You are on page 1of 49

AB-02a:CÔNG SUẤT LẠNH, THÔNG GIÓ TÍNH TOÁN

Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate
STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m2 room m m2/person Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Nhà C 43,931 580

Tầng 1 10,607 151

1 Phòng học C 96 1 3.6 2 48 30 1440 1,440 1,440 200 19.2 19.2

2 Phòng học A 53.5 1 3.6 2 27 30 803 803 803 200 10.7 10.7

3 Phòng học A 53 1 3.6 2 27 30 795 795 795 200 10.6 10.6

4 Phòng học A 53 1 3.6 2 27 30 795 795 795 200 10.6 10.6

5 Phòng học A 57 1 3.6 2 29 30 855 855 855 200 11.4 11.4

6 Không gian mở 79 1 3.6 5 16 30 474 474 474 200 15.8 15.8

7 Mitting room 111 1 3.6 2 56 30 1665 1,665 1,665 200 22.2 22.2

8 Phòng học A 102 1 3.6 2 51 30 1530 1,530 1,530 200 20.4 20.4

9 Sảnh tầng 150 1 3.6 2 75 30 2250 2,250 2,250 200 30.0 30.0

10 Vệ sinh 54 1

Tầng 2 12,210 156

Phòng học C 110 1 3.6 2.5 44 30 1320 1,320 1,320 200 22.0 22.0

Phòng học A 55 1 3.6 2 28 30 825 825 825 200 11.0 11.0

Phòng học B 47 1 3.6 1.5 31 30 940 940 940 200 9.4 9.4

Phòng học D 148 1 3.6 2 74 30 2220 2,220 2,220 200 29.6 29.6

Phòng học F 121 1 3.6 1.5 81 30 2420 2,420 2,420 200 24.2 24.2

Phòng học D 149 1 3.6 2 75 30 2235 2,235 2,235 200 29.8 29.8

Sảnh tầng 150 1 3.6 2 75 30 2250 2,250 2,250 200 30.0 30.0

Tầng 3 15,835 203

Phòng học C 108 1 3.6 2 54 30 1620 1,620 1,620 200 21.6 21.6

Phòng học C 108 1 3.6 2 54 30 1620 1,620 1,620 200 21.6 21.6

Phòng học E 225 1 3.6 2 113 30 3375 3,375 3,375 200 45.0 45.0

Phòng học E 225 1 3.6 2 113 30 3375 3,375 3,375 200 45.0 45.0

Phòng học F 121 1 3.6 1.5 81 30 2420 2,420 2,420 200 24.2 24.2

Phòng học mở 78.3 1 3.6 2 39 30 1175 1,175 1,175 200 15.7 15.7

Sảnh tầng 150 1 3.6 2 75 30 2250 2,250 2,250 200 30.0 30.0
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Tầng 4 14,280

Phòng học J 600 1 3.6 2 300 30 9000 9,000 9,000 200 120.0 120.0

Phòng học D 162 1 3.6 2 81 30 2430 2,430 2,430 200 32.4 32.4

Phòng học mở 40 1 3.6 2 20 30 600 600 600 200 8.0 8.0

Sảnh tầng 150 1 3.6 2 75 30 2250 2,250 2,250 200 30.0 30.0

Nhà F 36,439

Tầng 1 12,737 191

Vinmart 100 1 3.6 5 20 30 600 600 600 200 20.0 20.0

Quầy café + nhà sách 80 1 3.6 2 40 30 1200 1,200 1,200 200 16.0 16.0

Nhà ăn 275 1 3.6 0.9 306 30 9167 9,167 9,167 350 96.3 96.3

Tư vấn học thuật 35 1 3.6 5 7 30 210 210 210 200 7.0 7.0

Tư vấn nghề nghiệp 36 1 3.6 5 7 30 216 216 216 200 7.2 7.2

Tư vấn tâm lý 74 1 3.6 5 15 30 444 444 444 200 14.8 14.8

Hành lang 150 1 3.6 5 30 30 900 900 900 200 30.0 30.0

Tầng 2 3,927 131

Kho 103 1 3.6 5 21 30 618 618 618 200 20.6 20.6

Debriefing room 40 1 3.6 5 8 30 240 240 240 200 8.0 8.0

Debriefing room 40 1 3.6 5 8 30 240 240 240 200 8.0 8.0

Oscerm 20 1 3.6 5 4 30 120 120 120 200 4.0 4.0

Oscerm 20 1 3.6 5 4 30 120 120 120 200 4.0 4.0

Oscerm 20 1 3.6 5 4 30 120 120 120 200 4.0 4.0

Oscerm 20 1 3.6 5 4 30 120 120 120 200 4.0 4.0

Oscerm 20 1 3.6 5 4 30 120 120 120 200 4.0 4.0

Lobby receptio 20 1 3.6 5 4 30 120 120 120 200 4.0 4.0

Actor changing RM 20 1 3.6 5 4 30 120 120 120 200 4.0 4.0

Oscerm 16.5 1 3.6 5 3 30 99 99 99 200 3.3 3.3

Oscerm 16.5 1 3.6 5 3 30 99 99 99 200 3.3 3.3

Oscerm 20 1 3.6 5 4 30 120 120 120 200 4.0 4.0

Oscerm 20 1 3.6 5 4 30 120 120 120 200 4.0 4.0


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Oscerm 20 1 3.6 5 4 30 120 120 120 200 4.0 4.0

Pantry 9.5 1 3.6 5 2 30 57 57 57 200 1.9 1.9

Male actor changing RM 18 1 3.6 5 4 30 108 108 108 200 3.6 3.6

Female actor changing RM 19 1 3.6 5 4 30 114 114 114 200 3.8 3.8

Staff 42 1 3.6 5 8 30 252 252 252 200 8.4 8.4

Hành lang 150 1 3.6 5 30 30 900 900 900 200 30.0 30.0

Tầng 3 10,725 205

Phòng thi lâm sàng 250 1 3.6 2 125 30 3750 3,750 3,750 200 50.0 50.0

Phòng thi máy tính 200 1 3.6 2 100 30 3000 3,000 3,000 300 60.0 60.0

Phòng thi máy tính 205 1 3.6 2 103 30 3075 3,075 3,075 300 61.5 61.5

Hành lang 150 1 3.6 5 30 30 900 900 900 220 33.0 33.0

Tầng 4 9,050 212

Phòng học J 266 1 3.6 3 89 30 2660 2,660 2,660 220 58.5 58.5

Phòng học G 360 1 3.6 3 120 30 3600 3,600 3,600 220 79.2 79.2

Phòng học C 108 1 3.6 3 36 30 1080 1,080 1,080 220 23.8 23.8

Phòng học mở 81 1 3.6 3 27 30 810 810 810 220 17.8 17.8

Hành lang 150 1 3.6 5 30 30 900 900 900 220 33.0 33.0

1 3.6 5 0 30 0 - 0 220 0.0 0.0

1 3.6 5 0 30 0 - 0 220 0.0 0.0

65

240 1 3.6 5 48 25 1200 1,200 1,200 200 48.0 48.0

65 1 3.6 5 13 25 325 325 325 200 13.0 13.0

113 1 3.6 5 23 25 565 565 565 200 22.6 22.6

15 1 3.6 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

12 1 3.6 5 2 25 60 60 60 200 2.4 2.4

15 1 3.6 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

50 1 3.6 5 10 25 250 250 250 200 10.0 10.0

43 1 3.6 5 9 25 215 215 215 200 8.6 8.6

184 1 3.6 5 37 25 920 920 920 200 36.8 36.8

18 1 3.6 5 4 25 90 90 90 200 3.6 3.6

89 1 3.4 5 18 25 445 445 445 200 17.8 17.8

44 1 3.4 5 12 25 300 300 300 200 8.8 8.8

113 1 3.4 5 23 25 565 565 565 200 22.6 22.6

48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

95 1 3.4 5 19 25 475 475 475 200 19.0 19.0

95 1 3.4 5 19 25 475 475 475 200 19.0 19.0

78 1 3.4 5 16 25 390 390 390 200 15.6 15.6

60 1 3.4 5 12 25 300 300 300 200 12.0 12.0

48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

270 1 3.4 5 54 25 1350 1,350 1,350 200 54.0 54.0

64 1 3.4 5 13 25 320 320 320 200 12.8 12.8

64 1 3.4 5 13 25 320 320 320 200 12.8 12.8

64 1 3.4 5 13 25 320 320 320 200 12.8 12.8

64 1 3.4 5 13 25 320 320 320 200 12.8 12.8

110 1 3.4 5 22 25 550 550 550 200 22.0 22.0

60 1 3.4 5 12 25 300 300 300 200 12.0 12.0

20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 250 5.0 5.0

270 1 3.4 5 280 25 7000 7,000 7,000 350 94.5 94.5

36 1 3.4 5 7 25 180 180 180 200 7.2 7.2

35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0

72 1 3.4 5 14 25 360 360 360 200 14.4 14.4

160 1 3.4 5 32 25 800 800 800 200 32.0 32.0


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

21 1 3.4 3.5 6 25 150 150 150 200 4.2 4.2

75 1 3.4 3.0 25 25 625 625 625 200 15.0 15.0

75 1 3.4 3.0 25 25 625 625 625 200 15.0 15.0

75 1 3.4 3.0 25 25 625 625 625 200 15.0 15.0

66 1 3.4 3.3 20 25 500 500 500 200 13.2 13.2

21 1 3.4 3.3 6 25 159 159 159 200 4.2 4.2

168 1 3.4 5 54 25 1350 1,350 1,350 200 33.6 33.6

63 1 3.4 1.3 48 25 1200 1,200 1,200 200 12.6 12.6

63 1 3.4 3.2 20 25 500 500 500 200 12.6 12.6

162 1 3.4 5 54 25 1350 1,350 1,350 200 32.4 32.4

169.6 1 3.4 5 34 25 848 848 848 200 33.9 33.9

42 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.4 8.4

21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

42 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.4 8.4

21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

106 1 3.4 5 21 25 530 530 530 200 21.2 21.2

45 1 3.4 5 10 25 250 250 250 200 9.0 9.0

45 1 3.4 5 10 25 250 250 250 200 9.0 9.0

108 1 3.4 5 22 25 540 540 540 200 21.6 21.6

36 1 3.4 5 7 25 180 180 180 200 7.2 7.2

15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

126 1 3.4 5 25 25 630 630 630 200 25.2 25.2

72 1 3.4 5 14 25 360 360 360 200 14.4 14.4

20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

8 1 3.4 5 2 25 40 40 40 200 1.6 1.6

20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0

15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

2 Tầng 2

Hội trường B2

Phòng hội thảo đa năng 328 1 3.4 5 66 25 1640 1,640 1,640 300 98.4 98.4

Hội nhóm nhân viên 2/2 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0

Hội nhóm nhân viên 1/2 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Hội nhóm sinh viên 3/5 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Hội nhóm sinh viên 4/5 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Hội nhóm sinh viên 5/5 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Hội trường 1692 1 3.4 2 846 25 21150 21,150 21,150 350 592.2 592.2

Hành lang 64 1 3.4 5 13 25 320 320 320 200 12.8 12.8

Hành lang 69 1 3.4 5 14 25 345 345 345 200 13.8 13.8

Hành lang 200 1 3.4 5 40 25 1000 1,000 1,000 200 40.0 40.0

Hành lang 33 1 3.4 5 7 25 165 165 165 200 6.6 6.6

Khu thí nghiệm

Phòng thực hành 1 102 1 3.4 5 20 25 510 510 510 200 20.4 20.4

Phòng thực hành 2 102 1 3.4 5 20 25 510 510 510 200 20.4 20.4

Phòng thực hành 3 102 1 3.4 5 20 25 510 510 510 200 20.4 20.4

Phòng thực hành 4 102 1 3.4 5 20 25 510 510 510 200 20.4 20.4

Phòng thực hành 5 114 1 3.4 5 23 25 570 570 570 200 22.8 22.8

Phòng máy tính 1 305 1 3.4 5 61 25 1525 1,525 1,525 350 106.8 106.8

Phòng máy tính 2 255 1 3.4 5 51 25 1275 1,275 1,275 350 89.3 89.3

Information Center 90 1 3.4 5 18 25 450 450 450 200 18.0 18.0

Information Center 80 1 3.4 5 16 25 400 400 400 200 16.0 16.0

Sảnh 506 1 3.4 5 101 25 2530 2,530 2,530 200 101.2 101.2

Thư viện A2

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Conference room 37 1 3.4 5 7 25 185 185 185 200 7.4 7.4

Study area + book stack 260 1 3.4 2 130 25 3250 3,250 3,250 250 65.0 65.0

Storage 48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

High tech máy tính 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4

Studio ghi hình 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Study area + book stack 200 1 3.4 2 130 25 3250 3,250 3,250 250 50.0 50.0

Tech lab 105 1 3.4 5 21 25 525 525 525 250 26.3 26.3

Phòng học C2

Sảnh 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

Sảnh 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

Phòng học C 3/7 106 1 3.4 5 36 25 900 900 900 220 23.3 23.3

Phòng học A 9/13 55 1 3.4 5 24 25 600 600 600 220 12.1 12.1

Phòng học A 8/13 55 1 3.4 5 24 25 600 600 600 220 12.1 12.1

Phòng học D 3/7 162 1 3.4 5 54 25 1350 1,350 1,350 220 35.6 35.6

Phòng học F 128 1 3.4 5 77 25 1925 1,925 1,925 220 28.2 28.2

Phòng học D 4/7 162 1 3.4 5 66 25 1650 1,650 1,650 220 35.6 35.6

Khu văn phòng-hiệu bộ

Sảnh đón tiếp 350 1 3.4 5 70 25 1750 1,750 1,750 200 70.0 70.0
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Khu lounge 150 1 3.4 5 30 25 750 750 750 200 30.0 30.0

Phòng khách 100 1 3.4 5 32 25 800 800 800 200 20.0 20.0

Phòng hỗ trợ sinh viên 2/3 55 1 3.4 5 11 25 275 275 275 200 11.0 11.0

Phòng khánh tiết 300 1 3.4 5 98 25 2450 2,450 2,450 220 66.0 66.0

Khu Gallery nhỏ 250 1 3.4 5 50 25 1250 1,250 1,250 220 55.0 55.0

Lobby tiền sảnh 220 1 3.4 5 44 25 1100 1,100 1,100 200 44.0 44.0

Khu đặt biểu tượng 155 1 3.4 5 31 25 775 775 775 200 31.0 31.0

Quầy thông tin 55 1 3.4 5 11 25 275 275 275 200 11.0 11.0

Phòng tuyển sinh và hỗ trợ sinh viên 3/3 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0

Phòng tuyển sinh và hỗ trợ sinh viên 1/3 165 1 3.4 5 33 25 825 825 825 200 33.0 33.0

Mô phỏng Y khoa E2

Kho 103 1 3.4 5 21 25 515 515 515 200 20.6 20.6

Phòng thảo luận 1/3 40 1 3.4 2 20 25 500 500 500 200 8.0 8.0

Phòng thảo luận 2/3 40 1 3.4 2 20 25 500 500 500 200 8.0 8.0

Phòng thảo luận 3/3 40 1 3.4 2 20 25 500 500 500 200 8.0 8.0

Phòng thi lâm sàng 1/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 2/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 3/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 4/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 5/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 6/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 7/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 8/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 9/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 10/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Lễ tân 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Phòng thay đổ DV 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Khu vực CBNV 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

Hành lang 207 1 3.4 5 41 25 1035 1,035 1,035 200 41.4 41.4
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Khu giảng đường-phòng học D2

Phòng học B 4/7 75 1 3.4 3 25 25 625 625 625 200 15.0 15.0

Phòng học B 5/7 75 1 3.4 3 25 25 625 625 625 200 15.0 15.0

Phòng học B 6/7 75 1 3.4 3 25 25 625 625 625 200 15.0 15.0

Phòng học A 12/13 66 1 3.4 3 20 25 500 500 500 200 13.2 13.2

Phòng học D 6/7 162 1 3.4 3 54 25 1350 1,350 1,350 200 32.4 32.4

Phòng học A 10/13 63 1 3.4 5 24 25 600 600 600 200 12.6 12.6

Phòng học A 11/13 63 1 3.4 5 24 25 600 600 600 200 12.6 12.6

Phòng học D 5/7 162 1 3.4 5 54 25 1350 1,350 1,350 200 32.4 32.4

Mô phỏng Y khoa F2

P. ICU 1/8 42 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển 1/8 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

P. ICU 2/8 42 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển 2/8 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

P. ICU 3/8 42 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển 3/8 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

P. ICU 4/8 42 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển 4/8 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

Phòng thảo luận 38 1 3.4 5 8 25 190 190 190 200 7.6 7.6

P. ICU 5/8 42 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển 5/8 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

P. ICU 6/8 42 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển 6/8 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

Kho 2 112 1 3.4 5 22 25 560 560 560 200 22.4 22.4

Kho thiết bị 30 1 3.4 5 6 25 150 150 150 200 6.0 6.0

Phòng IT 24 1 3.4 5 5 25 120 120 120 200 4.8 4.8

Phòng điều khiển chính 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4

Pantry 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

12/12 10 1 3.4 5 2 25 50 50 50 200 2.0 2.0


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Bot điều dưỡng 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng thảo luận 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

3 Tầng 3

Khu thí nghiệm G3

Material science laboratory 405 1 3.4 5 81 25 2025 2,025 2,025 250 101.3 101.3

Giải phẫu học 250 1 3.4 5 80 25 2000 2,000 2,000 220 55.0 55.0

Thực hành đa năng và khoa hóa đại cương 240 1 3.4 5 60 25 1500 1,500 1,500 220 52.8 52.8

Vp tiền lâm sàn 85 1 3.4 5 17 25 425 425 425 200 17.0 17.0

Tiền lâm sàn 178 1 3.4 5 36 25 890 890 890 200 35.6 35.6

VP Feul cel & energy system lab 123 1 3.4 5 25 25 615 615 615 200 24.6 24.6

Kho 89 1 3.4 5 18 25 445 445 445 200 17.8 17.8

Server 50 1 3.4 5 10 25 250 250 250 200 10.0 10.0

Khu giảng đường-phòng học C3

Phòng học C 4/7 108 1 3.4 5 36 25 900 900 900 220 23.8 23.8

Phòng học C 5/7 108 1 3.4 5 42 25 1050 1,050 1,050 220 23.8 23.8

Lớp học E 1/2 225 1 3.4 5 80 25 2000 2,000 2,000 220 49.5 49.5

Lớp học E 2/2 225 1 3.4 5 80 25 2000 2,000 2,000 220 49.5 49.5

Hành lang 187 1 3.4 2 94 25 2338 2,338 2,338 220 41.1 41.1

Khu E3

Phòng thi máy tinh 205 1 3.4 4 52 25 1300 1,300 1,300 200 41.0 41.0

Phòng thi lâm sàn 250 1 3.4 4 63 25 1563 1,563 1,563 200 50.0 50.0

Phòng thi máy tinh 205 1 3.4 4 40 25 1000 1,000 1,000 200 41.0 41.0

Hành lang 187 1 3.4 2 94 25 2338 2,338 2,338 220 41.1 41.1

Khu VP hiệu bộ

Chương trình dự bị đại học 95 1 3.4 5 19 25 475 475 475 200 19.0 19.0

Giáo dục thể chất quân sự 75 1 3.4 5 15 25 375 375 375 200 15.0 15.0

Bộ môn toán lý hóa thống kê 114 1 3.4 5 23 25 570 570 570 200 22.8 22.8

Viện trưởng 24 1 3.4 5 5 25 120 120 120 200 4.8 4.8

BM kỹ năng thành công 54 1 3.4 5 11 25 270 270 270 200 10.8 10.8
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

BM ngoại ngữ 95 1 3.4 5 19 25 475 475 475 200 19.0 19.0

Phòng họp 58 1 3.4 5 12 25 290 290 290 200 11.6 11.6

Không gian giải lao kết nối 276 1 3.4 5 55 25 1380 1,380 1,380 250 69.0 69.0

GV thỉnh giảng nước ngoài 54 1 3.4 5 11 25 270 270 270 200 10.8 10.8

Khoa học xã hội nhân văn 56 1 3.4 5 11 25 280 280 280 200 11.2 11.2

BM triết chính trị 56 1 3.4 5 11 25 280 280 280 200 11.2 11.2

VP chung 30 1 3.4 5 6 25 150 150 150 200 6.0 6.0

Giám đốc 18 1 3.4 5 4 25 90 90 90 200 3.6 3.6

Nhân viên 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

P. IT 49 1 3.4 5 10 25 245 245 245 200 9.8 9.8

Phòng chuẩn bị 50 1 3.4 5 10 25 250 250 250 200 10.0 10.0

Phòng thiết bị 49 1 3.4 5 10 25 245 245 245 200 9.8 9.8

Sảnh thang máy 100 1 3.4 5 20 25 500 500 500 200 20.0 20.0

Thông tầng 450 1 3.4 5 90 25 2250 2,250 2,250 200 90.0 90.0

Hành lang 100 1 3.4 5 20 25 500 500 500 200 20.0 20.0

Khu giảng đường D3

Sảnh 90.25 1 3.4 5 18 25 451 451 451 200 18.1 18.1

Phòng học C 6/7 108 1 3.4 5 22 25 540 540 540 300 32.4 32.4

Phòng học H 204 1 3.4 5 41 25 1020 1,020 1,020 200 40.8 40.8

Phòng học A 13/13 60 1 3.4 5 12 25 300 300 300 300 18.0 18.0

Phòng học K 340 1 3.4 5 68 25 1700 1,700 1,700 200 68.0 68.0

Phòng học B 7/7 75 1 3.4 5 15 25 375 375 375 200 15.0 15.0

Sảnh 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4

Sảnh 78 1 3.4 5 16 25 390 390 390 200 15.6 15.6

Mô phỏng Y khoa

KV nhân viên 45 1 3.4 5 9 25 225 225 225 200 9.0 9.0

Mô phỏng 1/2 45 1 3.4 5 9 25 225 225 225 200 9.0 9.0

Mô phỏng 2/2 45 1 3.4 5 9 25 225 225 225 200 9.0 9.0

Pantry 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Phòng thi lâm sàn 10/14 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàn 11/14 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàn 12/14 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàn 13/14 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàn 14/14 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Hành lang 308 1 3.4 5 62 25 1540 1,540 1,540 200 61.6 61.6

P.VR 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

P.VR 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

P.VR 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Phòng thi lý thuyết 150 1 3.4 5 30 25 750 750 750 200 30.0 30.0

Phòng R&D 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

Phòng kỹ thuật viên 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

Phòng kho 30 1 3.4 5 6 25 150 150 150 200 6.0 6.0

Phòng thảo luận 5/6 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

4 Tầng 4

Khu giảng đường/phòng học C.4

Phòng học J 600 1 3.4 5 232 25 5800 5,800 5,800 200 120.0 120.0

Phòng học D 7/7 162 1 3.4 5 32 25 810 810 810 200 32.4 32.4

Hành lang 128 1 3.4 5 26 25 640 640 640 200 25.6 25.6

Khu giảng đường/phòng học E.4

Phòng học G 360 1 3.4 5 136 25 3400 3,400 3,400 200 72.0 72.0

Phòng học C 7/7 108 1 3.4 5 36 25 900 900 900 200 21.6 21.6

Hành lang 54 1 3.4 5 11 25 270 270 270 200 10.8 10.8

Hành lang 120 1 3.4 5 24 25 600 600 600 200 24.0 24.0

Phòng học I 266 1 3.4 5 84 25 2100 2,100 2,100 200 53.2 53.2

Khu văn phòng-hiệu bộ

Viện trưởng 24 1 3.4 5 5 25 120 120 120 200 4.8 4.8

Bộ môn nhi khoa 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc giáo sư thỉnh giảng 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Phòng làm việc giáo sư thỉnh giảng 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc giáo sư thỉnh giảng 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 37 1 3.4 5 12 25 300 300 300 200 7.4 7.4

BM truyền nhiễm 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM xét nghiệm Y học 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM ung thư 1 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM Y học hạt nhân 24 1 3.4 5 5 25 120 120 120 200 4.8 4.8

Viện trưởng 24 1 3.4 5 5 25 120 120 120 200 4.8 4.8

Phòng làm việc 37 1 3.4 5 12 25 300 300 300 200 7.4 7.4

BM da liêu 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM chuẩn đoán hình ảnh 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM ngoại tổng hợp 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Bộ môn phục hồi chức năng 12 1 3.4 5 2 25 60 60 60 200 2.4 2.4

BM miễn dịch lâm sàn 12 1 3.4 5 2 25 60 60 60 200 2.4 2.4

BM răng hàm mặt 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng họp viện Y học 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Phòng làm việc 153 1 3.4 5 31 25 765 765 765 200 30.6 30.6

Pantry 16 1 3.4 5 3 25 80 80 80 200 3.2 3.2

Photo, in ấn 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

BM thần kinh 12 1 3.4 5 2 25 60 60 60 200 2.4 2.4

BM tâm thần 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 108 1 3.4 5 22 25 540 540 540 200 21.6 21.6

Phòng họp viện Y học 29 1 3.4 5 6 25 145 145 145 200 5.8 5.8

Phòng bảo vệ luận văn 61 1 3.4 5 12 25 305 305 305 200 12.2 12.2

Khu làm việc 36.45 1 3.4 5 7 25 182 182 182 200 7.3 7.3

Pantry 16 1 3.4 5 3 25 80 80 80 200 3.2 3.2

Phòng họp, tiếp sv 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

GV thỉnh giảng nước ngoài 1/3 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

GV thỉnh giảng nước ngoài 2/3 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

GV thỉnh giảng nước ngoài 3/3 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

VP trợ lý khoa viện 13 1 3.4 5 3 25 65 65 65 200 2.6 2.6

Viện trưởng 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Dự phòng phòng đơn cho Giáo sư 17.1 1 3.4 5 3 25 86 86 86 200 3.4 3.4

Dự phòng phòng đơn cho Giáo sư 17.1 1 3.4 5 3 25 86 86 86 200 3.4 3.4

Dự phòng phòng đơn cho Giáo sư 17.1 1 3.4 5 3 25 86 86 86 200 3.4 3.4

BM nông nghiệp công nghệ sinh học 16 1 3.4 5 3 25 80 80 80 200 3.2 3.2

VP trợ lý khoa viện 40.5 1 3.4 5 8 25 203 203 203 200 8.1 8.1

BM kỹ thuật điện tử 16 1 3.4 5 3 25 80 80 80 200 3.2 3.2

BM kỹ thuật điện tử 34 1 3.4 5 7 25 170 170 170 200 6.8 6.8

Khoa học và kỹ thuật máy tính 49 1 3.4 5 10 25 245 245 245 200 9.8 9.8

Phòng họp V. công nghệ 39 1 3.4 5 8 25 195 195 195 200 7.8 7.8

Photo, in ấn 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Khu làm việc 84.5 1 3.4 5 17 25 423 423 423 200 16.9 16.9

Khoa học và kỹ thuật máy tính 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM kỹ thuật cơ khí và cơ điện tử 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng họp tiếp sinh viên 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM khoa học vật liệu 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Hành lang 400 1 3.4 5 80 25 2000 2,000 2,000 200 80.0 80.0

5 Tầng 5

Viện trưởng viện QTKD 24 1 3.4 5 5 25 120 120 120 200 4.8 4.8

GĐ chương trình 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM Maketing 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM quản lý vận hành 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM quản lý vận hành 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Khu làm việc 40.5 1 3.4 5 8 25 203 203 203 200 8.1 8.1

Giám đốc chương trình QTDL và BĐS 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM Bất động sản 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM Bất động sản 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

BM Bất động sản 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Viện trưởng QTDL & BĐS 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Khu làm việc 40.5 1 3.4 5 8 25 203 203 203 200 8.1 8.1

BM KS 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM KS 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM KS 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Khu làm việc 204 1 3.4 5 41 25 1020 1,020 1,020 200 40.8 40.8

Khu làm việc 160 1 3.4 5 32 25 800 800 800 200 32.0 32.0

Khu làm việc 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

BM kinh tế luật 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM kế toán tài chính 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM bán lẻ 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng họp viện Y học 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Khu làm việc 95 1 3.4 5 19 25 475 475 475 200 19.0 19.0

Phòng họp, tiếp sv 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Viện trưởng 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Trưởng bộ môn khoa học xã hội 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Viện trưởng 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Phòng họp, tiếp sv 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Photo, in ấn 16 1 3.4 5 3 25 80 80 80 200 3.2 3.2

Khu làm việc 80 1 3.4 5 16 25 400 400 400 200 16.0 16.0

Phòng họp 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

Hành lang 400 1 3.4 5 80 25 2000 2,000 2,000 200 80.0 80.0

6 Tầng 6

Kho 23 1 3.4 5 5 25 115 115 115 200 4.6 4.6

Phòng quản lý nghiên cứu Y học 83 1 3.4 5 17 25 415 415 415 200 16.6 16.6

Phát triển năng lực giảng viên 48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

Phát triển năng lực giảng viên 48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

Khu làm việc 48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

Vinmec 492 1 3.4 5 98 25 2460 2,460 2,460 200 98.4 98.4

Phòng bảo vệ luận văn 83 1 3.4 5 17 25 415 415 415 200 16.6 16.6

Hành lang 150 1 3.4 5 30 25 750 750 750 200 30.0 30.0

7 Tầng 7

Giáo sư Cornell 100 1 3.4 5 20 25 500 500 500 200 20.0 20.0

Phòng hội thảo 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4

Phòng hội đồng Y khoa 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

GS ĐTCT khối khoa học sức khỏe 100 1 3.4 5 20 25 500 500 500 200 20.0 20.0

VP Vinmec 492 1 3.4 5 98 25 2460 2,460 2,460 200 98.4 98.4


8 Tầng 8
Hội đồng đạo đức Y sinh 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4
Phòng hội thảo 58 1 3.4 5 12 25 290 290 290 200 11.6 11.6
Kho 17 1 3.4 5 3 25 85 85 85 200 3.4 3.4
Kho 17 1 3.4 5 3 25 85 85 85 200 3.4 3.4
Photo, in ấn 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h
Thư ký 12 1 3.4 5 2 25 60 60 60 200 2.4 2.4
Phòng hội thảo, họp 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4
Phòng hiệu trưởng phụ trách Y học 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0
Phòng hiệu trưởng phụ trách đào tào 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0
Phòng chủ tịch phụ trách KHSK 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0
Phòng hiệu trưởng phụ trách vận hành 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4
Sảnh 294 1 3.4 5 59 25 1470 1,470 1,470 200 58.8 58.8
9 Tầng 9
Cafeteria 62 1 3.4 5 12 25 310 310 310 200 12.4 12.4
Thư ký 12 1 3.4 5 2 25 60 60 60 200 2.4 2.4
Hiệu trưởng 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0
CT HĐQT 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4
Thư ký 13 1 3.4 5 3 25 65 65 65 200 2.6 2.6
Phòng hiệu trưởng, phụ trách chung 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0

Tính chọn thiết bị Chiller


STT Mô tả Đơn vị Công suất Ghi chú
A Khối trường học
1 Tổng công suất lạnh tính toán tải kW 9661
2 Hệ số đồng thời % 80%
Công suất lạnh tính theo hệ số sử dụng
3 kW 7729
đồng thời 80%
4 Dự phòng 10% 773
5 Tổng công suất lạnh chọn chiller kW 8502
6 Số lượng chiller chọn Máy 03
7 Công suất chiller lựa chọn RT 700
8 Tổng công suất lạnh chiller chọn kW 7384
Project:
Dự án:Vincom Hà Nam
Ngày: T11/2016

Giai đoạn thiết kế: Thiết kế cơ sở


Loại dự án: Trung tâm thương mại, khách sạn

AB-01: Thông số thiết kế

Thông số ngoài nhà

Stt/ DB RH AH Enthalpy Ghi chú/


Vị trí/ Site Mùa/ Season
No [0C] [%] [kg/DA] [kJ/kg] Remark
1 Hè/ Summer 36.4 55.2 0.02 91.53
Hà Nam, Viet Nam
2 Đông/ Winter 10.2 85.7 0.0123 26.79

Thông số trong nhà Thông số ngoài nhà Tải nhiệt bên trong
Nhiệt do người
Mật độ người Nhiệt do
STT Loại phòng Nhiệt độ Độ ẩm Nhiệt độ Độ ẩm Nhiệt Nhiệt do T.bị
Nhiệt ẩn chiều sáng
hiện
[m2/người ] [0C] [%] [0C] [%] [W] [W] [W/m2] [W]
1 Phòng nghỉ 2 người phòng 24±1 N/A 36.4 55.2 71.8 60.1 20
2 Trung tâm thương mại 6.7 26±1 N/A 36.4 55.2 71.8 60.1 20
3 Cinema 2 25±1 N/A 36.4 55.2 71.8 60.1 20
4 GYM 3 25±1 N/A 36.4 55.2 71.8 60.1 20
5 Phòng Spa 2 người/giường 24±1 N/A 36.4 55.2 71.8 60.1 20

2
AB-02a:CÔNG SUẤT LẠNH, THÔNG GIÓ TÍNH TOÁN

Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate
STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m2 room m m2/person Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

1 Tầng 1

Cụm giảng dạy thực hành 955 1 3.6 5 191 25 4775 4,775 4,775 300 286.5 286.5

Cụm Lab 815 1 3.6 5 163 25 4075 4,075 4,075 300 244.5 244.5

Phòng thí nghiệm 40-1 245 1 3.6 5 49 25 1225 1,225 1,225 300 73.5 73.5

Phòng thí nghiệm 40-2 300 1 3.6 5 60 25 1500 1,500 1,500 300 90.0 90.0

KH đại cương 457 1 3.6 5 91 25 2285 2,285 2,285 220 100.5 100.5 16.756667

KT điện tổng 1 21 1 3.6 5 4 25 105 105 105 250 5.3 5.3

Tạo mẫu nhanh 80 1 3.6 5 16 25 400 400 400 200 16.0 16.0

Front office demo 27 1 3.6 5 5 25 135 135 135 200 5.4 5.4

Wine classroom 30 1 3.6 5 6 25 150 150 150 200 6.0 6.0

House keeping muckup room 74 1 3.6 5 15 25 370 370 370 200 14.8 14.8

Restaurant demonstrantion 155 1 3.6 5 31 25 775 775 775 200 31.0 31.0

Phòng thực hành đa năng 51 1 3.6 5 10 25 255 255 255 200 10.2 10.2

Phòng VIP 20 1 3.6 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Sân khấu 20 1 3.6 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Hội trường 1692 1 3.6 5 338 25 8460 8,460 8,460 200 338.4 338.4

Thay đồ 20 1 3.6 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Hội sinh viên 1 26.1 1 3.6 5 5 25 131 131 131 200 5.2 5.2

Hội sinh viên 2 26.1 1 3.6 5 5 25 131 131 131 200 5.2 5.2

Clb sinh viên 26.1 1 3.6 5 5 25 131 131 131 200 5.2 5.2

Clb sinh viên 26.1 1 3.6 5 5 25 131 131 131 200 5.2 5.2

Clb sinh viên 26.1 1 3.6 5 5 25 131 131 131 200 5.2 5.2

Clb sinh viên 36 1 3.6 5 7 25 180 180 180 200 7.2 7.2

Phòng thay đồ và thực hành cafe 54 1 3.6 5 11 25 270 270 270 200 10.8 10.8

Phòng ăn nhẹ, pantry 30 1 3.6 5 6 25 150 150 150 200 6.0 6.0

Multiroom 46 1 3.6 5 9 25 230 230 230 200 9.2 9.2


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Disc room 26 1 3.6 5 5 25 130 130 130 200 5.2 5.2

Disc room 16 1 3.6 5 3 25 80 80 80 200 3.2 3.2

Disc room 26 1 3.6 5 5 25 130 130 130 200 5.2 5.2

Disc room 16 1 3.6 5 3 25 80 80 80 200 3.2 3.2

Conference 40 1 3.6 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

Conference 40 1 3.6 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

Phô tô, in ấn 20 1 3.6 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Staff 117 1 3.6 5 23 25 585 585 585 200 23.4 23.4

Storage 27 1 3.6 5 5 25 135 135 135 200 5.4 5.4

Storage 11 1 3.6 5 2 25 55 55 55 200 2.2 2.2

Tranning room - TBL realy 110 1 3.6 5 22 25 550 550 550 250 27.5 27.5

Tranning room - TBL realy 110 1 3.6 5 22 25 550 550 550 250 27.5 27.5

Tranning room - TBL realy 110 3.6 5 22 25 550 - 550 250 27.5 27.5

Khu trưng bày sách 50 1 3.6 5 10 25 250 250 250 250 12.5 12.5

Circulation 52 1 3.6 5 10 25 260 260 260 200 10.4 10.4

Multi room 40 1 3.6 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

Multi media 140 1 3.6 5 28 25 700 700 700 200 28.0 28.0

Leaning station open 261 1 3.6 5 52 25 1305 1,305 1,305 250 65.3 65.3

PS Stations 174 1 3.6 5 35 25 870 870 870 200 34.8 34.8

Leaning station open 226 1 3.6 5 45 25 1130 1,130 1,130 200 45.2 45.2

Meeting room 100 1 3.6 3 25 25 625 625 625 220 22.0 22.0

Phòng học C (1/7) 108 1 3.6 3 42 25 1050 1,050 1,050 220 23.8 23.8

Phòng học C (2/7) 105 1 3.6 3 36 25 900 900 900 200 21.0 21.0

Phòng học A 60 1 3.6 3 20 25 500 500 500 200 12.0 12.0

Phòng học A 60 1 3.6 3 20 25 500 500 500 200 12.0 12.0

Phòng học A 60 1 3.6 3 20 25 500 500 500 200 12.0 12.0

Phòng học A 60 1 3.6 3 20 25 500 500 500 200 12.0 12.0

Không gian mở 80 1 3.6 3 20 25 500 500 500 200 16.0 16.0


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Khu vực đa chức năng (1/2) 65 1 3.6 5 13 25 325 325 325 200 13.0 13.0

Multifunction & Exibition (open) 240 1 3.6 5 48 25 1200 1,200 1,200 200 48.0 48.0

Khu vực đa chức năng (2/2) 65 1 3.6 5 13 25 325 325 325 200 13.0 13.0

Phòng hành chính nhân sự 113 1 3.6 5 23 25 565 565 565 200 22.6 22.6

Phòng điện tổng 15 1 3.6 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Kho 12 1 3.6 5 2 25 60 60 60 200 2.4 2.4

Phòng server 15 1 3.6 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng vận hành trung tâm 50 1 3.6 5 10 25 250 250 250 200 10.0 10.0

Trung tâm khởi nghiệp 1/2 43 1 3.6 5 9 25 215 215 215 200 8.6 8.6

Trung tâm khởi nghiệp 2/2 184 1 3.6 5 37 25 920 920 920 200 36.8 36.8

Phòng trực PCCC 18 1 3.6 5 4 25 90 90 90 200 3.6 3.6

Phòng kiểm định và quản lý giáo dục 89 1 3.4 5 18 25 445 445 445 200 17.8 17.8

Phòng họp 44 1 3.4 5 12 25 300 300 300 200 8.8 8.8

Phòng tài chính kế toán 113 1 3.4 5 23 25 565 565 565 200 22.6 22.6

Phòng công nghệ giáo dục 48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

Phòng đào tạo 95 1 3.4 5 19 25 475 475 475 200 19.0 19.0

Phòng công tác sinh viên 95 1 3.4 5 19 25 475 475 475 200 19.0 19.0

Phòng tuyển sinh, PR, MKT 78 1 3.4 5 16 25 390 390 390 200 15.6 15.6

Hợp tác quốc tế 60 1 3.4 5 12 25 300 300 300 200 12.0 12.0

Trung tâm học liệu 48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

TT an ninh, cơ sở vật chất 48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

Hành lang 270 1 3.4 5 54 25 1350 1,350 1,350 200 54.0 54.0

Hành lang 64 1 3.4 5 13 25 320 320 320 200 12.8 12.8

Hành lang 64 1 3.4 5 13 25 320 320 320 200 12.8 12.8

Hành lang 64 1 3.4 5 13 25 320 320 320 200 12.8 12.8

Hành lang 64 1 3.4 5 13 25 320 320 320 200 12.8 12.8

Vinmart 110 1 3.4 5 22 25 550 550 550 200 22.0 22.0


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Book store 60 1 3.4 5 12 25 300 300 300 200 12.0 12.0

Quầy cà phê 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 250 5.0 5.0

Khu ăn 270 1 3.4 5 280 25 7000 7,000 7,000 350 94.5 94.5

Tư vấn tâm lý 36 1 3.4 5 7 25 180 180 180 200 7.2 7.2

Tư vấn nghề nghiệp 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0

Tư vấn học thuật+giải lao 72 1 3.4 5 14 25 360 360 360 200 14.4 14.4

Bếp+food court 160 1 3.4 5 32 25 800 800 800 200 32.0 32.0

Sảnh 21 1 3.4 3.5 6 25 150 150 150 200 4.2 4.2

Lớp học B (1/7) 75 1 3.4 3.0 25 25 625 625 625 200 15.0 15.0

Lớp học B (2/7) 75 1 3.4 3.0 25 25 625 625 625 200 15.0 15.0

Lớp học B (3/7) 75 1 3.4 3.0 25 25 625 625 625 200 15.0 15.0

Lớp học A (5/13) 66 1 3.4 3.3 20 25 500 500 500 200 13.2 13.2

Study nook 21 1 3.4 3.3 6 25 159 159 159 200 4.2 4.2

Phòng học D (2/7) 168 1 3.4 5 54 25 1350 1,350 1,350 200 33.6 33.6

Lớp học A (6/13) 63 1 3.4 1.3 48 25 1200 1,200 1,200 200 12.6 12.6

Lớp học A (7/13) 63 1 3.4 3.2 20 25 500 500 500 200 12.6 12.6

Phòng học D (1/7) 162 1 3.4 5 54 25 1350 1,350 1,350 200 32.4 32.4

Hành lang 169.6 1 3.4 5 34 25 848 848 848 200 33.9 33.9

P.ICU (1/8) 42 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển (1/8) 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

P.ICU (2/8) 42 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển (2/8) 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

Pantry 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Thảo luận (1/6) 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

Thảo luận (2/6) 106 1 3.4 5 21 25 530 530 530 200 21.2 21.2

Phòng thực hành kỹ năng 45 1 3.4 5 10 25 250 250 250 200 9.0 9.0

Phòng thực hành kỹ năng 45 1 3.4 5 10 25 250 250 250 200 9.0 9.0
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Sảnh chính 108 1 3.4 5 22 25 540 540 540 200 21.6 21.6

Lễ tân 36 1 3.4 5 7 25 180 180 180 200 7.2 7.2

Sảnh 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Kho 1 126 1 3.4 5 25 25 630 630 630 200 25.2 25.2

Khu vực CBNV 72 1 3.4 5 14 25 360 360 360 200 14.4 14.4

Khu vực N/S 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Pha chế thuốc (5/5) 8 1 3.4 5 2 25 40 40 40 200 1.6 1.6

KV triage 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Phòng mô phỏng cấp cứu 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0

Sảnh 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

2 Tầng 2

Hội trường B2

Phòng hội thảo đa năng 328 1 3.4 5 66 25 1640 1,640 1,640 300 98.4 98.4

Hội nhóm nhân viên 2/2 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0

Hội nhóm nhân viên 1/2 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Hội nhóm sinh viên 3/5 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Hội nhóm sinh viên 4/5 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Hội nhóm sinh viên 5/5 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Hội trường 1692 1 3.4 2 846 25 21150 21,150 21,150 350 592.2 592.2

Hành lang 64 1 3.4 5 13 25 320 320 320 200 12.8 12.8

Hành lang 69 1 3.4 5 14 25 345 345 345 200 13.8 13.8

Hành lang 200 1 3.4 5 40 25 1000 1,000 1,000 200 40.0 40.0

Hành lang 33 1 3.4 5 7 25 165 165 165 200 6.6 6.6

Khu thí nghiệm

Phòng thực hành 1 102 1 3.4 5 20 25 510 510 510 200 20.4 20.4

Phòng thực hành 2 102 1 3.4 5 20 25 510 510 510 200 20.4 20.4

Phòng thực hành 3 102 1 3.4 5 20 25 510 510 510 200 20.4 20.4

Phòng thực hành 4 102 1 3.4 5 20 25 510 510 510 200 20.4 20.4

Phòng thực hành 5 114 1 3.4 5 23 25 570 570 570 200 22.8 22.8
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Phòng máy tính 1 305 1 3.4 5 61 25 1525 1,525 1,525 350 106.8 106.8

Phòng máy tính 2 255 1 3.4 5 51 25 1275 1,275 1,275 350 89.3 89.3

Information Center 90 1 3.4 5 18 25 450 450 450 200 18.0 18.0

Information Center 80 1 3.4 5 16 25 400 400 400 200 16.0 16.0

Sảnh 506 1 3.4 5 101 25 2530 2,530 2,530 200 101.2 101.2

Thư viện A2

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Conference room 37 1 3.4 5 7 25 185 185 185 200 7.4 7.4

Study area + book stack 260 1 3.4 2 130 25 3250 3,250 3,250 250 65.0 65.0

Storage 48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

High tech máy tính 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4

Studio ghi hình 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Disc room (closed) 16 1 3.4 5 8 25 200 200 200 220 3.5 3.5

Study area + book stack 200 1 3.4 2 130 25 3250 3,250 3,250 250 50.0 50.0

Tech lab 105 1 3.4 5 21 25 525 525 525 250 26.3 26.3

Phòng học C2

Sảnh 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

Sảnh 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Phòng học C 3/7 106 1 3.4 5 36 25 900 900 900 220 23.3 23.3

Phòng học A 9/13 55 1 3.4 5 24 25 600 600 600 220 12.1 12.1

Phòng học A 8/13 55 1 3.4 5 24 25 600 600 600 220 12.1 12.1

Phòng học D 3/7 162 1 3.4 5 54 25 1350 1,350 1,350 220 35.6 35.6

Phòng học F 128 1 3.4 5 77 25 1925 1,925 1,925 220 28.2 28.2

Phòng học D 4/7 162 1 3.4 5 66 25 1650 1,650 1,650 220 35.6 35.6

Khu văn phòng-hiệu bộ

Sảnh đón tiếp 350 1 3.4 5 70 25 1750 1,750 1,750 200 70.0 70.0

Khu lounge 150 1 3.4 5 30 25 750 750 750 200 30.0 30.0

Phòng khách 100 1 3.4 5 32 25 800 800 800 200 20.0 20.0

Phòng hỗ trợ sinh viên 2/3 55 1 3.4 5 11 25 275 275 275 200 11.0 11.0

Phòng khánh tiết 300 1 3.4 5 98 25 2450 2,450 2,450 220 66.0 66.0

Khu Gallery nhỏ 250 1 3.4 5 50 25 1250 1,250 1,250 220 55.0 55.0

Lobby tiền sảnh 220 1 3.4 5 44 25 1100 1,100 1,100 200 44.0 44.0

Khu đặt biểu tượng 155 1 3.4 5 31 25 775 775 775 200 31.0 31.0

Quầy thông tin 55 1 3.4 5 11 25 275 275 275 200 11.0 11.0

Phòng tuyển sinh và hỗ trợ sinh viên 3/3 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0

Phòng tuyển sinh và hỗ trợ sinh viên 1/3 165 1 3.4 5 33 25 825 825 825 200 33.0 33.0

Mô phỏng Y khoa E2

Kho 103 1 3.4 5 21 25 515 515 515 200 20.6 20.6

Phòng thảo luận 1/3 40 1 3.4 2 20 25 500 500 500 200 8.0 8.0

Phòng thảo luận 2/3 40 1 3.4 2 20 25 500 500 500 200 8.0 8.0

Phòng thảo luận 3/3 40 1 3.4 2 20 25 500 500 500 200 8.0 8.0

Phòng thi lâm sàng 1/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 2/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 3/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 4/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 5/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 6/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Phòng thi lâm sàng 7/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 8/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 9/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàng 10/14 20 1 3.4 2 10 25 250 250 250 200 4.0 4.0

Lễ tân 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Phòng thay đổ DV 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Khu vực CBNV 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

Hành lang 207 1 3.4 5 41 25 1035 1,035 1,035 200 41.4 41.4

Khu giảng đường-phòng học D2

Phòng học B 4/7 75 1 3.4 3 25 25 625 625 625 200 15.0 15.0

Phòng học B 5/7 75 1 3.4 3 25 25 625 625 625 200 15.0 15.0

Phòng học B 6/7 75 1 3.4 3 25 25 625 625 625 200 15.0 15.0

Phòng học A 12/13 66 1 3.4 3 20 25 500 500 500 200 13.2 13.2

Phòng học D 6/7 162 1 3.4 3 54 25 1350 1,350 1,350 200 32.4 32.4

Phòng học A 10/13 63 1 3.4 5 24 25 600 600 600 200 12.6 12.6

Phòng học A 11/13 63 1 3.4 5 24 25 600 600 600 200 12.6 12.6

Phòng học D 5/7 162 1 3.4 5 54 25 1350 1,350 1,350 200 32.4 32.4

Mô phỏng Y khoa F2

P. ICU 1/8 42 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển 1/8 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

P. ICU 2/8 42 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển 2/8 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

P. ICU 3/8 42 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển 3/8 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

P. ICU 4/8 42 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển 4/8 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

Phòng thảo luận 38 1 3.4 5 8 25 190 190 190 200 7.6 7.6

P. ICU 5/8 42 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển 5/8 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

P. ICU 6/8 42 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 8.4 8.4

Phòng điều khiển 6/8 21 1 3.4 5 4 25 105 105 105 200 4.2 4.2

Kho 2 112 1 3.4 5 22 25 560 560 560 200 22.4 22.4

Kho thiết bị 30 1 3.4 5 6 25 150 150 150 200 6.0 6.0

Phòng IT 24 1 3.4 5 5 25 120 120 120 200 4.8 4.8

Phòng điều khiển chính 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4

Pantry 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

12/12 10 1 3.4 5 2 25 50 50 50 200 2.0 2.0

Bot điều dưỡng 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng thảo luận 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

3 Tầng 3

Khu thí nghiệm G3

Material science laboratory 405 1 3.4 5 81 25 2025 2,025 2,025 250 101.3 101.3

Giải phẫu học 250 1 3.4 5 80 25 2000 2,000 2,000 220 55.0 55.0

Thực hành đa năng và khoa hóa đại cương 240 1 3.4 5 60 25 1500 1,500 1,500 220 52.8 52.8

Vp tiền lâm sàn 85 1 3.4 5 17 25 425 425 425 200 17.0 17.0

Tiền lâm sàn 178 1 3.4 5 36 25 890 890 890 200 35.6 35.6

VP Feul cel & energy system lab 123 1 3.4 5 25 25 615 615 615 200 24.6 24.6

Kho 89 1 3.4 5 18 25 445 445 445 200 17.8 17.8

Server 50 1 3.4 5 10 25 250 250 250 200 10.0 10.0

Khu giảng đường-phòng học C3

Phòng học C 4/7 108 1 3.4 5 36 25 900 900 900 220 23.8 23.8

Phòng học C 5/7 108 1 3.4 5 42 25 1050 1,050 1,050 220 23.8 23.8

Lớp học E 1/2 225 1 3.4 5 80 25 2000 2,000 2,000 220 49.5 49.5

Lớp học E 2/2 225 1 3.4 5 80 25 2000 2,000 2,000 220 49.5 49.5

Hành lang 187 1 3.4 2 94 25 2338 2,338 2,338 220 41.1 41.1

Khu E3

Phòng thi máy tinh 205 1 3.4 4 52 25 1300 1,300 1,300 200 41.0 41.0

Phòng thi lâm sàn 250 1 3.4 4 63 25 1563 1,563 1,563 200 50.0 50.0
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Phòng thi máy tinh 205 1 3.4 4 40 25 1000 1,000 1,000 200 41.0 41.0

Hành lang 187 1 3.4 2 94 25 2338 2,338 2,338 220 41.1 41.1

Khu VP hiệu bộ

Chương trình dự bị đại học 95 1 3.4 5 19 25 475 475 475 200 19.0 19.0

Giáo dục thể chất quân sự 75 1 3.4 5 15 25 375 375 375 200 15.0 15.0

Bộ môn toán lý hóa thống kê 114 1 3.4 5 23 25 570 570 570 200 22.8 22.8

Viện trưởng 24 1 3.4 5 5 25 120 120 120 200 4.8 4.8

BM kỹ năng thành công 54 1 3.4 5 11 25 270 270 270 200 10.8 10.8

BM ngoại ngữ 95 1 3.4 5 19 25 475 475 475 200 19.0 19.0

Phòng họp 58 1 3.4 5 12 25 290 290 290 200 11.6 11.6

Không gian giải lao kết nối 276 1 3.4 5 55 25 1380 1,380 1,380 250 69.0 69.0

GV thỉnh giảng nước ngoài 54 1 3.4 5 11 25 270 270 270 200 10.8 10.8

Khoa học xã hội nhân văn 56 1 3.4 5 11 25 280 280 280 200 11.2 11.2

BM triết chính trị 56 1 3.4 5 11 25 280 280 280 200 11.2 11.2

VP chung 30 1 3.4 5 6 25 150 150 150 200 6.0 6.0

Giám đốc 18 1 3.4 5 4 25 90 90 90 200 3.6 3.6

Nhân viên 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

P. IT 49 1 3.4 5 10 25 245 245 245 200 9.8 9.8

Phòng chuẩn bị 50 1 3.4 5 10 25 250 250 250 200 10.0 10.0

Phòng thiết bị 49 1 3.4 5 10 25 245 245 245 200 9.8 9.8

Sảnh thang máy 100 1 3.4 5 20 25 500 500 500 200 20.0 20.0

Thông tầng 450 1 3.4 5 90 25 2250 2,250 2,250 200 90.0 90.0

Hành lang 100 1 3.4 5 20 25 500 500 500 200 20.0 20.0

Khu giảng đường D3

Sảnh 90.25 1 3.4 5 18 25 451 451 451 200 18.1 18.1

Phòng học C 6/7 108 1 3.4 5 22 25 540 540 540 300 32.4 32.4

Phòng học H 204 1 3.4 5 41 25 1020 1,020 1,020 200 40.8 40.8

Phòng học A 13/13 60 1 3.4 5 12 25 300 300 300 300 18.0 18.0

Phòng học K 340 1 3.4 5 68 25 1700 1,700 1,700 200 68.0 68.0
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Phòng học B 7/7 75 1 3.4 5 15 25 375 375 375 200 15.0 15.0

Sảnh 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4

Sảnh 78 1 3.4 5 16 25 390 390 390 200 15.6 15.6

Mô phỏng Y khoa

KV nhân viên 45 1 3.4 5 9 25 225 225 225 200 9.0 9.0

Mô phỏng 1/2 45 1 3.4 5 9 25 225 225 225 200 9.0 9.0

Mô phỏng 2/2 45 1 3.4 5 9 25 225 225 225 200 9.0 9.0

Pantry 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng thi lâm sàn 10/14 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàn 11/14 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàn 12/14 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàn 13/14 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Phòng thi lâm sàn 14/14 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Hành lang 308 1 3.4 5 62 25 1540 1,540 1,540 200 61.6 61.6

P.VR 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

P.VR 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

P.VR 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0

Phòng thi lý thuyết 150 1 3.4 5 30 25 750 750 750 200 30.0 30.0

Phòng R&D 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

Phòng kỹ thuật viên 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

Phòng kho 30 1 3.4 5 6 25 150 150 150 200 6.0 6.0

Phòng thảo luận 5/6 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

4 Tầng 4

Khu giảng đường/phòng học C.4

Phòng học J 600 1 3.4 5 232 25 5800 5,800 5,800 200 120.0 120.0

Phòng học D 7/7 162 1 3.4 5 32 25 810 810 810 200 32.4 32.4

Hành lang 128 1 3.4 5 26 25 640 640 640 200 25.6 25.6

Khu giảng đường/phòng học E.4

Phòng học G 360 1 3.4 5 136 25 3400 3,400 3,400 200 72.0 72.0
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Phòng học C 7/7 108 1 3.4 5 36 25 900 900 900 200 21.6 21.6

Hành lang 54 1 3.4 5 11 25 270 270 270 200 10.8 10.8

Hành lang 120 1 3.4 5 24 25 600 600 600 200 24.0 24.0

Phòng học I 266 1 3.4 5 84 25 2100 2,100 2,100 200 53.2 53.2

Khu văn phòng-hiệu bộ

Viện trưởng 24 1 3.4 5 5 25 120 120 120 200 4.8 4.8

Bộ môn nhi khoa 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc giáo sư thỉnh giảng 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc giáo sư thỉnh giảng 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc giáo sư thỉnh giảng 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 37 1 3.4 5 12 25 300 300 300 200 7.4 7.4

BM truyền nhiễm 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM xét nghiệm Y học 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM ung thư 1 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM Y học hạt nhân 24 1 3.4 5 5 25 120 120 120 200 4.8 4.8

Viện trưởng 24 1 3.4 5 5 25 120 120 120 200 4.8 4.8

Phòng làm việc 37 1 3.4 5 12 25 300 300 300 200 7.4 7.4

BM da liêu 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM chuẩn đoán hình ảnh 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM ngoại tổng hợp 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Bộ môn phục hồi chức năng 12 1 3.4 5 2 25 60 60 60 200 2.4 2.4

BM miễn dịch lâm sàn 12 1 3.4 5 2 25 60 60 60 200 2.4 2.4

BM răng hàm mặt 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng họp viện Y học 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Phòng làm việc 153 1 3.4 5 31 25 765 765 765 200 30.6 30.6

Pantry 16 1 3.4 5 3 25 80 80 80 200 3.2 3.2

Photo, in ấn 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

BM thần kinh 12 1 3.4 5 2 25 60 60 60 200 2.4 2.4

BM tâm thần 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Phòng làm việc 108 1 3.4 5 22 25 540 540 540 200 21.6 21.6

Phòng họp viện Y học 29 1 3.4 5 6 25 145 145 145 200 5.8 5.8

Phòng bảo vệ luận văn 61 1 3.4 5 12 25 305 305 305 200 12.2 12.2

Khu làm việc 36.45 1 3.4 5 7 25 182 182 182 200 7.3 7.3

Pantry 16 1 3.4 5 3 25 80 80 80 200 3.2 3.2

Phòng họp, tiếp sv 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

GV thỉnh giảng nước ngoài 1/3 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

GV thỉnh giảng nước ngoài 2/3 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

GV thỉnh giảng nước ngoài 3/3 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

VP trợ lý khoa viện 13 1 3.4 5 3 25 65 65 65 200 2.6 2.6

Viện trưởng 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Dự phòng phòng đơn cho Giáo sư 17.1 1 3.4 5 3 25 86 86 86 200 3.4 3.4

Dự phòng phòng đơn cho Giáo sư 17.1 1 3.4 5 3 25 86 86 86 200 3.4 3.4

Dự phòng phòng đơn cho Giáo sư 17.1 1 3.4 5 3 25 86 86 86 200 3.4 3.4

BM nông nghiệp công nghệ sinh học 16 1 3.4 5 3 25 80 80 80 200 3.2 3.2

VP trợ lý khoa viện 40.5 1 3.4 5 8 25 203 203 203 200 8.1 8.1

BM kỹ thuật điện tử 16 1 3.4 5 3 25 80 80 80 200 3.2 3.2

BM kỹ thuật điện tử 34 1 3.4 5 7 25 170 170 170 200 6.8 6.8

Khoa học và kỹ thuật máy tính 49 1 3.4 5 10 25 245 245 245 200 9.8 9.8

Phòng họp V. công nghệ 39 1 3.4 5 8 25 195 195 195 200 7.8 7.8

Photo, in ấn 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Khu làm việc 84.5 1 3.4 5 17 25 423 423 423 200 16.9 16.9

Khoa học và kỹ thuật máy tính 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM kỹ thuật cơ khí và cơ điện tử 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng họp tiếp sinh viên 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM khoa học vật liệu 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Hành lang 400 1 3.4 5 80 25 2000 2,000 2,000 200 80.0 80.0

5 Tầng 5

Viện trưởng viện QTKD 24 1 3.4 5 5 25 120 120 120 200 4.8 4.8
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

GĐ chương trình 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM Maketing 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM quản lý vận hành 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM quản lý vận hành 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Khu làm việc 40.5 1 3.4 5 8 25 203 203 203 200 8.1 8.1

Giám đốc chương trình QTDL và BĐS 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM Bất động sản 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM Bất động sản 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM Bất động sản 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Viện trưởng QTDL & BĐS 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Khu làm việc 40.5 1 3.4 5 8 25 203 203 203 200 8.1 8.1

BM KS 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM KS 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM KS 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Khu làm việc 204 1 3.4 5 41 25 1020 1,020 1,020 200 40.8 40.8

Khu làm việc 160 1 3.4 5 32 25 800 800 800 200 32.0 32.0

Khu làm việc 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

BM kinh tế luật 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM kế toán tài chính 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

BM bán lẻ 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng họp viện Y học 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Khu làm việc 95 1 3.4 5 19 25 475 475 475 200 19.0 19.0

Phòng họp, tiếp sv 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Viện trưởng 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0


Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Trưởng bộ môn khoa học xã hội 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Viện trưởng 25 1 3.4 5 5 25 125 125 125 200 5.0 5.0

Phòng họp, tiếp sv 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Phòng làm việc 15 1 3.4 5 3 25 75 75 75 200 3.0 3.0

Photo, in ấn 16 1 3.4 5 3 25 80 80 80 200 3.2 3.2

Khu làm việc 80 1 3.4 5 16 25 400 400 400 200 16.0 16.0

Phòng họp 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

Hành lang 400 1 3.4 5 80 25 2000 2,000 2,000 200 80.0 80.0

6 Tầng 6

Kho 23 1 3.4 5 5 25 115 115 115 200 4.6 4.6

Phòng quản lý nghiên cứu Y học 83 1 3.4 5 17 25 415 415 415 200 16.6 16.6

Phát triển năng lực giảng viên 48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

Phát triển năng lực giảng viên 48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

Khu làm việc 48 1 3.4 5 10 25 240 240 240 200 9.6 9.6

Vinmec 492 1 3.4 5 98 25 2460 2,460 2,460 200 98.4 98.4

Phòng bảo vệ luận văn 83 1 3.4 5 17 25 415 415 415 200 16.6 16.6

Hành lang 150 1 3.4 5 30 25 750 750 750 200 30.0 30.0

7 Tầng 7

Giáo sư Cornell 100 1 3.4 5 20 25 500 500 500 200 20.0 20.0

Phòng hội thảo 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h

Phòng hội đồng Y khoa 40 1 3.4 5 8 25 200 200 200 200 8.0 8.0

GS ĐTCT khối khoa học sức khỏe 100 1 3.4 5 20 25 500 500 500 200 20.0 20.0

VP Vinmec 492 1 3.4 5 98 25 2460 2,460 2,460 200 98.4 98.4


8 Tầng 8
Hội đồng đạo đức Y sinh 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4
Phòng hội thảo 58 1 3.4 5 12 25 290 290 290 200 11.6 11.6
Kho 17 1 3.4 5 3 25 85 85 85 200 3.4 3.4
Kho 17 1 3.4 5 3 25 85 85 85 200 3.4 3.4
Photo, in ấn 20 1 3.4 5 4 25 100 100 100 200 4.0 4.0
Thư ký 12 1 3.4 5 2 25 60 60 60 200 2.4 2.4
Phòng hội thảo, họp 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4
Phòng hiệu trưởng phụ trách Y học 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0
Phòng hiệu trưởng phụ trách đào tào 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0
Phòng chủ tịch phụ trách KHSK 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0
Phòng hiệu trưởng phụ trách vận hành 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4
Sảnh 294 1 3.4 5 59 25 1470 1,470 1,470 200 58.8 58.8
9 Tầng 9
Cafeteria 62 1 3.4 5 12 25 310 310 310 200 12.4 12.4
Thư ký 12 1 3.4 5 2 25 60 60 60 200 2.4 2.4
Hiệu trưởng 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0
CT HĐQT 42 1 3.4 5 8 25 210 210 210 200 8.4 8.4
Thư ký 13 1 3.4 5 3 25 65 65 65 200 2.6 2.6
Phòng hiệu trưởng, phụ trách chung 35 1 3.4 5 7 25 175 175 175 200 7.0 7.0

Tính chọn thiết bị Chiller


STT Mô tả Đơn vị Công suất Ghi chú
A Khối trường học
1 Tổng công suất lạnh tính toán tải kW 8184
2 Hệ số đồng thời % 80%
Công suất lạnh tính theo hệ số sử dụng
3 kW 6547
đồng thời 80%
4 Dự phòng 10% 655
5 Tổng công suất lạnh chọn chiller kW 7202
6 Số lượng chiller chọn Máy 03
7 Công suất chiller lựa chọn RT 700
Số lượng/ Qty

Cooling load

Cooling load
lạnh/ Total
lạnh/ Load
Năng suất
Chiều cao

Occupant
Diện tích/

Tổng Tải
Tải lạnh/
Số người
densities
Thông gió/

/Height

/People
Mật độ
người /

Figure
Lưu lượng gió tính toán/ Calculation

Area
Ventilation
air volume rate
flow rate

STT/ No
Ghi chú/
Mô tả/ Description
Remark
Tổng khí
Khí tươi/ Khí tươi/ Bội số/ Air
tươi/ Total
m 2
room m m /person
2
Person Fresh air Fresh air change W/m2 kW kW
Fresh air
m3/h m3/h lần/h
m3/h
8 Tổng công suất lạnh chiller chọn kW 7384
AB-03.1a: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP CẦU THANG
(Thang bộ N3 khu D, F, G)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,..
DƯỚI ĐÂY DỰA THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đơn (buồng thang) 900x2200 3 Ngược chiều gió 0.010 25 0.12
Cửa đơn (buồng đệm) 900x2200 3 Ngược chiều gió 0.010 25 0.12
(Từ tầng 1 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đơn (tầng có cháy) 900 2200 1.98 1 1.3 2.57
Cửa đơn (tầng 1) 900 2200 1.98 1 1.3 2.57

* dò gió qua đường ống gió (tính theo TCVN 5687-2010)


Þ = K * l * Dm * P^0.67 /(Dv^2 *v)
Þ : lượng gió gió lớn nhất tính bằng % lưu lượng gió hữu ích
(hệ số dò lọt toán tại điểm giữa của hệ thống)
K : hệ số phụ thuộc vào loại ống gió. K = 0.004
l : chiều dài đường ống gió đi ngang qua phòng . (m)
Dm : là đường kính đường ống gió tại điểm đấu nối vào quạt Dm = 0.32 * Sm = 0.32 *(Bm + Hm)*2
Dv : là đường kính trung bình của đoạn ống gió có chiều dài l (m). Dv = 0.32 * Sv = 0.32 *(|Bv + Hv)*2
P : là áp suất tĩnh dư tạm tính(Pa). P= 500 ( Pa)
v : vận tốc gió tại điểm đấu nối vào quạt v= 13.50 (m/s)
b : chiều rộng ống gió Bm = 0.60 (m) Bv= 1.20 (m)
h : chiều cao ống gió Hm = 1.10 (m) Hv= 1.10 (m)
S : chu vi ống gió

Dm Dv P v l K Þ
hệ thống
m m Pa m/s m hệ số %
SPF-TB 1.088 1.472 500 ( Pa) 13.50 (m/s) 26 0.004 0.25

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 5.27 (m3/s) Số cửa gió 3
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 6959 m3/h
Tổng: 5.80 (m3/s) 500 mm
Kích thước
20,877 (m3/h) 500 mm
Vận tốc gió 10.31 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Tăng áp buồng đệm
* Lưu lượng tạo áp: Q' =Q1 0.12 (m3/s) Số cửa gió 3
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 164 m3/h
Tổng: 0.14 (m3/s) 200 mm
Kích thước
491 (m3/h) 200 mm
Vận tốc gió 1.52 m/s
% DT hiệu dụng 75%
*lưu lượng hữu ích của hệ thống : 21,369 (m3/h)
*lượng gió dò qua hệ thống 53.57 (m3/h)
* tổng lưu lượng cần : 21,422.13 (m3/h)
*chọn quạt 21,000.00 (m3/h)
AB-03.1b: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP CẦU THANG
(Thang bộ N3 khu C, E)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,..
DƯỚI ĐÂY DỰA THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đơn (buồng thang) 900x2200 4 Ngược chiều gió 0.010 25 0.17
Cửa đơn (buồng đệm) 900x2200 4 Ngược chiều gió 0.010 25 0.17
(Từ tầng 1 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đơn (tầng có cháy) 900 2200 1.98 1 1.3 2.57
Cửa đơn (tầng 1) 900 2200 1.98 1 1.3 2.57

* dò gió qua đường ống gió (tính theo TCVN 5687-2010)


Þ = K * l * Dm * P^0.67 /(Dv^2 *v)
Þ : lượng gió gió lớn nhất tính bằng % lưu lượng gió hữu ích
(hệ số dò lọt toán tại điểm giữa của hệ thống)
K : hệ số phụ thuộc vào loại ống gió. K = 0.004
l : chiều dài đường ống gió đi ngang qua phòng . (m)
Dm : là đường kính đường ống gió tại điểm đấu nối vào quạt Dm = 0.32 * Sm = 0.32 *(Bm + Hm)*2
Dv : là đường kính trung bình của đoạn ống gió có chiều dài l (m). Dv = 0.32 * Sv = 0.32 *(|Bv + Hv)*2
P : là áp suất tĩnh dư tạm tính(Pa). P= 500 ( Pa)
v : vận tốc gió tại điểm đấu nối vào quạt v= 13.50 (m/s)
b : chiều rộng ống gió Bm = 0.60 (m) Bv= 1.20 (m)
h : chiều cao ống gió Hm = 1.10 (m) Hv= 1.10 (m)
S : chu vi ống gió

Dm Dv P v l K Þ
hệ thống
m m Pa m/s m hệ số %
SPF-TB 1.088 1.472 500 ( Pa) 13.50 (m/s) 30 0.004 0.28

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 5.31 (m3/s) Số cửa gió 4
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 5260 m3/h
Tổng: 5.84 (m3/s) 500 mm
Kích thước
21,041 (m3/h) 500 mm
Vận tốc gió 7.79 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Tăng áp buồng đệm
* Lưu lượng tạo áp: Q' =Q1 0.17 (m3/s) Số cửa gió 4
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 164 m3/h
Tổng: 0.18 (m3/s) 200 mm
Kích thước
655 (m3/h) 200 mm
Vận tốc gió 1.52 m/s
% DT hiệu dụng 75%
*lưu lượng hữu ích của hệ thống : 21,696 (m3/h)
*lượng gió dò qua hệ thống 61.45 (m3/h)
* tổng lưu lượng cần : 21,757.50 (m3/h)
*chọn quạt 22,000.00 (m3/h)
AB-03.1c: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP CẦU THANG
(Thang bộ N3 khu B)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,..
DƯỚI ĐÂY DỰA THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đơn (buồng thang) 900x2200 2 Ngược chiều gió 0.010 25 0.08
Cửa đơn (buồng đệm) 900x2200 2 Ngược chiều gió 0.010 25 0.08
(Từ tầng 1 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đơn (tầng có cháy) 900 2200 1.98 1 1.3 2.57
Cửa đơn (tầng 1) 900 2200 1.98 1 1.3 2.57

* dò gió qua đường ống gió (tính theo TCVN 5687-2010)


Þ = K * l * Dm * P^0.67 /(Dv^2 *v)
Þ : lượng gió gió lớn nhất tính bằng % lưu lượng gió hữu ích
(hệ số dò lọt toán tại điểm giữa của hệ thống)
K : hệ số phụ thuộc vào loại ống gió. K = 0.004
l : chiều dài đường ống gió đi ngang qua phòng . (m)
Dm : là đường kính đường ống gió tại điểm đấu nối vào quạt Dm = 0.32 * Sm = 0.32 *(Bm + Hm)*2
Dv : là đường kính trung bình của đoạn ống gió có chiều dài l (m). Dv = 0.32 * Sv = 0.32 *(|Bv + Hv)*2
P : là áp suất tĩnh dư tạm tính(Pa). P= 500 ( Pa)
v : vận tốc gió tại điểm đấu nối vào quạt v= 13.50 (m/s)
b : chiều rộng ống gió Bm = 0.60 (m) Bv= 1.20 (m)
h : chiều cao ống gió Hm = 1.10 (m) Hv= 1.10 (m)
S : chu vi ống gió

Dm Dv P v l K Þ
hệ thống
m m Pa m/s m hệ số %
SPF-TB 1.088 1.472 500 ( Pa) 13.50 (m/s) 23 0.004 0.22

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 5.23 (m3/s) Số cửa gió 2
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 10357 m3/h
Tổng: 5.75 (m3/s) 500 mm
Kích thước
20,714 (m3/h) 500 mm
Vận tốc gió 15.34 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Tăng áp buồng đệm
* Lưu lượng tạo áp: Q' =Q1 0.08 (m3/s) Số cửa gió 2
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 164 m3/h
Tổng: 0.09 (m3/s) 200 mm
Kích thước
327 (m3/h) 200 mm
Vận tốc gió 1.52 m/s
% DT hiệu dụng 75%
*lưu lượng hữu ích của hệ thống : 21,041 (m3/h)
*lượng gió dò qua hệ thống 45.90 (m3/h)
* tổng lưu lượng cần : 21,086.97 (m3/h)
*chọn quạt 21,000.00 (m3/h)
AB-03.1d: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP CẦU THANG
(Thang bộ N3 khu I)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,..
DƯỚI ĐÂY DỰA THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa đơn (buồng thang) 900x2200 9 Ngược chiều gió 0.010 25 0.37
Cửa đơn (buồng đệm) 900x2200 9 Ngược chiều gió 0.010 25 0.37
(Từ tầng 1 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa đơn (tầng có cháy) 900 2200 1.98 1 1.3 2.57
Cửa đơn (tầng 1) 900 2200 1.98 1 1.3 2.57

* dò gió qua đường ống gió (tính theo TCVN 5687-2010)


Þ = K * l * Dm * P^0.67 /(Dv^2 *v)
Þ : lượng gió gió lớn nhất tính bằng % lưu lượng gió hữu ích
(hệ số dò lọt toán tại điểm giữa của hệ thống)
K : hệ số phụ thuộc vào loại ống gió. K = 0.004
l : chiều dài đường ống gió đi ngang qua phòng . (m)
Dm : là đường kính đường ống gió tại điểm đấu nối vào quạt Dm = 0.32 * Sm = 0.32 *(Bm + Hm)*2
Dv : là đường kính trung bình của đoạn ống gió có chiều dài l (m). Dv = 0.32 * Sv = 0.32 *(|Bv + Hv)*2
P : là áp suất tĩnh dư tạm tính(Pa). P= 500 ( Pa)
v : vận tốc gió tại điểm đấu nối vào quạt v= 13.50 (m/s)
b : chiều rộng ống gió Bm = 0.60 (m) Bv= 1.20 (m)
h : chiều cao ống gió Hm = 1.10 (m) Hv= 1.10 (m)
S : chu vi ống gió

Dm Dv P v l K Þ
hệ thống
m m Pa m/s m hệ số %
SPF-TB 1.088 1.472 500 ( Pa) 13.50 (m/s) 47 0.004 0.45

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 5.52 (m3/s) Số cửa gió 9
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 2429 m3/h
Tổng: 6.07 (m3/s) 500 mm
Kích thước
21,860 (m3/h) 500 mm
Vận tốc gió 3.60 m/s
% DT hiệu dụng 75%
Tăng áp buồng đệm
* Lưu lượng tạo áp: Q' =Q1 0.37 (m3/s) Số cửa gió 9
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 164 m3/h
Tổng: 0.41 (m3/s) 200 mm
Kích thước
1,474 (m3/h) 200 mm
Vận tốc gió 1.52 m/s
% DT hiệu dụng 75%
*lưu lượng hữu ích của hệ thống : 23,334 (m3/h)
*lượng gió dò qua hệ thống 104.04 (m3/h)
* tổng lưu lượng cần : 23,437.55 (m3/h)
*chọn quạt 23,000.00 (m3/h)
AB-03.2a: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP THANG MÁY PCCC
(Thang máy khu G)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA
THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa thang máy (tầng nổi) 1100x2100 9 Ngược chiều gió 0.060 25 2.23
Cửa thang máy (tầng hầm) 1100x2100 0 Ngược chiều gió 0.060 25 0.00
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa thang máy tầng 1 1100 2100 2.31 3 0.0 0.00
Cửa buồng đệm (tầng 1) 0 0 0 1 0.0 0.00

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 2.23 (m3/s) Số cửa gió 1
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 9000 m3/h
Tổng: 2.46 (m3/s) 3000 mm
Kích thước
8,842 (m3/h) 1000 mm
Vận tốc gió 0.83 m/s
% DT hiệu dụng 100%
Chọn: 9,000 (m3/h)
AB-03.2b: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP THANG MÁY PCCC
(Thang máy khu I.1 -tới tầng 6)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA
THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa thang máy (tầng nổi) 1100x2100 5 Ngược chiều gió 0.060 25 1.24
Cửa thang máy (tầng hầm) 1100x2100 0 Ngược chiều gió 0.060 25 0.00
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa thang máy tầng 1 1100 2100 2.31 1 0.0 0.00
Cửa buồng đệm (tầng 1) 0 0 0 1 0.0 0.00

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 1.24 (m3/s) Số cửa gió 1
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 5000 m3/h
Tổng: 1.36 (m3/s) 3000 mm
Kích thước
4,912 (m3/h) 1000 mm
Vận tốc gió 0.46 m/s
% DT hiệu dụng 100%
Chọn: 5,000 (m3/h)
AB-03.2c: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP THANG MÁY PCCC
(Thang máy khu I.1 -tới tầng 8)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA
THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa thang máy (tầng nổi) 1100x2100 7 Ngược chiều gió 0.060 25 1.74
Cửa thang máy (tầng hầm) 1100x2100 0 Ngược chiều gió 0.060 25 0.00
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa thang máy tầng 1 1100 2100 2.31 1 0.0 0.00
Cửa buồng đệm (tầng 1) 0 0 0 1 0.0 0.00

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 1.74 (m3/s) Số cửa gió 1
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 7000 m3/h
Tổng: 1.91 (m3/s) 3000 mm
Kích thước
6,877 (m3/h) 1000 mm
Vận tốc gió 0.65 m/s
% DT hiệu dụng 100%
Chọn: 7,000 (m3/h)
AB-03.2d: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP THANG MÁY PCCC
(Thang máy khu I.1 -tới mái tầng 9)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA
THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa thang máy (tầng nổi) 1100x2100 9 Ngược chiều gió 0.060 25 2.23
Cửa thang máy (tầng hầm) 1100x2100 0 Ngược chiều gió 0.060 25 0.00
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa thang máy tầng 1 1100 2100 2.31 1 0.0 0.00
Cửa buồng đệm (tầng 1) 0 0 0 1 0.0 0.00

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 2.23 (m3/s) Số cửa gió 1
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 9000 m3/h
Tổng: 2.46 (m3/s) 3000 mm
Kích thước
8,842 (m3/h) 1000 mm
Vận tốc gió 0.83 m/s
% DT hiệu dụng 100%
Chọn: 9,000 (m3/h)
AB-03.2e: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP THANG MÁY PCCC
(Thang máy khu C, E)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA
THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa thang máy (tầng nổi) 1100x2100 4 Ngược chiều gió 0.060 25 0.99
Cửa thang máy (tầng hầm) 1100x2100 0 Ngược chiều gió 0.060 25 0.00
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa thang máy tầng 1 1100 2100 2.31 1 0.0 0.00
Cửa buồng đệm (tầng 1) 0 0 0 1 0.0 0.00

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 0.99 (m3/s) Số cửa gió 1
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 4000 m3/h
Tổng: 1.09 (m3/s) 3000 mm
Kích thước
3,930 (m3/h) 1000 mm
Vận tốc gió 0.37 m/s
% DT hiệu dụng 100%
Chọn: 4,000 (m3/h)
AB-03.2f: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP THANG MÁY PCCC
(Thang máy khu D, F)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA
THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa thang máy (tầng nổi) 1100x2100 3 Ngược chiều gió 0.060 25 0.74
Cửa thang máy (tầng hầm) 1100x2100 0 Ngược chiều gió 0.060 25 0.00
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa thang máy tầng 1 1100 2100 2.31 1 0.0 0.00
Cửa buồng đệm (tầng 1) 0 0 0 1 0.0 0.00

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 0.74 (m3/s) Số cửa gió 1
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 3000 m3/h
Tổng: 0.82 (m3/s) 3000 mm
Kích thước
2,947 (m3/h) 1000 mm
Vận tốc gió 0.28 m/s
% DT hiệu dụng 100%
Chọn: 3,000 (m3/h)
AB-03.2f: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT TĂNG ÁP THANG MÁY PCCC
(Thang máy khu B)
A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : HỆ SỐ DIỆN TÍCH GIÓ XÌ (AE), ĐỘ CHÊNH ÁP (DP), VẬN TỐC GIÓ QUA CỬA, SỐ CỬA MỞ ĐỒNG THỜI,.. DƯỚI ĐÂY DỰA
THEO TIÊU CHUẨN BS5588-2004 & TCVN 5687:2010 & QCVN 06:2009

B - TÍNH TOÁN:
* Lưu lượng gió xì qua cửa (đóng):
Q1 = (m-n)0.827*AE*∆P1/2 (m3/s)
Trong đó:
Q1 - lưu lượng gió xì qua cửa
AE - diện tích rò lọt hiệu quả (m2)
m - tổng số cửa
n - số lượng cửa mở
∆P - Áp suất dư bên trong buồng tăng áp (Pa)
Loại cửa Kích thước m Hướng mở cửa AE ∆P(Pa) Q1(m3/s)
Cửa thang máy (tầng nổi) 1100x2100 4 Ngược chiều gió 0.060 25 0.99
Cửa thang máy (tầng hầm) 1100x2100 0 Ngược chiều gió 0.060 25 0.00
(Từ tầng hầm 3 đến tầng mái)
* Lưu lượng gió qua cửa (mở):
Q2 = n*V*F (m3/s)
Trong đó:
v - vận tốc gió qua cửa mở (m/s), lấy theo TCVN 5687:2010
F - diện tích cửa = W x H, (m2)
Loại cửa Kích thước: WxH, (mm x mm) Diện tích cửa (m2) n v(m/s) Q2(m3/s)
Cửa thang máy tầng 1 1100 2100 2.31 2 0.0 0.00
Cửa buồng đệm (tầng 1) 0 0 0 1 0.0 0.00

Tăng áp lõi thang


* Lưu lượng tạo áp: Q =Q2 + Q1 0.99 (m3/s) Số cửa gió 1
Hệ số dự phòng: k= 10% Lưu lượng /cửa 4000 m3/h
Tổng: 1.09 (m3/s) 3000 mm
Kích thước
3,930 (m3/h) 1000 mm
Vận tốc gió 0.37 m/s
% DT hiệu dụng 100%
Chọn: 4,000 (m3/h)
AB-04.1:Tính toán Công suất quạt hút khói hành lang

I. THÔNG SỐ TÍNH TOÁN


Tính toán hút khói hành lang
Chiều rộng cánh cửa lớn nhất mở từ hành lang hay sảnh vào cầu thang hay ra ngoài (B): 0.9 m
Chiều cao của cửa đi (H): 2.2 m
II. TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG VÀ CHỌN QUẠT
Khi có sự cố cháy tại một tầng nào đó, van điều khiển động cơ sẽ mở ra tại tầng có cháy.
Theo TCVN 5687-2010, lưu lượng hút khói tính theo công thức
G1=4300.B.n.H1.5.Kd
G10481.49131058
1=

16250.37412492
=
(trọng lượng riêng của khói theo TCVN 5687-2010 là 6 N/kg: 0.6
Trong đó:
G1: lưu lượng khói cần hút ra khỏi hành lang hay sảnh khi có cháy, kg/h
n: Hệ số phụ thuộc vào chiều rộng cánh cửa B
n= 0.83
Kd: hệ số thời gian mở cửa đi kéo dài tương đối từ hành lang vào cầu thang hay ra ngoài nhà
Kd= 1
Dò gió qua van (tính theo thông gió dò gió qua van của nhà sản xuất)
N= 3 tổng số van
M= 1 số van mở

Chiều rộng của cánh van w= 120 mm


lượng không khí dò qua van tương ứng với chiều rộng của cánh v Lv= ### = ###
diện tích của van S = b * h = 0.2 (m2)
lưu lượng dò qua van : L = S * (M-N)*Lv= 307 (m3 / h)
b,h : là chiều rộng và chiều cao của v b= 800 (mm) h= 300 (mm)
dò gió qua đường ống gió (tính theo TCVN 5687-2010)
Þ = K * l * Dm * P^0.67 /(Dm^2 *v)
Þ : lượng gió gió lớn nhất tính bằng % lưu lượng gió hữu ích
K : hệ số phụ thuộc vào loại ống gió. K = 0.012
l : chiều dài đường ống gió đi ngang qua phòng . (m)
Dm : là đường kính đường ống gió tại điểm đấu nối vào quạt Dm = 0.32 * S m = 0.32 *(Bm + Hm)*2
Dv : là đường kính trung bình của đoạn ống gió có chiều dài l (m). Dv = 0.32 * S v = 0.32 *(|Bv + Hv)*2
p: là áp suất tĩnh dư (Pa)
v: vận tốc gió tại điểm đấu nối vào quạt
b: chiều rộng ống gió
h: chiều cao ống gió
S: chu vi ống gió

stt hệ thống Dv Dm p v l K Þ
b h S b h S Pa m/s m hệ số %
1 SEF 1800 300.0 0.7 1000 400 0.9 400 12 100 0.004 3.34
lưu lượng gió dò : 542 m3/h
Để đảm bảo an toàn, chọn hệ số dự phòng là (k): 5%
Tổng lưu lượng cần thiết là: 17955 m3/h
Vậy chọn quạt ly tâm có lưu lượng là: Q = 18000 m3/h
5000.0 l/s
AB-04.2: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT HÚT KHÓI PHÒNG CHO PHÒNG DIỆN TÍCH >200M2

I. THÔNG SỐ TÍNH TOÁN

Tính toán hút khói phòng theo TCVN 5687-2010


II. TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG VÀ CHỌN QUẠT
Theo TCVN 5687-2010, lưu lượng hút khói tính theo công thức
G1=678,8.Pf.y^1,5.Ks kg/h
(trọng lượng riêng của khói theo TCVN 5687-2010 là 6 N/kg: 0.62
A y Ks G1 L L chọn
stt phòng Pf
m2 m kg/h m3/h m3/h
Cụm giảng dạy thực hành xưởng
1 955 11.7 1
oto 2.5 31509 50821 51000
2 Cụm lab 815 10.8 2.5 1 29108 46949 47000
51000
Trong đó:
G1: lưu lượng khói cần hút ra khỏi hành lang hay sảnh khi có cháy, kg/h
Pf : là chu vi vùng cháy trong giai đoạn đầu,nhận giá trị lớn nhất của chu vi thùng chứa nhiên liệu hở hoặc
đóng kín
Pf = 12 nếu là vùng có sử dụng hệ thống chữa cháy sprinkler
Pf=0.38*A^0.5 A là diện tích vùng cần hút khói
y : là khoảng cách từ mép dưới của vùng khói tới đến sàn nhà y= 2,5 m
Ks: hệ số thời gian mở cửa đi kéo dài tương đối từ hành lang vào cầu thang hay ra ngoài nhà
Ks= 1
L (m3/h) = G1 ( kg/h) / 0.6 ( kg/m3)
Các khu nhà hàng Restaurant, Ballroom tính hút khói theo bội số tuần hoàn là 10 lần thể tích, khởi động VSD tần số
thấp để hút khí thải và chạy 100% khi hút khói sự cố
AB-06.4: TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT QUẠT HÚT KHÓI KHU THÔNG TẦNG

A - CÁC TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG : DỰA TRÊN BỘI SỐ THAY ĐỔI THỂ TÍCH

I. THÔNG SỐ TÍNH TOÁN


Tính toán hút khói cho khu thông tầng trục U-P,trục 7-13
diện tích 925 m2
chiều cao tính toán : 8m
II. TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG VÀ CHỌN QUẠT
Theo TCVN 5687-2010, lưu lượng hút khói tính theo công thức
L=S.h.m
= 74000 m3/h

Trong đó:
m: bội số trao đổi không khi,lấy theo BS5588-2004 m = 10
Tổng lưu lượng cần thiết là: 74000 m3/h
Hệ số dự phòng : k = 20 %
Tổng lưu lượng : 88800
Vậy chọn quạt ly tâm có lưu lượng là: Q = 89000 m3/h

You might also like