You are on page 1of 4

BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG KHÔNG PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T19J021

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM
CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph): 60 60 SỐ CỬA: 6 6


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 1.2 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 1.6 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 1.7 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 22.8 22.8
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng)
Tầng 5 4 3 2 1 0 PIT
H 4.1 3.4 3.4 3.4 3.4 3.7 1.4
Tầng
H
Oh-Hc 1.8
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY TIẾT CHIỀU DÀI GHI CHÚ
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 7 tính thực tế
I DÂY DỌC HỐ
1 Dây động lực nối tủ chính với tủ Map 9.7 tính thực tế
Theo P
2 Dây nguồn từ tủ chính đến động cơ Động lực, 4 ruột
chassi
13.6 dây theo động cơ 7m
3 Dây nguồn từ tủ điện nguồn đến tủ MAP 6.3
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 13.6
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 15.4 theo phát tốc
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 13.6
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 25.7
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 25.7
9 Dây BTLS 1.6
Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
10 Dây pullytension 3.3
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 12.6
12 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 11.1
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 25
14 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 27
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1
1 5 10.3
2 4 5.4
3 3 5.4
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
4 2 5.4
5 1 5.4
6 0 5.7
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1
1 5 9.1
2 4 ` 5.4
3 3 5.4
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
4 2 5.4
5 1 5.4
6 0 5.7 Transoom 1F
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng 1
1 5 9.1
2 4 ` 5.4
3 3 5.4
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
4 2 5.4
5 1 5.4
6 0 5.7 Transoom 1F
7 Dây nguồn xuống nút button 0 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4 Transoom 1F
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1
1 5 11
2 4 ` 14.4
3 3 17.8
Dây xuống hộp button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
4 2 21.2
5 1 24.6
6 0 28.3
VI DÂY CORDON
1 Dây cordon số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 24 ruột 24x0.75 32.4
(10x0.75)
2 Dây cordon số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car (X) Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 32.4
75)
3 Dây cordon số 3 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 24 ruột 24x0.75 9.7
4 Dây cordon số 4 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 12 ruột 12x0.75 9.7
6 Dây DZ từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 9.7
5 Dây RTS (reset soji) từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 9.7
7 Dây RGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 7.4
8 Dây TGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 7.4
9 Dây màn hình CAT5e nối VVVF tới tủ MAP CAT5e 11
VII TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 311.6
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT (BỌC GIÁP) 36.4
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 104.1
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CAT5e 11
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 42.1
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 32.4
7 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 9.7

*BỔ SUNG
STT TÊN VẬT TƯ LOẠI ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG
1 MÁNG ĐIỆN 0.8x175 + NẮP 0.8x2400x175 CÂY 15
2 NỐI THẲNG 0.8x175 CÁI 15
3 ỐNG RUỘT GÀ SẮT @28 RUỘT GÀ @32 MÉT 29
4 CO NẰM MÁNG ĐIỆN 0.8x175 + NẮP 0.8x175 CÁI 2
5 CO ĐỨNG MÁNG ĐIỆN 0.8x175 + NẮP 0.8x175 CÁI 2
6 CO ĐỨNG MÁNG ĐIỆN 0.8x315 + NẮP 0.8x315 CÁI 2
7 CO NẰM MÁNG ĐIỆN 0.8x315 + NẮP 0.8x315 CÁI 2
8 Đầu cố định ống ĐẦU 10
9 Bát giữ ống loại omega CÁI 20
BẢN CẮT MỚI
TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :
NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....
THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH :
……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC : ĐẠT :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :

You might also like