You are on page 1of 3

BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG DÂY VÀ ỐNG CHO CHIẾU SÁNG

Dự án Tầng -T1- X
Địa điểm
Dữ liêu đầu vào
Stt Tham số Giá trị tham số Chú thích

1 H 4 Chiều cao từ sàn đến trần

2 h1 0.8 Chiều cao treo tủ

3 h2 1.3 Chiều cao công tắc

4 h3 0.3 Chiều cao treo đèn và đấu nối

5 kd 1.2 Hệ số đo bóc dây

6 ko 1.1 Hệ số đo bóc ống

7 n 365 Số lộ dây lên xuống công tắc

8 m 230 Số bộ đèn

9 p 22 Số lộ về tủ

10 q 149 Số công tắc

11 L1 1698 Khối lượng dây đo được trên mặt bằng

1 Khối lượng dây pha 3491.4

2 Khối lượng dây trung tính 2287.68

3 Khối lượng dây tiếp địa 2287.68 7380.456

4 Khối lượng ống 2170.7


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG DÂY VÀ ỐNG CHO Ổ CẮM

Dự án Tầng 1 - xưởng -P1


Địa điểm
Dữ liêu đầu vào
Stt Tham số Chú thích
1 H 4 Chiều cao từ sàn đến trần
2 h1 1.4 Chiều cao treo tủ
3 h2 2.6 Chiều cao từ trần đến tủ
4 h3 3.6 Chiều cao từ trần đến ổ cắm
5 kd 1.2 Hệ số đo bóc dây
6 ko 1.1 Hệ số đo bóc ống
7 P1 1 Hướng đi dây TH1 (đi dây ngang)
8 P2 0 Hướng đi dây TH2 (đi dây ngang từ trên xuống)
9 P3 1 Hướng đi dây TH3 (đi dây từ trên xuống)
10 h4 0.4 Cao độ ổ cắm
11 n 128 Số ổ cắm
12 m 25 Số lộ về tủ
13 L1 882 Khối lượng dây đo được trên mặt bằng

1 Khối lượng dây pha 1839.36

2 Khối lượng dây trung tính 1839.36

3 Khối lượng dây tiếp địa 1839.36

4 Khối lượng ống 1686.08


Chú thích
rần


ổ cắm

dây ngang)
dây ngang từ trên xuống)
dây từ trên xuống)

ợc trên mặt bằng

You might also like