You are on page 1of 2

NEW WORD

1.priority (N): something that is very important and must be dealt with
before other thing (sự ưu tiên)
Ex : The management did not seem to consider office safety a priority.
priory (N) : nhà thờ
prioress (n) : nữ tu sĩ
prioritize (v) : ưu tiên
prioritized ( adj )
prioritizing ( adj )
prioritization (N) : sự ưu tiên
2.contribute ; góp phầ n
contribution : sự đóng góp
3.afford (V): có thể mua
affordable (adj): giá cả phả i chă ng
affordability (N) : khả nă ng chi trả
4.process (n): tiến trình
procession (n): quá trình
5.imagine (V) : tưở ng tượ ng
imaginative (adj) : giàu trí tưở ng tượ ng
imaginary(adj): tưở ng tượ ng , không thự c tế
imaginable (adj): có thể tưở ng tượ ng và tin đượ c
6.flight attendant : tiếp viên hàng không
7.tour guide /tʊr ɡaɪd/ : hướ ng dẫ n viên du lịch
8.travel agent /ˈtrævl eɪdʒənt/ : đạ i lý du lịch
9.receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ : nhân viên lễ tân
10.housekeeper : nhân viên dọ n phòng
11.lobby boy /ˈlɑːbi bɔɪ/ : ngườ i xách hành lý
12.bellman /ˈbel mæn/ : nhân viên trự c cử a
13.carrier: ngườ i chuyển hàng
14.fishmonger : ngườ i bán cá
15.receptionist : nhân viên tiếp tân
16.sale assistant : trợ lý bán hàng
17.nonscientific fiction : phi khoa họ c
scientific fiction : khoa họ c viễn tưở ng
science fiction : khoa họ c
18.concentrate : tậ p trung
19.come up with : nả y ra ( thườ ng dùng cho sáng kiến , ý tưở ng ,…)
20.offer : phụ c vụ ( to , by ) = provide
offered = suggest = advance : ngỏ ý
21.candidate = applicant = job-seeker = interviewee : ngườ i xin việc
22.pick out : chọ n ra
23.take up = pick up : nhặ t lên
24.take out = kill = murder = do away with = put an end to : giết
25.bad at = poor at : kém về
26.motorway : đườ ng cao tố c
27.tire : lố p xe
28.retire : về hưu
29.put off : trì hoãn
30.laugh at : cườ i nhạ o
31.massive (adj) = huge = giant = colossal : to lớ n
32.involve = require = demand = assume : liên quan đến
33.consist = contain = include = involve : bao gồ m
34.contain : chứ a đự ng
35.erupt : phun trào
36.label : nhãn ( like sticker , stamp , tag )
brand : nhãn hiệu
37.major (adj) : lớ n lao
majority (N) : số đông
38.argue : tranh cãi
39.convince (v): thuyết phụ c
convincing ( adj ) : có sứ c thuyết phụ c – convincingly (adv)
40.reserve (n): dự trữ (B1 )
(n) : thói quen không thể hiện cả m xúc hoặ c suy nghĩ (b2)
Consume (v) : tiêu thụ = eat up
effort (n) : sự cố gắ ng
effortless (adj ) : dễ dàng

You might also like