You are on page 1of 4

BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T19J007

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM
CÙNG PHÍA BUTTON

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph): 60 60 SỐ CỬA: 4 4 2.6


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1.1 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 1 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 1.5 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 1.6 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 20.3 20.3
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng)
Tầng 3 2 1 0 PIT
H 4 4.8 4.8 5.1 1.6
Tầng
H
Oh-Hc 1.7
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY TIẾT DIỆN CHIỀU DÀI GHI CHÚ
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 3.1 tính thực tế
I DÂY DỌC HỐ
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 7.1
Động lực, 4 ruột 17.3
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 10.2
3 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 10.2
4 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 10.2 theo phát tốc
5 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 9.6
6 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 23.4
7 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 23.4
8 Dây BTLS 3.1
Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
9 Dây pullytension 3.1
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 8.7
14 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 10.2
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
15 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 24.8
16 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 24.2
17 Dây tín hiệu RGOV Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 9.6
18 Dây tín hiệu TGOV Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 9.6
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 0.8
1 3 5.6
2 2 6.4
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
3 1 6.4
4 0 6.7
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.5 Bó chung dây DS
1 3 8.5
2 2 ` 9.8
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
3 1 7.2
4 0 10.1
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.5 Bó chung dây DS
1 3 8.5
2 2 ` 9.8
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
3 1 7.2
4 0 10.1
V DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 31
(10x0.75)+(
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car(X) Cordon,12 ruột
2x2Px0.75)
31
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 153
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 36
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 79
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 0
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 31
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 31

* BỔ SUNG
STT TÊN VẬT TƯ LOẠI ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG
1 MÁNG ĐIỆN 0.8x175 + NẮP 0.8x2400x315 CÂY 10
2 ỐNG RUỘT GÀ SẮT @28 RUỘT GÀ @28 MÉT 27
3 CO NẰM MÁNG ĐIỆN 0.8x175 + NẮP 0.8x175 CÁI 8
4 CO ĐỨNG MÁNG ĐIỆN 0.8x175 + NẮP 0.8x315 CÁI 4
5 Đầu cố định ống ĐẦU 18
6 Bát giữ ống loại omega CÁI 28

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :
NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....
THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH :
……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC : ĐẠT :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :

You might also like