You are on page 1of 79

BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : TM0481

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM
CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 60 60 SỐ CỬA: 8 8 2.9


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1.5 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 1.5 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 2 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 2 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 30.3
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng)
Tầng 7 6 5 4 3 2 1 0 PIT
H 4.2 3.5 3.5 3.5 3.5 3.6 3.5 3.5 1.5
Tầng
H
Oh-Hc 1.9 TIẾT
CHIỀU DÀI
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ
(m)
(mm2)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 3.7 tính thực tế
I DÂY DỌC HỐ
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Động lực, 4 ruột Theo P 6
12
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ Động lực, 4 ruột (bọc giáp) chassi 6
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 6
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 6 theo phát tốc
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 5
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 34
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 3x0.75 34

Tín hiệu, 3 ruột


9 Dây BTLS 3x0.75 4
10 Dây pullytension Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 4
11 Ổ khoá điện 4.6 kéo xuống Pit
12 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 3x0.75 10.8
13 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) 2x0.75
14 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) 2x0.75
Tín hiệu, 2 ruột
15 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 2x0.75 12.3
16 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 2x0.75 36.8
17 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 35.7
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1.2
1 7 6.8
2 6 5.9
3 5 5.9
4 4 5.9
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
5 3 5.9
6 2 6
7 1 5.9
8 0 5.9
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9
1 7 8.7
2 6 ` 7.3
3 5 7.3
4 4 7.3
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
5 3 7.3
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp)

6 2 7.4
7 1 7.3
8 0 7.3
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9
1 7 8.7
2 6 ` 7.3
3 5 7.3
4 4 7.3
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
5 3 7.3
6 2 7.4
7 1 7.3
8 0 7.3
Dây từ transoom đến button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9
1 7 8.7
2 6 ` 12.2
3 5 15.7
4 4 19.2
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
5 3 22.7
6 2 26.3
7 1 29.8
8 0 33.3
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 43
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 43

3 Dây CORDON số 3 nối từ tủ điện đến hộp button cabin Cordon,12 ruột 12x0.75 45

VII TỔNG CỘNG


1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 389
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 60
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 106
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 88
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 43

* BỔ SUNG
1 Dây PTC Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 6
2 Dây BS Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 6

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T17L006,T17L007

OVERLOAD PHOTOCELL
transoom hết(HI-05)
VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 60 60 SỐ CỬA: 8 8 2.7 Dc


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1.1 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 1.4 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3 Wc
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 1.9 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 1.8 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 34.4 Hc
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Dh
Tầng 7 6 5 4 3 2 1 0 PIT Wh
H 4 3.8 4 4 4.2 4.2 4.2 4.5 1.5 Hh
Tầng
H PIT #N/A OH #N/A
Oh-Hc 1.7 TIẾT B2 #N/A TIEU CHUAN
CHIỀU DÀI
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ B1 #N/A tu vf Dkc=
(m)
(mm2)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 3.3 tính thực tế 1 #N/A button phải 3.3
I DÂY DỌC HỐ L #N/A dọc hố
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 6 2 #N/A cordon trái 46
Động lực, 4 ruột 12
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 6 3 #N/A KO TIEU CHUAN
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 6 4 #N/A tu vf phải Dkc=
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 6 theo phát tốc 5 #N/A button 5.1
trái
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 4.7 6 #N/A doc ho
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 37.7 7 #N/A cordon phải 45
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 3x0.75 37.7 8 #N/A
9 Dây BTLS 3x0.75 1.9 9 #N/A
Tín hiệu, 3 ruột
10 Dây pullytension 3x0.75 3.7 10 #N/A
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 3x0.75 7.2 11 #N/A
12 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) 2x0.75 12 #N/A
13 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) 2x0.75 13 #N/A
Tín hiệu, 2 ruột
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 2x0.75 8.7 14 #N/A
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 2x0.75 37.2 15 #N/A
16 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 39.2
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1.2
1 7 6.2
2 6 6.2
3 5 6.4
4 4 6.4
5 3 6.6
6 2 6.6
7 1 6.6
8 0 6.9
9
10
11
12
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9 2.3
1 7 8.1 transoom 6.9
2 6 ` 7.6 transoom
3 5 7.8 transoom
4 4 7.8 transoom #NAME?
5 3 8 transoom transoom
6 2 8 transoom
7 1 8 transoom
8 0 8.3 transoom
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp)
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9 2.3
1 7 8.1 transoom 6.9
2 6 ` 7.6 transoom
3 5 7.8 transoom
4 4 7.8 transoom
5 3 8 transoom #NAME?
6 2 8 transoom transoom
7 1 8 transoom
8 0 8.3 transoom
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột

17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến button tầng Tín hiệu, 2 ruột (x8) 2x0.75 5.9 cấp 24V cho nút nhấn 5
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9 2.3
1 7 8.1
2 6 ` 11.9
3 5 15.9
4 4 19.9
5 3 24.1
6 2 28.3
7 1 32.5
8 0 37
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 46
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 46

3 Dây CORDON số 3 nối từ tủ điện đến hộp button cabin Cordon,12 ruột 12x0.75 48

VII TỔNG CỘNG


1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 416 457
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 74
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 108
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 94
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 46

1 Dây ổ khoá tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0 kéo từ tầng 1->Pit
2 Dây MCI Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0 kéo từ tủ điện ->tầng 4
3 Dây Duplex Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 10

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : H517

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 60 60 SỐ CỬA: 5 5 1.5 Dc


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3 Wc
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): Hc
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Dh
Tầng 4 3 2 1 0 PIT Wh
H 1 Hh
Tầng
H PIT #N/A OH #N/A
Oh-Hc -1.3 TIẾT B2 #N/A TIEU CHUAN
CHIỀU DÀI
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ B1 #N/A tu vf Dkc=
(m)
(mm2)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 1.5 tính thực tế 1 #N/A button phải 1.5
I DÂY DỌC HỐ L #N/A dọc hố
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 3.5 2 #N/A cordon trái 6
Động lực, 4 ruột 5.5
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 2 3 #N/A KO TIEU CHUAN
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2 4 #N/A tu vf phải Dkc=
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 2 theo phát tốc 5 #N/A button 1.5
trái
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 1 6 #N/A doc ho
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.5 7 #N/A cordon phải 6
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 1.5 8 #N/A
9 Dây BTLS 0 9 #N/A
Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
10 Dây pullytension 0 10 #N/A
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 0.2 11 #N/A
12 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) 12 #N/A
13 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) 13 #N/A
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 1.7 14 #N/A
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 0.6 15 #N/A
16 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 1.5
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 0
1 4 0.2
2 3 0
3 2 0
4 1 0
5 0 0
6
7
8
9
10
11
12
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
III CHIỀU DÀI DÂY SER (SER)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.7
1 4 2.1
2 3 ` 1.4
3 2 1.4
4 1 1.4 #NAME?
5 0 1.4 transoom
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
IV CHIỀU DÀI DÂY CẤP NGUỒN 24(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.7
1 4 2.1
2 3 ` 1.4
3 2 1.4
4 1 1.4
5 0 1.4 #NAME?
6 transoom
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng
13 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
14
15
16
Dây xuống mạch button tầng
Tín hiệu, 2 ruột

17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến button tầng (Dtb) 2.6
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.7
1 4 2.1
2 3 ` 2.1
3 2 2.1
4 1 2.1
5 0 2.1
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 6
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 6
3 Dây CORDON số 3 nối từ tủ điện đến hộp button cabin Cordon,12 ruột 12x0.75 8
VII TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 38
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 0
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 5
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 14
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 6

1 Dây ổ khoá tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 1.9 kéo từ tầng 1->Pit

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT :

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 60 60 SỐ CỬA: 1.5 Dc


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3 Wc
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): Hc
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Dh
Tầng -1 PIT Wh
H 1 Hh
Tầng
H PIT #N/A OH #N/A
Oh-Hc -1.3 TIẾT B2 #N/A TIEU CHUAN
CHIỀU DÀI
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ B1 #N/A tu vf Dkc=
(m)
(mm2)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 1.5 tính thực tế 1 #N/A button phải 1.5
I DÂY DỌC HỐ L #N/A dọc hố
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 4 2 #N/A cordon trái 6
Động lực, 4 ruột 6
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 2 3 #N/A KO TIEU CHUAN
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2 4 #N/A tu vf phải Dkc=
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 2 theo phát tốc 5 #N/A button 1.5
trái
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 1 6 #N/A doc ho
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.5 7 #N/A cordon phải 6
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 3x0.75 1.5 8 #N/A
9 Dây BTLS 3x0.75 0 9 #N/A
Tín hiệu, 3 ruột
10 Dây pullytension 3x0.75 0 10 #N/A
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 3x0.75 0.2 11 #N/A
12 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) 2x0.75 12 #N/A
13 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) 2x0.75 13 #N/A
Tín hiệu, 2 ruột
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 2x0.75 1.7 14 #N/A
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 2x0.75 0.6 15 #N/A
16 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 1.5
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 0
1 -1 0.2
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.7
1 -1 2.1
2 `
3
4 #NAME?
5 transoom
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp)
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.7
1 -1 2.1
2 `
3
4
5 #NAME?
6 transoom
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột

17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.6
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.7
1 -1 2.1
2 `
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 6
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 6
(10x0.75)
3 Dây CORDON số 3 nối từ tủ điện đến hộp button cabin Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 8
75)
VII TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 19
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 3
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 5
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 6
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 6
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 8

1 Dây ổ khoá tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 1.9 kéo từ tầng 1->Pit
2 Dây MCI 4 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.5 kéo từ tủ điện ->tầng 4
3 Dây Duplex Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : A603

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 90 90 SỐ CỬA: 9 9 3.4 Dc


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1.5 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 1.5 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3 Wc
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 2 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 2 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 0 Hc
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Dh
Tầng 8 7 6 5 4 3 2 1 0 PIT Wh
H Hh
Tầng
H PIT #N/A OH #N/A
Oh-Hc -2.3 TIẾT B2 #N/A TIEU CHUAN
CHIỀU DÀI
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ B1 #N/A tu vf Dkc=
(m)
(mm2)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 4 tính thực tế 1 #N/A button phải 4.2
I DÂY DỌC HỐ L #N/A dọc hố
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 5.5 2 #N/A cordon trái 15.7
Động lực, 4 ruột 11.5
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 6 3 #N/A KO TIEU CHUAN
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 6 4 #N/A tu vf phải Dkc=
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 6 theo phát tốc 5 #N/A button 6.2
trái
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 5 6 #N/A doc ho
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4 7 #N/A cordon phải 13.7
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 4 8 #N/A
9 Dây BTLS 4 9 #N/A
Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
10 Dây pullytension 4 10 #N/A
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 6.9 11 #N/A
12 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) 9.8 12 #N/A
13 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) 9.7 13 #N/A
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 8.4 14 #N/A
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 8.3 15 #N/A
16 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 7.2
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1.2
1 8 2.9
2 7 2.4
3 6 2.4
4 5 2.4
5 4 2.4
6 3 2.4
7 2 2.4
8 1 2.4
9 0 2.4
10
11
12
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
III CHIỀU DÀI DÂY HIỂN THỊ (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9
1 8 4.8
2 7 ` 3.8
3 6 3.8
4 5 3.8 #NAME?
5 4 3.8 transoom
6 3 3.8
7 2 3.8
8 1 3.8
9 0 3.8
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp)
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
IV CHIỀU DÀI DÂY CẤP NGUỒN 24(H24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9
1 8 4.8
2 7 ` 3.8
3 6 3.8
4 5 3.8
5 4 3.8 #NAME?
6 3 3.8 transoom
7 2 3.8
8 1 3.8
9 0 3.8
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng
13 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
14
15
16
Dây xuống mạch button tầng
Tín hiệu, 2 ruột

17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến button tầng 0
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9
1 8 4.8
2 7 ` 4.8
3 6 4.8
4 5 4.8
5 4 4.8
6 3 4.8
7 2 4.8
8 1 4.8
9 0 4.8
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 24 ruột 24x0.75 16 13
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 16

VII TỔNG CỘNG


1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 147
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 36
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 46
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 0
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 16

* BỔ SUNG
1 Dây ổ khoá tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0 kéo từ tầng 1->Pit
2 Dây MCI 4 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 8 kéo từ tủ điện ->tầng 4

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH :
……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : TB0111

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 60 60 SỐ CỬA: 5 5 2.7 3.2 Dc


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1.1 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 1.4 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3 Wc
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 1.6 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 1.8 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 0 Hc
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Dh
Tầng 4 3 2 1 0 PIT Wh
H Hh
Tầng
H PIT #N/A OH #N/A
Oh-Hc -2.3 TIẾT B2 #N/A TIEU CHUAN
CHIỀU DÀI
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ B1 #N/A tu vf Dkc=
(m)
(mm2)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 3.3 tính thực tế 1 #N/A button phải 3.3
I DÂY DỌC HỐ L #N/A dọc hố
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 5.3 2 #N/A cordon trái 13
Động lực, 4 ruột 10.7
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 5.4 3 #N/A KO TIEU CHUAN
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5.4 4 #N/A tu vf phải Dkc=
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 5.4 theo phát tốc 5 #N/A button 5.1
trái
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 4.4 6 #N/A doc ho
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.3 7 #N/A cordon phải 11.9
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 3.3 8 #N/A
9 Dây BTLS 1.6 9 #N/A
Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
10 Dây pullytension 3.4 10 #N/A
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 2.9 11 #N/A
12 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) 12 #N/A
13 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) 13 #N/A
Tín hiệu, 2 ruột
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 2x0.75 4.4 14 #N/A
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 4 15 #N/A
16 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột(x2) 6.2
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1.1
1 4 2.1
2 3 2.2
3 2 2.2
4 1 2.2
5 0 2.2
6
7
8
9
10
11
12
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
III CHIỀU DÀI DÂY HIỂN THỊ TẦNG LED 7 ĐOẠN (LED7)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.8
1 4 4 Dây Dây
Màu
2 3 ` 3.6 1 2
3 2 3.6 Vàng SEGA SEGG
4 1 3.6 Xanh SEGB SEGH #NAME? SỬA CHỖ 12V KHI
5 0 3.6 Trắng SEGC LU transoom SD LED24V
6 Đỏ SEGD LD
7 Nâu SEGE 12V
SỬA CHỖ 12V KHI
SD LED24V

8 Đen SEGF
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột(x2)
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
IV CHIỀU DÀI DÂY CẤP NGUỒN 24V
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.8
1 4 4
2 3 ` 3.6
3 2 3.6
4 1 3.6 #NAME?
5 0 3.6 transoom
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột

17
18
19
20
21
22
23
24
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.8
1 4 4
2 3 ` 4
3 2 4
4 1 4
5 0 4
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 24 ruột 24x0.75 13
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 13
3 Dây CORDON số 3 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,12 ruột 12x0.75 13
VII TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 68
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 27
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 37
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 13
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 26

Ghi chú: (*) là khoảng cách từ trong phạm vi diện tích hố thang đến vị trí đặt tủ điện trong trường hợp tủ điện đặt ngoài phạm vi diện tích hố thang.

1 Dây ổ khoá tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0 kéo từ tầng 1->Pit

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T17I007

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 60 60 SỐ CỬA: 3 3 5.8 Dc


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 6 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 2.7 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3 Wc
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 7.1 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 4.3 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 18.5 0 Hc
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Dh
Tầng 2 1 0 PIT Wh
H Hh
Tầng
H PIT #N/A OH #N/A
Oh-Hc -2.3 B2 #N/A TIEU CHUAN
TIẾT DIỆN CHIỀU DÀI B1 #N/A tu vf Dkc=
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY GHI CHÚ
(mm2) (m)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) tính thực tế 1 #N/A button phải 8.8
I DÂY DỌC HỐ L #N/A dọc hố
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 8 2 #N/A cordon trái 53
Động lực, 4 ruột 22
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 14 3 #N/A KO TIEU CHUAN
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 14 4 #N/A tu vf phải Dkc=
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 14 theo phát tốc 5 #N/A button 13.1
trái
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 12.4 6 #N/A doc ho
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 18.5 7 #N/A cordon phải 48
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 18.5 8 #N/A
9 Dây BTLS 7.1 9 #N/A
10 Dây pullytension Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 11.4 10 #N/A
11 Ổ khoá điện 5.4 kéo xuống Pit 11 #N/A
12 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 4.8 12 #N/A
13 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) 13 #N/A
14 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) 14 #N/A
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
15 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 6.3 15 #N/A
16 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 24.7
17 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 26.3
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 3.5
1 2 1.2
2 1 7
3 0 7
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 4.2
1 2 3.1
2 1 ` 8.4
3 0 8.4
4 #NAME?
5 transoom
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
13
14
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp)

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến nút gọi tầng Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 11.8 tầng dưới cùng
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 4.2
1 2 3.1
2 1 ` 8.4
3 0 8.4
4
5 #NAME?
6 transoom
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
V DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 53
(10x0.75)+(
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car(X) Cordon,12 ruột
2x2Px0.75)
53
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 156
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 20
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 75
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 12
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 53
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 53

* BỔ SUNG
VII CHIỀU DÀI DÂY SP24 (CẤP NGUỒN 24 CHO PHOTOCELL TẦNG)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 4.2
1 2 3.1
2 1 ` 8.4
3 0 8.4
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :
NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....
THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT :

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI


button tầng giống bt cabin ,jack 12p,dây 6r
(x2)
SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 60 60 SỐ CỬA: 1.5 Dc


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3 Wc
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): Hc
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Dh
Tầng -1 PIT Wh
H 1 Hh
Tầng
H PIT #N/A OH #N/A
Oh-Hc -1.3 TIẾT B2 #N/A TIEU CHUAN
CHIỀU DÀI B1 #N/A tu vf Dkc=
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ
(m)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) (mm2)
tính thực tế 1 #N/A button phải 1.5
I DÂY DỌC HỐ L #N/A dọc hố
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 3.5 2 #N/A cordon trái 5.8
Động lực, 4 ruột 5.5
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 2 3 #N/A KO TIEU CHUAN
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2 4 #N/A tu vf phải Dkc=
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 2 theo phát tốc 5 #N/A button 1.5
trái
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 1 6 #N/A doc ho
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0 7 #N/A cordon phải 5.8
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0 8 #N/A
9 Dây BTLS Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0 9 #N/A
10 Dây pullytension Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0 10 #N/A
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 -1.3 11 #N/A
12 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 12 #N/A
13 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 13 #N/A
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.2 14 #N/A
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 -0.9 15 #N/A
16 Dây Intercom Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 0
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 0
1 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng -1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 -1.3
2 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
3 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
4 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
5 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
6 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
7 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
8 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
9 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
10 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
11 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
12 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
13 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
14 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
15 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
16 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
17 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
18 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
19 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
20 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
21 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
22 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
23 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
24 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.7
1 Dây xuống mạch button tầng -1 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 0.6
2 Dây xuống mạch button tầng ` Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
3 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
4 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 #NAME?
5 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 transoom
6 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
7 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
8 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
9 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
10 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
11 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
12 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
13 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
14 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
15 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
16 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
17 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
18 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
19 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
20 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
21 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
22 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
23 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
24 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.7
1 Dây xuống mạch button tầng -1 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.6
2 Dây xuống mạch button tầng ` Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
3 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
4 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
5 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 #NAME?
6 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 transoom
7 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
8 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
9 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
10 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
11 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
12 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
14 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
15 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
16 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
17 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
18 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
19 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
20 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
21 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
22 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
23 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
24 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
Dây từ transoom đến button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.6
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.7
1 Dây xuống mạch button tầng -1 Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3 0.6 2 dây 6 ruột cho 1
2 Dây xuống mạch button tầng ` Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3 button tầng
3 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
4 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
5 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
6 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
7 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
8 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
9 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
10 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
11 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
12 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
13 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
14 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
15 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
16 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
17 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
18 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
19 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
20 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
21 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
22 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
23 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
24 Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 6 ruột (x2) 6x0.3
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 5.8
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 5.8
(10x0.75)
3 Dây CORDON số 3 nối từ tủ điện đến hộp button cabin Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 7
75)
VII TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 5
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 1
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 1
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 2
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 6
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 6
7 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 7
Ghi chú: (*) là khoảng cách từ trong phạm vi diện tích hố thang đến vị trí đặt tủ điện trong trường hợp tủ điện đặt ngoài phạm vi diện tích hố thang.

1 Dây ổ khoá tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 1.9 kéo từ tầng 1->Pit

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T19I063

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 30 30 SỐ CỬA: A:0,1,2,3,4 - C:0 5 3.9 Dc


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1.8 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 2.2 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3 Wc
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 2.7 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 3.5 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 30.7 Hc
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Dh
Tầng 4 3 2 1 0 PIT Wh
H 4.4 4.8 7.6 8.1 4.2 1.6 Hh
Tầng M.A M.A M.A M.A M.A+C
H PIT #N/A OH #N/A
Oh-Hc 2.1 TIẾT B2 #N/A TIEU CHUAN
CHIỀU DÀI
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ B1 #N/A tu vf Dkc=
(m)
(mm2)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 4.8 tính thực tế 1 #N/A button phải 4.8
I DÂY DỌC HỐ L #N/A dọc hố
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 7 2 #N/A cordon trái 51
Động lực, 4 ruột 16
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 9 3 #N/A KO TIEU CHUAN
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 9 4 #N/A tu vf phải Dkc=
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 9 theo phát tốc 5 #N/A button 8.3
trái
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 7.2 6 #N/A doc ho
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 35.5 7 #N/A cordon phải 47
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 35.5 8 #N/A
9 Dây BTLS 2.7 9 #N/A
Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
10 Dây pullytension 6.2 10 #N/A
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 13.5 11 #N/A
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 12 14 #N/A
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 35.7 15 #N/A
16 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 39.3 x 2 DÂY
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS) Mặt A Mặt C thay đổi theo ct cho phù hơp
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1.9 7.2
1 4 8.8
2 3 8.6
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
3 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 2 Tín hiệu, 3 ruột 11.4
4 1 11.9
5 0 8 7.2
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN) Mặt A Mặt C
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.6 40.6
1 4 9.7
2 3 ` 8
3 Dây xuống mạch button tầng 2 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 10.8
4 1 11.3 #NAME?
5 0 7.4 40.6 transoom
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V) Mặt A Mặt C
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.6 40.6
1 4 9.7
2 3 ` 8
3 Dây xuống mạch button tầng 2 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 10.8
4 1 11.3
5 0 7.4 40.6 #NAME?
V DÂY KẾT NỐI CARBIN
1 Dây SOS Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4.5
2 Dây LI220 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 7
3 Dây FAN Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5.5
4 Dây LVUD Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 5.5
5 Dây button car Bó dây từ button car 6
6 Dây nối hộp UD chính với UD phụ JL2
Cordon, 24 ruột 24x0.75 7
7 Dây nối hộp UD chính với UD phụ JL3
8 Dây JB2 ra từ 2 button Car (Tín hiệu, 6 ruột) x2 6x0.3 6
9 Dây JB1 ra từ 2 button Car Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 6
10 Dây từ hộp UD chính / phụ đến VVVF Cửa Bó dây biến tần cửa 3
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 51
(10x0.75)
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car (X) Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 51
75)
VII TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 236.3
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 88
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 121
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 23.5
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 51
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT(X) 51
7 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 7
Ghi chú: (*) là khoảng cách từ trong phạm vi diện tích hố thang đến vị trí đặt tủ điện trong trường hợp tủ điện đặt ngoài phạm vi diện tích hố thang.

*BỔ SUNG
STT TÊN VẬT TƯ LOẠI ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG
1 MÁNG ĐIỆN 40x80 + NẮP 40x80x2400 CÂY 19
2 NỐI THẲNG 40x80 40x80 CÁI 19
3 ỐNG RUỘT GÀ SẮT @28 RUỘT GÀ @28 MÉT 10
4 CO ĐỨNG MÁNG ĐIỆN 40x80 + NẮP 40x80 CÁI 4
5 CO NẰM MÁNG ĐIỆN 40x80 + NẮP 40x80 CÁI 4
6 Đầu cố định ống ĐẦU 10
7 Bát giữ ống loại omega CÁI 20

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T17I017

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 60 60 SỐ CỬA: A:0 - C:1,2,3 4 3.4 Dc


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1.8 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 1.9 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3 Wc
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 2.6 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 2.8 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 0 Hc
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Dh
Tầng 3 2 1 0 PIT Wh
H Hh
Tầng MẶT C MẶT C MẶT C MẶT A
H PIT #N/A OH #N/A
Oh-Hc -2.3 TIẾT B2 #N/A TIEU CHUAN
CHIỀU DÀI
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ B1 #N/A tu vf Dkc=
(m)
(mm2)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 4.3 tính thực tế 1 #N/A button phải 4.3
I DÂY DỌC HỐ L #N/A dọc hố
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 7 2 #N/A cordon trái 19
Động lực, 4 ruột 15
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 8 3 #N/A KO TIEU CHUAN
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 8 4 #N/A tu vf phải Dkc=
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 8 theo phát tốc 5 #N/A button 7.1
trái
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 6.4 6 #N/A doc ho
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4.3 6.9 7 #N/A cordon phải 15.3
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 4.3 6.9 8 #N/A
9 Dây BTLS 2.6 9 #N/A
10 Dây pullytension Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 5.4 10 #N/A
11 Ổ khoá điện 0 3.6 kéo xuống Pit 4.7 11 #N/A
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 5 11 #N/A
12 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) 12 #N/A
13 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) 13 #N/A
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 6.5 14 #N/A
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 6 15 #N/A
16 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 8.8 x 2 DÂY 15.3
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS) Mặt C Mặt A thay đổi theo ct cho phù hơp
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1.7 4.6
1 3 3.7
2 2 3.4
3 1 3.4 6.3
4 0 3.4
5
6
7
8
9
10
11
12
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN) Mặt C Mặt A
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 3.6 6.5
1 3 6.8 7.9
2 2 ` 7.2
3 1 7.2
4 0 0 #NAME? 0 5.9
5 transoom
6
7
8

Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp)
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến nút gọi tầng Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 9.8 5
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V) Mặt A Mặt C
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.4 6.5
1 3 6.8
2 2 ` 7.2
3 1 7.2 0
4 0 7.2
5 #NAME?
6 transoom
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
V DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 24 ruột 24x0.75 15 16
(10x0.75)
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car (X) Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 15
75)
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 71
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 22
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 48
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 10
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 15
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT(X) 15
Ghi chú: (*) là khoảng cách từ trong phạm vi diện tích hố thang đến vị trí đặt tủ điện trong trường hợp tủ điện đặt ngoài phạm vi diện tích hố thang.

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T18L018

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 60 30 SỐ CỬA: 4 4 4.9 6 Dc


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 2.1 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 2.5 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3 Wc
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 3.5 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 3.4 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 13 0 Hc
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Dh
Tầng 3 2 1 0 PIT Wh
H Hh
Tầng
H PIT #N/A OH #N/A
Oh-Hc -2.3 B2 #N/A TIEU CHUAN
TIẾT DIỆN CHIỀU DÀI
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY GHI CHÚ B1 #N/A tu vf Dkc=
(mm2) (m)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) tính thực tế 1 #N/A button phải 6
I DÂY DỌC HỐ L #N/A dọc hố
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 7 7 2 #N/A cordon trái 36
Động lực, 4 ruột 16
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 9 10 3 #N/A KO TIEU CHUAN
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 9 10 4 #N/A tu vf phải Dkc=
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 9 theo phát tốc 5 #N/A button 9.4
trái
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 7.9 6 #N/A doc ho
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 13 7 #N/A cordon phải 33
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 13 8 #N/A
9 Dây BTLS 3.5 9 #N/A
10 Dây pullytension Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 6.9 10 #N/A
11 Ổ khoá điện 4 kéo xuống Pit 11 #N/A
12 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 1.6 12 #N/A
13 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) 13 #N/A
14 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) 14 #N/A
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
15 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 3.1 15 #N/A
16 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 15.6
17 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 18.5
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 2.1
1 3 -0.2
2 2 4.2
3 1 4.2
4 0 4.2
5
6
7
8
9
10
11
12
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.8
1 3 1.7
2 2 ` 5.6
3 1 5.6
4 0 5.6 #NAME?
5 transoom
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến nút gọi tầng Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 8.5 tầng dưới cùng
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.8
1 3 1.7
2 2 ` 5.6
3 1 5.6
4 0 5.6
5 #NAME?
6 transoom
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
V DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 36
(10x0.75)+(
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car(X) Cordon,12 ruột
2x2Px0.75)
36
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 152
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 19
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 50
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 9
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 36
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 36

* BỔ SUNG
1 Dây từ tủ chính đến motor cửa tầng 1 3.2 từ máng dọc hố ->MF
2x0.75(x2)
(M..F) 0 3.2 = Dnd+Wh

2 Dây từ tủ chính đến giới hạn cửa tầng 1 3.2 từ máng dọc hố -
2x0.75(x3)
(SW..H) 0 3.2 >SWH = Dnd+Wh

3 Dây từ tủ chính đến doorlock cửa 1 5.5 từ máng dọc hố ->DL


tín hiệu ,2 ruột 2x0.75
tầng (DL..) 0 5.5 = Dnd+Wh

4 Dây từ tủ chính đến switch nhận biết 1 2.4 từ máng dọc hố -


2x0.75
cửa tầng (..F_SW) 0 2.4 >F_SW = Dh

5 Dây nguồn cho photocell cửa tầng 1 1.7 từ máng dọc hố-
2x0.75
(SP24) 0 5.6 >photocell = Dnb

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : J501

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 60 60 SỐ CỬA: 2 2 3.7


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 3.5 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 3.5 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 2 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 2.2 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 9.5
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng)
Tầng 1 0 PIT
H 1.5 THỨ TỰ TẦNG NGƯỢC
LẠI,TỰ ĐIỀN,TỦ ĐIỆN ĐẶT
Tầng TẦNG DƯỚI CÙNG
H
Oh-Hc -2.3 TIẾT
CHIỀU DÀI TIEU CHUAN
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ
(m)
(mm2)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 6 tính thực tế tu vf Dkc=
I DÂY DỌC HỐ button phải 6
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 6 dọc hố
Động lực, 4 ruột 18
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 12 12 cordon trái 28
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0 0 KO TIEU CHUAN
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 0 theo phát tốc 0 tu vf phải Dkc=
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0 0 button 7.7
trái
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 8 8 doc ho
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 3x0.75 8 8 cordon phải 28
9 Dây BTLS 3x0.75 2
Tín hiệu, 3 ruột
10 Dây pullytension 3x0.75 4.2
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 3x0.75 16.5 17
12 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) 2x0.75
13 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) 2x0.75
Tín hiệu, 2 ruột
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 2x0.75 18
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 2x0.75 9 9
16 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 9 9
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1.3
1 1 0 7.3 7.3
2 0 1 2.6 2.6
3 2
4 3
5
6
7
8
9
10
11
12
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2
1 1 0 6.9 9.1
2 0 1` 4
3 2
4 3 #NAME?
5 transoom
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
13
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp)

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2
1 1 0 6.9
2 0 1` 4
3 2
4 3
5 #NAME?
6 transoom
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 6.3
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2
1 1 0 9.1
2 0 1` 9.1
3 2
4 3
5
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 28 30
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 28

3 Dây CORDON số 3 nối từ tủ điện đến hộp button cabin Cordon,12 ruột 12x0.75 30

VII TỔNG CỘNG


1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 89
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 11
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 46
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 58
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 28
1 Dây ổ khoá tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 4.7 kéo từ tầng 1->Pit
2 Dây MCI 4 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0 kéo từ tủ điện ->tầng 4
3 Dây Duplex Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T19H026


T19H027
T19H028

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM
CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 90 90 SỐ CỬA: 9 9 4


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1.6 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 2.1 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 2.5 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 2.5 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 63.9
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng)
Tầng 8 7 6 5 4 3 2 1 0 PIT
H 6.1 3.9 3 3.5 3.2 3.1 3 3 3 3 3 3 2.1
Tầng
H 3 4.4 4.6 4.2 4.8
Oh-Hc 3.8 TIẾT
CHIỀU DÀI
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ
(m)
(mm2)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 4.1 tính thực tế
I DÂY DỌC HỐ
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 6
Động lực, 4 ruột 13
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 7
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 7
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 7 theo phát tốc
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 6
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 68
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 68
9 Dây BTLS Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.5
10 Dây pullytension Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 5
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 10.7
12 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 12.9
13 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 69.7
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 13.5
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 68.9
16 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 69.9 2 dây
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1.5
1 8 9.4
2 7 6.9
3 6 6
4 5 6.5
5 4 6.2
6 3 6.1
7 2 6
8 1 6
9 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 0 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 6
10
11
12
13
14
15
16
17
III CHIỀU DÀI DÂY HIỂN THỊ TẦNG HCAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hiển thị tầng (Dnb) 2.2
1 8 11.3
2 7 ` 8.3
3 6 7.4
4 5 7.9
5 4 7.6
6 3 7.5
7 2 7.4
8 1 7.4
9 Dây xuống mạch hiển thị tầng 0 Tín hiệu, 2 ruột (bọc giáp) 2x0.75 7.4
10
11
12
13
14
15
16
17
Dây từ transoom đến nút gọi tầng Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 0 tầng dưới cùng
IV CHIỀU DÀI DÂY HIỂN THỊ TẦNG HCAN (CẤP NGUỒN (24V))
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.2
1 8 11.3
2 7 ` 8.3
3 6 7.4
4 5 7.9
5 4 7.6
6 3 7.5
7 2 7.4
8 1 7.4
9 Dây xuống hộp button tầng 0 Tín hiệu, 2 ruột 7.4
10
11
12
13
14
15
16
17
VI CHIỀU DÀI DÂY TỪ ADDR -> BUTTON TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.2
1 8 11.3
2 7 15.2
Dây từ addr:4-> button tầng
3 6 18.2
4 5 21.7
5 4 2.7
6
Dây từ addr:3-> button tầng
3 5.8
7 2 8.8
8 1 11.8
9 0 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.7 (-H , +H , add , add )

Dây từ addr:2-> button tầng


Tín hiệu, 6 ruột (-H , +H , add , add )

10 5.7
Dây từ addr:2-> button tầng
11 8.7
12 11.7
13 2.7
14 7.1
Dây từ addr:1-> button tầng
15 11.7
16 15.9
17 Dây từ addr:0-> button tầng 2.7
VII CHIỀU DÀI DÂY TỪ ADDR(n) -> ADDR(n-1) (JS)
1 Dây từ addr:4 -> addr:3 15 JS4 23.2
2 Dây từ addr:3 -> addr:2 11 JS3 13.1
Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
3 Dây từ addr:2 -> addr:1 7 JS2 13
4 Dây từ addr:1 -> addr:0 3 JS1 19 mạch addr đặt trong
hố ngang hộp button
5 Nguồn +24 cấp cho mạch addr:3 15 JS4 23.2 tầng
6 Nguồn +24 cấp cho mạch addr:2 11 JS3 13.1
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
7 Nguồn +24 cấp cho mạch addr:1 7 JS2 13
8 Nguồn +24 cấp cho mạch addr:0 3 JS1 19
VIII DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 24 ruột 24x0.75 83
(10x0.75)
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột(X) +(2x2Px0. 83
75)
IX TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 521
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 141
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 152
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 165
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 83
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 83

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : SIG0734

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TẤT CẢ MẠCH GỌI ADDR


ĐẶT TRONG TỦ VF
TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 105 90 SỐ CỬA: 17 17 3.5 Dc
CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 2.5 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 2.5 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3 Wc
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 3 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 3 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 63.9 Hc
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Dh
Tầng 16 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 PIT Wh
H 6.1 3.9 3 3.5 3.2 3.1 3 3 3 3 3 3 2.1 Hh
Tầng 4 3 2 1 0
H 3 4.4 4.6 4.2 4.8 PIT #N/A OH #N/A
Oh-Hc 3.8 TIẾT B2 #N/A TIEU CHUAN
CHIỀU DÀI
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ B1 #N/A tu vf Dkc=
(m)
(mm2)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 4.8 tính thực tế 1 #N/A button phải 4.8
I DÂY DỌC HỐ L #N/A dọc hố
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 7 2 #N/A cordon trái 80
Động lực, 4 ruột 15
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 8 3 #N/A KO TIEU CHUAN
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 8 4 #N/A tu vf phải Dkc=
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 8 theo phát tốc 5 #N/A button 7.8
trái
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 7 6 #N/A doc ho
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 68.7 7 #N/A cordon phải 77
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 3x0.75 68.7 8 #N/A
9 Dây BTLS 3x0.75 3 9 #N/A
Tín hiệu, 3 ruột
10 Dây pullytension 3x0.75 6 10 #N/A
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 3x0.75 11.9 11 #N/A
12 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) 2x0.75 14.8 12 #N/A
13 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) 2x0.75 70.1 13 #N/A
Tín hiệu, 2 ruột
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 2x0.75 13.4 14 #N/A
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 2x0.75 68.7 15 #N/A
16 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 71.4
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1.8
1 16 10.4
2 15 7.5
3 14 6.6
4 13 7.1
5 12 6.8
6 11 6.7
7 10 6.6
8 9 6.6
9 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 8 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 6.6
10 7 6.6
11 6 6.6
12 5 6.6
13 4 6.6
14 3 8
15 2 8.2
16 1 7.8
17 0 8.4
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.5
1 16 12.3
2 15 ` 8.9
3 14 8
4 13 8.5 #NAME?
5 12 8.2 transoom
6 11 8.1 10.8
7 10 8
8 9 8
9 Dây xuống mạch button tầng 8 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 8
10 7 8
11 6 8
12 5 8
13 4 8
14 3 9.4
15 2 9.6
16 1 9.2
17 0 9.8
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.5
1 16 12.3
2 15 ` 8.9
3 14 8
4 13 8.5
5 12 8.2 #NAME?
6 11 8.1 transoom
7 10 8
8 9 8
9 Dây xuống mạch button tầng 8 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 8
10 7 8
11 6 8
12 5 8
13 4 8
14 3 9.4
15 2 9.6
16 1 9.2
17 0 9.8
Dây từ transoom đến button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 7.7 0
V CHIỀU DÀI DÂY CẤP NGUỒN NÚT GỌI TẦNG (-H,+H)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.5
1 16 12.3
2 15 ` 8.9
3 14 8
4 13 8.5
5 12 8.2
6 11 8.1
7 10 8
8 9 8
9 Dây xuống mạch button tầng 8 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 8
10 7 8
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột

11 6 8
12 5 8
13 4 8
14 3 9.4
15 2 9.6
16 1 9.2
17 0 9.8
VI CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.5
1 16 12.3
2 15 ` 16.2
3 14 19.2
4 13 22.7
5 12 25.9
6 11 29
7 10 32
8 9 35
9 Dây xuống mạch button tầng 8 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 38
10 7 41
11 6 44
12 5 47
13 4 50
14 3 54.4
15 2 59
16 1 63.2
17 0 68
VII DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 24 ruột 24x0.75 79.5
(10x0.75)
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car (X) Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 79.5
75)
VIII TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 1348
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 148
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 221
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 80
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 80

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T17C024

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 60 60 SỐ CỬA: 28 28 2.2 Dc


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 0.7 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 1.4 Wc
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 1.4 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 1.4 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 100 Hc
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Dh
Tầng 27 26 25 24 23 22 21 20 19 18 17 16 PIT Wh
H Hh
Tầng 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0
H PIT #N/A OH #N/A
Oh-Hc -1.4 TIẾT B2 #N/A TIEU CHUAN
CHIỀU DÀI B1 #N/A tu vf Dkc=
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ
(m)
(mm2)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 4.3 tính thực tế 1 #N/A button phải 4.3
I DÂY DỌC HỐ L #N/A dọc hố
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 4.9 2 #N/A cordon trái 110.8
Động lực, 4 ruột 9.7
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 4.8 3 #N/A KO TIEU CHUAN
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4.8 4 #N/A tu vf phải Dkc=
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 4.8 theo phát tốc 5 #N/A button 4.1
trái
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 3.8 6 #N/A doc ho
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 104.3 7 #N/A cordon phải 109.4
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 104.3 8 #N/A
9 Dây BTLS Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 1.4 9 #N/A
10 Dây pullytension Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8 10 #N/A
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 5 11 #N/A
12 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 12 #N/A
13 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 13 #N/A
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 6.4 14 #N/A
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 105.7 15 #N/A
16 Dây nguồn cho Mastercom 12V Tín hiệu,2 ruột 2x0.75 105.1
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1.4
1 27 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 4.3
2 26 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
3 25 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
4 24 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
5 23 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
6 22 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
7 21 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
8 20 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
9 19 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
10 18 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
11 17 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
12 16 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
13 15 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
14 14 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng
15 13 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
16 12 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
17 11 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
18 10 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
19 9 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
20 8 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
21 7 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
22 6 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
23 5 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
24 4 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
25 3 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
26 2 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
27 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
28 0 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 2.8
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9
1 27 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 4.8
2 26 ` Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
3 25 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
4 24 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8 #NAME?
5 23 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8 transoom
6 22 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
7 21 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
8 20 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
9 19 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8

Dây xuống mạch button tầng


10 18 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
11 17 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
12 16 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
13 15 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
14 14 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
Dây xuống mạch button tầng
15 13 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
16 12 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
17 11 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
18 10 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
19 9 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
20 8 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
21 7 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
22 6 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
23 5 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
24 4 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
25 3 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
26 2 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
27 1 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
28 0 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 3.8
Dây từ transoom đến nút gọi tầng Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 5.7 tầng dưới cùng
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9
1 27 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4.8
2 26 ` Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
3 25 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
4 24 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8 #NAME?
5 23 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8 transoom
6 22 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
7 21 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
8 20 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
9 19 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
10 18 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
11 17 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
12 16 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
13 15 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
14 14 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
Dây xuống mạch button tầng
15 13 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
16 12 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
Dây xuống mạch button tầng

17 11 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8


18 10 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
19 9 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
20 8 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
21 7 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
22 6 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
23 5 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
24 4 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
25 3 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
26 2 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
27 1 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
28 0 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.8
kéo từ tầng 0 ->Pit(có
* Dây xuống Pit Pit Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3 gắn bộ nguồn 24V)
V CHIỀU DÀI DÂY INTERCOM
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.9
1 27 3.8
2 26 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 3.8
3 25 3.8
4 24 3.8
5 23 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 3.8
6 22 3.8
7 21 3.8
8 20 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 3.8
9 19 3.8
10 18 3.8
11 17 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 3.8
12 16 3.8
13 15 3.8
14 Dây từ mastercom đến sub 14 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 3.8 1 dây 6 ruột cho 3 sub
15 13 3.8
16 12 3.8
17 11 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 3.8
18 10 3.8
19 9 3.8
20 8 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 3.8
21 7 3.8
22 6 3.8
Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3
23 5 Tín hiệu, 6 ruột 3.8
24 4 3.8
25 3 3.8
26 2 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 3.8
27 1 3.8
28 Mastercom 0
VI CHIỀU DÀI DÂY SWITCH BÁO TẦNG ĐẾN HỘP TRUNG GIAN (HS)
1 27 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
2 26 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
3 25 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
4 24 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
5 23 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
6 22 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
7 21 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
8 20 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
9 19 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
10 18 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
11 17 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
12 16 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
13 15 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
14 14 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1 ko bó chung dây dọc
Dây từ hộp trung gian đến SW báo tần
15 13 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1 hố
16 12 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
17 11 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
18 10 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
19 9 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
20 8 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
21 7 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
22 6 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
23 5 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
24 4 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
25 3 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
26 2 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
27 1 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
28 0 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2.1
VII CHIỀU DÀI DÂY HỘP BUTTON ĐẾN HỘP TRUNG GIAN (BC,DOB)
1 27 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
2 26 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
3 25 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
4 24 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
5 23 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
6 22 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
7 21 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
8 20 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
9 19 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
10 18 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
11 17 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
12 16 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
13 15 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
14 14 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
Dây từ hộp button đến hộp trung gian x2
15 13 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
16 12 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
17 11 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
18 10 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
19 9 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
20 8 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
21 7 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
22 6 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
23 5 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
24 4 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
25 3 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
26 2 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
27 1 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
28 0 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.1
VIII CHIỀU DÀI DÂY JACK JF HỘP TRUNG GIAN
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp trung gian (Dnd) 1.4
1 27 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 4.3
2 26 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
3 25 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
4 24 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
5 23 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
6 22 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
7 21 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
8 20 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
9 19 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
10 18 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8

H+,H-,BC1,DCB,DO
Dây JF
B
11 17 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
12 16 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
13 15 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
14 14 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8 H+,H-,BC1,DCB,DO
Dây JF
15 13 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8 B
16 12 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
17 11 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
18 10 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
19 9 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
20 8 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
21 7 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
22 6 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
23 5 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
24 4 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
25 3 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
26 2 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
27 1 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
28 0 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
IX CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BC2->BC28) HỘP TRUNG GIAN
1 27 6x0.3 4.3
2 26 6x0.3 2.8
3 25 6x0.3 2.8
Tín hiệu, 6 ruột
4 24 6x0.3 2.8
5 23 6x0.3 2.8
6 22 6x0.3 2.8
7 21 6x0.3 4.3
8 20 6x0.3 2.8
9 19 6x0.3 2.8
Tín hiệu, 6 ruột
10 18 6x0.3 2.8
11 17 6x0.3 2.8
12 16 6x0.3 2.8
13 15 6x0.3 4.3
14 14 6x0.3 2.8
Dây gọi tầng 1 dây 6 ruột cho 6 tầng
15 13 6x0.3 2.8
Tín hiệu, 6 ruột
16 12 6x0.3 2.8
17 11 6x0.3 2.8
18 10 6x0.3 2.8
19 9 6x0.3 4.3

Tín hiệu, 6 ruột


20 8 6x0.3 2.8
21 7 6x0.3 2.8
Tín hiệu, 6 ruột
22 6 6x0.3 2.8
23 5 6x0.3 2.8
24 4 6x0.3 2.8
25 3 6x0.3 4.3
26 2 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.8
27 1 6x0.3 2.8
28 0
X DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 107.4
(10x0.75)
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car (X) Cordon, 12 ruột (X) +(2x2Px0. 107.4
75)
XI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 496
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 108
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 198
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 663
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 108
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 108

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT :

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph) 60 60 SỐ CỬA: 15 1.5 Dc


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3 Wc
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): Hc
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng) Dh
Tầng 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 PIT Wh
H Hh
Tầng 2 1 0
H PIT #N/A OH #N/A
Oh-Hc -2.3 TIẾT B2 #N/A TIEU CHUAN
CHIỀU DÀI B1 #N/A tu vf Dkc=
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ
(m)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) (mm2)
tính thực tế 1 #N/A button phải 1.5
I DÂY DỌC HỐ L #N/A dọc hố
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 3.5 2 #N/A cordon trái 5.8
Động lực, 4 ruột 5.5
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 2 3 #N/A KO TIEU CHUAN
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2 4 #N/A tu vf phải Dkc=
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 2 theo phát tốc 5 #N/A button 1.5
trái
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 1 6 #N/A doc ho
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0 7 #N/A cordon phải 5.8
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0 8 #N/A
9 Dây BTLS Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0 9 #N/A
10 Dây pullytension Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0 10 #N/A
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 -2.3 11 #N/A
12 Dây xuống SW TCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều lên) Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 12 #N/A
13 Dây xuống SW RCI1 (hộp đổi tốc 90m/p chiều xuống) Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 13 #N/A
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.5 14 #N/A
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.5 15 #N/A
16 Dây Intercom Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 0
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 0
1 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 14 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 -2.3
2 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 13 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
3 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 12 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
4 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 11 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
5 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 10 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
6 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 9 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
7 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 8 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
8 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 7 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
9 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 6 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
10 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 5 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
11 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 4 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
12 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 3 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
13 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 2 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
14 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 1 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
15 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 0 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 0
16 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
17 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
18 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
19 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
20 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
21 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
22 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
23 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
24 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
III CHIỀU DÀI DÂY SER (H12V/SER)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hiển thị tầng (transoom) (Dnt) 0.7
1 Dây xuống mạch hiển thị 14 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 -1.6
2 Dây xuống mạch hiển thị 13 ` Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4
3 Dây xuống mạch hiển thị 12 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4
4 Dây xuống mạch hiển thị 11 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4 #NAME?
5 Dây xuống mạch hiển thị 10 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4 transoom
6 Dây xuống mạch hiển thị 9 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4
7 Dây xuống mạch hiển thị 8 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4
8 Dây xuống mạch hiển thị 7 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4
9 Dây xuống mạch hiển thị 6 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4
10 Dây xuống mạch hiển thị 5 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4
11 Dây xuống mạch hiển thị 4 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4
12 Dây xuống mạch hiển thị 3 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4
13 Dây xuống mạch hiển thị 2 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4
14 Dây xuống mạch hiển thị 1 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4
15 Dây xuống mạch hiển thị 0 Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75 1.4
16 Dây xuống mạch hiển thị Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75
17 Dây xuống mạch hiển thị Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75
18 Dây xuống mạch hiển thị Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75
19 Dây xuống mạch hiển thị Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75
20 Dây xuống mạch hiển thị Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75
21 Dây xuống mạch hiển thị Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75
22 Dây xuống mạch hiển thị Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75
23 Dây xuống mạch hiển thị Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75
24 Dây xuống mạch hiển thị Tín hiệu, 2 ruột (x 2) 2x0.75
Dây từ transoom đến nút gọi tầng Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.6 tầng dưới cùng
IV CHIỀU DÀI DÂY CẤP NGUỒN 24 (24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.7
1 Dây xuống hộp button tầng 14 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 -0.4
2 Dây xuống hộp button tầng 13 ` Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4
3 Dây xuống hộp button tầng 12 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4
4 Dây xuống hộp button tầng 11 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4
5 Dây xuống hộp button tầng 10 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4 #NAME?
6 Dây xuống hộp button tầng 9 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4 transoom
7 Dây xuống hộp button tầng 8 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4
8 Dây xuống hộp button tầng 7 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4
9 Dây xuống hộp button tầng 6 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4
10 Dây xuống hộp button tầng 5 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4
11 Dây xuống hộp button tầng 4 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4
12 Dây xuống hộp button tầng 3 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4
13 Dây xuống hộp button tầng 2 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4
14 Dây xuống hộp button tầng 1 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4
15 Dây xuống hộp button tầng 0 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1.4
16 Dây xuống hộp button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
17 Dây xuống hộp button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
18 Dây xuống hộp button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
19 Dây xuống hộp button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
20 Dây xuống hộp button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
21 Dây xuống hộp button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
22 Dây xuống hộp button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
23 Dây xuống hộp button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
24 Dây xuống hộp button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
VI CHIỀU DÀI DÂY TỪ ADDR -> BUTTON TẦNG (BUD)
1 Dây từ addr:3 -> button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
2 Dây từ addr:3 -> button tầng 14 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 -0.4
3 Dây từ addr:3 -> button tầng 13 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 -0.4
4 Dây từ addr:3 -> button tầng 12 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 -0.4
5 Dây từ addr:2-> button tầng 11 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.7
6 Dây từ addr:2-> button tầng 10 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.7
7 Dây từ addr:2-> button tầng 9 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.7
8 Dây từ addr:2-> button tầng 8 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.7
9 Dây từ addr:1 -> button tầng 7 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.7
10 Dây từ addr:1 -> button tầng 6 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.7
11 Dây từ addr:1 -> button tầng 5 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.7
12 Dây từ addr:1 -> button tầng 4 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.7
13 Dây từ addr:0 -> button tầng 3 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.7
14 Dây từ addr:0 -> button tầng 2 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.7
15 Dây từ addr:0 -> button tầng 1 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.7
16 Dây từ addr:0 -> button tầng 0 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0.7
VII CHIỀU DÀI DÂY TỪ ADDR(n) -> ADDR(n-1)
1 Dây từ addr:3 -> addr:2 12 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 -0.1
2 Dây từ addr:2 -> addr:1 8 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 0
3 Dây từ addr:1 -> addr:0 4 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 0

4 Nguồn 24+ cấp cho mạch addr:2 12 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 -0.1
5 Nguồn 24+ cấp cho mạch addr:1 8 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0
6 Nguồn 24+ cấp cho mạch addr:0 4 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0
VIII DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 24 ruột 24x0.75 5.8
IX TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 66
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP -1
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT -4
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 3
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 6
Ghi chú: (*) là khoảng cách từ trong phạm vi diện tích hố thang đến vị trí đặt tủ điện trong trường hợp tủ điện đặt ngoài phạm vi diện tích hố thang.

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :

NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....


THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
ĐẠT :
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :

You might also like