
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 53
* BỔ SUNG
VII CHIỀU DÀI DÂY SP24 (CẤP NGUỒN 24 CHO PHOTOCELL TẦNG)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 4.2
1 2 3.1
2 1 ` 8.4
3 0 8.4
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
1 Dây ổ khoá tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 1.9 kéo từ tầng 1->Pit
*BỔ SUNG
STT TÊN VẬT TƯ LOẠI ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG
1 MÁNG ĐIỆN 40x80 + NẮP 40x80x2400 CÂY 19
2 NỐI THẲNG 40x80 40x80 CÁI 19
3 ỐNG RUỘT GÀ SẮT @28 RUỘT GÀ @28 MÉT 10
4 CO ĐỨNG MÁNG ĐIỆN 40x80 + NẮP 40x80 CÁI 4
5 CO NẰM MÁNG ĐIỆN 40x80 + NẮP 40x80 CÁI 4
6 Đầu cố định ống ĐẦU 10
7 Bát giữ ống loại omega CÁI 20
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp)
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến nút gọi tầng Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 9.8 5
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V) Mặt A Mặt C
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.4 6.5
1 3 6.8
2 2 ` 7.2
3 1 7.2 0
4 0 7.2
5 #NAME?
6 transoom
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
V DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 24 ruột 24x0.75 15 16
(10x0.75)
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car (X) Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 15
75)
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 71
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 22
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 48
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 10
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 15
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT(X) 15
Ghi chú: (*) là khoảng cách từ trong phạm vi diện tích hố thang đến vị trí đặt tủ điện trong trường hợp tủ điện đặt ngoài phạm vi diện tích hố thang.
* BỔ SUNG
1 Dây từ tủ chính đến motor cửa tầng 1 3.2 từ máng dọc hố ->MF
2x0.75(x2)
(M..F) 0 3.2 = Dnd+Wh
2 Dây từ tủ chính đến giới hạn cửa tầng 1 3.2 từ máng dọc hố -
2x0.75(x3)
(SW..H) 0 3.2 >SWH = Dnd+Wh
5 Dây nguồn cho photocell cửa tầng 1 1.7 từ máng dọc hố-
2x0.75
(SP24) 0 5.6 >photocell = Dnb
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2
1 1 0 6.9
2 0 1` 4
3 2
4 3
5 #NAME?
6 transoom
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 6.3
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2
1 1 0 9.1
2 0 1` 9.1
3 2
4 3
5
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 28 30
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 28
3 Dây CORDON số 3 nối từ tủ điện đến hộp button cabin Cordon,12 ruột 12x0.75 30
SENSOR ĐIỂM
CÙNG PHÍA BUTTON
10 5.7
Dây từ addr:2-> button tầng
11 8.7
12 11.7
13 2.7
14 7.1
Dây từ addr:1-> button tầng
15 11.7
16 15.9
17 Dây từ addr:0-> button tầng 2.7
VII CHIỀU DÀI DÂY TỪ ADDR(n) -> ADDR(n-1) (JS)
1 Dây từ addr:4 -> addr:3 15 JS4 23.2
2 Dây từ addr:3 -> addr:2 11 JS3 13.1
Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
3 Dây từ addr:2 -> addr:1 7 JS2 13
4 Dây từ addr:1 -> addr:0 3 JS1 19 mạch addr đặt trong
hố ngang hộp button
5 Nguồn +24 cấp cho mạch addr:3 15 JS4 23.2 tầng
6 Nguồn +24 cấp cho mạch addr:2 11 JS3 13.1
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
7 Nguồn +24 cấp cho mạch addr:1 7 JS2 13
8 Nguồn +24 cấp cho mạch addr:0 3 JS1 19
VIII DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 24 ruột 24x0.75 83
(10x0.75)
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột(X) +(2x2Px0. 83
75)
IX TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 521
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 141
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 152
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 165
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 83
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 83
11 6 8
12 5 8
13 4 8
14 3 9.4
15 2 9.6
16 1 9.2
17 0 9.8
VI CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.5
1 16 12.3
2 15 ` 16.2
3 14 19.2
4 13 22.7
5 12 25.9
6 11 29
7 10 32
8 9 35
9 Dây xuống mạch button tầng 8 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 38
10 7 41
11 6 44
12 5 47
13 4 50
14 3 54.4
15 2 59
16 1 63.2
17 0 68
VII DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 24 ruột 24x0.75 79.5
(10x0.75)
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car (X) Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 79.5
75)
VIII TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 1348
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 148
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 221
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 80
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 80
H+,H-,BC1,DCB,DO
Dây JF
B
11 17 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
12 16 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
13 15 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
14 14 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8 H+,H-,BC1,DCB,DO
Dây JF
15 13 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8 B
16 12 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
17 11 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
18 10 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
19 9 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
20 8 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
21 7 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
22 6 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
23 5 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
24 4 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
25 3 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
26 2 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
27 1 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
28 0 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
IX CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BC2->BC28) HỘP TRUNG GIAN
1 27 6x0.3 4.3
2 26 6x0.3 2.8
3 25 6x0.3 2.8
Tín hiệu, 6 ruột
4 24 6x0.3 2.8
5 23 6x0.3 2.8
6 22 6x0.3 2.8
7 21 6x0.3 4.3
8 20 6x0.3 2.8
9 19 6x0.3 2.8
Tín hiệu, 6 ruột
10 18 6x0.3 2.8
11 17 6x0.3 2.8
12 16 6x0.3 2.8
13 15 6x0.3 4.3
14 14 6x0.3 2.8
Dây gọi tầng 1 dây 6 ruột cho 6 tầng
15 13 6x0.3 2.8
Tín hiệu, 6 ruột
16 12 6x0.3 2.8
17 11 6x0.3 2.8
18 10 6x0.3 2.8
19 9 6x0.3 4.3
4 Nguồn 24+ cấp cho mạch addr:2 12 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 -0.1
5 Nguồn 24+ cấp cho mạch addr:1 8 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0
6 Nguồn 24+ cấp cho mạch addr:0 4 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0
VIII DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 24 ruột 24x0.75 5.8
IX TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 66
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP -1
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT -4
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 3
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 6
Ghi chú: (*) là khoảng cách từ trong phạm vi diện tích hố thang đến vị trí đặt tủ điện trong trường hợp tủ điện đặt ngoài phạm vi diện tích hố thang.