Professional Documents
Culture Documents
Automation Portal
Main
Name Data type Default value Comment
Input
Initial_Call Bool Initial call of this OB
Remanence Bool =True, if remanent data are available
Temp
Constant
Network 1:
có phôi trong ống và đầu băng tải và xi lanh ở trong -> Xi lanh đẩy, băng tải chạy
%I10.4 %I10.6
"cylinder sensor "magazine %I10.0 %M0.1 %I11.1 %M0.0
IN" sensor" "begin sensor" "K2" "Stop button" "K1"
%M0.0
"K1"
Network 2:
Phôi trong ống ra tới băng tải -> XI LANH thụt vô
%I10.5
"cylinder sensor %M0.0 %M0.2 %I11.1 %M0.1
OUT" "K1" "K3" "Stop button" "K2"
%M0.1
"K2"
Network 3:
Băng tải chạy => phôi trong ống đến cuối băng tải rồi đi tiếp
%I10.4
"cylinder sensor %M0.1 %I10.2 %I11.1 %M0.2
IN" "K2" "end sensor" "Stop button" "K3"
%M0.2
"K3"
Network 4:
Phôi đầu băng tải đang nằm ở tay gạt và phôi trong ống chạm CB cuối băng tải -> Băng tải chạy và tay gạt trả
%M0.3
"K4"
Network 5:
Xi lanh trong ống phôi
%M0.0 %Q4.4
"K1" "cylinder"
Network 6:
Băng tải
Totally Integrated
Automation Portal
%Q4.0
%M0.0 "forward
"K1" conveyor"
%M0.1
"K2"
%M0.2
"K3"
%M0.3
"K4"
Network 7:
Tay gạt
%M0.0 %Q4.2
"K1" "Tay gạt"
%M0.1
"K2"
%M0.2
"K3"
Totally Integrated
Automation Portal
Main
Name Data type Default value Comment
Input
Initial_Call Bool Initial call of this OB
Remanence Bool =True, if remanent data are available
Temp
Constant
Network 1:
Phôi vào -> băng tải chạy; tay kẹp mở , chạy timer 2 ( phôi hồng)
%M0.0
"K1"
Network 2:
Phôi vào vị trí (timer 2 phải chạy xong) -> xi lanh mở và hạ
%I10.4 %I10.5
%I10.1 "open gripper "raise gripper %M0.0 "IEC_Timer_0_DB_ %M0.2 %I11.1 %M0.1
"middle sensor" sensor" sensor" "K1" 1".Q "K3" "STOP button" "K2"
%M0.1
"K2"
Network 3:
Xi lanh kẹp phôi
%I10.5
"raise gripper "IEC_Timer_0_ %M0.1 %M0.3 %I11.1 %M0.2
sensor" DB".Q "K2" "K4" "STOP button" "K3"
%M0.2
"K3"
Network 4:
Nâng phôi
%I10.4
"open gripper %M0.2 %M0.4 %I11.1 %M0.3
sensor" "K3" "K5" "STOP button" "K4"
%M0.3
"K4"
Network 5:
Xoay phôi qua bàn đo
%I10.5 %I10.4
"raise gripper "open gripper %M0.3 %M0.5 %I11.1 %M0.4
sensor" sensor" "K4" "K6" "STOP button" "K5"
%M0.4
"K5"
Totally Integrated
Automation Portal
Network 6:
Hạ phôi xuống bàn đo
%I10.7
"swivel in %M0.4 %M0.6 %I11.1 %M0.5
measuring table" "K5" "K7" "STOP button" "K6"
%M0.5
"K6"
Network 7:
Timer chạy và cảm biến đo khoảng cách
%I10.5
"raise gripper %M0.5 %M0.7 %M1.4 %I11.1 %M0.6
sensor" "K6" "K8" "K13" "STOP button" "K7"
%M0.6
"K7"
Network 8:
Đạt (ngửa)-> gạt; nâng phôi
%IW0
"IEC_Timer_0_ %M0.6 %M1.0 %I11.1 %M0.7
DB".Q "0 đạt" "K7" "K9" "STOP button" "K8"
<
Int
10000
%M0.7
"K8"
Network 9:
Xoay phôi về băng tải
%I10.5
"raise gripper %M0.7 %M1.1 %I11.1 %M1.0
sensor" "K8" "K10" "STOP button" "K9"
%M1.0
"K9"
Network 10:
Hạ phôi xuống băng tải
%I10.6
"swivel in %M1.0 %M1.2 %I11.1 %M1.1
conveyor" "K9" "K11" "STOP button" "K10"
%M1.1
"K10"
Network 11:
Tay kẹp mở ra; băng tải chạy
%I10.5
"raise gripper %M1.1 %M1.3 %I11.1 %M1.2
sensor" "K10" "K12" "STOP button" "K11"
%M1.2
"K11"
Network 12:
Xi lanh nâng lên; stopper thụt vô; timer chạy
Totally Integrated
Automation Portal
%I10.4
"open gripper %M1.2 "IEC_Timer_0_ %I11.1 %M1.3
sensor" "K11" DB".Q "STOP button" "K12"
%M1.3
"K12"
Network 13:
0 đạt -> nâng phôi
"IEC_Timer_0_ %IW0
%M0.6 %M1.5 %I11.1 %M1.4
DB".Q "0 đạt" "K7" "K14" "STOP button" "K13"
>
Int
10000
%M1.4
"K13"
Network 14:
Xoay phôi về băng tải
%I10.5
"raise gripper %M1.4 %M1.6 %I11.1 %M1.5
sensor" "K13" "K15" "STOP button" "K14"
%M1.5
"K14"
Network 15:
Hạ phôi xuống băng tải
%I10.6
"swivel in %M1.5 %M1.7 %I11.1 %M1.6
conveyor" "K14" "K16" "STOP button" "K15"
%M1.6
"K15"
Network 16:
Tay kẹp mở ra( băng tải chạy, stopper thụt)
%I10.5
"raise gripper %M1.6 %M2.0 %I11.1 %M1.7
sensor" "K15" "K17" "STOP button" "K16"
%M1.7
"K16"
Network 17:
xi lanh nâng (stopper vẫn thụt; băng tải vẫn chạy)
%I10.4
"open gripper %M1.7 %I10.2 %I11.1 %M2.0
sensor" "K16" "end sensor" "STOP button" "K17"
%M2.0
"K17"
Network 18:
Băng tải chạy
Totally Integrated
Automation Portal
%Q4.0
%M0.0 "forward
"K1" conveyor"
%M1.2
"K11"
%M1.7
"K16"
%M1.3
"K12"
%M2.0
"K17"
Network 19:
Tay gạt
%M0.7 %Q4.2
"K8" "Tay gạt"
%M1.0
"K9"
%M1.1
"K10"
%M1.2
"K11"
%M1.3
"K12"
Network 20:
Stopper ( 1 : thụt vô; 0 đưa ra)
%M1.3 %Q4.3
"K12" "stopper"
%M2.0
"K17"
%M1.7
"K16"
Network 21:
Tay kẹp ( 1 kẹp; 0 mở)
Totally Integrated
Automation Portal
%M0.2 %Q4.4
"K3" "close gripper"
%M0.3
"K4"
%M0.4
"K5"
%M0.5
"K6"
%M0.6
"K7"
%M0.7
"K8"
%M1.0
"K9"
%M1.1
"K10"
%M1.4
"K13"
%M1.5
"K14"
%M1.6
"K15"
Network 22:
Xi lanh hạ ( 1 hạ; 0 nâng)
%Q4.5
%M0.2 "downward
"K3" gripper"
%M0.5
"K6"
%M1.1
"K10"
%M1.2
"K11"
%M1.6
"K15"
%M1.7
"K16"
%M0.6
"K7"
%M0.1
"K2"
Network 23:
Xoay ( 1: xoay ở bàn đo; 0 xoay về băng tải)
Totally Integrated
Automation Portal
%M0.4 %Q4.6
"K5" "Swivel"
%M0.5
"K6"
%M0.6
"K7"
%M0.7
"K8"
%M1.4
"K13"
Network 24:
TImer
%DB1
"IEC_Timer_0_DB"
%M0.6 TON
"K7" Time
IN Q
T#3S PT ET T#0ms
%M1.3
"K12"
%M0.1
"K2"
Network 25:
timer 2 -> cho phôi hồng không kẹt
%DB2
"IEC_Timer_0_DB_
1"
%M0.0 TON
"K1" Time
IN Q
T#1S PT ET T#0ms
Totally Integrated
Automation Portal
Main
Name Data type Default value Comment
Input
Initial_Call Bool Initial call of this OB
Remanence Bool =True, if remanent data are available
Temp
Constant
Network 1:
Băng tải 1 chạy
%M0.0
"K1"
Network 2:
Kiểm tra phôi úp ngửa
%M0.1
"K2"
Network 3:
phôi ngửa-> Gạt
"IEC_Timer_0_DB_ %IW0
%M0.1 %M0.3 %I10.1 %M0.2
0".Q "tag 2" "K2" "K4" "STOP button(1)" "K3"
<
Int
10000
%M0.2
"K3"
Network 4:
Băng tải 2 chạy
%M0.3
"K4"
Network 5:
Phôi úp-> cho chạy tiếp
Totally Integrated
Automation Portal
"IEC_Timer_0_DB_ %IW0
%M0.1 %I11.2 %I10.1 %M0.4
0".Q "tag 2" "K2" "1 end sensor" "STOP button(1)" "K5"
>
Int
10000
%M0.4
"K5"
Network 6:
Băng tải 1
%Q5.0
%M0.0 "1 forward
"K1" conveyor"
%M0.4
"K5"
%M0.2
"K3"
Network 7:
băng tải 2
%Q5.4
%M0.3 "2 forward
"K4" conveyor"
Network 8:
tay gạt
%M0.2 %Q5.2
"K3" "Tay gạt"
Network 9:
Stopper
%M0.2 %Q5.3
"K3" "stopper"
%M0.4
"K5"
Network 10:
Timer
%DB3
"IEC_Timer_0_DB_
0"
%M0.1 TON
"K2" Time
IN Q
T#3S PT ET T#0ms
Totally Integrated
Automation Portal
MPS_system_V18 / 4) pick and place station [CPU 1512C-1 PN] / Program blocks
Main [OB1]
Main Properties
General
Name Main Number 1 Type OB Language LAD
Numbering Automatic
Information
Title "Main Program Sweep (Cy‐ Author Comment Family
cle)"
Version 0.1 User-defined ID
Main
Name Data type Default value Comment
Input
Initial_Call Bool Initial call of this OB
Remanence Bool =True, if remanent data are available
Temp
Constant
Network 1:
Phôi băng tải -> băng tải chạy ; tay gạt gạt
%M0.0
"K1"
Network 2:
Phôi bị chặn; xi lanh hạ
%I10.6
%I10.1 "cylinder sensor %M0.0 %M0.2 %I11.1 %M0.1
"middle sensor" up" "K1" "K3" "STOP button" "K2"
%M0.1
"K2"
Network 3:
Hút vật
%I10.6
"cylinder sensor %M0.1 %M0.3 %I11.1 %M0.2
up" "K2" "K4" "STOP button" "K3"
%M0.2
"K3"
Network 4:
Xi lanh nâng vật
%M0.3
"K4"
Network 5:
xi lanh đưa vật ra
%I10.6
"cylinder sensor %M0.3 %M0.5 %I11.1 %M0.4
up" "K4" "K6" "STOP button" "K5"
%M0.4
"K5"
Totally Integrated
Automation Portal
Network 6:
Hạ vật vào phôi
%I10.5
"cylinder sensor %M0.4 %M0.6 %I11.1 %M0.5
out" "K5" "K7" "STOP button" "K6"
%M0.5
"K6"
Network 7:
Tắt hút
%I10.6
"cylinder sensor %M0.5 %M0.7 %I11.1 %M0.6
up" "K6" "K8" "STOP button" "K7"
%M0.6
"K7"
Network 8:
Xi lanh nâng lên (Sau khi đóng nắp chắc chắn (Timer chạy xong))
%M0.7
"K8"
Network 9:
Xi lanh đưa vô lại vị trí ban đầu
%I10.6
"cylinder sensor %M0.7 %M1.1 %I11.1 %M1.0
up" "K8" "K10" "STOP button" "K9"
%M1.0
"K9"
Network 10:
Tay gạt trả về -> phôi đi tiếp
%I10.4
"cylinder sensor %M1.0 %I10.2 %I11.1 %M1.1
in" "K9" "end sensor" "STOP button" "K10"
%M1.1
"K10"
Network 11:
Băng tải chạy
Totally Integrated
Automation Portal
%Q4.0
%M0.0 "forward
"K1" conveyor"
%M0.1
"K2"
%M0.2
"K3"
%M0.3
"K4"
%M0.4
"K5"
%M1.1
"K10"
Network 12:
Tay gạt
%M0.0 %Q4.2
"K1" "tay gat"
%M0.1
"K2"
%M0.2
"K3"
%M0.3
"K4"
%M0.4
"K5"
%M0.5
"K6"
%M0.6
"K7"
%M0.7
"K8"
%M1.0
"K9"
Network 13:
Xi lanh đưa vô (1 đưa vô; 0 đứng yên)
%M1.0 %Q4.4
"K9" "cylinder in"
%M0.0
"K1"
Network 14:
Xi lanh đưa ra (1 đưa ra; 0 đứng yên)
%M0.4 %Q4.5
"K5" "cylinder out"
Network 15:
Xi lanh nâng hạ (1: hạ; 0 nâng)
Totally Integrated
Automation Portal
%M0.1 %Q4.6
"K2" "cylinder down"
%M0.2
"K3"
%M0.5
"K6"
%M0.6
"K7"
Network 16:
Hút ( 1 hút; 0 tắt)
%M0.2 %Q4.7
"K3" "Vacuum on"
%M0.3
"K4"
%M0.4
"K5"
%M0.5
"K6"
Network 17:
Timer để đảm bảo đóng nắp chắc chắn cho phôi
%DB1
"IEC_Timer_0_DB"
%M0.6 TON
"K7" Time
IN Q
T#2S PT ET T#0ms
Totally Integrated
Automation Portal
Main
Name Data type Default value Comment
Input
Initial_Call Bool Initial call of this OB
Remanence Bool =True, if remanent data are available
Temp
Constant
Network 1:
Phôi ở đầu băng tải -> Băng tải chạy
%M0.0
"K1"
Network 2:
Cảm biến chữ U phát hiện -> Kích timer
%M0.1
"K2"
Network 3:
Cảm biến màu sắc (ko đen) nhận (Phôi đỏ) -> stopper thụt; tay gạt 1 gạt; băng tải chạy
%M0.2
"K3"
Network 4:
Không cảm biến nào nhận ( Phôi đen) -> stopper thụt; băng tải chạy
%M0.3
"K4"
Network 5:
Cảm biến Kim loại nhận ( Phôi kim loại) -> stopper thụt; tay gạt 2 gạt; băng tải chạy
%M0.4
"K5"
Network 6:
Băng tải
Totally Integrated
Automation Portal
%Q4.0
%M0.0 "forward
"K1" conveyor"
%M0.2
"K3"
%M0.3
"K4"
%M0.4
"K5"
%M0.1
"K2"
Network 7:
Tay gạt 1
%M0.2 %Q4.1
"K3" "tay gạt 1"
Network 8:
%M0.4 %Q4.2
"K5" "tay gạt 2"
Network 9:
stopper thụt
%M0.2 %Q4.3
"K3" "stopper"
%M0.3
"K4"
%M0.4
"K5"
Network 10:
Timer
%DB1
"IEC_Timer_0_DB"
%M0.1 TON
"K2" Time
IN Q
T#1S PT ET T#0ms