You are on page 1of 803

QUY TRÌNH LÀM VIỆC

Phát sinh trong kỳ: NHẬP LIỆU PHÁT SINH DM KH/NCC DM VẬT TƯ

Lập bảng cuối kỳ: KHAI THUẾ TỔNG HỢP CÔNG NỢ TÍNH GIÁ VỐN

HẠCH TOÁN BÙ TRỪ


Hạch toán cuối kỳ: HẠCH TOÁN THUẾ CẬP NHẬT GIÁ VỐN
(nếu có)

Chu kỳ lập lại:

Tổng hợp PS trong kỳ: LẬP BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH T

Kế toán cuối năm: CÂN ĐỐI KẾ TOÁN KẾT QUẢ KINH DOANH

In sổ kế toán: In toàn bộ các loại phiếu (nếu trong năm chưa in). In nhật ký chung. In sổ cái, In sổ chi tiết. In to
UY TRÌNH LÀM VIỆC CỦA KẾ TOÁN
KHAI BÁO DANH MỤC ĐẦU KỲ

CẬP NHẬT SỐ DƯ ĐẦU KỲ

DM CCDC DM TSCĐ DM CÔNG TRÌNH DM NHÂN VIÊN

PHÂN BỔ CCDC KHẤU HAO TSCĐ TÍNH GIÁ CÔNG TRÌNH CHẤM CÔNG

HẠCH TOÁN HẠCH TOÁN ĐỐI CHIẾU SỐ LIỆU


NGHIỆM THU CT
PHÂN BỔ KHẤU HAO QUỸ - NGÂN HÀNG

CÔNG VIỆC CUỐI KỲ TỐI ĐA 12 LẦN/NĂM


(Tùy từng phân hệ)

LẬP BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN CHO 1 KỲ

KẾT QUẢ KINH DOANH LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUYẾT MINH TÀI CHÍNH

QUYẾT TOÁN CÁC LOẠI THUẾ

nhật ký chung. In sổ cái, In sổ chi tiết. In toàn bộ các loại bảng (NXT, CCDC, TSCĐ, Chấm công, Tính lương, Giá thành…)
MỞ TK KẾ TOÁN CHI
TIẾT (nếu cần)

TÍNH LƯƠNG

HẠCH TOÁN LƯƠNG

HUYẾT MINH TÀI CHÍNH

Tính lương, Giá thành…)


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ

THÔNG TIN DOANH NGHIỆP


Tên công ty

Mã số thuế

Địa chỉ

Viết tắt

Hình thức sở hữu vốn

Tỉnh/TP

Ngày cấp MST

Điện thoại

Fax

Email

Giám đốc

Kế toán trưởng

Người lập biểu

Thủ quỹ

Thủ kho

Chế độ kế toán áp dụng

Hình thức kế toán áp dụng

Phương pháp tính thuế GTGT

Kỳ khai thuế GTGT theo

Phương pháp khấu hao

Phương pháp tính giá

Phương pháp hạch toán hàng tồn kho

Phương pháp tính giá xuất kho

Vốn điều lệ (VNĐ)

Thuế suất thuế TNDN


Ngành nghề kinh doanh

Năm tài chính

Ngày đầu năm

Ngày cuối năm


Website

Facebook FanPage

Facebook Groups

Kênh Youtube
Bản quyền phần mềm thuộc sở hữu Giảng viên Nguyễn Lê Hoàng - 0986
Hãy tôn trọng chất xám và công sức của người sáng tạo. Mọi sao chép vui lòng g
VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT

THÔNG TIN DOANH NGHIỆP


CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG
0100105158

Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

THIEN_DUONG

Cổ phần

Thiên Đường

5/1/2012

0987 779 005

0986 663 833

hocvienketoanvietnam@yahoo.com

NGUYỄN LÊ HOÀNG

Nguyễn Thanh Thủy

Hoàng Ngọc Hoa

Trần Thu Hà

Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày 22/12/2014, của Bộ Tài Chính

Nhật ký chung

Khấu trừ

THÁNG

Đường thẳng

Giản đơn

Kê khai thường xuyên

Bình quân gia quyền cả kỳ dự trữ

5,000,000,000

20%
Thương mại, dịch vụ tổng hợp (Đầu ra chịu thuế GTGT)

2021

1/1/2021

12/31/2021
http://hocvienketoanvietnam.vn

http://vaa.com.vn

https://facebook.com/HocVienKeToanVietNam.VAA

https://facebook.com/groups/HocVienKeToanVietNam

https://Youtube.com/HocKeToanTV
Bản quyền phần mềm thuộc sở hữu Giảng viên Nguyễn Lê Hoàng - 0986 663 833
trọng chất xám và công sức của người sáng tạo. Mọi sao chép vui lòng ghi rõ nguồn này.
IN XUẤT TỔNG HỢP TK

Vui lòng chọn ngày xem báo cáo

Từ ngày: 1/1/2021

Đến ngày: 3/31/2021


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI


Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày

SỐ DƯ ĐẦU KỲ - NĂ
Mã TK

111

1111

1112

1113

112

1121

1121-VCB

1122

1123

113

1131

1132

121

1211

1212

1218

128

1281

1282

1283

1288
131

133

1331
1332

136

1361

1362

1363

1368

138

1381

1385

1388

141

151

152

153

1531

1532

1533

1534

154

155

1551

1557

156

1561

1562
1567

157

158

161

1611

1612

171

211

2111
2112

2113

2114

2115

2118

212

2121

2122

213

2131

2132

2133

2134

2135

2136

2138

214

2141

2142

2143

2147

217

221

222

228
2281

2288

229

2291

2292

2293

2294

241

2411
2412

2413

242

243

244

331

333

3331

33311

33312

3332

3333

3334

3335

3336

3337

3338

33381

33382

3339

334

3341

3348

335

336
3361

3362

3363

3368

337

338

3381

3382

3383
3384

3385

3386

3387

3388

341

3411

3412

343

3431

34311

34312

34313

3432

344

347

352

3521

3522

3523

3524

353

3531

3532

3533
3534

356

3561

3562

357

411

4111

41111

41112
4112

4113

4118

412

413

4131

4132

414

417

418

419

421

4211

4212

441

461

4611

4612

466

511

5111

5112

5113

5114

5117
5118

515

521

5211

5212

5213

611

6111

6112
621

622

623

6231

6232

6233

6234

6237

6238

627

6271

6272

6273

6274

6277

6278

631

632

635

6351

6352

641

6411

6412

6413
6414

6415

6417

6418

642

6421

6422

6423

6424
6425

6426

6427

6428

711

7111

7112

811

8111

8112

821

8211

8212

911

Ko xóa chữ ở
VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP

ÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN


Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày 22/12/2014, của Bộ Tài Chính

SỐ DƯ ĐẦU KỲ - NĂM 2021


Tên tài khoản Dư Nợ ĐK

Tiền mặt

Tiền Việt Nam 889,782,881

Ngoại tệ

Vàng tiền tệ

Tiền gửi Ngân hàng

Tiền Việt Nam

Ngân hàng VCB - CN Thanh Xuân 2,868,530,000

Ngoại tệ

Vàng tiền tệ

Tiền đang chuyển

Tiền Việt Nam

Ngoại tệ

Chứng khoán kinh doanh

Cổ phiếu

Trái phiếu

Chứng khoán và công cụ tài chính khác

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Tiền gửi có kỳ hạn -

Trái phiếu

Cho vay

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
Phải thu của khách hàng 1,731,614,100

Thuế GTGT được khấu trừ

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 28,905,600
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

Phải thu nội bộ

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá -

Phải thu nội bộ khác

Phải thu khác -

Tài sản thiếu chờ xử lý -

Phải thu về cổ phần hoá

Phải thu khác

Tạm ứng 10,000,000

Hàng mua đang đi đường

Nguyên liệu, vật liệu 158,807,400

Công cụ, dụng cụ 40,800,000

Công cụ, dụng cụ

Bao bì luân chuyển

Đồ dùng cho thuê

Thiết bị, phụ tùng thay thế

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 136,035,636

Thành phẩm

Thành phẩm nhập kho

Thành phẩm bất động sản

Hàng hóa

Giá mua hàng hóa

Chi phí thu mua hàng hóa


Hàng hóa bất động sản

Hàng gửi đi bán

Hàng hoá kho bảo thuế

Chi sự nghiệp

Chi sự nghiệp năm trước

Chi sự nghiệp năm nay

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

Tài sản cố định hữu hình

Nhà cửa, vật kiến trúc


Máy móc, thiết bị 165,500,000

Phương tiện vận tải, truyền dẫn 845,000,000

Thiết bị, dụng cụ quản lý

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

TSCĐ khác

Tài sản cố định thuê tài chính -

TSCĐ hữu hình thuê tài chính.

TSCĐ vô hình thuê tài chính.

Tài sản cố định vô hình

Quyền sử dụng đất

Quyền phát hành

Bản quyền, bằng sáng chế

Nhãn hiệu, tên thương mại

Chương trình phần mềm

Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

TSCĐ vô hình khác

Hao mòn tài sản cố định

Hao mòn TSCĐ hữu hình

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

Hao mòn TSCĐ vô hình

Hao mòn bất động sản đầu tư

Bất động sản đầu tư

Đầu tư vào công ty con

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

Đầu tư khác
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

Đầu tư khác

Dự phòng tổn thất tài sản

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

Dự phòng phải thu khó đòi

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Xây dựng cơ bản dở dang

Mua sắm TSCĐ


Xây dựng cơ bản

Sửa chữa lớn TSCĐ

Chi phí trả trước 162,566,875

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

Phải trả cho người bán 150,000,000

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

Thuế GTGT đầu ra

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

Thuế tiêu thụ đặc biệt

Thuế xuất, nhập khẩu

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Thuế thu nhập cá nhân

Thuế tài nguyên

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

Thuế bảo vệ môi trường

Các loại thuế khác

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

Phải trả người lao động

Phải trả công nhân viên

Phải trả người lao động khác

Chi phí phải trả

Phải trả nội bộ


Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá

Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

Phải trả nội bộ khác

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Phải trả, phải nộp khác

Tài sản thừa chờ giải quyết

Kinh phí công đoàn

Bảo hiểm xã hội


Bảo hiểm y tế

Phải trả về cổ phần hoá

Bảo hiểm thất nghiệp

Doanh thu chưa thực hiện

Phải trả, phải nộp khác

Vay và nợ thuê tài chính

Các khoản đi vay

Nợ thuê tài chính

Trái phiếu phát hành

Trái phiếu thường

Mệnh giá trái phiếu

Chiết khấu trái phiếu

Phụ trội trái phiếu

Trái phiếu chuyển đổi

Nhận ký quỹ, ký cược

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

Dự phòng phải trả

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp

Dự phòng phải trả khác

Quỹ khen thưởng phúc lợi

Quỹ khen thưởng

Quỹ phúc lợi

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ


Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

Quỹ bình ổn giá

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Vốn góp của chủ sở hữu

Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

Cổ phiếu ưu đãi
Thặng dư vốn cổ phần

Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

Vốn khác

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động

Quỹ đầu tư phát triển

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

Cổ phiếu quỹ

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 266,905,000

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

Nguồn kinh phí sự nghiệp

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Doanh thu bán hàng hóa

Doanh thu bán các thành phẩm

Doanh thu cung cấp dịch vụ

Doanh thu trợ cấp, trợ giá

Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư


Doanh thu khác

Doanh thu hoạt động tài chính

Các khoản giảm trừ doanh thu

Chiết khấu thương mại

Giảm giá hàng bán

Hàng bán bị trả lại

Mua hàng

Mua nguyên liệu, vật liệu

Mua hàng hóa


Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

Chi phí nhân công trực tiếp

Chi phí sử dụng máy thi công

Chi phí nhân công

Chi phí nguyên, vật liệu

Chi phí dụng cụ sản xuất

Chi phí khấu hao máy thi công

Chi phí dịch vụ mua ngoài

Chi phí bằng tiền khác

Chi phí sản xuất chung

Chi phí nhân viên phân xưởng

Chi phí nguyên, vật liệu

Chi phí dụng cụ sản xuất

Chi phí khấu hao TSCĐ

Chi phí dịch vụ mua ngoài

Chi phí bằng tiền khác

Giá thành sản xuất

Giá vốn hàng bán

Chi phí tài chính

Chi phí lãi vay

Chi phí tài chính khác

Chi phí bán hàng

Chi phí nhân viên

Chi phí nguyên vật liệu, bao bì

Chi phí dụng cụ, đồ dùng


Chi phí khấu hao TSCĐ

Chi phí bảo hành

Chi phí dịch vụ mua ngoài

Chi phí bằng tiền khác

Chi phí quản lý doanh nghiệp

Chi phí nhân viên quản lý

Chi phí vật liệu quản lý

Chi phí đồ dùng văn phòng

Chi phí khấu hao TSCĐ


Thuế, phí và lệ phí

Chi phí dự phòng

Chi phí dịch vụ mua ngoài

Chi phí bằng tiền khác

Thu nhập khác

Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ

Thu nhập từ hoạt động khác

Chi phí khác

Chi phí từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ

Chi phí từ hoạt động khác

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Chi phí thuế TNDN hiện hành

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

Xác định kết quả kinh doanh

Tổng cộng số dư 7,454,447,492


IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

TOÁN
ài Chính

Dư Có ĐK

130,000,000
-
-

397,112,492
1,147,681,000

23,000,000
500,000,000

5,000,000,000
256,654,000
7,454,447,492

-
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG TỔNG HỢP C


Tài khoản: 131

Tên tài khoản: Phải thu của khách hàng


Lọc mã công nợ tương ứng với TK cần xem
Số dư đầu năm
TT Mã KH/NCC Tên khách hàng/nhà cung cấp (có 23 mã)
Nợ

1 131-VietNhat Công trình Bể bơi trường quốc tế Việt Nhật 1,126,453,000

2 131-NgocHa Công trình Cổng chào làng Ngọc Hà 192,321,500

3 131-PhatTai Công trình nhà xưởng Công ty TNHH Phát Tài 290,823,400

4 131-BacPhuc Nhà liền kề gia đình Bác Phúc 59,630,900

5 131-BacHai Nhà thờ tổ gia đình Bác Hải 62,385,300

6 131-HaiAn Công ty TNHH MTV Xây Lắp Hải An

7 131-AnhNam Công trình biệt thự gia đình A. Hoàng Bảo Nam

1 331-PhatHung Công ty Cổ phần Đầu Tư An Phát Hưng

2 331-HungThinh Công ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hưng Thịnh

3 331-VINA Công ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Mới VINA

4 331-5HAO Công ty Cổ phần Giải Pháp Công Nghệ 5 Hào

5 331-AnDuong Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng An Dương 150,000,000

6 331-SangViet Công ty TNHH Đầu Tư và Phát Triển Ánh Sáng Việt

1 141-HieuNV Nguyễn Văn Hiệu 10,000,000

8 131-VietPhap Công ty Cổ phần Giáo dục Việt Pháp

2 141-TuanLQ Lê Quang Tuấn

7 331-Net VNPT Hà Nội

8 331-AmThucViet Công ty Cổ phần Tinh Hoa Ẩm Thực Việt

9 331-KoNa Công ty Cổ phần Máy Xây Dựng KoNa

10 331-PiCo Công ty Cổ Phần Điện Máy PiCo

11 331-HieuHung Công ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Hiếu Hưng

12 331-Dien Điện lực Hà Nội

13 331-Xang Công ty TNHH Xăng Dầu Đông Á


Cách thêm dòng: Copy dòng có công thức sau đó bôi
Tổngđencộng
số dòng cần thêm và chọn Insert Copied
1,891,614,100
Cells
Người lập

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa


SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

G TỔNG HỢP CÔNG NỢ - NĂM 2021


Từ ngày: 1/1/2021

Đến ngày: 3/31/2021

Số dư đầu năm Số dư trước 01/01 Số phát sinh trong kỳ


Có Nợ Có Nợ Có

1,126,453,000 - - -

192,321,500 - - -

290,823,400 - - -

59,630,900 - - -

62,385,300 - - -

30,000,000 - 30,000,000 - -

100,000,000 - 100,000,000 - -

308,956,000 - 308,956,000 - -

85,749,000 - 85,749,000 - -

473,873,000 - 473,873,000 - -

86,269,000 - 86,269,000 - -

150,000,000 - - -

192,834,000 - 192,834,000 - -

10,000,000 - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- -
- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -
- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -
- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -
- -

- -

- -

- -

- -

- -

1,277,681,000 1,891,614,100 1,277,681,000 - -


Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Nguyễn Thanh Thủy


Số dư cuối đến 31/03
Mã số thuế
Nợ Có

1,126,453,000 - 0102357231

192,321,500 -

290,823,400 - 0102961796

59,630,900 -

62,385,300 -

- 30,000,000 0101268892

- 100,000,000

- 308,956,000 0101315334

- 85,749,000 0106545564

- 473,873,000 0106213583

- 86,269,000 0101469983

150,000,000 - 0106213375

- 192,834,000 0106713949

10,000,000 -

- - 0106090331

- -

- - 0106869738-002

- - 0106321596

- - 0106213449

- - 0102902695

- - 0101469172

- - 0100101114-019

- - 0104297235
1,891,614,100 1,277,681,000

Thiên Đường, ngày 31/03/2021


Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG
244.913
Lọc mã
Kiểm tra
Địa chỉ tương Lọc in
mã trùng
ứng

Số 68 - Xuân Thủy - Cầu Giấy - Hà Nội 131 in 1

Làng Ngọc Hà - An Phú - Chương Mỹ - Hà Nội 131 in 1

Số 368 - Vũ Trọng Phụng - Thanh Xuân - Hà Nội 131 in 1

Số 322 - Lô A.13 - KĐT Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội 131 in 1

Số 09 - Lô B.14 - KĐT Thanh Hà - Thanh Oai - Hà Nội 131 in 1

Số 558 - Nguyễn Chí Thanh - Ba Đình - Hà Nội 131 in 1

Kim Chung - Đông Anh - Hà Nội 131 in 1

Số 56 - Nguyễn Lương Bằng - Đống Đa - HN 331 in 1

Số 133 - Phúc Lộ - Thị trấn Đông Anh - Đông Anh - Hà Nội 331 in 1

Số 99 - Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội 331 in 1

Số 66 - Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy - Hà Nội 331 in 1

Số 33 - Minh Khai - Hoàng Mai - Hà Nội 331 in 1

Số 85, ngõ 85, Hạ Định, Thanh Xuân Trung - Thanh Xuân - HN 331 in 1

141 in 1

Số 36, Hoàng Đạo Thúy - P. Nhân Chính - Q. Thanh Xuân - TP. 131 1

141 1

75 - Đinh Tiên Hoàng - Tràng Tiền - Hoàn Kiếm - HN 331 1

Số 88, ngõ 62, P.Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội 331 1

Số 33 - Lê Lợi - Phúc La - Hà Đông - Hà Nội 331 1

Số 76 - Nguyễn Trãi - Khương Trung - Thanh Xuân - Hà Nội 331 1

Số 05 - Cao Lỗ - Thị trấn Đông Anh - Đông Anh - Hà Nội 331 1

Khu nội chính - Thanh Xuân - Hà Nội 331 1

Số 12 - Hoàng Đạo Thúy - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội 331 1


x in
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

DANH MỤC NHÂN VIÊ


TT Mã NV Họ và tên (có 10 người) Mã số thuế Chức vụ Công việc

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng 8024446824 GD QL

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu 8132705882 PGD QL

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy 8337566911 TP KTT

4 HaTT Trần Thu Hà 8038224243 NV KTV

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa 8037798534 NV KTV

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng 8335088106 TP GSKT

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân 8332954646 NV GSKT

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn 8414917268 NV GSKT

9 TrungTD Trần Đức Trung 8414917388 NV KTĐ

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm 8300188974 NV GSKT

Cách thêm dòng: Copy dòng có Tổng


công thức
cộngsau đó bôi đen số dòng cần thêm và chọn Insert Copied Cells
NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

DANH MỤC NHÂN VIÊN - 2021


TK chi
Bộ phận Lương CB PC CV PC XX PC ĐT
phí

Bộ phận văn phòng 6422 8,288,000 6,000,000 1,000,000

Bộ phận văn phòng 6422 7,097,000 4,000,000 1,200,000 800,000

Bộ phận văn phòng 6422 6,503,000 2,000,000 500,000 500,000

Bộ phận văn phòng 6422 6,043,000 300,000

Bộ phận văn phòng 6422 6,043,000 300,000

Bộ phận kỹ thuật 1547 6,503,000 2,000,000 1,000,000 800,000

Bộ phận kỹ thuật 1547 6,043,000 500,000 500,000

Bộ phận kỹ thuật 1547 6,043,000 500,000 500,000

Bộ phận kỹ thuật 1547 6,043,000 500,000 500,000

Bộ phận kỹ thuật 1547 6,043,000 500,000 500,000

64,649,000 14,000,000 4,700,000 5,700,000


Số tháng Số tháng Kiểm tra
Loại LĐ Ngày vào Ngày nghỉ Tên người PT
làm việc phụ thuộc mã trùng

KXĐ 3/12/2018 10/31/2019 19.9 1

KXĐ 3/12/2018 52.7 1

36 4/1/2018 52.1 1

24 2/1/2019 41.9 1

24 8/1/2019 35.8 1

24 4/1/2018 52.1 1

24 4/1/2018 52.1 1

12 8/1/2019 35.8 1

12 8/1/2019 35.8 1

24 2/1/2019 41.9 1

-
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG TỔNG HỢP NHẬP, XU


Tài khoản kho: 152

Tên kho: Nguyên liệu, vật liệu


Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem
Tồn đầu năm
TT Mã VT Tên vật tư (có 37 mã) ĐVT
Số lượng Thành tiền

1 152-CatDen Cát đen m³


2 152-CatVang Cát vàng m³
3 152-CatBeTong Cát vàng đổ bê tông m³
4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³
5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³
6 152-DaChe15x20x25 Đá chẻ 15x20x25 viên
7 152-Dinh Đinh kg
8 152-DayThep Dây thép kg
9 152-QueHan Que hàn kg
10 152-GoChong Gỗ chống m³
11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³
12 152-GoVan Gỗ ván m³
13 152-ThepTron>18 Thép tròn ɸ>18mm kg 2,000.00 30,636,000
14 152-ThepTron<10 Thép tròn ɸ≤10mm kg 3,800.00 58,208,400
15 152-ThepTron<18 Thép tròn ɸ≤18mm kg 2,500.00 38,295,000
16 152-XiMang40 Xi măng PCB40 kg 15,000.00 16,350,000
17 152-CatMin Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m³
18 152-DinhDia Đinh đỉa cái
19 152-DinhVit Đinh, đinh vít cái
20 152-BuLong Bu lông (cái) cái
21 152-Gas Khí gas kg
22 152-Oxy Ô xy chai
23 152-SonSat Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg
24 152-GachBT10x20x40 Gạch bê tông (10x20x40)cm viên
25 152-GachBT15x20x40 Gạch bê tông (15x20x40)cm viên
26 152-GachBT20x20x40 Gạch bê tông (20x20x40)cm viên
27 152-GachDS5x10x20 Gạch đất sét nung 5x10x20 viên
28 152-GachVo Gạch vỡ m³
29 152-GoDaChong Gỗ đà, chống m³
30 152-ThepHinh Thép hình kg
31 152-ThepTron>10 Thép tròn ɸ>10mm kg 1,000.00 15,318,000
32 152-TonMui Tôn múi chiều dài bất kỳ m²
33 152-GachDS6,5x10,5x22 Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên
34 152-Gach6Lo10x15x22 Gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22 viên
35 152-VatLieuKhac Vật liệu khác %
36 152-Nuoc Nước (lít) lít
1 153-BaoHoLaoDong Bảo hộ lao động bộ 80.00 40,800,000
Cách thêm dòng: Copy dòng có công thứcTổng
sau đó
cộng
bôi đen số dòng cần thêm và24,380.00
chọn Insert Copied
199,607,400
Cells

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa


SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

HỢP NHẬP, XUẤT, TỒN KHO - NĂM 2021


Từ ngày: 1/1/2021

Đến ngày: 3/31/2021

Tồn trước 01/01 Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ


Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền

- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
2,000.00 30,636,000 - - - -
3,800.00 58,208,400 - - - -
2,500.00 38,295,000 - - - -
15,000.00 16,350,000 - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
1,000.00 15,318,000 - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
80.00 40,800,000 - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
24,380.00 199,607,400 - - - -

Thiên Đường, ngày 31/03/20

Kế toán trưởng Người phê duyệt


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG


152.02703
Tồn cuối đến 31/03 Lọc TK
Kiểm tra
kho tương Lọc in
Số lượng Thành tiền mã trùng
ứng

- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
2,000.00 30,636,000 152 in 1
3,800.00 58,208,400 152 in 1
2,500.00 38,295,000 152 in 1
15,000.00 16,350,000 152 in 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
1,000.00 15,318,000 152 in 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
80.00 40,800,000 153 in 1
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
24,380.00 199,607,400 x in

Thiên Đường, ngày 31/03/2021

Người phê duyệt


(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC

BẢNG TỔNG HỢP CÔNG TRÌNH THEO KHO


Tại ngày: 1/1/2021

Tên công trình/Hạng mục Dở dang 154 đầu năm


TT Mã CT/HM
(có 2 công trình) NLTT NCTT

1 CT_A-NAM Công trình biệt thự gia đình A Nam 68,235,636 52,000,000
2 CT_BAN-MAI Công trình trường tiểu học Ban Mai

Cách thêm dòng: Copy dòng có công thứcTổng


sau đó
cộng
bôi đen số dòng cần thêm
68,235,636
và chọn Insert Copied
52,000,000
Cells

Người lập biểu

(Ký, họ tên)
Hoàng Ngọc Hoa
NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

TRÌNH THEO KHOẢN MỤC CHI PHÍ - NĂM 2021


Đến ngày: 3/31/2021

Dở dang 154 đầu năm Dở dang 154 trước 01/01

MTC SXC NLTT NCTT MTC SXC

3,800,000 12,000,000 68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000


- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
3,800,000 12,000,000 68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000

Thiên Đường, ngày 31/03/2021

Kế toán trưởng Người phê duyệt

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)


Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG
Phát sinh NỢ 154 trong kỳ Phát sinh CÓ 154 trong kỳ

NLTT NCTT MTC SXC NLTT NCTT

- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -

, ngày 31/03/2021

phê duyệt

ên, đóng dấu)


N LÊ HOÀNG
hát sinh CÓ 154 trong kỳ Dư 154 đến cuối 31/03

MTC SXC NLTT NCTT MTC SXC

- - 68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000


- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000
Xem dạng tổng hợp

Dư 154 trước Phát sinh trong kỳ Dư 154 đến cuối Theo dư toán
01/01 PS Nợ 154 PS Có 154 31/03 1541 1542

136,035,636 - - 136,035,636 424,526,806 227,749,703


- - - - 1,235,932,598 620,161,909
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
136,035,636 - - 136,035,636 1,660,459,404 847,911,612
Theo dư toán Chênh lệch Dự toán - Thực tế

1543 1547 Tổng 1541 1542 1543

16,684,925 73,585,757 742,547,191 356,291,170 175,749,703 12,884,925


75,266,033 212,449,659 2,143,810,199 1,235,932,598 620,161,909 75,266,033

91,950,958 286,035,416
Dự toán - Thực tế
Địa điểm thi công Tình trạng
1547 Tổng

61,585,757 606,511,555 Đông Anh - HN Đang thi công


212,449,659 2,143,810,199 Thanh Xuân - HN Đang thi công

-
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ THEO DỰ TOÁN CÔNG TR


A-NAM

Mã vât tư Tên vật tư ĐVT Lũy kế đã xuất đầu năm

Số lượng Thành tiền

152-CatDen Cát đen m³ 52.62 3,946,500

152-CatVang Cát vàng m³

152-CatBeTong Cát vàng đổ bê tông m³ 10.32 2,352,960

152-Da1x2 Đá 1x2 m³ 13.19 3,165,600

152-Da4x6 Đá 4x6 m³ 3.75 712,500

152-DaChe15x20x25 Đá chẻ 15x20x25 viên

152-Dinh Đinh kg 13.06 248,140

152-DayThep Dây thép kg 23.21 440,990

152-QueHan Que hàn kg 9.67 183,730

152-GoChong Gỗ chống m³ 0.55 1,102,750

152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³ 0.12 240,600

152-GoVan Gỗ ván m³ 0.81 1,624,050

152-ThepTron>18 Thép tròn ɸ>18mm kg 973.08 15,489,487

152-ThepTron<10 Thép tròn ɸ≤10mm kg 432.15 6,953,294

152-ThepTron<18 Thép tròn ɸ≤18mm kg 967.98 15,408,306

152-XiMang40 Xi măng PCB40 kg 7,260.21 7,913,629

152-CatMin Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m³ 9.78 733,500

152-DinhDia Đinh đỉa cái

152-DinhVit Đinh, đinh vít cái

152-BuLong Bu lông (cái) cái

152-Gas Khí gas kg


152-Oxy Ô xy chai

152-SonSat Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg

152-GachBT10x20x40 Gạch bê tông (10x20x40)cm viên

152-GachBT15x20x40 Gạch bê tông (15x20x40)cm viên

152-GachBT20x20x40 Gạch bê tông (20x20x40)cm viên


152-GachDS5x10x20 Gạch đất sét nung 5x10x20 viên

152-GachVo Gạch vỡ m³ 7.00 420,000

152-GoDaChong Gỗ đà, chống m³

152-ThepHinh Thép hình kg

152-ThepTron>10 Thép tròn ɸ>10mm kg

152-TonMui Tôn múi chiều dài bất kỳ m²

152-GachDS6,5x10,5x Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 7,299.60 7,299,600

152-Gach6Lo10x15x22Gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22 viên

152-VatLieuKhac Vật liệu khác %

152-Nuoc Nước (lít) lít

153-BaoHoLaoDong Bảo hộ lao động bộ

0
0

0
0

Tổng cộng 17,077.10 68,235,636


NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

TOÁN CÔNG TRÌNH và LŨY KẾ XUẤT ĐẦU NĂM


A-NAM BAN-MAI

Theo dự toán Lũy kế đã xuất đầu năm Theo dự toán

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền

52.62 3,946,395 4.27 290,360

- - 29.68 7,954,349

50.77 11,576,670 211.97 56,808,394

79.83 19,293,215 284.20 73,891,909

3.75 712,832 64.02 14,597,019

- - 1,969.92 13,395,456

108.89 2,069,078 338.28 6,427,341

162.23 3,082,262 414.69 7,879,188

39.25 729,950 120.43 2,384,556

5.06 10,104,540 20.49 43,024,359

1.02 2,041,860 4.34 9,110,535

7.26 14,512,732 23.24 48,804,798

2,999.82 46,137,800 6,364.80 100,041,926

6,006.89 90,818,484 13,939.35 223,168,994

4,584.90 70,256,999 14,994.00 235,675,692

35,590.56 38,224,253 129,135.96 149,213,719

36.02 2,675,376 26.12 2,220,395

61.02 61,016 13.05 13,050

- - 2,430.00 1,944,000

- - 101.28 769,728

- - 0.97 30,089
- - 0.49 26,924

- - 54.99 2,667,233

- - 1,680.15 8,484,758

- - 1,446.83 8,536,297

- - 8,783.70 67,353,412
- - 34,595.80 34,249,842

7.00 420,228 15.60 936,043

2.06 4,128,048 0.44 927,045

- - 2,163.07 33,789,262

150.96 2,297,309 703.80 11,062,328

- - 639.90 59,403,837

29,442.88 30,550,041

18,510.80 64,787,800

- 5,982,942 10,465,635

20,263.40 116,968 85,380.36 384,212


118,166.99 424,526,798 - - 305,956.19 1,235,932,685
KHO A

Lũy kế đã xuất đầu năm Theo dự toán

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền


- - - -
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

BẢNG THEO DÕI CHÊNH LỆCH XUẤT VẬ


Đến ngày: 1/1/2021

TK kho: 152 Mã kho:


Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem
Lũy kế đã xuất đầu năm
TT Mã vật tư Tên vật tư ĐVT
Số lượng Thành tiền

1 152-CatDen Cát đen m³

2 152-CatVang Cát vàng m³

3 152-CatBeTong Cát vàng đổ bê tông m³

4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³

5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³

6 152-DaChe15x20x25 Đá chẻ 15x20x25 viên

7 152-Dinh Đinh kg

8 152-DayThep Dây thép kg

9 152-QueHan Que hàn kg

10 152-GoChong Gỗ chống m³

11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³

12 152-GoVan Gỗ ván m³

13 152-ThepTron>18 Thép tròn ɸ>18mm kg

14 152-ThepTron<10 Thép tròn ɸ≤10mm kg

15 152-ThepTron<18 Thép tròn ɸ≤18mm kg

16 152-XiMang40 Xi măng PCB40 kg

17 152-CatMin Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m³

18 152-DinhDia Đinh đỉa cái

19 152-DinhVit Đinh, đinh vít cái

20 152-BuLong Bu lông (cái) cái


21 152-Gas Khí gas kg

22 152-Oxy Ô xy chai

23 152-SonSat Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg

24 152-GachBT10x20x40 Gạch bê tông (10x20x40)cm viên

25 152-GachBT15x20x40 Gạch bê tông (15x20x40)cm viên


26 152-GachBT20x20x40 Gạch bê tông (20x20x40)cm viên

27 152-GachDS5x10x20 Gạch đất sét nung 5x10x20 viên

28 152-GachVo Gạch vỡ m³

29 152-GoDaChong Gỗ đà, chống m³

30 152-ThepHinh Thép hình kg

31 152-ThepTron>10 Thép tròn ɸ>10mm kg

32 152-TonMui Tôn múi chiều dài bất kỳ m²

33 152-GachDS6,5x10,5x22 Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên

34 152-Gach6Lo10x15x22 Gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22 viên

35 152-VatLieuKhac Vật liệu khác %

36 152-Nuoc Nước (lít) lít

1 153-BaoHoLaoDong Bảo hộ lao động bộ

0
0

0
0

0
0

Cách thêm dòng: Copy dòng có công thứcTổng


sau đó
cộng
bôi đen số dòng cần thêm và chọn Insert
- Copied Cells -
Người lập biểu Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Th


SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

LỆCH XUẤT VẬT TƯ VỚI DỰ TOÁN


Đến ngày: 3/31/2021

BAN-MAI Kho công trình trường tiểu học Ban Mai

Lũy kế xuất cuối kỳ Theo dự toán Chênh lệch DT - Thực tế

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền

- - 4.27 290,360 4.27 290,360

- - 29.68 7,954,349 29.68 7,954,349

- - 211.97 56,808,394 211.97 56,808,394

- - 284.20 73,891,909 284.20 73,891,909

- - 64.02 14,597,019 64.02 14,597,019

- - 1,969.92 13,395,456 1,969.92 13,395,456

- - 338.28 6,427,341 338.28 6,427,341

- - 414.69 7,879,188 414.69 7,879,188

- - 120.43 2,384,556 120.43 2,384,556

- - 20.49 43,024,359 20.49 43,024,359

- - 4.34 9,110,535 4.34 9,110,535

- - 23.24 48,804,798 23.24 48,804,798

- - 6,364.80 100,041,926 6,364.80 100,041,926

- - 13,939.35 223,168,994 13,939.35 223,168,994

- - 14,994.00 235,675,692 14,994.00 235,675,692

- - 129,135.96 149,213,719 129,135.96 149,213,719

- - 26.12 2,220,395 26.12 2,220,395

- - 13.05 13,050 13.05 13,050

- - 2,430.00 1,944,000 2,430.00 1,944,000

- - 101.28 769,728 101.28 769,728


- - 0.97 30,089 0.97 30,089

- - 0.49 26,924 0.49 26,924

- - 54.99 2,667,233 54.99 2,667,233

- - 1,680.15 8,484,758 1,680.15 8,484,758

- - 1,446.83 8,536,297 1,446.83 8,536,297


- - 8,783.70 67,353,412 8,783.70 67,353,412

- - 34,595.80 34,249,842 34,595.80 34,249,842

- - 15.60 936,043 15.60 936,043

- - 0.44 927,045 0.44 927,045

- - 2,163.07 33,789,262 2,163.07 33,789,262

- - 703.80 11,062,328 703.80 11,062,328

- - 639.90 59,403,837 639.90 59,403,837

- - - -

- - - -

- - 10,465,635 - 10,465,635

- - 85,380.36 384,212 85,380.36 384,212

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -
- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -
- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -
- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - 305,956 1,235,932,685 305,956 1,235,932,685


Thiên Đường, ngày 31/03/2021

Kế toán trưởng Người phê duyệt

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG


61.8132
Lọc TK
kho Kiểm tra
Lọc in
tương mã trùng
ứng
152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1
152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1
152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 in 1

152 1

152 1

152 in 1

152 in 1

153 1

0
0

0
0

0
0

x in
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ

DANH MỤC KHO CÔNG T


Mã kho

A-NAM
BAN-MAI
VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT

DANH MỤC KHO CÔNG TRÌNH - 2021


Tên kho Địa điểm Ghi chú

Kho công trình nhà biệt thự GĐ anh Nam Đông Anh - Hà Nội
Kho công trình trường tiểu học Ban Mai Thanh Xuân - Hà Nội

Khi thêm dòng thì bôi đen phía trên dòng này để thêm
IN XUẤT TỔNG HỢP TK
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC

DANH MỤC KHÁC


Mã khai Thuế suất Loại Ký hiệu Thuế
Mã xử lý BH-CĐ Lương
thuế VAT phiếu công TNCN

MV1 10% CKTM PC + 8.0% 5% 26

MV2 5% HBTL PT - 1.5% 10% 30,000

MV3 0% GGHB PN KL 1.0% 15%

BR10 K PHAT PX P 17.5% 20%

BR5 kt TLTS PKT H 3.0% 25%

BR0 NLTT Ct 1.0% 30%

BRK NCTT O 2.0% 35%

BRkt MTC Co 11,000,000

SXC Ts 4,400,000

730,000
NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

DANH MỤC KHÁC - 2021


Kỳ báo
Bộ phận Số tài khoản NH TK cấp 1 PT PC PN PX PKT
cáo

VP 1 VCB-002100666888 111 PT001 PC001 PN001 PX001 PKT001

KYT 2 112 PT002 PC002 PN002 PX002 PKT002

MTC 3 113 PT003 PC003 PN003 PX003 PKT003

CTR 4 121 PT004 PC004 PN004 PX004 PKT004

5 128 PT005 PC005 PN005 PX005 PKT005

6 131 PT006 PC006 PN006 PX006 PKT006

7 133 PT007 PC007 PN007 PX007 PKT007

8 136 PT008 PC008 PN008 PX008 PKT008

9 138 PT009 PC009 PN009 PX009 PKT009

10 141 PT010 PC010 PN010 PX010 PKT010

11 151 PT011 PC011 PN011 PX011 PKT011

12 152 PT012 PC012 PN012 PX012 PKT012

153 PT013 PC013 PN013 PX013 PKT013

154 PT014 PC014 PN014 PX014 PKT014

155 PT015 PC015 PN015 PX015 PKT015

156 PT016 PC016 PN016 PX016 PKT016

157 PT017 PC017 PN017 PX017 PKT017

158 PT018 PC018 PN018 PX018 PKT018

161 PT019 PC019 PN019 PX019 PKT019

171 PT020 PC020 PN020 PX020 PKT020

211 PT021 PC021 PN021 PX021 PKT021

212 PT022 PC022 PN022 PX022 PKT022

213 PT023 PC023 PN023 PX023 PKT023

214 PT024 PC024 PN024 PX024 PKT024

217 PT025 PC025 PN025 PX025 PKT025

221 PT026 PC026 PN026 PX026 PKT026

222 PT027 PC027 PN027 PX027 PKT027


228 PT028 PC028 PN028 PX028 PKT028

229 PT029 PC029 PN029 PX029 PKT029

241 PT030 PC030 PN030 PX030 PKT030

242 PT031 PC031 PN031 PX031 PKT031

243 PT032 PC032 PN032 PX032 PKT032

244 PT033 PC033 PN033 PX033 PKT033

331 PT034 PC034 PN034 PX034 PKT034

333 PT035 PC035 PN035 PX035 PKT035

334 PT036 PC036 PN036 PX036 PKT036

335 PT037 PC037 PN037 PX037 PKT037

336 PT038 PC038 PN038 PX038 PKT038

337 PT039 PC039 PN039 PX039 PKT039

338 PT040 PC040 PN040 PX040 PKT040

341 PT041 PC041 PN041 PX041 PKT041

343 PT042 PC042 PN042 PX042 PKT042

344 PT043 PC043 PN043 PX043 PKT043

347 PT044 PC044 PN044 PX044 PKT044

352 PT045 PC045 PN045 PX045 PKT045

353 PT046 PC046 PN046 PX046 PKT046

356 PT047 PC047 PN047 PX047 PKT047

357 PT048 PC048 PN048 PX048 PKT048

411 PT049 PC049 PN049 PX049 PKT049

412 PT050 PC050 PN050 PX050 PKT050

413 PT051 PC051 PN051 PX051 PKT051

414 PT052 PC052 PN052 PX052 PKT052


417 PT053 PC053 PN053 PX053 PKT053

418 PT054 PC054 PN054 PX054 PKT054

419 PT055 PC055 PN055 PX055 PKT055

421 PT056 PC056 PN056 PX056 PKT056

441 PT057 PC057 PN057 PX057 PKT057

461 PT058 PC058 PN058 PX058 PKT058

466 PT059 PC059 PN059 PX059 PKT059

511 PT060 PC060 PN060 PX060 PKT060

515 PT061 PC061 PN061 PX061 PKT061


521 PT062 PC062 PN062 PX062 PKT062

611 PT063 PC063 PN063 PX063 PKT063

621 PT064 PC064 PN064 PX064 PKT064

622 PT065 PC065 PN065 PX065 PKT065

623 PT066 PC066 PN066 PX066 PKT066

627 PT067 PC067 PN067 PX067 PKT067

631 PT068 PC068 PN068 PX068 PKT068

632 PT069 PC069 PN069 PX069 PKT069

635 PT070 PC070 PN070 PX070 PKT070

641 PT071 PC071 PN071 PX071 PKT071

642 PT072 PC072 PN072 PX072 PKT072

711 PT073 PC073 PN073 PX073 PKT073

811 PT074 PC074 PN074 PX074 PKT074

821 PT075 PC075 PN075 PX075 PKT075

911 PT076 PC076 PN076 PX076 PKT076


PT077 PC077 PN077 PX077 PKT077
PT078 PC078 PN078 PX078 PKT078
PT079 PC079 PN079 PX079 PKT079
PT080 PC080 PN080 PX080 PKT080
PT081 PC081 PN081 PX081 PKT081
PT082 PC082 PN082 PX082 PKT082
PT083 PC083 PN083 PX083 PKT083
PT084 PC084 PN084 PX084 PKT084
PT085 PC085 PN085 PX085 PKT085
PT086 PC086 PN086 PX086 PKT086
PT087 PC087 PN087 PX087 PKT087
PT088 PC088 PN088 PX088 PKT088
PT089 PC089 PN089 PX089 PKT089
PT090 PC090 PN090 PX090 PKT090
PT091 PC091 PN091 PX091 PKT091
PT092 PC092 PN092 PX092 PKT092
PT093 PC093 PN093 PX093 PKT093
PT094 PC094 PN094 PX094 PKT094
PT095 PC095 PN095 PX095 PKT095
PT096 PC096 PN096 PX096 PKT096
PT097 PC097 PN097 PX097 PKT097
PT098 PC098 PN098 PX098 PKT098
PT099 PC099 PN099 PX099 PKT099
PT100 PC100 PN100 PX100 PKT100
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

NHẬP LIỆU PHÁT SINH


Chứng từ
Loại Ngày tháng
Số phiếu Diễn giải chung
phiếu ghi sổ Số hiệu Ngày tháng

Loai phieu So Phieu Ngay ghi so So hieu Ngay chung tu Dữ liệu từ 00/01/1900 đến 00/01/1900

#NAME? KHÔNG ĐƯỢC XÓA và THÊM DÒNG từ hàng này

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

x x x x x Cộng phát sinh trong kỳ


Cách thêm dòng: Copy dòng có công thức sau đó bôi đen số d
SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

PHÁT SINH - 2021


Hạch toán Số lượng

Mã KH/NCC Mã vật tư Số tiền phát sinh


TK Nợ TK Có Nhập Xuất

TK No TK Co Ma KH NCC Ma vat tu 0 0 0
x x x x 0.00 0.00 -
g thức sau đó bôi đen số dòng cần thêm và chọn Insert Copied Cells. Khi thêm dòng thì thêm phía trên dòng tổng cộng.
Người nộp - giao - nhận Chứng từ gốc
Công
Mã kho trình/Hạng
mục Mã NV Họ và tên Bộ phận/Địa chỉ SL Mã hiệu

Ma kho Doi tuong CP Ma NV Ten nhan vien Bo phan dia chi SL Ma hieu
x x x x x
g tổng cộng.
Báo cáo thuế GTGT
Nối kỳ
Đối tượng Mã Thuế Kỳ kê
Tiền chưa VAT Tiền VAT thuế và
mua/bán VAT suất khai
Mã thuế
Doi tuong mua ban Ma VAT Thue suat VAT 0 0 Noi ky thue va Ma thue Ky ke khai

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?
#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

#NAME?

- - x x
TkNo TkCo
Chỉ tiêu LCTT Mã xử lý
Text Text

Chi tieu LCTT Xu ly nhap lieu Cột phụ để lên sổ


x x x x
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH


Từ ngày: 1/1/2021

Số dư đầu kỳ
Mã TK Tên tài khoản
Nợ

111 Tiền mặt -

1111 Tiền Việt Nam 889,782,881

1112 Ngoại tệ -

1113 Vàng tiền tệ -

112 Tiền gửi Ngân hàng -

1121 Tiền Việt Nam -

1121-VCB Ngân hàng VCB - CN Thanh Xuân 2,868,530,000

1122 Ngoại tệ -

1123 Vàng tiền tệ -

113 Tiền đang chuyển -

1131 Tiền Việt Nam -

1132 Ngoại tệ -

121 Chứng khoán kinh doanh -

1211 Cổ phiếu -

1212 Trái phiếu -

1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác -

128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -

1281 Tiền gửi có kỳ hạn -

1282 Trái phiếu -

1283 Cho vay -

1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn -

131 Phải thu của khách hàng 1,731,614,100


133 Thuế GTGT được khấu trừ -

1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 28,905,600

1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ -


136 Phải thu nội bộ -

1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc -

1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá -

1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vố -

1368 Phải thu nội bộ khác -

138 Phải thu khác -

1381 Tài sản thiếu chờ xử lý -

1385 Phải thu về cổ phần hoá -

1388 Phải thu khác -

141 Tạm ứng 10,000,000

151 Hàng mua đang đi đường -

152 Nguyên liệu, vật liệu 158,807,400

153 Công cụ, dụng cụ 40,800,000

1531 Công cụ, dụng cụ -

1532 Bao bì luân chuyển -

1533 Đồ dùng cho thuê -

1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế -

154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 136,035,636

155 Thành phẩm -

1551 Thành phẩm nhập kho -

1557 Thành phẩm bất động sản -

156 Hàng hóa -

1561 Giá mua hàng hóa -

1562 Chi phí thu mua hàng hóa -

1567 Hàng hóa bất động sản -


157 Hàng gửi đi bán -

158 Hàng hoá kho bảo thuế -

161 Chi sự nghiệp -

1611 Chi sự nghiệp năm trước -

1612 Chi sự nghiệp năm nay -

171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ -

211 Tài sản cố định hữu hình -

2111 Nhà cửa, vật kiến trúc -

2112 Máy móc, thiết bị 165,500,000


2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 845,000,000

2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý -

2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm -

2118 TSCĐ khác -

212 Tài sản cố định thuê tài chính -

2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính. -

2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính. -

213 Tài sản cố định vô hình -

2131 Quyền sử dụng đất -

2132 Quyền phát hành -

2133 Bản quyền, bằng sáng chế -

2134 Nhãn hiệu, tên thương mại -

2135 Chương trình phần mềm -

2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền -

2138 TSCĐ vô hình khác -

214 Hao mòn tài sản cố định -

2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình -

2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính -

2143 Hao mòn TSCĐ vô hình -

2147 Hao mòn bất động sản đầu tư -

217 Bất động sản đầu tư -

221 Đầu tư vào công ty con -

222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết -

228 Đầu tư khác -

2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -


2288 Đầu tư khác -

229 Dự phòng tổn thất tài sản -

2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -

2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác -

2293 Dự phòng phải thu khó đòi -

2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -

241 Xây dựng cơ bản dở dang -

2411 Mua sắm TSCĐ -

2412 Xây dựng cơ bản -


2413 Sửa chữa lớn TSCĐ -

242 Chi phí trả trước 162,566,875

243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -

244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược -

331 Phải trả cho người bán 150,000,000

333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -

3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp -

33311 Thuế GTGT đầu ra -

33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu -

3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt -

3333 Thuế xuất, nhập khẩu -

3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp -

3335 Thuế thu nhập cá nhân -

3336 Thuế tài nguyên -

3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất -

3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác -

33381 Thuế bảo vệ môi trường -

33382 Các loại thuế khác -

3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác -

334 Phải trả người lao động -

3341 Phải trả công nhân viên -

3348 Phải trả người lao động khác -

335 Chi phí phải trả -

336 Phải trả nội bộ -

3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh -


3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá -

3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn -

3368 Phải trả nội bộ khác -

337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây d -

338 Phải trả, phải nộp khác -

3381 Tài sản thừa chờ giải quyết -

3382 Kinh phí công đoàn -

3383 Bảo hiểm xã hội -

3384 Bảo hiểm y tế -


3385 Phải trả về cổ phần hoá -

3386 Bảo hiểm thất nghiệp -

3387 Doanh thu chưa thực hiện -

3388 Phải trả, phải nộp khác -

341 Vay và nợ thuê tài chính -

3411 Các khoản đi vay -

3412 Nợ thuê tài chính -

343 Trái phiếu phát hành -

3431 Trái phiếu thường -

34311 Mệnh giá trái phiếu -

34312 Chiết khấu trái phiếu -

34313 Phụ trội trái phiếu -

3432 Trái phiếu chuyển đổi -

344 Nhận ký quỹ, ký cược -

347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -

352 Dự phòng phải trả -

3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa -

3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng -

3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp -

3524 Dự phòng phải trả khác -

353 Quỹ khen thưởng phúc lợi -

3531 Quỹ khen thưởng -

3532 Quỹ phúc lợi -

3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ -

3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty -


356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -

3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -

3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành -

357 Quỹ bình ổn giá -

411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu -

4111 Vốn góp của chủ sở hữu -

41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết -

41112 Cổ phiếu ưu đãi -

4112 Thặng dư vốn cổ phần -


4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -

4118 Vốn khác -

412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản -

413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền t -

4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt -

414 Quỹ đầu tư phát triển -

417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp -

418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -

419 Cổ phiếu quỹ -

421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -

4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 266,905,000

4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay -

441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản -

461 Nguồn kinh phí sự nghiệp -

4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -

4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -

466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -

511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ -

5111 Doanh thu bán hàng hóa -

5112 Doanh thu bán các thành phẩm -

5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ -

5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá -

5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư -

5118 Doanh thu khác -


515 Doanh thu hoạt động tài chính -

521 Các khoản giảm trừ doanh thu -

5211 Chiết khấu thương mại -

5212 Giảm giá hàng bán -

5213 Hàng bán bị trả lại -

611 Mua hàng -

6111 Mua nguyên liệu, vật liệu -

6112 Mua hàng hóa -

621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp -


622 Chi phí nhân công trực tiếp -

623 Chi phí sử dụng máy thi công -

6231 Chi phí nhân công -

6232 Chi phí nguyên, vật liệu -

6233 Chi phí dụng cụ sản xuất -

6234 Chi phí khấu hao máy thi công -

6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6238 Chi phí bằng tiền khác -

627 Chi phí sản xuất chung -

6271 Chi phí nhân viên phân xưởng -

6272 Chi phí nguyên, vật liệu -

6273 Chi phí dụng cụ sản xuất -

6274 Chi phí khấu hao TSCĐ -

6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6278 Chi phí bằng tiền khác -

631 Giá thành sản xuất -

632 Giá vốn hàng bán -

635 Chi phí tài chính -

6351 Chi phí lãi vay -

6352 Chi phí tài chính khác -

641 Chi phí bán hàng -

6411 Chi phí nhân viên -

6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì -

6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng -

6414 Chi phí khấu hao TSCĐ -


6415 Chi phí bảo hành -

6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6418 Chi phí bằng tiền khác -

642 Chi phí quản lý doanh nghiệp -

6421 Chi phí nhân viên quản lý -

6422 Chi phí vật liệu quản lý -

6423 Chi phí đồ dùng văn phòng -

6424 Chi phí khấu hao TSCĐ -

6425 Thuế, phí và lệ phí -


6426 Chi phí dự phòng -

6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6428 Chi phí bằng tiền khác -

711 Thu nhập khác -

7111 Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -

7112 Thu nhập từ hoạt động khác -

811 Chi phí khác -

8111 Chi phí từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -

8112 Chi phí từ hoạt động khác -

821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp -

8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành -

8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại -

911 Xác định kết quả kinh doanh -

Tổng cộng 7,454,447,492

Người lập

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH


Từ ngày: 2/1/2021

Số dư đầu kỳ
Mã TK Tên tài khoản
Mã TK Tên tài khoản
Nợ

111 Tiền mặt -

1111 Tiền Việt Nam 889,782,881

1112 Ngoại tệ -

1113 Vàng tiền tệ -

112 Tiền gửi Ngân hàng -

1121 Tiền Việt Nam -

1121-VCB Ngân hàng VCB - CN Thanh Xuân 2,868,530,000

1122 Ngoại tệ -

1123 Vàng tiền tệ -

113 Tiền đang chuyển -

1131 Tiền Việt Nam -

1132 Ngoại tệ -

121 Chứng khoán kinh doanh -

1211 Cổ phiếu -

1212 Trái phiếu -

1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác -

128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -

1281 Tiền gửi có kỳ hạn -

1282 Trái phiếu -

1283 Cho vay -

1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn -

131 Phải thu của khách hàng 1,601,614,100

133 Thuế GTGT được khấu trừ -

1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 28,905,600
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ -

136 Phải thu nội bộ -

1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc -

1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá -

1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vố -

1368 Phải thu nội bộ khác -

138 Phải thu khác -

1381 Tài sản thiếu chờ xử lý -

1385 Phải thu về cổ phần hoá -


1388 Phải thu khác -

141 Tạm ứng 10,000,000

151 Hàng mua đang đi đường -

152 Nguyên liệu, vật liệu 158,807,400

153 Công cụ, dụng cụ 40,800,000

1531 Công cụ, dụng cụ -

1532 Bao bì luân chuyển -

1533 Đồ dùng cho thuê -

1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế -

154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 136,035,636

155 Thành phẩm -

1551 Thành phẩm nhập kho -

1557 Thành phẩm bất động sản -

156 Hàng hóa -

1561 Giá mua hàng hóa -

1562 Chi phí thu mua hàng hóa -

1567 Hàng hóa bất động sản -

157 Hàng gửi đi bán -

158 Hàng hoá kho bảo thuế -

161 Chi sự nghiệp -

1611 Chi sự nghiệp năm trước -

1612 Chi sự nghiệp năm nay -

171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ -

211 Tài sản cố định hữu hình -

2111 Nhà cửa, vật kiến trúc -


2112 Máy móc, thiết bị 165,500,000

2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 845,000,000

2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý -

2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm -

2118 TSCĐ khác -

212 Tài sản cố định thuê tài chính -

2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính. -

2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính. -

213 Tài sản cố định vô hình -


2131 Quyền sử dụng đất -

2132 Quyền phát hành -

2133 Bản quyền, bằng sáng chế -

2134 Nhãn hiệu, tên thương mại -

2135 Chương trình phần mềm -

2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền -

2138 TSCĐ vô hình khác -

214 Hao mòn tài sản cố định -

2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình -

2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính -

2143 Hao mòn TSCĐ vô hình -

2147 Hao mòn bất động sản đầu tư -

217 Bất động sản đầu tư -

221 Đầu tư vào công ty con -

222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết -

228 Đầu tư khác -

2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -

2288 Đầu tư khác -

229 Dự phòng tổn thất tài sản -

2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -

2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác -

2293 Dự phòng phải thu khó đòi -

2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -

241 Xây dựng cơ bản dở dang -

2411 Mua sắm TSCĐ -


2412 Xây dựng cơ bản -

2413 Sửa chữa lớn TSCĐ -

242 Chi phí trả trước 162,566,875

243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -

244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược -

331 Phải trả cho người bán -

333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -

3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp -

33311 Thuế GTGT đầu ra -


33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu -

3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt -

3333 Thuế xuất, nhập khẩu -

3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp -

3335 Thuế thu nhập cá nhân -

3336 Thuế tài nguyên -

3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất -

3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác -

33381 Thuế bảo vệ môi trường -

33382 Các loại thuế khác -

3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác -

334 Phải trả người lao động -

3341 Phải trả công nhân viên -

3348 Phải trả người lao động khác -

335 Chi phí phải trả -

336 Phải trả nội bộ -

3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh -

3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá -

3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn -

3368 Phải trả nội bộ khác -

337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây d -

338 Phải trả, phải nộp khác -

3381 Tài sản thừa chờ giải quyết -

3382 Kinh phí công đoàn -

3383 Bảo hiểm xã hội -


3384 Bảo hiểm y tế -

3385 Phải trả về cổ phần hoá -

3386 Bảo hiểm thất nghiệp -

3387 Doanh thu chưa thực hiện -

3388 Phải trả, phải nộp khác -

341 Vay và nợ thuê tài chính -

3411 Các khoản đi vay -

3412 Nợ thuê tài chính -

343 Trái phiếu phát hành -


3431 Trái phiếu thường -

34311 Mệnh giá trái phiếu -

34312 Chiết khấu trái phiếu -

34313 Phụ trội trái phiếu -

3432 Trái phiếu chuyển đổi -

344 Nhận ký quỹ, ký cược -

347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -

352 Dự phòng phải trả -

3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa -

3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng -

3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp -

3524 Dự phòng phải trả khác -

353 Quỹ khen thưởng phúc lợi -

3531 Quỹ khen thưởng -

3532 Quỹ phúc lợi -

3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ -

3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty -

356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -

3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -

3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành -

357 Quỹ bình ổn giá -

411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu -

4111 Vốn góp của chủ sở hữu -

41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết -

41112 Cổ phiếu ưu đãi -


4112 Thặng dư vốn cổ phần -

4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -

4118 Vốn khác -

412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản -

413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền t -

4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt -

414 Quỹ đầu tư phát triển -

417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp -


418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -

419 Cổ phiếu quỹ -

421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -

4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 266,905,000

4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay -

441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản -

461 Nguồn kinh phí sự nghiệp -

4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -

4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -

466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -

511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ -

5111 Doanh thu bán hàng hóa -

5112 Doanh thu bán các thành phẩm -

5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ -

5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá -

5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư -

5118 Doanh thu khác -

515 Doanh thu hoạt động tài chính -

521 Các khoản giảm trừ doanh thu -

5211 Chiết khấu thương mại -

5212 Giảm giá hàng bán -

5213 Hàng bán bị trả lại -

611 Mua hàng -

6111 Mua nguyên liệu, vật liệu -

6112 Mua hàng hóa -


621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp -

622 Chi phí nhân công trực tiếp -

623 Chi phí sử dụng máy thi công -

6231 Chi phí nhân công -

6232 Chi phí nguyên, vật liệu -

6233 Chi phí dụng cụ sản xuất -

6234 Chi phí khấu hao máy thi công -

6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6238 Chi phí bằng tiền khác -


627 Chi phí sản xuất chung -

6271 Chi phí nhân viên phân xưởng -

6272 Chi phí nguyên, vật liệu -

6273 Chi phí dụng cụ sản xuất -

6274 Chi phí khấu hao TSCĐ -

6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6278 Chi phí bằng tiền khác -

631 Giá thành sản xuất -

632 Giá vốn hàng bán -

635 Chi phí tài chính -

6351 Chi phí lãi vay -

6352 Chi phí tài chính khác -

641 Chi phí bán hàng -

6411 Chi phí nhân viên -

6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì -

6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng -

6414 Chi phí khấu hao TSCĐ -

6415 Chi phí bảo hành -

6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6418 Chi phí bằng tiền khác -

642 Chi phí quản lý doanh nghiệp -

6421 Chi phí nhân viên quản lý -

6422 Chi phí vật liệu quản lý -

6423 Chi phí đồ dùng văn phòng -

6424 Chi phí khấu hao TSCĐ -


6425 Thuế, phí và lệ phí -

6426 Chi phí dự phòng -

6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6428 Chi phí bằng tiền khác -

711 Thu nhập khác -

7111 Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -

7112 Thu nhập từ hoạt động khác -

811 Chi phí khác -

8111 Chi phí từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -


8112 Chi phí từ hoạt động khác -

821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp -

8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành -

8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại -

911 Xác định kết quả kinh doanh -

Tổng cộng 7,174,447,492

Người lập

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH


Từ ngày: 3/1/2021

Số dư đầu kỳ
Mã TK Tên tài khoản
Nợ

111 Tiền mặt -

1111 Tiền Việt Nam 889,782,881

1112 Ngoại tệ -

1113 Vàng tiền tệ -

112 Tiền gửi Ngân hàng -

1121 Tiền Việt Nam -

1121-VCB Ngân hàng VCB - CN Thanh Xuân 2,868,530,000


1122 Ngoại tệ -

1123 Vàng tiền tệ -

113 Tiền đang chuyển -

1131 Tiền Việt Nam -

1132 Ngoại tệ -

121 Chứng khoán kinh doanh -

1211 Cổ phiếu -

1212 Trái phiếu -

1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác -

128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -

1281 Tiền gửi có kỳ hạn -

1282 Trái phiếu -

1283 Cho vay -

1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn -

131 Phải thu của khách hàng 1,601,614,100

133 Thuế GTGT được khấu trừ -

1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 28,905,600

1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ -

136 Phải thu nội bộ -

1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc -

1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá -

1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vố -

1368 Phải thu nội bộ khác -

138 Phải thu khác -

1381 Tài sản thiếu chờ xử lý -


1385 Phải thu về cổ phần hoá -

1388 Phải thu khác -

141 Tạm ứng 10,000,000

151 Hàng mua đang đi đường -

152 Nguyên liệu, vật liệu 158,807,400

153 Công cụ, dụng cụ 40,800,000

1531 Công cụ, dụng cụ -

1532 Bao bì luân chuyển -

1533 Đồ dùng cho thuê -


1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế -

154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 136,035,636

155 Thành phẩm -

1551 Thành phẩm nhập kho -

1557 Thành phẩm bất động sản -

156 Hàng hóa -

1561 Giá mua hàng hóa -

1562 Chi phí thu mua hàng hóa -

1567 Hàng hóa bất động sản -

157 Hàng gửi đi bán -

158 Hàng hoá kho bảo thuế -

161 Chi sự nghiệp -

1611 Chi sự nghiệp năm trước -

1612 Chi sự nghiệp năm nay -

171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ -

211 Tài sản cố định hữu hình -

2111 Nhà cửa, vật kiến trúc -

2112 Máy móc, thiết bị 165,500,000

2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 845,000,000

2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý -

2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm -

2118 TSCĐ khác -

212 Tài sản cố định thuê tài chính -

2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính. -

2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính. -


213 Tài sản cố định vô hình -

2131 Quyền sử dụng đất -

2132 Quyền phát hành -

2133 Bản quyền, bằng sáng chế -

2134 Nhãn hiệu, tên thương mại -

2135 Chương trình phần mềm -

2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền -

2138 TSCĐ vô hình khác -

214 Hao mòn tài sản cố định -


2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình -

2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính -

2143 Hao mòn TSCĐ vô hình -

2147 Hao mòn bất động sản đầu tư -

217 Bất động sản đầu tư -

221 Đầu tư vào công ty con -

222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết -

228 Đầu tư khác -

2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -

2288 Đầu tư khác -

229 Dự phòng tổn thất tài sản -

2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -

2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác -

2293 Dự phòng phải thu khó đòi -

2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -

241 Xây dựng cơ bản dở dang -

2411 Mua sắm TSCĐ -

2412 Xây dựng cơ bản -

2413 Sửa chữa lớn TSCĐ -

242 Chi phí trả trước 162,566,875

243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -

244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược -

331 Phải trả cho người bán -

333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -

3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp -


33311 Thuế GTGT đầu ra -

33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu -

3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt -

3333 Thuế xuất, nhập khẩu -

3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp -

3335 Thuế thu nhập cá nhân -

3336 Thuế tài nguyên -

3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất -

3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác -


33381 Thuế bảo vệ môi trường -

33382 Các loại thuế khác -

3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác -

334 Phải trả người lao động -

3341 Phải trả công nhân viên -

3348 Phải trả người lao động khác -

335 Chi phí phải trả -

336 Phải trả nội bộ -

3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh -

3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá -

3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn -

3368 Phải trả nội bộ khác -

337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây d -

338 Phải trả, phải nộp khác -

3381 Tài sản thừa chờ giải quyết -

3382 Kinh phí công đoàn -

3383 Bảo hiểm xã hội -

3384 Bảo hiểm y tế -

3385 Phải trả về cổ phần hoá -

3386 Bảo hiểm thất nghiệp -

3387 Doanh thu chưa thực hiện -

3388 Phải trả, phải nộp khác -

341 Vay và nợ thuê tài chính -

3411 Các khoản đi vay -

3412 Nợ thuê tài chính -


343 Trái phiếu phát hành -

3431 Trái phiếu thường -

34311 Mệnh giá trái phiếu -

34312 Chiết khấu trái phiếu -

34313 Phụ trội trái phiếu -

3432 Trái phiếu chuyển đổi -

344 Nhận ký quỹ, ký cược -

347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -

352 Dự phòng phải trả -


3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa -

3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng -

3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp -

3524 Dự phòng phải trả khác -

353 Quỹ khen thưởng phúc lợi -

3531 Quỹ khen thưởng -

3532 Quỹ phúc lợi -

3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ -

3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty -

356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -

3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -

3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành -

357 Quỹ bình ổn giá -

411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu -

4111 Vốn góp của chủ sở hữu -

41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết -

41112 Cổ phiếu ưu đãi -

4112 Thặng dư vốn cổ phần -

4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -

4118 Vốn khác -

412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản -

413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền t -

4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt -

414 Quỹ đầu tư phát triển -


417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp -

418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -

419 Cổ phiếu quỹ -

421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -

4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 266,905,000

4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay -

441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản -

461 Nguồn kinh phí sự nghiệp -

4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -


4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -

466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -

511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ -

5111 Doanh thu bán hàng hóa -

5112 Doanh thu bán các thành phẩm -

5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ -

5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá -

5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư -

5118 Doanh thu khác -

515 Doanh thu hoạt động tài chính -

521 Các khoản giảm trừ doanh thu -

5211 Chiết khấu thương mại -

5212 Giảm giá hàng bán -

5213 Hàng bán bị trả lại -

611 Mua hàng -

6111 Mua nguyên liệu, vật liệu -

6112 Mua hàng hóa -

621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp -

622 Chi phí nhân công trực tiếp -

623 Chi phí sử dụng máy thi công -

6231 Chi phí nhân công -

6232 Chi phí nguyên, vật liệu -

6233 Chi phí dụng cụ sản xuất -

6234 Chi phí khấu hao máy thi công -

6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài -


6238 Chi phí bằng tiền khác -

627 Chi phí sản xuất chung -

6271 Chi phí nhân viên phân xưởng -

6272 Chi phí nguyên, vật liệu -

6273 Chi phí dụng cụ sản xuất -

6274 Chi phí khấu hao TSCĐ -

6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6278 Chi phí bằng tiền khác -

631 Giá thành sản xuất -


632 Giá vốn hàng bán -

635 Chi phí tài chính -

6351 Chi phí lãi vay -

6352 Chi phí tài chính khác -

641 Chi phí bán hàng -

6411 Chi phí nhân viên -

6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì -

6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng -

6414 Chi phí khấu hao TSCĐ -

6415 Chi phí bảo hành -

6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6418 Chi phí bằng tiền khác -

642 Chi phí quản lý doanh nghiệp -

6421 Chi phí nhân viên quản lý -

6422 Chi phí vật liệu quản lý -

6423 Chi phí đồ dùng văn phòng -

6424 Chi phí khấu hao TSCĐ -

6425 Thuế, phí và lệ phí -

6426 Chi phí dự phòng -

6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6428 Chi phí bằng tiền khác -

711 Thu nhập khác -

7111 Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -

7112 Thu nhập từ hoạt động khác -

811 Chi phí khác -


8111 Chi phí từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -

8112 Chi phí từ hoạt động khác -

821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp -

8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành -

8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại -

911 Xác định kết quả kinh doanh -

Tổng cộng 7,174,447,492


Người lập

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy


NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

ỐI SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN


Đến ngày: 1/31/2021

Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ Kỳ Kỳ


trước
Có Nợ Có Nợ Có 1 liền kề

- - - - - 1 0

- - - 889,782,881 - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - 2,868,530,000 - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

130,000,000 - - 1,601,614,100 - 1 0
- - - - - 1 0

- - - 28,905,600 - 1 0

- - - - - 1 0
- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - 10,000,000 - 1 0

- - - - - 1 0

- - - 158,807,400 - 1 0

- - - 40,800,000 - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - 136,035,636 - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0
- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - 165,500,000 - 1 0
- - - 845,000,000 - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

397,112,492 - - - 397,112,492 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0
- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0
- - - - - 1 0

- - - 162,566,875 - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

1,147,681,000 - - - 997,681,000 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

23,000,000 - - - 23,000,000 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0
- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0
- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

500,000,000 - - - 500,000,000 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0
- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

5,000,000,000 - - - 5,000,000,000 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0
- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - 266,905,000 - 1 0

256,654,000 - - - 256,654,000 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0
- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0
- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0
- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0
- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

- - - - - 1 0

7,454,447,492 - - 7,174,447,492 7,174,447,492 x x

Thiên Đường, ngày 31/01/2021 x

Kế toán trưởng Giám đốc x

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) x

Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG x

ỐI SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN


Đến ngày: 2/28/2021

Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ Kỳ Kỳ


trước
liền kề
Kỳ
trước
Có Nợ Có Nợ Có 2 liền kề

- - - - - 2 1

- - - 889,782,881 - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - 2,868,530,000 - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - 1,601,614,100 - 2 1

- - - - - 2 1

- - - 28,905,600 - 2 1
- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1
- - - - - 2 1

- - - 10,000,000 - 2 1

- - - - - 2 1

- - - 158,807,400 - 2 1

- - - 40,800,000 - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - 136,035,636 - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1
- - - 165,500,000 - 2 1

- - - 845,000,000 - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1
- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

397,112,492 - - - 397,112,492 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1
- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - 162,566,875 - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

997,681,000 - - - 997,681,000 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1
- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

23,000,000 - - - 23,000,000 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1
- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

500,000,000 - - - 500,000,000 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1
- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

5,000,000,000 - - - 5,000,000,000 2 1

- - - - - 2 1
- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1
- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - 266,905,000 - 2 1

256,654,000 - - - 256,654,000 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1
- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1
- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1
- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1
- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

- - - - - 2 1

7,174,447,492 - - 7,174,447,492 7,174,447,492 x x

Thiên Đường, ngày 28/02/2021 x

Kế toán trưởng Giám đốc x

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) x

Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG x

ỐI SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN


Đến ngày: 3/31/2021

Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ Kỳ Kỳ


trước
Có Nợ Có Nợ Có 3 liền kề

- - - - - 3 2

- - - 889,782,881 - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - 2,868,530,000 - 3 2
- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - 1,601,614,100 - 3 2

- - - - - 3 2

- - - 28,905,600 - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2
- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - 10,000,000 - 3 2

- - - - - 3 2

- - - 158,807,400 - 3 2

- - - 40,800,000 - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2
- - - - - 3 2

- - - 136,035,636 - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - 165,500,000 - 3 2

- - - 845,000,000 - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2
- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2
397,112,492 - - - 397,112,492 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - 162,566,875 - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

997,681,000 - - - 997,681,000 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2
- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

23,000,000 - - - 23,000,000 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2
- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

500,000,000 - - - 500,000,000 3 2

- - - - - 3 2
- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2
- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

5,000,000,000 - - - 5,000,000,000 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2
- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - 266,905,000 - 3 2

256,654,000 - - - 256,654,000 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2
- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2
- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2
- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2
- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

- - - - - 3 2

7,174,447,492 - - 7,174,447,492 7,174,447,492 x x

x
Thiên Đường, ngày 31/03/2021 x

Kế toán trưởng Giám đốc x

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) x

Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG x


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BÁO CÁO NHẬ

TK kho: 152
Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem Có thể ẩn 2 cột này
Tồn đầu năm
TT Mã vật tư Tên vật tư ĐVT
Số lượng Thành tiền

1 152-CatDen Cát đen m³

2 152-CatVang Cát vàng m³

3 152-CatBeTong Cát vàng đổ bê tông m³

4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³

5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³

6 152-DaChe15x20x25 Đá chẻ 15x20x25 viên

7 152-Dinh Đinh kg

8 152-DayThep Dây thép kg

9 152-QueHan Que hàn kg

10 152-GoChong Gỗ chống m³

11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³

12 152-GoVan Gỗ ván m³

13 152-ThepTron>18 Thép tròn ɸ>18mm kg 2,000.00 30,636,000

14 152-ThepTron<10 Thép tròn ɸ≤10mm kg 3,800.00 58,208,400

15 152-ThepTron<18 Thép tròn ɸ≤18mm kg 2,500.00 38,295,000

16 152-XiMang40 Xi măng PCB40 kg 15,000.00 16,350,000

17 152-CatMin Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m³

18 152-DinhDia Đinh đỉa cái

19 152-DinhVit Đinh, đinh vít cái

20 152-BuLong Bu lông (cái) cái

21 152-Gas Khí gas kg

22 152-Oxy Ô xy chai

23 152-SonSat Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg

24 152-GachBT10x20x40 Gạch bê tông (10x20x40)cm viên


25 152-GachBT15x20x40 Gạch bê tông (15x20x40)cm viên

26 152-GachBT20x20x40 Gạch bê tông (20x20x40)cm viên

27 152-GachDS5x10x20 Gạch đất sét nung 5x10x20 viên

28 152-GachVo Gạch vỡ m³

29 152-GoDaChong Gỗ đà, chống m³

30 152-ThepHinh Thép hình kg

31 152-ThepTron>10 Thép tròn ɸ>10mm kg 1,000.00 15,318,000

32 152-TonMui Tôn múi chiều dài bất kỳ m²

33 152-GachDS6,5x10,5x22 Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên

34 152-Gach6Lo10x15x22 Gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22 viên

35 152-VatLieuKhac Vật liệu khác %

36 152-Nuoc Nước (lít) lít

1 153-BaoHoLaoDong Bảo hộ lao động bộ

0
0

0
0

0
0

Cách thêm dòng: Copy dòng có công thứcTổng


sau đó
cộng
bôi đen số dòng cần thêm và24,300.00
chọn Insert Copied
158,807,400
Cells
Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BÁO CÁO NHẬ

TK kho: 152
Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem
Tồn đầu năm
TT Mã vật tư Tên vật tư ĐVT
Số lượng Thành tiền

1 152-CatDen Cát đen m³

2 152-CatVang Cát vàng m³

3 152-CatBeTong Cát vàng đổ bê tông m³

4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³

5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³

6 152-DaChe15x20x25 Đá chẻ 15x20x25 viên

7 152-Dinh Đinh kg

8 152-DayThep Dây thép kg

9 152-QueHan Que hàn kg

10 152-GoChong Gỗ chống m³

11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³

12 152-GoVan Gỗ ván m³
13 152-ThepTron>18 Thép tròn ɸ>18mm kg 2,000.00 30,636,000

14 152-ThepTron<10 Thép tròn ɸ≤10mm kg 3,800.00 58,208,400

15 152-ThepTron<18 Thép tròn ɸ≤18mm kg 2,500.00 38,295,000

16 152-XiMang40 Xi măng PCB40 kg 15,000.00 16,350,000

17 152-CatMin Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m³

18 152-DinhDia Đinh đỉa cái

19 152-DinhVit Đinh, đinh vít cái

20 152-BuLong Bu lông (cái) cái

21 152-Gas Khí gas kg

22 152-Oxy Ô xy chai

23 152-SonSat Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg

24 152-GachBT10x20x40 Gạch bê tông (10x20x40)cm viên

25 152-GachBT15x20x40 Gạch bê tông (15x20x40)cm viên

26 152-GachBT20x20x40 Gạch bê tông (20x20x40)cm viên

27 152-GachDS5x10x20 Gạch đất sét nung 5x10x20 viên

28 152-GachVo Gạch vỡ m³

29 152-GoDaChong Gỗ đà, chống m³

30 152-ThepHinh Thép hình kg

31 152-ThepTron>10 Thép tròn ɸ>10mm kg 1,000.00 15,318,000

32 152-TonMui Tôn múi chiều dài bất kỳ m²

33 152-GachDS6,5x10,5x22 Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên

34 152-Gach6Lo10x15x22 Gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22 viên

35 152-VatLieuKhac Vật liệu khác %

36 152-Nuoc Nước (lít) lít

1 153-BaoHoLaoDong Bảo hộ lao động bộ


0

0
0

0
0

0
0

Cách thêm dòng: Copy dòng có công thứcTổng


sau đó
cộng
bôi đen số dòng cần thêm và24,300.00
chọn Insert Copied
158,807,400
Cells

Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BÁO CÁO NHẬ

TK kho: 152
Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem
Tồn đầu năm
TT Mã vật tư Tên vật tư ĐVT
Số lượng Thành tiền

1 152-CatDen Cát đen m³


2 152-CatVang Cát vàng m³

3 152-CatBeTong Cát vàng đổ bê tông m³

4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³

5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³

6 152-DaChe15x20x25 Đá chẻ 15x20x25 viên

7 152-Dinh Đinh kg

8 152-DayThep Dây thép kg

9 152-QueHan Que hàn kg

10 152-GoChong Gỗ chống m³

11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³

12 152-GoVan Gỗ ván m³

13 152-ThepTron>18 Thép tròn ɸ>18mm kg 2,000.00 30,636,000

14 152-ThepTron<10 Thép tròn ɸ≤10mm kg 3,800.00 58,208,400

15 152-ThepTron<18 Thép tròn ɸ≤18mm kg 2,500.00 38,295,000

16 152-XiMang40 Xi măng PCB40 kg 15,000.00 16,350,000

17 152-CatMin Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m³

18 152-DinhDia Đinh đỉa cái

19 152-DinhVit Đinh, đinh vít cái

20 152-BuLong Bu lông (cái) cái

21 152-Gas Khí gas kg

22 152-Oxy Ô xy chai

23 152-SonSat Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg

24 152-GachBT10x20x40 Gạch bê tông (10x20x40)cm viên

25 152-GachBT15x20x40 Gạch bê tông (15x20x40)cm viên

26 152-GachBT20x20x40 Gạch bê tông (20x20x40)cm viên


27 152-GachDS5x10x20 Gạch đất sét nung 5x10x20 viên

28 152-GachVo Gạch vỡ m³

29 152-GoDaChong Gỗ đà, chống m³

30 152-ThepHinh Thép hình kg

31 152-ThepTron>10 Thép tròn ɸ>10mm kg 1,000.00 15,318,000

32 152-TonMui Tôn múi chiều dài bất kỳ m²

33 152-GachDS6,5x10,5x22 Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên

34 152-Gach6Lo10x15x22 Gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22 viên

35 152-VatLieuKhac Vật liệu khác %


36 152-Nuoc Nước (lít) lít

1 153-BaoHoLaoDong Bảo hộ lao động bộ

0
0

0
0

Cách thêm dòng: Copy dòng có công thứcTổng


sau đó
cộng
bôi đen số dòng cần thêm và24,300.00
chọn Insert Copied
158,807,400
Cells

Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa


SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

BÁO CÁO NHẬP - XUẤT - TỒN KHO


Từ ngày: 1/1/2021 Đến ngày: 1/31/2021

Mã kho: A-NAM Kho công trình nhà biệt thự GĐ anh Nam

Tồn trước 01/01 Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ


Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Đơn giá Số lượng

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

2,000.00 30,636,000 - - 15,318 -

3,800.00 58,208,400 - - 15,318 -

2,500.00 38,295,000 - - 15,318 -

15,000.00 16,350,000 - - 1,090 -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

1,000.00 15,318,000 - - 15,318 -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

24,300.00 158,807,400 - - 62,362 -


Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Nguyễn Thanh Thủy

BÁO CÁO NHẬP - XUẤT - TỒN KHO


Từ ngày: 2/1/2021 Đến ngày: 2/28/2021

Mã kho: A-NAM Kho công trình nhà biệt thự GĐ anh Nam

Tồn trước 01/02 Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Đơn giá Số lượng

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
2,000.00 30,636,000 - - 15,318 -

3,800.00 58,208,400 - - 15,318 -

2,500.00 38,295,000 - - 15,318 -

15,000.00 16,350,000 - - 1,090 -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

1,000.00 15,318,000 - - 15,318 -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

24,300.00 158,807,400 - - 62,362.00 -

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Nguyễn Thanh Thủy

BÁO CÁO NHẬP - XUẤT - TỒN KHO


Từ ngày: 3/1/2021 Đến ngày: 3/31/2021

Mã kho: A-NAM Kho công trình nhà biệt thự GĐ anh Nam

Tồn trước 01/03 Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ

Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Đơn giá Số lượng

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

2,000.00 30,636,000 - - 15,318 -

3,800.00 58,208,400 - - 15,318 -

2,500.00 38,295,000 - - 15,318 -

15,000.00 16,350,000 - - 1,090 -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

1,000.00 15,318,000 - - 15,318 -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

24,300.00 158,807,400 - - 62,362 -

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Nguyễn Thanh Thủy


61.813187
Xuất trong kỳ Tồn cuối đến 31/01 Lọc TK kho Kỳ giá vốn Kiểm tra
Lọc in
Thành tiền Số lượng Thành tiền tương ứng 1 mã trùng

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- 2,000.00 30,636,000 152 1 in 1

- 3,800.00 58,208,400 152 1 in 1

- 2,500.00 38,295,000 152 1 in 1

- 15,000.00 16,350,000 152 1 in 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1
- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- 1,000.00 15,318,000 152 1 in 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 153 1 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1
- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1
- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1
- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- 24,300.00 158,807,400 x x in
Thiên Đường, ngày 31/01/2021

Người phê duyệt

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG

61.813187
Xuất trong kỳ Tồn cuối đến 28/02 Lọc TK kho Kỳ giá vốn Kiểm tra
Lọc in
Thành tiền Số lượng Thành tiền tương ứng 2 mã trùng

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1
- 2,000.00 30,636,000 152 2 in 1

- 3,800.00 58,208,400 152 2 in 1

- 2,500.00 38,295,000 152 2 in 1

- 15,000.00 16,350,000 152 2 in 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- 1,000.00 15,318,000 152 2 in 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 153 2 1
- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2
- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2
- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2
- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- 24,300.00 158,807,400 x x in

Thiên Đường, ngày 28/02/2021

Người phê duyệt

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG

61.813187
Xuất trong kỳ Tồn cuối đến 31/03 Lọc TK kho Kỳ giá vốn Kiểm tra
Lọc in
Thành tiền Số lượng Thành tiền tương ứng 3 mã trùng

- - - 152 3 1
- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- 2,000.00 30,636,000 152 3 in 1

- 3,800.00 58,208,400 152 3 in 1

- 2,500.00 38,295,000 152 3 in 1

- 15,000.00 16,350,000 152 3 in 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1
- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- 1,000.00 15,318,000 152 3 in 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1
- - - 152 3 1

- - - 153 3 1

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3
- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3
- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- 24,300.00 158,807,400 x x in

Thiên Đường, ngày 31/03/2021


Người phê duyệt

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BÁO CÁO NHẬ

TK kho: 152
Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem Có thể ẩn 2 cột này
Tồn đầu năm
TT Mã vật tư Tên vật tư ĐVT
Số lượng Thành tiền

1 152-CatDen Cát đen m³

2 152-CatVang Cát vàng m³

3 152-CatBeTong Cát vàng đổ bê tông m³

4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³

5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³

6 152-DaChe15x20x25 Đá chẻ 15x20x25 viên

7 152-Dinh Đinh kg

8 152-DayThep Dây thép kg

9 152-QueHan Que hàn kg

10 152-GoChong Gỗ chống m³

11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³

12 152-GoVan Gỗ ván m³

13 152-ThepTron>18 Thép tròn ɸ>18mm kg

14 152-ThepTron<10 Thép tròn ɸ≤10mm kg


15 152-ThepTron<18 Thép tròn ɸ≤18mm kg

16 152-XiMang40 Xi măng PCB40 kg

17 152-CatMin Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m³

18 152-DinhDia Đinh đỉa cái

19 152-DinhVit Đinh, đinh vít cái

20 152-BuLong Bu lông (cái) cái

21 152-Gas Khí gas kg

22 152-Oxy Ô xy chai

23 152-SonSat Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg

24 152-GachBT10x20x40 Gạch bê tông (10x20x40)cm viên


25 152-GachBT15x20x40 Gạch bê tông (15x20x40)cm viên

26 152-GachBT20x20x40 Gạch bê tông (20x20x40)cm viên

27 152-GachDS5x10x20 Gạch đất sét nung 5x10x20 viên

28 152-GachVo Gạch vỡ m³

29 152-GoDaChong Gỗ đà, chống m³

30 152-ThepHinh Thép hình kg

31 152-ThepTron>10 Thép tròn ɸ>10mm kg

32 152-TonMui Tôn múi chiều dài bất kỳ m²

33 152-GachDS6,5x10,5x22 Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên

34 152-Gach6Lo10x15x22 Gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22 viên

35 152-VatLieuKhac Vật liệu khác %

36 152-Nuoc Nước (lít) lít

1 153-BaoHoLaoDong Bảo hộ lao động bộ

0
0

0
0

0
0

Cách thêm dòng: Copy dòng có công thứcTổng


sau đó
cộng
bôi đen số dòng cần thêm và chọn Insert
- Copied Cells -
Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BÁO CÁO NHẬ

TK kho: 152
Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem Có thể ẩn 2 cột này
Tồn đầu năm
TT Mã vật tư Tên vật tư ĐVT
Số lượng Thành tiền

1 152-CatDen Cát đen m³

2 152-CatVang Cát vàng m³

3 152-CatBeTong Cát vàng đổ bê tông m³

4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³

5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³

6 152-DaChe15x20x25 Đá chẻ 15x20x25 viên

7 152-Dinh Đinh kg

8 152-DayThep Dây thép kg

9 152-QueHan Que hàn kg

10 152-GoChong Gỗ chống m³

11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³
12 152-GoVan Gỗ ván m³

13 152-ThepTron>18 Thép tròn ɸ>18mm kg

14 152-ThepTron<10 Thép tròn ɸ≤10mm kg

15 152-ThepTron<18 Thép tròn ɸ≤18mm kg

16 152-XiMang40 Xi măng PCB40 kg

17 152-CatMin Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m³

18 152-DinhDia Đinh đỉa cái

19 152-DinhVit Đinh, đinh vít cái

20 152-BuLong Bu lông (cái) cái

21 152-Gas Khí gas kg

22 152-Oxy Ô xy chai

23 152-SonSat Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg

24 152-GachBT10x20x40 Gạch bê tông (10x20x40)cm viên

25 152-GachBT15x20x40 Gạch bê tông (15x20x40)cm viên

26 152-GachBT20x20x40 Gạch bê tông (20x20x40)cm viên

27 152-GachDS5x10x20 Gạch đất sét nung 5x10x20 viên

28 152-GachVo Gạch vỡ m³

29 152-GoDaChong Gỗ đà, chống m³

30 152-ThepHinh Thép hình kg

31 152-ThepTron>10 Thép tròn ɸ>10mm kg

32 152-TonMui Tôn múi chiều dài bất kỳ m²

33 152-GachDS6,5x10,5x22 Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên

34 152-Gach6Lo10x15x22 Gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22 viên

35 152-VatLieuKhac Vật liệu khác %

36 152-Nuoc Nước (lít) lít


1 153-BaoHoLaoDong Bảo hộ lao động bộ

0
0

0
0

0
0

Cách thêm dòng: Copy dòng có công thứcTổng


sau đó
cộng
bôi đen số dòng cần thêm và chọn Insert
- Copied Cells -

Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BÁO CÁO NHẬ

TK kho: 152
Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem Có thể ẩn 2 cột này
Tồn đầu năm
TT Mã vật tư Tên vật tư ĐVT
Số lượng Thành tiền
1 152-CatDen Cát đen m³

2 152-CatVang Cát vàng m³

3 152-CatBeTong Cát vàng đổ bê tông m³

4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³

5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³

6 152-DaChe15x20x25 Đá chẻ 15x20x25 viên

7 152-Dinh Đinh kg

8 152-DayThep Dây thép kg

9 152-QueHan Que hàn kg

10 152-GoChong Gỗ chống m³

11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³

12 152-GoVan Gỗ ván m³

13 152-ThepTron>18 Thép tròn ɸ>18mm kg

14 152-ThepTron<10 Thép tròn ɸ≤10mm kg

15 152-ThepTron<18 Thép tròn ɸ≤18mm kg

16 152-XiMang40 Xi măng PCB40 kg

17 152-CatMin Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m³

18 152-DinhDia Đinh đỉa cái

19 152-DinhVit Đinh, đinh vít cái

20 152-BuLong Bu lông (cái) cái

21 152-Gas Khí gas kg

22 152-Oxy Ô xy chai

23 152-SonSat Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg

24 152-GachBT10x20x40 Gạch bê tông (10x20x40)cm viên

25 152-GachBT15x20x40 Gạch bê tông (15x20x40)cm viên


26 152-GachBT20x20x40 Gạch bê tông (20x20x40)cm viên

27 152-GachDS5x10x20 Gạch đất sét nung 5x10x20 viên

28 152-GachVo Gạch vỡ m³

29 152-GoDaChong Gỗ đà, chống m³

30 152-ThepHinh Thép hình kg

31 152-ThepTron>10 Thép tròn ɸ>10mm kg

32 152-TonMui Tôn múi chiều dài bất kỳ m²

33 152-GachDS6,5x10,5x22 Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên

34 152-Gach6Lo10x15x22 Gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22 viên


35 152-VatLieuKhac Vật liệu khác %

36 152-Nuoc Nước (lít) lít

1 153-BaoHoLaoDong Bảo hộ lao động bộ

0
0

0
0

Cách thêm dòng: Copy dòng có công thứcTổng


sau đó
cộng
bôi đen số dòng cần thêm và chọn Insert
- Copied Cells -

Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa


SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

BÁO CÁO NHẬP - XUẤT - TỒN KHO


Từ ngày: 1/1/2021 Đến ngày: 1/31/2021

Mã kho: BAN-MAI Kho công trình trường tiểu học Ban Mai

Tồn trước 01/01 Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ


Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Đơn giá Số lượng

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - -
Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Nguyễn Thanh Thủy

BÁO CÁO NHẬP - XUẤT - TỒN KHO


Từ ngày: 2/1/2021 Đến ngày: 2/28/2021

Mã kho: BAN-MAI Kho công trình trường tiểu học Ban Mai

Tồn trước 01/02 Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ


Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Đơn giá Số lượng

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - -

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Nguyễn Thanh Thủy

BÁO CÁO NHẬP - XUẤT - TỒN KHO


Từ ngày: 3/1/2021 Đến ngày: 3/31/2021

Mã kho: BAN-MAI Kho công trình trường tiểu học Ban Mai

Tồn trước 01/03 Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ


Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Đơn giá Số lượng
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - -

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Nguyễn Thanh Thủy


61.813187
Xuất trong kỳ Tồn cuối đến 31/01 Lọc TK kho Kỳ giá vốn Kiểm tra
Lọc in
Thành tiền Số lượng Thành tiền tương ứng 1 mã trùng

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1
- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1
- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 152 1 1

- - - 153 1 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1
- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1
- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1
- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - 0 1

- - - x x
Thiên Đường, ngày 31/01/2021

Người phê duyệt

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG

61.813187
Xuất trong kỳ Tồn cuối đến 28/02 Lọc TK kho Kỳ giá vốn Kiểm tra
Lọc in
Thành tiền Số lượng Thành tiền tương ứng 2 mã trùng

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1
- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1

- - - 152 2 1
- - - 153 2 1

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2
- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2
- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2
- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - 0 2

- - - x x

Thiên Đường, ngày 28/02/2021

Người phê duyệt

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG

61.813187
Xuất trong kỳ Tồn cuối đến 31/03 Lọc TK kho Kỳ giá vốn Kiểm tra
Lọc in
Thành tiền Số lượng Thành tiền tương ứng 3 mã trùng
- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1
- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 152 3 1
- - - 152 3 1

- - - 152 3 1

- - - 153 3 1

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3
- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3
- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - 0 3

- - - x x

Thiên Đường, ngày 31/03/2021

Người phê duyệt

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG PHÂN BỔ CÔNG CỤ DỤNG CỤ V


Năm 2021

Ngày tính Bộ phận Số


STT Mã CCDC Tên CCDC Giá trị
phân bổ SD lượng

Phần 1: Thông tin CCDC, chi phí trả trước và giá trị phân bổ

1 CCDC01 Máy in HP 6/1/2019 VP 2 10,900,000

2 CCDC02 Bàn họp Xuân Hòa 6/1/2019 VP 1 7,140,000

3 CCDC03 Điều hòa 1 chiều DAIKIN 12.000BTU 6/1/2019 VP 3 36,000,000

5 CCDC04 Máy tính bàn Acer 10/5/2019 VP 4 32,772,000

5 CCDC05 Tủ tài liệu Hòa Phát 10/10/2019 VP 2 4,800,000

6 CCDC06 Ghế làm việc Hòa Phát 10/10/2019 VP 12 6,000,000

7 CCDC07 Bàn làm việc Hòa Phát 10/10/2019 VP 2 3,600,000

8 CCDC08 Ghế Giám đốc Hòa Phát 10/10/2019 VP 1 1,500,000

9 CCDC09 Máy trộn vữa 80l 11/8/2019 MTC 2 9,200,000

10 CCDC10 Bảo hộ lao động 3/1/2020 CTR 80 42,000,000

11 CCDC11 Đầm bàn 1Kw 3/1/2020 MTC 2 13,600,000

12 CCDC12 Máy cắt uốn 5Kw 3/1/2020 MTC 2 36,000,000

13 CCDC13 Máy đầm đất cầm tay 70 kg 4/1/2020 MTC 2 56,000,000

14 CCDC14 Máy đầm dùi 1,5Kw 4/1/2020 MTC 3 15,000,000

15 CCDC15 Máy hàn 23 kW 4/1/2020 MTC 1 16,000,000

16 CCDC16 Máy trộn vữa 150 lít 6/1/2020 MTC 1 5,200,000

17 CCDC17 Máy trộn bê tông 250l 6/1/2020 MTC 1 6,200,000

18 CCDC18 Tiền Net 2021 1/1/2021 VP 12 6,000,000

19 CCDC19 Máy đầm bàn 1 Kw 1/10/2021 MTC 1 10,000,000

20 CCDC20 Bảo hộ lao động 2021 3/1/2021 CTR 80 40,800,000

21 CCDC21 TiVi ViSmart 55 inch 3/13/2021 VP 1 15,000,000

Tổng cộng
Phần 2: Tổng hợp số liệu TK Nợ TK Có Dùng cho

Hach toán theo số liệu ở phần 2 bảng này 6422 242 CHUNG

Hạch toán theo số liệu ở Sheet Phân bổ chi phí chung theo công trình 6233 242 CHUNG

Hạch toán theo số liệu ở Sheet Phân bổ chi phí chung theo công trình 6273 242 CHUNG

Tổng cộng

Người lập biểu Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy


NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

G CỤ DỤNG CỤ VÀ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC


Năm 2021

Số
Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ
tháng
tháng 1 tháng 2 tháng 3 tháng 4 tháng 5 tháng 6
SD

36 302,778 302,778 302,778

36 198,333 198,333 198,333

36 1,000,000 1,000,000 1,000,000

24 1,365,500 1,365,500 1,365,500

24 200,000 200,000 200,000

24 250,000 250,000 250,000

24 150,000 150,000 150,000

24 62,500 62,500 62,500

36 255,556 255,556 255,556

12 3,500,000 3,500,000

24 566,667 566,667 566,667

36 1,000,000 1,000,000 1,000,000

36 1,555,556 1,555,556 1,555,556

36 416,667 416,667 416,667

24 666,667 666,667 666,667

24 216,667 216,667 216,667

24 258,333 258,333 258,333

12 500,000 500,000 500,000

36 277,778 277,778 277,778

12 3,400,000

36 416,667

12,743,002 12,743,002 13,059,669 - - -


Phân bổ T1 Phân bổ T2 Phân bổ T3 Phân bổ T4 Phân bổ T5 Phân bổ T6

4,029,111 4,029,111 4,445,778 - - -

5,213,891 5,213,891 5,213,891 - - -

3,500,000 3,500,000 3,400,000 - - -

- - - - - -

- - - - - -

Tổng cộng 12,743,002 12,743,002 13,059,669 - - -

Thanh Thủy
Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ lũy
tháng 7 tháng 8 tháng 9 tháng 10 tháng 11 tháng 12 kế 2021

908,334

594,999

3,000,000

4,096,500

600,000

750,000

450,000

187,500

766,668

7,000,000

1,700,001

3,000,000

4,666,668

1,250,001

2,000,001

650,001

774,999

1,500,000

833,334

3,400,000

416,667

- - - - - - 38,545,673
Phân bổ T7 Phân bổ T8 Phân bổ T9 Phân bổ T10 Phân bổ T11 Phân bổ T12

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

Thiên Đường, ngày 31/

Người phê duyệ

(Ký, họ tên, đóng d

NGUYỄN LÊ HOÀ
Phân bổ lũy Tổng phân bổ TK chờ
Giá trị còn lại TK chi phí Dùng cho
kế 2020 sang lũy kế phân bổ

5,752,780 6,661,114 4,238,886 6422 242 CHUNG

3,768,329 4,363,328 2,776,672 6422 242 CHUNG

19,000,000 22,000,000 14,000,000 6422 242 CHUNG

20,300,433 24,396,933 8,375,067 6422 242 CHUNG

2,940,000 3,540,000 1,260,000 6422 242 CHUNG

3,675,000 4,425,000 1,575,000 6422 242 CHUNG

2,205,000 2,655,000 945,000 6422 242 CHUNG

918,750 1,106,250 393,750 6422 242 CHUNG

3,518,153 4,284,821 4,915,179 6233 242 CHUNG

35,000,000 42,000,000 - 6273 242 CHUNG

5,666,670 7,366,671 6,233,329 6233 242 CHUNG

10,000,000 13,000,000 23,000,000 6233 242 CHUNG

14,000,004 18,666,672 37,333,328 6233 242 CHUNG

3,750,003 5,000,004 9,999,996 6233 242 CHUNG

6,000,003 8,000,004 7,999,996 6233 242 CHUNG

1,300,002 1,950,003 3,249,997 6233 242 CHUNG

1,549,998 2,324,997 3,875,003 6233 242 CHUNG

1,500,000 4,500,000 6422 242 CHUNG

833,334 9,166,666 6233 242 CHUNG

3,400,000 37,400,000 6273 242 CHUNG

416,667 14,583,333 6422 242 CHUNG

139,345,125 177,890,798 195,821,202


in ngày: 1/31/2021

Thiên Đường, ngày 31/01/2021

Người phê duyệt

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG TÍNH KHẤU HAO TÀI S


Năm 2021

Ghi tăng TSCĐ


Mã TS - Loại Số Số
STT Tên tài sản Ngày tính Bộ phận Số
TS năm tháng
phân bổ SD lượng
PB PB

Phần 1: Thông tin TSCĐ và giá trị khấu hao

1 TS001-02 Máy vận thăng 0,8T 3/3/2016 MTC 1 8 96

2 TS002-03 Máy đào 0,4m3 3/8/2016 MTC 1 8 96

3 TS003-02 Máy photocopy Canon iR2525W 4/1/2018 VP 1 6 72

4 TS004-02 Điều hòa tủ đứng 2 chiều PANASONIC


4/1/2018
E28NFQ  VP 1 6 72

5 TS005-03 Xe ô tô 5 chỗ Vinfast Fadil 4/4/2019 VP 1 10 120

6 TS006-02 Máy vận thăng 2 tấn 1/11/2021 MTC 1 8 96

Tổng cộng

Phần 2: Tổng hợp số liệu TK Nợ TK Có

Hach toán theo số liệu ở phần 2 bảng này 6422 2141

Hạch toán theo số liệu ở Sheet Phân bổ chi phí chung theo công trình 6234 2141

Người lập biểu

(Ký, họ tên)
Hoàng Ngọc Hoa
NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH


Năm 2021

i tăng TSCĐ Kh

Mức khấu hao


Nguyên giá Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
năm

80,000,000 10,000,000 833,333 833,333 833,333

380,000,000 47,500,000 3,958,333 3,958,333 3,958,333

45,000,000 7,500,000 625,000 625,000 625,000

40,500,000 6,750,000 562,500 562,500 562,500

465,000,000 46,500,000 3,875,000 3,875,000 3,875,000

230,000,000 28,750,000 1,622,984 2,395,833 2,395,833

1,240,500,000 147,000,000 11,477,150 12,249,999 12,249,999 -

Dùng cho Khấu hao T1 Khấu hao T2 Khấu hao T3 Khấu hao T4
CHUNG 5,062,500 5,062,500 5,062,500 -

CHUNG 6,414,650 7,187,499 7,187,499 -

- - - -

Tổng cộng 11,477,150 12,249,999 12,249,999

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)
Nguyễn Thanh Thủy
Khấu hao TSCĐ

Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11

- - - - - - -

Khấu hao T5 Khấu hao T6 Khấu hao T7 Khấu hao T8 Khấu hao T9 Khấu hao T10 Khấu hao T11
- - - - - - -

- - - - - - -

- - - - - - -
Theo dõi lũy kế Hao mòn Ghi giảm TSCĐ

Hao mòn lũy kế Hao mòn lũy kế Tổng hao mòn Giá trị còn lại
Tháng 12 Ngày giảm
2021 2020 sang lũy kế

2,499,999 48,277,774 50,777,773 29,222,227

11,874,999 228,659,718 240,534,717 139,465,283

1,875,000 20,625,000 22,500,000 22,500,000

1,687,500 18,562,500 20,250,000 20,250,000

11,625,000 80,987,500 92,612,500 372,387,500

6,414,650 6,414,650 223,585,350

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- 35,977,148 397,112,492 433,089,640 807,410,360 -

Khấu hao T12


-

Thiên Đường, ngày 31/01/2021

Người phê duyệt

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Ghi giảm TSCĐ Theo dõi hạch toán
Tổng Nguyên
Nguyên giá giá hiện tại TK hao
Lý do giảm TK chi phí Dùng cho
giảm mòn

80,000,000 6234 2141 CHUNG

380,000,000 6234 2141 CHUNG

45,000,000 6422 2141 CHUNG

40,500,000 6422 2141 CHUNG

465,000,000 6422 2141 CHUNG

230,000,000 6234 2141 CHUNG

- - 1,240,500,000

in ngày: 1/31/2021

Thiên Đường, ngày 31/01/2021

Người phê duyệt

(Ký, họ tên, đóng dấu)


NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

PHÂN BỔ CHI PHÍ DÙNG CHUN


Từ ngày:

Tháng PB: 1

Tiêu thức PB: 621 TK chi phí:

Số tiền cần PB:

Chi phí theo tiêu


Mã CT Tên công trình
thức phân bổ

CT_BAN-MAI Công trình trường tiểu học Ban Mai -

CT_A-NAM Công trình biệt thự gia đình A Nam -

Tổng cộng -

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

PHÂN BỔ CHI PHÍ DÙNG CHUN


Từ ngày:

Tháng PB: 2

Tiêu thức PB: 621 Cặp TK phát sinh:

Số tiền cần PB:

Chi phí theo tiêu


Mã CT Tên công trình
thức phân bổ
CT_BAN-MAI Công trình trường tiểu học Ban Mai -

CT_A-NAM Công trình biệt thự gia đình A Nam -

Tổng cộng -

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

PHÂN BỔ CHI PHÍ DÙNG CHUN


Từ ngày:

Tháng PB: 3

Tiêu thức PB: 622 Cặp TK phát sinh:

Số tiền cần PB:

Chi phí theo tiêu


Mã CT Tên công trình
thức phân bổ

CT_BAN-MAI Công trình trường tiểu học Ban Mai -

CT_A-NAM Công trình biệt thự gia đình A Nam -

Tổng cộng -
NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

CHI PHÍ DÙNG CHUNG CHO CÔNG TRÌNH


1/1/2021 Đến ngày: 1/31/2021

CCDC - Chi phí trả trước Khấu hao TSCĐ Lương - Bảo h

6233-242 6273-242 6234-2141 6274-2141 6271-334

5,213,891 3,500,000 6,414,650 - 18,906,000

Phân bổ ra cho từng công trình

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

CHI PHÍ DÙNG CHUNG CHO CÔNG TRÌNH


2/1/2021 Đến ngày: 2/28/2021

CCDC - Chi phí trả trước Khấu hao TSCĐ Lương - Bảo h

6233-242 6273-242 6234-2141 6274-2141 6271-334

5,213,891 3,500,000 7,187,499 - 17,820,923

Phân bổ ra cho từng công trình


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

CHI PHÍ DÙNG CHUNG CHO CÔNG TRÌNH


3/1/2021 Đến ngày: 3/31/2021

CCDC - Chi phí trả trước Khấu hao TSCĐ Lương - Bảo h

6233-242 6273-242 6234-2141 6274-2141 6271-334

5,213,891 3,400,000 7,187,499 - 19,448,538

Phân bổ ra cho từng công trình

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


TỔNG HỢP TK

Lương - Bảo hiểm - Công đoàn

6271-3383 6271-3384 6271-3386 6271-3382

2,545,550 436,380 145,460 290,920

o từng công trình

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Lương - Bảo hiểm - Công đoàn

6271-3383 6271-3384 6271-3386 6271-3382

2,545,550 436,380 145,460 290,920

o từng công trình


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

Lương - Bảo hiểm - Công đoàn

6271-3383 6271-3384 6271-3386 6271-3382

2,545,550 436,380 145,460 290,920

o từng công trình

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ MUA V


Tháng 1 Năm

Chứng từ chi phí H


Diễn giải
Số hiệu Ngày tháng Mã vật tư

Bảng này dùng trong trường hợp Mua hàng hóa, nguyên liệu mà phát sinh chi phí mua vào (vận c

Tổng cộng

Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa


NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

NG PHÂN BỔ CHI PHÍ MUA VẬT TƯ NHẬP KHO


Tháng 1 Năm 2021

Hàng hóa nhận chi phí phân bổ

Thuế không hoàn


Tên hàng vật tư ĐVT Số lượng Đơn giá mua Thành tiền lại (nếu có)

g hóa, nguyên liệu mà phát sinh chi phí mua vào (vận chuyển, bốc xếp…..), thì chi phí đó cần phải phân bổ cho từng mặt hàng, vật tư

Thiên Đường, ngày 31

Kế toán trưởng Người phê duy

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng

Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀ


TỔNG HỢP TK

Tháng
Phân bổ chi Chi phí
Tổng cộng phí đơn vị 1

từng mặt hàng, vật tư

Thiên Đường, ngày 31/01/2021

Người phê duyệt

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG
THẺ LƯƠNG THẺ LƯƠNG
Tháng 1 năm 2021 Tháng 1 năm 2021

Mã nhân viên: HoangNL 8024446824 Mã nhân viên: HieuNV


Họ và tên: Nguyễn Lê Hoàng Họ và tên:
Chức vụ: GD Chức vụ:
Bộ phận: Bộ phận văn phòng Bộ phận:
Ngày công thực làm: 25.5 ngày Ngày công thực làm: ngày
Nghỉ hưởng lương: ngày Nghỉ hưởng lương: ngày
Nghỉ không hưởng lương ngày Nghỉ không hưởng lương ngày
Nghỉ thai sản: ngày Nghỉ thai sản: ngày
Lương cơ bản: đ Lương cơ bản: đ
Lương thời gian: đ Lương thời gian: đ
Chức vụ: đ Chức vụ: đ
Điện thoại: đ Điện thoại: đ
Phụ cấp: Phụ cấp:
Xăng xe: đ Xăng xe: đ
Tiền ăn: đ Tiền ăn: đ
Bảo hiểm: đ Bảo hiểm: đ
Trừ vào lương: Thuế TNCN: đ Trừ vào lương: Thuế TNCN: đ
Tạm ứng lương: đ Tạm ứng lương: đ
Thực lĩnh: đ Thực lĩnh: đ

THẺ LƯƠNG THẺ LƯƠNG


Tháng 1 năm 2021 Tháng 1 năm 2021

Mã nhân viên: ThuyNT Mã nhân viên: HaTT


Họ và tên: Họ và tên:
Chức vụ: Chức vụ:
Bộ phận: Bộ phận:
Ngày công thực làm: ngày Ngày công thực làm: ngày
Nghỉ hưởng lương: ngày Nghỉ hưởng lương: ngày
Nghỉ không hưởng lương ngày Nghỉ không hưởng lương ngày
Nghỉ thai sản: ngày Nghỉ thai sản: ngày
Lương cơ bản: đ Lương cơ bản: đ
Lương thời gian: đ Lương thời gian: đ
Chức vụ: đ Chức vụ: đ
Điện thoại: đ Điện thoại: đ
Phụ cấp: Phụ cấp:
Xăng xe: đ Xăng xe: đ
Tiền ăn: đ Tiền ăn: đ
Bảo hiểm: đ Bảo hiểm: đ
Trừ vào lương: Thuế TNCN: đ Trừ vào lương: Thuế TNCN: đ
Tạm ứng lương: đ Tạm ứng lương: đ
Thực lĩnh: đ Thực lĩnh: đ
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG CHẤM CÔNG


Tháng 1 Năm 2021
Ẩn những cột nà

01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Nửa công
Đủ công

Học tập
Phép
Chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
STT Mã NV Họ và tên

Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
vụ

A. Bộ phận văn phòng + - P H

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + - + + + + + 25.0 0.5 - -

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0 - - -

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0 - - -

4 HaTT Trần Thu Hà NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0 - - -

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0 - - -

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0 - - -

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0 - - -

C. Công trình trường Ban Mai - - - -

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0 - - -

9 TrungTD Trần Đức Trung NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0 - - -

D. Công trình Biệt thự Anh Nam

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0 - - -

Ký hiệu: Đủ ngày công: + Nghỉ phép: P Thai sản: TS Ốm: O

Nửa ngày công: - Học tập, công tác: H Không lương; KL Con ốm: Co

Thiên Đường, ngày 31/01/2021

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Trang 388 of 803


01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Nửa công
Đủ công

Học tập
Phép
Chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
STT Mã NV Họ và tên

Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
vụ

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG CHẤM CÔNG


Tháng 2 Năm 2021
Ẩn những cột nà

01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

Nửa công
Đủ công

Học tập
Phép
Chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
STT Mã NV Họ và tên
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
vụ

A. Bộ phận văn phòng + - P H

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 24.0 - - -

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 24.0 - - -

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 24.0 - - -

4 HaTT Trần Thu Hà NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 24.0 - - -

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 24.0 - - -

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 24.0 - - -

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 24.0 - - -

C. Công trình trường Ban Mai

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 24.0 - - -

9 TrungTD Trần Đức Trung NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 24.0 - - -

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - - - -

Trang 389 of 803


01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Nửa công
Đủ công

Học tập
Phép
Chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
STT Mã NV Họ và tên

Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
vụ

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 24.0 - - -

Ký hiệu: Đủ ngày công: + Nghỉ phép: P Thai sản: TS Ốm: O

Nửa ngày công: - Học tập, công tác: H Không lương; KL Con ốm: Co

Thiên Đường, ngày 28/02/2021

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG CHẤM CÔNG


Tháng 3 Năm 2021
Ẩn những cột nà

01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Nửa công
Đủ công

Học tập
Phép
Chức
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
STT Mã NV Họ và tên
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
vụ

A. Bộ phận văn phòng + - P H

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 27.0 - - -

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 27.0 - - -

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 27.0 - - -

4 HaTT Trần Thu Hà NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 27.0 - - -

Trang 390 of 803


01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Nửa công
Đủ công

Học tập
Phép
Chức

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
STT Mã NV Họ và tên

Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
vụ

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 27.0 - - -

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 27.0 - - -

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 27.0 - - -

C. Công trình trường Ban Mai

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 27.0 - - -

9 TrungTD Trần Đức Trung NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 27.0 - - -

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - - - -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + + 27.0 - - -

Ký hiệu: Đủ ngày công: + Nghỉ phép: P Thai sản: TS Ốm: O

Nửa ngày công: - Học tập, công tác: H Không lương; KL Con ốm: Co

Thiên Đường, ngày 31/03/2021

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG

Trang 391 of 803


hững cột này khi in ra
Không lương

Số công
Công tác

Thai sản

Con ốm

hưởng Kiểm tra Tháng


Ốm

lương Ký nhận
mã trùng công
tính chi
phí
Ct Ts O Co KL 1
- - - - - 25.5 1 1
- - - - - 26.0 1 1
- - - - - 26.0 1 1
- - - - - 26.0 1 1
- - - - - 26.0 1 1

1
- - - - - 26.0 1 1
- - - - - 26.0 1 1
- - - - - 0.0 1
- - - - - 26.0 1 1
- - - - - 26.0 1 1

1
- - - - - 26.0 1 1

Trang 392 of 803


Không lương
Số công
Công tác

Thai sản

Con ốm
hưởng Kiểm tra Tháng

Ốm
lương Ký nhận
mã trùng công
tính chi
phí

hững cột này khi in ra


Không lương

Số công
Công tác

Thai sản

Con ốm

hưởng Kiểm tra Tháng


Ốm

lương Ký nhận
mã trùng công
tính chi
phí
Ct Ts O Co KL 2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 24.0 1 2

2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 24.0 1 2

2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 0.0 2

Trang 393 of 803


Không lương
Số công
Công tác

Thai sản

Con ốm
hưởng Kiểm tra Tháng

Ốm
lương Ký nhận
mã trùng công
tính chi
phí
- - - - - 24.0 1 2

hững cột này khi in ra


Không lương

Số công
Công tác

Thai sản

Con ốm

hưởng Kiểm tra Tháng


Ốm

lương Ký nhận
mã trùng công
tính chi
phí
Ct Ts O Co KL 3
- - - - - 27.0 1 3
- - - - - 27.0 1 3
- - - - - 27.0 1 3
- - - - - 27.0 1 3

Trang 394 of 803


Không lương
Số công
Công tác

Thai sản

Con ốm
hưởng Kiểm tra Tháng

Ốm
lương Ký nhận
mã trùng công
tính chi
phí
- - - - - 27.0 1 3

3
- - - - - 27.0 1 3
- - - - - 27.0 1 3

3
- - - - - 27.0 1 3
- - - - - 27.0 1 3
- - - - - 0.0 3
- - - - - 27.0 1 3

Trang 395 of 803


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG T

Các khoả
Chức Đủ công
STT Mã NV Họ và tên Lương CB
vụ ăn trưa PC CV PC XX

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 8,288,000 25.0 6,000,000 -

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 7,097,000 26.0 4,000,000 1,200,000

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 6,503,000 26.0 2,000,000 500,000

4 HaTT Trần Thu Hà NV 6,043,000 26.0 - -

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 6,043,000 26.0 - -

Cộng A 6421 33,974,000 129 12,000,000 1,700,000

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 6,503,000 26.0 2,000,000 1,000,000

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 6,043,000 26.0 - 500,000

Cộng B 6271-338 12,546,000 52 2,000,000 1,500,000

C. Công trình trường Ban Mai -

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 6,043,000 26.0 - 500,000

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 6,043,000 26.0 - 500,000

Cộng C 6271 12,086,000 52 - 1,000,000

D. Công trình Biệt thự Anh Nam -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 6,043,000 26.0 - 500,000

Cộng D 6271 6,043,000 26 - 500,000

Cộng tổng Cty 334 64,649,000 259 14,000,000 4,700,000

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG T

Các khoả
Chức Đủ công
STT Mã NV Họ và tên Lương CB
vụ ăn trưa PC CV PC XX

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 8,288,000 24.0 6,000,000 -

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 7,097,000 24.0 4,000,000 1,200,000

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 6,503,000 24.0 2,000,000 500,000

4 HaTT Trần Thu Hà NV 6,043,000 24.0 - -

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 6,043,000 24.0 - -

Cộng A 6421 33,974,000 120 12,000,000 1,700,000

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 6,503,000 24.0 2,000,000 1,000,000

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 6,043,000 24.0 - 500,000

Cộng B 6271-338 12,546,000 48 2,000,000 1,500,000

C. Công trình trường Ban Mai -

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 6,043,000 24.0 - 500,000

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 6,043,000 24.0 - 500,000

Cộng C 6271 12,086,000 48 - 1,000,000

D. Công trình Biệt thự Anh Nam -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 6,043,000 24.0 - 500,000

Cộng D 6271 6,043,000 24 - 500,000


Cộng tổng Cty 334 64,649,000 240 14,000,000 4,700,000

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG T

Các khoả
Chức Đủ công
STT Mã NV Họ và tên Lương CB
vụ ăn trưa PC CV PC XX

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 8,288,000 27.0 6,000,000 -

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 7,097,000 27.0 4,000,000 1,200,000

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 6,503,000 27.0 2,000,000 500,000

4 HaTT Trần Thu Hà NV 6,043,000 27.0 - -

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 6,043,000 27.0 - -

Cộng A 6421 33,974,000 135 12,000,000 1,700,000

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 6,503,000 27.0 2,000,000 1,000,000

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 6,043,000 27.0 - 500,000

Cộng B 6271-338 12,546,000 54 2,000,000 1,500,000

C. Công trình trường Ban Mai -


8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 6,043,000 27.0 - 500,000

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 6,043,000 27.0 - 500,000

Cộng C 6271 12,086,000 54 - 1,000,000

D. Công trình Biệt thự Anh Nam -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 6,043,000 27.0 - 500,000

Cộng D 6271 6,043,000 27 - 500,000

Cộng tổng Cty 334 64,649,000 270 14,000,000 4,700,000

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy


NGÀY XEM SỔ KH/NCC
SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG THEO DÕI PHỤ CẤP VÀ


BẢNG
BẢOT
Tháng 1 Năm 2021

Các khoản phụ cấp/khoán chi


Chức
STT Mã NV Họ và tên
vụ PC ĐT Ăn trưa ……v v
Cộng PC chịu
thuế TNCN

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 1,000,000 750,000 6,020,000

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 800,000 780,000 4,050,000

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 500,000 780,000 2,050,000

4 HaTT Trần Thu Hà NV 300,000 780,000 50,000

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 300,000 780,000 50,000

Cộng A 6421 2,900,000 3,870,000 - 12,220,000

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 800,000 780,000 2,050,000

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 500,000 780,000 50,000

Cộng B 6271-338 1,300,000 1,560,000 - 2,100,000

C. Công trình trường Ban Mai -

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 500,000 780,000 50,000

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 500,000 780,000 50,000

Cộng C 6271 1,000,000 1,560,000 - 100,000

D. Công trình Biệt thự Anh Nam -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 500,000 780,000 50,000

Cộng D 6271 500,000 780,000 - 50,000

Cộng tổng Cty 334 5,700,000 7,770,000 - 14,470,000

Thiên Đường, ngày 31/01/2021

Người lập Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)


Hoàng Ngọc Hoa NGUYỄN LÊ HOÀNG

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG THEO DÕI PHỤ CẤP VÀ


BẢNG
BẢOT
Tháng 2 Năm 2021

Các khoản phụ cấp/khoán chi


Chức
STT Mã NV Họ và tên
vụ PC ĐT Ăn trưa ……v v
Cộng PC chịu
thuế TNCN

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 1,000,000 720,000 6,000,000

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 800,000 720,000 4,000,000

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 500,000 720,000 2,000,000

4 HaTT Trần Thu Hà NV 300,000 720,000 -

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 300,000 720,000 -

Cộng A 6421 2,900,000 3,600,000 - 12,000,000

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 800,000 720,000 2,000,000

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 500,000 720,000 -

Cộng B 6271-338 1,300,000 1,440,000 - 2,000,000

C. Công trình trường Ban Mai -

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 500,000 720,000 -

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 500,000 720,000 -

Cộng C 6271 1,000,000 1,440,000 - -

D. Công trình Biệt thự Anh Nam -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 500,000 720,000 -

Cộng D 6271 500,000 720,000 - -


Cộng tổng Cty 334 5,700,000 7,200,000 - 14,000,000

Thiên Đường, ngày 28/02/2021

Người lập Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Hoàng Ngọc Hoa NGUYỄN LÊ HOÀNG

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG THEO DÕI PHỤ CẤP VÀ


BẢNG
BẢOT
Tháng 3 Năm 2021

Các khoản phụ cấp/khoán chi


Chức
STT Mã NV Họ và tên Cộng PC chịu
vụ PC ĐT Ăn trưa ……v v thuế TNCN

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 1,000,000 810,000 6,080,000

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 800,000 810,000 4,080,000

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 500,000 810,000 2,080,000

4 HaTT Trần Thu Hà NV 300,000 810,000 80,000

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 300,000 810,000 80,000

Cộng A 6421 2,900,000 4,050,000 - 12,400,000

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 800,000 810,000 2,080,000

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 500,000 810,000 80,000

Cộng B 6271-338 1,300,000 1,620,000 - 2,160,000

C. Công trình trường Ban Mai -


8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 500,000 810,000 80,000

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 500,000 810,000 80,000

Cộng C 6271 1,000,000 1,620,000 - 160,000

D. Công trình Biệt thự Anh Nam -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 500,000 810,000 80,000

Cộng D 6271 500,000 810,000 - 80,000

Cộng tổng Cty 334 5,700,000 8,100,000 - 14,800,000

Thiên Đường, ngày 31/03/2021

Người lập Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Hoàng Ngọc Hoa NGUYỄN LÊ HOÀNG


NGÀY XEM IN
SỔNHẬP KH/NCC
IN XUẤT TỔNG HỢP TK

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG THEO DÕI PHỤ CẤP VÀ BẢO HIỂM - CÔNG ĐOÀN BẢNG T
Tháng 1 Năm 2021

Các khoản phụ cấp/khoán chi Trích BH tính vào lươ


Chức Lương đóng
STT Mã NV Họ và tên Cộng PC BHXH
vụ Không chịu BH
thuế TNCN 8.0%

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 1,730,000 14,288,000 1,143,040

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 2,730,000 11,097,000 887,760

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 1,730,000 8,503,000 680,240

4 HaTT Trần Thu Hà NV 1,030,000 6,043,000 483,440

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 1,030,000 6,043,000 483,440

Cộng A 6421 8,250,000 45,974,000 3,677,920

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 2,530,000 8,503,000 680,240

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 1,730,000 6,043,000 483,440

Cộng B 6271-338 4,260,000 14,546,000 1,163,680

C. Công trình trường Ban Mai - -

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 1,730,000 6,043,000 483,440

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 1,730,000 6,043,000 483,440

Cộng C 6271 3,460,000 12,086,000 966,880

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 1,730,000 6,043,000 483,440

Cộng D 6271 1,730,000 6,043,000 483,440

Cộng tổng Cty 334 17,700,000 78,649,000 6,291,920

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)
Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG THEO DÕI PHỤ CẤP VÀ BẢO HIỂM - CÔNG ĐOÀN BẢNG T
Tháng 2 Năm 2021

Các khoản phụ cấp/khoán chi Trích BH tính vào lươ


Chức Lương đóng
STT Mã NV Họ và tên Cộng PC BHXH
vụ Không chịu BH
thuế TNCN 8.0%

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 1,720,000 14,288,000 1,143,040

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 2,720,000 11,097,000 887,760

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 1,720,000 8,503,000 680,240

4 HaTT Trần Thu Hà NV 1,020,000 6,043,000 483,440

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 1,020,000 6,043,000 483,440

Cộng A 6421 8,200,000 45,974,000 3,677,920

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 2,520,000 8,503,000 680,240

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 1,720,000 6,043,000 483,440

Cộng B 6271-338 4,240,000 14,546,000 1,163,680

C. Công trình trường Ban Mai - -

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 1,720,000 6,043,000 483,440

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 1,720,000 6,043,000 483,440

Cộng C 6271 3,440,000 12,086,000 966,880

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 1,720,000 6,043,000 483,440

Cộng D 6271 1,720,000 6,043,000 483,440


Cộng tổng Cty 334 17,600,000 78,649,000 6,291,920

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG THEO DÕI PHỤ CẤP VÀ BẢO HIỂM - CÔNG ĐOÀN BẢNG T
Tháng 3 Năm 2021

Các khoản phụ cấp/khoán chi Trích BH tính vào lươ


Chức Lương đóng
STT Mã NV Họ và tên Cộng PC BHXH
vụ Không chịu BH
thuế TNCN 8.0%

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 1,730,000 14,288,000 1,143,040

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 2,730,000 11,097,000 887,760

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 1,730,000 8,503,000 680,240

4 HaTT Trần Thu Hà NV 1,030,000 6,043,000 483,440

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 1,030,000 6,043,000 483,440

Cộng A 6421 8,250,000 45,974,000 3,677,920

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 2,530,000 8,503,000 680,240

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 1,730,000 6,043,000 483,440

Cộng B 6271-338 4,260,000 14,546,000 1,163,680

C. Công trình trường Ban Mai - -


8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 1,730,000 6,043,000 483,440

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 1,730,000 6,043,000 483,440

Cộng C 6271 3,460,000 12,086,000 966,880

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 1,730,000 6,043,000 483,440

Cộng D 6271 1,730,000 6,043,000 483,440

Cộng tổng Cty 334 17,700,000 78,649,000 6,291,920

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy


NGÀY XEM SỔ KH/NCC

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

HỤ CẤP VÀ BẢO HIỂM - CÔNG ĐOÀN BẢNG T


Tháng 1 Năm 2021

Trích BH tính vào lương Tríc


Chức
STT Mã NV Họ và tên BHYT BHTN BHXH
vụ Cộng
1.5% 1.0% 17.5%

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 214,320 142,880 1,500,240 2,500,400

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 166,455 110,970 1,165,185 1,941,975

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 127,545 85,030 892,815 1,488,025

4 HaTT Trần Thu Hà NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng A 6421 689,610 459,740 4,827,270 8,045,450

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 127,545 85,030 892,815 1,488,025

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng B 6271-338 218,190 145,460 1,527,330 2,545,550

C. Công trình trường Ban Mai - - - -

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng C 6271 181,290 120,860 1,269,030 2,115,050

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - - - -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng D 6271 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng tổng Cty 334 1,179,735 786,490 8,258,145 13,763,575

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

HỤ CẤP VÀ BẢO HIỂM - CÔNG ĐOÀN BẢNG T


Tháng 2 Năm 2021

Trích BH tính vào lương Tríc


Chức
STT Mã NV Họ và tên BHYT BHTN BHXH
vụ Cộng
1.5% 1.0% 17.5%

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 214,320 142,880 1,500,240 2,500,400

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 166,455 110,970 1,165,185 1,941,975

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 127,545 85,030 892,815 1,488,025

4 HaTT Trần Thu Hà NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng A 6421 689,610 459,740 4,827,270 8,045,450

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 127,545 85,030 892,815 1,488,025

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng B 6271-338 218,190 145,460 1,527,330 2,545,550

C. Công trình trường Ban Mai - - - -

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng C 6271 181,290 120,860 1,269,030 2,115,050

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - - - -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng D 6271 90,645 60,430 634,515 1,057,525


Cộng tổng Cty 334 1,179,735 786,490 8,258,145 13,763,575

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

HỤ CẤP VÀ BẢO HIỂM - CÔNG ĐOÀN BẢNG T


Tháng 3 Năm 2021

Trích BH tính vào lương Tríc


Chức
STT Mã NV Họ và tên BHYT BHTN BHXH
vụ Cộng
1.5% 1.0% 17.5%

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 214,320 142,880 1,500,240 2,500,400

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 166,455 110,970 1,165,185 1,941,975

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 127,545 85,030 892,815 1,488,025

4 HaTT Trần Thu Hà NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng A 6421 689,610 459,740 4,827,270 8,045,450

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 127,545 85,030 892,815 1,488,025

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng B 6271-338 218,190 145,460 1,527,330 2,545,550

C. Công trình trường Ban Mai - - - -


8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng C 6271 181,290 120,860 1,269,030 2,115,050

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - - - -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng D 6271 90,645 60,430 634,515 1,057,525

Cộng tổng Cty 334 1,179,735 786,490 8,258,145 13,763,575

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy


NGÀY XEM SỔ KH/NCC

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

G ĐOÀN BẢNG T

Trích BH tính vào chi phí


Chức
STT Mã NV Họ và tên BHYT BHTN KPCĐ
vụ
3.0% 1.0% 2.0%

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 428,640 142,880 285,760

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 332,910 110,970 221,940

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 255,090 85,030 170,060

4 HaTT Trần Thu Hà NV 181,290 60,430 120,860

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 181,290 60,430 120,860

Cộng A 6421 1,379,220 459,740 919,480

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 255,090 85,030 170,060

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 181,290 60,430 120,860

Cộng B 6271-338 436,380 145,460 290,920

C. Công trình trường Ban Mai - - -

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 181,290 60,430 120,860

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 181,290 60,430 120,860

Cộng C 6271 362,580 120,860 241,720

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - - -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 181,290 60,430 120,860

Cộng D 6271 181,290 60,430 120,860

Cộng tổng Cty 334 2,359,470 786,490 1,572,980

Thiên Đường, ngày 31/12/2020

Người lập Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)


Hoàng Ngọc Hoa NGUYỄN LÊ HOÀNG

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

G ĐOÀN BẢNG T

Trích BH tính vào chi phí


Chức
STT Mã NV Họ và tên BHYT BHTN KPCĐ
vụ
3.0% 1.0% 2.0%

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 428,640 142,880 285,760

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 332,910 110,970 221,940

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 255,090 85,030 170,060

4 HaTT Trần Thu Hà NV 181,290 60,430 120,860

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 181,290 60,430 120,860

Cộng A 6421 1,379,220 459,740 919,480

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 255,090 85,030 170,060

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 181,290 60,430 120,860

Cộng B 6271-338 436,380 145,460 290,920

C. Công trình trường Ban Mai - - -

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 181,290 60,430 120,860

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 181,290 60,430 120,860

Cộng C 6271 362,580 120,860 241,720

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - - -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 181,290 60,430 120,860

Cộng D 6271 181,290 60,430 120,860


Cộng tổng Cty 334 2,359,470 786,490 1,572,980

Thiên Đường, ngày 31/12/2020

Người lập Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Hoàng Ngọc Hoa NGUYỄN LÊ HOÀNG

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

G ĐOÀN BẢNG T

Trích BH tính vào chi phí


Chức
STT Mã NV Họ và tên BHYT BHTN KPCĐ
vụ
3.0% 1.0% 2.0%

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 428,640 142,880 285,760

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 332,910 110,970 221,940

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 255,090 85,030 170,060

4 HaTT Trần Thu Hà NV 181,290 60,430 120,860

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 181,290 60,430 120,860

Cộng A 6421 1,379,220 459,740 919,480

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 255,090 85,030 170,060

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 181,290 60,430 120,860

Cộng B 6271-338 436,380 145,460 290,920

C. Công trình trường Ban Mai - - -


8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 181,290 60,430 120,860

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 181,290 60,430 120,860

Cộng C 6271 362,580 120,860 241,720

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - - -

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 181,290 60,430 120,860

Cộng D 6271 181,290 60,430 120,860

Cộng tổng Cty 334 2,359,470 786,490 1,572,980

Thiên Đường, ngày 31/12/2020

Người lập Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Hoàng Ngọc Hoa NGUYỄN LÊ HOÀNG


NGÀY XEM SỔ KH/NCC

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG T

Trích BH tính vào chi phí Tháng


Chức Kiểm tra Mã công
STT Mã NV Họ và tên 1
vụ Cộng mã trùng trình
PC-BH

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 3,357,680 1 1

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 2,607,795 1 1

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 1,998,205 1 1

4 HaTT Trần Thu Hà NV 1,420,105 1 1

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 1,420,105 1 1

Cộng A 6421 10,803,890 1

B. Bộ phận kỹ thuật 1

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 1,998,205 1 1

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 1,420,105 1 1

Cộng B 6271-338 3,418,310 1

C. Công trình trường Ban Mai - 1

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 1,420,105 1 1

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 1,420,105 1 1

Cộng C 6271 2,840,210 1 CT_BAN-MAI

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - 1

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 1,420,105 1 1

Cộng D 6271 1,420,105 1 CT_A-NAM

Cộng tổng Cty 334 18,482,515 1

Người lập

(Ký, họ tên)
Hoàng Ngọc Hoa

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG T

Trích BH tính vào chi phí Tháng


Chức Kiểm tra Mã công
STT Mã NV Họ và tên 2
vụ Cộng mã trùng trình
PC-BH

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 3,357,680 1 2

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 2,607,795 1 2

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 1,998,205 1 2

4 HaTT Trần Thu Hà NV 1,420,105 1 2

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 1,420,105 1 2

Cộng A 6421 10,803,890 2

B. Bộ phận kỹ thuật 2

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 1,998,205 1 2

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 1,420,105 1 2

Cộng B 6271-338 3,418,310 2

C. Công trình trường Ban Mai - 2

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 1,420,105 1 2

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 1,420,105 1 2

Cộng C 6271 2,840,210 2 CT_BAN-MAI

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - 2

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 1,420,105 1 2

Cộng D 6271 1,420,105 2 CT_A-NAM


2

Cộng tổng Cty 334 18,482,515 2

Người lập

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG T

Trích BH tính vào chi phí Tháng


Chức Kiểm tra Mã công
STT Mã NV Họ và tên 3
vụ Cộng mã trùng trình
PC-BH

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 3,357,680 1 3

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 2,607,795 1 3

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 1,998,205 1 3

4 HaTT Trần Thu Hà NV 1,420,105 1 3

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 1,420,105 1 3

Cộng A 6421 10,803,890 3

B. Bộ phận kỹ thuật 3

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 1,998,205 1 3

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 1,420,105 1 3

Cộng B 6271-338 3,418,310 3

C. Công trình trường Ban Mai - 3


8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 1,420,105 1 3

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 1,420,105 1 3

Cộng C 6271 2,840,210 3 CT_BAN-MAI

D. Công trình Biệt thự Anh Nam - 3

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 1,420,105 1 3

Cộng D 6271 1,420,105 3 CT_A-NAM

Cộng tổng Cty 334 18,482,515 3

Người lập

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa


NGÀY XEM SỔ KH/NCC

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG T

Chức
STT Mã NV Họ và tên
vụ

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP

4 HaTT Trần Thu Hà NV

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV

Cộng A 6421

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV

Cộng B 6271-338

C. Công trình trường Ban Mai

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV

9 TrungTD Trần Đức Trung NV

Cộng C 6271

D. Công trình Biệt thự Anh Nam

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV

Cộng D 6271

Cộng tổng Cty 334

Người lập

(Ký, họ tên)
Hoàng Ngọc Hoa

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG T

Chức
STT Mã NV Họ và tên
vụ

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP

4 HaTT Trần Thu Hà NV

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV

Cộng A 6421

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV

Cộng B 6271-338

C. Công trình trường Ban Mai

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV

9 TrungTD Trần Đức Trung NV

Cộng C 6271

D. Công trình Biệt thự Anh Nam

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV

Cộng D 6271
Cộng tổng Cty 334

Người lập

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG T

Chức
STT Mã NV Họ và tên
vụ

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP

4 HaTT Trần Thu Hà NV

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV

Cộng A 6421

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV

Cộng B 6271-338

C. Công trình trường Ban Mai


8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV

9 TrungTD Trần Đức Trung NV

Cộng C 6271

D. Công trình Biệt thự Anh Nam

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV

Cộng D 6271

Cộng tổng Cty 334

Người lập

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯ


Tháng 1 Năm 2021

Số Các khoản phụ cấp


công Lương thời
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ Lương CB
hưởng gian PC chịu thuế
lương TNCN

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 8,288,000 25.5 8,128,615 6,020,000

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 7,097,000 26.0 7,097,000 4,050,000

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 6,503,000 26.0 6,503,000 2,050,000

4 HaTT Trần Thu Hà NV 6,043,000 26.0 6,043,000 50,000

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 6,043,000 26.0 6,043,000 50,000

Cộng A 6421 33,974,000 130 33,814,615 12,220,000

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 6,503,000 26.0 6,503,000 2,050,000

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 6,043,000 26.0 6,043,000 50,000

Cộng B 6271-334 12,546,000 52 12,546,000 2,100,000

C. Công trình trường Ban Mai

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 6,043,000 26.0 6,043,000 50,000

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 6,043,000 26.0 6,043,000 50,000

Cộng C 6271 12,086,000 52 12,086,000 100,000

D. Công trình Biệt thự Anh Nam

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 6,043,000 26.0 6,043,000 50,000

Cộng D 6271 6,043,000 26 6,043,000 50,000

Cộng tổng Cty 334 64,649,000 260 64,489,615 14,470,000

Người lập Thủ quỹ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Hoàng Ngọc Hoa Trần Thu Hà

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯ


Tháng 2 Năm 2021

Số Các khoản phụ cấp


công Lương thời
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ Lương CB
hưởng gian PC chịu thuế
lương TNCN

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 8,288,000 24.0 7,650,462 6,000,000

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 7,097,000 24.0 6,551,077 4,000,000

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 6,503,000 24.0 6,002,769 2,000,000

4 HaTT Trần Thu Hà NV 6,043,000 24.0 5,578,154 -

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 6,043,000 24.0 5,578,154 -

Cộng A 6421 33,974,000 120 31,360,615 12,000,000

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 6,503,000 24.0 6,002,769 2,000,000

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 6,043,000 24.0 5,578,154 -

Cộng B 6271-334 12,546,000 48 11,580,923 2,000,000

C. Công trình trường Ban Mai

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 6,043,000 24.0 5,578,154 -

9 TrungTD Trần Đức Trung NV 6,043,000 24.0 5,578,154 -

Cộng C 6271 12,086,000 48 11,156,308 -

D. Công trình Biệt thự Anh Nam

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 6,043,000 24.0 5,578,154 -

Cộng D 6271 6,043,000 24 5,578,154 -


Cộng tổng Cty 334 64,649,000 240 59,676,000 14,000,000

Người lập Thủ quỹ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Trần Thu Hà

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯ


Tháng 3 Năm 2021

Số Các khoản phụ cấp


công Lương thời
STT Mã NV Họ và tên Chức vụ Lương CB PC chịu thuế
hưởng gian
lương TNCN

A. Bộ phận văn phòng

1 HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD 8,288,000 27.0 8,606,769 6,080,000

2 HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD 7,097,000 27.0 7,369,962 4,080,000

3 ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP 6,503,000 27.0 6,753,115 2,080,000

4 HaTT Trần Thu Hà NV 6,043,000 27.0 6,275,423 80,000

5 HoaHN Hoàng Ngọc Hoa NV 6,043,000 27.0 6,275,423 80,000

Cộng A 6421 33,974,000 135 35,280,692 12,400,000

B. Bộ phận kỹ thuật

6 HungNV Nguyễn Việt Hưng TP 6,503,000 27.0 6,753,115 2,080,000

7 QuanNM Nguyễn Minh Quân NV 6,043,000 27.0 6,275,423 80,000

Cộng B 6271-334 12,546,000 54 13,028,538 2,160,000

C. Công trình trường Ban Mai

8 TuanLQ Lê Quang Tuấn NV 6,043,000 27.0 6,275,423 80,000


9 TrungTD Trần Đức Trung NV 6,043,000 27.0 6,275,423 80,000

Cộng C 6271 12,086,000 54 12,550,846 160,000

D. Công trình Biệt thự Anh Nam

10 TamNV Nguyễn Văn Tâm NV 6,043,000 27.0 6,275,423 80,000

Cộng D 6271 6,043,000 27 6,275,423 80,000

Cộng tổng Cty 334 64,649,000 270 67,135,500 14,800,000

Người lập Thủ quỹ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Trần Thu Hà


NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

H TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 1 Năm 2021

Các khoản phụ cấp Giảm trừ vào lương


PC Không Tổng lương Bảo hiểm Tạm ứng Thực lĩnh Ký nhận
chịu thuế Thuế TNCN
TNCN 10,5%

1,730,000 15,878,615 1,500,240 82,419 14,295,957

2,730,000 13,877,000 1,165,185 - 12,711,815

1,730,000 10,283,000 892,815 - 9,390,185

1,030,000 7,123,000 634,515 - 6,488,485

1,030,000 7,123,000 634,515 - 6,488,485

8,250,000 54,284,615 4,827,270 82,419 - 49,374,927 -

2,530,000 11,083,000 892,815 - 10,190,185

1,730,000 7,823,000 634,515 - 7,188,485

4,260,000 18,906,000 1,527,330 - - 17,378,670 -

1,730,000 7,823,000 634,515 - 7,188,485

1,730,000 7,823,000 634,515 - 7,188,485

3,460,000 15,646,000 1,269,030 - - 14,376,970 -

1,730,000 7,823,000 634,515 - 7,188,485

1,730,000 7,823,000 634,515 - - 7,188,485 -

17,700,000 96,659,615 8,258,145 82,419 - 88,319,052 -

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)
Nguyễn Thanh Thủy

H TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 2 Năm 2021

Các khoản phụ cấp Giảm trừ vào lương


PC Không Tổng lương Bảo hiểm Tạm ứng Thực lĩnh Ký nhận
chịu thuế Thuế TNCN
TNCN 10,5%

1,720,000 15,370,462 1,500,240 57,511 13,812,710

2,720,000 13,271,077 1,165,185 - 12,105,892

1,720,000 9,722,769 892,815 - 8,829,954

1,020,000 6,598,154 634,515 - 5,963,639

1,020,000 6,598,154 634,515 - 5,963,639

8,200,000 51,560,615 4,827,270 57,511 - 46,675,834 -

2,520,000 10,522,769 892,815 - 9,629,954

1,720,000 7,298,154 634,515 - 6,663,639

4,240,000 17,820,923 1,527,330 - - 16,293,593 -

1,720,000 7,298,154 634,515 - 6,663,639

1,720,000 7,298,154 634,515 - 6,663,639

3,440,000 14,596,308 1,269,030 - - 13,327,278 -

1,720,000 7,298,154 634,515 - 6,663,639

1,720,000 7,298,154 634,515 - - 6,663,639 -


17,600,000 91,276,000 8,258,145 57,511 - 82,960,344 -

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Nguyễn Thanh Thủy

H TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 3 Năm 2021

Các khoản phụ cấp Giảm trừ vào lương


PC Không Tổng lương Bảo hiểm Tạm ứng Thực lĩnh Ký nhận
chịu thuế Thuế TNCN
TNCN 10,5%

1,730,000 16,416,769 1,500,240 109,326 14,807,203

2,730,000 14,179,962 1,165,185 - 13,014,777

1,730,000 10,563,115 892,815 - 9,670,300

1,030,000 7,385,423 634,515 - 6,750,908

1,030,000 7,385,423 634,515 - 6,750,908

8,250,000 55,930,692 4,827,270 109,326 - 50,994,096 -

2,530,000 11,363,115 892,815 - 10,470,300

1,730,000 8,085,423 634,515 - 7,450,908

4,260,000 19,448,538 1,527,330 - - 17,921,208 -

1,730,000 8,085,423 634,515 - 7,450,908


1,730,000 8,085,423 634,515 - 7,450,908

3,460,000 16,170,846 1,269,030 - - 14,901,816 -

1,730,000 8,085,423 634,515 - 7,450,908

1,730,000 8,085,423 634,515 - - 7,450,908 -

17,700,000 99,635,500 8,258,145 109,326 - 91,268,029 -

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Nguyễn Thanh Thủy


Theo dõi tính thuế TNCN Tháng
Kiểm tra Mã công
Thu nhập Số người phụ Giảm trừ gia Thu nhập tính mã trùng trình
1
chịu thuế thuộc cảnh thuế

14,148,615 11,000,000 1,648,375 1 1

11,147,000 11,000,000 - 1 1

8,553,000 11,000,000 - 1 1

6,093,000 11,000,000 - 1 1

6,093,000 11,000,000 - 1 1

46,034,615 - 55,000,000 1,648,375 1

- - 1

8,553,000 11,000,000 - 1 1

6,093,000 11,000,000 - 1 1

14,646,000 - 22,000,000 - 1

- 1

6,093,000 11,000,000 - 1 1

6,093,000 11,000,000 - 1 1

12,186,000 - 22,000,000 - 1 CT_BAN-MAI

- 1

6,093,000 11,000,000 - 1 1

6,093,000 - 11,000,000 - 1 CT_A-NAM

78,959,615 - 110,000,000 1,648,375 1

Thiên Đường, ngày 31/01/2021

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


NGUYỄN LÊ HOÀNG

Theo dõi tính thuế TNCN Tháng


Kiểm tra Mã công
Thu nhập Số người phụ Giảm trừ gia Thu nhập tính mã trùng trình
2
chịu thuế thuộc cảnh thuế

13,650,462 11,000,000 1,150,222 1 2

10,551,077 11,000,000 - 1 2

8,002,769 11,000,000 - 1 2

5,578,154 11,000,000 - 1 2

5,578,154 11,000,000 - 1 2

43,360,615 - 55,000,000 1,150,222 2

- - 2

8,002,769 11,000,000 - 1 2

5,578,154 11,000,000 - 1 2

13,580,923 - 22,000,000 - 2

- 2

5,578,154 11,000,000 - 1 2

5,578,154 11,000,000 - 1 2

11,156,308 - 22,000,000 - 2 CT_BAN-MAI

- 2

5,578,154 11,000,000 - 1 2

5,578,154 - 11,000,000 - 2 CT_A-NAM


2

73,676,000 - 110,000,000 1,150,222 2

Thiên Đường, ngày 28/02/2021

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG

Theo dõi tính thuế TNCN Tháng


Kiểm tra Mã công
Thu nhập Số người phụ Giảm trừ gia Thu nhập tính mã trùng trình
3
chịu thuế thuộc cảnh thuế

14,686,769 11,000,000 2,186,529 1 3

11,449,962 11,000,000 - 1 3

8,833,115 11,000,000 - 1 3

6,355,423 11,000,000 - 1 3

6,355,423 11,000,000 - 1 3

47,680,692 - 55,000,000 2,186,529 3

- - 3

8,833,115 11,000,000 - 1 3

6,355,423 11,000,000 - 1 3

15,188,538 - 22,000,000 - 3

- 3

6,355,423 11,000,000 - 1 3
6,355,423 11,000,000 - 1 3

12,710,846 - 22,000,000 - 3 CT_BAN-MAI

- 3

6,355,423 11,000,000 - 1 3

6,355,423 - 11,000,000 - 3 CT_A-NAM

81,935,500 - 110,000,000 2,186,529 3

Thiên Đường, ngày 31/03/2021

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2021 Từ ngày:
Đến ngày:

Ngày tháng Chứng từ Đã ghi


Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 436 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 437 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 438 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 439 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 440 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 441 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 442 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 443 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 444 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 445 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 446 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 447 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 448 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 449 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 450 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 451 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 452 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 453 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 454 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ

Trang 455 / 803


Ngày tháng Chứng từ Đã ghi
Diễn giải TK Nợ TK Có
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Sổ cái

Phát sinh trong kỳ


x Cộng phát sinh trong kỳ
x

x Thiên Đường, ngày 31/03/2021

x Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

x (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

x
x

x Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG

Trang 456 / 803


SỔ CÁI IN THU IN CHI

1/1/2021
3/31/2021

Số phát sinh

Trang 457 / 803


Số phát sinh

Trang 458 / 803


Số phát sinh

Trang 459 / 803


Số phát sinh

Trang 460 / 803


Số phát sinh

Trang 461 / 803


Số phát sinh

Trang 462 / 803


Số phát sinh

Trang 463 / 803


Số phát sinh

Trang 464 / 803


Số phát sinh

Trang 465 / 803


Số phát sinh

Trang 466 / 803


Số phát sinh

Trang 467 / 803


Số phát sinh

Trang 468 / 803


Số phát sinh

Trang 469 / 803


Số phát sinh

Trang 470 / 803


Số phát sinh

Trang 471 / 803


Số phát sinh

Trang 472 / 803


Số phát sinh

Trang 473 / 803


Số phát sinh

Trang 474 / 803


Số phát sinh

Trang 475 / 803


Số phát sinh

Trang 476 / 803


Số phát sinh

-
-

Đường, ngày 31/03/2021

Giám đốc

ý, họ tên, đóng dấu)

GUYỄN LÊ HOÀNG

Trang 477 / 803


KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

SỔ CÁI TÀI KHOẢN


Năm 2021
Tài khoản: 154 154 Từ ngày: 1/1/2021

Tên tài khoản: Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Đến ngày: 3/31/2021

Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Số dư đầu kỳ - -

Phát sinh trong kỳ

Trang 478 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 479 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 480 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 481 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 482 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 483 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 484 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 485 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 486 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 487 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 488 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 489 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 490 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 491 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 492 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 493 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

Trang 494 / 803


Ngày tháng Chứng từ TK đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng ứng Nợ Có

x Cộng phát sinh trong kỳ - -


x Số dư cuối kỳ - -
x

x Thiên Đường, ngày 31/03/2021

x Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

x (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

x
x

x Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG

Trang 495 / 803


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN


Năm 2021

Tài khoản: 1111 Từ ngày: 1/1/2021

Tên tài khoản: Tiền Việt Nam Đến ngày: 3/31/2021

Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có

Số dư đầu kỳ 889,782,881 -

Phát sinh trong kỳ


889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 496 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 497 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 498 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 499 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 500 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 501 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 502 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 503 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 504 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 505 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 506 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 507 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 508 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 509 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 510 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 511 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 512 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 513 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 514 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 515 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 516 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 517 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

Trang 518 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -
889,782,881 -

x Cộng phát sinh trong kỳ - -

x Số dư cuối kỳ 889,782,881 -
x
x Thiên Đường, ngày 31/03/2021

Trang 519 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có

x Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

x (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

x Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG

Trang 520 / 803


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

SỔ CHI TIẾT CÔNG NỢ PHẢI TRẢ


Năm 2021

Mã đối tượng: 331-SangViet Mã TK: 331 Từ ngày: 1/1/2021

Tên đối tượng: Công ty TNHH Đầu Tư và Phát Triển Ánh Sáng Việt Tên TK: Phải trả cho người bán Đến ngày: 3/31/2021

Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có

Số dư đầu kỳ - 192,834,000

Phát sinh trong kỳ


- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 521 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 522 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 523 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 524 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 525 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 526 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 527 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 528 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 529 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 530 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 531 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 532 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 533 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 534 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 535 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 536 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 537 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 538 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 539 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 540 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 541 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 542 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

Trang 543 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000
- 192,834,000

x Cộng phát sinh trong kỳ - -

x Số dư cuối kỳ - 192,834,000
x

x Thiên Đường, ngày 31/03/2021

Trang 544 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có

x Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

x (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

x Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG

Trang 545 of 803


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

SỔ CHI TIẾT VẬT TƯ, HÀNG HÓA, TP, CCDC


Năm 2021

Mã vật tư: 152-CatBeTong Tài khoản: 152 Từ ngày: 1/1/2021

Tên vật tư: Cát vàng đổ bê tông Tên tài khoản: Nguyên liệu, vật liệu Đến ngày: 3/31/2021

Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền

Số dư đầu kỳ - -

Phát sinh trong kỳ


- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 546 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 547 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 548 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 549 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 550 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 551 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 552 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 553 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 554 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 555 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 556 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 557 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 558 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 559 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 560 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 561 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 562 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 563 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 564 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 565 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 566 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Trang 567 / 803


Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

x Cộng phát sinh - - - -

x Số dư cuối kỳ - -
x

x Thiên Đường, ngày 31/03/2021

x Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

x (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

x
x

x Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG

Trang 568 / 803


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG


Năm 2021

Số tài khoản: VCB-002100666888 Từ ngày: 1/1/2021

Mở tại ngân hàng: Ngân hàng VCB - CN Thanh Xuân Đến ngày: 3/31/2021

Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền


Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại

Số dư đầu kỳ 2,868,530,000

Phát sinh trong kỳ


2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 569 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 570 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 571 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 572 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 573 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 574 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 575 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 576 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 577 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 578 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 579 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 580 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 581 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 582 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 583 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 584 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 585 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 586 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 587 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 588 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 589 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 590 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 591 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 592 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

Trang 593 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000
2,868,530,000

x Cộng phát sinh trong kỳ - -

x Số dư cuối kỳ 2,868,530,000
x

x Thiên Đường, ngày 31/03/2021

x Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

x (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Trang 594 of 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số tiền
Số phiếu Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Gửi vào Rút ra Còn lại

x Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG

Trang 595 of 803


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG TÍNH GIÁ THÀN


Từ ngày: 1/1/2021

Lũy kế số chưa nghiệm thu đầu kỳ


Mã CT Tên công trình
NLTT NCTT MTC

(1) (2) (3) = (20) kỳ trước (4) = (21) kỳ trước (5) = (22) kỳ trước

CT_A-NAM Công trình biệt thự gia đình A Nam 68,235,636 52,000,000 3,800,000

CT_BAN-MAI Công trình trường tiểu học Ban Mai - - -

- - -

- - -

Tổng cộng 68,235,636 52,000,000 3,800,000

Người lập

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG TÍNH GIÁ THÀN


Từ ngày: 2/1/2021

Lũy kế số chưa nghiệm thu đầu kỳ


Mã CT Tên công trình
Mã CT Tên công trình
NLTT NCTT MTC

(1) (2) (3) = (20) kỳ trước (4) = (21) kỳ trước (5) = (22) kỳ trước

CT_A-NAM Công trình biệt thự gia đình A Nam - - -

CT_BAN-MAI Công trình trường tiểu học Ban Mai - - -

- - -

- - -

Tổng cộng - - -

Người lập

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG TÍNH GIÁ THÀN


Từ ngày: 3/1/2021

Lũy kế số chưa nghiệm thu đầu kỳ


Mã CT Tên công trình
NLTT NCTT MTC

(1) (2) (3) = (20) kỳ trước (4) = (21) kỳ trước (5) = (22) kỳ trước

CT_A-NAM Công trình biệt thự gia đình A Nam - - -

CT_BAN-MAI Công trình trường tiểu học Ban Mai - - -

- - -

- - -

Tổng cộng - - -
Người lập

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa


SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

NH GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH


Đến ngày: 1/31/2021

m thu đầu kỳ Lũy kế chi phí đầu kỳ Lũy kế số đã


nghiệm thu
SXC 621 622 623 627 đầu kỳ

(6) = (23) kỳ trước (7) = (24) kỳ trước (8) = (25) kỳ trước (9) = (26) kỳ trước (10) = (27) kỳ trước (11) = (28) kỳ trước

12,000,000 68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000

- - - - -

- - - - -

- - - - -

12,000,000 68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000 -

Trưởng bộ phận SX

(Ký, họ tên)

NH GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH


Đến ngày: 2/28/2021

m thu đầu kỳ Lũy kế chi phí đầu kỳ Lũy kế số đã


nghiệm thu
đầu kỳ
Lũy kế số đã
nghiệm thu
SXC 621 622 623 627 đầu kỳ

(6) = (23) kỳ trước (7) = (24) kỳ trước (8) = (25) kỳ trước (9) = (26) kỳ trước (10) = (27) kỳ trước (11) = (28) kỳ trước

- 68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000 136,035,636

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- 68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000 136,035,636

Trưởng bộ phận SX

(Ký, họ tên)

NH GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH


Đến ngày: 3/31/2021

m thu đầu kỳ Lũy kế chi phí đầu kỳ Lũy kế số đã


nghiệm thu
SXC 621 622 623 627 đầu kỳ

(6) = (23) kỳ trước (7) = (24) kỳ trước (8) = (25) kỳ trước (9) = (26) kỳ trước (10) = (27) kỳ trước (11) = (28) kỳ trước

- 68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000 136,035,636

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- 68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000 136,035,636


Trưởng bộ phận SX

(Ký, họ tên)
Phát sinh trong kỳ này Nghiệm thu kỳ này

621 622 623* 627* 621 622

(12) (13) (14) (15) (16) (17)

- - - - 68,235,636 52,000,000

- - - - - -

- - - -

- - - -

- - - - 68,235,636 52,000,000

Thiên Đường, ngày 31/01/2021

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG

Phát sinh trong kỳ này Nghiệm thu kỳ này


621 622 623* 627* 621 622

(12) (13) (14) (15) (16) (17)

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - - - -

Thiên Đường, ngày 28/02/2021

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG

Phát sinh trong kỳ này Nghiệm thu kỳ này

621 622 623* 627* 621 622

(12) (13) (14) (15) (16) (17)

- - - - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - - - -
Thiên Đường, ngày 31/03/2021

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG
Nghiệm thu kỳ này Lũy kế số chưa nghiệm thu cuối kỳ

623 627 621 622 623 627

(18) (19) (20) (21) (22) (23)

3,800,000 12,000,000 - - - -

- - - - - -

- - - -

- - - -

3,800,000 12,000,000 - - - -

Nghiệm thu kỳ này Lũy kế số chưa nghiệm thu cuối kỳ


623 627 621 622 623 627

(18) (19) (20) (21) (22) (23)

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - - - -

Nghiệm thu kỳ này Lũy kế số chưa nghiệm thu cuối kỳ

623 627 621 622 623 627

(18) (19) (20) (21) (22) (23)

- - - - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - - - -
Lũy kế chi phí cuối kỳ Lũy kế đã Kỳ
Tình
nghiệm thu
621 622 623 627 trạng
cuối kỳ 1

(24) (25) (26) (27) (28) (29)

68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000 136,035,636 1

- - - - - 1

- - - - - 1

- - - - - 1

68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000 136,035,636 -

Lũy kế chi phí cuối kỳ Lũy kế đã Kỳ


Tình
nghiệm thu
trạng
cuối kỳ
Lũy kế đã
Tình
nghiệm thu
621 622 623 627 trạng
cuối kỳ 2

(24) (25) (26) (27) (28) (29)

68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000 136,035,636 2

- - - - - 2

- - - - - 2

- - - - - 2

68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000 136,035,636 -

Lũy kế chi phí cuối kỳ Lũy kế đã Kỳ


Tình
nghiệm thu
621 622 623 627 trạng
cuối kỳ 3

(24) (25) (26) (27) (28) (29)

68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000 136,035,636 3

- - - - - 3

- - - - - 3

- - - - - 3

68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000 136,035,636 -


Kỳ trước
liền kề

Kỳ trước
liền kề
Kỳ trước
liền kề

Kỳ trước
liền kề

2
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

SỔ CHI TIẾT GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH


Năm 2021

Mã công trình: CT_A-NAM Từ ngày: 1/1/2021

Tên công trình: Công trình biệt thự gia đình A Nam Đến ngày: 3/31/2021

Ngày tháng Chứng từ Hạch toán Số phát sinh NỢ theo khoản mục chi phí Có 154 chia ra
Diễn giải Ghi Nợ 154 DT - 5111
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có NLTT - 621 NCTT - 622 NLTT - 623 NLTT - 627 Giá vốn - 632 TK khác

Số dư đầu kỳ 68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000 136,035,636

Phát sinh trong kỳ

Page 611 of 803


Ngày tháng Chứng từ Hạch toán Số phát sinh NỢ theo khoản mục chi phí Có 154 chia ra
Diễn giải Ghi Nợ 154 DT - 5111
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có NLTT - 621 NCTT - 622 NLTT - 623 NLTT - 627 Giá vốn - 632 TK khác

Page 612 of 803


Ngày tháng Chứng từ Hạch toán Số phát sinh NỢ theo khoản mục chi phí Có 154 chia ra
Diễn giải Ghi Nợ 154 DT - 5111
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có NLTT - 621 NCTT - 622 NLTT - 623 NLTT - 627 Giá vốn - 632 TK khác

Page 613 of 803


Ngày tháng Chứng từ Hạch toán Số phát sinh NỢ theo khoản mục chi phí Có 154 chia ra
Diễn giải Ghi Nợ 154 DT - 5111
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có NLTT - 621 NCTT - 622 NLTT - 623 NLTT - 627 Giá vốn - 632 TK khác

Page 614 of 803


Ngày tháng Chứng từ Hạch toán Số phát sinh NỢ theo khoản mục chi phí Có 154 chia ra
Diễn giải Ghi Nợ 154 DT - 5111
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có NLTT - 621 NCTT - 622 NLTT - 623 NLTT - 627 Giá vốn - 632 TK khác

Page 615 of 803


Ngày tháng Chứng từ Hạch toán Số phát sinh NỢ theo khoản mục chi phí Có 154 chia ra
Diễn giải Ghi Nợ 154 DT - 5111
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có NLTT - 621 NCTT - 622 NLTT - 623 NLTT - 627 Giá vốn - 632 TK khác

Page 616 of 803


Ngày tháng Chứng từ Hạch toán Số phát sinh NỢ theo khoản mục chi phí Có 154 chia ra
Diễn giải Ghi Nợ 154 DT - 5111
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có NLTT - 621 NCTT - 622 NLTT - 623 NLTT - 627 Giá vốn - 632 TK khác

Page 617 of 803


Ngày tháng Chứng từ Hạch toán Số phát sinh NỢ theo khoản mục chi phí Có 154 chia ra
Diễn giải Ghi Nợ 154 DT - 5111
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có NLTT - 621 NCTT - 622 NLTT - 623 NLTT - 627 Giá vốn - 632 TK khác

Page 618 of 803


Ngày tháng Chứng từ Hạch toán Số phát sinh NỢ theo khoản mục chi phí Có 154 chia ra
Diễn giải Ghi Nợ 154 DT - 5111
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có NLTT - 621 NCTT - 622 NLTT - 623 NLTT - 627 Giá vốn - 632 TK khác

Page 619 of 803


Ngày tháng Chứng từ Hạch toán Số phát sinh NỢ theo khoản mục chi phí Có 154 chia ra
Diễn giải Ghi Nợ 154 DT - 5111
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có NLTT - 621 NCTT - 622 NLTT - 623 NLTT - 627 Giá vốn - 632 TK khác

Page 620 of 803


Ngày tháng Chứng từ Hạch toán Số phát sinh NỢ theo khoản mục chi phí Có 154 chia ra
Diễn giải Ghi Nợ 154 DT - 5111
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có NLTT - 621 NCTT - 622 NLTT - 623 NLTT - 627 Giá vốn - 632 TK khác

X Cộng phát sinh trong kỳ - - - - - - - -

X Số dư cuối kỳ 136,035,636 Lãi/lỗ -


X

X Thiên Đường, ngày 31/03/2021

X Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc


X (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

X
X

X Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG

Page 621 of 803


Ngày tháng Chứng từ Hạch toán Số phát sinh NỢ theo khoản mục chi phí Có 154 chia ra
Diễn giải Ghi Nợ 154 DT - 5111
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có NLTT - 621 NCTT - 622 NLTT - 623 NLTT - 627 Giá vốn - 632 TK khác

Page 622 of 803


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT THEO KHOẢN MỤC


Năm 2021

Tài khoản: 623 Chi phí sử dụng máy thi công Từ ngày: 1/1/2021

Mã công trình: CT_BAN-MAI Công trình trường tiểu học Ban Mai Đến ngày: 3/31/2021

Chứng từ Tài Số phát sinh


Ngày tháng
Diễn giải khoản
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
đối ứng

Số dư đầu kỳ - -

Phát sinh trong kỳ

Trang 623 of 803


Chứng từ Tài Số phát sinh
Ngày tháng
Diễn giải khoản
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
đối ứng

Trang 624 of 803


Chứng từ Tài Số phát sinh
Ngày tháng
Diễn giải khoản
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
đối ứng

Trang 625 of 803


Chứng từ Tài Số phát sinh
Ngày tháng
Diễn giải khoản
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
đối ứng

Trang 626 of 803


Chứng từ Tài Số phát sinh
Ngày tháng
Diễn giải khoản
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
đối ứng

Trang 627 of 803


Chứng từ Tài Số phát sinh
Ngày tháng
Diễn giải khoản
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
đối ứng

Trang 628 of 803


Chứng từ Tài Số phát sinh
Ngày tháng
Diễn giải khoản
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
đối ứng

Trang 629 of 803


Chứng từ Tài Số phát sinh
Ngày tháng
Diễn giải khoản
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
đối ứng

Trang 630 of 803


Chứng từ Tài Số phát sinh
Ngày tháng
Diễn giải khoản
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
đối ứng

x Cộng phát sinh trong kỳ - -

x Số dư cuối kỳ - -
x

Trang 631 of 803


Chứng từ Tài Số phát sinh
Ngày tháng
Diễn giải khoản
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có
đối ứng

x Thiên Đường, ngày 31/03/2021

x Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

x (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)


x

x Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG


x

Trang 632 of 803


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

SỔ CHI CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH DỞ DANG


Năm 2021

Mã công trình: CT_A-NAM Mã TK: 154 Từ ngày: 1/1/2021

Tên công trình: Công trình biệt thự gia đình A Nam Tên TK: Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Đến ngày: 3/31/2021

Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có

Số dư đầu kỳ 136,035,636

Phát sinh trong kỳ 68,235,636 52,000,000 3,800,000 12,000,000


136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 633 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 634 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 635 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 636 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 637 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 638 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 639 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 640 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 641 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 642 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 643 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 644 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 645 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 646 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 647 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 648 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 649 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 650 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 651 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 652 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 653 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 654 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

Trang 655 / 803


Ngày tháng Chứng từ Tài khoản Số phát sinh Số dư
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng Nợ Có Nợ Có
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -
136,035,636 -

x Cộng phát sinh trong kỳ - -


x Số dư cuối kỳ 136,035,636 -
x

x Thiên Đường, ngày 31/03/2021

x Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

x (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

x
x

x Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG

Trang 656 / 803


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH


Từ ngày: 1/1/2021

Số dư trước 01/01
Mã KH Tên khách hàng
Nợ

111 Tiền mặt -

1111 Tiền Việt Nam 889,782,881

1112 Ngoại tệ -

1113 Vàng tiền tệ -

112 Tiền gửi Ngân hàng -

1121 Tiền Việt Nam -

1121-VCB Ngân hàng VCB - CN Thanh Xuân 2,868,530,000

1122 Ngoại tệ -

1123 Vàng tiền tệ -

113 Tiền đang chuyển -

1131 Tiền Việt Nam -

1132 Ngoại tệ -

121 Chứng khoán kinh doanh -

1211 Cổ phiếu -

1212 Trái phiếu -

1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác -

128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -

1281 Tiền gửi có kỳ hạn -

1282 Trái phiếu -

1283 Cho vay -

1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn -

131 Phải thu của khách hàng 1,601,614,100


133 Thuế GTGT được khấu trừ -

1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 28,905,600

1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ -


136 Phải thu nội bộ -

1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc -

1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá -

1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá -

1368 Phải thu nội bộ khác -

138 Phải thu khác -

1381 Tài sản thiếu chờ xử lý -

1385 Phải thu về cổ phần hoá -

1388 Phải thu khác -

141 Tạm ứng 10,000,000

151 Hàng mua đang đi đường -

152 Nguyên liệu, vật liệu 158,807,400

153 Công cụ, dụng cụ 40,800,000

1531 Công cụ, dụng cụ -

1532 Bao bì luân chuyển -

1533 Đồ dùng cho thuê -

1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế -

154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 136,035,636

155 Thành phẩm -

1551 Thành phẩm nhập kho -

1557 Thành phẩm bất động sản -

156 Hàng hóa -

1561 Giá mua hàng hóa -

1562 Chi phí thu mua hàng hóa -

1567 Hàng hóa bất động sản -


157 Hàng gửi đi bán -

158 Hàng hoá kho bảo thuế -

161 Chi sự nghiệp -

1611 Chi sự nghiệp năm trước -

1612 Chi sự nghiệp năm nay -

171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ -

211 Tài sản cố định hữu hình -

2111 Nhà cửa, vật kiến trúc -

2112 Máy móc, thiết bị 165,500,000


2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 845,000,000

2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý -

2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm -

2118 TSCĐ khác -

212 Tài sản cố định thuê tài chính -

2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính. -

2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính. -

213 Tài sản cố định vô hình -

2131 Quyền sử dụng đất -

2132 Quyền phát hành -

2133 Bản quyền, bằng sáng chế -

2134 Nhãn hiệu, tên thương mại -

2135 Chương trình phần mềm -

2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền -

2138 TSCĐ vô hình khác -

214 Hao mòn tài sản cố định -

2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình -

2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính -

2143 Hao mòn TSCĐ vô hình -

2147 Hao mòn bất động sản đầu tư -

217 Bất động sản đầu tư -

221 Đầu tư vào công ty con -

222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết -

228 Đầu tư khác -

2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -


2288 Đầu tư khác -

229 Dự phòng tổn thất tài sản -

2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -

2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác -

2293 Dự phòng phải thu khó đòi -

2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -

241 Xây dựng cơ bản dở dang -

2411 Mua sắm TSCĐ -

2412 Xây dựng cơ bản -


2413 Sửa chữa lớn TSCĐ -

242 Chi phí trả trước 162,566,875

243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -

244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược -

331 Phải trả cho người bán -

333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -

3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp -

33311 Thuế GTGT đầu ra -

33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu -

3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt -

3333 Thuế xuất, nhập khẩu -

3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp -

3335 Thuế thu nhập cá nhân -

3336 Thuế tài nguyên -

3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất -

3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác -

33381 Thuế bảo vệ môi trường -

33382 Các loại thuế khác -

3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác -

334 Phải trả người lao động -

3341 Phải trả công nhân viên -

3348 Phải trả người lao động khác -

335 Chi phí phải trả -

336 Phải trả nội bộ -

3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh -


3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá -

3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá -

3368 Phải trả nội bộ khác -

337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -

338 Phải trả, phải nộp khác -

3381 Tài sản thừa chờ giải quyết -

3382 Kinh phí công đoàn -

3383 Bảo hiểm xã hội -

3384 Bảo hiểm y tế -


3385 Phải trả về cổ phần hoá -

3386 Bảo hiểm thất nghiệp -

3387 Doanh thu chưa thực hiện -

3388 Phải trả, phải nộp khác -

341 Vay và nợ thuê tài chính -

3411 Các khoản đi vay -

3412 Nợ thuê tài chính -

343 Trái phiếu phát hành -

3431 Trái phiếu thường -

34311 Mệnh giá trái phiếu -

34312 Chiết khấu trái phiếu -

34313 Phụ trội trái phiếu -

3432 Trái phiếu chuyển đổi -

344 Nhận ký quỹ, ký cược -

347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -

352 Dự phòng phải trả -

3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa -

3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng -

3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp -

3524 Dự phòng phải trả khác -

353 Quỹ khen thưởng phúc lợi -

3531 Quỹ khen thưởng -

3532 Quỹ phúc lợi -

3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ -

3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty -


356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -

3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -

3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ -

357 Quỹ bình ổn giá -

411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu -

4111 Vốn góp của chủ sở hữu -

41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết -

41112 Cổ phiếu ưu đãi -

4112 Thặng dư vốn cổ phần -


4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -

4118 Vốn khác -

412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản -

413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ng -

4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động -

414 Quỹ đầu tư phát triển -

417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp -

418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -

419 Cổ phiếu quỹ -

421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -

4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 266,905,000

4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay -

441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản -

461 Nguồn kinh phí sự nghiệp -

4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -

4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -

466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -

511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ -

5111 Doanh thu bán hàng hóa -

5112 Doanh thu bán các thành phẩm -

5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ -

5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá -

5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư -

5118 Doanh thu khác -


515 Doanh thu hoạt động tài chính -

521 Các khoản giảm trừ doanh thu -

5211 Chiết khấu thương mại -

5212 Giảm giá hàng bán -

5213 Hàng bán bị trả lại -

611 Mua hàng -

6111 Mua nguyên liệu, vật liệu -

6112 Mua hàng hóa -

621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp -


622 Chi phí nhân công trực tiếp -

623 Chi phí sử dụng máy thi công -

6231 Chi phí nhân công -

6232 Chi phí nguyên, vật liệu -

6233 Chi phí dụng cụ sản xuất -

6234 Chi phí khấu hao máy thi công -

6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6238 Chi phí bằng tiền khác -

627 Chi phí sản xuất chung -

6271 Chi phí nhân viên phân xưởng -

6272 Chi phí nguyên, vật liệu -

6273 Chi phí dụng cụ sản xuất -

6274 Chi phí khấu hao TSCĐ -

6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6278 Chi phí bằng tiền khác -

631 Giá thành sản xuất -

632 Giá vốn hàng bán -

635 Chi phí tài chính -

6351 Chi phí lãi vay -

6352 Chi phí tài chính khác -

641 Chi phí bán hàng -

6411 Chi phí nhân viên -

6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì -

6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng -

6414 Chi phí khấu hao TSCĐ -


6415 Chi phí bảo hành -

6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6418 Chi phí bằng tiền khác -

642 Chi phí quản lý doanh nghiệp -

6421 Chi phí nhân viên quản lý -

6422 Chi phí vật liệu quản lý -

6423 Chi phí đồ dùng văn phòng -

6424 Chi phí khấu hao TSCĐ -

6425 Thuế, phí và lệ phí -


6426 Chi phí dự phòng -

6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6428 Chi phí bằng tiền khác -

711 Thu nhập khác -

7111 Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -

7112 Thu nhập từ hoạt động khác -

811 Chi phí khác -

8111 Chi phí từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -

8112 Chi phí từ hoạt động khác -

821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp -

8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành -

8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại -

911 Xác định kết quả kinh doanh -

Tổng cộng phát sinh 7,174,447,492

Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy


NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

ỐI SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN


Đến ngày: 3/31/2021

Số dư trước 01/01 Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối đến 31/03


TK cấp 1
Có Nợ Có Nợ Có

- - - - - 111

- - - 889,782,881 - 111

- - - - - 111

- - - - - 111

- - - - - 112

- - - - - 112

- - - 2,868,530,000 - 112

- - - - - 112

- - - - - 112

- - - - - 113

- - - - - 113

- - - - - 113

- - - - - 121

- - - - - 121

- - - - - 121

- - - - - 121

- - - - - 128

- - - - - 128

- - - - - 128

- - - - - 128

- - - - - 128

- - - 1,601,614,100 - 131
- - - - - 133

- - - 28,905,600 - 133

- - - - - 133
- - - - - 136

- - - - - 136

- - - - - 136

- - - - - 136

- - - - - 136

- - - - - 138

- - - - - 138

- - - - - 138

- - - - - 138

- - - 10,000,000 - 141

- - - - - 151

- - - 158,807,400 - 152

- - - 40,800,000 - 153

- - - - - 153

- - - - - 153

- - - - - 153

- - - - - 153

- - - 136,035,636 - 154

- - - - - 155

- - - - - 155

- - - - - 155

- - - - - 156

- - - - - 156

- - - - - 156

- - - - - 156
- - - - - 157

- - - - - 158

- - - - - 161

- - - - - 161

- - - - - 161

- - - - - 171

- - - - - 211

- - - - - 211

- - - 165,500,000 - 211
- - - 845,000,000 - 211

- - - - - 211

- - - - - 211

- - - - - 211

- - - - - 212

- - - - - 212

- - - - - 212

- - - - - 213

- - - - - 213

- - - - - 213

- - - - - 213

- - - - - 213

- - - - - 213

- - - - - 213

- - - - - 213

- - - - - 214

397,112,492 - - - 397,112,492 214

- - - - - 214

- - - - - 214

- - - - - 214

- - - - - 217

- - - - - 221

- - - - - 222

- - - - - 228

- - - - - 228
- - - - - 228

- - - - - 229

- - - - - 229

- - - - - 229

- - - - - 229

- - - - - 229

- - - - - 241

- - - - - 241

- - - - - 241
- - - - - 241

- - - 162,566,875 - 242

- - - - - 243

- - - - - 244

997,681,000 - - - 997,681,000 331

- - - - - 333

- - - - - 333

- - - - - 333

- - - - - 333

- - - - - 333

- - - - - 333

- - - - - 333

23,000,000 - - - 23,000,000 333

- - - - - 333

- - - - - 333

- - - - - 333

- - - - - 333

- - - - - 333

- - - - - 333

- - - - - 334

- - - - - 334

- - - - - 334

- - - - - 335

- - - - - 336

- - - - - 336
- - - - - 336

- - - - - 336

- - - - - 336

- - - - - 337

- - - - - 338

- - - - - 338

- - - - - 338

- - - - - 338

- - - - - 338
- - - - - 338

- - - - - 338

- - - - - 338

- - - - - 338

- - - - - 341

500,000,000 - - - 500,000,000 341

- - - - - 341

- - - - - 343

- - - - - 343

- - - - - 343

- - - - - 343

- - - - - 343

- - - - - 343

- - - - - 344

- - - - - 347

- - - - - 352

- - - - - 352

- - - - - 352

- - - - - 352

- - - - - 352

- - - - - 353

- - - - - 353

- - - - - 353

- - - - - 353

- - - - - 353
- - - - - 356

- - - - - 356

- - - - - 356

- - - - - 357

- - - - - 411

- - - - - 411

5,000,000,000 - - - 5,000,000,000 411

- - - - - 411

- - - - - 411
- - - - - 411

- - - - - 411

- - - - - 412

- - - - - 413

- - - - - 413

- - - - - 413

- - - - - 414

- - - - - 417

- - - - - 418

- - - - - 419

- - - - - 421

- - - 266,905,000 - 421

256,654,000 - - - 256,654,000 421

- - - - - 441

- - - - - 461

- - - - - 461

- - - - - 461

- - - - - 466

- - - - - 511

- - - - - 511

- - - - - 511

- - - - - 511

- - - - - 511

- - - - - 511

- - - - - 511
- - - - - 515

- - - - - 521

- - - - - 521

- - - - - 521

- - - - - 521

- - - - - 611

- - - - - 611

- - - - - 611

- - - - - 621
- - - - - 622

- - - - - 623

- - - - - 623

- - - - - 623

- - - - - 623

- - - - - 623

- - - - - 623

- - - - - 623

- - - - - 627

- - - - - 627

- - - - - 627

- - - - - 627

- - - - - 627

- - - - - 627

- - - - - 627

- - - - - 631

- - - - - 632

- - - - - 635

- - - - - 635

- - - - - 635

- - - - - 641

- - - - - 641

- - - - - 641

- - - - - 641

- - - - - 641
- - - - - 641

- - - - - 641

- - - - - 641

- - - - - 642

- - - - - 642

- - - - - 642

- - - - - 642

- - - - - 642

- - - - - 642
- - - - - 642

- - - - - 642

- - - - - 642

- - - - - 711

- - - - - 711

- - - - - 711

- - - - - 811

- - - - - 811

- - - - - 811

- - - - - 821

- - - - - 821

- - - - - 821

- - - - - 911

7,174,447,492 - - 7,174,447,492 7,174,447,492 x

Thiên Đường, ngày 31/03/2021

Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG


Lọc in

in

in

in

in

in

in

in

in
in

in
in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in
in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in
in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in
in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in
in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in

in
in

in

in

in

in

in

in

in
in

in

in

in

x
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SIN


Năm 2021

Số dư đầu kỳ
Mã KH Tên khách hàng
Nợ

111 Tiền mặt 889,782,881

1111 Tiền Việt Nam 889,782,881

1112 Ngoại tệ -

1113 Vàng tiền tệ -

112 Tiền gửi Ngân hàng 2,868,530,000

1121 Tiền Việt Nam -

1121-VCB Ngân hàng VCB - CN Thanh Xuân 2,868,530,000

1122 Ngoại tệ -

1123 Vàng tiền tệ -

113 Tiền đang chuyển -

1131 Tiền Việt Nam -

1132 Ngoại tệ -

121 Chứng khoán kinh doanh -

1211 Cổ phiếu -

1212 Trái phiếu -

1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác -

128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -

1281 Tiền gửi có kỳ hạn -

1282 Trái phiếu -

1283 Cho vay -

1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn -

131 Phải thu của khách hàng 1,731,614,100


133 Thuế GTGT được khấu trừ 28,905,600

1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 28,905,600

1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ -


136 Phải thu nội bộ -

1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc -

1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá -

1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá -

1368 Phải thu nội bộ khác -

138 Phải thu khác -

1381 Tài sản thiếu chờ xử lý -

1385 Phải thu về cổ phần hoá -

1388 Phải thu khác -

141 Tạm ứng 10,000,000

151 Hàng mua đang đi đường -

152 Nguyên liệu, vật liệu 158,807,400

153 Công cụ, dụng cụ 40,800,000

1531 Công cụ, dụng cụ -

1532 Bao bì luân chuyển -

1533 Đồ dùng cho thuê -

1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế -

154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 136,035,636

155 Thành phẩm -

1551 Thành phẩm nhập kho -

1557 Thành phẩm bất động sản -

156 Hàng hóa -

1561 Giá mua hàng hóa -

1562 Chi phí thu mua hàng hóa -

1567 Hàng hóa bất động sản -


157 Hàng gửi đi bán -

158 Hàng hoá kho bảo thuế -

161 Chi sự nghiệp -

1611 Chi sự nghiệp năm trước -

1612 Chi sự nghiệp năm nay -

171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ -

211 Tài sản cố định hữu hình 1,010,500,000

2111 Nhà cửa, vật kiến trúc -

2112 Máy móc, thiết bị 165,500,000


2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 845,000,000

2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý -

2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm -

2118 TSCĐ khác -

212 Tài sản cố định thuê tài chính -

2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính. -

2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính. -

213 Tài sản cố định vô hình -

2131 Quyền sử dụng đất -

2132 Quyền phát hành -

2133 Bản quyền, bằng sáng chế -

2134 Nhãn hiệu, tên thương mại -

2135 Chương trình phần mềm -

2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền -

2138 TSCĐ vô hình khác -

214 Hao mòn tài sản cố định -

2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình -

2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính -

2143 Hao mòn TSCĐ vô hình -

2147 Hao mòn bất động sản đầu tư -

217 Bất động sản đầu tư -

221 Đầu tư vào công ty con -

222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết -

228 Đầu tư khác -

2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -


2288 Đầu tư khác -

229 Dự phòng tổn thất tài sản -

2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -

2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác -

2293 Dự phòng phải thu khó đòi -

2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -

241 Xây dựng cơ bản dở dang -

2411 Mua sắm TSCĐ -

2412 Xây dựng cơ bản -


2413 Sửa chữa lớn TSCĐ -

242 Chi phí trả trước 162,566,875

243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -

244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược -

331 Phải trả cho người bán 150,000,000

333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -

3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp -

33311 Thuế GTGT đầu ra -

33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu -

3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt -

3333 Thuế xuất, nhập khẩu -

3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp -

3335 Thuế thu nhập cá nhân -

3336 Thuế tài nguyên -

3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất -

3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác -

33381 Thuế bảo vệ môi trường -

33382 Các loại thuế khác -

3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác -

334 Phải trả người lao động -

3341 Phải trả công nhân viên -

3348 Phải trả người lao động khác -

335 Chi phí phải trả -

336 Phải trả nội bộ -

3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh -


3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá -

3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá -

3368 Phải trả nội bộ khác -

337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -

338 Phải trả, phải nộp khác -

3381 Tài sản thừa chờ giải quyết -

3382 Kinh phí công đoàn -

3383 Bảo hiểm xã hội -

3384 Bảo hiểm y tế -


3385 Phải trả về cổ phần hoá -

3386 Bảo hiểm thất nghiệp -

3387 Doanh thu chưa thực hiện -

3388 Phải trả, phải nộp khác -

341 Vay và nợ thuê tài chính -

3411 Các khoản đi vay -

3412 Nợ thuê tài chính -

343 Trái phiếu phát hành -

3431 Trái phiếu thường -

34311 Mệnh giá trái phiếu -

34312 Chiết khấu trái phiếu -

34313 Phụ trội trái phiếu -

3432 Trái phiếu chuyển đổi -

344 Nhận ký quỹ, ký cược -

347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -

352 Dự phòng phải trả -

3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa -

3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng -

3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp -

3524 Dự phòng phải trả khác -

353 Quỹ khen thưởng phúc lợi -

3531 Quỹ khen thưởng -

3532 Quỹ phúc lợi -

3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ -

3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty -


356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -

3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -

3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ -

357 Quỹ bình ổn giá -

411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu -

4111 Vốn góp của chủ sở hữu -

41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết -

41112 Cổ phiếu ưu đãi -

4112 Thặng dư vốn cổ phần -


4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -

4118 Vốn khác -

412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản -

413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc n -

4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động -

414 Quỹ đầu tư phát triển -

417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp -

418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -

419 Cổ phiếu quỹ -

421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 266,905,000

4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 266,905,000

4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay -

441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản -

461 Nguồn kinh phí sự nghiệp -

4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -

4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -

466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -

511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ -

5111 Doanh thu bán hàng hóa -

5112 Doanh thu bán các thành phẩm -

5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ -

5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá -

5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư -

5118 Doanh thu khác -


515 Doanh thu hoạt động tài chính -

521 Các khoản giảm trừ doanh thu -

5211 Chiết khấu thương mại -

5212 Giảm giá hàng bán -

5213 Hàng bán bị trả lại -

611 Mua hàng -

6111 Mua nguyên liệu, vật liệu -

6112 Mua hàng hóa -

621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp -


622 Chi phí nhân công trực tiếp -

623 Chi phí sử dụng máy thi công -

6231 Chi phí nhân công -

6232 Chi phí nguyên, vật liệu -

6233 Chi phí dụng cụ sản xuất -

6234 Chi phí khấu hao máy thi công -

6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6238 Chi phí bằng tiền khác -

627 Chi phí sản xuất chung -

6271 Chi phí nhân viên phân xưởng -

6272 Chi phí nguyên, vật liệu -

6273 Chi phí dụng cụ sản xuất -

6274 Chi phí khấu hao TSCĐ -

6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6278 Chi phí bằng tiền khác -

631 Giá thành sản xuất -

632 Giá vốn hàng bán -

635 Chi phí tài chính -

6351 Chi phí lãi vay -

6352 Chi phí tài chính khác -

641 Chi phí bán hàng -

6411 Chi phí nhân viên -

6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì -

6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng -

6414 Chi phí khấu hao TSCĐ -


6415 Chi phí bảo hành -

6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6418 Chi phí bằng tiền khác -

642 Chi phí quản lý doanh nghiệp -

6421 Chi phí nhân viên quản lý -

6422 Chi phí vật liệu quản lý -

6423 Chi phí đồ dùng văn phòng -

6424 Chi phí khấu hao TSCĐ -

6425 Thuế, phí và lệ phí -


6426 Chi phí dự phòng -

6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài -

6428 Chi phí bằng tiền khác -

711 Thu nhập khác -

7111 Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -

7112 Thu nhập từ hoạt động khác -

811 Chi phí khác -

8111 Chi phí từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -

8112 Chi phí từ hoạt động khác -

821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp -

8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành -

8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại -

911 Xác định kết quả kinh doanh -

Tổng cộng phát sinh 7,454,447,492

Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Th


NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

ỐI SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN


Năm 2021

Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ

Có Nợ Có Nợ Có

- - - 889,782,881 -

- - - 889,782,881 -

- - - - -

- - - - -

- - - 2,868,530,000 -

- - - - -

- - - 2,868,530,000 -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

130,000,000 - - 1,601,614,100 -
- - - 28,905,600 -

- - - 28,905,600 -

- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - 10,000,000 -

- - - - -

- - - 158,807,400 -

- - - 40,800,000 -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - 136,035,636 -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - 1,010,500,000 -

- - - - -

- - - 165,500,000 -
- - - 845,000,000 -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

397,112,492 - - - 397,112,492

397,112,492 - - - 397,112,492

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - 162,566,875 -

- - - - -

- - - - -

1,147,681,000 - - - 997,681,000

23,000,000 - - - 23,000,000

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

23,000,000 - - - 23,000,000

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

500,000,000 - - - 500,000,000

500,000,000 - - - 500,000,000

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

5,000,000,000 - - - 5,000,000,000

- - - - -

5,000,000,000 - - - 5,000,000,000

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

256,654,000 - - 266,905,000 256,654,000

- - - 266,905,000 -

256,654,000 - - - 256,654,000

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

7,454,447,492 - - 7,174,447,492 7,174,447,492

Thiên Đường, ngày 31/12/ 2021

Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG


Lọc in

cấp 1

chi tiết

cấp 1

chi tiết

cấp 1
cấp 1

chi tiết
cấp 1

cấp 1

cấp 1

cấp 1

cấp 1

chi tiết
chi tiết

cấp 1

chi tiết
cấp 1

cấp 1

cấp 1

chi tiết
cấp 1

chi tiết

cấp 1

chi tiết
cấp 1

chi tiết

chi tiết
x
x

x
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Mẫu B01-DN - Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày 22/12/2014, của Bộ Tài Chính

Niên độ kế toán 2021

Người nộp thuế: CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG | MST: 0100105158

Thuyết
CHỈ TIÊU Mã số Số cuối kỳ
minh
(1) (2) (3) (4)

TÀI SẢN
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110 = 111 + 112) 110

1. Tiền 111 3,758,312,881

2. Các khoản tương đương tiền 112

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) 120

1. Chứng khoán kinh doanh 121

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123

III. Các khoản phải thu ngắn hạn (131 + 132 + 133 + 134 + 130

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 1,601,614,100

2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134

5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135

6. Phải thu ngắn hạn khác 136 10,000,000

7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137

8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139

IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140

1. Hàng tồn kho 141 294,843,036

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149

V. Tài sản ngắn hạn khác (150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 15 150

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 162,566,875

2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 28,905,600

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 155

B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 2 200
I. Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 + 213 + 214 210

1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211

2. Trả trước cho người bán dài hạn 212

3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213

4. Phải thu nội bộ dài hạn 214

5. Phải thu về cho vay dài hạn 215

6. Phải thu dài hạn khác 216

7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219

II. Tài sản cố định (220 = 221 + 224 + 227) 220

1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221

- Nguyên giá 222 1,010,500,000

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (397,112,492)

2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224

- Nguyên giá 225

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226

3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227

- Nguyên giá 228

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229

III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232) 230

- Nguyên giá 231

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 232

IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242) 240

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242

V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + 252 + 253 + 254 + 2 250

1. Đầu tư vào công ty con 251

2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252

3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253

4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254

5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255

VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 263 + 268) 260

1. Chi phí trả trước dài hạn 261

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262

3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4. Tài sản dài hạn khác 268

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 6,469,630,000


C - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300

I. Nợ ngắn hạn (310 = 311 + 312 + … + 322 + 323 + 324) 310

1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 997,681,000

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312

3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 23,000,000

4. Phải trả người lao động 314 -

5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315

6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316

7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317

8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318

9. Phải trả ngắn hạn khác 319 -

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321

12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322

13. Quỹ bình ổn giá 323

14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324

II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 + … + 342 + 343) 330

1. Phải trả người bán dài hạn 331

2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332

3. Chi phí phải trả dài hạn 333

4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334

5. Phải trả nội bộ dài hạn 335

6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336

7. Phải trả dài hạn khác 337

8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338

9. Trái phiếu chuyển đổi 339

10. Cổ phiếu ưu đãi 340

11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341

12. Dự phòng phải trả dài hạn 342

13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343

D - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400

I. Vốn chủ sở hữu (410 = 411 + 412 + … + 420 + 421 + 422) 410

1. Vốn góp của chủ sở hữu (411 = 411a + 411b) 411

- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 5,000,000,000


- Cổ phiếu ưu đãi 411b

2. Thặng dư vốn cổ phần 412


3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413

4. Vốn khác của chủ sở hữu 414

5. Cổ phiếu quỹ (*) 415

6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417

8. Quỹ đầu tư phát triển 418

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (421 = 421a + 421b) 421

- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a (10,251,000)

- LNST chưa phân phối kỳ này 421b -

12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác (430 = 431 + 432) 430

1. Nguồn kinh phí 431

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 6,010,430,000


SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

4, của Bộ Tài Chính

0100105158

Số đầu kỳ
Lấy số dư của các TK tương ứng với từng chỉ tiêu
(5)

Dư Nợ 111, 112,113

Dư Nợ 1281 (chi tiết các khoản tiền gửi có kỳ hạn gốc không quá 3 tháng) và 1288 (chi tiết các khoản đủ tiêu chuẩn phân loại là tương đương tiền)

Dư Nợ 121

Dư Có 2291 (ghi âm)

Dư Nợ 1281, 1282, 1288 (chi tiết các khoản có kỳ hạn còn lại không quá 12 tháng và không được phân loại là tương đương tiền).

Dư Nợ 131

Dư Nợ 331

Dư Nợ 1362, 1363, 1368

Dư Nợ 337

Dư Nợ 1283

Dư Nợ 1385, 1388, 334, 338, 141, 244.

Dư Có 2293 (ghi âm)

Dư Nợ 1381

Dư Nợ 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158

Dư Có 2294 (ghi âm)

Dư Nợ 242 (ngắn hạn)

Dư Nợ 133

Dư Nợ 333

Dự Nợ 171
Dư Nợ 2288

Dư Nợ 131 (dài hạn)

Dư Nợ 331 (dài hạn)

Dư Nợ 1361

Dư Nợ 1362, 1363, 1368 (dài hạn)

Dư Nợ 1283 (dài hạn)

Dư Nợ 1385, 1388, 334, 338, 141, 244 (dài hạn)

Dư Có 2293 - dài hạn (ghi âm)

Dư Nợ 211

Dư Có 2141 (ghi âm)

Dư Nợ 212

Dư Có 2142 (ghi âm)

Dư Nợ 213

Dư Có 2143 (ghi âm)

Dư Nợ 217

Dư Có 2147 (ghi âm)

Dư Nợ 154 - Dư Có 2294 (chi tiết cho chi phí SXKD dở dang dài hạn)

Dư Nợ 241

Dư Nợ 221

Dư Nợ 222

Dư Nợ 2281

Dư Có 2292 (ghi âm)

Dư Nợ 1281, 1282, 1288 (dài hạn)

Dư Nợ 242 (dài hạn)

Dư Nợ 243

Dư Nợ 1534 - Dư Có 2294
Là những tài sản khác ngoài những tài sản trên

Dư Có 331

Dư Có 131

Dư Có 333

Dư Có 334

Dư Có 335

Dư Có 3362, 3363, 3368

Dư Có 337

Dư Có 3387

Dư Có 338, 138, 344

Dư Có 341, 34311 (chi tiết phần đến hạn thanh toán trong 12 tháng tiếp theo)

Dư Có 352

Dư Có 353

Dư Có 357

Dư Có 171

Dư Có 331 (dài hạn)

Dư Có 131 (dài hạn)

Dư Có 335 (chỉ phải thanh toán sau 12 tháng hoặc sau chu kỳ SXKD tiếp theo)

Dư Có 3361 (chỉ ghi ở đơn vị cấp dưới không có tư cách pháp nhân hạch toán phụ thuộc)

Dư Có 3362, 3363, 3368 (dài hạn)

Dư Có 3387 (dài hạn)

Dư Có 338, 344 (dài hạn)

Dư Có 341 (dài hạn) và kết quả tìm được của số dư Có TK 34311 trừ (-) dư Nợ TK 34312 cộng (+) dư Có TK 34313

Dư Có 3432

Dư Có 41112 (phân loại là nợ phải trả)

Dư Có 347

Dư Có 352 (dự kiến phải trả sau 12 tháng hoặc sau chu kỳ SXKD tiếp theo)

Dư Có 356

Dư Có 4111

Dư Có 41111
Dư Có 41112

Ghi dương nếu 4112 Dư Có, Ghi âm nếu 4112 Dư Nợ


Dư Có 4113

Dư Có 4118

Dư Nợ 419 (ghi âm)

Ghi dương nếu 412 Dư Có, Ghi âm nếu 412 Dư Nợ

Ghi dương nếu 413 Dư Có, Ghi âm nếu 413 Dư Nợ

Dư Có 414

Dư Có 417

Dư Có 418

Dư Có 421 (nếu 421 dư Nợ thì ghi âm)

Dư Có đầu kỳ 4211 + Dư Có đầu kỳ 4212 (nếu 4211, 4212 dư Nợ thì ghi âm)

Dư Có cuối kỳ 4212 (nếu 4212 dư Nợ thì ghi âm)

Dư Có 441

Dư Có 461 - Dư Nợ 161 (nếu <0 thì ghi âm)

Dư Có 466

TS và NV chưa bằng nhau kìa, nhìn gì kiểm tra lại đi :((

(459,200,000)
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KIN


Mẫu B02-DN - Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày 22/12/2

Niên độ kế toán 2021

Người nộp thuế: CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG | MS

Thuyết
Chỉ tiêu Mã số
minh

(1) (2) (3)

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01

2. Các khoản giảm trừ doanh thu:


02
(02 = 02a + 02b + 02c)

Trong đó: - Chiết khấu thương mại 02a

- Giảm giá hàng bán 02b

- Hàng bán bị trả lại 02c


3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10
10
= 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán 11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 =
20
10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21

7. Chi phí tài chính (22 = 23 + 23a) 22

Trong đó: - Chi phí lãi vay 23

- Chi phí tài chính khác 23a

8. Chi phí bán hàng 25

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


30
(30 = 20 + (21 – 22) – 25 - 26)

11. Thu nhập khác: (Nếu 31a > 32a thì 31 = 31a - 32a + 31b. Nếu
3131a < 32a thì 31 =

+ Trong đó: - Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 31a

- Thu nhập từ hoạt động khác 31b

12. Chi phí khác: (Nếu 31a < 32a thì 32 = 32a -31a + 32b. Nế 32

- Chi phí từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 32a

- Chi phí từ hoạt động khác 32b

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế


50
(50 = 30 + 40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp


60
(60=50 – 51 - 52)

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70

19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71

Thiên Đườn

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ

Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄ


SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

ỘNG KINH DOANH


C, ngày 22/12/2014, của Bộ Tài Chính

21

ĐƯỜNG | MST: 0100105158

Kỳ này Kỳ trước TK Nợ TK Có

(4) (5)

- 511 5211
- 511 5212
- 511 5213

-
511 911
- 911 632

- 515 911
-

- 911 6351
- 911 6352
- 911 641
- 911 642

- 7111 911
- 7112 911
-

- 911 8111
- 911 8112
-

-
- 911 8211
- 911 8212

Thiên Đường, ngày 31/12/ 2021

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRỰC T


Mẫu B03-DN - Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày 22/12/2014, của B

Niên độ kế toán 2021

Người nộp thuế: CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG | MST: 010010

CHỈ TIÊU Mã

(1) (2)

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01

-1 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02

-1 3. Tiền chi trả cho người lao động 03

-1 4. Tiền lãi vay đã trả 04

-1 5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 05

1 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06

-1 7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh


20
(20 = 01 + 02 + 03 + 04 + 05 + 06 + 07)

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

-1 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21

1 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22

-1 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23

1 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24

-1 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25

1 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26

1 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư


30
(30 = 21 + 22 + 23 + 24 + 25 + 26 + 27)

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1 1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31

2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát
-1 32
hành

1 3. Tiền thu từ đi vay 33


-1 4. Tiền trả nợ gốc vay 34

-1 5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35

-1 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
(40 = 31 + 32 + 33 + 34 + 35 + 36)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Nguyễn Thanh Thủy


SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

N TỆ TRỰC TIẾP
ngày 22/12/2014, của Bộ Tài Chính

ƯỜNG | MST: 0100105158

Thuyết
Kỳ này Kỳ trước Số phát sinh của các TK sau đối ứng với tiền
minh
(3) (4) (5)

0 511, 33311, 131


0 141, 152, 153, 154, 156, 157, 632, 642, 242, 133, 331
0 334
0 635, 242, 335
0 3334
0 138, 141, 338, 133, 711, 244, 515
0 811, 138, 141, 244, 338, 333, 344, 352, 353, 356

0 211, 213, 217, 241, 133, 331


0 131 (thanh lý), 711
0 128, 171
0 128, 171
0 221, 222, 2281, 331
0 221, 222, 2281, 131
0 515

0 411

0
411, 419
0 171, 3411, 3431, 3432, 41112
0 171, 3411, 3431, 3432, 41112
0 3412
0 421, 338

Chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại số dư cuối kỳ của tiền và các khoản tương đương tiền bằng ngoại tệ (lãi ghi dương, lỗ ghi âm). TK 4131 (tiền và tương đương tiền)

Thiên Đường, ngày 31/12/ 2021


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

BẢN THUYẾT MINH BÁO C


Mẫu B09-DN - Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC,
Niên độ kế toán 2021
Người nộp thuế: CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯ

I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp


1. Hình thức sở hữu vốn: Công ty TNHH hay Cổ phần…
2. Lĩnh vực kinh doanh: Thương mại, dịch vụ, sản xuất, xây dựng, lắp
3. Ngành nghề kinh doanh: Ngành nghề kinh doanh chính theo giấy p
4. Chu kỳ sản xuất, kinh doanh thông thường: 12 tháng
5. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh
6. Cấu trúc doanh nghiệp:
- Danh sách các công ty con:
- Danh sách các công ty liên doanh, liên kết:
- Danh sách các đơn vị trực thuộc không có tư cách pháp nhân hạch
7. Tuyên bố về khả năng so sánh thông tin trên Báo cáo tài chính (có
được phải nêu rõ lý do như vì chuyển đổi hình thức sở hữu, chia tách
II. Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1. Kỳ kế toán năm: Từ ngày 01/01/2021 đến ngày 31/12/2021
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: VND
III. Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng
1. Chế độ kế toán áp dụng: Công ty áp dụng Chế độ Kế toán doanh n
BTC, ngày 22/12/2014, của Bộ Tài Chính

2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán: C


Việt Nam và các văn bản hướng dẫn Chuẩn mực do Nhà nước đã ba
trình bày theo đúng mọi quy định của từng chuẩn mực, thông tư hướn
hiện hành

IV. Các chính sách kế toán áp dụng trong trường hợp doanh ngh
1. Nguyên tắc chuyển đổi Báo cáo tài chính lập bằng ngoại tệ sang Đ
toán khác với Đồng Việt Nam); Ảnh hưởng (nếu có) do việc chuyển đ
Đồng Việt Nam:

2. Các loại tỷ giá hối đoái áp dụng trong kế toán:


3. Nguyên tắc xác định lãi suất thực tế (lãi suất hiệu lực) dùng để chiế
4. Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiề
5. Nguyên tắc kế toán các khoản đầu tư tài chính:
a) Chứng khoán kinh doanh:
b) Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn;
c) Các khoản cho vay:
d) Đầu tư vào công ty con; công ty liên doanh, liên kết:
đ) Đầu tư vào công cụ vốn của đơn vị khác:
e) Các phương pháp kế toán đối với các giao dịch khác liên quan đến

Trang 726
6. Nguyên tắc kế toán nợ phải thu:
7. Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho:
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho:
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho: Bình quân cuối kỳ
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho:
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:
8. Nguyên tắc ghi nhận và các khấu hao TSCĐ, TSCĐ thuê tài chính;
9. Nguyên tắc kế toán các hợp đồng hợp tác kinh doanh:
10. Nguyên tắc kế toán thuế TNDN hoãn lại:
11. Nguyên tắc kế toán chi phí trả trước:
12. Nguyên tắc kế toán nợ phải trả:
13. Nguyên tắc ghi nhận vay và nợ phải trả thuê tài chính:
14. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay:
15. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả:
16. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải t
17. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu chưa thực hiện:
18. Nguyên tắc ghi nhận trái phiếu chuyển đổi:
19. Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận vốn góp của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần
của chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản:
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá:
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối:
20. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu:
- Doanh thu bán hàng:
- Doanh thu cung cấp dịch vụ:
- Doanh thu hoạt động tài chính:
- Doanh thu hợp đồng xây dựng:
- Thu nhập khác:
21. Nguyên tắc kế toán các khoản giảm trừ doanh thu:
22. Nguyên tắc kế toán giá vốn hàng bán:
23. Nguyên tắc kế toán chi phí tài chính:
24. Nguyên tắc kế toán chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệ
25. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh
doanh nghiệp hoãn lại:
26. Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác:
V. Các chính sách kế toán áp dụng (trong trường hợp doanh ngh
tục)
1. Có tái phân loại tài sản dài hạn và nợ phải trả dài hạn thành ngắn h
2. Nguyên tắc xác định giá trị từng loại tài sản và nợ phải trả (theo giá
thu hồi, giá trị hợp lý, giá trị hiện tại, giá hiện hành...):
3. Nguyên tắc xử lý tài chính đối với:
- Các khoản dự phòng:
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản và chênh lệch tỷ giá (còn đang phản
VI. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng câ

01. Tiền

Trang 727
Chỉ tiêu
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Tiền đang chuyển
Cộng

02. Các khoản đầu tư tài chính


a) Chứng khoán kinh doanh

Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Giá gốc Giá trị hợp lý Dự phòng
- Tổng giá trị cổ phiếu
(chi tiết từng loại cổ
phiếu chiếm từ 10%
trên tổng giá trị cổ phiếu
trở lên)

- Tổng giá trị trái phiếu


(chi tiết từng loại trái
phiếu chiếm từ 10%
trên tổng giá trị trái
phiếu trở lên)
- Các khoản đầu tư
khác
- Lý do thay đổi đối với từng khoản đầu tư/loại cổ phiếu, trái phiếu
Về số lượng:
Về giá trị:

b) Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Giá gốc Giá t
b1) Ngắn hạn
- Tiền gửi có kỳ hạn
- Trái phiếu
- Các khoản đầu tư khác
b2) Dài hạn
- Tiền gửi có kỳ hạn
- Trái phiếu
- Các khoản đầu tư khác

c) Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (chi tiết theo từng khoản đầu
quyết)
Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Giá gốc Dự phòng Giá trị hợp lý
- Đầu tư vào công ty
con
- Đầu tư vào công ty
liên doanh, liên kết;
- Đầu tư vào đơn vị
khác;
- Tóm tắt tình hình hoạt động của các công ty con, công ty liên doanh
- Các giao dịch trọng yếu giữa doanh nghiệp và công ty con, liên doan
- Trường hợp không xác định được giá trị hợp lý thì giải trình lý do.

Trang 728
03. Phải thu của khách hàng

Chỉ tiêu
a) Phải thu của khách hàng ngắn hạn
- Chi tiết các khoản phải thu của khách hàng chiếm từ 10% trở lên trê
tổng phải thu khách hàng
- Các khoản phải thu khách hàng khác
b) Phải thu của khách hàng dài hạn (tương tự ngắn hạn)
c) Phải thu của khách hàng là các bên liên quan (chi tiết từng đối tượn

04. Phải thu khác

Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Giá trị Dự p
a) Ngắn hạn
- Phải thu về cổ phần hoá;
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được
chia;
- Phải thu người lao động;
- Ký cược, ký quỹ
- Cho mượn;
- Các khoản chi hộ;
- Phải thu khác.
b) Dài hạn
- Phải thu về cổ phần hoá;
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được
chia;
- Phải thu người lao động;
- Ký cược, ký quỹ
- Cho mượn;
- Các khoản chi hộ;
- Phải thu khác.
Cộng

05. Tài sản thiếu chờ xử lý (Chi tiết từng loại tài sản thiếu)

Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Số lượng Giá
a) Tiền;
b) Hàng tồn kho;
c) TSCĐ;
d) Tài sản khác.

06. Nợ xấu
Cuối kỳ
Chỉ tiêu Giá trị có thể
Giá gốc Đối tượng nợ
thu hồi

- Tổng giá trị các khoản


phải thu, cho vay quá
hạn thanh toán hoặc
chưa quá hạn nhưng
khó có khả năng thu hồi
(trong đó chi tiết thời
gian quá hạn và giá trị
các khoản
Trang 729 nợ phải thu,
chưa quá hạn nhưng
khó có khả năng thu hồi
(trong đó chi tiết thời
gian quá hạn và giá trị
các khoản nợ phải thu,
cho vay quá hạn theo
từng đối tượng nếu
khoản nợ phải thu theo
từng đối tượng đó
chiếm từ 10% trở lên
trên tổng số nợ quá
hạn)

- Thông tin về các


khoản tiền phạt, phải
thu về lãi trả chậm…
phát sinh từ các khoản
nợ quá hạn nhưng
không được ghi nhận
doanh thu;

- Khả năng thu hồi nợ


phải thu quá hạn.
Cộng

07. Hàng tồn kho

Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Giá gốc Dự p
- Hàng đang đi trên đường
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hóa
- Hàng gửi đi bán
- Hàng hóa kho bảo thuế
- Hàng hóa bất động sản
Cộng

- Giá trị hàng tồn kho ứ đọng, kém, mất phẩm chất không có khả năng
hướng xử lý đối với hàng tồn kho ứ đọng, kém, mất phẩm chất
- Giá trị hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố bảo đảm các khoản n
- Lý do dẫn đến việc trích lập thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm gi

08. Tài sản dở dang dài hạn

Cuối kỳ
Chỉ tiêu Giá trị c
Giá gốc
h
a) Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
dài hạn (Chi tiết cho từng loại, nêu lí do
vì sao không hoàn thành trong một chu
kỳ sản xuất, kinh doanh thông thường)
.........
Cộng
Chỉ tiêu Cuối kỳ

Trang 730
b) Xây dựng cơ bản dở dang (Chi tiết
cho các công trình chiếm từ 10% trên
tổng giá trị XDCB)
- Mua sắm;
- XDCB;
- Sửa chữa.
Cộng

09. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình

Phương
Nhà cửa, Thiết bị,
Máy móc, tiện vận
Khoản mục vật kiến dụng cụ
thiết bị tải, truyền
trúc quản lý
dẫn
Nguyên giá

Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Đầu tư XDCB hoàn
thành
- Tăng khác
- Chuyển sang bất động
sản đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Chuyển sang bất động
sản đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm

- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầ
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụn
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý:
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tư
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình:

10. Tăng, giảm tài sản cố định vô hình

Bản
Quyền sử Quyền quyền, Nhãn hiệu
Khoản mục
dụng đất phát hành bằng hàng hóa
sáng chế

Nguyên giá

Trang 731
Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Tạo ra từ nội bộ
doanh nghiệp
- Tăng do hợp nhất
kinh doanh
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng
bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn lũy
kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Thanh lý nhượng
bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm

- Giá trị còn lại cuối kỳ của TSCĐ vô hình dùng để thế chấp, cầm cố
- Nguyên giá TSCĐ vô hình đã khấu hao hết nhưng vẫn sử dụng:
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác:

11. Tăng, giảm tài sản cố định thuê tài chính


Phương
Nhà cửa,
Máy móc, tiện
Khoản mục vật kiến
thiết bị vận tải,
trúc
truyền dẫn
Nguyên giá
Số dư đầu năm
- Thuê tài chính trong
năm
- Mua lại TSCĐ thuê tài
chính
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ thuê tài
chính
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Mua lại TSCĐ thuê tài
chính
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ thuê tài
chính
- Giảm khác

Trang 732
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm

* Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm:
* Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm:
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản:

12. Tăng, giảm bất động sản đầu tư

Khoản mục Số đầu kỳ Giảm tr


a) Bất động sản đầu tư cho thuê
Nguyên giá
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị hao mòn lũy kế
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị còn lại
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
b) Bất động sản đầu tư nắm giữ chờ
tăng giá
Nguyên giá
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Tổn thất do suy giảm giá
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị còn lại
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng

- Giá trị còn lại cuối kỳ của BĐSĐT dùng để thế chấp, cầm cố đảm bả
- Nguyên giá BĐSĐT đã khấu hao hết nhưng vẫn cho thuê hoặc nắm

Trang 733
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác.

13. Chi phí trả trước

Chỉ tiêu
a) Ngắn hạn (chi tiết theo từng khoản mục)
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ;
- Công cụ, dụng cụ xuất dùng;
- Chi phí đi vay;
- Các khoản khác (nêu chi tiết nếu có giá trị lớn).
b) Dài hạn
- Chi phí thành lập doanh nghiệp
- Chi phí mua bảo hiểm;
- Các khoản khác (nêu chi tiết nếu có giá trị lớn).
Cộng

14. Tài sản khác

Chỉ tiêu
a) Ngắn hạn (chi tiết theo từng khoản mục)
b) Dài hạn (chi tiết theo từng khoản mục)
Cộng

15. Vay và nợ thuê tài chính

Cuối kỳ Tron

Chỉ tiêu Số không có


Giá trị khả năng trả Tăng
nợ
a) Vay ngắn hạn
.....
b) Vay dài hạn
.....
Cộng

c) Các khoản nợ thuê tài chính

Kỳ này

Thời hạn Tổng khoản


Trả tiền lãi
Thanh toán tiền Trả nợ gốc
thuê
thuê tài chính
- Từ 1 năm trở
xuống
- Trên 1 năm đến 5
năm
- Trên 5 năm

d) Số vay và nợ thuê tài chính quá hạn chưa thanh toán

Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Gốc Lãi
- Vay:
- Nợ thuê tài chính:
- Lý do chưa thanh toán

Trang 734
Cộng

đ) Thuyết minh chi tiết về các khoản vay và nợ thuê tài chính đối với c
.....

16. Phải trả người bán


Cuối kỳ
Chỉ tiêu Số có khả
Giá trị
trả nợ
a) Các khoản phải trả người bán
ngắn hạn
- Chi tiết cho từng đối tượng chiếm
từ 10% trở lên trên tổng số phải trả
- Phải trả cho các đối tượng khác
b) Các khoản phải trả người bán
dài hạn (chi tiết tương tự ngắn
hạn)
Cộng
c) Số nợ quá hạn chưa thanh toán
- Chi tiết từng đối tượng chiếm
10% trở lên trên tổng số quá hạn;
- Các đối tượng khác
Cộng
d) Phải trả người bán là các bên
liên quan (chi tiết cho từng đối
tượng)

17. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước


Số phải nộp
Chỉ tiêu Đầu kỳ
kỳ
a) Phải nộp (chi tiết theo từng loại
thuế)
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất nhập khẩu
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất
- Các loại thuế khác
- Các khoản phí, lệ phí và các
khoản phải nộp khác
Cộng
b) Phải thu (chi tiết theo từng loại
thuế)
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất nhập khẩu
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất
- Các loại thuế khác

Trang 735
- Các khoản phí, lệ phí và các
khoản phải nộp khác
Cộng

18. Chi phí phải trả


Chỉ tiêu
a) Ngắn hạn
- Trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ phép
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh

- Chi phí trích trước tạm tính giá vốn hàng hóa, thành phẩm BĐS đã b

- Các khoản trích trước khác


b) Dài hạn
- Lãi vay
- Các khoản khác (chi tiết từng khoản)
....................
Cộng

19. Phải trả khác


Chỉ tiêu
a) Ngắn hạn
- Tài sản thừa chờ giải quyết
- Kinh phí công đoàn
- Bảo hiểm xã hội
- Bảo hiểm y tế
- Bảo hiểm thất nghiệp
- Phải trả về cổ phần hóa
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
- Cổ tức, lợi nhuận phải trả
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
Cộng
b) Dài hạn (chi tiết theo từng khoản mục)
- Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
Cộng

c) Số nợ quá hạn chưa thanh toán (chi tiết từng khoản mục, lý do chư

20. Doanh thu chưa thực hiện


Chỉ tiêu
a) Ngắn hạn
- Doanh thu nhận trước;
- Doanh thu từ chương trình khách hàng truyền thống;
- Các khoản doanh thu chưa thực hiện khác.
Cộng
b) Dài hạn
- Doanh thu nhận trước;
- Doanh thu từ chương trình khách hàng truyền thống;

Trang 736
- Các khoản doanh thu chưa thực hiện khác.
Cộng
c) Khả năng không thực hiện được hợp đồng với khách hàng (chi tiết
từng khoản mục, lý do không có khả năng thực hiện).

21. Trái phiếu phát hành


21.1. Trái phiếu thường
Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Giá trị Lãi suất Kỳ hạn
a) Trái phiếu phát
hành
- Loại phát hành
theo mệnh giá;
- Loại phát hành có
chiết khấu;
- Loại phát hành có
phụ trội.
Cộng
b) Thuyết minh chi
tiết về trái phiếu các
bên liên quan nắm
giữ (theo từng loại
trái phiếu)
.....
Cộng

21.2. Trái phiếu chuyển đổi


a. Trái phiếu chuyển đổi tại thời điểm đầu kỳ:
- Thời điểm phát hành, kỳ hạn gốc và kỳ hạn còn lại từng loại trái phiế
- Số lượng từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Mệnh giá, lãi suất từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Tỷ lệ chuyển đổi thành cổ phiếu từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Lãi suất chiết khấu dùng để xác định giá trị phần nợ gốc của từng lo
- Giá trị phần nợ gốc và phần quyền chọn cổ phiếu của từng loại trái p
b. Trái phiếu chuyển đổi phát hành thêm trong kỳ:
- Thời điểm phát hành, kỳ hạn gốc từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Số lượng từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Mệnh giá, lãi suất từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Tỷ lệ chuyển đổi thành cổ phiếu từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Lãi suất chiết khấu dùng để xác định giá trị phần nợ gốc của từng lo
- Giá trị phần nợ gốc và phần quyền chọn cổ phiếu của từng loại trái p
c. Trái phiếu chuyển đổi được chuyển thành cổ phiếu trong kỳ:
- Số lượng từng loại trái phiếu đã chuyển đổi thành cổ phiếu trong kỳ;
chuyển đổi trái phiếu;
- Giá trị phần nợ gốc của trái phiếu chuyển đổi được ghi tăng vốn chủ
d. Trái phiếu chuyển đổi đã đáo hạn không được chuyển thành cổ phi
- Số lượng từng loại trái phiếu đã đáo hạn không chuyển đổi thành cổ
- Giá trị phần nợ gốc của trái phiếu chuyển đổi được hoàn trả cho nhà
e. Trái phiếu chuyển đổi tại thời điểm cuối kỳ:
- Kỳ hạn gốc và kỳ hạn còn lại từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Số lượng từng loại trái phiếu chuyển đổi;

Trang 737
- Mệnh giá, lãi suất từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Tỷ lệ chuyển đổi thành cổ phiếu từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Lãi suất chiết khấu dùng để xác định giá trị phần nợ gốc của từng lo
- Giá trị phần nợ gốc và phần quyền chọn cổ phiếu của từng loại trái p
g) Thuyết minh chi tiết về trái phiếu các bên liên quan nắm giữ (theo t

22. Cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả


- Mệnh giá;
- Đối tượng được phát hành (ban lãnh đạo, cán bộ, nhân viên, đối tượ
- Điều khoản mua lại (Thời gian, giá mua lại, các điều khoản cơ bản k
- Giá trị đã mua lại trong kỳ;
- Các thuyết minh khác.

23. Dự phòng phải trả

Chỉ tiêu
a) Ngắn hạn
- Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa;
- Dự phòng bảo hành công trình xây dựng;
- Dự phòng tái cơ cấu;
- Dự phòng phải trả khác (Chi phí sửa chữa TSCĐ định kỳ, chi phí ho
nguyên môi trường...)
Cộng
b) Dài hạn
- Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa;
- Dự phòng bảo hành công trình xây dựng;
- Dự phòng tái cơ cấu;
- Dự phòng phải trả khác (Chi phí sửa chữa TSCĐ định kỳ, chi phí ho
nguyên môi trường...)
Cộng

24. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải

Chỉ tiêu
a - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Thuế suất thuế TNDN sử dụng để xác định giá trị tài sản thuế thu nh
hoãn lại
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính thuế chưa
sử dụng
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu đãi tính thuế
chưa sử dụng
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh lệch tạm
thời được khấu trừ
- Số bù trừ với thuế thu nhập hoãn lại phải trả
b - Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Thuế suất thuế TNDN sử dụng để xác định giá trị thuế thu nhập hoã
lại phải trả
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản chênh lệch tạ
thời chịu thuế
- Số bù trừ với tài sản thuế thu nhập hoãn lại

25. Vốn chủ sở hữu


a- Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu

Trang 738
Quyền
Vốn góp Thặng dư chọn Vốn khác
Chỉ tiêu của chủ vốn cổ chuyển của chủ
sở hữu phần đổi trái sở hữu
phiếu
A 1 2 3 4
Số dư đầu năm
trước
- Tăng vốn trong
năm trước
- Lãi trong năm
trước
- Tăng khác
- Giảm vốn trong
năm trước
- Lỗ trong năm trước
- Giảm khác
Số dư đầu năm nay
- Tăng vốn trong
năm nay
- Lãi trong năm nay
- Tăng khác
- Giảm vốn trong
năm nay
- Lỗ trong năm nay
- Giảm khác
Số dư cuối năm
nay

b- Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu

Chỉ tiêu
- Vốn góp của công ty mẹ (nếu là công ty con)
- Vốn góp của các đối tượng khác
Cộng
c- Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức,

Chỉ tiêu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia

d. Cổ phiếu

Chỉ tiêu
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi (loại được phân loại là VCSH)
- Số lượng cổ phiếu được mua lại (cổ phiếu quỹ)
+ Cổ phiếu phổ thông

Trang 739
+ Cổ phiếu ưu đãi (loại được phân loại là VCSH)
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi (loại được phân loại là VCSH)

* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành:

đ- Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông:
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi:
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận
e- Các quỹ của doanh nghiệp
- Quỹ đầu tư phát triển:
- Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu:
g- Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào vố
mực kế toán cụ thể:
-....
-....

26. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Chỉ tiêu
Lí do thay đổi giữa số đầu năm và cuối năm (đánh giá lại trong trường
hợp nào, tài sản nào được đánh giá lại, theo quyết định nào?...).

27. Chênh lệch tỷ giá

Chỉ tiêu
- Chênh lệch tỷ giá do chuyển đổi BCTC lập bằng ngoại tệ sang VND
- Chênh lệch tỷ giá phát sinh vì các nguyên nhân khác (nói rõ nguyên
nhân)

28. Nguồn kinh phí

Chỉ tiêu
- Nguồn kinh phí được cấp trong năm
- Chi sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm

29. Các khoản mục ngoài Bảng cân đối kế toán


a) Tài sản thuê ngoài: Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của h
ngang theo các thời hạn

Chỉ tiêu
- Từ 1 năm trở xuống;
- Trên 1 năm đến 5 năm;
- Trên 5 năm;

b) Tài sản nhận giữ hộ: Doanh nghiệp phải thuyết minh chi tiết về số l
điểm cuối kỳ:

Mã hàng Tên hàng Chủng loại, quy


- Vật tư hàng hoá nhận giữ hộ,
gia công, nhận ủy thác:

Trang 740
- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký
gửi, nhận cầm cố, thế chấp:

c) Ngoại tệ các loại:Doanh nghiệp phải thuyết minh chi tiết số lượng từ
tệ phải trình bày khối lượng theo đơn vị tính trong nước và quốc tế Ou

d) Vàng tiền tệ: Doanh nghiệp phải thuyết minh chi tiết giá gốc, số lượ
loại vàng tiền tệ
đ) Nợ khó đòi đã xử lý: Doanh nghiệp phải thuyết minh chi tiết giá trị (
đã xử lý trong vòng 10 năm kể từ ngày xử lý theo từng đối tượng, ngu

e) Các thông tin khác về các khoản mục ngoài Bảng cân đối kế toán

30. Các thông tin khác do doanh nghiệp tự thuyết minh, giải trình

VII. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cá
1. Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01)

Chỉ tiêu
a. Doanh thu
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
- Doanh thu hợp đồng xây dựng
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ;
+ Tổng doanh thu lũy kế của hợp đồng xây dựng được ghi nhận đến
thời điểm lập báo cáo tài chính;
Cộng
b) Doanh thu đối với các bên liên quan (chi tiết từng đối tượng).

c) Trường hợp ghi nhận doanh thu cho thuê tài sản là tổng số tiền nhậ
trước, doanh nghiệp phải thuyết minh thêm để so sánh sự khác biệt
giữa việc ghi nhận doanh thu theo phương pháp phân bổ dần theo thờ
gian cho thuê; Khả năng suy giảm lợi nhuận và luồng tiền trong tương
lai do đã ghi nhận doanh thu đối với toàn bộ số tiền nhận trước.

2. Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02)

Chỉ tiêu
- Chiết khấu thương mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại
Cộng

3. Giá vốn hàng bán (Mã số 11)

Chỉ tiêu
- Giá vốn của hàng hóa đã bán
- Giá vốn của thành phẩm đã bán
Trong đó: Giá vốn trích trước của hàng hóa, thành phẩm bất động sản
đã bán bao gồm:
+ Hạng mục chi phí trích trước
+ Giá trị trích trước vào chi phí của từng hạng mục
+ Thời gian chi phí dự kiến phát sinh.

Trang 741
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
- Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, thanh lý của BĐS đầu tư
- Chi phí kinh doanh bất động sản đầu tư
- Giá trị hàng tồn kho mất mát trong kỳ
- Giá trị từng loại hàng tồn kho hao hụt ngoài định mức trong kỳ
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Các khoản ghi giảm giá vốn hàng bán
Cộng

4. Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21)

Chỉ tiêu
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Lãi bán các khoản đầu tư
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi chênh lệch tỷ giá
- Lãi bán hàng trả chậm, chiết khấu thanh toán
- Doanh thu hoạt động tài chính khác
Cộng

5. Chi phí tài chính (Mã số 22)

Chỉ tiêu
- Lãi tiền vay
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư tài chính
- Lỗ chênh lệch tỷ giá
- Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh và tổn thất đầu tư
- Chi phí tài chính khác
- Các khoản ghi giảm chi phí tài chính.
Cộng

6. Thu nhập khác


Chỉ tiêu
- Thanh lý, nhượng bán TSCĐ;
- Lãi do đánh giá lại tài sản;
- Tiền phạt thu được;
- Thuế được giảm;
- Các khoản khác.
Cộng

7. Chi phí khác


Chỉ tiêu
- Giá trị còn lại TSCĐ và chi phí thanh lý, nhượng bán TSCĐ;
- Lỗ do đánh giá lại tài sản;
- Các khoản bị phạt;
- Các khoản khác.
Cộng

Trang 742
8. Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
Chỉ tiêu
a) Các khoản chi phí quản lý doanh nghiệp phát sinh trong kỳ
- Chi tiết các khoản chiếm từ 10% trở lên trên tổng chi phí QLDN;
- Các khoản chi phí QLDN khác.
b) Các khoản chi phí bán hàng phát sinh trong kỳ
- Chi tiết các khoản chiếm từ 10% trở lên trên tổng chi phí bán hàng;
- Các khoản chi phí bán hàng khác.
c) Các khoản ghi giảm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh ngh
- Hoàn nhập dự phòng bảo hành sản phẩm, hàng hóa;
- Hoàn nhập dự phòng tái cơ cấu, dự phòng khác;
- Các khoản ghi giảm khác.

9. Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố


Chỉ tiêu
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao tài sản cố định
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng

10. Chi phí thuế thu nhâp doanh nghiệp hiện hành (Mã số 51)
Chỉ tiêu
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế năm
hiện hành
- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước v
chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

11. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (Mã số 52)
Chỉ tiêu
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản
chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn
nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoả
chênh lệch tạm thời được khấu trừ
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoả
lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoà
nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

VIII. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cá
1. Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo lưu ch
nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng
Chỉ tiêu
- Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc
thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu

Trang 743
- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu
- Các giao dịch phi tiền tệ khác

2. Các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụ
tiền và tương đương tiền lớn do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không
hoặc các ràng buộc khác mà doanh nghiệp phải thực hiện.

3. Số tiền đi vay thực thu trong kỳ:


- Tiền thu từ đi vay theo khế ước thông thường;
- Tiền thu từ phát hành trái phiếu thường;
- Tiền thu từ phát hành trái phiếu chuyển đổi;
- Tiền thu từ phát hành cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả;
- Tiền thu từ giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ và REPO chứ
- Tiền thu từ đi vay dưới hình thức khác.
4. Số tiền đã thực trả gốc vay trong kỳ:
- Tiền trả nợ gốc vay theo khế ước thông thường;
- Tiền trả nợ gốc trái phiếu thường;
- Tiền trả nợ gốc trái phiếu chuyển đổi;
- Tiền trả nợ gốc cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả;
- Tiền chi trả cho giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ và REPO
- Tiền trả nợ vay dưới hình thức khác

IX- Những thông tin khác


1. Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin tài c
2. Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:
3. Thông tin về các bên liên quan:
4. Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (the
quy định của chuẩn mực kế toán số 28 "Báo cáo bộ phận":
5. Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trong báo cáo tài ch
6. Thông tin về hoạt động liên tục:
7. Những thông tin khác:

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Trang 744
SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

H BÁO CÁO TÀI CHÍNH


014/TT-BTC, ngày 22/12/2014, của Bộ Tài Chính
kế toán 2021
NG THIÊN ĐƯỜNG | MST: 0100105158

xây dựng, lắp đặt, đào tạo…


h theo giấy phép đăng ký kinh doanh

hính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính:

p nhân hạch toán phụ thuộc


tài chính (có so sánh được hay không, nếu không so sánh
ữu, chia tách, sáp nhập, nêu độ dài về kỳ so sánh...):

2021

oán doanh nghiệp ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-

độ kế toán: Công ty đã áp dụng các Chuẩn mực kế toán


à nước đã ban hành. Các báo cáo tài chính được lập và
hông tư hướng dẫn thực hiện chuẩn mực và Chế độ kế toán

p doanh nghiệp hoạt động liên tục


oại tệ sang Đồng Việt Nam (Trường hợp đồng tiền ghi sổ kế
iệc chuyển đổi Báo cáo tài chính từ đồng ngoại tệ sang

dùng để chiết khấu dòng tiền:


ng đương tiền:

iên quan đến đầu tư tài chính:

Trang 745
kỳ

uê tài chính; bất động sản đầu tư:

h:
vay:

phòng phải trả:

ư vốn cổ phần, quyền chọn trái phiếu chuyển đổi, vốn khác

doanh nghiệp:
u nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế thu nhập

p doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoạt động liên

thành ngắn hạn không?


trả (theo giá trị thuần có thể thực hiện được, giá trị có thể

n đang phản ánh trên Bảng cân đối kế toán – nếu có):
ong Bảng cân đối kế toán

Đơn vị tính: VND

Trang 746
Cuối kỳ Đầu kỳ

Đầu kỳ
Dự phòng Giá gốc Giá trị hợp lý Dự phòng

trái phiếu

Cuối kỳ Đầu kỳ
Giá trị ghi sổ Giá gốc Giá trị ghi sổ

khoản đầu tư theo tỷ lệ vốn nắm giữ và tỷ lệ quyền biểu

Đầu kỳ
Giá trị hợp lý Giá gốc Dự phòng Giá trị hợp lý

y liên doanh, liên kết trong kỳ;


con, liên doanh, liên kết trong kỳ
rình lý do.

Trang 747
Cuối kỳ Đầu kỳ

% trở lên trên

từng đối tượng)

Cuối kỳ Đầu kỳ
Dự phòng Giá trị Dự phòng

hiếu)

Cuối kỳ Đầu kỳ
Giá trị Số lượng Giá trị

Đầu kỳ
Giá trị có thể
Đối tượng nợ Giá gốc Đối tượng nợ
thu hồi

Trang 748
Cuối kỳ Đầu kỳ
Dự phòng Giá gốc Dự phòng

g có khả năng tiêu thụ tại thời điểm cuối kỳ; Nguyên nhân và
m chất
các khoản nợ phải trả tại thời điểm cuối kỳ;
hòng giảm giá hàng tồn kho.

Cuối kỳ Đầu kỳ
Giá trị có thể thu Giá trị có thể thu
Giá gốc
hồi hồi

Cuối kỳ Đầu kỳ

Trang 749
Cây lâu
năm, Kết cấu
Thiết bị, Tài sản cố
súc vật hạ tầng Tổng
dụng cụ định hữu
làm do NN cộng
quản lý hình khác
việc cho ĐTXD...
sản phẩm

thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản cho vay:


n còn sử dụng:

ị lớn trong tương lai:

Giấy phép
Phần và giấy
Nhãn hiệu TSCĐ vô
mềm máy phép Tổng cộng
hàng hóa hình khác
tính nhượng
quyền

Trang 750
hấp, cầm cố đảm bảo khoản vay:
sử dụng:

hương
Thiết bị, Tài sản cố Tài sản cố
tiện
dụng cụ định hữu định vô Tổng cộng
ận tải,
quản lý hình khác hình
yền dẫn

Trang 751
năm:

Giảm trong kỳ Tăng trong kỳ Số cuối kỳ

m cố đảm bảo khoản vay;


huê hoặc nắm giữ chờ tăng giá;

Trang 752
Cuối kỳ Đầu kỳ

Cuối kỳ Đầu kỳ

Trong kỳ Đầu kỳ
Số không có
Tăng Giảm Giá trị khả năng trả
nợ

Kỳ trước

Tổng khoản
Trả tiền lãi
rả nợ gốc Thanh toán tiền Trả nợ gốc
thuê
thuê tài chính

án

i kỳ Đầu kỳ
Lãi Gốc Lãi

Trang 753
hính đối với các bên liên quan

i kỳ Đầu kỳ
Số có khả năng Số có khả năng
Giá trị
trả nợ trả nợ

Số phải nộp trong Số đã thực nộp


Cuối kỳ
kỳ trong kỳ

Trang 754
Cuối kỳ Đầu kỳ

ẩm BĐS đã bán

Cuối kỳ Đầu kỳ

ục, lý do chưa thanh toán nợ quá hạn)

Cuối kỳ Đầu kỳ

Trang 755
hàng (chi tiết

Đầu kỳ
Kỳ hạn Giá trị Lãi suất Kỳ hạn

loại trái phiếu chuyển đổi;

yển đổi;
c của từng loại trái phiếu chuyển đổi;
ừng loại trái phiếu chuyển đổi.

uyển đổi;

yển đổi;
c của từng loại trái phiếu chuyển đổi;
ừng loại trái phiếu chuyển đổi.
ng kỳ:
hiếu trong kỳ; Số lượng cổ phiếu phát hành thêm trong kỳ để

tăng vốn chủ sở hữu.


thành cổ phiếu trong kỳ:
đổi thành cổ phiếu trong kỳ;
n trả cho nhà đầu tư

n đổi;

Trang 756
yển đổi;
c của từng loại trái phiếu chuyển đổi;
ừng loại trái phiếu chuyển đổi.
m giữ (theo từng loại trái phiếu)

viên, đối tượng khác);


oản cơ bản khác trong hợp đồng phát hành);

Cuối kỳ Đầu kỳ

kỳ, chi phí hoàn

kỳ, chi phí hoàn

oãn lại phải trả

Cuối kỳ Đầu kỳ

n thuế thu nhập

nh thuế chưa

đãi tính thuế

nh lệch tạm

hu nhập hoãn

chênh lệch tạm

Trang 757
Chênh LNST
Các
lệch Chênh chưa
khoản Tổng
đánh giá lệch tỷ phân
mục cộng
lại tài giá phối và
khác
sản các quỹ
5 6 7 8 9

Cuối kỳ Đầu kỳ

phối cổ tức, chia lợi nhuận

Kỳ này Kỳ trước

Cuối kỳ Đầu kỳ

Trang 758
c tiếp vào vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn

Kỳ này Kỳ trước
trong trường
nào?...).

Kỳ này Kỳ trước
ệ sang VND
ói rõ nguyên

Kỳ này Kỳ trước

ơng lai của hợp đồng thuê hoạt động tài sản không hủy

Cuối kỳ Đầu kỳ

hi tiết về số lượng, chủng loại, quy cách, phẩm chất tại thời

ng loại, quy cách, phẩm chất ĐVT Số lượng

Trang 759
ết số lượng từng loại ngoại tệ tính theo nguyên tệ. Vàng tiền
và quốc tế Ounce, thuyết minh giá trị tính theo USD

á gốc, số lượng (theo đơn vị tính quốc tế) và chủng loại các

hi tiết giá trị (theo nguyên tệ và VND) các khoản nợ khó đòi
ối tượng, nguyên nhân đã xoá sổ kế toán nợ khó đòi

đối kế toán

nh, giải trình.

rong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh


số 01)

Kỳ này Kỳ trước

g kỳ;
hi nhận đến

ượng).

ng số tiền nhận
ự khác biệt
ổ dần theo thời
n trong tương
trước.

Kỳ này Kỳ trước

Kỳ này Kỳ trước

bất động sản

Trang 760
ầu tư

ong kỳ

Kỳ này Kỳ trước

Kỳ này Kỳ trước

t đầu tư

Kỳ này Kỳ trước

Kỳ này Kỳ trước
SCĐ;

Trang 761
Kỳ này Kỳ trước
ng kỳ
hí QLDN;

hí bán hàng;

ý doanh nghiệp

Kỳ này Kỳ trước

ã số 51)
Kỳ này Kỳ trước
chịu thuế năm

năm trước vào

số 52)
Kỳ này Kỳ trước
ừ các khoản

ừ việc hoàn

h từ các khoản

h từ các khoản

h từ việc hoàn

trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ


o cáo lưu chuyển tiền tệ và các khoản tiền do doanh

Kỳ này Kỳ trước
ực tiếp hoặc

Trang 762
g được sử dụng: Trình bày giá trị và lý do của các khoản
nhưng không được sử dụng do có sự hạn chế của pháp luật
n.

hải trả;
à REPO chứng khoán;

;
phủ và REPO chứng khoán;

hông tin tài chính khác:


năm:

bộ phận (theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý) theo
n":
áo cáo tài chính của các niên độ kế toán trước):

Thiên Đường, ngày 31/12/ 2021


trưởng Giám đốc
ọ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Trang 763
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP

TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG


(Mẫu số 01/GTGT - Phương pháp khấu trừ)
Kỳ tính thuế: 1 Năm: 2021

Lần đầu: a Bổ sung lần thứ:


Mã số thuế: 0100105158

Tên người nộp thuế: CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


STT CHỈ TIÊU GIÁ TRỊ HHDV THUẾ GTGT

A Không phát sinh hoạt động mua, bán trong kỳ (đánh dấu "X") [21]

B Thuế GTGT còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang [22] 28,905,600

C Kê khai thuế GTGT phải nộp Ngân sách nhà nước

I Hàng hoá, dịch vụ (HHDV) mua vào trong kỳ

1 Giá trị và thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào [23] - [24] -

2 Tổng số thuế GTGT được khấu trừ kỳ này [25] -

II Hàng hoá, dịch vụ bán ra trong kỳ


1 Hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT [26] -

2 Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT [27] - [28] -

a Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 0% [29] -

b Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 5% [30] - [31] -

c Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 10% [32] - [33] -
d Hàng hoá, dịch vụ bán ra không tính thuế [32a] -

3 Tổng doanh thu và thuế GTGT của HHDV bán ra ([34] = [26] + [27]; [35] = [28]) [34] - [35] -

III Thuế GTGT phát sinh trong kỳ ([36] = [35] - [25]) [36] -

IV Điều chỉnh tăng, giảm thuế GTGT còn được khấu trừ của các kỳ trước

1 Điều chỉnh giảm [37]

2 Điều chỉnh tăng [38]

Thuế GTGT đã nộp ở địa phương khác của hoạt động kinh doanh xây dựng, lắp đặt, bán hàng, bất động
V [39]
sản ngoại tỉnh

VI Xác định nghĩa vụ thuế GTGT phải nộp trong kỳ:

1 Thuế GTGT phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh trong kỳ ([40a] = [36] - [22] + [37] - [38] - [39] ≥ 0) [40a] -

Thuế GTGT mua vào của dự án đầu tư được bù trừ với thuế GTGT còn phải nộp của hoạt động sản xuất kinh
2 [40b]
doanh cùng kỳ tính thuế

3 Thuế GTGT còn phải nộp trong kỳ ([40]=[40a]-[40b]) [40] -


4 Thuế GTGT chưa khấu trừ hết kỳ này (nếu ([41] = [36] - [22] + [37] - [38] -[39] <0) [41] 28,905,600

4.1 Tổng số thuế GTGT đề nghị hoàn [42]

4.2 Thuế GTGT còn được khấu trừ chuyển kỳ sau ([43] = [41] - [42]) [43] 28,905,600

Lập ngày: dd/mm/yyyy

Người lập: Hoàng Ngọc Hoa

Page 764 of 803


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ MUA VÀO ĐƯỢC KHẤU TRỪ


Kỳ tính thuế: 1 Năm 2021

Người nộp thuế: CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG | MST: 0100105158

Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 765 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 766 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 767 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 768 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 769 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 770 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 771 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 772 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 773 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 774 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 775 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 776 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 777 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 778 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 779 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 780 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 781 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 782 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 783 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 784 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 785 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Page 786 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
x Tổng cộng - -

Thiên Đường, ngày 31/01/2021


Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 787 of 803


Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế

Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG

Page 788 of 803


CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG Mẫu số 01-TT
Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày
Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam 22/12/2014, của Bộ Tài Chính

PHIẾU THU
Chưa có số liệu Số: PT001
Nợ: 111
Có: TK nào?
Họ và tên người nộp tiền: Là ai?
Địa chỉ: Ở đâu?
Lý do nộp: Là gì?

Số tiền: - VNĐ
Viết bằng chữ: Không đồng.
Kèm theo: Bao nhiêu? Chứng từ gốc: Là gì?
Thiên Đường, Chưa có số liệu
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập Thủ quỹ Người nộp
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Thủ quỹ

NGUYỄN LÊ HOÀNG Nguyễn Thanh Thủy Hoàng Ngọc Hoa Trần Thu Hà Là ai?
CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG Mẫu số 02-TT
Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày
Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam 22/12/2014, của Bộ Tài Chính

PHIẾU CHI
Chưa có dữ liệu Số: PC004
Nợ: TK nào?
Có: 111
Họ và tên người nhận tiền: Là ai?
Địa chỉ: Ở đâu?
Lý do chi: Là gì?

Số tiền: - VNĐ
Viết bằng chữ: Không đồng.
Kèm theo: Bao nhiêu? Chứng từ gốc: Bao nhiêu?
Thiên Đường, Chưa có dữ liệu
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập Thủ quỹ Người nhận
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

NGUYỄN LÊ HOÀNG Nguyễn Thanh Thủy Hoàng Ngọc Hoa Trần Thu Hà Là ai?
CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG Mẫu số 01-VT
Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày
Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam 22/12/2014, của Bộ Tài Chính

PHIẾU NHẬP KHO


Chưa có dữ liệu Số: PN001

Nợ: TK nào?

Họ và tên người giao: Là ai? Có: TK nào?

Địa chỉ: Là ai?

Theo hóa đơn số: Là ai? Ngày: Là ai?

Của Công ty: Là ai?

Nhập tại kho: Nào? Địa điểm: Nào?

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm Đơn vị Số lượng


STT chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm, hàng Mã số Theo chứng Đơn giá Thành tiền
tính Thực nhập
hóa từ

Trang 791 of 803


Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm Đơn vị Số lượng
STT chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm, hàng Mã số Theo chứng Đơn giá Thành tiền
tính Thực nhập
hóa từ

x Cộng - - -

Tổng số tiền bằng chữ: Không đồng.

#N/A Chứng từ: #N/A


Thiên Đường, Chưa có dữ liệu

Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hoàng Ngọc Hoa Là ai? Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy

Trang 792 of 803


CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG Mẫu số 02-VT
Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày
Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam 22/12/2014, của Bộ Tài Chính

PHIẾU XUẤT KHO


Chưa có dữ liệu Số: PX002

Nợ: TK nào?

Họ và tên người nhận: Là ai? Có: TK nào?

Địa chỉ (bộ phận): Là ai?

Lý do xuất: Là gì?

Xuất tại kho: Nào? Địa điểm: Nào?

Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm Đơn vị Số lượng


STT chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm, hàng Mã số Theo chứng Đơn giá Thành tiền
tính Thực xuất
hóa từ

Trang 793 / 803


Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm Đơn vị Số lượng
STT chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm, hàng Mã số Theo chứng Đơn giá Thành tiền
tính Thực xuất
hóa từ

x Cộng - - - x

Tổng số tiền bằng chữ: Không đồng.

#N/A Chứng từ: #N/A

Thiên Đường, Chưa có dữ liệu

Giám đốc Kế toán trưởng Thủ kho Người lập Người nhận

(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

NGUYỄN LÊ HOÀNG Nguyễn Thanh Thủy Hoàng Ngọc Hoa Hoàng Ngọc Hoa Là ai?

Trang 794 / 803


CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG
Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

PHIẾU KẾ TOÁN
Chưa có dữ liệu
Số: PKT003

STT Diễn giải Ghi Nợ Ghi Có Số tiền

x Tổng cộng -

Tổng số tiền bằng chữ: Không đồng.

Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)

Nguyễn Thanh Thủy NGUYỄN LÊ HOÀNG


NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG


Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam

CÁC NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN CƠ BẢN


Hạch toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngà

Hạch toán
Các nghiệp vụ THU tiền mặt
Nợ Có

Chủ sở hữu góp vốn 1111 4111

Nhân hoàn ứng của nhân viên 1111 141


Thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ (Tiền hàng) 1111 5111
Tiền thuế GTGT nghiệp vụ bán hàng (nếu có) 1111 33311

Thu tiền nợ của khách hàng (trước đó mua chịu) 1111 131

Thu bồi thường do cá nhân chịu trách nhiệm 1111 138

Mượn tiền của cá nhân 1111 3388

Thu lãi cho vay 1111 515

Thu lại tiền cho mượn trước đó 1111 138

Rút tiền gửi NH về nhập quỹ TM 1111 1121

Hạch toán
Các nghiệp vụ liên quan NGÂN HÀNG
Nợ Có

Phí chuyển khoản NH, phí duy trì tài khoản NH, SMS banking 6422 1121

Thu lãi tiền gửi NH không kỳ hạn 1121 515

Thu lãi cho vay 1121 515

Vay ngân hàng trả nợ người bán 331 3411


Lãi tiền vay phải trả 635 1121

Rút tiền gửi NH về nhập quỹ TM 1111 1121

Chi nộp tiền mặt vào ngân hàng 1121 1111

Trả nợ người bán 331 1121

Thu nợ người mua 1121 131

Hạch toán
Nguyên liệu, nhiên liệu cho công trình XÂY DỰNG
Nợ Có

Xuất nguyên vật liệu, CCDC cho công trình 1541 152; 153

Mua nguyên vật liệu chuyển thẳng công trình 1541 331, 1111, 1121

Chi phí máy thi công cho công trình 1543 331, 1111, 1121

Chi phí mua ngoài khác cho công trình 1547 331, 1111, 1121

Các nghiêp vụ trên nếu có VAT đầu vào 1331 331, 1111, 1121

Ứng tiền của chủ đầu tư 1121 131

131 511
Nghiệm thu, bàn giao công trình, hạng mục công trình (kế toán
phản ánh doanh thu và giá vốn) 131 33311

632 1541, 1542, 1543, 1547

Hạch toán
Các nghiệp vụ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
Nợ Có

Thanh lý TSCĐ không phải dùng cho hoạt động xây lắp 1111, 1121, 131 711

Thuế GTGT đầu ra của hoạt động thanh lý 1111, 1121, 131 33311
Phản ánh giá trị còn lại của TSCĐ tính vào chi phí khác 811 211

Ghi giảm khấu hao TSCĐ đã thanh lý 214 211

Các chi phí khác phát sinh trong quá trình thành lý 811 1111, 1121, 331

Thuế GTGT đầu vào (nếu có) 1331 1111, 1121, 331

Thanh lý TSCĐ phục vụ công trình đã khấu hao hết 1111, 1121, 131 154

Thuế GTGT đầu ra của hoạt động thanh lý 1111, 1121, 131 33311

Ghi giảm khấu hao TSCĐ đã thanh lý 214 211


Hạch toán
Các nghiệp vụ PHÂN BỔ cuối kỳ
Nợ Có

Khấu hao TSCĐ bộ phận xây lắp 1547 214

Khấu hao TSCĐ máy thi công 1543 214

Khấu hao TSCĐ bộ phận quản lý 6422 214

Khấu hao TSCĐ bộ phận bán hàng 6421 214

Phân bổ CCDC, chi phí trả trước bộ phận xây lắp 1547 242

Phân bổ CCDC, chi phí trả trước máy thi công 1543 242

Phân bổ CCDC, chi phí trả trước bộ phận quản lý 6422 242

Phân bổ CCDC, chi phí trả trước bộ phận bán hàng 6421 242

CÁC NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN CƠ BẢN


Hạch toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày 22 t

- Về cơ bản các nghiệp vụ thu, chi tiền, nghiệp vụ về ngân hàng, mua, bán, thanh toán, TSCĐ, thuế nộp NS
- Một số nghiệp vụ có sự khác nhau về số hiệu tài khoản được thể hiện ở dưới đây:

Hạch toán
Nguyên liệu, nhiên liệu cho công trình XÂY DỰNG
Nợ Có

Xuất nguyên vật liệu, CCDC cho công trình 621 152; 153

Mua nguyên vật liệu chuyển thẳng công trình 621 331, 1111, 1121

Chi phí máy thi công cho công trình 623 331, 1111, 1121

Chi phí mua ngoài khác cho công trình 627 331, 1111, 1121

Các nghiêp vụ trên nếu có VAT đầu vào 1331 331, 1111, 1121

Ứng tiền của chủ đầu tư 1121 131

Tập hợp chi phí xây lắp để nghiệm thu 154 621, 622, 623, 627

131 511
Nghiệm thu, bàn giao công trình, hạng mục công trình (kế toán
phản ánh doanh thu và giá vốn) 131 33311

632 154
Hạch toán
Các nghiệp vụ PHÂN BỔ cuối kỳ
Nợ Có

Khấu hao TSCĐ bộ phận xây lắp 627 214

Khấu hao TSCĐ máy thi công 623 214

Khấu hao TSCĐ bộ phận quản lý 642 214

Khấu hao TSCĐ bộ phận bán hàng 641 214

Phân bổ CCDC, chi phí trả trước bộ phận xây lắp 627 242

Phân bổ CCDC, chi phí trả trước máy thi công 623 242

Phân bổ CCDC, chi phí trả trước bộ phận quản lý 642 242

Phân bổ CCDC, chi phí trả trước bộ phận bán hàng 641 242

LƯU Ý KHI LẤY CHI PHÍ CH


Dựa vào dự toán công trình có được từ bộ phận kỹ thuật. Kế toán tiến hành đọc hiểu dự toán, từ đó tính toán ra:

1/ Dựa theo bảng Tổng hợp vật tư xây dựng để:


+ Căn cứ phần Vật liệu:

- Kiểm tra hàng tồn kho của công ty và so sánh với khối lượng cần cho công trình. Nếu thiếu thì có kế hoạch lấy thêm,

- Khi mua thêm NVL thì căn cứ vào cột khối lượng và đơn giá tại thời điểm lập dự toán để tìm nguồn cung cấp hợp lý.

+ Căn cứ phần Nhân công và sheet Nhân công XD:

- Để tính đơn giá nhân công trung bình và tính toán ra số lao động cần thiết. Từ đó có kế hoạt tuyển dụng lao động, ký

+ Căn cứ phần Máy thi công và sheet Giá ca máy XD:

- Để tính toán ra lượng nhiên liệu/năng lượng cần thiết, từ đó có kế hoạch mua vào và lấy hóa đơn đầy đủ.

2/ Dựa vào bảng Tổng hợp chi phí XD:

- Trên bảng Tổng hợp chi phí XD bạn căn cứ phần chi phí gián tiếp (là chi phí theo tỷ lệ quy định) để tính toán và lấy c
SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK

N CƠ BẢN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP


00/2014/TT-BTC, ngày 22/12/2014, của Bộ Tài Chính

Hạch toán
Các nghiệp vụ CHI tiền mặt
Nợ Có

Chi lệ phí, chi phí thành lập 6422 1111

Chi liên quan chi phí quản lý 6422 1111

Chi tiếp khách, xăng xe, điện thoại, cầu phà… 6422 1111

Chi mua văn phòng phẩm, đồ dùng văn phòng 6422 1111

Chi trả tiền điện, internet, nước, fax, lặt vặt khác… 6422 1111

Chi quảng cáo 6422 1111

Chi phí mua hàng (vận chuyển, bốc xếp…) TK 15… 1111

VAT của các dịch vụ trên 1331 1111

Chi liên quan đến bán hàng 6421 1111

Chi hoa hồng 6421 1111

Chi tạm ứng 141 1111

Chi trả nợ người bán 331 1111

Cho mượn tiền 1388 1111

Chi nộp tiền mặt vào ngân hàng 1121 1111

Chi trả tiền thuê theo từng tháng 6427 1111

Chi trả tiền thuê nhiều tháng trả 1 lần 242 1111

Ghi sổ nội bộ, hoặc hợp thức bằng các


Chi phong bì đối tác, cán bộ… các thể loại
cách khác

Hạch toán
Các nghiệp vụ mua hàng hóa, dịch vụ, TSCĐ
Nợ Có

Mua hàng hóa nhập kho 156 331, 1111, 1121

Mua nguyên vật liệu nhập kho 152 331, 1111, 1121

Mua công cụ dụng cụ nhập kho 153 331, 1111, 1121

Mua các dịch vụ quản lý DN 642 331, 1111, 1121


Các nghiêp vụ trên nếu có VAT đầu vào 1331 331, 1111, 1121

Mua TSCĐ 211 331, 1121

Thuế GTGT đầu vào của TSCĐ 1332 331, 1121

Chi phí trả trước cho nhiều kỳ (Vd: Thuê nhà) 242 331, 1121, 1111

Thuế GTGT đầu vào (nếu có) 1331 331, 1121, 1111

Hạch toán
Các nghiệp vụ Lương và Bảo hiểm
Nợ Có

Tính lương phải trả bộ phận xây lắp 1542 334

Tính lương phải trả bộ phận quản lý, giám sát 1547 334

Tính lương phải trả ban GĐ, khối văn phòng, quản lý 6422 334

Tính lương phải trả bộ phận bán hàng 6421 334

Trích BH và CĐ công nhân xây lắp 1547 3383, 3384, 3385, 3382

Trích BH và CĐ ban giám đốc, khối văn phòng, quản lý 6422 3383, 3384, 3385, 3382

Trích BH và CĐ bộ phận bán hàng 6421 3383, 3384, 3385, 3382

Trích BH trừ vào lương 334 3383, 3384, 3385

Trả lương 334 1111, 1121

Nộp bảo hiểm 338 1111, 1121

Hạch toán
Các nghiệp vụ THUẾ và các khoản nộp NSNN
Nợ Có

Tính lệ phí môn bài 6422 3339

Nộp lệ phí môn bài 3339 1121


Khấu trừ thuế GTGT hàng kỳ 33311 133

Nộp thuế GTGT (nếu sau khi khấu trừ phát sinh phải nộp) 33311 1121

Tính thuế TNDN phải nộp 821 3334

Nộp thuế TNDN 3334 1121

Tính thuế TNCN khấu trừ của người LĐ 334 3335

Nộp thuế TNCN cho người LĐ 3335 1121


Hạch toán
Các nghiệp vụ KẾT CHUYỂN cuối kỳ
Nợ Có

Kết chuyển doanh thu bán hàng hóa dịch vụ 511 911

Kết chuyển thu nhập tài chính 515 911

Kết chuyển thu nhập khác 711 911

Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632

Kết chuyển chi phí tài chính 911 635

Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp 911 6422

Kết chuyển chi phí bán hàng 911 6421

Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821

Kết chuyển lãi lỗ (nếu lỗ) 4212 911

Kế chuyển lãi lỗ (nếu lãi) 911 4212

N CƠ BẢN DOANH NGHIỆP XÂY LẮP


14/TT-BTC, ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài Chính

n, TSCĐ, thuế nộp NSNN… hạch toán giống thông tư 133/2016/TT-BTC

Hạch toán
Các nghiệp vụ Lương và Bảo hiểm
Nợ Có

Tính lương phải trả bộ phận xây lắp 622 334

Tính lương phải trả bộ phận quản lý, giám sát 627 334

Tính lương phải trả ban GĐ, khối văn phòng, quản lý 642 334

Tính lương phải trả bộ phận bán hàng 641 334

Trích BH và CĐ công nhân xây lắp 627 3383, 3384, 3385, 3382

Trích BH và CĐ ban giám đốc, khối văn phòng, quản lý 642 3383, 3384, 3385, 3382

Trích BH và CĐ bộ phận bán hàng 641 3383, 3384, 3385, 3382

Trích BH trừ vào lương 334 3383, 3384, 3385

Trả lương 334 1111, 1121

Nộp bảo hiểm 338 1111, 1121


Hạch toán
Các nghiệp vụ KẾT CHUYỂN cuối kỳ
Nợ Có

Kết chuyển các khoản giảm trừ doanh thu 511 521

Kết chuyển doanh thu bán hàng hóa dịch vụ 511 911

Kết chuyển thu nhập tài chính 515 911

Kết chuyển thu nhập khác 711 911

Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632

Kết chuyển chi phí tài chính 911 635

Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp 911 642

Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641

Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821

Kết chuyển lãi lỗ (nếu lỗ) 4212 911

Kế chuyển lãi lỗ (nếu lãi) 911 4212

LẤY CHI PHÍ CHO CÔNG TRÌNH


từ đó tính toán ra:

hì có kế hoạch lấy thêm,

nguồn cung cấp hợp lý. Giá mua phải nhỏ hơn hoặc bằng giá dư toán là tốt nhất.

tuyển dụng lao động, ký hợp đồng.

đơn đầy đủ.

nh) để tính toán và lấy chi phí cho phần Chi phí chung, Chi phí nhà tạm và các Chi phí gián tiếp khác.

You might also like