Professional Documents
Culture Documents
Phát sinh trong kỳ: NHẬP LIỆU PHÁT SINH DM KH/NCC DM VẬT TƯ
Lập bảng cuối kỳ: KHAI THUẾ TỔNG HỢP CÔNG NỢ TÍNH GIÁ VỐN
Tổng hợp PS trong kỳ: LẬP BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH T
Kế toán cuối năm: CÂN ĐỐI KẾ TOÁN KẾT QUẢ KINH DOANH
In sổ kế toán: In toàn bộ các loại phiếu (nếu trong năm chưa in). In nhật ký chung. In sổ cái, In sổ chi tiết. In to
UY TRÌNH LÀM VIỆC CỦA KẾ TOÁN
KHAI BÁO DANH MỤC ĐẦU KỲ
PHÂN BỔ CCDC KHẤU HAO TSCĐ TÍNH GIÁ CÔNG TRÌNH CHẤM CÔNG
KẾT QUẢ KINH DOANH LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUYẾT MINH TÀI CHÍNH
nhật ký chung. In sổ cái, In sổ chi tiết. In toàn bộ các loại bảng (NXT, CCDC, TSCĐ, Chấm công, Tính lương, Giá thành…)
MỞ TK KẾ TOÁN CHI
TIẾT (nếu cần)
TÍNH LƯƠNG
Mã số thuế
Địa chỉ
Viết tắt
Tỉnh/TP
Điện thoại
Fax
Giám đốc
Kế toán trưởng
Thủ quỹ
Thủ kho
Facebook FanPage
Facebook Groups
Kênh Youtube
Bản quyền phần mềm thuộc sở hữu Giảng viên Nguyễn Lê Hoàng - 0986
Hãy tôn trọng chất xám và công sức của người sáng tạo. Mọi sao chép vui lòng g
VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT
THIEN_DUONG
Cổ phần
Thiên Đường
5/1/2012
hocvienketoanvietnam@yahoo.com
NGUYỄN LÊ HOÀNG
Trần Thu Hà
Nhật ký chung
Khấu trừ
THÁNG
Đường thẳng
Giản đơn
5,000,000,000
20%
Thương mại, dịch vụ tổng hợp (Đầu ra chịu thuế GTGT)
2021
1/1/2021
12/31/2021
http://hocvienketoanvietnam.vn
http://vaa.com.vn
https://facebook.com/HocVienKeToanVietNam.VAA
https://facebook.com/groups/HocVienKeToanVietNam
https://Youtube.com/HocKeToanTV
Bản quyền phần mềm thuộc sở hữu Giảng viên Nguyễn Lê Hoàng - 0986 663 833
trọng chất xám và công sức của người sáng tạo. Mọi sao chép vui lòng ghi rõ nguồn này.
IN XUẤT TỔNG HỢP TK
Từ ngày: 1/1/2021
SỐ DƯ ĐẦU KỲ - NĂ
Mã TK
111
1111
1112
1113
112
1121
1121-VCB
1122
1123
113
1131
1132
121
1211
1212
1218
128
1281
1282
1283
1288
131
133
1331
1332
136
1361
1362
1363
1368
138
1381
1385
1388
141
151
152
153
1531
1532
1533
1534
154
155
1551
1557
156
1561
1562
1567
157
158
161
1611
1612
171
211
2111
2112
2113
2114
2115
2118
212
2121
2122
213
2131
2132
2133
2134
2135
2136
2138
214
2141
2142
2143
2147
217
221
222
228
2281
2288
229
2291
2292
2293
2294
241
2411
2412
2413
242
243
244
331
333
3331
33311
33312
3332
3333
3334
3335
3336
3337
3338
33381
33382
3339
334
3341
3348
335
336
3361
3362
3363
3368
337
338
3381
3382
3383
3384
3385
3386
3387
3388
341
3411
3412
343
3431
34311
34312
34313
3432
344
347
352
3521
3522
3523
3524
353
3531
3532
3533
3534
356
3561
3562
357
411
4111
41111
41112
4112
4113
4118
412
413
4131
4132
414
417
418
419
421
4211
4212
441
461
4611
4612
466
511
5111
5112
5113
5114
5117
5118
515
521
5211
5212
5213
611
6111
6112
621
622
623
6231
6232
6233
6234
6237
6238
627
6271
6272
6273
6274
6277
6278
631
632
635
6351
6352
641
6411
6412
6413
6414
6415
6417
6418
642
6421
6422
6423
6424
6425
6426
6427
6428
711
7111
7112
811
8111
8112
821
8211
8212
911
Ko xóa chữ ở
VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP
Tiền mặt
Ngoại tệ
Vàng tiền tệ
Ngoại tệ
Vàng tiền tệ
Ngoại tệ
Cổ phiếu
Trái phiếu
Trái phiếu
Cho vay
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
Phải thu của khách hàng 1,731,614,100
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 28,905,600
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá -
Thành phẩm
Hàng hóa
Chi sự nghiệp
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
TSCĐ khác
Đầu tư khác
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Đầu tư khác
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
Cổ phiếu ưu đãi
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
Cổ phiếu quỹ
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 266,905,000
Mua hàng
TOÁN
ài Chính
Dư Có ĐK
130,000,000
-
-
397,112,492
1,147,681,000
23,000,000
500,000,000
5,000,000,000
256,654,000
7,454,447,492
-
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI
3 131-PhatTai Công trình nhà xưởng Công ty TNHH Phát Tài 290,823,400
7 131-AnhNam Công trình biệt thự gia đình A. Hoàng Bảo Nam
(Ký, họ tên)
1,126,453,000 - - -
192,321,500 - - -
290,823,400 - - -
59,630,900 - - -
62,385,300 - - -
30,000,000 - 30,000,000 - -
100,000,000 - 100,000,000 - -
308,956,000 - 308,956,000 - -
85,749,000 - 85,749,000 - -
473,873,000 - 473,873,000 - -
86,269,000 - 86,269,000 - -
150,000,000 - - -
192,834,000 - 192,834,000 - -
10,000,000 - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
(Ký, họ tên)
1,126,453,000 - 0102357231
192,321,500 -
290,823,400 - 0102961796
59,630,900 -
62,385,300 -
- 30,000,000 0101268892
- 100,000,000
- 308,956,000 0101315334
- 85,749,000 0106545564
- 473,873,000 0106213583
- 86,269,000 0101469983
150,000,000 - 0106213375
- 192,834,000 0106713949
10,000,000 -
- - 0106090331
- -
- - 0106869738-002
- - 0106321596
- - 0106213449
- - 0102902695
- - 0101469172
- - 0100101114-019
- - 0104297235
1,891,614,100 1,277,681,000
NGUYỄN LÊ HOÀNG
244.913
Lọc mã
Kiểm tra
Địa chỉ tương Lọc in
mã trùng
ứng
Số 133 - Phúc Lộ - Thị trấn Đông Anh - Đông Anh - Hà Nội 331 in 1
Số 85, ngõ 85, Hạ Định, Thanh Xuân Trung - Thanh Xuân - HN 331 in 1
141 in 1
Số 36, Hoàng Đạo Thúy - P. Nhân Chính - Q. Thanh Xuân - TP. 131 1
141 1
36 4/1/2018 52.1 1
24 2/1/2019 41.9 1
24 8/1/2019 35.8 1
24 4/1/2018 52.1 1
24 4/1/2018 52.1 1
12 8/1/2019 35.8 1
12 8/1/2019 35.8 1
24 2/1/2019 41.9 1
-
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
2,000.00 30,636,000 - - - -
3,800.00 58,208,400 - - - -
2,500.00 38,295,000 - - - -
15,000.00 16,350,000 - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
1,000.00 15,318,000 - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
80.00 40,800,000 - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
24,380.00 199,607,400 - - - -
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
2,000.00 30,636,000 152 in 1
3,800.00 58,208,400 152 in 1
2,500.00 38,295,000 152 in 1
15,000.00 16,350,000 152 in 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
1,000.00 15,318,000 152 in 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
- - 152 1
80.00 40,800,000 153 in 1
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
24,380.00 199,607,400 x in
NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC
1 CT_A-NAM Công trình biệt thự gia đình A Nam 68,235,636 52,000,000
2 CT_BAN-MAI Công trình trường tiểu học Ban Mai
(Ký, họ tên)
Hoàng Ngọc Hoa
NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
, ngày 31/03/2021
phê duyệt
Dư 154 trước Phát sinh trong kỳ Dư 154 đến cuối Theo dư toán
01/01 PS Nợ 154 PS Có 154 31/03 1541 1542
91,950,958 286,035,416
Dự toán - Thực tế
Địa điểm thi công Tình trạng
1547 Tổng
-
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC
0
0
0
0
- - 29.68 7,954,349
- - 1,969.92 13,395,456
- - 2,430.00 1,944,000
- - 101.28 769,728
- - 0.97 30,089
- - 0.49 26,924
- - 54.99 2,667,233
- - 1,680.15 8,484,758
- - 1,446.83 8,536,297
- - 8,783.70 67,353,412
- - 34,595.80 34,249,842
- - 2,163.07 33,789,262
- - 639.90 59,403,837
29,442.88 30,550,041
18,510.80 64,787,800
- 5,982,942 10,465,635
4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³
5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³
7 152-Dinh Đinh kg
10 152-GoChong Gỗ chống m³
11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³
12 152-GoVan Gỗ ván m³
22 152-Oxy Ô xy chai
28 152-GachVo Gạch vỡ m³
0
0
0
0
0
0
(Ký, họ tên)
- - - -
- - - -
- - 10,465,635 - 10,465,635
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 in 1
152 1
152 1
152 in 1
152 in 1
153 1
0
0
0
0
0
0
x in
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ
A-NAM
BAN-MAI
VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT
Kho công trình nhà biệt thự GĐ anh Nam Đông Anh - Hà Nội
Kho công trình trường tiểu học Ban Mai Thanh Xuân - Hà Nội
Khi thêm dòng thì bôi đen phía trên dòng này để thêm
IN XUẤT TỔNG HỢP TK
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC
SXC Ts 4,400,000
730,000
NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK
Loai phieu So Phieu Ngay ghi so So hieu Ngay chung tu Dữ liệu từ 00/01/1900 đến 00/01/1900
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
TK No TK Co Ma KH NCC Ma vat tu 0 0 0
x x x x 0.00 0.00 -
g thức sau đó bôi đen số dòng cần thêm và chọn Insert Copied Cells. Khi thêm dòng thì thêm phía trên dòng tổng cộng.
Người nộp - giao - nhận Chứng từ gốc
Công
Mã kho trình/Hạng
mục Mã NV Họ và tên Bộ phận/Địa chỉ SL Mã hiệu
Ma kho Doi tuong CP Ma NV Ten nhan vien Bo phan dia chi SL Ma hieu
x x x x x
g tổng cộng.
Báo cáo thuế GTGT
Nối kỳ
Đối tượng Mã Thuế Kỳ kê
Tiền chưa VAT Tiền VAT thuế và
mua/bán VAT suất khai
Mã thuế
Doi tuong mua ban Ma VAT Thue suat VAT 0 0 Noi ky thue va Ma thue Ky ke khai
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
#NAME?
- - x x
TkNo TkCo
Chỉ tiêu LCTT Mã xử lý
Text Text
Số dư đầu kỳ
Mã TK Tên tài khoản
Nợ
1112 Ngoại tệ -
1122 Ngoại tệ -
1132 Ngoại tệ -
1211 Cổ phiếu -
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn -
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 28,905,600
1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vố -
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ -
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm -
3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn -
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành -
4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền t -
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt -
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 266,905,000
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay -
Người lập
(Ký, họ tên)
Số dư đầu kỳ
Mã TK Tên tài khoản
Mã TK Tên tài khoản
Nợ
1112 Ngoại tệ -
1122 Ngoại tệ -
1132 Ngoại tệ -
1211 Cổ phiếu -
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn -
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 28,905,600
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ -
1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vố -
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ -
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm -
3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn -
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành -
4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền t -
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt -
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 266,905,000
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay -
Người lập
(Ký, họ tên)
Số dư đầu kỳ
Mã TK Tên tài khoản
Nợ
1112 Ngoại tệ -
1132 Ngoại tệ -
1211 Cổ phiếu -
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn -
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 28,905,600
1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vố -
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ -
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm -
3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn -
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành -
4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền t -
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt -
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 266,905,000
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay -
(Ký, họ tên)
- - - - - 1 0
- - - 889,782,881 - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - 2,868,530,000 - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
130,000,000 - - 1,601,614,100 - 1 0
- - - - - 1 0
- - - 28,905,600 - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - 10,000,000 - 1 0
- - - - - 1 0
- - - 158,807,400 - 1 0
- - - 40,800,000 - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - 136,035,636 - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - 165,500,000 - 1 0
- - - 845,000,000 - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
397,112,492 - - - 397,112,492 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - 162,566,875 - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
1,147,681,000 - - - 997,681,000 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
23,000,000 - - - 23,000,000 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
500,000,000 - - - 500,000,000 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
5,000,000,000 - - - 5,000,000,000 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - 266,905,000 - 1 0
256,654,000 - - - 256,654,000 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 1 0
- - - - - 2 1
- - - 889,782,881 - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - 2,868,530,000 - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - 1,601,614,100 - 2 1
- - - - - 2 1
- - - 28,905,600 - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - 10,000,000 - 2 1
- - - - - 2 1
- - - 158,807,400 - 2 1
- - - 40,800,000 - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - 136,035,636 - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - 165,500,000 - 2 1
- - - 845,000,000 - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
397,112,492 - - - 397,112,492 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - 162,566,875 - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
997,681,000 - - - 997,681,000 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
23,000,000 - - - 23,000,000 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
500,000,000 - - - 500,000,000 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
5,000,000,000 - - - 5,000,000,000 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - 266,905,000 - 2 1
256,654,000 - - - 256,654,000 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 2 1
- - - - - 3 2
- - - 889,782,881 - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - 2,868,530,000 - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - 1,601,614,100 - 3 2
- - - - - 3 2
- - - 28,905,600 - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - 10,000,000 - 3 2
- - - - - 3 2
- - - 158,807,400 - 3 2
- - - 40,800,000 - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - 136,035,636 - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - 165,500,000 - 3 2
- - - 845,000,000 - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
397,112,492 - - - 397,112,492 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - 162,566,875 - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
997,681,000 - - - 997,681,000 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
23,000,000 - - - 23,000,000 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
500,000,000 - - - 500,000,000 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
5,000,000,000 - - - 5,000,000,000 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - 266,905,000 - 3 2
256,654,000 - - - 256,654,000 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
- - - - - 3 2
x
Thiên Đường, ngày 31/03/2021 x
TK kho: 152
Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem Có thể ẩn 2 cột này
Tồn đầu năm
TT Mã vật tư Tên vật tư ĐVT
Số lượng Thành tiền
4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³
5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³
7 152-Dinh Đinh kg
10 152-GoChong Gỗ chống m³
11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³
12 152-GoVan Gỗ ván m³
22 152-Oxy Ô xy chai
28 152-GachVo Gạch vỡ m³
0
0
0
0
0
0
(Ký, họ tên)
TK kho: 152
Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem
Tồn đầu năm
TT Mã vật tư Tên vật tư ĐVT
Số lượng Thành tiền
4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³
5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³
7 152-Dinh Đinh kg
10 152-GoChong Gỗ chống m³
11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³
12 152-GoVan Gỗ ván m³
13 152-ThepTron>18 Thép tròn ɸ>18mm kg 2,000.00 30,636,000
22 152-Oxy Ô xy chai
28 152-GachVo Gạch vỡ m³
0
0
0
0
0
0
(Ký, họ tên)
TK kho: 152
Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem
Tồn đầu năm
TT Mã vật tư Tên vật tư ĐVT
Số lượng Thành tiền
4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³
5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³
7 152-Dinh Đinh kg
10 152-GoChong Gỗ chống m³
11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³
12 152-GoVan Gỗ ván m³
22 152-Oxy Ô xy chai
28 152-GachVo Gạch vỡ m³
0
0
0
0
(Ký, họ tên)
Mã kho: A-NAM Kho công trình nhà biệt thự GĐ anh Nam
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
(Ký, họ tên)
Mã kho: A-NAM Kho công trình nhà biệt thự GĐ anh Nam
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
2,000.00 30,636,000 - - 15,318 -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mã kho: A-NAM Kho công trình nhà biệt thự GĐ anh Nam
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 153 1 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- 24,300.00 158,807,400 x x in
Thiên Đường, ngày 31/01/2021
NGUYỄN LÊ HOÀNG
61.813187
Xuất trong kỳ Tồn cuối đến 28/02 Lọc TK kho Kỳ giá vốn Kiểm tra
Lọc in
Thành tiền Số lượng Thành tiền tương ứng 2 mã trùng
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- 2,000.00 30,636,000 152 2 in 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 153 2 1
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- 24,300.00 158,807,400 x x in
NGUYỄN LÊ HOÀNG
61.813187
Xuất trong kỳ Tồn cuối đến 31/03 Lọc TK kho Kỳ giá vốn Kiểm tra
Lọc in
Thành tiền Số lượng Thành tiền tương ứng 3 mã trùng
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 153 3 1
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- 24,300.00 158,807,400 x x in
NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI
TK kho: 152
Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem Có thể ẩn 2 cột này
Tồn đầu năm
TT Mã vật tư Tên vật tư ĐVT
Số lượng Thành tiền
4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³
5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³
7 152-Dinh Đinh kg
10 152-GoChong Gỗ chống m³
11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³
12 152-GoVan Gỗ ván m³
22 152-Oxy Ô xy chai
28 152-GachVo Gạch vỡ m³
0
0
0
0
0
0
(Ký, họ tên)
TK kho: 152
Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem Có thể ẩn 2 cột này
Tồn đầu năm
TT Mã vật tư Tên vật tư ĐVT
Số lượng Thành tiền
4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³
5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³
7 152-Dinh Đinh kg
10 152-GoChong Gỗ chống m³
11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³
12 152-GoVan Gỗ ván m³
22 152-Oxy Ô xy chai
28 152-GachVo Gạch vỡ m³
0
0
0
0
0
0
(Ký, họ tên)
TK kho: 152
Lọc mã vật tư tương ứng với TK cần xem Có thể ẩn 2 cột này
Tồn đầu năm
TT Mã vật tư Tên vật tư ĐVT
Số lượng Thành tiền
1 152-CatDen Cát đen m³
4 152-Da1x2 Đá 1x2 m³
5 152-Da4x6 Đá 4x6 m³
7 152-Dinh Đinh kg
10 152-GoChong Gỗ chống m³
11 152-GoDaNep Gỗ đà nẹp m³
12 152-GoVan Gỗ ván m³
22 152-Oxy Ô xy chai
28 152-GachVo Gạch vỡ m³
0
0
0
0
(Ký, họ tên)
Mã kho: BAN-MAI Kho công trình trường tiểu học Ban Mai
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - -
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mã kho: BAN-MAI Kho công trình trường tiểu học Ban Mai
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - -
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Mã kho: BAN-MAI Kho công trình trường tiểu học Ban Mai
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - -
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 152 1 1
- - - 153 1 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - 0 1
- - - x x
Thiên Đường, ngày 31/01/2021
NGUYỄN LÊ HOÀNG
61.813187
Xuất trong kỳ Tồn cuối đến 28/02 Lọc TK kho Kỳ giá vốn Kiểm tra
Lọc in
Thành tiền Số lượng Thành tiền tương ứng 2 mã trùng
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 152 2 1
- - - 153 2 1
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - 0 2
- - - x x
NGUYỄN LÊ HOÀNG
61.813187
Xuất trong kỳ Tồn cuối đến 31/03 Lọc TK kho Kỳ giá vốn Kiểm tra
Lọc in
Thành tiền Số lượng Thành tiền tương ứng 3 mã trùng
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 152 3 1
- - - 153 3 1
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - 0 3
- - - x x
NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC
Phần 1: Thông tin CCDC, chi phí trả trước và giá trị phân bổ
Tổng cộng
Phần 2: Tổng hợp số liệu TK Nợ TK Có Dùng cho
Hach toán theo số liệu ở phần 2 bảng này 6422 242 CHUNG
Hạch toán theo số liệu ở Sheet Phân bổ chi phí chung theo công trình 6233 242 CHUNG
Hạch toán theo số liệu ở Sheet Phân bổ chi phí chung theo công trình 6273 242 CHUNG
Tổng cộng
Số
Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ
tháng
tháng 1 tháng 2 tháng 3 tháng 4 tháng 5 tháng 6
SD
12 3,500,000 3,500,000
12 3,400,000
36 416,667
- - - - - -
- - - - - -
Thanh Thủy
Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ Phân bổ lũy
tháng 7 tháng 8 tháng 9 tháng 10 tháng 11 tháng 12 kế 2021
908,334
594,999
3,000,000
4,096,500
600,000
750,000
450,000
187,500
766,668
7,000,000
1,700,001
3,000,000
4,666,668
1,250,001
2,000,001
650,001
774,999
1,500,000
833,334
3,400,000
416,667
- - - - - - 38,545,673
Phân bổ T7 Phân bổ T8 Phân bổ T9 Phân bổ T10 Phân bổ T11 Phân bổ T12
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
NGUYỄN LÊ HOÀ
Phân bổ lũy Tổng phân bổ TK chờ
Giá trị còn lại TK chi phí Dùng cho
kế 2020 sang lũy kế phân bổ
NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC
Tổng cộng
Hạch toán theo số liệu ở Sheet Phân bổ chi phí chung theo công trình 6234 2141
(Ký, họ tên)
Hoàng Ngọc Hoa
NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK
i tăng TSCĐ Kh
Dùng cho Khấu hao T1 Khấu hao T2 Khấu hao T3 Khấu hao T4
CHUNG 5,062,500 5,062,500 5,062,500 -
- - - -
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Nguyễn Thanh Thủy
Khấu hao TSCĐ
- - - - - - -
Khấu hao T5 Khấu hao T6 Khấu hao T7 Khấu hao T8 Khấu hao T9 Khấu hao T10 Khấu hao T11
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
Theo dõi lũy kế Hao mòn Ghi giảm TSCĐ
Hao mòn lũy kế Hao mòn lũy kế Tổng hao mòn Giá trị còn lại
Tháng 12 Ngày giảm
2021 2020 sang lũy kế
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - 1,240,500,000
in ngày: 1/31/2021
Tháng PB: 1
Tổng cộng -
Tháng PB: 2
Tổng cộng -
Tháng PB: 3
Tổng cộng -
NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK
CCDC - Chi phí trả trước Khấu hao TSCĐ Lương - Bảo h
CCDC - Chi phí trả trước Khấu hao TSCĐ Lương - Bảo h
CCDC - Chi phí trả trước Khấu hao TSCĐ Lương - Bảo h
Bảng này dùng trong trường hợp Mua hàng hóa, nguyên liệu mà phát sinh chi phí mua vào (vận c
Tổng cộng
(Ký, họ tên)
g hóa, nguyên liệu mà phát sinh chi phí mua vào (vận chuyển, bốc xếp…..), thì chi phí đó cần phải phân bổ cho từng mặt hàng, vật tư
Tháng
Phân bổ chi Chi phí
Tổng cộng phí đơn vị 1
NGUYỄN LÊ HOÀNG
THẺ LƯƠNG THẺ LƯƠNG
Tháng 1 năm 2021 Tháng 1 năm 2021
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Nửa công
Đủ công
Học tập
Phép
Chức
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
STT Mã NV Họ và tên
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
vụ
B. Bộ phận kỹ thuật
Nửa ngày công: - Học tập, công tác: H Không lương; KL Con ốm: Co
Nửa công
Đủ công
Học tập
Phép
Chức
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
STT Mã NV Họ và tên
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
vụ
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
Nửa công
Đủ công
Học tập
Phép
Chức
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
STT Mã NV Họ và tên
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
vụ
B. Bộ phận kỹ thuật
Nửa công
Đủ công
Học tập
Phép
Chức
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
STT Mã NV Họ và tên
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
vụ
Nửa ngày công: - Học tập, công tác: H Không lương; KL Con ốm: Co
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Nửa công
Đủ công
Học tập
Phép
Chức
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
STT Mã NV Họ và tên
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
vụ
Nửa công
Đủ công
Học tập
Phép
Chức
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
STT Mã NV Họ và tên
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
vụ
B. Bộ phận kỹ thuật
Nửa ngày công: - Học tập, công tác: H Không lương; KL Con ốm: Co
Số công
Công tác
Thai sản
Con ốm
lương Ký nhận
mã trùng công
tính chi
phí
Ct Ts O Co KL 1
- - - - - 25.5 1 1
- - - - - 26.0 1 1
- - - - - 26.0 1 1
- - - - - 26.0 1 1
- - - - - 26.0 1 1
1
- - - - - 26.0 1 1
- - - - - 26.0 1 1
- - - - - 0.0 1
- - - - - 26.0 1 1
- - - - - 26.0 1 1
1
- - - - - 26.0 1 1
Thai sản
Con ốm
hưởng Kiểm tra Tháng
Ốm
lương Ký nhận
mã trùng công
tính chi
phí
Số công
Công tác
Thai sản
Con ốm
lương Ký nhận
mã trùng công
tính chi
phí
Ct Ts O Co KL 2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 24.0 1 2
2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 24.0 1 2
2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 24.0 1 2
- - - - - 0.0 2
Thai sản
Con ốm
hưởng Kiểm tra Tháng
Ốm
lương Ký nhận
mã trùng công
tính chi
phí
- - - - - 24.0 1 2
Số công
Công tác
Thai sản
Con ốm
lương Ký nhận
mã trùng công
tính chi
phí
Ct Ts O Co KL 3
- - - - - 27.0 1 3
- - - - - 27.0 1 3
- - - - - 27.0 1 3
- - - - - 27.0 1 3
Thai sản
Con ốm
hưởng Kiểm tra Tháng
Ốm
lương Ký nhận
mã trùng công
tính chi
phí
- - - - - 27.0 1 3
3
- - - - - 27.0 1 3
- - - - - 27.0 1 3
3
- - - - - 27.0 1 3
- - - - - 27.0 1 3
- - - - - 0.0 3
- - - - - 27.0 1 3
BẢNG T
Các khoả
Chức Đủ công
STT Mã NV Họ và tên Lương CB
vụ ăn trưa PC CV PC XX
B. Bộ phận kỹ thuật
BẢNG T
Các khoả
Chức Đủ công
STT Mã NV Họ và tên Lương CB
vụ ăn trưa PC CV PC XX
B. Bộ phận kỹ thuật
BẢNG T
Các khoả
Chức Đủ công
STT Mã NV Họ và tên Lương CB
vụ ăn trưa PC CV PC XX
B. Bộ phận kỹ thuật
B. Bộ phận kỹ thuật
B. Bộ phận kỹ thuật
B. Bộ phận kỹ thuật
BẢNG THEO DÕI PHỤ CẤP VÀ BẢO HIỂM - CÔNG ĐOÀN BẢNG T
Tháng 1 Năm 2021
B. Bộ phận kỹ thuật
(Ký, họ tên)
Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy
BẢNG THEO DÕI PHỤ CẤP VÀ BẢO HIỂM - CÔNG ĐOÀN BẢNG T
Tháng 2 Năm 2021
B. Bộ phận kỹ thuật
(Ký, họ tên)
BẢNG THEO DÕI PHỤ CẤP VÀ BẢO HIỂM - CÔNG ĐOÀN BẢNG T
Tháng 3 Năm 2021
B. Bộ phận kỹ thuật
(Ký, họ tên)
B. Bộ phận kỹ thuật
B. Bộ phận kỹ thuật
B. Bộ phận kỹ thuật
G ĐOÀN BẢNG T
B. Bộ phận kỹ thuật
G ĐOÀN BẢNG T
B. Bộ phận kỹ thuật
G ĐOÀN BẢNG T
B. Bộ phận kỹ thuật
BẢNG T
B. Bộ phận kỹ thuật 1
Người lập
(Ký, họ tên)
Hoàng Ngọc Hoa
BẢNG T
B. Bộ phận kỹ thuật 2
Người lập
(Ký, họ tên)
BẢNG T
B. Bộ phận kỹ thuật 3
Người lập
(Ký, họ tên)
BẢNG T
Chức
STT Mã NV Họ và tên
vụ
Cộng A 6421
B. Bộ phận kỹ thuật
Cộng B 6271-338
Cộng C 6271
Cộng D 6271
Người lập
(Ký, họ tên)
Hoàng Ngọc Hoa
BẢNG T
Chức
STT Mã NV Họ và tên
vụ
Cộng A 6421
B. Bộ phận kỹ thuật
Cộng B 6271-338
Cộng C 6271
Cộng D 6271
Cộng tổng Cty 334
Người lập
(Ký, họ tên)
BẢNG T
Chức
STT Mã NV Họ và tên
vụ
Cộng A 6421
B. Bộ phận kỹ thuật
Cộng B 6271-338
Cộng C 6271
Cộng D 6271
Người lập
(Ký, họ tên)
B. Bộ phận kỹ thuật
B. Bộ phận kỹ thuật
B. Bộ phận kỹ thuật
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Nguyễn Thanh Thủy
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
11,147,000 11,000,000 - 1 1
8,553,000 11,000,000 - 1 1
6,093,000 11,000,000 - 1 1
6,093,000 11,000,000 - 1 1
- - 1
8,553,000 11,000,000 - 1 1
6,093,000 11,000,000 - 1 1
14,646,000 - 22,000,000 - 1
- 1
6,093,000 11,000,000 - 1 1
6,093,000 11,000,000 - 1 1
- 1
6,093,000 11,000,000 - 1 1
Giám đốc
10,551,077 11,000,000 - 1 2
8,002,769 11,000,000 - 1 2
5,578,154 11,000,000 - 1 2
5,578,154 11,000,000 - 1 2
- - 2
8,002,769 11,000,000 - 1 2
5,578,154 11,000,000 - 1 2
13,580,923 - 22,000,000 - 2
- 2
5,578,154 11,000,000 - 1 2
5,578,154 11,000,000 - 1 2
- 2
5,578,154 11,000,000 - 1 2
Giám đốc
NGUYỄN LÊ HOÀNG
11,449,962 11,000,000 - 1 3
8,833,115 11,000,000 - 1 3
6,355,423 11,000,000 - 1 3
6,355,423 11,000,000 - 1 3
- - 3
8,833,115 11,000,000 - 1 3
6,355,423 11,000,000 - 1 3
15,188,538 - 22,000,000 - 3
- 3
6,355,423 11,000,000 - 1 3
6,355,423 11,000,000 - 1 3
- 3
6,355,423 11,000,000 - 1 3
Giám đốc
NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI
NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2021 Từ ngày:
Đến ngày:
x
x
1/1/2021
3/31/2021
Số phát sinh
-
-
Giám đốc
GUYỄN LÊ HOÀNG
Tên tài khoản: Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Đến ngày: 3/31/2021
Số dư đầu kỳ - -
x
x
Số dư đầu kỳ 889,782,881 -
x Số dư cuối kỳ 889,782,881 -
x
x Thiên Đường, ngày 31/03/2021
Tên đối tượng: Công ty TNHH Đầu Tư và Phát Triển Ánh Sáng Việt Tên TK: Phải trả cho người bán Đến ngày: 3/31/2021
Số dư đầu kỳ - 192,834,000
x Số dư cuối kỳ - 192,834,000
x
Tên vật tư: Cát vàng đổ bê tông Tên tài khoản: Nguyên liệu, vật liệu Đến ngày: 3/31/2021
Ngày tháng Chứng từ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Đơn giá Thành tiền Số lượng Thành tiền
Số dư đầu kỳ - -
x Số dư cuối kỳ - -
x
x
x
Mở tại ngân hàng: Ngân hàng VCB - CN Thanh Xuân Đến ngày: 3/31/2021
Số dư đầu kỳ 2,868,530,000
x Số dư cuối kỳ 2,868,530,000
x
(1) (2) (3) = (20) kỳ trước (4) = (21) kỳ trước (5) = (22) kỳ trước
CT_A-NAM Công trình biệt thự gia đình A Nam 68,235,636 52,000,000 3,800,000
- - -
- - -
Người lập
(Ký, họ tên)
(1) (2) (3) = (20) kỳ trước (4) = (21) kỳ trước (5) = (22) kỳ trước
- - -
- - -
Tổng cộng - - -
Người lập
(Ký, họ tên)
(1) (2) (3) = (20) kỳ trước (4) = (21) kỳ trước (5) = (22) kỳ trước
- - -
- - -
Tổng cộng - - -
Người lập
(Ký, họ tên)
(6) = (23) kỳ trước (7) = (24) kỳ trước (8) = (25) kỳ trước (9) = (26) kỳ trước (10) = (27) kỳ trước (11) = (28) kỳ trước
- - - - -
- - - - -
- - - - -
Trưởng bộ phận SX
(Ký, họ tên)
(6) = (23) kỳ trước (7) = (24) kỳ trước (8) = (25) kỳ trước (9) = (26) kỳ trước (10) = (27) kỳ trước (11) = (28) kỳ trước
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
Trưởng bộ phận SX
(Ký, họ tên)
(6) = (23) kỳ trước (7) = (24) kỳ trước (8) = (25) kỳ trước (9) = (26) kỳ trước (10) = (27) kỳ trước (11) = (28) kỳ trước
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
(Ký, họ tên)
Phát sinh trong kỳ này Nghiệm thu kỳ này
- - - - 68,235,636 52,000,000
- - - - - -
- - - -
- - - -
- - - - 68,235,636 52,000,000
Giám đốc
NGUYỄN LÊ HOÀNG
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - - - -
Giám đốc
NGUYỄN LÊ HOÀNG
- - - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - - - -
Thiên Đường, ngày 31/03/2021
Giám đốc
NGUYỄN LÊ HOÀNG
Nghiệm thu kỳ này Lũy kế số chưa nghiệm thu cuối kỳ
3,800,000 12,000,000 - - - -
- - - - - -
- - - -
- - - -
3,800,000 12,000,000 - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - - - -
Lũy kế chi phí cuối kỳ Lũy kế đã Kỳ
Tình
nghiệm thu
621 622 623 627 trạng
cuối kỳ 1
- - - - - 1
- - - - - 1
- - - - - 1
- - - - - 2
- - - - - 2
- - - - - 2
- - - - - 3
- - - - - 3
- - - - - 3
Kỳ trước
liền kề
Kỳ trước
liền kề
Kỳ trước
liền kề
2
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK
Tên công trình: Công trình biệt thự gia đình A Nam Đến ngày: 3/31/2021
Ngày tháng Chứng từ Hạch toán Số phát sinh NỢ theo khoản mục chi phí Có 154 chia ra
Diễn giải Ghi Nợ 154 DT - 5111
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng Nợ Có NLTT - 621 NCTT - 622 NLTT - 623 NLTT - 627 Giá vốn - 632 TK khác
X
X
Tài khoản: 623 Chi phí sử dụng máy thi công Từ ngày: 1/1/2021
Mã công trình: CT_BAN-MAI Công trình trường tiểu học Ban Mai Đến ngày: 3/31/2021
Số dư đầu kỳ - -
x Số dư cuối kỳ - -
x
Tên công trình: Công trình biệt thự gia đình A Nam Tên TK: Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Đến ngày: 3/31/2021
Số dư đầu kỳ 136,035,636
x
x
Số dư trước 01/01
Mã KH Tên khách hàng
Nợ
1112 Ngoại tệ -
1122 Ngoại tệ -
1132 Ngoại tệ -
1211 Cổ phiếu -
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn -
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 28,905,600
1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá -
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ -
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm -
3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá -
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ -
4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ng -
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động -
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 266,905,000
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay -
(Ký, họ tên)
- - - - - 111
- - - 889,782,881 - 111
- - - - - 111
- - - - - 111
- - - - - 112
- - - - - 112
- - - 2,868,530,000 - 112
- - - - - 112
- - - - - 112
- - - - - 113
- - - - - 113
- - - - - 113
- - - - - 121
- - - - - 121
- - - - - 121
- - - - - 121
- - - - - 128
- - - - - 128
- - - - - 128
- - - - - 128
- - - - - 128
- - - 1,601,614,100 - 131
- - - - - 133
- - - 28,905,600 - 133
- - - - - 133
- - - - - 136
- - - - - 136
- - - - - 136
- - - - - 136
- - - - - 136
- - - - - 138
- - - - - 138
- - - - - 138
- - - - - 138
- - - 10,000,000 - 141
- - - - - 151
- - - 158,807,400 - 152
- - - 40,800,000 - 153
- - - - - 153
- - - - - 153
- - - - - 153
- - - - - 153
- - - 136,035,636 - 154
- - - - - 155
- - - - - 155
- - - - - 155
- - - - - 156
- - - - - 156
- - - - - 156
- - - - - 156
- - - - - 157
- - - - - 158
- - - - - 161
- - - - - 161
- - - - - 161
- - - - - 171
- - - - - 211
- - - - - 211
- - - 165,500,000 - 211
- - - 845,000,000 - 211
- - - - - 211
- - - - - 211
- - - - - 211
- - - - - 212
- - - - - 212
- - - - - 212
- - - - - 213
- - - - - 213
- - - - - 213
- - - - - 213
- - - - - 213
- - - - - 213
- - - - - 213
- - - - - 213
- - - - - 214
- - - - - 214
- - - - - 214
- - - - - 214
- - - - - 217
- - - - - 221
- - - - - 222
- - - - - 228
- - - - - 228
- - - - - 228
- - - - - 229
- - - - - 229
- - - - - 229
- - - - - 229
- - - - - 229
- - - - - 241
- - - - - 241
- - - - - 241
- - - - - 241
- - - 162,566,875 - 242
- - - - - 243
- - - - - 244
- - - - - 333
- - - - - 333
- - - - - 333
- - - - - 333
- - - - - 333
- - - - - 333
- - - - - 333
- - - - - 333
- - - - - 333
- - - - - 333
- - - - - 333
- - - - - 333
- - - - - 333
- - - - - 334
- - - - - 334
- - - - - 334
- - - - - 335
- - - - - 336
- - - - - 336
- - - - - 336
- - - - - 336
- - - - - 336
- - - - - 337
- - - - - 338
- - - - - 338
- - - - - 338
- - - - - 338
- - - - - 338
- - - - - 338
- - - - - 338
- - - - - 338
- - - - - 338
- - - - - 341
- - - - - 341
- - - - - 343
- - - - - 343
- - - - - 343
- - - - - 343
- - - - - 343
- - - - - 343
- - - - - 344
- - - - - 347
- - - - - 352
- - - - - 352
- - - - - 352
- - - - - 352
- - - - - 352
- - - - - 353
- - - - - 353
- - - - - 353
- - - - - 353
- - - - - 353
- - - - - 356
- - - - - 356
- - - - - 356
- - - - - 357
- - - - - 411
- - - - - 411
- - - - - 411
- - - - - 411
- - - - - 411
- - - - - 411
- - - - - 412
- - - - - 413
- - - - - 413
- - - - - 413
- - - - - 414
- - - - - 417
- - - - - 418
- - - - - 419
- - - - - 421
- - - 266,905,000 - 421
- - - - - 441
- - - - - 461
- - - - - 461
- - - - - 461
- - - - - 466
- - - - - 511
- - - - - 511
- - - - - 511
- - - - - 511
- - - - - 511
- - - - - 511
- - - - - 511
- - - - - 515
- - - - - 521
- - - - - 521
- - - - - 521
- - - - - 521
- - - - - 611
- - - - - 611
- - - - - 611
- - - - - 621
- - - - - 622
- - - - - 623
- - - - - 623
- - - - - 623
- - - - - 623
- - - - - 623
- - - - - 623
- - - - - 623
- - - - - 627
- - - - - 627
- - - - - 627
- - - - - 627
- - - - - 627
- - - - - 627
- - - - - 627
- - - - - 631
- - - - - 632
- - - - - 635
- - - - - 635
- - - - - 635
- - - - - 641
- - - - - 641
- - - - - 641
- - - - - 641
- - - - - 641
- - - - - 641
- - - - - 641
- - - - - 641
- - - - - 642
- - - - - 642
- - - - - 642
- - - - - 642
- - - - - 642
- - - - - 642
- - - - - 642
- - - - - 642
- - - - - 642
- - - - - 711
- - - - - 711
- - - - - 711
- - - - - 811
- - - - - 811
- - - - - 811
- - - - - 821
- - - - - 821
- - - - - 821
- - - - - 911
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
in
x
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC
Số dư đầu kỳ
Mã KH Tên khách hàng
Nợ
1112 Ngoại tệ -
1122 Ngoại tệ -
1132 Ngoại tệ -
1211 Cổ phiếu -
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn -
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 28,905,600
1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá -
171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ -
2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm -
3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá -
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ -
4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc n -
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động -
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 266,905,000
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay -
(Ký, họ tên)
Có Nợ Có Nợ Có
- - - 889,782,881 -
- - - 889,782,881 -
- - - - -
- - - - -
- - - 2,868,530,000 -
- - - - -
- - - 2,868,530,000 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
130,000,000 - - 1,601,614,100 -
- - - 28,905,600 -
- - - 28,905,600 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 10,000,000 -
- - - - -
- - - 158,807,400 -
- - - 40,800,000 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 136,035,636 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 1,010,500,000 -
- - - - -
- - - 165,500,000 -
- - - 845,000,000 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
397,112,492 - - - 397,112,492
397,112,492 - - - 397,112,492
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 162,566,875 -
- - - - -
- - - - -
1,147,681,000 - - - 997,681,000
23,000,000 - - - 23,000,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
23,000,000 - - - 23,000,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
500,000,000 - - - 500,000,000
500,000,000 - - - 500,000,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
5,000,000,000 - - - 5,000,000,000
- - - - -
5,000,000,000 - - - 5,000,000,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 266,905,000 -
256,654,000 - - - 256,654,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
cấp 1
chi tiết
cấp 1
chi tiết
cấp 1
cấp 1
chi tiết
cấp 1
cấp 1
cấp 1
cấp 1
cấp 1
chi tiết
chi tiết
cấp 1
chi tiết
cấp 1
cấp 1
cấp 1
chi tiết
cấp 1
chi tiết
cấp 1
chi tiết
cấp 1
chi tiết
chi tiết
x
x
x
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI
Người nộp thuế: CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG | MST: 0100105158
Thuyết
CHỈ TIÊU Mã số Số cuối kỳ
minh
(1) (2) (3) (4)
TÀI SẢN
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110 = 111 + 112) 110
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) 120
III. Các khoản phải thu ngắn hạn (131 + 132 + 133 + 134 + 130
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
V. Tài sản ngắn hạn khác (150 = 151 + 152 + 153 + 154 + 15 150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 155
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 2 200
I. Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 + 213 + 214 210
2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224
IV. Tài sản dở dang dài hạn (240 = 241 + 242) 240
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241
V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + 252 + 253 + 254 + 2 250
VI. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 263 + 268) 260
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4. Tài sản dài hạn khác 268
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324
I. Vốn chủ sở hữu (410 = 411 + 412 + … + 420 + 421 + 422) 410
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (421 = 421a + 421b) 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a (10,251,000)
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác (430 = 431 + 432) 430
0100105158
Số đầu kỳ
Lấy số dư của các TK tương ứng với từng chỉ tiêu
(5)
Dư Nợ 111, 112,113
Dư Nợ 1281 (chi tiết các khoản tiền gửi có kỳ hạn gốc không quá 3 tháng) và 1288 (chi tiết các khoản đủ tiêu chuẩn phân loại là tương đương tiền)
Dư Nợ 121
Dư Nợ 1281, 1282, 1288 (chi tiết các khoản có kỳ hạn còn lại không quá 12 tháng và không được phân loại là tương đương tiền).
Dư Nợ 131
Dư Nợ 331
Dư Nợ 337
Dư Nợ 1283
Dư Nợ 1381
Dư Nợ 133
Dư Nợ 333
Dự Nợ 171
Dư Nợ 2288
Dư Nợ 1361
Dư Nợ 211
Dư Nợ 212
Dư Nợ 213
Dư Nợ 217
Dư Nợ 154 - Dư Có 2294 (chi tiết cho chi phí SXKD dở dang dài hạn)
Dư Nợ 241
Dư Nợ 221
Dư Nợ 222
Dư Nợ 2281
Dư Nợ 243
Dư Nợ 1534 - Dư Có 2294
Là những tài sản khác ngoài những tài sản trên
Dư Có 331
Dư Có 131
Dư Có 333
Dư Có 334
Dư Có 335
Dư Có 337
Dư Có 3387
Dư Có 341, 34311 (chi tiết phần đến hạn thanh toán trong 12 tháng tiếp theo)
Dư Có 352
Dư Có 353
Dư Có 357
Dư Có 171
Dư Có 335 (chỉ phải thanh toán sau 12 tháng hoặc sau chu kỳ SXKD tiếp theo)
Dư Có 3361 (chỉ ghi ở đơn vị cấp dưới không có tư cách pháp nhân hạch toán phụ thuộc)
Dư Có 341 (dài hạn) và kết quả tìm được của số dư Có TK 34311 trừ (-) dư Nợ TK 34312 cộng (+) dư Có TK 34313
Dư Có 3432
Dư Có 347
Dư Có 352 (dự kiến phải trả sau 12 tháng hoặc sau chu kỳ SXKD tiếp theo)
Dư Có 356
Dư Có 4111
Dư Có 41111
Dư Có 41112
Dư Có 4118
Dư Có 414
Dư Có 417
Dư Có 418
Dư Có đầu kỳ 4211 + Dư Có đầu kỳ 4212 (nếu 4211, 4212 dư Nợ thì ghi âm)
Dư Có 441
Dư Có 466
(459,200,000)
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI
Thuyết
Chỉ tiêu Mã số
minh
11. Thu nhập khác: (Nếu 31a > 32a thì 31 = 31a - 32a + 31b. Nếu
3131a < 32a thì 31 =
+ Trong đó: - Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 31a
12. Chi phí khác: (Nếu 31a < 32a thì 32 = 32a -31a + 32b. Nế 32
Thiên Đườn
Kế toán trưởng
21
Kỳ này Kỳ trước TK Nợ TK Có
(4) (5)
- 511 5211
- 511 5212
- 511 5213
-
511 911
- 911 632
- 515 911
-
- 911 6351
- 911 6352
- 911 641
- 911 642
- 7111 911
- 7112 911
-
- 911 8111
- 911 8112
-
-
- 911 8211
- 911 8212
Giám đốc
NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI
Người nộp thuế: CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG | MST: 010010
CHỈ TIÊU Mã
(1) (2)
1 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01
-1 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02
-1 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21
1 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22
-1 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
1 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24
1 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
1 1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát
-1 32
hành
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
N TỆ TRỰC TIẾP
ngày 22/12/2014, của Bộ Tài Chính
Thuyết
Kỳ này Kỳ trước Số phát sinh của các TK sau đối ứng với tiền
minh
(3) (4) (5)
0 411
0
411, 419
0 171, 3411, 3431, 3432, 41112
0 171, 3411, 3431, 3432, 41112
0 3412
0 421, 338
Chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại số dư cuối kỳ của tiền và các khoản tương đương tiền bằng ngoại tệ (lãi ghi dương, lỗ ghi âm). TK 4131 (tiền và tương đương tiền)
NGUYỄN LÊ HOÀNG
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI
IV. Các chính sách kế toán áp dụng trong trường hợp doanh ngh
1. Nguyên tắc chuyển đổi Báo cáo tài chính lập bằng ngoại tệ sang Đ
toán khác với Đồng Việt Nam); Ảnh hưởng (nếu có) do việc chuyển đ
Đồng Việt Nam:
Trang 726
6. Nguyên tắc kế toán nợ phải thu:
7. Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho:
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho:
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho: Bình quân cuối kỳ
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho:
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:
8. Nguyên tắc ghi nhận và các khấu hao TSCĐ, TSCĐ thuê tài chính;
9. Nguyên tắc kế toán các hợp đồng hợp tác kinh doanh:
10. Nguyên tắc kế toán thuế TNDN hoãn lại:
11. Nguyên tắc kế toán chi phí trả trước:
12. Nguyên tắc kế toán nợ phải trả:
13. Nguyên tắc ghi nhận vay và nợ phải trả thuê tài chính:
14. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hóa các khoản chi phí đi vay:
15. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả:
16. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải t
17. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu chưa thực hiện:
18. Nguyên tắc ghi nhận trái phiếu chuyển đổi:
19. Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận vốn góp của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần
của chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản:
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá:
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối:
20. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu:
- Doanh thu bán hàng:
- Doanh thu cung cấp dịch vụ:
- Doanh thu hoạt động tài chính:
- Doanh thu hợp đồng xây dựng:
- Thu nhập khác:
21. Nguyên tắc kế toán các khoản giảm trừ doanh thu:
22. Nguyên tắc kế toán giá vốn hàng bán:
23. Nguyên tắc kế toán chi phí tài chính:
24. Nguyên tắc kế toán chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệ
25. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh
doanh nghiệp hoãn lại:
26. Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác:
V. Các chính sách kế toán áp dụng (trong trường hợp doanh ngh
tục)
1. Có tái phân loại tài sản dài hạn và nợ phải trả dài hạn thành ngắn h
2. Nguyên tắc xác định giá trị từng loại tài sản và nợ phải trả (theo giá
thu hồi, giá trị hợp lý, giá trị hiện tại, giá hiện hành...):
3. Nguyên tắc xử lý tài chính đối với:
- Các khoản dự phòng:
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản và chênh lệch tỷ giá (còn đang phản
VI. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng câ
01. Tiền
Trang 727
Chỉ tiêu
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Tiền đang chuyển
Cộng
Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Giá gốc Giá trị hợp lý Dự phòng
- Tổng giá trị cổ phiếu
(chi tiết từng loại cổ
phiếu chiếm từ 10%
trên tổng giá trị cổ phiếu
trở lên)
Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Giá gốc Giá t
b1) Ngắn hạn
- Tiền gửi có kỳ hạn
- Trái phiếu
- Các khoản đầu tư khác
b2) Dài hạn
- Tiền gửi có kỳ hạn
- Trái phiếu
- Các khoản đầu tư khác
c) Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (chi tiết theo từng khoản đầu
quyết)
Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Giá gốc Dự phòng Giá trị hợp lý
- Đầu tư vào công ty
con
- Đầu tư vào công ty
liên doanh, liên kết;
- Đầu tư vào đơn vị
khác;
- Tóm tắt tình hình hoạt động của các công ty con, công ty liên doanh
- Các giao dịch trọng yếu giữa doanh nghiệp và công ty con, liên doan
- Trường hợp không xác định được giá trị hợp lý thì giải trình lý do.
Trang 728
03. Phải thu của khách hàng
Chỉ tiêu
a) Phải thu của khách hàng ngắn hạn
- Chi tiết các khoản phải thu của khách hàng chiếm từ 10% trở lên trê
tổng phải thu khách hàng
- Các khoản phải thu khách hàng khác
b) Phải thu của khách hàng dài hạn (tương tự ngắn hạn)
c) Phải thu của khách hàng là các bên liên quan (chi tiết từng đối tượn
Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Giá trị Dự p
a) Ngắn hạn
- Phải thu về cổ phần hoá;
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được
chia;
- Phải thu người lao động;
- Ký cược, ký quỹ
- Cho mượn;
- Các khoản chi hộ;
- Phải thu khác.
b) Dài hạn
- Phải thu về cổ phần hoá;
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được
chia;
- Phải thu người lao động;
- Ký cược, ký quỹ
- Cho mượn;
- Các khoản chi hộ;
- Phải thu khác.
Cộng
05. Tài sản thiếu chờ xử lý (Chi tiết từng loại tài sản thiếu)
Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Số lượng Giá
a) Tiền;
b) Hàng tồn kho;
c) TSCĐ;
d) Tài sản khác.
06. Nợ xấu
Cuối kỳ
Chỉ tiêu Giá trị có thể
Giá gốc Đối tượng nợ
thu hồi
Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Giá gốc Dự p
- Hàng đang đi trên đường
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hóa
- Hàng gửi đi bán
- Hàng hóa kho bảo thuế
- Hàng hóa bất động sản
Cộng
- Giá trị hàng tồn kho ứ đọng, kém, mất phẩm chất không có khả năng
hướng xử lý đối với hàng tồn kho ứ đọng, kém, mất phẩm chất
- Giá trị hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố bảo đảm các khoản n
- Lý do dẫn đến việc trích lập thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm gi
Cuối kỳ
Chỉ tiêu Giá trị c
Giá gốc
h
a) Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
dài hạn (Chi tiết cho từng loại, nêu lí do
vì sao không hoàn thành trong một chu
kỳ sản xuất, kinh doanh thông thường)
.........
Cộng
Chỉ tiêu Cuối kỳ
Trang 730
b) Xây dựng cơ bản dở dang (Chi tiết
cho các công trình chiếm từ 10% trên
tổng giá trị XDCB)
- Mua sắm;
- XDCB;
- Sửa chữa.
Cộng
Phương
Nhà cửa, Thiết bị,
Máy móc, tiện vận
Khoản mục vật kiến dụng cụ
thiết bị tải, truyền
trúc quản lý
dẫn
Nguyên giá
Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Đầu tư XDCB hoàn
thành
- Tăng khác
- Chuyển sang bất động
sản đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Chuyển sang bất động
sản đầu tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầ
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụn
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý:
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tư
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình:
Bản
Quyền sử Quyền quyền, Nhãn hiệu
Khoản mục
dụng đất phát hành bằng hàng hóa
sáng chế
Nguyên giá
Trang 731
Số dư đầu năm
- Mua trong năm
- Tạo ra từ nội bộ
doanh nghiệp
- Tăng do hợp nhất
kinh doanh
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng
bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn lũy
kế
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm
- Tăng khác
- Thanh lý nhượng
bán
- Giảm khác
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
- Giá trị còn lại cuối kỳ của TSCĐ vô hình dùng để thế chấp, cầm cố
- Nguyên giá TSCĐ vô hình đã khấu hao hết nhưng vẫn sử dụng:
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác:
Trang 732
Số dư cuối năm
Giá trị còn lại
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm
* Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm:
* Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm:
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản:
- Giá trị còn lại cuối kỳ của BĐSĐT dùng để thế chấp, cầm cố đảm bả
- Nguyên giá BĐSĐT đã khấu hao hết nhưng vẫn cho thuê hoặc nắm
Trang 733
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác.
Chỉ tiêu
a) Ngắn hạn (chi tiết theo từng khoản mục)
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ;
- Công cụ, dụng cụ xuất dùng;
- Chi phí đi vay;
- Các khoản khác (nêu chi tiết nếu có giá trị lớn).
b) Dài hạn
- Chi phí thành lập doanh nghiệp
- Chi phí mua bảo hiểm;
- Các khoản khác (nêu chi tiết nếu có giá trị lớn).
Cộng
Chỉ tiêu
a) Ngắn hạn (chi tiết theo từng khoản mục)
b) Dài hạn (chi tiết theo từng khoản mục)
Cộng
Cuối kỳ Tron
Kỳ này
Cuối kỳ
Chỉ tiêu
Gốc Lãi
- Vay:
- Nợ thuê tài chính:
- Lý do chưa thanh toán
Trang 734
Cộng
đ) Thuyết minh chi tiết về các khoản vay và nợ thuê tài chính đối với c
.....
Trang 735
- Các khoản phí, lệ phí và các
khoản phải nộp khác
Cộng
- Chi phí trích trước tạm tính giá vốn hàng hóa, thành phẩm BĐS đã b
c) Số nợ quá hạn chưa thanh toán (chi tiết từng khoản mục, lý do chư
Trang 736
- Các khoản doanh thu chưa thực hiện khác.
Cộng
c) Khả năng không thực hiện được hợp đồng với khách hàng (chi tiết
từng khoản mục, lý do không có khả năng thực hiện).
Trang 737
- Mệnh giá, lãi suất từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Tỷ lệ chuyển đổi thành cổ phiếu từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Lãi suất chiết khấu dùng để xác định giá trị phần nợ gốc của từng lo
- Giá trị phần nợ gốc và phần quyền chọn cổ phiếu của từng loại trái p
g) Thuyết minh chi tiết về trái phiếu các bên liên quan nắm giữ (theo t
Chỉ tiêu
a) Ngắn hạn
- Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa;
- Dự phòng bảo hành công trình xây dựng;
- Dự phòng tái cơ cấu;
- Dự phòng phải trả khác (Chi phí sửa chữa TSCĐ định kỳ, chi phí ho
nguyên môi trường...)
Cộng
b) Dài hạn
- Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa;
- Dự phòng bảo hành công trình xây dựng;
- Dự phòng tái cơ cấu;
- Dự phòng phải trả khác (Chi phí sửa chữa TSCĐ định kỳ, chi phí ho
nguyên môi trường...)
Cộng
24. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải
Chỉ tiêu
a - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Thuế suất thuế TNDN sử dụng để xác định giá trị tài sản thuế thu nh
hoãn lại
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính thuế chưa
sử dụng
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu đãi tính thuế
chưa sử dụng
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh lệch tạm
thời được khấu trừ
- Số bù trừ với thuế thu nhập hoãn lại phải trả
b - Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Thuế suất thuế TNDN sử dụng để xác định giá trị thuế thu nhập hoã
lại phải trả
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản chênh lệch tạ
thời chịu thuế
- Số bù trừ với tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Trang 738
Quyền
Vốn góp Thặng dư chọn Vốn khác
Chỉ tiêu của chủ vốn cổ chuyển của chủ
sở hữu phần đổi trái sở hữu
phiếu
A 1 2 3 4
Số dư đầu năm
trước
- Tăng vốn trong
năm trước
- Lãi trong năm
trước
- Tăng khác
- Giảm vốn trong
năm trước
- Lỗ trong năm trước
- Giảm khác
Số dư đầu năm nay
- Tăng vốn trong
năm nay
- Lãi trong năm nay
- Tăng khác
- Giảm vốn trong
năm nay
- Lỗ trong năm nay
- Giảm khác
Số dư cuối năm
nay
Chỉ tiêu
- Vốn góp của công ty mẹ (nếu là công ty con)
- Vốn góp của các đối tượng khác
Cộng
c- Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức,
Chỉ tiêu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
d. Cổ phiếu
Chỉ tiêu
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi (loại được phân loại là VCSH)
- Số lượng cổ phiếu được mua lại (cổ phiếu quỹ)
+ Cổ phiếu phổ thông
Trang 739
+ Cổ phiếu ưu đãi (loại được phân loại là VCSH)
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi (loại được phân loại là VCSH)
đ- Cổ tức
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông:
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi:
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi lũy kế chưa được ghi nhận
e- Các quỹ của doanh nghiệp
- Quỹ đầu tư phát triển:
- Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu:
g- Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào vố
mực kế toán cụ thể:
-....
-....
Chỉ tiêu
Lí do thay đổi giữa số đầu năm và cuối năm (đánh giá lại trong trường
hợp nào, tài sản nào được đánh giá lại, theo quyết định nào?...).
Chỉ tiêu
- Chênh lệch tỷ giá do chuyển đổi BCTC lập bằng ngoại tệ sang VND
- Chênh lệch tỷ giá phát sinh vì các nguyên nhân khác (nói rõ nguyên
nhân)
Chỉ tiêu
- Nguồn kinh phí được cấp trong năm
- Chi sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm
Chỉ tiêu
- Từ 1 năm trở xuống;
- Trên 1 năm đến 5 năm;
- Trên 5 năm;
b) Tài sản nhận giữ hộ: Doanh nghiệp phải thuyết minh chi tiết về số l
điểm cuối kỳ:
Trang 740
- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký
gửi, nhận cầm cố, thế chấp:
c) Ngoại tệ các loại:Doanh nghiệp phải thuyết minh chi tiết số lượng từ
tệ phải trình bày khối lượng theo đơn vị tính trong nước và quốc tế Ou
d) Vàng tiền tệ: Doanh nghiệp phải thuyết minh chi tiết giá gốc, số lượ
loại vàng tiền tệ
đ) Nợ khó đòi đã xử lý: Doanh nghiệp phải thuyết minh chi tiết giá trị (
đã xử lý trong vòng 10 năm kể từ ngày xử lý theo từng đối tượng, ngu
e) Các thông tin khác về các khoản mục ngoài Bảng cân đối kế toán
30. Các thông tin khác do doanh nghiệp tự thuyết minh, giải trình
VII. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cá
1. Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01)
Chỉ tiêu
a. Doanh thu
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
- Doanh thu hợp đồng xây dựng
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ;
+ Tổng doanh thu lũy kế của hợp đồng xây dựng được ghi nhận đến
thời điểm lập báo cáo tài chính;
Cộng
b) Doanh thu đối với các bên liên quan (chi tiết từng đối tượng).
c) Trường hợp ghi nhận doanh thu cho thuê tài sản là tổng số tiền nhậ
trước, doanh nghiệp phải thuyết minh thêm để so sánh sự khác biệt
giữa việc ghi nhận doanh thu theo phương pháp phân bổ dần theo thờ
gian cho thuê; Khả năng suy giảm lợi nhuận và luồng tiền trong tương
lai do đã ghi nhận doanh thu đối với toàn bộ số tiền nhận trước.
Chỉ tiêu
- Chiết khấu thương mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại
Cộng
Chỉ tiêu
- Giá vốn của hàng hóa đã bán
- Giá vốn của thành phẩm đã bán
Trong đó: Giá vốn trích trước của hàng hóa, thành phẩm bất động sản
đã bán bao gồm:
+ Hạng mục chi phí trích trước
+ Giá trị trích trước vào chi phí của từng hạng mục
+ Thời gian chi phí dự kiến phát sinh.
Trang 741
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
- Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, thanh lý của BĐS đầu tư
- Chi phí kinh doanh bất động sản đầu tư
- Giá trị hàng tồn kho mất mát trong kỳ
- Giá trị từng loại hàng tồn kho hao hụt ngoài định mức trong kỳ
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Các khoản ghi giảm giá vốn hàng bán
Cộng
Chỉ tiêu
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Lãi bán các khoản đầu tư
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi chênh lệch tỷ giá
- Lãi bán hàng trả chậm, chiết khấu thanh toán
- Doanh thu hoạt động tài chính khác
Cộng
Chỉ tiêu
- Lãi tiền vay
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư tài chính
- Lỗ chênh lệch tỷ giá
- Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh và tổn thất đầu tư
- Chi phí tài chính khác
- Các khoản ghi giảm chi phí tài chính.
Cộng
Trang 742
8. Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
Chỉ tiêu
a) Các khoản chi phí quản lý doanh nghiệp phát sinh trong kỳ
- Chi tiết các khoản chiếm từ 10% trở lên trên tổng chi phí QLDN;
- Các khoản chi phí QLDN khác.
b) Các khoản chi phí bán hàng phát sinh trong kỳ
- Chi tiết các khoản chiếm từ 10% trở lên trên tổng chi phí bán hàng;
- Các khoản chi phí bán hàng khác.
c) Các khoản ghi giảm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh ngh
- Hoàn nhập dự phòng bảo hành sản phẩm, hàng hóa;
- Hoàn nhập dự phòng tái cơ cấu, dự phòng khác;
- Các khoản ghi giảm khác.
10. Chi phí thuế thu nhâp doanh nghiệp hiện hành (Mã số 51)
Chỉ tiêu
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế năm
hiện hành
- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước v
chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
11. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (Mã số 52)
Chỉ tiêu
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản
chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn
nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoả
chênh lệch tạm thời được khấu trừ
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoả
lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoà
nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
VIII. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cá
1. Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo lưu ch
nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng
Chỉ tiêu
- Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc
thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu
Trang 743
- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu
- Các giao dịch phi tiền tệ khác
2. Các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụ
tiền và tương đương tiền lớn do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không
hoặc các ràng buộc khác mà doanh nghiệp phải thực hiện.
Trang 744
SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK
2021
Trang 745
kỳ
h:
vay:
ư vốn cổ phần, quyền chọn trái phiếu chuyển đổi, vốn khác
doanh nghiệp:
u nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế thu nhập
p doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoạt động liên
n đang phản ánh trên Bảng cân đối kế toán – nếu có):
ong Bảng cân đối kế toán
Trang 746
Cuối kỳ Đầu kỳ
Đầu kỳ
Dự phòng Giá gốc Giá trị hợp lý Dự phòng
trái phiếu
Cuối kỳ Đầu kỳ
Giá trị ghi sổ Giá gốc Giá trị ghi sổ
Đầu kỳ
Giá trị hợp lý Giá gốc Dự phòng Giá trị hợp lý
Trang 747
Cuối kỳ Đầu kỳ
Cuối kỳ Đầu kỳ
Dự phòng Giá trị Dự phòng
hiếu)
Cuối kỳ Đầu kỳ
Giá trị Số lượng Giá trị
Đầu kỳ
Giá trị có thể
Đối tượng nợ Giá gốc Đối tượng nợ
thu hồi
Trang 748
Cuối kỳ Đầu kỳ
Dự phòng Giá gốc Dự phòng
g có khả năng tiêu thụ tại thời điểm cuối kỳ; Nguyên nhân và
m chất
các khoản nợ phải trả tại thời điểm cuối kỳ;
hòng giảm giá hàng tồn kho.
Cuối kỳ Đầu kỳ
Giá trị có thể thu Giá trị có thể thu
Giá gốc
hồi hồi
Cuối kỳ Đầu kỳ
Trang 749
Cây lâu
năm, Kết cấu
Thiết bị, Tài sản cố
súc vật hạ tầng Tổng
dụng cụ định hữu
làm do NN cộng
quản lý hình khác
việc cho ĐTXD...
sản phẩm
Giấy phép
Phần và giấy
Nhãn hiệu TSCĐ vô
mềm máy phép Tổng cộng
hàng hóa hình khác
tính nhượng
quyền
Trang 750
hấp, cầm cố đảm bảo khoản vay:
sử dụng:
hương
Thiết bị, Tài sản cố Tài sản cố
tiện
dụng cụ định hữu định vô Tổng cộng
ận tải,
quản lý hình khác hình
yền dẫn
Trang 751
năm:
Trang 752
Cuối kỳ Đầu kỳ
Cuối kỳ Đầu kỳ
Trong kỳ Đầu kỳ
Số không có
Tăng Giảm Giá trị khả năng trả
nợ
Kỳ trước
Tổng khoản
Trả tiền lãi
rả nợ gốc Thanh toán tiền Trả nợ gốc
thuê
thuê tài chính
án
i kỳ Đầu kỳ
Lãi Gốc Lãi
Trang 753
hính đối với các bên liên quan
i kỳ Đầu kỳ
Số có khả năng Số có khả năng
Giá trị
trả nợ trả nợ
Trang 754
Cuối kỳ Đầu kỳ
ẩm BĐS đã bán
Cuối kỳ Đầu kỳ
Cuối kỳ Đầu kỳ
Trang 755
hàng (chi tiết
Đầu kỳ
Kỳ hạn Giá trị Lãi suất Kỳ hạn
yển đổi;
c của từng loại trái phiếu chuyển đổi;
ừng loại trái phiếu chuyển đổi.
uyển đổi;
yển đổi;
c của từng loại trái phiếu chuyển đổi;
ừng loại trái phiếu chuyển đổi.
ng kỳ:
hiếu trong kỳ; Số lượng cổ phiếu phát hành thêm trong kỳ để
n đổi;
Trang 756
yển đổi;
c của từng loại trái phiếu chuyển đổi;
ừng loại trái phiếu chuyển đổi.
m giữ (theo từng loại trái phiếu)
Cuối kỳ Đầu kỳ
Cuối kỳ Đầu kỳ
nh thuế chưa
nh lệch tạm
hu nhập hoãn
Trang 757
Chênh LNST
Các
lệch Chênh chưa
khoản Tổng
đánh giá lệch tỷ phân
mục cộng
lại tài giá phối và
khác
sản các quỹ
5 6 7 8 9
Cuối kỳ Đầu kỳ
Kỳ này Kỳ trước
Cuối kỳ Đầu kỳ
Trang 758
c tiếp vào vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn
Kỳ này Kỳ trước
trong trường
nào?...).
Kỳ này Kỳ trước
ệ sang VND
ói rõ nguyên
Kỳ này Kỳ trước
ơng lai của hợp đồng thuê hoạt động tài sản không hủy
Cuối kỳ Đầu kỳ
hi tiết về số lượng, chủng loại, quy cách, phẩm chất tại thời
Trang 759
ết số lượng từng loại ngoại tệ tính theo nguyên tệ. Vàng tiền
và quốc tế Ounce, thuyết minh giá trị tính theo USD
á gốc, số lượng (theo đơn vị tính quốc tế) và chủng loại các
hi tiết giá trị (theo nguyên tệ và VND) các khoản nợ khó đòi
ối tượng, nguyên nhân đã xoá sổ kế toán nợ khó đòi
đối kế toán
Kỳ này Kỳ trước
g kỳ;
hi nhận đến
ượng).
ng số tiền nhận
ự khác biệt
ổ dần theo thời
n trong tương
trước.
Kỳ này Kỳ trước
Kỳ này Kỳ trước
Trang 760
ầu tư
ong kỳ
Kỳ này Kỳ trước
Kỳ này Kỳ trước
t đầu tư
Kỳ này Kỳ trước
Kỳ này Kỳ trước
SCĐ;
Trang 761
Kỳ này Kỳ trước
ng kỳ
hí QLDN;
hí bán hàng;
ý doanh nghiệp
Kỳ này Kỳ trước
ã số 51)
Kỳ này Kỳ trước
chịu thuế năm
số 52)
Kỳ này Kỳ trước
ừ các khoản
ừ việc hoàn
h từ các khoản
h từ các khoản
h từ việc hoàn
Kỳ này Kỳ trước
ực tiếp hoặc
Trang 762
g được sử dụng: Trình bày giá trị và lý do của các khoản
nhưng không được sử dụng do có sự hạn chế của pháp luật
n.
hải trả;
à REPO chứng khoán;
;
phủ và REPO chứng khoán;
bộ phận (theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý) theo
n":
áo cáo tài chính của các niên độ kế toán trước):
Trang 763
NGÀY XEM SỔ KH/NCC VẬT TƯ NHẬP LIỆU NKC SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP
A Không phát sinh hoạt động mua, bán trong kỳ (đánh dấu "X") [21]
B Thuế GTGT còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang [22] 28,905,600
1 Giá trị và thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào [23] - [24] -
c Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 10% [32] - [33] -
d Hàng hoá, dịch vụ bán ra không tính thuế [32a] -
3 Tổng doanh thu và thuế GTGT của HHDV bán ra ([34] = [26] + [27]; [35] = [28]) [34] - [35] -
III Thuế GTGT phát sinh trong kỳ ([36] = [35] - [25]) [36] -
IV Điều chỉnh tăng, giảm thuế GTGT còn được khấu trừ của các kỳ trước
Thuế GTGT đã nộp ở địa phương khác của hoạt động kinh doanh xây dựng, lắp đặt, bán hàng, bất động
V [39]
sản ngoại tỉnh
1 Thuế GTGT phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh trong kỳ ([40a] = [36] - [22] + [37] - [38] - [39] ≥ 0) [40a] -
Thuế GTGT mua vào của dự án đầu tư được bù trừ với thuế GTGT còn phải nộp của hoạt động sản xuất kinh
2 [40b]
doanh cùng kỳ tính thuế
4.2 Thuế GTGT còn được khấu trừ chuyển kỳ sau ([43] = [41] - [42]) [43] 28,905,600
Người nộp thuế: CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG | MST: 0100105158
Chứng từ Doanh số
MST người Thuế
STT Mã KH/NCC Tên người mua/bán Diễn giải (mặt hàng) mua/bán chưa có Thuế GTGT
Số hiệu Ngày tháng mua/bán suất
thuế
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
PHIẾU THU
Chưa có số liệu Số: PT001
Nợ: 111
Có: TK nào?
Họ và tên người nộp tiền: Là ai?
Địa chỉ: Ở đâu?
Lý do nộp: Là gì?
Số tiền: - VNĐ
Viết bằng chữ: Không đồng.
Kèm theo: Bao nhiêu? Chứng từ gốc: Là gì?
Thiên Đường, Chưa có số liệu
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập Thủ quỹ Người nộp
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Thủ quỹ
NGUYỄN LÊ HOÀNG Nguyễn Thanh Thủy Hoàng Ngọc Hoa Trần Thu Hà Là ai?
CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG Mẫu số 02-TT
Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày
Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam 22/12/2014, của Bộ Tài Chính
PHIẾU CHI
Chưa có dữ liệu Số: PC004
Nợ: TK nào?
Có: 111
Họ và tên người nhận tiền: Là ai?
Địa chỉ: Ở đâu?
Lý do chi: Là gì?
Số tiền: - VNĐ
Viết bằng chữ: Không đồng.
Kèm theo: Bao nhiêu? Chứng từ gốc: Bao nhiêu?
Thiên Đường, Chưa có dữ liệu
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập Thủ quỹ Người nhận
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
NGUYỄN LÊ HOÀNG Nguyễn Thanh Thủy Hoàng Ngọc Hoa Trần Thu Hà Là ai?
CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐƯỜNG Mẫu số 01-VT
Ban hành theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày
Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam 22/12/2014, của Bộ Tài Chính
Nợ: TK nào?
x Cộng - - -
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
Hoàng Ngọc Hoa Là ai? Hoàng Ngọc Hoa Nguyễn Thanh Thủy
Nợ: TK nào?
Lý do xuất: Là gì?
x Cộng - - - x
Giám đốc Kế toán trưởng Thủ kho Người lập Người nhận
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
NGUYỄN LÊ HOÀNG Nguyễn Thanh Thủy Hoàng Ngọc Hoa Hoàng Ngọc Hoa Là ai?
PHIẾU KẾ TOÁN
Chưa có dữ liệu
Số: PKT003
x Tổng cộng -
Hạch toán
Các nghiệp vụ THU tiền mặt
Nợ Có
Thu tiền nợ của khách hàng (trước đó mua chịu) 1111 131
Hạch toán
Các nghiệp vụ liên quan NGÂN HÀNG
Nợ Có
Phí chuyển khoản NH, phí duy trì tài khoản NH, SMS banking 6422 1121
Hạch toán
Nguyên liệu, nhiên liệu cho công trình XÂY DỰNG
Nợ Có
Xuất nguyên vật liệu, CCDC cho công trình 1541 152; 153
Mua nguyên vật liệu chuyển thẳng công trình 1541 331, 1111, 1121
Chi phí máy thi công cho công trình 1543 331, 1111, 1121
Chi phí mua ngoài khác cho công trình 1547 331, 1111, 1121
Các nghiêp vụ trên nếu có VAT đầu vào 1331 331, 1111, 1121
131 511
Nghiệm thu, bàn giao công trình, hạng mục công trình (kế toán
phản ánh doanh thu và giá vốn) 131 33311
Hạch toán
Các nghiệp vụ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
Nợ Có
Thanh lý TSCĐ không phải dùng cho hoạt động xây lắp 1111, 1121, 131 711
Thuế GTGT đầu ra của hoạt động thanh lý 1111, 1121, 131 33311
Phản ánh giá trị còn lại của TSCĐ tính vào chi phí khác 811 211
Các chi phí khác phát sinh trong quá trình thành lý 811 1111, 1121, 331
Thuế GTGT đầu vào (nếu có) 1331 1111, 1121, 331
Thanh lý TSCĐ phục vụ công trình đã khấu hao hết 1111, 1121, 131 154
Thuế GTGT đầu ra của hoạt động thanh lý 1111, 1121, 131 33311
Phân bổ CCDC, chi phí trả trước bộ phận xây lắp 1547 242
Phân bổ CCDC, chi phí trả trước máy thi công 1543 242
Phân bổ CCDC, chi phí trả trước bộ phận quản lý 6422 242
Phân bổ CCDC, chi phí trả trước bộ phận bán hàng 6421 242
- Về cơ bản các nghiệp vụ thu, chi tiền, nghiệp vụ về ngân hàng, mua, bán, thanh toán, TSCĐ, thuế nộp NS
- Một số nghiệp vụ có sự khác nhau về số hiệu tài khoản được thể hiện ở dưới đây:
Hạch toán
Nguyên liệu, nhiên liệu cho công trình XÂY DỰNG
Nợ Có
Xuất nguyên vật liệu, CCDC cho công trình 621 152; 153
Mua nguyên vật liệu chuyển thẳng công trình 621 331, 1111, 1121
Chi phí máy thi công cho công trình 623 331, 1111, 1121
Chi phí mua ngoài khác cho công trình 627 331, 1111, 1121
Các nghiêp vụ trên nếu có VAT đầu vào 1331 331, 1111, 1121
Tập hợp chi phí xây lắp để nghiệm thu 154 621, 622, 623, 627
131 511
Nghiệm thu, bàn giao công trình, hạng mục công trình (kế toán
phản ánh doanh thu và giá vốn) 131 33311
632 154
Hạch toán
Các nghiệp vụ PHÂN BỔ cuối kỳ
Nợ Có
Phân bổ CCDC, chi phí trả trước bộ phận xây lắp 627 242
Phân bổ CCDC, chi phí trả trước máy thi công 623 242
Phân bổ CCDC, chi phí trả trước bộ phận quản lý 642 242
Phân bổ CCDC, chi phí trả trước bộ phận bán hàng 641 242
- Kiểm tra hàng tồn kho của công ty và so sánh với khối lượng cần cho công trình. Nếu thiếu thì có kế hoạch lấy thêm,
- Khi mua thêm NVL thì căn cứ vào cột khối lượng và đơn giá tại thời điểm lập dự toán để tìm nguồn cung cấp hợp lý.
- Để tính đơn giá nhân công trung bình và tính toán ra số lao động cần thiết. Từ đó có kế hoạt tuyển dụng lao động, ký
- Để tính toán ra lượng nhiên liệu/năng lượng cần thiết, từ đó có kế hoạch mua vào và lấy hóa đơn đầy đủ.
- Trên bảng Tổng hợp chi phí XD bạn căn cứ phần chi phí gián tiếp (là chi phí theo tỷ lệ quy định) để tính toán và lấy c
SỔ CÁI IN THU IN CHI IN NHẬP IN XUẤT TỔNG HỢP TK
Hạch toán
Các nghiệp vụ CHI tiền mặt
Nợ Có
Chi tiếp khách, xăng xe, điện thoại, cầu phà… 6422 1111
Chi mua văn phòng phẩm, đồ dùng văn phòng 6422 1111
Chi trả tiền điện, internet, nước, fax, lặt vặt khác… 6422 1111
Chi phí mua hàng (vận chuyển, bốc xếp…) TK 15… 1111
Chi trả tiền thuê nhiều tháng trả 1 lần 242 1111
Hạch toán
Các nghiệp vụ mua hàng hóa, dịch vụ, TSCĐ
Nợ Có
Mua nguyên vật liệu nhập kho 152 331, 1111, 1121
Chi phí trả trước cho nhiều kỳ (Vd: Thuê nhà) 242 331, 1121, 1111
Thuế GTGT đầu vào (nếu có) 1331 331, 1121, 1111
Hạch toán
Các nghiệp vụ Lương và Bảo hiểm
Nợ Có
Tính lương phải trả bộ phận quản lý, giám sát 1547 334
Tính lương phải trả ban GĐ, khối văn phòng, quản lý 6422 334
Tính lương phải trả bộ phận bán hàng 6421 334
Trích BH và CĐ công nhân xây lắp 1547 3383, 3384, 3385, 3382
Trích BH và CĐ ban giám đốc, khối văn phòng, quản lý 6422 3383, 3384, 3385, 3382
Trích BH và CĐ bộ phận bán hàng 6421 3383, 3384, 3385, 3382
Hạch toán
Các nghiệp vụ THUẾ và các khoản nộp NSNN
Nợ Có
Nộp thuế GTGT (nếu sau khi khấu trừ phát sinh phải nộp) 33311 1121
Kết chuyển doanh thu bán hàng hóa dịch vụ 511 911
Hạch toán
Các nghiệp vụ Lương và Bảo hiểm
Nợ Có
Tính lương phải trả bộ phận quản lý, giám sát 627 334
Tính lương phải trả ban GĐ, khối văn phòng, quản lý 642 334
Tính lương phải trả bộ phận bán hàng 641 334
Trích BH và CĐ công nhân xây lắp 627 3383, 3384, 3385, 3382
Trích BH và CĐ ban giám đốc, khối văn phòng, quản lý 642 3383, 3384, 3385, 3382
Trích BH và CĐ bộ phận bán hàng 641 3383, 3384, 3385, 3382
Kết chuyển các khoản giảm trừ doanh thu 511 521
Kết chuyển doanh thu bán hàng hóa dịch vụ 511 911
nguồn cung cấp hợp lý. Giá mua phải nhỏ hơn hoặc bằng giá dư toán là tốt nhất.
nh) để tính toán và lấy chi phí cho phần Chi phí chung, Chi phí nhà tạm và các Chi phí gián tiếp khác.