You are on page 1of 3

BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T19J006

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM
CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph): 30 30 SỐ CỬA: A:0 - C:1 2 3.4


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1.5 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 1.5 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 1.7
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 2.7 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 2.8 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 8.9
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng)
Tầng 1 0 PIT
H 3.6 3.9 1.4
Tầng M.C M.A
H
Oh-Hc 1.9
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY TIẾT CHIỀU DÀI GHI CHÚ
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 2 tính thực tế
I DÂY DỌC HỐ
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 4
Động lực, 4 ruột 9
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 5
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 5 theo phát tốc
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 3
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 10.9
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 10.9
9 Dây BTLS 6.5
Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
10 Dây pullytension 3.7
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 10
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 11.5
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 13.9
16 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS) Mặt C Mặt A
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 9.8 1
1 1 13.7
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
2 0 18.6
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN) Mặt C Mặt A
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 8.4 1
Mặt C ra chung dây
1 1 12.3 DS
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
2 0 ` 9.4
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V) Mặt C Mặt A
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 8.4 1
Mặt C ra chung dây
1 1 12.3 DS
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
2 0 ` 9.4
V CHIỀU DAI DÂY JB1 NỐI 2 BUTTON TẦNG Mặt C Mặt A
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 8.4 1
Mặt C ra chung dây
1 1 12.3 DS
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 8 ruột 8x0.75
2 0 9.4
Dây CAN, JB1 ra từ hộp button tầng 1
V DÂY KẾT NỐI CARBIN
1 Dây SOS Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 2
2 Dây LI220 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4
3 Dây LVUD Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2
4 Dây nối hộp UD chính với UD phụ JL2 Tín hiệu, 12 ruột 12x0.75
2
2
5 Dây nối hộp UD chính với UD phụ JL3 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
VI DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 20
(10x0.75)
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car (X) Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 20
75)
VII TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 71
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 21.7
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 66.4
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 2
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 12 RUỘT 2
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 8 RUỘT (8x 0.75) 21.7
7 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT(X) 20
8 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 20
Ghi chú: (*) là khoảng cách từ trong phạm vi diện tích hố thang đến vị trí đặt tủ điện trong trường hợp tủ điện đặt ngoài phạm vi diện tích hố thang.

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :
NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....
THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH :
……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC : ĐẠT :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :

You might also like